Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends
Ngữ pháp Unit 3: My foreign friends
1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó
Hỏi: What nationality is he/she?
(Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?)
Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch.
Ví dụ:
What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Vietnamese.
(Anh ấy là người Việt Nam.)
Lưu ý: Cần phân biệt giữa những từ chỉ quốc tịch và những từ chỉ tên các quốc gia.
Ví dụ:
Vietnam là tên quốc gia – Vietnamese là quốc tịch
Korea là tên quốc gia – Korean là quốc tịch
America là tên quốc gia – American là quốc tịch
Các câu đúng: She’s Korean. (Cô ấy là người Hàn.)
She’s from Korea. (Cô ấy đến từ Hàn Quốc.)
Các câu sai: She’s Korea.
She’s from Korean.
2. Hỏi và trả lời về tính cách, đặc điểm của người nào đó
Hỏi: What’s he/she like?
(Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?)
Trả lời: He’s/She’s + tính từ.
Ví dụ:
What’s he like?
(Anh ấy là người như thế nào?)
He’s active.
(Anh ấy rất năng động.)
Unit 3 Lesson 1 trang 22, 23
1 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
– Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc mới.
– Vậy sao? Cậu ấy đến từ đâu?
– Cậu ấy đến từ Úc.
b.
– Quốc tịch của cậu ấy là gì?
– Cậu ấy là người Úc.
2 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
a. What nationality is he? – He’s Australian.
b. What nationality is she? – She’s Malaysian.
c. What nationality is she? – She’s American.
d. What nationality is she? – She’s Japanese.
Hướng dẫn dịch:
a. Cậu ấy quốc tịch gì? – Cậu ấy là người Úc.
b. Cô ấy quốc tịch gì? – Cô ấy là người Malaysia.
c. Cô ấy quốc tịch gì? – Cô ấy là người Mỹ.
d. Cô ấy quốc tịch gì? – Cô ấy là người Nhật.
3 (trang 22 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
– What nationality is she?
– She’s American.
Hướng dẫn dịch:
– Cô ấy quốc tịch gì?
– Cô ấy là người Mỹ.
4 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and tick (Hãy và tích V)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. b |
Nội dung bài nghe:
1.
– Look at Sam!
– Who? Is he playing football?
– Yes, he is. What nationality is he?
– He’s Japanese.
2.
– Is your new friend from Malaysia?
– No, she isn’t.
– What nationality is she?
– She’s Australian.
Hướng dẫn dịch:
1.
– Nhìn Sam này!
– Ai? Anh ấy đang chơi bóng đá phải không?
– Đúng vậy. Anh ấy thuộc quốc tịch nào?
– Anh ấy là người Nhật.
2.
– Bạn mới của bạn đến từ Malaysia phải không?
– Không, cô ấy không.
– Cô ấy Quốc tịch gì?
– Cô ấy là người Úc.
5 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and circle (Đọc và khoanh tròn)
Đáp án:
1. America |
2. Malaysian |
3. What nationality – Japanese |
4. is – Australian |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là Sally. Cô ấy đến từ Mỹ.
2. Đây là Afan. Cậu ấy đến từ Malaysia.
3. Sakura quốc tịch gì? – Cô ấy là người Nhật.
4. Tommy quốc tịch gì? – Cậu ấy là người Úc.
6 (trang 23 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy là người Anh.
Cô ấy đến từ Anh.
Đó là vùng đất của hồ nước và công viên.
Bạn có thể nhìn thấy sông Thames ở đó.
Anh ấy là người Úc.
Anh ấy đến từ Úc.
Đó là một vùng đất đầy nắng và vui vẻ.
Bạn có thể thấy chuột túi ở đó.
Unit 3 Lesson 2 trang 24, 25
1 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
– Có một học sinh mới của lớp chúng ta. Tên cô ấy là Lily.
– Cô ấy quốc tịch gì?
b.
– Cô ấy thế nào?
– Cô ấy thân thiện.
2 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
a. What’s she like? – She’s friendly.
b. What’s she like? – She’s helpful.
c. What’s he like? – He’s clever.
d. What’s he like? – He’s active.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy như thế nào? – Cô ấy thân thiện.
b. Cô ấy như thế nào? – Cô ấy rất hữu ích.
c. Anh ấy như thế nào? – Anh ấy thông minh.
d. Anh ấy như thế nào? – Anh ấy năng động.
3 (trang 24 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
– What’s she like?
– She’s clever.
Hướng dẫn dịch:
– Cô ấy như thế nào?
– Cô ấy thông minh.
4 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and number (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
Nội dung bài nghe:
1.
– What’s Tom like?
– He likes helping his friends. He’s very helpful. Look! He’s helping a kid over there.
2.
– What’s your new friend like?
– He’s a friendly boy. We like playing together.
3.
– What’s Alex like?
– Alex is an active boy. He does many things. He’s playing badminton now.
4.
– I have a new foreign friend.
– What’s he like?
– He’s a clever boy. He learn things quickly.
Hướng dẫn dịch:
1.
– Tom như thế nào?
– Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình. Anh ấy rất hữu ích. Nhìn! Anh ấy đang giúp đỡ một đứa trẻ ở đằng kia.
2.
– Người bạn mới của bạn như thế nào?
– Anh ấy là một cậu bé thân thiện. Chúng tớ thích chơi cùng nhau.
3.
– Alex như thế nào?
– Alex là một cậu bé năng động. Anh ấy làm nhiều việc. Bây giờ anh ấy đang chơi cầu lông.
4.
– Tôi có một người bạn nước ngoài mới.
– Anh ấy thế nào?
– Anh ấy là một cậu bé thông minh. Anh ấy học mọi thứ một cách nhanh chóng.
5 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1.
A: I have a new friend at school. He’s Malaysian.
B: Really? Ialso have a friend from Malaysia. Is he from Kuala Lumpur?
A: Yes, he is.
B: What’s he like?
A: He’s helpful. He likes helping others.
2.
A: Do you have a new English teacher?
B: Yes, I do.
A: What nationality is she?
B: She’s American.
A: What’s she like?
B: She’s friendly.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Mình có một người bạn mới ở trường. Cậu ấy là người Malaysia.
B: Thật sao? Mình cũng có một người bạn đến từ Malaysia. Cậu ấy đến từ Kuala Lumpur phải không?
A: Đúng vậy.
B: Cậu ấy thế nào?
A: Cậu ấy rất hữu ích. Cậu ấy thích giúp đỡ người khác.
2.
A: Bạn có giáo viên tiếng Anh mới không?
B: Có.
A: Cô ấy quốc tịch gì?
B: Cô ấy là người Mỹ.
A: Cô ấy như thế nào?
B: Cô ấy thân thiện.
6 (trang 25 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s play (Hãy chơi)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Unit 3 Lesson 3 trang 26, 27
1 (trang 26 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
2 (trang 26 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Circle, listen and check (Khoanh tròn, nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. b |
3 (trang 26 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s chant (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy có hoạt động không?
Có, cô ấy có.
Cô ấy có thân thiện không?
Có, cô ấy có.
Cô ấy năng động và thân thiện.
Cậu ấy có hữu ích không?
Có, cậu ấy có.
Cậu ấy có thông minh không?
Có, cậu ấy có.
Cậu ấy rất hữu ích và thông minh.
4 (trang 27 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
I have a new friend. Her name is Emma. She is American. She is in Grade 5. She has long hair and big eyes.
She is a helpful girl. At school, she likes helping her classmates. At home, she cooks with her mother and washes the dishes.
She is very friendly, too. She likes making new friends, and she invites others to play. She has a lot of friends. Everyone loves Emma.
Hướng dẫn dịch:
Mình có một người bạn mới. Tên cô ấy là Emma. Cô ấy là người Mỹ. Cô ấy học lớp 5. Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to.
Cô ấy là một cô gái hữu ích. Ở trường, cô ấy thích giúp đỡ các bạn cùng lớp. Ở nhà, cô nấu ăn cùng mẹ và rửa bát.
Cô ấy cũng rất thân thiện. Cô ấy thích kết bạn mới và cô ấy mời người khác chơi. Cô ấy có rất nhiều bạn bè. Mọi người đều yêu mến Emma.
Đáp án:
1. American |
2. long |
3. helpful |
4. friends |
Hướng dẫn dịch:
Tên cô ấy |
Emma |
|
Quốc tịch của cô ấy |
người Mỹ |
|
Ngoại hình của cô ấy (Cô ấy trông thế nào?) |
có mái tóc dài và đôi mắt to |
|
Tính cách của cô ấy (Cô ấy thế nào?) |
hữu ích |
Cô ấy thích giúp đỡ các bạn cùng lớp. |
thân thiện |
Cô ấy thích kết bạn mới. |
5 (trang 27 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
My foreign friend’s name |
Emma |
Her age |
10 |
Her nationality |
British |
Her appearance |
She has long hair and big eyes. |
Her personality |
She’s clever and active. |
Hướng dẫn dịch:
Tên người bạn nước ngoài của mình |
Emma |
Tuổi của cô ấy |
10 |
Quốc tịch của cô ấy |
Người Anh |
Ngoại hình của cô ấy |
Cô ấy có mái tóc dài và đôi mắt to. |
Tính cách của cô ấy |
Cô ấy thông minh và năng động. |
6 (trang 27 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Project (Dự án)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 2: Our homes
Unit 3: My foreign friends
Unit 4: Our free-time activities
Unit 5: My future job
Review 1
Unit 6: Our school rooms