Giải Tiếng anh 11 Unit 3: Cities of the future
Ngữ pháp: Động từ trạng thái và động từ nối
STATIVE VERBS & LINKING VERBS
(ĐỘNG TỪ TRẠNG THÁI & ĐỘNG TỪ NỐI)
I. Stative verbs in the continuous form
(Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn)
– Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động
– Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree – đồng ý, believe – tin, remember – nhớ, think – nghĩ, understand – hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate – ghét), love – yêu thích), prefer – thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – có, own – sở hữu).
– Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: My dad has a new car.
(Bố tôi có chiếc ô tô mới.)
He is having a good time.
(Anh ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ.)
II. Linking verbs (Động từ nối)
Một động từ nối được sử dụng để liên kết chủ thể với một tính từ hoặc một danh từ miêu tả hoặc xác định chủ thể đó. Những liên động từ phổ biến bao gồm be (thì, là), seem (có vẻ như), look (trông có vẻ), become (trở nên), appear (xuất hiện), sound (nghe có vẻ), taste (nếm/ có vị), và smell (ngửi).
Ví dụ: My mum looks very tired.
(Mẹ tôi trông có vẻ rất mệt.)
We became friends.
(Chúng tôi đã trở thành bạn bè.)
Unit 3 Getting Started lớp 11 trang 28
An exhibition of future cities
(Triển lãm về các thành phố tương lai)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Ms Smith: Good morning. Welcome to our exhibition: Future Cities. Here you can see models of our cities of the future. Please take a look around and feel free to ask me any questions.
Nam: This model looks very interesting. Can you tell me more about it, Ms Smith?
Ms Smith: Yes. This is a ‘green city’ designed to reduce its negative impact on the environment. As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.
Nam: I don’t see any private vehicles on the roads.
Ms Smith: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.
Nam: So city dwellers will stop using their cars in urban areas.
Ms Smifh: That’s the idea.
Nam: I like it. It seems a good solution to many environmental problems.
(…)
Mai: Let’s look at the city over there. I can see robots and lots of cameras in the streets. What’s special about this city?
Ms Smith: It’s called a ‘smart city’. Al technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.
Mai: The modern infrastructure of the city looks beautiful. I’m really impressed with the high-rise buildings.
Ms Smith: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.
Mai: Mmm, I’m thinking of living in a smart city in the future.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cô Smith: Chào buổi sáng. Chào mừng đến với triển lãm của chúng Cháu: Các thành phố tương lai. Ở đây bạn có thể thấy các mô hình thành phố của chúng ta trong tương lai. Xin vui lòng nhìn xung quanh và cảm thấy tự do để hỏi tôi bất kỳ câu hỏi.
Nam: Mô hình này trông rất thú vị. Cô có thể cho cháu biết thêm về nó không, cô Smith?
Cô Smith: Vâng. Đây là một “thành phố xanh” được thiết kế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Như bạn có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.
Nam: Cháu không thấy bất kỳ phương tiện cá nhân nào trên đường.
Bà Smith: Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.
Nam: Vì vậy, cư dân thành phố sẽ ngừng sử dụng ô tô của họ trong khu vực đô thị.
Bà Smith: Đó là ý tưởng.
Nam: Cháu thích nó. Nó dường như là một giải pháp tốt cho nhiều vấn đề môi trường.
(…)
Mai: Hãy nhìn vào thành phố đằng kia. Cháu có thể thấy người máy và rất nhiều máy ảnh trên đường phố. Thành phố này có gì đặc biệt?
Bà Smith: Nó được gọi là ‘thành phố thông minh’. Các công nghệ Al, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được lắp đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.
Mai: Cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố trông thật đẹp. Cháu thực sự ấn tượng với những tòa nhà cao tầng.
Bà Smith: Các tòa nhà cao tầng thực sự có thể hạn chế lượng khí thải carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết các vấn đề về nhà ở tại các thành phố lớn.
Mai: Mmm, cháu đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.
2. Read the conversation again and complete the notes. Use no more than TWO words for each blank.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)
Future cities |
|
Green city |
Smart city |
– More than 50% of it is made up of (1) ___________. – Using public transport will help reduce (2) ___________ and pollution.
|
– AI (3) ___________ will help the city operate more efficiently. – High-rise buildings will help solve the (4) ___________ problems |
Lời giải:
1 – green areas |
2 – traffic jams |
3 – technologies |
4 – housing |
Future cities (Thành phố tương lai) |
|
Green city (Thành phố xanh) |
Smart city (Thành phố thông minh) |
– More than 50% of it is made up of (1) green areas. (Hơn 50% trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.) – Using public transport will help reduce (2) traffic jams and pollution. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm.) |
– AI (3) technologies will help the city operate more efficiently. (Công nghệ AI sẽ giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.) – High-rise buildings will help solve the (4) housing problems. (Nhà cao tầng sẽ góp phần giải bài toán nhà ở.)
|
1 – green areas: các vùng xanh
Thông tin: As you can see, more than fifty per cent of it is made up of green areas.
(Như bạn có thể thấy, hơn năm mươi phần trăm trong số đó được tạo thành từ các mảng xanh.)
2 – traffic jams: ùn tắc giao thông
Thông tin: Most people will use public transport such as trams and electric buses. There will be fewer traffic jams and less pollution.
(Hầu hết mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe điện và xe buýt điện. Sẽ ít kẹt xe hơn và ít ô nhiễm hơn.)
3 – technologies: công nghệ
Thông tin: Al technologies, such as cameras and smart sensors, will be installed to help the city operate more efficiently.
(Các công nghệ Al, chẳng hạn như camera và cảm biến thông minh, sẽ được lắp đặt để giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)
4 – housing: nhà ở
Thông tin: Tall buildings can actually limit the carbon footprint of the built environment and help solve housing problems in big cities.
(Các tòa nhà cao tầng thực sự có thể hạn chế lượng khí thải carbon của môi trường xây dựng và giúp giải quyết các vấn đề về nhà ở tại các thành phố lớn.)
3. Match the words to make phrases mentioned in 1.
(Nối các từ để tạo thành các cụm từ được đề cập trong phần 1.)
1. public |
a. city |
2. private |
b. infrastructure |
3. modern |
c. transport |
4. high-rise |
d. vehicles |
5. smart |
e. buildings |
Lời giải:
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – e |
5 – a |
1 – c: public transport
(phương tiện công cộng)
2 – d: private vehicles
(phương tiện cá nhân)
3 – b: modern infrastructure
(cơ sở hạ tầng hiện đại)
4 – e: high-rise building
(các tòa nhà cao tầng)
5 – a: smart city
(thành phố thông minh)
4. Complete the sentences with phrases from 1.
(Hoàn thành các câu với các cụm từ từ 1.)
1. It _________ to many environmental problems.
2. The modern infrastructure of the city __________.
3. I _________ living in a smart city in the future.
Lời giải:
1. It seems a good solution to many environmental problems.
(Nó dường như là một giải pháp tốt cho nhiều vấn đề môi trường.)
2. The modern infrastructure of the city looks beautiful.
(Cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố trông thật đẹp.)
3. I am thinking of living in a smart city in the future.
(Cháu đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.)
Unit 3 Language lớp 11 trang 29
Pronunciation
Linking final consonants to initial vowels
(Sự liên kết các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu)
1. Listen and repeat. Pay attention to the linking (‿) between the words in the sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Chú ý liên kết (‿) giữa các từ trong câu.)
1. He lives‿in the city centre.
(Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.)
2. Cities‿of the future will be more exciting.
(Thành phố tương lai sẽ thú vị hơn.)
3. The new high-rise building is‿in the west‿of the city.
(Những tòa nhà cao tầng mới nằm ở phía tây của thành phố.)
4. A lot‿of people come to the city to walk‿across the famous bridge.
(Rất nhiều người đến thành phố và băng qua con cầu nổi tiếng.)
Lời giải:
Đang cập nhật!
2. Listen and mark (‿) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu (‿) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu.)
1. Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.
(Tắc đường là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.)
2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.
(Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.)
3. Would you like a guided tour of the city this afternoon?
(Bạn có muốn một chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn vào chiều nay không?)
4. The Fine Art Museum was built in the new urban area last year.
(Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng trong khu đô thị mới vào năm ngoái.)
Vocabulary
Cities and smart living
(Các thành phố và lối sống thông minh)
1. Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. city dweller (np) |
a. a garden built on the top of a building |
2. infrastructure (n) |
b. a very tall, modern building, usually in a city |
3. urban center (np) |
c. a person who lives in the city |
4. roof garden (n) |
d. basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly |
5. skyscraper (n) |
e. an area in a city where a large number of people live. |
Lời giải:
1 – c |
2 – d |
3 – e |
4 – a |
5 – b |
1 – c. city dweller (np) = a person who lives in the city
(cư dân thành phố (np) = một người sống trong thành phố)
2 – d. infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly
(cơ sở hạ tầng (n) = các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru)
3 – e. urban center (np) = an area in a city where a large number of people live
(trung tâm đô thị (np) = một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)
4 – a. roof garden (n) = a garden built on the top of a building
(khu vườn trên mái (n) = khu vườn xây trên nóc tòa nhà)
5 – b. skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city
(tòa nhà chọc trời (n) = một tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở thành phố)
2. Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in 1.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong 1.)
1. Building a good _____________ is important for the country’s economy.
2. The new underground has allowed ______________ to get around more easily.
3. With the help of technology, people can now grow vegetables in _____________ of high-rise buildings.
4. The ____________ attracts people’s attention because of its unusual architecture.
5. More people are moving away from the _____________ of large cities to the suburbs.
Lời giải:
1 – infrastructure |
2 – city dwellers |
3 – roof gardens |
4 – skyscraper |
5 – urban centers |
1. Building a good infrastructure is important for the country’s economy.
(Xây dựng một cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)
2. The new underground has allowed city dwellers to get around more easily.
(Tàu điện ngầm mới cho phép cư dân thành phố đi lại dễ dàng hơn.)
3. With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings.
(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây người ta có thể trồng rau trong vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)
4. The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)
5. More people are moving away from the urban centers of large cities to the suburbs.
(Ngày càng có nhiều người rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)
Grammar
Stative verbs in the continuous form
(Động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn)
1. Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.
(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau.)
1. I think / am thinking that living in the city is good for young people.
2. We are thinking / think of moving out of the city.
3. I don’t see / am not seeing the building. It’s too far away.
Phương pháp giải:
Stative Verb (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật.
Chúng ta không thể sử dụng động từ chỉ trạng thái ở dạng hiện tại tiếp diễn thay vào đó sử dụng thì hiện tại đơn. Một số động từ chỉ trạng thái như: agree (đồng ý), belong (thuộc về), cost (có giá), know (biết), like (thích), love (yêu), matter (vấn đề), mean (ý nghĩa), need (cần), seem (dường như), understand (hiểu), want (muốn).
Lời giải chi tiết:
1 – think |
2 – am thinking |
4 – don’t see |
1. I think that living in the city is good for young people.
(Tôi nghĩ rằng sống ở thành phố là tốt cho người trẻ tuổi.)
2. We are thinking of moving out of the city.
(Chúng tôi đang xem xét rời khỏi thành phố.)
3. I don’t see the building. It’s too far away.
(Tôi không nhìn thấy tòa nhà. Nó quá xa.)
2. Find and correct the mistakes in the following sentences.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. The urban lifestyle seems more excitingly to young people.
2. The museum looks beauty from a distance.
3. Widening the road sounds a good solve to traffic problems in the area.
Phương pháp giải:
Sau các động từ chỉ trạng thái là tính từ hoặc danh từ.
Lời giải:
1 – excitingly -> exciting |
2 – beauty -> beautiful |
3 – solve -> solution |
1. The urban lifestyle seems more exciting to young people.
(Lối sống thành thị dường như thú vị hơn với người trẻ tuổi.)
2. The museum looks beautiful from a distance.
(Bảo tàng nhìn từ xa rất đẹp.)
3. Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area.
(Mở rộng đường là một giải pháp tốt đối với vấn đề giao thông trong khu vực.)
3. Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.
(Làm việc theo cặp. Nói về những phát triển trong tương lai trong khu phố của bạn. Sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ nối.)
Example: (Ví dụ)
A: The government is thinking of building a new skyscraper here.
(Chính phủ đang nghĩ đến việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)
B: Fantastic! Our city will look more modern.
(Tuyệt vời! Thành phố của chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)
Lời giải:
1.
A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.
(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.
(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)
2.
A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.
(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)
B: That’s interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.
(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)
3.
A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.
(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.
(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)
4.
A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.
(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.
(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)
Unit 3 Reading lớp 11 trang 31
Characteristics of future cities
(Những đặc điểm của các thành phố tương lai)
1. Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
1. What will future cities look like?
(Các thành phố trong tương lai sẽ như thế nào?)
2. Do you think they will be ‘smarter’ and more sustainable? Why/Why not?
(Bạn có nghĩ rằng chúng sẽ ‘thông minh hơn’ và bền vững hơn không? Tại sao/Tại sao không?)
Lời giải:
1.
Future cities are likely to be more technologically advanced and densely populated than they are today.
(Các thành phố trong tương lai có thể sẽ có công nghệ tiên tiến hơn và đông dân cư hơn so với hiện nay.)
They may also be more sustainable, with green spaces and renewable energy sources.
(Chúng cũng có thể bền vững hơn, với không gian xanh và các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
There may be a greater focus on public transportation and walkability, rather than car-centric design.
(Có thể có sự tập trung nhiều hơn vào giao thông công cộng và khả năng đi bộ hơn là thiết kế tập trung vào ô tô.)
2.
Yes, I think future cities will be smarter and more sustainable.
(Vâng, tôi nghĩ các thành phố trong tương lai sẽ thông minh hơn và bền vững hơn.)
Technology will play a key role in optimizing resource usage, reducing waste, and improving efficiency.
(Công nghệ sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả.)
There is also a growing awareness of the need to reduce our impact on the environment, and sustainability will be a key consideration in urban planning and development.
(Ngoài ra còn có nhận thức ngày càng tăng về nhu cầu giảm tác động của chúng ta đối với môi trường và tính bền vững sẽ là yếu tố chính được xem xét trong quy hoạch và phát triển đô thị.)
2. Read the article. Circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.
(Đọc bài báo. Khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được làm nổi bật.)
By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities. The cities of the future wili be ‘smarter’ and more sustainable to cope with a growing population and improve people’s lives.
A smart city is amodern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better. The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic jams. They will also help cities operate more efficiently. For example, street lights can turn off when the streets are empty, and sensors can inform waste collection teams when the bins are full. These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change.
Cities in the future will also be sustainable. They will include a lot of green space and become home to more plants and animals. Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens. As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy. Modern infrastructure will also be more eco-friendly. Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions. In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods.
These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers.
1. operate more efficiently
A. to work better without wasting time, money, or energy
B. to control a machine without wasting resources
C. to cut a body open for medical reasons in a more careful way
2. sensors
A. devices that can react to light, heat, or pressure
B. instruments that can be played by people
C. devices for discovering rubbish
3. pedestrian zones
A. areas for cars only
B. areas for electric buses
C. areas for walking only
4. liveable
A. suitable for farming
B. nice to live in
C. good for the environment
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố. Các thành phố trong tương lai sẽ ‘thông minh hơn’ và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải thiện cuộc sống của người dân.
Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn. Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi về lưu lượng và cảnh báo mọi người về tình trạng tắc đường có thể xảy ra. Chúng cũng sẽ giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, đèn đường có thể tắt khi đường vắng và cảm biến có thể thông báo cho đội thu gom rác khi thùng rác đầy. Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí, chống biến đổi khí hậu.
Các thành phố trong tương lai cũng sẽ bền vững. Chúng sẽ bao gồm nhiều không gian xanh và trở thành nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật hơn. Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái. Khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch. Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn. Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn. Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.
Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.
1. hoạt động hiệu quả hơn
A. làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc sức lực
B. để điều khiển máy mà không lãng phí tài nguyên
C. mổ một cơ thể vì lý do y tế một cách cẩn thận hơn
2. cảm biến
A. thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất
B. nhạc cụ có thể được chơi bởi mọi người
C. thiết bị phát hiện rác
3. khu vực dành cho người đi bộ
A. khu vực chỉ dành cho ô tô
B. khu vực dành cho xe buýt điện
C. khu vực chỉ dành cho đi bộ
4. đáng sống
A. thích hợp cho việc trồng trọt
B. tốt đẹp để sống trong
C. tốt cho môi trường
Lời giải:
1 – A |
2 – A |
3 – C |
4 – B |
1 – A. operate more efficiently: to work better without wasting time, money, or energy
(hoạt động hiệu quả hơn: làm việc tốt hơn mà không lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng)
2 – A. sensors: devices that can react to light, heat, or pressure
(cảm biến: thiết bị có thể phản ứng với ánh sáng, nhiệt hoặc áp suất)
3 – C. pedestrian zones: areas for walking only
(khu vực dành cho người đi bộ: khu vực chỉ dành cho người đi bộ)
4 – B. liveable: nice to live in
(có thể sống được: thật tuyệt khi được sống)
3. Read the article again and decide whether the statements are true (T) or false (F).
(Đọc bài báo một lần nữa và quyết định xem những câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
|
T |
F |
1. About 70 million people will live in cities by 2050. |
|
|
2. Smart cities use modern technologies to save time and provide better services. |
|
|
3. City dwellers will be able to grow vegetables underground or in roof gardens. |
|
|
4. Space for walking and cycling will be replaced with computer-controlled transport systems. |
|
|
Lời giải:
1 – F
About 70 million people will live in cities by 2050.
(Khoảng 70 triệu người sống ở thành phố vào năm 2050.)
Thông tin: By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 per cent of these people will live in cities.
(Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố.)
2 – T
Smart cities use modern technologies to save time and provide better services.
(Thành phố thông minh sử dụng công nghệ hiện đại để tiết kiệm thời gian và cung cấp dịch vụ tốt hơn.)
Thông tin: A smart city is amodern urban area that uses a range of technologies to provide services, solve problems, and support people better.
(Thành phố thông minh là một khu đô thị hiện đại sử dụng nhiều công nghệ để cung cấp dịch vụ, giải quyết vấn đề và hỗ trợ người dân tốt hơn.)
3 – T
City dwellers will be able to grow vegetables underground or in roof gardens.
(Cư dân thành phố sẽ có thể trồng rau dưới đường hầm hoặc vườn trên mái.)
Thông tin: Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming, green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)
4 – F
Space for walking and cycling will be replaced with computer-controlled transport systems.
(Không gian cho đi bộ và đạp xe sẽ bị thay thế bằng hệ thống giao thông điều khiển bằng máy tính.)
Thông tin: In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all neighbourhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả các khu vực lân cận.)
4. Read the article again and complete the diagram with information from the text. Use no more than TWO words for each answer.
(Đọc bài viết một lần nữa và hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)
Cities of the future
Smart
* Modern technologies are used to (1) ____________ people better.
* Smart devices help cities (2) ____________ more efficiently.
Sustainable
* Cities will include a lot of (3) ___________ and become home to more plants and animals.
* Eco-friendly (4) ___________ will reduce greenhouse gas emissions.
Lời giải:
1 – support |
2 – operate |
3 – green space |
4 – transport systems |
Smart (Thông minh)
* Modern technologies are used to (1) support people better.
(Các công nghệ hiện đại được sử dụng để hỗ trợ con người tốt hơn.)
* Smart devices help cities (2) operate more efficiently.
(Các thiết bị thông minh giúp các thành phố hoạt động hiệu quả hơn.)
Sustainable (Bền vững)
* Cities will include a lot of (3) green space and become home to more plants and animals.
(Các thành phố sẽ có nhiều không gian xanh và trở thành nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật hơn.)
* Eco-friendly (4) transport systems will reduce greenhouse gas emissions.
(Hệ thống giao thông thân thiện với môi trường sẽ giảm phát thải khí nhà kính.)
5. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Would you like to live in a smart and sustainable city? Why/Why not?
(Bạn có muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững? Tại sao có? / Tại sao không?)
Lời giải:
Yes, I would like to live in a smart and sustainable city because it would provide me with a better quality of life. I believe that the use of modern technologies and eco-friendly infrastructure would make the city more efficient, reduce pollution, and provide more green spaces.
(Có, tôi muốn sống trong một thành phố thông minh và bền vững vì nó sẽ mang lại cho tôi chất lượng cuộc sống tốt hơn. Tôi tin rằng việc sử dụng các công nghệ hiện đại và cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường sẽ giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn, giảm ô nhiễm và cung cấp nhiều không gian xanh hơn.)
Unit 3 Speaking lớp 11 trang 32
Discussing cities in the future
(Thảo luận về các thành phố trong tương lai)
1. Work in pairs. Complete the diagram with the ideas below.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành sơ đồ với những ý tưởng dưới đây.)
A. Quality of life will be improved thanks to the cleaner environment.
(Chất lượng cuộc sống sẽ được cải thiện nhờ môi trường trong sạch hơn.)
B. There will be no private vehicles because people will use public transport.
(Sẽ không có phương tiện cá nhân vì mọi người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
C. Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centres.
(Các tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế các dãy nhà và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)
Lời giải:
1 – B |
2 – C |
3 – A |
2. Match the questions with the answers to make a conversation. Then practice it in pairs.
(Nối các câu hỏi với các câu trả lời để tạo thành một đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
1. What do you think transport will be like in the cities of the future? |
a. They will use public transport instead of their own vehicles. |
2. So, how will people travel in the city? |
b. Because technology will make public transport faster, more convenient, and more eco-friendly. |
3. Really? Why do you think public transport will be popular with city dwellers? |
c. Well, I think there will be no private vehicles in the cities. |
Phương pháp giải:
Tips (Mẹo) To keep a conversation going, use Wh-questions. They can help you find out important information about people, places, and things, and develop ideas. (Để tiếp tục cuộc trò chuyện, hãy sử dụng câu hỏi Wh. Chúng có thể giúp bạn tìm hiểu thông tin quan trọng về con người, địa điểm và sự vật cũng như phát triển ý tưởng.) Example: Where will people live? What jobs will they do? How will technology help city dwellers? (Ví dụ: Mọi người sẽ sống ở đâu? Họ sẽ làm những công việc gì? Công nghệ sẽ giúp cư dân thành phố như thế nào?) |
Lời giải:
1 – a |
2 – c |
3 – b |
1 – a.
What do you think transport will be like in the cities of the future? – They will use public transport instead of their own vehicles.
(Bạn nghĩ phương tiện giao thông sẽ như thế nào ở các thành phố trong tương lai? – Họ sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng của họ.)
2 – c.
So, how will people travel in the city? – Well, I think there will be no private vehicles in the cities.
(Vậy mọi người sẽ đi lại trong thành phố như thế nào? – Chà, tôi nghĩ sẽ không có phương tiện cá nhân trong thành phố.)
3 – b.
Really? Why do you think public transport will be popular with city dwellers? – Because technology will make public transport faster, more convenient, and more eco-friendly.
(Thật sao? Tại sao bạn nghĩ phương tiện giao thông công cộng sẽ phổ biến với cư dân thành phố? – Vì công nghệ sẽ giúp giao thông công cộng nhanh hơn, tiện lợi hơn và thân thiện với môi trường hơn.)
3. Work in pairs. Ask and answer questions about one of the features of future cities in 1. Use the model and the tips in 2 to help you.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về một trong những đặc điểm của các thành phố trong tương lai trong phần 1. Sử dụng mô hình và các mẹo trong phần 2 để giúp bạn.)
Lời giải:
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don’t think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
LIVING CONDITIONS (ĐIỀU KIỆN SỐNG)
1. How will technology improve people’s lives in the future cities?
(Công nghệ sẽ cải thiện cuộc sống của người dân ở các thành phố tương lai như thế nào?)
AI technologies will help people do many daily activities, such as cooking, cleaning, and shopping. For example, smart refrigerators will order groceries when they run low, and robots will clean the house while the residents are at work.
(Các công nghệ AI sẽ giúp mọi người thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm. Ví dụ, tủ lạnh thông minh sẽ đặt hàng tạp hóa khi chúng sắp hết và rô-bốt sẽ dọn dẹp nhà cửa khi người dân đi làm.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and reduce pollution. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Vâng, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu ô nhiễm. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. What will be the impact of green skyscrapers on the living conditions in the future cities?
(Tác động của các tòa nhà chọc trời xanh đến điều kiện sống ở các thành phố trong tương lai là gì?)
Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers. They will provide cleaner air, more natural light, and better insulation than traditional buildings, which will improve the quality of life for the residents.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc. Chúng sẽ cung cấp không khí sạch hơn, nhiều ánh sáng tự nhiên hơn và cách nhiệt tốt hơn so với các tòa nhà truyền thống, điều này sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân.)
4. How will the public services be improved in the future cities?
(Các dịch vụ công cộng sẽ được cải thiện như thế nào ở các thành phố trong tương lai?)
Public services such as healthcare, education, and social services will be more accessible and efficient in the future cities. Smart technologies will help people schedule appointments, receive personalized care, and connect with social networks.
(Các dịch vụ công như y tế, giáo dục và dịch vụ xã hội sẽ dễ tiếp cận và hiệu quả hơn ở các thành phố trong tương lai. Các công nghệ thông minh sẽ giúp mọi người lên lịch hẹn, nhận dịch vụ chăm sóc cá nhân và kết nối với các mạng xã hội.)
5. Will people still need to commute to work in the future cities?
(Mọi người vẫn cần phải đi làm ở các thành phố trong tương lai chứ?)
Yes, people will still need to commute to work, but the commuting time will be shorter and more comfortable. Public transport will be faster and more reliable, and some people may also be able to work remotely from home or from shared workspaces.
(Có, mọi người sẽ vẫn phải đi làm, nhưng thời gian đi lại sẽ ngắn hơn và thoải mái hơn. Phương tiện giao thông công cộng sẽ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn, đồng thời một số người cũng có thể làm việc từ xa tại nhà hoặc từ không gian làm việc chung.)
4. Work in groups. Discuss what the cities of the future will be like and present your groups’ ideas to the whole class.
(Làm việc nhóm. Thảo luận về các thành phố trong tương lai sẽ như thế nào và trình bày ý tưởng của nhóm bạn trước cả lớp.)
Lời giải:
The cities of the future will be different from the cities of today. They will be more advanced and sustainable, with green buildings and eco-friendly public transport. People will not need to use their own cars because the city infrastructure will be designed to support public transportation. The cities of the future will have smart technologies to make people’s lives easier, such as AI assistants that can help with daily tasks. Overall, the cities of the future will prioritize the well-being of the environment and the people who live in them.
Tạm dịch:
Các thành phố của tương lai sẽ khác với các thành phố ngày nay. Chúng sẽ tiên tiến và bền vững hơn, với các tòa nhà xanh và phương tiện giao thông công cộng thân thiện với môi trường. Mọi người sẽ không cần sử dụng ô tô riêng vì cơ sở hạ tầng thành phố sẽ được thiết kế để hỗ trợ giao thông công cộng. Các thành phố trong tương lai sẽ có các công nghệ thông minh để giúp cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn, chẳng hạn như trợ lý AI có thể trợ giúp các công việc hàng ngày. Nhìn chung, các thành phố trong tương lai sẽ ưu tiên đảm bảo an toàn cho môi trường và những người sống trong đó.
Unit 3 Listening lớp 11 trang 33
Living in a smart city
(Việc sống trong thành phố thông minh)
1. Match the words and phrases with their meanings.
(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)
1. interact |
a. an area of a town |
2. privacy |
b. the feeling of belonging to a group |
3. sense of community |
c. to talk or do things with other people |
4. neighbourhood |
d. the state of being alone and not watched or interrupted by other people |
Lời giải:
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
1 – c. interact = to talk or do things with other people
(tương tác = nói chuyện hoặc làm việc với người khác)
2 – d. privacy = the state of being alone and not watched or interrupted by other people
(riêng tư = trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn)
3 – b. sense of community. the feeling of belonging to a group
(ý thức cộng đồng = cảm giác thuộc về một nhóm)
4 – a. neighbourhood = an area of a town
(khu phố = một khu vực của một thị trấn)
Lời giải:
Đang cập nhật!
2. Listen to an interview and choose the correct answers A, B, or C.
(Nghe một cuộc phỏng vấn và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
1. What is the interview mainly about?
(Nội dung chủ yếu của cuộc phỏng vấn là gì?)
A. Advantages of living in a smart city.
(Lợi thế khi sống trong một thành phố thông minh.)
B. Problems of living in a smart city.
(Vấn đề sống trong một thành phố thông minh.)
C. Attractions of urban lifestyles.
(Những hấp dẫn của lối sống thành thị.)
2. How are cameras and sensors used in a smart city?
(Camera và cảm biến được sử dụng như thế nào trong thành phố thông minh?)
A. To collect information about city dwellers and their activities.
(Để thu thập thông tin về cư dân thành phố và các hoạt động của họ.)
B. To collect information about the government and some companies.
(Để thu thập thông tin về chính phủ và một số công ty.)
C. To improve city dwellers’ safety and security.
(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)
3. Why does Ms Stevens feel lonely?
(Tại sao cô Stevens cảm thấy cô đơn?)
A. Because she doesn’t interact with many people.
(Bởi vì cô ấy không tương tác với nhiều người.)
B. Because she can’t use the smart devices.
(Bởi vì cô ấy không thể sử dụng các thiết bị thông minh.)
C. Because she doesn’t like her neighbourhood.
(Bởi vì cô ấy không thích hàng xóm của mình.)
Lời giải:
Đang cập nhật!
3. Listen to the interview again and complete the table. Use no more than THREE words for each answer.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn và hoàn thành bảng. Sử dụng không quá BA từ cho mỗi câu trả lời.)
Situations |
Problems |
There are cameras and sensors everywhere. |
City dwellers may lose their (1) _________ in public areas. |
People use (2) _________ to help them with household chores. |
It is not easy for some people to get familiar with and use the smart devices. |
Some city dwellers (3) _________ with each other face to face less. |
There is no (4) __________ in the neighbourhood. |
Lời giải:
Đang cập nhật!
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?
(Bạn có đồng ý với cô Stevens không? Bạn nghĩ nhược điểm nào trong số những nhược điểm mà cô ấy đề cập là nghiêm trọng nhất? Tại sao?)
Unit 3 Writing lớp 11 trang 34
An article about the advantages and disadvantages of living in a smart city
(Một bfai báo về những thuận lợi và bất lợi của việc sống trong một thành phố thông minh)
1. Read the following ideas and decide whether they are advantages or disadvantages of living in a smart city. Tick (✔) the appropriate box.
(Đọc những ý tưởng sau đây và quyết định xem chúng là lợi thế hay bất lợi khi sống trong một thành phố thông minh. Đánh dấu (✔) vào ô thích hợp.)
|
Advantages |
Disadvantages |
1. Smart technologies make people’s lives easier by reducing household chores. |
|
|
2. Without training, people will not know how to use the technologies in the smart city. |
|
|
3. People will have limited privacy due to cameras installed everywhere in the city. |
|
|
4. The negative impact on the environment is less. |
|
|
5. Smart technologies help the city operate more efficiently. |
|
|
6. People become worried because their personal information might not be protected. |
|
|
Lời giải:
|
Advantages (Thuận lợi) |
Disadvantages (Bất lợi) |
1. Smart technologies make people’s lives easier by reducing household chores. (Công nghệ thông minh làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn bằng cách giảm bớt công việc gia đình.) |
✔ |
|
2. Without training, people will not know how to use the technologies in the smart city. (Không cần hướng dẫn, mọi người sẽ không biết cách sử dụng thiết bị ở thành phố thông minh.) |
|
✔ |
3. People will have limited privacy due to cameras installed everywhere in the city. (Mọi người sẽ bị giới hạn sự riêng tư bởi vì camera lắp đặt khắp thành phố.) |
|
✔ |
4. The negative impact on the environment is less. (Ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường giảm.) |
✔ |
|
5. Smart technologies help the city operate more efficiently. (Thiết bị thông minh giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.) |
✔ |
|
6. People become worried because their personal information might not be protected. (Mọi người trở nên lo lắng bởi vì thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ.) |
|
✔ |
2. Read the article below and match its parts with the correct descriptions.
(Đọc bài viết dưới đây và nối các phần của nó với những mô tả đúng.)
_______ A. Introduction – A short paragraph stating the issue and what the article will cover
(Mở bài – Đoạn văn ngắn nêu vấn đề và nội dung bài viết)
_______ B. Title – The topic of the article in a few words
(Tiêu đề – Chủ đề của bài viết trong một vài từ)
_______ D. Conclusion – A summary of the main points and sometimes the writer’s opinion
(Kết luận – Tóm tắt những điểm chính và đôi khi là ý kiến của người viết)
_______ C. Body paragraphs – Each presenting a main point for or against the issue, supported by facts, examples, or explanations
(Các đoạn thân bài – Mỗi đoạn trình bày một điểm chính ủng hộ hoặc phản đối vấn đề, được hỗ trợ bởi các sự kiện, ví dụ hoặc giải thích)
[1] Living in a smart city: GOOD or BAD?
[2] If you live in a smart city, you will probably agree with me that life is not all good as some people may think. So what are the pros and cons of living in a smart city?
[3] The good thing about smart cities is that they are very modern. Smart technologies make people’s lives easier by reducing household chores. Besides, the city infrastructure which includes sensors and cameras collects information about people and their activities, and uses it to provide faster, cheaper, and better services.
[4] On the other hand, living in a smart city has some disadvantages. Some smart technologies are difficult to use and without training, city dwellers might find them useless. With cameras everywhere in public spaces, people also have limited privacy. They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of cybercrime.
[5] In conclusion, living in a smart city has both advantages and disadvantages. However, I think these urban areas offer great promise. The issues should be dealt with in the years ahead as the world’s population keeps growing, and more people are moving to big cities.
Phương pháp giải:
Tạm dịch đoạn văn:
Sống trong một thành phố thông minh: TỐT hay XẤU?
Nếu bạn sống trong một thành phố thông minh, có lẽ bạn sẽ đồng ý với tôi rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng tốt đẹp như một số người vẫn nghĩ. Vậy những ưu và nhược điểm của việc sống trong một thành phố thông minh là gì?
Điểm hay của các thành phố thông minh là chúng rất hiện đại. Công nghệ thông minh làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn bằng cách giảm bớt công việc gia đình. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng thành phố bao gồm cảm biến và camera thu thập thông tin về con người và hoạt động của họ, đồng thời sử dụng thông tin đó để cung cấp dịch vụ nhanh hơn, rẻ hơn và tốt hơn.
Mặt khác, sống trong một thành phố thông minh có một số nhược điểm. Một số công nghệ thông minh rất khó sử dụng và nếu không được đào tạo, cư dân thành phố có thể thấy chúng vô dụng. Với camera ở mọi nơi trong không gian công cộng, mọi người cũng bị hạn chế quyền riêng tư. Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm mạng.
Tóm lại, sống trong một thành phố thông minh có cả ưu điểm và nhược điểm. Tuy nhiên, tôi nghĩ những khu đô thị này hứa hẹn rất nhiều. Các vấn đề cần được giải quyết trong những năm tới khi dân số thế giới không ngừng tăng lên và ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố lớn.
Lời giải:
1 – B |
2 – A |
3,4 – C |
5 – D |
3. Write an article (120-150 words) about other advantages and disadvantages of living in a smart city. Use the suggested ideas in 1, the sample in 2, and the outline below to help you.
(Viết một bài báo (120-150 từ) về những thuận lợi và khó khăn khác khi sống trong một thành phố thông minh. Sử dụng các ý kiến gợi ý trong phần 1, ví dụ mẫu trong phần 2 và dàn ý dưới đây để giúp bạn.)
THE ADVANTAGES AND DISADVANTAGES OF SMART CITIES
Smart cities are built on new technologies to improve people’s lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?
Let’s start with the advantages. ________________________________
What about the disadvantages? ________________________________
In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, ________________________________
Lời giải:
THE ADVANTAGES AND DISADVANTAGES OF SMART CITIES
Smart cities are built on new technologies to improve people’s lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?
Let’s start with the advantages. One of the biggest advantages of smart cities is the high level of convenience they offer. With smart technologies in place, people can access information and services quickly and easily. This makes daily life more efficient and saves people a lot of time. Additionally, smart cities are designed to be more sustainable, with green spaces and public transport options to reduce pollution.
What about the disadvantages? One of the main concerns people have about smart cities is the potential loss of privacy. With sensors and cameras constantly monitoring people’s movements, there is a risk that sensitive information could be collected and shared. This can lead to a lack of trust and a feeling of being constantly watched. Furthermore, there are concerns about the potential for technology failures and the risks posed by hackers.
In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, the benefits of smart technologies outweigh the drawbacks. However, it is important that measures are put in place to protect people’s privacy and ensure the safety of their personal information. As long as these concerns are addressed, smart cities have the potential to revolutionize the way we live and work.
Tạm dịch:
ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA THÀNH PHỐ THÔNG MINH
Thành phố thông minh được xây dựng dựa trên công nghệ mới nhằm cải thiện cuộc sống của con người. Ý tưởng sống ở một trong số chúng nghe có vẻ rất thú vị. Nhưng một cuộc sống được kiểm soát bởi các công nghệ thông minh là tốt hay xấu cho chúng ta?
Hãy bắt đầu với những lợi thế. Một trong những lợi thế lớn nhất của thành phố thông minh là mức độ tiện lợi cao mà chúng mang lại. Với các công nghệ thông minh hiện có, mọi người có thể truy cập thông tin và dịch vụ một cách nhanh chóng và dễ dàng. Điều này làm cho cuộc sống hàng ngày hiệu quả hơn và tiết kiệm rất nhiều thời gian cho mọi người. Ngoài ra, các thành phố thông minh được thiết kế để trở nên bền vững hơn, với không gian xanh và các phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm.
Điều gì về những bất lợi? Một trong những mối quan tâm chính của mọi người về các thành phố thông minh là khả năng mất quyền riêng tư. Với các cảm biến và camera liên tục theo dõi chuyển động của mọi người, có nguy cơ thông tin nhạy cảm có thể bị thu thập và chia sẻ. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu tin tưởng và cảm giác bị theo dõi liên tục. Hơn nữa, có những lo ngại về khả năng xảy ra lỗi công nghệ và rủi ro do tin tặc gây ra.
Tóm lại, có cả ưu điểm và nhược điểm khi sống trong một thành phố thông minh. Theo tôi, lợi ích của công nghệ thông minh lớn hơn những nhược điểm. Tuy nhiên, điều quan trọng là các biện pháp được đưa ra để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người và đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân của họ. Miễn là những mối quan tâm này được giải quyết, các thành phố thông minh có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc.
Unit 3 Communication and culture/ CLIL lớp 11 trang 35
Everyday English 1
Expressing certainty and uncertainty
(Thể hiện sự chắc chắn và không chắc chắn)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. I’m not really sure about it
B. I have no doubt about it
1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible?
Anna: (1) _______________. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely.
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area?
Long: (2) _______________. Smart technologies are very expensive. We don‘t have Al experts either.
Lời giải:
1 – B |
2 – A |
1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think that will be possible?
(Em nghe nói trong tương lai người ta sẽ xây dựng thành phố trên biển. Bạn có nghĩ rằng điều đó sẽ có thể?)
Anna: (1) I have no doubt about it. With the help of modern technologies, we can build cities on water, and people can live there safely.
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó. Với sự trợ giúp của các công nghệ hiện đại, chúng ta có thể xây dựng các thành phố trên mặt nước và mọi người có thể sống ở đó một cách an toàn.)
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area?
(Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng ta ở khu vực này không?)
Long: (2) I’m not really sure about it. Smart technologies are very expensive. We don‘t have Al experts either.
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó. Công nghệ thông minh rất đắt tiền. Chúng tôi cũng không có chuyên gia Al.)
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations about these predictions for the future. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần 1 để thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về những dự đoán này cho tương lai. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars. Student B expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.
(Học sinh A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay. Học sinh B thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
2. Student B thinks Al robots will do all the household chores. Student A expresses certainty or uncertainty, and gives reasons.
(Học sinh B nghĩ rằng người máy Al sẽ làm tất cả các công việc gia đình. Học sinh A thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
Lời giải:
1.
Student A: Have you heard that they’re planning to have driverless buses and flying cars in the future?
(Học sinh A: Bạn có nghe nói rằng họ đang có kế hoạch chế tạo xe buýt không người lái và ô tô bay trong tương lai không?)
Student B: I’m pretty certain about the driverless buses, but I’m not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
(Sinh viên B: Tôi khá chắc chắn về xe buýt không người lái, nhưng tôi không chắc lắm về ô tô bay. Vẫn còn những lo ngại về an toàn và các quy định cần được giải quyết trước khi chúng tôi có thể biến điều đó thành hiện thực.)
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They’re supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
(Học sinh B: Bạn đã nghe nói về những người máy Al mới nhất chưa? Chúng được cho là có thể làm tất cả các công việc gia đình cho chúng ta trong tương lai.)
Student A: I’m a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
(Sinh viên A: Tôi hơi không chắc chắn về điều đó. Trong khi công nghệ đang phát triển, tôi nghĩ rằng vẫn sẽ có những hạn chế đối với những gì robot có thể làm, đặc biệt là khi liên quan đến các nhiệm vụ đòi hỏi trực giác và khả năng ra quyết định của con người.)
Culture 1
1. Read the text on page 36 and decide in which city you can do the following.
(Đọc văn bản ở trang 36 và quyết định bạn có thể làm những việc sau ở thành phố nào.)
1. book a parking space via a mobile app (đặt chỗ đậu xe qua ứng dụng di động) |
Singapore |
2. have a medical check-up online |
|
3. use your bank card to pay for traveling on the bus or underground |
|
4. unlock your bike from one station and return it to any other station in the city |
|
5. use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city |
|
SMART CITIES AROUND THE WORLD
Cities around the world are becoming smarter, and you can do many things that seemed impossible in the past.
In Singapore, the mobile app Parking.sg allows you to locate a nearby car park easily, book a parking space, and make a payment. You can also extend your booking or receive a refund if you leave early.
New York City (US) has one of the largest bike-sharing systems called Citi Bike. Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.
In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light. The app can also give you route recommendations and work out the calories you burn.
In London(UK), you don’t have to buy public transport tickets. You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip.
In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online a from your own home. You can also receive prescriptions and any other documents you need, all online.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
THÀNH PHỐ THÔNG MINH TRÊN THẾ GIỚI
Các thành phố trên khắp thế giới đang trở nên thông minh hơn và bạn có thể làm được nhiều điều mà trước đây tưởng chừng như không thể.
Tại Singapore, ứng dụng di động Parking.sg cho phép bạn dễ dàng xác định vị trí một bãi đỗ xe gần đó, đặt chỗ đỗ xe và thanh toán. Bạn cũng có thể gia hạn đặt chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu bạn rời đi sớm.
Thành phố New York (Mỹ) có một trong những hệ thống chia sẻ xe đạp lớn nhất mang tên Citi Bike. Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.
Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo. Ứng dụng này cũng có thể cung cấp cho bạn các đề xuất về lộ trình và tính toán lượng calo bạn đốt cháy.
Ở London (Anh), bạn không phải mua vé giao thông công cộng. Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.
Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà riêng của mình. Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cần, tất cả đều trực tuyến.
Lời giải:
2 – Tonroto
have a medical check-up online
(có hẹn kiểm tra y tế trực tuyến)
Thông tin: In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online a from your own home.
(Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà riêng của mình.)
3 – London
use your bank card to pay for traveling on the bus or underground
(sử dụng thẻ ngân hàng của bạn để thanh toán cho việc đi lại trên xe buýt hoặc tàu điện ngầm)
Thông tin: You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for your trip.
(Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.)
4 – New York
unlock your bike from one station and return it to any other station in the city
(mở khóa xe đạp của bạn từ một trạm và đưa nó trở lại bất kỳ trạm nào khác trong thành phố)
Thông tin: Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.
(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
5 – Copenhagen
use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city
(sử dụng ứng dụng di động để giúp bạn chọn tuyến đường tốt nhất để đạp xe trong thành phố)
Thông tin: In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green light.
(Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)
2. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the technologies in the text would you like to have in your city or neighbourhood? Why?
(Bạn muốn có công nghệ nào trong văn bản trong thành phố hoặc vùng lân cận của mình? Tại sao?)
Lời giải:
Considering the convenience and benefits they offer, the technology I believe would be most useful in any city or neighborhood is the ability to have a medical check-up online, like in Toronto. This technology can save time, reduce the need for physical visits to the doctor’s office, and increase access to medical care, especially for people who live far away or have mobility issues. Additionally, it can help to reduce the spread of infectious diseases, such as during pandemics, by avoiding crowded waiting rooms.
Tạm dịch:
Xét đến sự tiện lợi và lợi ích mà chúng mang lại, công nghệ mà tôi tin rằng sẽ hữu ích nhất ở bất kỳ thành phố hoặc vùng lân cận nào là khả năng khám sức khỏe trực tuyến, như ở Toronto. Công nghệ này có thể tiết kiệm thời gian, giảm nhu cầu thăm khám thực tế đến phòng khám bác sĩ và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế, đặc biệt là đối với những người sống ở xa hoặc có vấn đề về di chuyển. Ngoài ra, nó có thể giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như trong đại dịch, bằng cách tránh các phòng chờ đông đúc.
Unit 3 Looking back lớp 11 trang 36
Pronunciation
Listen and mark (‿) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu (‿) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu.)
1. Many young people want to live in the city.
(Rất nhiều người trẻ muốn sống ở thành phố.)
2. It’s a busy street with great shops and restaurants.
(Đó là một con phố sầm uất với các cửa hàng và nhà hàng tuyệt vời.)
3. The government wants to build a smart city in the south of the country.
(Chính phủ muốn xây dựng thành phố thông minh ở phía nam thành phố.)
4. The apartment was expensive, but my parents could afford it.
(Căn hộ rất đắt nhưng bố mẹ tôi có thể chi trả nó.)
Vocabulary
Complete the sentenses. Use words and phrases you have learnt in this unit.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học trong phần này.)
1. The project aims to improve the city’s old i_________ by creating more pedestrian zones and cycle paths.
2. My city was ranked as the most l_________ city in the country thanks to its excellent facilities and clean air.
3. Cities in the future will have a lower carbon footprint and will be more s__________.
4. Smart technologies have made lives of c_________ d_________ more convenient.
Lời giải:
1 – infrastructure |
2 – livable |
3 – sustainable |
4 – city dwellers |
1. infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
The project aims to improve the city’s old infrastructure by creating more pedestrian zones and cycle paths.
(Dự án nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng cũ của thành phố bằng cách tạo ra nhiều khu vực dành cho người đi bộ và đường dành cho xe đạp.)
2. livable (adj): đáng sống
My city was ranked as the most livable city in the country thanks to its excellent facilities and clean air.
(Thành phố của tôi được xếp hạng là thành phố đáng sống nhất cả nước nhờ cơ sở vật chất tuyệt vời và không khí trong lành.)
3. sustainable (adj): bền vững
Cities in the future will have a lower carbon footprint and will be more sustainable.
(Các thành phố trong tương lai sẽ có lượng khí thải carbon thấp hơn và bền vững hơn.)
4. city dwellers (np): cư dân thành phố
Smart technologies have made lives of city dwellers more convenient.
(Công nghệ thông minh đã làm cho cuộc sống của cư dân thành phố thuận tiện hơn.)
Grammar
Choose the correct words and phrases to complete these sentences.
(Chọn những từ và cụm từ đúng để hoàn thành những câu này.)
1. Please don’t talk. I think / am thinking.
2. People living in crowded cities feel unhappily / unhappy.
3. You should try this soup. It tastes / is tasting delicious.
4. James seems an intelligent person / intelligently, but he sometimes asks silly questions.
Lời giải:
1 – am thinking |
2 – unhappy |
3 – tastes |
4 – an intelligent person |
1. Please don’t talk. I am thinking.
(Làm ơn đừng nói chuyện. Tôi đang suy nghĩ.)
=> Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
2. People living in crowded cities feel unhappy.
(Mọi người sống ở thành phố chật chội cảm thấy không vui.)
=> Sau động từ tình thái “feel” cần tính từ.
unhappy (adj) => unhappily (adv)
3. You should try this soup. It tastes delicious.
(Bạn nên thử món súp này. Nó có vị ngon.)
=> Động từ “taste” (nếm/ có vị) không được chia ở thì tiếp diễn.
4. James seems an intelligent person, but he sometimes asks silly questions.
(James dường như là một người thông minh, nhưng thỉnh thoảng anh ấy hỏi những câu hỏi ngớ ngẩn.)
=> Sau động từ tình thái “seem” cần tính từ hoặc cụm danh từ.
an intelligent person (np): một người thông minh
intelligently (adv): một cách thông minh
Unit 3 Project lớp 11 trang 37
The ideal city of the future
(Thành phố lý tưởng của tương lai)
Work in groups. Design a poster of the ideal city of the future. Present your poster to the class. Use these questions as cues for your presentation.
(Làm việc theo nhóm. Thiết kế một tấm áp phích về thành phố lý tưởng trong tương lai. Trình bày tấm áp phích của bạn trước lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm gợi ý cho phần trình bày của bạn.)
Where will it be located? (Nó sẽ được đặt ở đâu?)
How big will it be? (Nó sẽ lớn như thế nào?)
How many people will live in it? (Có bao nhiêu người sẽ sống trong đó?)
How will people travel? (Mọi người sẽ đi du lịch như thế nào?)
What kind of buildings will people live in? (Mọi người sẽ sống trong những tòa nhà nào?)
Lời giải:
Hi everyone, welcome to our Dream city. It’s located in the western Vietnam and has an area of 50 square kilometer. There are 3 million people here. The main transport is green car and motor bike. Besides, modern public transport system is also developed to avoid traffic jams. We utilize modern waste treatment so that the air is not polluted. We also grow a lot of trees, which results in fresh atmosphere around the city. Educational system is supported by high technology, robot teacher, and distance learning is popular among students. Citizens here can enjoy the best health care services in the world and they need to work only 7 hours a day.
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người, chào mừng đến với thành phố Dream của chúng tôi. Nó nằm ở phía Tây Việt Nam và có diện tích 50 km2. Có 3 triệu người ở đây. Phương tiện di chuyển chủ yếu là ô tô xanh và xe máy. Bên cạnh đó, hệ thống giao thông công cộng hiện đại cũng được phát triển để tránh tắc đường. Chúng tôi sử dụng phương pháp xử lý chất thải hiện đại để không khí không bị ô nhiễm. Chúng tôi cũng trồng rất nhiều cây xanh, mang lại bầu không khí trong lành quanh thành phố. Hệ thống giáo dục được hỗ trợ bởi công nghệ cao, giáo viên robot và hình thức đào tạo từ xa phổ biến trong học sinh. Công dân ở đây được hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất thế giới và họ chỉ cần làm việc 7 tiếng mỗi ngày.