Giải Tiếng anh lớp 10 Unit 9: Protecting the environment Global Success
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
|
Balance |
n |
/ˈbæləns/ |
Sự cân bằng |
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Climate change |
n |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Sự thay đổi khí hậu |
Consequence |
n |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
Hậu quả |
Deforestation |
n |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Nạn phá rừng |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
Bị nguy hiểm |
Environmental protection |
|
/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ |
Bảo vệ môi trường |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Cực đoan, khắc nghiệt |
Giant |
adj |
/ˈdʒaɪənt/ |
To lớn, khổng lồ |
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Heatwave |
n |
/ˈhiːtweɪv/ |
Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Ice melting |
n |
/aɪs ˈmeltɪŋ/ |
Sự tan băng |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
Practical |
n |
/ˈpræktɪkl/ |
Thực tế, thiết thực |
Respiratory |
adj |
/rəˈspɪrətri/ |
Thuộc về hô hấp |
Tostoise |
n |
/ˈtɔːtəs/ |
Con rùa |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Buôn bán |
Upset |
v |
/ˌʌpˈset/ |
Làm rối loạn, xáo trộn |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Unit 9 Getting started lớp 10 trang 100, 101
Bài 1 trang 100 sgk Tiếng Anh 10: Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
Bố Nam: Nam, con đang làm gì vậy?
Nam: Con đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho lớp học địa lý của mình.
Bố Nam: Chủ đề là gì?
Nam: Đó là bảo vệ môi trường. Giáo viên yêu cầu con thực hiện một số nghiên cứu, nhưng con không biết bắt đầu từ đâu.
Bố Nam: Bố nghĩ con nên xác định một số vấn đề về môi trường trước tiên. Con đã tìm thấy gì cho đến nay?
Nam: Con đã đưa ra một loạt các vấn đề về môi trường như sự nóng lên toàn cầu, nạn phá rừng, động vật có nguy cơ tuyệt chủng và ô nhiễm, nhưng con không biết cách sắp xếp chúng.
Bố Nam: Con nên tập trung vào từng vấn đề, giải thích nguyên nhân chính của nó, sau đó đề xuất giải pháp.
Nam: Cảm ơn bố. Nhưng trình bày tất cả các giải pháp sẽ là khó khăn.
Bố Nam: Con đã hỏi ý kiến của cô giáo chưa?
Nam: Rồi ạ. Cô ấy khuyên con nên bắt đầu từ những hành động nhỏ, thiết thực để bảo vệ môi trường trước khi nảy ra những ý tưởng lớn cần nhiều công sức hoặc tiền bạc để thành công.
Bố Nam: Nghe hay đấy. Con nên làm theo lời khuyên của cô ấy. Khi nào cô ấy yêu cầu con trình bày nó?
Nam: Cô ấy nói con nên trình bày nó vào tuần sau.
Bố Nam: Con vẫn còn nhiều thời gian. Chúc may mắn!
Nam: Cảm ơn bố.
Bài 2 trang 101 sgk Tiếng Anh 10: Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)
Trả lời:
1. She asked Nam to do some research on the environment protection.
2. He’s come up with a range of environment issues.
3. Nam has to deliver the presentation next week.
Hướng dẫn dịch:
1. Giáo viên của Nam đã yêu cầu anh ta làm gì?
– Cô ấy yêu cầu Nam làm một số nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
2. Nam đã nghĩ ra gì cho đến nay?
– Anh ấy đưa ra một loạt các vấn đề về môi trường.
3. Khi nào Nam phải thuyết trình?
– Nam phải giao bài thuyết trình vào tuần sau.
Bài 3 trang 101 sgk Tiếng Anh 10: Match the words in A with the words in B to form phrases (Nối các từ trong A với các từ trong B để tạo thành các cụm)
Trả lời:
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. global warming = sự nóng lên toàn cầu
2. practical actions = hành động thiết thực
3. environmental issues = vấn đề môi trường
4. endangered animals = động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Bài 4 trang 101 sgk Tiếng Anh 10: Complete the following sentences with verbs from the conversation in 1 (Hoàn thành các câu sau với các động từ của cuộc hội thoại trong 1)
Trả lời:
1. asked | 2. advised | 3. said |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô giáo của tôi bảo tôi làm một số nghiên cứu về bảo vệ môi trường.
2. Cô ấy khuyên tôi bắt đầu với những hành động nhỏ, thực tế để bảo vệ môi trường.
3. Cô ấy nói tôi nên trình bày bài vào tuần sau.
Unit 9 Language lớp 10 trang 101, 102, 103
Pronunciation 1
Bài 1 trang 101 sgk Tiếng Anh 10: Listen and repeat. Pay attention to the stressed words in the sentences. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến các từ được nhấn mạnh trong câu.)
Hướng dẫn dịch:
1. Đừng hái hoa khi bạn đến công viên.
2. Học sinh dọn vệ sinh sân trường vào mỗi cuối tuần.
3. Chuyện gì đang xảy ra với những chú gấu Bắc Cực?
4. Bạn đã xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?
Pronunciation 2
Bài 2 trang 101 sgk Tiếng Anh 10: Mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Đánh dấu các trọng âm trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
Trả lời:
1. ‘Don’t ‘feed the ‘animals in the ‘zoo while they are ‘resting.
2. The ‘teacher ‘asked his ‘students to ‘focus on their ‘work.
3. ‘What were you ‘doing when I ‘rang you up an ‘hour ago?
4. Are you ‘reading the ‘book about en’dangered ‘animals in the ‘world?
Hướng dẫn dịch:
1. Không cho động vật trong vườn thú ăn khi chúng đang nghỉ ngơi.
2. Giáo viên yêu cầu học sinh của mình tập trung vào công việc của họ.
3. Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn một giờ trước?
4. Bạn đang đọc cuốn sách về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới à?
Vocabulary 1
Bài 1 trang 102 sgk Tiếng Anh 10: Match the words or phrases to their meanings (Nối các từ hoặc cụm từ với nghĩa của chúng)
Trả lời:
1. a | 2. d | 3. e | 4. b | 5. c |
Hướng dẫn dịch:
1. sự đa dạng sinh học = sự đa dạng của thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể
2. môi trường sống = môi trường tự nhiên mà thực vật hoặc động vật sống
3. hệ sinh thái = tất cả các loài thực vật và động vật trong một khu vực và cách chúng ảnh hưởng đến nhau và môi trường
4. động vật hoang dã = động vật và thực vật phát triển trong điều kiện tự nhiên
5. biến đổi khí hậu = sự thay đổi của thời tiết trên thế giới, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ
Vocabulary 2
Bài 2 trang 102 sgk Tiếng Anh 10: Complete the sentences using the correct form of the words and phrases in 1 (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1)
Trả lời:
1. Biodiversity | 2. wildlife | 3. habitats | 4. climate change | 5. ecosystem |
Hướng dẫn dịch:
1. Đa dạng sinh học rất quan trọng vì thực vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn tại.
2. Một loạt chương trình giáo dục mới cho thấy tầm quan trọng của động vật hoang dã đối với con người.
3. Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo môi trường sống tự nhiên cho thực vật và động vật.
4. Các quốc gia cần hợp tác với nhau để đối phó với các vấn đề toàn cầu như phá rừng và biến đổi khí hậu.
5. Ô nhiễm có thể có những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái.
Grammar 1
Bài 1 trang 102 sgk Tiếng Anh 10: Choose the correct word or phrase to complete each sentence. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Trả lời:
1. was | 2. suggested | 3. the following week |
4. asked | 5. had handed |
Hướng dẫn dịch:
1. Giáo viên của Minh đã hỏi anh ấy liệu anh ấy đã sẵn sàng để thuyết trình vào ngày hôm sau chưa.
2. Bố của Nam gợi ý rằng Nam nên tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.
3. Tuấn cho biết anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào tuần sau.
4. Mai hỏi giáo viên của cô ấy rằng cô ấy có thể lấy thông tin từ đâu.
5. Phong cho biết anh ấy đã giao dự án của mình vào ngày hôm trước.
Grammar 2
Bài 2 trang 103 sgk Tiếng Anh 10: Change these sentences into reported speech (Thay đổi những câu này thành lời nói gián tiếp)
Trả lời:
1. Mrs Le explained that the burning of coal led / leads to air pollution.
2. Nam said he had to present his paper on endangered animals the following week.
3. Linda asked the speaker if human activities had / have an impact on the environment.
4. Nam asked Mai what environmental projects her school did.
5. Tom said to / told Nam that he would read more articles before writing the essay.
Hướng dẫn dịch:
A. Lời nói trực tiếp
1. ‘Việc đốt than dẫn đến ô nhiễm không khí’ bà Lê giải thích.
2. ‘Tôi phải xuất trình bài báo của mình về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng vào tuần tới.’ Nam nói.
3. ‘Các hoạt động của con người có tác động đến môi trường không?’ Linda hỏi diễn giả. 4. ‘Trường bạn đang thực hiện những dự án môi trường nào?’ Nam hỏi Mai.
5. ‘Tôi sẽ đọc nhiều bài báo hơn trước khi viết bài luận, Nam.’ Tom nói.
B. Lời nói gián tiếp
1. Bà Lê giải thích rằng việc đốt than dẫn đến ô nhiễm không khí.
2. Nam cho biết anh ấy phải xuất trình giấy của mình về động vật có nguy cơ tuyệt chủng vào tuần sau.
3. Linda hỏi diễn giả rằng các hoạt động của con người có / có tác động đến môi trường hay không.
4. Nam hỏi Mai trường cô ấy đã làm những dự án môi trường nào.
5. Tom nói với Nam rằng anh ấy sẽ đọc nhiều bài báo hơn trước khi viết bài luận.
Unit 9 Reading lớp 10 trang 103, 104
Bài 1 trang 103 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Look at the pictures and answer the following question. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi sau.)
Trả lời:
a. Cutting natural forests (chặt phá rừng tự nhiên)
b. Polar ice melting (băng tan)
c. Air pollution (ô nhiễm không khí)
d. Hunting animals (săn bắt động vật)
Bài 2 trang 103 sgk Tiếng Anh 10: Read the text and choose the best title for it (Đọc văn bản và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó)
Hướng dẫn dịch:
Môi trường chúng ta đang sống đang phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Chúng ta cần nhận thức rõ những vấn đề này để có thể tìm cách bảo vệ thiên nhiên.
A. Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển trái đất. Đó là một trong những vấn đề lớn nhất mà con người phải đối mặt ngày nay. Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng cao, băng tan ở vùng Cực và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.
B. Một vấn đề môi trường khác là chặt phá rừng tự nhiên. Việc mất rừng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường. Nó có thể làm hỏng môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật và khiến động vật hoang dã gặp nguy hiểm. Nó cũng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến biến đổi khí hậu.
C. Ô nhiễm không khí cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là do khí thải thoát ra từ xe cộ, máy móc hoặc nhà xưởng. Khi những khí độc hại này kết hợp với nước trong không khí, chúng sẽ tạo thành mưa hoặc tuyết, có thể gây hại cho mọi dạng sống. Ngoài ra, vấn đề này còn dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Nó cũng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp hay thậm chí là ung thư phổi.
D. Trên khắp thế giới, số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang tăng lên. Nhiều người trong số họ biến mất vì ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, con người săn bắt và giết động vật một cách bất hợp pháp, và đánh bắt quá nhiều cá cùng một lúc. Điều này đang làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái, có thể gây hại cho tất cả các sinh vật sống và phi sinh vật.
Trả lời: A (Các vấn đề về môi trường: Chúng là gì?)
Bài 3 trang 104 sgk Tiếng Anh 10: Read the text again and decide which paragraph contains the following information. (Đọc lại văn bản và quyết định đoạn văn nào chứa thông tin sau.)
Trả lời:
1. C | 2. B | 3. A | 4. D |
Hướng dẫn dịch:
1. một ví dụ về các chất độc hại trong không khí và nước
2. một trong những lý do phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã
3. sự gia tăng mực nước biển trên thế giới
4. ảnh hưởng của săn bắt trái phép đối với hệ sinh thái
Bài 4 trang 104 sgk Tiếng Anh 10: Complete the sentences with the information from the text. Use no more than TWO words for each answer. (Hoàn thành các câu với thông tin từ văn bản. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi câu trả lời.)
Trả lời:
1. weather events | 2. habitats | 3. waste gases | 4. ecosystem |
Hướng dẫn dịch:
1. Trái đất nóng lên có thể gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.
2. Môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật có thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.
3. Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí là các khí thải do máy móc, nhà máy sản xuất.
4. Khi nhiều loài động vật biến mất, điều này làm hỏng sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.
Bài 5 trang 104 sgk Tiếng Anh 10: Work in groups. Discuss the question. (Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi.) Which of the problems mentioned in the text do you think is the most serious in Viet Nam?
Trả lời:
In my opinion, air pollution is the most serious environmental problem in Viet Nam, especially in big cities. It affects our health directly because the polluted air we breathe in may cause health problems such as respiratory diseases or even death.
Hướng dẫn dịch:
– Theo bạn, vấn đề nào được đề cập trong văn bản là nghiêm trọng nhất ở Việt Nam?
– Theo tôi, ô nhiễm không khí là vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta vì không khí ô nhiễm mà chúng ta hít thở có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như các bệnh về đường hô hấp, thậm chí là tử vong.
Unit 9 Speaking lớp 10 trang 104, 105
Bài 1 trang 104 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Match the environmental problems to the suggested solutions(Làm việc theo cặp. Nối các vấn đề môi trường với các giải pháp được đề xuất)
Trả lời:
1. c, e | 2. a, f | 3. b, d |
Hướng dẫn dịch:
1. Sự tuyệt chủng của các động vật
c. Ngừng săn bắn và đánh cá bất hợp pháp
e. Tránh các sản phẩm được làm từ các bộ phận của động vật
2. Nạn phá rừng
a. Tái chế giấy, nhựa và sản phẩm gỗ
f. Đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn việc chặt phá rừng tự nhiên
3. Ô nhiễm không khí
b. Sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng và trồng nhiều cây hơn
d. Ngừng đốt lá, rác và các vật liệu khác
Bài 2 trang 105 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Complete the presentation outline below with the information in the box (Làm việc theo cặp. Hoàn thành dàn ý bài thuyết trình bên dưới với thông tin trong hộp)
Trả lời:
1. D | 2. A | 3. C | 4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Đón tiếp khán giả và giới thiệu chủ đề
Chào mọi người. Hôm nay, tôi có mặt ở đây để nói chuyện với bạn về các giải pháp cho một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất ở thành phố của chúng ta – ô nhiễm không khí.
2. Giải pháp đầu tiên
Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác. Điều này sẽ làm giảm khói tạo ra trong không khí.
3. Giải pháp thứ hai
Một giải pháp khác là sử dụng xe điện hoặc phương tiện công cộng. Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.
4. Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả
Điều đó kết thúc bài thuyết trình của chúng tôi ngày hôm nay. Cám ơn vì đã lắng nghe.
Bài 3 trang 105 sgk Tiếng Anh 10: Work in groups. Choose an environmental problem in 1 and make a presentation on the solutions to it. Use the expressions below to help you (Làm việc nhóm. Chọn một vấn đề môi trường trong 1 và trình bày các giải pháp cho vấn đề đó. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
Unit 9 Listening lớp 10 trang 106
Bài 1 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs and answer the question (Làm việc theo cặp và trả lời câu hỏi)
What is happening to the animals in the pictures?
Trả lời:
Picture a: The rhino is being hunted.
Picture b: The wild tiger is being kept in a cage. / The wild tiger is being held in captivity.
Hướng dẫn dịch:
Điều gì đang xảy ra với những con vật trong tranh?
– Tranh a: Con tê giác đang bị săn bắt.
– Tranh b: Con hổ hoang dã bị nhốt trong chuồng. / Con hổ hoang dã đang bị giam cầm.
Bài 2 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Nam and Mai are talking about Mai’s project on ways to save endangered animals. Listen to the conversation and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Nam và Mai đang nói về dự án của Mai về cách cứu những động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Lắng nghe cuộc trò chuyện và quyết định xem các câu nói là đúng (T) hay sai (F).)
Trả lời:
1. T | 2. T | 3. F | 4. T |
Nội dung bài nghe:
Nam: Hi, Mai. How’s your mid-term project going?
Mai: Good! I’m trying to complete it by next Monday. But I’m still working on the last part: saving endangered animals. Do you have any ideas, Nam?
Nam: Well, I think the first thing you should do is help people understand the importance of this problem.
Mai: Yes, I agree. Some people think this is a natural process that would happen with or without humans. They also believe that’s not their responsibility.
Nam: You should also do some research on the number of endangered animals. We are losing animals quicker now than ever before. And one of the reasons is illegal hunting.
Mai: Yes, hunting causes a lot of suffering to wild animals. It destroys their natural habitats, and leaves baby animals behind to die.
Nam: Well, I think strict laws can really help. Heavy punishment may prevent people from
illegal hunting. Besides, wildlife trade should be banned as well.
Mai: That would stop illegal hunting. Any more ideas, Nam?
Nam: And we should make sure that the souvenirs we buy on holiday are not made from endangered animal parts.
Mai: That’s true. Thanks, Nam! You’ve been so helpful.
Hướng dẫn dịch:
Nam: Chào Mai. Dự án giữa kỳ của bạn thế nào?
Mai: Tốt! Tôi đang cố gắng hoàn thành nó vào thứ Hai tới. Nhưng tôi vẫn đang thực hiện phần cuối cùng: cứu những động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Bạn có ý kiến gì không Nam?
Nam: À, tôi nghĩ điều đầu tiên bạn nên làm là giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề này.
Mai: Ừ, tôi đồng ý. Một số người nghĩ rằng đây là một quá trình tự nhiên sẽ xảy ra có hoặc không có con người. Họ cũng tin rằng đó không phải là trách nhiệm của họ.
Nam: Bạn cũng nên thực hiện một số nghiên cứu về số lượng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng ta đang mất dần động vật nhanh hơn bao giờ hết. Và một trong những lý do là nạn săn bắn trái phép.
Mai: Đúng vậy, săn bắn gây ra rất nhiều đau khổ cho động vật hoang dã. Nó phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng, và để lại những con vật con sau khi chết.
Nam: Chà, tôi nghĩ luật nghiêm minh thực sự có thể giúp ích. Hình phạt nặng có thể ngăn cản mọi người săn bắn bất hợp pháp. Bên cạnh đó, buôn bán động vật hoang dã cũng nên bị cấm.
Mai: Điều đó sẽ ngăn chặn việc săn bắn bất hợp pháp. Còn ý kiến gì nữa không Nam?
Nam: Và chúng ta nên đảm bảo rằng những món quà lưu niệm chúng ta mua vào kỳ nghỉ không được làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Mai: Đúng vậy. Cảm ơn Nam! Bạn đã giúp đỡ rất nhiều.
Bài 3 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Listen to the conversation again and complete the notes. Use ONE word for each gap. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các ghi chú. Sử dụng MỘT từ cho mỗi khoảng trống.)
Trả lời:
1. importance | 2. laws | 3. trade | 4. animal |
Hướng dẫn dịch:
Cách để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
– Giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề
– Đưa ra luật nghiêm khắc để ngăn chặn mọi người săn bắn trái phép
– Cấm buôn bán động vật hoang dã
– Tránh các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Bài 4 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Work in groups and answer the questions. (Làm việc theo nhóm và trả lời các câu hỏi.)
Which is the most effective way to save endangered animals? Why? (Cách nào hiệu quả nhất để cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng? Tại sao?)
Unit 9 Writing lớp 10 trang 106, 107
Bài 1 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Look at the picture and answer the questions (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi)
Trả lời:
1. A panda.
2. It comes from China.
3. WWF stands for World Wide Fund for Nature (formally The World Wildlife Fund).
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có nhận ra con vật không?
– Một con gấu trúc.
2. Nó đến từ đâu?
– Nó đến từ Trung Quốc.
3. Các chữ cái WWF là viết tắt của gì?
– WWF là viết tắt của World Wide Fund for Nature (The World Wildlife Fund).
Bài 2 trang 106 sgk Tiếng Anh 10: Read the text about WWF and complete the table (Đọc văn bản về WWF và hoàn thành bảng)
Hướng dẫn dịch:
Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF), ban đầu được gọi là Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới, là một tổ chức phi chính phủ. Nó được thành lập vào năm 1961 và ngày nay nó là tổ chức môi trường lớn nhất thế giới. Nó nhằm mục đích ngăn chặn quá trình phá hủy môi trường tự nhiên của hành tinh và xây dựng một tương lai trong đó con người tôn trọng thiên nhiên.
Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng. Những động vật này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột, rùa khổng lồ và gấu trúc khổng lồ. Hiện tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Nó hoạt động ở hơn 100 quốc gia và hỗ trợ khoảng 1.300 dự án môi trường.
Trả lời:
1. Non-governmental organisation
2. 1961
3. to stop the process of destroying the planet’s natural environment
4. the survival of endangered animals and the protection of their natural habitats
5. 1300
Hướng dẫn dịch:
Quỹ Thiên nhiên Thế giới (WWF) | |
Loại hình tổ chức | Tổ chức phi chính phủ |
Thành lập trong | năm 1961 |
Mục tiêu | – ngăn chặn quá trình phá hủy môi trường tự nhiên của hành tinh
– xây dựng một tương lai trong đó con người tôn trọng thiên nhiên |
Trọng tâm công việc của họ | sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng |
Số lượng dự án được hỗ trợ | 1300 |
Bài 3 trang 107 sgk Tiếng Anh 10: Write a paragraph (120 – 150 words) about “Save the Elephants”, using the information in the table below. (Viết một đoạn văn (120 – 150 từ) về “Cứu những chú voi”, sử dụng thông tin trong bảng dưới đây.)
Trả lời:
Save the Elephants (STE) is a non-profit organisation. It was set up in 1993 by lain Douglas-Hamilton, and today it is one of the world’s largest organisations to save elephants worldwide. It aims to make sure elephants do not die out and protect the habitats in which elephants are found.
Much of the work of STE focuses on stopping the illegal hunting of elephants especially in Africa and Asia, working together with scientists and experts to conduct research into behaviours of elephants, and raising people’s awareness through films, televisions and new media sources. So far, it has conducted 335 projects in 40 countries and helped to protect thousands of elephants worldwide.
Hướng dẫn dịch:
Save the Elephant (STE) là một tổ chức phi lợi nhuận. Nó được thành lập vào năm 1993 bởi lain Douglas-Hamilton, và ngày nay nó là một trong những tổ chức lớn nhất thế giới để cứu voi trên toàn thế giới. Nó nhằm mục đích đảm bảo voi không bị chết và bảo vệ môi trường sống nơi voi được tìm thấy.
Phần lớn công việc của STE tập trung vào việc ngăn chặn nạn săn bắt voi bất hợp pháp, đặc biệt là ở châu Phi và châu Á, cùng với các nhà khoa học và chuyên gia tiến hành nghiên cứu về hành vi của voi, và nâng cao nhận thức của người dân thông qua phim ảnh, truyền hình và các nguồn phương tiện truyền thông mới. Cho đến nay, nó đã thực hiện 335 dự án ở 40 quốc gia và giúp bảo vệ hàng nghìn con voi trên toàn thế giới.
Unit 9 Communication and Culture / CLIL lớp 10 trang 107, 108
Everyday English 1:
Bài 1 trang 107 sgk Tiếng Anh 10: Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs (Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp)
Trả lời:
1. B | 2. C | 3. D | 4. A |
Hướng dẫn dịch:
1.
– Mai: Em muốn xin lỗi vì đã nộp bài tập muộn. Em xin lỗi, nhưng máy tính xách tay của em đã bị hỏng.
– Thầy Hà: Không sao đâu. Lần tới, em nên hoàn thành nó sớm hơn và có một bản sao lưu trong trường hợp em gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật nào.
2.
– Nam: Tôi xin lỗi vì đã để bạn đợi quá lâu. Cuộc nói chuyện kéo dài hơn dự kiến.
– Mai: Đừng bận tâm. Chúng ta vẫn có đủ thời gian để ăn tối trước buổi biểu diễn.
Everyday English 2:
Bài 2 trang 107 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Make similar conversations making and responding to apologies. Use the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự và đáp lại lời xin lỗi. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)
CLIL 1
Bài 1 trang 108 sgk Tiếng Anh 10: Read the text and complete each blank of the fact file about Earth Hour with ONE word (Đọc văn bản và hoàn thành mỗi ô trống của tệp thông tin thực tế về Giờ Trái đất bằng MỘT từ)
Hướng dẫn dịch:
Giờ Trái đất là sự kiện toàn cầu do Quỹ Bảo vệ Thiên nhiên Thế giới (WWF) tổ chức. Được tổ chức hàng năm, nó khuyến khích người dân và doanh nghiệp tắt đèn và các thiết bị điện không cần thiết khác trong một giờ từ 8:30 tối. đến 9:30 tối vào ngày thứ bảy cuối cùng của tháng ba. Giờ Trái đất được bắt đầu như một sự kiện tắt đèn ở Sydney, Australia, vào năm 2007. Kể từ đó, nó đã phát triển thành phong trào quốc tế vì môi trường, diễn ra tại hơn 7.000 thành phố và thị trấn trên 187 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Giờ Trái đất đã tạo ra tác động tích cực đến môi trường. Nó cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh. Nó cũng thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới.
Việt Nam tham gia sự kiện này vào năm 2009 và là nước ủng hộ tích cực và nhiệt tình kể từ đó. Bên cạnh việc tắt đèn, mọi người có thể tham gia một số hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và kêu gọi hành động vì khí hậu, con người và thiên nhiên.
Trả lời:
1. Saturday | 2. support | 3. climate | 4. activities | 5. 2009 |
Hướng dẫn dịch:
GIỜ TRÁI ĐẤT |
|
Tổ chức bởi | Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên |
Tổ chức từ | 8h30 tối – 9h30 tối vào thứ bảy cuối cùng của tháng ba |
Bắt đầu ở | Sydney, Úc, năm 2007 |
Mục đích | – thể hiện sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh – thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu – thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới |
Lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam trong | năm 2009 với nhiều hoạt động đa dạng trên toàn quốc |
CLIL 2
Bài 2 trang 108 sgk Tiếng Anh 10: Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)
1. Do you want to take part in this lights-out event in Viet Nam? Why or why not?
2. If you have a chance to take part in the event, what would you do?
Trả lời:
1. Yes, I’d love to. I want to save energy for our environment.
2. I will ask my friends to turn off their lights on Earth hour.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có muốn tham gia sự kiện tắt đèn này tại Việt Nam không? Tại sao hoặc tại sao không?
– Có, tôi rất thích. Tôi muốn tiết kiệm năng lượng cho môi trường của chúng ta.
2. Nếu có cơ hội tham gia sự kiện, bạn sẽ làm gì?
– Tôi sẽ bảo bạn bè của tôi tắt đèn vào giờ Trái đất.
Unit 9 Looking back lớp 10 trang 108, 109
Pronunciation
Trang 108 sgk Tiếng Anh 10: Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn mạnh trong các từ được in đậm. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
Trả lời:
1. ‘Don’t ‘buy ‘products that are ‘made from ‘wild ‘animal ‘parts.
2. ‘What can we ‘do to ‘help the ‘animals in the ‘wild?
3. ‘Larger ‘tigers tend to ‘live in ‘colder ‘areas while ‘smaller ‘tigers ‘live in ‘warmer ‘countries.
4. ‘Elephants are en’dangered because of il’legal ‘hunting and ‘body ‘part ‘trade.
5. Do you know why so many endangered animals are disappearing?
Hướng dẫn dịch:
1. Đừng mua các sản phẩm làm từ các bộ phận của động vật hoang dã.
2. Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ các loài động vật trong tự nhiên?
3. Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những con hổ nhỏ hơn sống ở những nước ấm hơn.
4. Voi có nguy cơ tuyệt chủng vì nạn săn bắt trái phép và buôn bán bộ phận cơ thể.
5. Bạn có biết tại sao rất nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang biến mất không?
Vocabulary
Trang 109 sgk Tiếng Anh 10: Choose the correct word to complete each sentence (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu)
Trả lời:
1. habitats | 2. impact | 3. endangered | 4. warming |
Hướng dẫn dịch:
1. Nhiều môi trường sống của động vật hoang dã sẽ bị phá hủy nếu con người tiếp tục chặt phá rừng.
2. Các nhà nghiên cứu đang tìm cách để giảm tác động môi trường của ô nhiễm không khí đối với cộng đồng địa phương.
3. Giết gấu trúc, hổ hoặc bất kỳ động vật có nguy cơ tuyệt chủng nào khác là bất hợp pháp.
4. Trái đất nóng lên chủ yếu do ô nhiễm và phá rừng.
Grammar
Trang 109 sgk Tiếng Anh 10: Change the following sentences into reported speech. (Thay đổi các câu sau thành lời nói gián tiếp.)
Trả lời:
1. The teacher explained that the rising sea level was / is a result of global warming.
2. My friend told me that she would take part in the competition the following month.
3. The speaker said the clearing and burning of forests led / lead to air pollution.
4. Tuan asked Minh whether he was interested in joining the event that weekend.
5. Nam asked Mai when she was going to deliver the presentation on the environment.
Hướng dẫn dịch:
A. Lời nói trực tiếp
1. ‘Mực nước biển dâng cao là kết quả của sự nóng lên toàn cầu,’ giáo viên giải thích.
2. ‘Tôi sẽ tham gia cuộc thi vào tháng tới,’ bạn tôi nói với tôi.
3. ‘Việc chặt phá và đốt rừng dẫn đến ô nhiễm không khí,’ diễn giả nói.
4. ‘Bạn có muốn tham gia sự kiện vào cuối tuần này không, Minh?’ Tuấn hỏi.
5. ‘Khi nào bạn sẽ thuyết trình về môi trường, Mai?’ Nam hỏi.
B. Lời nói gián tiếp
1. Giáo viên giải thích rằng mực nước biển dâng cao là kết quả của sự nóng lên toàn cầu.
2. Bạn tôi nói với tôi rằng cô ấy sẽ tham gia cuộc thi vào tháng sau.
3. Người nói cho biết việc chặt phá và đốt rừng đã dẫn / dẫn đến ô nhiễm không khí.
4. Tuấn hỏi Minh liệu anh ấy có muốn tham gia sự kiện vào cuối tuần đó không.
5. Nam hỏi Mai khi cô ấy định thuyết trình về môi trường.
Unit 9 Project lớp 10 trang 109
Trang 109 sgk Tiếng Anh 10: Work in groups. Find information about a local or an international environmental organisation and complete the table. Present it to the class. (Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một tổ chức môi trường địa phương hoặc quốc tế và hoàn thành bảng. Trình bày trước lớp.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 8: New ways to learn
Review 3
Unit 10: Ecotourism
Review 4