Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 6 Lesson 3
6. Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Audio script:
– Is there a fox?
– Yes, there is.
– Is there a fox?
– No, there isn’t.
Dịch:
– Có một con cáo à?
– Đúng vậy.
– Có một con cáo à?
– Không.
7. Let’s talk (Hãy nói)
Hướng dẫn:
Sử dụng cấu trúc: Is there a/an _____? – Yes, there is. hoặc No, there isn’t.
Đáp án:
a.
Is there a box? Yes, there is. |
Có một cái hộp à? Đúng vậy. |
Is there an ox? No, there isn’t. |
Có một con bò à? Không. |
Is there a fox? No, there isn’t. |
Có một con cáo à? Không. |
b.
Is there a box? No, there isn’t. |
Có một cái hộp à? Không. |
Is there an ox? No, there isn’t. |
Có một con bò à? Không. |
Is there a fox? Yes, there is. |
Có một con cáo à? Đúng vậy. |
c.
Is there a box? No, there isn’t. |
Có một cái hộp à? Không. |
Is there an ox? Yes, there is. |
Có một con bò à? Đúng vậy. |
Is there a fox? No, there isn’t. |
Có một con cáo à? Không. |
8. Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Lời bài hát:
Is there a fox? Is there a fox?
Yes, there is. Yes, there is.
There’s a fox in the box.
Is there an ox? Is the an ox?
No, there isn’t. No, there isn’t.
There isn’t an ox on the farm.
Dịch:
Có một con cáo à? Có một con cáo à?
Đúng vậy. Đúng vậy.
Có một con cáo trong hộp.
Có một con bò à? Có một con bò à?
Không có. Không có.
Không có một con bò trên nông trại.
Xem thêm