Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Travel
Unit 4 Lesson 1 trang 48
A
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Mountain (n): núi
Lake (n): hồ
River (n): sông
Beach (n): biển
Ocean (n): đại dương
Forest (n): rừng
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I didn’t go to the river. I went to the beach.
(Mình không ra sông. Mình đã ra biển.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. river |
2. beach |
3. ocean |
4. didn’t go, lake |
5. didn’t go, beach |
6. went, mountain |
1. I didn’t go to the lake. I went to the river.
(Mình không đến hồ. Mình đến sông.)
2. He didn’t go to the beach. He went to the forest.
(Anh ấy không đến biển. Anh ấy đi rừng.)
3. They didn’t go to the mountain. They went to the ocean.
(Họ không đi núi. Họ ra đại dương.)
4. She didn’t go to the forest. She went to the lake.
(Cô ấy không đi rừng. Cô ấy đến hồ.)
5. I didn’t go to the ocean. I went to the beach.
(Tôi không ra đại dương. Tôi đi biển.)
6. We didn’t go to the river. We went to the mountain.
(Họ không đến sông. Họ lên núi.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
I went to the beach.
(Tôi đi biển.)
I went to the river.
(Tôi đến sông.)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hey, Dad. What are these?
(Bố ơi. Đây là những gì?)
Mr.Brown: Hi, Tom. They’re old vacation photos.
(Chào, Tom. Chúng là những tấm ảnh cũ của kỳ nghỉ.)
Tom: You’re fishing in the photo. Was this one at the beach?
(Bố đang câu cá trong bức ảnh. Có phải ở biển không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the beach. I went to the river.
(Không, bố không đi biển. Bố đến sông.)
Tom: Oh, cool.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Tom: Oh, this one is nice.
(Ồ, cái này thật tuyệt.)
Mr. Brown: Yeah.
(Đúng vậy.)
Tom: Was this in the ocean?
(Có phải ở đại dương không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the ocean. I went to the lake.
(Không, bố không ra đại dương. Bố đã đến hồ.)
Tom: Nice. I want to go, too.
(Tuyệt. Con cũng muốn đi.)
Mr. Brown: Great idea.
(Ý kiến hay đấy.)
3.
Mr.Brown: That one is me and your mom.
(Đây là mẹ và bố.)
Tom: Yeah, I see her. Was this at the mountain?
(Tuyệt, con nhìn thấy mẹ. Có phải ở trên núi?)
Mr. Brown: No, we didn’t go to the mountain. We went to the forest.
(Không, chúng ta không lên núi. Chúng ta đi rừng.)
Tom: That’s so cool.
(Thật tuyệt.)
4.
Tom: Oh, and this one.
(Ồ, còn cái này ạ.)
Mr. Brown: Which one?
(Cái nào?)
Tom: This one here. Was it at the beach?
(Cái này đây. Nó có phải ở biển?)
Mr. Brown: Yes, it was. It was a lot of fun.
(Đúng rồi. Rất vui.)
Tom: Cool. Look at my photo. Alfie anh I went to the ocean.
(Tuyệt. Bố nhìn tấm ảnh đi. Alfie và con đã ra đại dương.)
Mr. Brown: What are those?
(Nó là gì?)
Tom: They’re dolphins!
(Chúng là cá heo!)
Mr. Brown: What?!
(Cái gì?!)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. river |
2. lake |
3. forest |
4.beach |
1.
Tom: Hey, Dad. What are these?
(Bố ơi. Đây là những gì?)
Mr.Brown: Hi, Tom. They’re old vacation photos.
(Chào, Tom. Chúng là những tấm ảnh cũ của kỳ nghỉ.)
Tom: You’re fishing in the photo. Was this one at the beach?
(Bố đang câu cá trong bức ảnh. Có phải ở biển không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the beach. I went to the river.
(Không, bố không đi biển. Bố đến sông.)
Tom: Oh, cool.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Tom: Oh, this one is nice.
(Ồ, cái này thật tuyệt.)
Mr. Brown: Yeah.
(Đúng vậy.)
Tom: Was this in the ocean?
(Có phải ở đại dương không?)
Mr. Brown: No, I didn’t go to the ocean. I went to the lake.
(Không, bố không ra đại dương. Bố đã đến hồ.)
Tom: Nice. I want to go, too.
(Tuyệt. Con cũng muốn đi.)
Mr. Brown: Great idea.
(Ý kiến hay đấy.)
3.
Mr.Brown: That one is me and your mom.
(Đây là mẹ và bố.)
Tom: Yeah, I see her. Was this at the mountain?
(Tuyệt, con nhìn thấy mẹ. Có phải ở trên núi không ạ?)
Mr. Brown: No, we didn’t go to the mountain. We went to the forest.
(Không, chúng ta không lên núi. Chúng ta đi rừng.)
Tom: That’s so cool.
(Thật tuyệt.)
4.
Tom: Oh, and this one.
(Ồ, còn cái này ạ.)
Mr. Brown: Which one?
(Cái nào?)
Tom: This one here. Was it at the beach?
(Cái này đây. Nó có phải ở biển?)
Mr. Brown: Yes, it was. It was a lot of fun.
(Đúng rồi. Rất vui.)
Tom: Cool. Look at my photo. Alfie anh I went to the ocean.
(Tuyệt. Bố nhìn tấm ảnh đi. Alfie và con đã ra đại dương.)
Mr. Brown: What are those?
(Nó là gì?)
Tom: They’re dolphins!
(Chúng là cá heo!)
Mr. Brown: What?!
(Cái gì?!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
I didn’t go to the mountain.
(Mình không lên núi.)
I went to the beach.
(Mình đi biển.)
2.
We didn’t go to the river.
(Chúng tôi không ra sông.)
We went to the lake.
(Chúng tôi đến hồ.)
3.
She didn’t go to the ocean.
(Cô ấy không ra đại dương.)
She went to the forest.
(Cô ấy lên rừng.)
4.
They didn’t go to the restaurant.
(Họ không đến nhà hàng.)
They went to the coffee shop.
(Họ đến quán cà phê.)
5.
I didn’t go to school.
(Mình không đến trường.)
I went to the library.
(Mình đến thư viện.)
6.
I didn’t go to the farm.
(Mình không đến trang trại.)
I went to the park.
(Mình đến công viên.)
2. List other places you can go. Practice again.
(Liệt kê các nơi khác bạn có thể đến. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
I went to museum.
(Mình đến bảo tàng.)
I went to the hospital to have a check-up.
(Mình đến bệnh viện để kiểm tra.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
Lời giải chi tiết:
We didn’t go to the amusement park. We went to the arcade.
(Chúng ta không đến công viên vui chơi giải trí. Chúng ta đến khu giải trí.)
Ok. My turn. I didn’t go to the mountain. I went to the forest.
(Được. đến lượt mình. Mình không lên núi. Mình đi rừng.)
Unit 4 Lesson 2 trang 51
A
1. Listen anh point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Canada: nước Canada
France: nước Pháp
South Korea: nước Hàn quốc
Brazil: nước Brazil
Germany: nước Đức
Spain: nước Tây Ban Nha
2. Play the game “Flashcard peek”.
(Chơi trò “ nhìn nhanh flashcard”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ giơ một hình ảnh bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I went to South Korea last month.
(Mình đi Hàn Quốc tháng trước.)
Did you sing karaoke?
(Bạn có hát karaoke không?)
Yes. I did./No, I didn’t.
(Có/ Không.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. Canada |
2. Spain |
3. Germany |
4. France – Did – didn’t |
5. South Korea – Did she sing – she did |
6. went – Brazil – Did she go – she didn’t |
1.
A: They went to Canada last month.
(Họ đi Canada tháng trước.)
B: Did they go bowling?
(Họ có đi chơi bowling không?)
A: Yes, they did.
(Có.)
2.
A:She went to Spain last weekend.
(Cô ấy đi Tây Ban Nha cuối tuần trước.)
B: Did she have a picnic?
(Cô ấy có buổi dã ngoại không?)
A: No, she didn’t.
(Không.)
3.
A: I went to Germany last week.
(Tôi đi Đức tuần trước.)
B: Did you visit your grandparents?
(Bạn có thăm ông bà không?)
A: Yes, I did.
(Có.)
4.
A: He went to France last month.
(Anh ấy đi Pháp tháng trước.)
B: Did he swim in the ocean?
(Anh ấy có đi bơi ở đại dương không?)
A: No, he didn’t.
(Không.)
5.
A: She went to South Korea last weekend.
(Cô ấy đi Hàn Quốc cuối tuần trước.)
B: Did she sing karaoke?
(Cô ấy có hát karaoke không?)
A: Yes, she did.
(Có.)
6.
A: I went to Brazil last week.
(Mình đi Brazil tuần trước.)
B: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
A: No, I didn’t.
(Không.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
France (nước Pháp)
friends (bạn bè)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hi, Alfie. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Tom: Did you swim in the ocean?
(Bạn có đi bơi ngoài đại dương không?)
Alfie: Yes, I did. It was fun!
(Có. Nó rất vui!)
Tom: Oh, that’s great.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Lucy: Hi, Alfie. Welcome home. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Chào mừng đến nhà. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Germany last Friday.
(Mình đi Đức thứ 6 tuần trước.)
Lucy: Nice. Did you sing karaoke?
(Tuyệt. Bạn có hát karaoke?)
Alfie: Yes, I did.
(Có)
Lucy: Cool!
(Tuyệt!)
3.
Ben: Oh, hi, Alfie. How was your vacation?
(Ồ, xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Canada last weekend.
(Mình đi Canada cuối tuần trước.)
Ben: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
Alfie: No, I didn’t. It was too cold.
(Không. Nó quá lạnh.)
Ben: Ah, I see.
(À, tôi thấy rồi.)
4.
Tom: Alfie, you went to lots of countries.
(Alfie, bạn đi thật nhiều nước.)
Lucy: And you did lots of activities.
(Còn bạn làm thật nhiều hành động.)
Alfie: I know. And I went to Brazil.
(Mình biết. Mình đã đến Brazil.)
Tom: Wow! Did you use your flying jacket?
(Ồ! Bạn có dùng áo bay không?)
Alfie: Yes, I did!
(Có.)
Everyone: Hahaha!
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Tom: Hi, Alfie. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Tom: Did you swim in the ocean?
(Bạn có đi bơi ngoài đại dương không?)
Alfie: Yes, I did. It was fun!
(Có. Nó rất vui!)
Tom: Oh, that’s great.
(Ồ, tuyệt.)
2.
Lucy: Hi, Alfie. Welcome home. How was your vacation?
(Xin chào, Alfie. Chào mừng đến nhà. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Germany last Friday.
(Mình đi Đức thứ 6 tuần trước.)
Lucy: Nice. Did you sing karaoke?
(Tuyệt. Bạn có hát karaoke không?)
Alfie: Yes, I did.
(Có)
Lucy: Cool!
(Tuyệt!)
3.
Ben: Oh, hi, Alfie. How was your vacation?
(Ồ, xin chào, Alfie. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Alfie: I went to Canada last weekend.
(Mình đi Canada cuối tuần trước.)
Ben: Did you go camping?
(Bạn có đi cắm trại không?)
Alfie: No, I didn’t. It was too cold.
(Không. Nó quá lạnh.)
Ben: Ah, I see.
(À, tôi thấy rồi.)
4.
Tom: Alfie, you went to lots of countries.
(Alfie, bạn đi thật nhiều nước.)
Lucy: And you did lots of activities.
(Còn bạn làm thật nhiều hành động.)
Alfie: I know. And I went to Brazil.
(Mình biết. Mình đã đến Brazil.)
Tom: Wow! Did you use your flying jacket?
(Ồ! Bạn có dùng áo bay không?)
Alfie: Yes, I did!
(Có.)
Everyone: Hahaha!
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
I went to Brazil last month.
(Mình đi Brazil tháng trước.)
Did you paint a picture?
(Bạn có tô tranh không?)
Yes, I did.
(Có.)
2.
I went to France last week.
(Mình đi Pháp tuần trước.)
Did you have a picnic?
(Bạn có đi dã ngoại không?)
No, I didn’t.
(Không.)
3.
I went to Japan last weekend.
(Mình đi Nhật cuối tuần trước.)
Did you fly a kite?
(Bạn có thả diều không?)
No, I don’t.
(Không.)
4.
I went to Spain last Friday.
(Mình đi Tây Ban Nha thứ 6 trước.)
Did you visit your grandparents?
(Bạn có thăm ông bà không?)
Yes, I did.
(Có.)
5.
I went to Canada last month.
(Mình đi Canada tháng trước.)
Did you see a lake?
(Bạn có nhìn thấy hồ không?)
Yes, I did.
(Có.)
6.
I went to Germany last week.
(Mình đi Đức tuần trước.)
Did you ride a bike?
(Bạn có đạp xe không?)
No, I didn’t.
(Không.)
7.
I went to South Korea last weekend.
(Mình đi Hàn Quốc cuối tuần trước.)
Did you visit the mountain ?
(Bạn có lên núi không?)
No, I didn’t.
(Không.)
8.
I went to India last month.
(Mình đi Ấn tháng trước.)
Did you take some photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
Yes, I did.
(Có.)
9.
I went to Italy last Saturday.
(Mình đến Ý thứ 7 tuần trước.)
Did you visit the beach?
(Bạn có đi biển không?)
Yes, I did.
(Có.)
2. List other countries and activities you know. Practice again.
(Liệt kê các quốc gia và hoạt động khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
I went to Portugal last year. I went kayaking and went hiking.
(Mình đến Bồ Đào Nha năm ngoài. Mình đi chèo thuyền kayak và leo núi.)
I went to Bangkok, Thailand last Chrismast. I went to SEVENTEEN’s concert.
(Tôi đã đến Bangkok, Thái Lan vào Giáng Sinh năm ngoái. Tôi đã đến xem concert của SEVENTEEN.)
F. Write about you. Talk about your friends and complete the table.
(Viết về bạn. Nói về bạn bè của bạn và hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
|
You |
Place and time (Địa điểm và thời gian) |
Switzerland, last month (Thuỵ Sĩ, tháng trước) |
Activities (Hoạt động) |
I went sightseeing (Tôi đi ngắm cảnh.) |
Unit 4 Lesson 3 trang 54
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ferry (n): phà
Minibus (n): xe buýt
Plane (n): máy bay
Helicopter (n): máy bay trực thăng
Van (n): xe tải
Speedboat (n): xuồng máy
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có treo ảnh của những từ vựng đã học và được đánh số theo thứ tự. Các bạn ngồi dưới cố gắng ghi nhớ thứ tự của những bức ảnh. Sau đó giáo viên sẽ lật tấm hình lại, giấu ảnh đi. Giáo viên đọc một con số bất kì, học sinh ngồi dưới phải đoán được bức tranh tương ứng với con số mà giáo viên đọc.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
We went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
2. Look, write, and match. Practice.
(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – d |
3 – e |
4. How did you – f |
5. She went -a |
6. you get – c |
1.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: We went by van.
(Mình đi bằng xe tải.)
2.
A: How did he get there?
(Anh ấy đến đó như nào?)
B: He went by speedboat.
(Anh ấy đi bằng tàu cao tốc.)
3.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: I went by plane.
(Mình đi máy bay.)
4.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
B: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
5.
A: How did she get there?
(Cô ấy đến đó như thế nào?)
B: She went by minibus.
(Cô ấy đi bằng xe buýt.)
6.
A: How did you get there?
(Bạn đến đó như nào?)
B: I went by ferry.
(Mình đi bằng phà.)
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
Minibus (xe buýt)
Speedboat (tàu cao tốc)
2. Chant. Turn to page 124.
(Hát. Chuyển sang trang 124.)
D
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Nick: Hey, Tom. How was your vacation?
(Này, Tom. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Tom: I went to Italy with my family.
(Mình đã đi Ý cùng gia đình.)
Nick: Oh, wow, Italy. How did you get there?
(Ồ, wow, Ý. Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by plane.
(Tôi đến bằng máy bay.)
Nick: Was it fun?
(Có vui không?)
Tom: Yes, it was. We rode bicycles.
(Có. Chúng tôi đã đạp xe.)
2.
Jill: Didi you go anywhere after that?
(Bạn có đi đâu sau đó không?)
Tom: We visited an island.
(Tôi đã đi thăm một hòn đảo.)
Jill: Oh, how did you get there?
(Ồ, bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by speedboat.
(Tôi đã đi bằng tàu máy.)
Jill: Cool. Did you go swimming?
(Bạn có đi bơi không?)
Tom: Yes, we did. We swam in the ocean.
(Có. Chúng tôi đi bơi ngoài đại dương.)
3.
Cody: Did you go to the mountains?
(Bạn có lên núi không?)
Tom: Yes, we did. And we climbed a mountain.
(Có. Chúng tôi leo núi.)
Cody: How đi you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
Cody: That sounds fun.
(Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Tom: Yes. It was snowy and cold.
(Đúng vậy. Nó có tuyết và lạnh.)
4.
Cody: Did you visit the city?
(Bạn có đi thăm thành phố không?)
Tom: Yes. The city was really big.
(Có. Thành phố rất lớn.)
Cody: How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
Tom: We went by minibus. We ate Italian food, and it was great!
(Chúng tôi đã đi bằng xe buýt. Chúng tôi ăn đồ ăn Ấn Độ nữa, nó rất tuyệt!)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. plane |
2. speedboat |
3. helicopter |
4. minibus |
1.
Nick: Hey, Tom. How was your vacation?
(Này, Tom. Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
Tom: I went to Italy with my family.
(Mình đã đi Ý cùng gia đình.)
Nick: Oh, wow, Italy. How did you get there?
(Ồ, wow, Ý. Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by plane.
(Tôi đến bằng máy bay.)
Nick: Was it fun?
(Có vui không?)
Tom: Yes, it was. We rode bicycles.
(Có. Chúng tôi đã đạp xe.)
2.
Jill: Did you go anywhere after that?
(Bạn có đi đâu sau đó không?)
Tom: We visited an island.
(Tôi đã đi thăm một hòn đảo.)
Jill: Oh, how did you get there?
(Ồ, bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by speedboat.
(Tôi đã đi bằng tàu máy.)
Jill: Cool. Did you go swimming?
(Bạn có đi bơi không?)
Tom: Yes, we did. We swam in the ocean.
(Có. Chúng tôi đi bơi ngoài đại dương.)
3.
Cody: Did you go to the mountains?
(Bạn có lên núi không?)
Tom: Yes, we did. And we climbed a mountain.
(Có. Chúng tôi leo núi.)
Cody: How đi you get there?
(Bạn đến đó như thế nào?)
Tom: We went by helicopter.
(Chúng tôi đi bằng trực thăng.)
Cody: That sounds fun.
(Nghe có vẻ thú vị đấy.)
Tom: Yes. It was snowy and cold.
(Đúng vậy. Nó có tuyết và lạnh.)
4.
Cody: Did you visit the city?
(Bạn có đi thăm thành phố không?)
Tom: Yes. The city was really big.
(Có. Thành phố rất lớn.)
Cody: How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
Tom: We went by minibus. We ate Italian food, and it was great!
(Chúng tôi đã đi bằng xe buýt. Chúng tôi ăn đồ ăn Ấn Độ nữa, nó rất tuyệt!)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E
1. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
We went to Spain last month, and we rode our bikes.
(Chúng tôi đến Tây Ban Nha tháng trước, chúng tôi đã đạp xe đạp.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó như nào?)
We went by ferry.
(Chúng tôi đi bằng phà.)
2.
I went to Brazil yesterday, and I visited my friends.
(Mình đến Brazil hôm qua, mình đi thăm bạn bè.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
3.
She went to the beach last week, and she swam in the sea.
(Cô ấy đi biển tuần trước, cô ấy đã đi bơi ở biển.)
Cool! How did she get there?
(Tuyệt! Cô ấy đến đó bằng cách nào?)
She went by van.
(Cô ấy đi bằng xe tải.)
4.
I went to France last night, and I went camping.
(Mình đến Pháp tối qua, và mình đi cắm trại.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by minibus.
(Mình đi bằng xe buýt.)
5.
He went to the mountains last year, and he went camping.
(Anh ấy lên núi năm ngoái, anh ấy đi cắm trại.)
Cool! How did he get there?
(Tuyệt! Anh ấy đến đó bằng cách nào?)
He went by speedboat.
(Anh ấy đi bằng tàu cao tốc.)
6.
We went to the lake yesterday, and we rode our bike.
(Chúng đi đến hồ hôm qua, và chúng tôi đã đạp xe.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó bằng cách nào?)
We went by plane.
(Chúng tôi đi bằng máy bay.)
2. List other types of transportation you know. Practice again.
(Kể tên các loại phương tiện giao thông khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
bike, motorbike, car, coach, boat, ship
(xe đạp, xe máy, ô tô, xe khách, thuyền, tàu thuỷ)
I went hiking last month. I went by bike.
(Tôi đã đi leo núi tháng trước. Tôi đi bằng xe đạp.)
I went to the zoo last week. I went by motorbike.
(Tôi đã đến sở thú tuần trước. Toi đi bằng xe đạp.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi Dây chuyền.)
Lời giải chi tiết:
I went to Brazil last month, and I went camping.
(Mình đến Brazil tháng trước, và mình đi cắm trại.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó thế nào?)
I went by plane.
(Mình đi bằng máy bay.)
I went to France yesterday, and I rode my bike.
(Mình đến Pháp hôm qua, mình đã đạp xe.)
Cool! How did you get there?
(Tuyệt! Bạn đến đó thế nào?)
I went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
Unit 4 Culture trang 57
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Laos (n): nước Lào
Cambodia (n): nước Campuchia
China (n): nước Trung Quốc
Thailand (n): nước Thái Lan
Singapore (n): nước Singapore
Indonesia (n): nước Indonesia
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “Chuyển động chậm”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
I went to Laos last month.
(Mình đi Lào tháng trước.)
What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
I watched a soccer game.
(Mình đã xem bóng đá.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1. Cambodia |
2. Thailand |
3. China |
4. Laos, went |
5. Singapore, visited |
6. Indonesia made |
1.
A: He went to Cambodia last month.
(Anh ấy đi Campuchia tháng trước.)
B: What did he do there?
(Anh ấy làm gì ở đó?)
A: He stayed on an island.
(Anh ấy ở trên 1 hòn đảo.)
2.
A: I went to Thailand last week.
(Tôi đi Thái Lan tuần trước.)
B: What did you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
A: I sang karaoke.
(Mình đã hát karaoke.)
3.
A: She went to China last weekend.
(Cô ấy đi Trung Quốc cuối tuần trước.)
B: What did she do there?
(Cô ấy làm gì ở đó?)
A: She had a barbecue.
(Cô ấy đã có bữa tiệc đồ nướng.)
4.
A: We went to Laos last weekend.
(Chúng mình đi Lào cuối tuần trước.)
B: What did you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
A: We go/went camping.
(Chúng mình đi cắm trại.)
5.
A: I went to Singapore last month.
(Mình đi Singapore tháng trước.)
B: What did you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
A: I visited my grandparents.
(Mình đi thăm ông bà.)
6.
A: They went to Indonesia last week.
(Họ đi Indonesia tuần trước.)
B: What đi they do there?
(Họ làm gì ở đó?)
A: They made new friends.
(Họ đã kết bạn mới.)
C
1. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Hi Nick!
I went to Singapore with my family. We came here by plane. I saw the ocean, mountains, and forests. It was very exciting.
My grandparents live here, and we visited them. We had a barbecue in the yard. I cooked, and everyone said it was good. My grandma showed me how to make cookies. I baked some for my family. It was easy, and they were great. I can show you how to make them.
We also went in a helicopter over the city. It was amazing! We saw a big beaches.
See you soon!
Ben
1. Where did Ben go for his vacation? – Singapore
2. How did he travel there?
3. Who did he visit?
4. What did he bake for his family?
5. What did he see from the helicopter?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào Nick!
Tôi đã đến Singapore cùng gia đình. Chúng tôi đến đây bằng máy bay. Tôi nhìn thấy biển, núi và rừng. Nó đã rất thú vị.
Ông bà tôi sống ở đây và chúng tôi đã đến thăm họ. Chúng tôi đã tổ chức tiệc nướng ngoài sân. Tôi nấu ăn và mọi người đều khen ngon. Bà tôi đã chỉ cho tôi cách làm bánh quy. Tôi đã nướng một ít cho gia đình mình. Thật dễ dàng và họ thật tuyệt vời. Tôi có thể chỉ cho bạn cách làm chúng. Chúng tôi cũng đi trực thăng qua thành phố. Thật là tuyệt! Chúng tôi nhìn thấy hồ lớn và biển.
Hẹn gặp bạn!
Ben
1. Ben đã đi đâu trong kỳ nghỉ? – Singapore.
2. Anh ấy đã đến đó bằng cách nào?
3. Anh ấy đã đến thăm ai?
4. Anh ấy đã nướng món gì cho gia đình?
5. Anh ấy đã nhìn thấy gì từ trực thăng?
Lời giải chi tiết:
2. He traveled there by plane.
(Anh ấy đến đó bằng máy bay.)
3. His grandparents.
(Ông bà anh ấy.)
4. He baked some cookies.
(Anh ấy đã nướng vài cái bánh quy.)
5. He saw a big lake and beaches.
(Anh ấy nhìn thấy một cái hồ lớn và bãi biển.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Thailand |
2. lake |
3. Cambodia |
4. speedboat |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Nick: Hi, Ben! Thanks for your postcard. How was Singapore?
(Chào Ben! Cảm ơn bưu thiếp của bạn nhé. Singapore thế nào?)
Ben: Hi, Nick! You’re welcome. It was great. I wanted to go to Thailand, but I’m happy we went to Singapore.
(Chào Nick! Không có gì. Chuyến đi tuyệt lắm. Tôi muốn đến Thái Lan, nhưng tôi rất vui vì chúng tôi đã đến Singapore.)
Nick: That’s great. Did you see the lake?
(Thật tuyệt. Bạn có nhìn thấy hồ không?)
Ben: Yes, we did. How about you, Nick?
(Có. Còn bạn thì sao, Nick?)
Nick: We went to Cambodia. It was fun.
(Chúng tôi đã đến Campuchia. Thật là vui.)
Ben: That’s great. What đi you do there?
(Thật tuyệt. Bạn đi làm gì ở đó?)
Nick: We visited the beach. We went to an island by speedboat. It was very exciting.
(Chúng tôi đã đến thăm bãi biển. Chúng tôi đến một hòn đảo bằng tàu máy. Rất vui.)
Ben: Oh, your vacation sounds great, Nick.
(Ồ, kỳ nghỉ của bạn nghe tuyệt đấy, Nick.)
Nick: Yes. It was cool!
(Đúng vậy. Rất vui luôn!)
Ben: Nice. See you later.
(Tuyệt. Gặp bạn sau nha.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
E
1. Read and circle A, B, or C.
(Đọc và khoanh tròn A, B hoặc C.)
Hi Phương!
I went to Đà Nẵng with my brother by minibus. We saw lots of forests and mountains. It was great. In Đà Nẵng, we ate lunch at a restaurant, and the food was great. We visited the Dragon Bridge at night and saw the lights. The dragon was very long and beautiful. We also went to the beach. The ocean was clean. We ate fish and saw beautiful birds.
We also went to Bà Nà Hills for one night. We went by minibus. There with two big hands! It was very cool.
See you soon!
Trang
1. How did Trang travel?
A. by plane
B. by mini bus
C. by car
2. What did she see a lot of?
A. bridges
B. mountains
C. birds
3. What did she visit at night?
A. Dragon Bridge
B. a restaurant
C. the forests
4. What did she say were beautiful?
A. the fish
B. the beaches
C. the birds
5. How long did Trang go to Bà Nà Hills for?
A. one night
B. two nights
C. one week
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chào Phương!
Tôi đến Đà Nẵng cùng anh trai bằng xe buýt nhỏ. Chúng tôi đã thấy rất nhiều rừng và núi. Nó thật tuyệt.
Ở Đà Nẵng, chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng, đồ ăn rất ngon. Chúng tôi đến thăm Cầu Rồng vào ban đêm và nhìn thấy ánh đèn. Con rồng rất dài và đẹp. Chúng tôi cũng đã đi đến bãi biển. Biển rất sạch sẽ. Chúng tôi ăn cá và ngắm nhìn những chú chim xinh đẹp.
Chúng tôi cũng đã đến Bà Nà Hills. Chúng tôi đi bằng xe buýt nhỏ. Có một cây cầu với hai bàn tay to. Thật tuyệt.
Gặp lại bạn sau!
Trang
1. Trang đi du lịch bằng phương tiện gì?
A. bằng máy bay
B. bằng xe buýt mini
C. bằng xe ô tô
2. Cô ấy nhìn thấy nhiều cái gì?
A. những cây cầu
B. những ngọn núi
C. những chú chim
3. Buổi tối cô ấy đến thăm nơi nào?
A. Cầu Rồng
B. một nhà hàng
C. rừng
4. Cô ấy nói cái gì đẹp?
A. những chú cá
B. những bãi biển
C. những chú chim
5. Trang ở lại Bà Nà Hills bao lâu?
A. một đêm
B. hai đêm
C. một tuần
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. A |
4. C |
5. A. |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
F. Look at C and E. Write a postcard to your friend.
(Nhìn vào C và E. Viết một tấm bưu thiếp cho bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi Dung!
I went to Da Nang with my friends last month. We saw many rivers and beaches. It was great.
In Da Nang, we had lunch at a traditional restaurant, and the atmosphere was great. We went to the Night market and went hiking in one day. We also visited Dragon Bridge and went to beach. We ate seafood there. It was delicious.
See you soon!
Lan
Tạm dịch:
Chào Dung!
Tôi đã đến Đà Nẵng với bạn bè vào tháng trước. Chúng tôi đã thấy nhiều dòn sông và bãi biển. Nó thật tuyệt.
Ở Đà Nẵng, chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng truyền thống và không khí rất tuyệt. Chúng tôi đến chợ đêm và đi leo núi trong một ngày. Chúng tôi cũng đến thăm Cầu Rồng và đi biển nữa. Chúng tôi đã ăn hải sản ở đó. Nó rất là ngon.
Hẹn sớm gặp lại nhé!
Lan
G. Talk about your last vacation.
(Nói về kỳ nghỉ cuối cùng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I went to Da Nang with my friends last month. We saw many rivers and beaches. It was great. In Da Nang, we had lunch at a traditional restaurant, and the atmosphere was great. We went to the Night market and went hiking in one day. We also visited Dragon Bridge and went to beach. We ate seafood there. It was delicious.
Tạm dịch:
Tôi đã đến Đà Nẵng với bạn bè vào tháng trước. Chúng tôi đã thấy nhiều dòn sông và bãi biển. Nó thật tuyệt.
Ở Đà Nẵng, chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng truyền thống và không khí rất tuyệt. Chúng tôi đến chợ đêm và đi leo núi trong một ngày. Chúng tôi cũng đến thăm Cầu Rồng và đi biển nữa. Chúng tôi đã ăn hải sản ở đó. Nó rất là ngon.
Unit 4 Review an Practice trang 60
A. Are the sentences right or wrong? Listen and tick Right or Wrong. There is an example.
(Các câu đúng hay sai? Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
1. John had a vacation in South Korea. – Right
(John có kỳ nghỉ ở Hàn Quốc.)
2. He went to a mountain by train.
(Anh ấy đến núi bằng tàu.)
3. He also visited a lake.
(Anh ấy đi thăm hồ.)
4. He liked the food in South Korea.
(Anh ấy thích đồ ăn ở Hàn Quốc.)
5. He sang karaoke with his friends.
(Anh ấy hát karaoke với bạn bè.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
G: Hey John, how was your vacation?
B: It was great. I had an amazing time.
G: Where did you go?
B: I went to South Korea.
G: Cool. WHat did you do there?
B: I took a train to a mountain. The train ride was really beautiful. I stayed in the mountains for a few days then went to a beach.
G: That sounds really nice. Did you eat lots of good food?
B: Yes, I did. The food was really delicious. I really loved the noodles.
G: Did you sing karaoke too?
B: No, I didn’t. My friends didn’t want to sing. No, I didn’t. My friends didn’t want to sing.
Tạm dịch:
Này John, kỳ nghỉ của bạn thế nào?
Nó thật tuyệt. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Bạn đã đi đâu?
Tuyệt. Bạn đã làm gì ở đó?
Tôi đi tàu tới một ngọn núi. Chuyến đi thật sự rất tuyệt. Tôi ở trên núi vài ngày rồi đi đến bãi biển.
Nghe hay đấy. Bạn đã ăn nhiều đồ ăn ngon chứ?
Đúng vậy. Đồ ăn rất ngon. Tôi thực sự yêu thích món mì.
Bạn cũng hát karaoke à?
Không. Bạn bè tôi không muốn hát.
Lời giải chi tiết:
1. Right |
2. Right |
3. Wrong |
4. Right |
5. Wrong |
B. Read the postcard and fill in the gaps with a word from the box. Write the correct word next to numbers 1-5. There are 5 gaps so you only need 5 words from the box. There is an example.
(Đọc tấm bưu thiếp và điền vào chỗ trống bằng một từ trong hộp. Viết từ đúng bên cạnh các số 1-5. Có 5 chỗ trống nên bạn chỉ cần điền 5 từ trong khung. Có một ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
1. Cambodia |
2. mountains |
3. speedboat |
4. delicious |
5. noisy |
Tạm dịch:
Chào Nam!
Tôi đã đến Campuchia cùng gia đình vào tháng trước. Chúng tôi đi bằng xe buýt nhỏ và tôi nhìn thấy đại dương và núi .Tôi thấy rất thú vị.
Chúng tôi đến thăm Angkor Wat và đi bộ rất nhiều. Angkor Wat thực sự rất đẹp. Sau đó chúng tôi đã đi đến một cái hồ. Chúng tôi đã đi vòng quanh hồ trên tàu cao tốc và có bài học nấu ăn. Nó thực sự rất vui và đồ ăn thì ngon. Chúng tôi cũng đã đến thăm Phnom Penh và đi chợ. Nó ồn ào một chút nhưng có rất nhiều thứ hay ho.
Hẹn gặp lại!
Nga
C. Write a postcard to your friend.
(Viết thư cho bạn bè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hi Minh!
I went to Paris with my sister last month. We went by plane, and I saw many beautiful rivers. We visited Sen River and went to the mall. We also went to many old villages to go sightseeing. It was really great.
See you soon!
Lan
Tạm dịch:
Chào Minh!
Tôi đã đến Paris với chị gái tôi vào tháng trước. Chúng tôi đi bằng máy bay và tôi thấy nhiều con sông đẹp. Chúng tôi đến thăm sông Sen và đi đến khu mua sắm. Chúng tôi cũng đã đến nhiều ngôi làng cổ để tham quan. Nó thật sự rất tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại!
Lan
D. Play Connect three.
(Chơi trò Connect three.)
Lời giải chi tiết:
– I didn’t go to the river. I went to lake.
(Tôi đã không đi đến sông. Tôi đã đi đến hồ.)
– How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by van.
(Tôi đi bằng xe van.)
– I didn’t go to the ocean. I went to the river.
(Tôi đã không đi đến đại dương. Tôi đã đi đến sông.)
– I didn’t go to the beach. I went to the ocean.
(Tôi đã không đi đến bãi biển. Tôi đã đi đến đại dương.)
– How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by minibus.
(Mình đi bằng xe buýt.)
– I went to Brazil last weekend.
(Mình đi Brazil cuối tuần trước.)
Did you see animals?
(Bạn có thấy các con vật không?)
Yes, I did.
(Có.)
– I went to France last month.
(Mình đi Pháp tháng trước.)
Did you ride a bicycle?
(Bạn có đi đạp xe không?)
No, I didn’t.
(Không.)
– How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by plane.
(Mình đi bằng máy bay.)
– I went to Spain last weekend
(Mình đi Tây Ban Nha cuối tuần trước.)
Did you watch a soccer game?
(Bạn có đi xem đá bóng không?)
No, I didn’t.
(Không.)
– I didn’t go to the lake. I went to the beach.
(Tôi không đến hồ. Tôi đã đi tới bãi biển.)
– I didn’t go to the forest. I went to the mountain.
(Tôi không đi vào rừng. Tôi đã đi lên núi.)
– How did you get there?
(Bạn đến đó bằng cách nào?)
I went by helicopter.
(Mình đi bằng trực thăng.)
– I went to South Korea last month.
(Mình đi Hàn Quốc tháng trước.)
Did you eat noodles?
(Bạn có đi ăn mì không?)
Yes, I did.
(Có.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:
Unit 3: My Friends and I
Unit 4: Travel
Review (Units 1 – 4)
Unit 5: Health
Unit 6: Food and Drinks