Giải Tiếng anh 9 Unit 12: Career choices
Ngữ pháp Unit 12: Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do
Adverbial clauses of concession, result, and reason
(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
– Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản. Nó được giới thiệu với một liên từ phụ. Các liên từ phổ biến nhất là though (mặc dù) và although (mặc dù). Though và although có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.
Ví dụ:
+ Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Các cầu thủ tuy được trả lương cao nhưng sự nghiệp của họ lại ngắn ngủi.)
+ She still applied for the job though she had almost no chance to get in.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù gần như không có cơ hội được nhận.)
– Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được giới thiệu với so/such… that…(quá… đến nỗi mà). Chúng ta sử dụng so + adj + that và such (+ a/an) + adj + danh từ + that.
Ví dụ:
+ The box was so heavy that the worker couldn’t lift it up.
(Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.)
+ She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes.
(Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.)
– Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thường được giới thiệu với because (bởi vì) và since (bởi vì). Since thường được đặt ở đầu câu. Because có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
James wants to become a tour guide because he loves travelling.
= Because he loves travelling, James wants to become a tour guide.
(James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch. / Vì thích đi du lịch nên James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
Ví dụ: Since she was late, she couldn’t join the career orientation session.
(Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.)
Unit 12: Getting started lớp 9 trang 124, 125
What will you do in the future?
(Bạn sẽ làm nghề gì trong tương lai?)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Mi: Did you attend the career orientation session yesterday?
Nick: No, I didn’t. I had to complete my project. How was it?
Mi: It was really informative. There were three guest speakers from vocational colleges. They introduced their job training courses for lower secondary leavers.
Nick: My teacher told us that if we didn’t like academic subjects, we should apply for courses which would prepare us for a job such as mechanic, hairdresser, or garment worker. That way, we could start working and earn a living earlier.
Mi: My cousin did that. He learnt bartending after finishing grade 9. Now he’s a skilful bartender and makes lots of money.
Nick: And you? What will you be in five years from now?
Mi: Well, I’ll be studying at a teachers’ college because I want to be a teacher. How about you?
Nick: I’ll be a fashion designer.
Mi: You really want to be a fashion designer?
Nick: Yeah. My art teacher says I have such a good sense of style that I should get formal training in fashion design after high school.
Mi: Hope you’ll achieve your dream.
Nick: Thanks. I think we should know our passions and abilities to make a good career choice.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mi: Hôm qua bạn có tham dự buổi định hướng nghề nghiệp không?
Nick: Không, tôi không. Tôi cần phải hoàn thành dự án của mình. Nó thế nào?
Mi: Nó thực sự có nhiều thông tin. Có 3 diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề. Họ giới thiệu các khóa đào tạo nghề cho học sinh mới tốt nghiệp trung học cơ sở.
Nick: Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng nếu chúng tôi không thích các môn học, chúng tôi nên đăng ký các khóa học chuẩn bị cho chúng tôi một công việc như thợ cơ khí, thợ làm tóc hoặc công nhân may mặc. Bằng cách đó, chúng tôi có thể bắt đầu làm việc và kiếm sống sớm hơn.
Mi: Anh họ của tôi đã làm điều đó. Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9. Hiện anh ấy là một nhân viên pha chế khéo léo và kiếm được rất nhiều tiền.
Nick: Còn bạn? Bạn sẽ là ai sau 5 năm nữa?
Mi: À, tôi sẽ học ở một trường cao đẳng sư phạm vì tôi muốn trở thành giáo viên Còn bạn thì sao?
Nick: Tôi sẽ là nhà thiết kế thời trang.
Mi: Bạn thực sự muốn trở thành nhà thiết kế thời trang?
Nick: Ừ. Giáo viên mỹ thuật của tôi nói rằng tôi có gu thẩm mỹ tốt đến mức tôi nên được đào tạo chính quy về thiết kế thời trang sau khi tốt nghiệp trung học.
Mi: Mong bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.
Nick: Cảm ơn. Tôi nghĩ chúng ta nên biết rõ đam mê và khả năng của mình để có sự lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.
2. Read the conversation again and answer the following questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Where did the guest speakers come from?
(Diễn giả khách mời đến từ đâu?)
2. According to Nick’s teacher, who should apply for vocational courses?
(Theo giáo viên của Nick, ai nên đăng ký học nghề?)
3. What did Mi’s cousin do after finishing grade 9?
(Học xong lớp 9, anh họ Mi làm gì?)
4. What quality does a fashion designer need to have?
(Một nhà thiết kế thời trang cần có tố chất gì?)
5. What do we need to know to make a good career choice?
(Chúng ta cần biết điều gì để có thể lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn?)
Lời giải chi tiết:
1. The guest speakers came from vocational colleges.
(Các diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề.)
Thông tin: Mi: It was really informative. There were three guest speakers from vocational colleges.
(Nó thực sự có nhiều thông tin. Có 3 diễn giả khách mời đến từ các trường cao đẳng nghề.)
2. The students who don’t like academic subjects, should apply for vocational courses.
(Những học sinh không thích các môn học thuật nên đăng ký học nghề.)
Thông tin: Nick: My teacher told us that if we didn’t like academic subjects, we should apply for courses which would prepare us for a job such as mechanic, hairdresser, or garment worker.
(Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng nếu chúng tôi không thích các môn học, chúng tôi nên đăng ký các khóa học chuẩn bị cho chúng tôi một công việc như thợ cơ khí, thợ làm tóc hoặc công nhân may mặc.)
3. He learnt bartending after finishing grade 9.
(Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9.)
Thông tin: Mi: My cousin did that. He learnt bartending after finishing grade 9.
(Anh họ của tôi đã làm điều đó. Anh ấy học pha chế rượu sau khi học hết lớp 9.)
4. A fashion designer needs to have such a good sense of style.
(Một nhà thiết kế thời trang cần phải có gu thẩm mỹ tốt.)
Thông tin: Nick: Yeah. My art teacher says I have such a good sense of style that I should get formal training in fashion design after high school.
(Ừ. Giáo viên mỹ thuật của tôi nói rằng tôi có gu thẩm mỹ tốt đến mức tôi nên được đào tạo chính quy về thiết kế thời trang sau khi tốt nghiệp trung học.)
5. We need to know our passions and abilities to make a good career choice.
(Chúng ta cần biết đam mê và khả năng của mình để lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.)
Thông tin: Nick: Thanks. I think we should know our passions and abilities to make a good career choice.
(Cảm ơn. Tôi nghĩ chúng ta nên biết rõ đam mê và khả năng của mình để có sự lựa chọn nghề nghiệp đúng đắn.)
3. Match the words and phrases in the conversation with their pictures.
(Nối các từ và cụm từ trong cuộc trò chuyện với hình ảnh của chúng.)
Lời giải chi tiết:
1 – b. bartender
(nhân viên pha chế rượu)
2 – c. fashion designer
(nhà thiết kế thời trang)
3 – a. garment worker
(công nhân may)
4 – e. hairdresser
(thợ cắt tóc)
5 – d. mechanic
(thợ cơ khí)
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Subjects like maths, physics, English, and literature are called _______ subjects.
A. theoretical
B. art
C. academic
D. physical
2. She earns a _______ by selling home-made foods.
A. life
B. salary
C. money
D. living
3. He went to college to get _______ training in business management.
A. life-long
B. informal
C. formal
D. online
4. Finding a _______ job in big cities is rather difficult.
A. teacher
B. teaching
C. taught
D. teach
5. Career _______ programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
A. orientation
B. pressure
C. tradition
D. income
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. D |
3. C |
4. B |
5. A |
1. A
Subjects like maths, physics, English, and literature are called theoretical subjects.
(Các môn học như toán, vật lý, tiếng Anh, văn học được gọi là các môn lý thuyết.)
A. theoretical (adj): lý thuyết
B. art (n): nghệ thuật
C. academic (adj): học thuật
D. physical (adj): vật lý
2. D
She earns a living by selling home-made foods.
(Cô ấy kiếm sống bằng việc bán đồ ăn tự làm ở nhà.)
A. life (n): cuộc đời
B. salary (n): lương
C. money (n): tiền
D. living (n): sống
=> earns a living: kiếm sống
3. C
He went to college to get formal training in business management.
(Anh ấy học đại học để được đào tạo chính quy về quản lý kinh doanh.)
A. life-long (adj): suốt đời
B. informal (adj): không chính quy
C. formal (adj): chính quy
D. online (adj): trực tuyến
4. B
Finding a teaching job in big cities is rather difficult.
(Tìm việc dạy học ở các thành phố lớn khá khó khăn.)
A. teacher (n): giáo viên
B. teaching (n): giảng dạy
C. taught (v-ed): dạy
D. teach (v-inf): dạy
5. A
Career orientation programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
(Các chương trình định hướng nghề nghiệp rất hữu ích vì chúng giúp sinh viên đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc tương lai của mình.)
A. orientation (n): định hướng
B. pressure (n): áp lực
C. tradition (n): truyền thống
D. income (n): thu nhập
=> career orientation programme: chương trình định hướng nghề nghiệp
5. GAME – Guess my job
(TRÒ CHƠI – Đoán nghề nghiệp của tôi)
Work in two groups. Take turns to explain and guess the jobs the teacher shares. The group with more correct answers wins.
(Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt giải thích và đoán các công việc mà giáo viên chia sẻ. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.)
Example: (T shows a picture of a mechanic)
(Ví dụ: (T hiển thị hình ảnh người thợ cơ khí))
Group members: This person works in a garage. He repairs cars or motorbikes.
(Người này làm việc trong gara. Anh ấy sửa ô tô hoặc xe máy.)
Student A: A mechanic.
(Thợ cơ khí.)
Lời giải chi tiết:
Group members: This person works in a salon or barbershop. They cut and style hair.
(Người này làm việc trong tiệm hoặc tiệm hớt tóc. Họ cắt và tạo kiểu tóc.)
Student B: A hairdresser or a barber.
(Thợ làm tóc hoặc thợ cắt tóc.)
Group members: This person works in a restaurant, preparing and cooking food for customers.
(Người này làm việc trong một nhà hàng, chuẩn bị và nấu đồ ăn cho khách hàng.)
Student C: A chef.
(Một đầu bếp.)
Group members: This person works in a classroom, teaching students various subjects.
(Người này làm việc trong lớp học, dạy học sinh các môn học khác nhau.)
Student D: A teacher.
(Giáo viên.)
Group members: This person works in a hospital or clinic. They diagnose illnesses, prescribe medications and perform surgery.
(Người này làm việc trong bệnh viện hoặc phòng khám. Họ chẩn đoán bệnh, kê đơn thuốc và phẫu thuật.)
Student E: A doctor.
(Bác sĩ.)
Unit 12: A Closer Look 1 lớp 9 trang 126, 127
Vocabulary
1. Match the jobs in A with their descriptions in B to make complete sentences.
(Ghép các công việc ở A với mô tả của chúng ở B để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
A |
B |
1. A tailor |
a. receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc. |
2. A surgeon |
b. performs a particular task in the process of making a product in a factory. |
3. An assembly worker |
c. designs and develops computer software. |
4. A cashier |
d. performs medical operations. |
5. A software engineer |
e. makes clothes. |
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
5 – c |
1 – e. A tailor makes clothes.
(Một thợ may đang may quần áo.)
2 – d. A surgeon performs medical operations.
(Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các hoạt động y tế.)
3 – b. An assembly worker performs a particular task in the process of making a product in a factory.
(Một công nhân lắp ráp thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong quá trình sản xuất sản phẩm trong nhà máy.)
4 – a. A cashier receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc.
(Nhân viên thu ngân nhận và trả tiền tại cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng, v.v.)
5 – c. A software engineer designs and develops computer software.
(Một kỹ sư phần mềm thiết kế và phát triển phần mềm máy tính.)
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My brother is applying for a _______ as a customer manager in a supermarket
A. job
B. duty
C. career
D. work
2. Mr Hoang was a police officer. He had a successful _______ in the police force.
A work
B. job
C. career
D. task
3. A cashier has to do _______ tasks, such as receiving money and printing receipts.
A. effective
B. creative
C. decisive
D. repetitive
4. A tailor can have a _______ job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.
A. boring
B. basic
C. well-paid
D. difficult
5. A surgeon’s job is _______. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.
A. easy
B. demanding
C. rewarding
D. stress-free
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. D |
4. C |
5. B |
1. A
My brother is applying for a job as a customer manager in a supermarket.
(Anh trai tôi đang xin việc làm quản lý khách hàng trong siêu thị.)
A. job (n): nghề, công việc
B. duty (n): nghĩa vụ
C. career (n): sự nghiệp
D. work (n): việc
2. C
Mr Hoang was a police officer. He had a successful career in the police force.
(Ông Hoàng từng là công an. Ông đã có một sự nghiệp thành công trong lực lượng cảnh sát.)
A work (n): việc
B. job (n): nghề nghiệp, công việc
C. career (n): sự nghiệp
D. task (n): nhiệm vụ
3. D
A cashier has to do repetitive tasks, such as receiving money and printing receipts.
(Nhân viên thu ngân phải làm những công việc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhận tiền và in biên lai.)
A. effective (adj): hiệu quả
B. creative (adj): sáng tạo
C. decisive (adj): quyết đoán
D. repetitive (adj): lặp đi lặp lại
4. C
A tailor can have a well-paid job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.
(Một thợ may có thể có được một công việc được trả lương cao nếu anh ấy/cô ấy có óc sáng tạo và am hiểu về vải.)
A. boring (adj): nhàm chán
B. basic (adj): cơ bản
C. well-paid (adj): lương cao
D. difficult (adj): khó khăn
5. B
A surgeon’s job is demanding. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.
(Công việc của bác sĩ phẫu thuật rất khắt khe. Anh ấy/Cô ấy làm việc nhiều giờ và thỉnh thoảng phải giải quyết những tình huống sinh tử.)
A. easy (adj): dễ dàng
B. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
C. rewarding (adj): xứng đáng
D. stress-free (adj): không căng thẳng
3. Complete the texts, using the words from the box.
(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ trong khung.)
demanding repetitive software engineer well-paid assembly worker |
Mr Lam: I’m a(n) (1) _______. I design and develop programmes for computers. My job is (2) _______. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it’s a (3) _______ job, so I’m happy with it.
Ms Nga: I’m a(n) (4) _______. I’m in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) _______ tasks at a reasonable speed.
Phương pháp giải:
– demanding (adj): đòi hỏi khắt khe
– repetitive (adj): lặp đi lặp lại
– software engineer (n): kỹ sư phần mềm
– well-paid (adj): được trả lương cao
– assembly worker (n): công nhân lắp ráp
Lời giải chi tiết:
1. software engineer |
2. demanding |
3. well-paid |
4. assembly worker |
5. repetitive |
|
Mr Lam: I’m a (1) software engineer. I design and develop programmes for computers. My job is (2) demanding. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it’s a (3) well-paid job, so I’m happy with it.
(Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi thiết kế và phát triển các chương trình cho máy tính. Công việc của tôi đòi hỏi khắt khe. Tôi làm việc nhiều giờ trên máy tính, đặc biệt khi thời hạn đến gần. Tuy nhiên, đó là một công việc được trả lương cao nên tôi hài lòng với nó.)
Ms Nga: I’m an (4) assembly worker. I’m in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) repetitive tasks at a reasonable speed.
(Tôi là một công nhân lắp ráp. Tôi chịu trách nhiệm dán nhãn lên sản phẩm. Ngoài những kỹ năng cơ bản, tôi phải có khả năng đứng trong thời gian dài và làm công việc lặp đi lặp lại với tốc độ hợp lý.)
Pronunciation
Intonation in statements used as questions
(Ngữ điệu trong câu trần thuật được dùng làm câu hỏi)
4. Listen to the conversations. Pay attention to the intonation in the statement questions. Then practise the conversations with a partner.
(Nghe các cuộc trò chuyện. Hãy chú ý đến ngữ điệu trong câu hỏi câu khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn.)
1.
Minh: It’s 4:20 now. I must go.
Hoa: It’s 4:20? Oh dear, I must go, too!
2.
Mai: Mum, Ms Lan has invited you to a party.
Mother: She invited me to a party?
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
We use a statement question when we want to express our surprise at the previous statement. In some cases, we use it to check if our information is correct. In these cases, we raise our voice at the end of the statement.
(Chúng ta sử dụng câu hỏi khẳng định khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên trước phát biểu trước đó. Trong một số trường hợp, chúng tôi sử dụng nó để kiểm tra xem thông tin của chúng tôi có chính xác hay không. Trong những trường hợp này, chúng tôi lên giọng ở cuối câu.)
Example: (Ví dụ)
A: I want to be a doctor. ⤵
(Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
B: You want to be a doctor? ⤴
(Bạn muốn trở thành bác sĩ?)
Lời giải chi tiết:
1.
Minh: It’s 4:20 now. I must go. ⤵
(Bây giờ là 4h20. Tôi phải đi.)
Hoa: It’s 4:20? Oh dear, I must go, too! ⤴
(Bây giờ là 4:20? Ôi trời, tôi cũng phải đi đây!)
2.
Mai: Mum, Ms Lan has invited you to a party. ⤵
(Mẹ ơi, cô Lan mời mẹ đến dự tiệc.)
Mother: She invited me to a party? ⤴
(Cô ấy mời mẹ đi dự tiệc à?)
5. Complete each conversation with a statement question. Then practise the conversations with a partner. Pay attention to the intonation of each sentence.
(Hoàn thành mỗi cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn. Hãy chú ý đến ngữ điệu của từng câu.)
1.
Nick: Minh is very happy with the vocational test.
Trang: _________ ? He told me something different.
2.
Elena: I want to become a surgeon.
Tom: ________ ? Do you have skillful hands?
Lời giải chi tiết:
1.
Nick: Minh is very happy with the vocational test. ⤵
(Minh rất hài lòng với bài kiểm tra nghề.)
Trang: He is very happy with the vocational test? ⤴ He told me something different. ⤵
(Anh ấy rất vui với bài kiểm tra nghề sao? Anh ấy nói với tôi điều gì đó khác biệt.)
2.
Elena: I want to become a surgeon. ⤵
(Tôi muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật.)
Tom: You want to become a surgeon? ⤴ Do you have skilful hands? ⤴
(Bạn muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật? Bạn có đôi bàn tay khéo léo?)
Unit 12: A Closer Look 2 lớp 9 trang 127, 128
Grammar
Adverbial clauses of concession, result, and reason
(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
1. Choose the correct word to complete each sentence.
(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Although / But footballers are well-paid, they have short careers.
2. She still applied for the job so / though she had almost no chance to get it.
3. Although / However she went to the cinema early, she couldn’t buy the ticket.
4. She has to do repetitive tasks in her job, although / but she still likes it.
5. Though / But Mike felt tired, he managed to finish his homework.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
An adverbial clause of concession expresses contrast. It is introduced with a subordinate conjunction. The most common conjunctions are though and although. Though and although can be placed at the beginning or in the middle of the sentence.
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thể hiện sự tương phản. Nó được giới thiệu với một liên từ phụ. Các liên từ phổ biến nhất là though và although. Though và although có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Although |
2. though |
3. Although |
4. although |
5. Though |
|
1. Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao nhưng họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)
– Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
– But: nhưng (đứng giữa câu)
2. She still applied for the job though she had almost no chance to get it.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù cô ấy gần như không có cơ hội nhận được nó.)
– so: do đó
– though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
=> Câu chỉ sụ tưởng phản => dùng “though”
3. Although she went to the cinema early, she couldn’t buy the ticket.
(Dù đến rạp sớm nhưng cô ấy không mua được vé.)
– Although: Mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
– However: Tuy nhiên (đứng ngăn cách với mệnh đề bởi dấu phẩy “,” hoặc/và dấu chấm phẩy “;”)
4. She has to do repetitive tasks in her job, although she still likes it.
(Cô ấy phải làm những công việc lặp đi lặp lại trong công việc của mình, mặc dù cô ấy vẫn thích nó.)
– Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
– But: nhưng (đứng giữa câu)
5. Though Mike felt tired, he managed to finish his homework.
(Mặc dù Mike cảm thấy mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn hoàn thành được bài tập về nhà.)
– Though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
– But: nhưng (đứng giữa câu)
2. Complete the sentences with so or such.
(Hoàn thành câu với so hoặc such.)
1. The factory was _______ far from his home that he couldn’t go there to work.
2. Katie was _______ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
3. They are _______ creative designers that everyone admires them.
4. Can you speak louder? You voice is _______ soft that I can’t hear you.
5. He is _______ a handsome man that many people think he could be an actor.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!) An adverbial clause of result shows the result of an action or event. It is often introduced with so/such… that… We use so + adj + that and such (+ a/an) + adj + noun + that. (Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện kết quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được giới thiệu với so/such… that… Chúng ta sử dụng so + adj + that và such (+ a/an) + adj + danh từ + that.) Example: (Ví dụ) The box was so heavy that the worker couldn’t lift it up. (Chiếc hộp nặng đến nỗi người công nhân không thể nhấc nó lên được.) She is such a skilful tailor that all the ladies in the neighbourhood like the clothes she makes. (Cô ấy là một thợ may khéo léo đến nỗi tất cả phụ nữ trong khu phố đều thích quần áo cô ấy may.) An adverbial clause of reason explains the reason why an action is done or an event happens. It is often introduced with because and since. Since is often placed at the beginning of a sentence. Because can be placed at the beginning or in the middle of the sentence. (Mệnh đề trạng từ chỉ lý do giải thích lý do tại sao một hành động được thực hiện hoặc một sự kiện xảy ra. Nó thường được giới thiệu với because và since. Since thường được đặt ở đầu câu. Because có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.) Example: (Ví dụ) James wants to become a tour guide because he loves travelling. / Because he loves travelling, James wants to become a tour guide. (James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch vì anh ấy thích đi du lịch. / Vì thích đi du lịch nên James muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch.) Since she was late, she couldn’t join the career orientation session. (Vì đến muộn nên cô không thể tham gia buổi định hướng nghề nghiệp.) |
Lời giải chi tiết:
1. so |
2. such |
3. such |
4. so |
5. such |
|
1. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “far” (xa) => so
The factory was so far from his home that he couldn’t go there to work.
(Nhà máy quá xa nhà nên anh không thể đến đó làm việc.)
2. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a lazy worker” (người công nhân lười biếng) => such
Katie was such a lazy worker that no manager wanted to hire her.
(Katie là một công nhân lười biếng đến mức không người quản lý nào muốn thuê cô.)
3. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “creative designers” (các nhà thiết kế sáng tạo) => such
They are such creative designers that everyone admires them.
(Họ là những nhà thiết kế sáng tạo đến mức mọi người đều ngưỡng mộ họ.)
4. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “soft” (nhẹ nhàng) => so
Can you speak louder? You voice is so soft that I can’t hear you.
(Bạn có thể nói to hơn không? Giọng bạn nhỏ quá nên tôi không nghe được.)
5. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a handsome man” (một người đàn ông đẹp trai) => such
He is such a handsome man that many people think he could be an actor.
(Anh ấy đẹp trai đến mức nhiều người nghĩ anh ấy có thể trở thành một diễn viên.)
3. Join the sentences, using the given word in brackets.
(Nối các câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. Jenny didn’t attend the job fair. She was ill. (because)
(Jenny không tham dự hội chợ việc làm. Cô ấy bị ốm.)
2. Henry is excellent at maths. Everyone thinks he will become a mathematician. (since)
(Henry giỏi toán. Mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot. She wanted to get a high score on the speaking test. (because)
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều. Cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Ms Nga is away this week. We’ll put off the next class meeting. (since)
(Tuần này cô Nga đi vắng. Chúng ta sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn’t go to the office on time. There was a traffic jam. (because)
(Tôi không thể đến văn phòng đúng giờ. Đã xảy ra ùn tắc giao thông.)
Phương pháp giải:
Cách dùng “because” và “since”:
– since (vì): đặt ở đầu câu
– because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
Lời giải chi tiết:
1. Jenny didn’t attend the job fair because she was ill.
(Jenny không tham dự ngày hội việc làm vì cô ấy bị ốm.)
2. Since Henry is excellent at maths, everyone thinks he will become a mathematician.
(Vì Henry giỏi toán nên mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot because she wanted to get a high score on the speaking test.
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều vì cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Since Ms Nga is away this week, we’ll put off the next class meeting.
(Vì tuần này cô Nga đi vắng nên chúng tôi sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn’t go to the office on time because there was a traffic jam.
(Tôi không thể đến cơ quan đúng giờ vì tắc đường.)
4. Rewrite each sentence. Use the given word in brackets.
(Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. I forgot to bring money, so I couldn’t buy the career guidebook. (because)
(Tôi quên mang theo tiền nên không mua được sách hướng dẫn nghề nghiệp.)
→ I couldn’t
2. My navigation skill is very bad. I could never work as a taxi driver. (so)
(Kỹ năng điều hướng của tôi rất tệ. Tôi không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
→ I’m
3. Sally couldn’t use the computer. There was a power cut. (since)
(Sally không thể sử dụng máy tính. Đã bị cắt điện)
→ Since
4. She had a university degree, but she couldn’t find a good job. (although)
(Cô ấy có bằng đại học nhưng không tìm được việc làm tốt.)
→ Although
5. The florist was very skillful. Her flower shop attracted many customers. (such)
(Người bán hoa rất khéo léo. Cửa hàng hoa của cô thu hút được rất nhiều khách hàng.)
→ She was
Phương pháp giải:
– Cách dùng “because” và “since”:
+ since (vì): đặt ở đầu câu
+ because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
– although + S + V: mặc dù
– so + S + V: vì vậy
– S1 + V1 + such + cụm danh từ + that + S2 + V2: … quá… đến nỗi mà…
Lời giải chi tiết:
1. I couldn’t buy the career guidebook because I forgot to bring money.
(Tôi không thể mua sách hướng dẫn nghề nghiệp vì quên mang theo tiền.)
2. I’m so bad at navigation that I could never work as a taxi driver.
(Tôi kém khả năng định vị nên không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
3. Since there was a power cut, Sally couldn’t use the computer.
(Vì bị cắt điện nên Sally không thể sử dụng máy tính.)
4. Although she had a university degree, she couldn’t find a good job.
(Mặc dù cô ấy có bằng đại học nhưng cô ấy không thể tìm được việc làm tốt.)
5. She was such a skilful florist that her flower shop attracted many customers.
(Cô ấy là một người bán hoa khéo léo đến nỗi cửa hàng hoa của cô ấy đã thu hút được rất nhiều khách hàng.)
5. Complete the sentences with your own ideas. Then exchange them with a partner.
(Hoàn thành các câu bằng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó trao đổi chúng với một người bạn.)
1. Although my sister is a fashion designer, ___________________.
2. I want to become a pilot because ___________________.
3. My father has such a hard job that ___________________.
4. Since most vocational courses take a short time to finish, ___________________.
5. The garment worker felt so bored that ___________________.
Lời giải chi tiết:
1. Although my sister is a fashion designer, she often struggles to find inspiration for new designs.
(Mặc dù chị gái tôi là nhà thiết kế thời trang nhưng chị ấy thường gặp khó khăn trong việc tìm cảm hứng cho những thiết kế mới.)
2. I want to become a pilot because I love flying and seeing the world from above.
(Tôi muốn trở thành phi công vì tôi thích bay và ngắm nhìn thế giới từ trên cao.)
3. My father has such a hard job that he often works overtime and rarely takes vacations.
(Bố tôi làm việc vất vả đến mức ông ấy thường xuyên làm thêm giờ và hiếm khi được nghỉ phép.)
4. Since most vocational courses take a short time to finish, students can start working sooner after completing them.
(Vì hầu hết các khóa học nghề đều kết thúc trong thời gian ngắn nên sinh viên có thể bắt đầu làm việc sớm hơn sau khi hoàn thành.)
5. The garment worker felt so bored that she has started looking for a new job.
(Người công nhân may cảm thấy buồn chán nên đã bắt đầu tìm việc làm mới.)
Unit 12: Communication lớp 9 trang 128, 129
Everyday English
Expressing hope and responding
(Thể hiện hi vọng và phản hồi)
1. Listen and read the conversations below. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Minh: I’ve filled in the registration form. Hopefully, I’ll be a member of the science club.
(Tôi đã điền vào mẫu đăng ký. Hy vọng tôi sẽ là thành viên của câu lạc bộ khoa học.)
Duong: I hope so, too.
(Tôi cũng mong vậy.)
2.
Student: Here’s my teacher’s reference letter. I hope I’ll get the job.
(Đây là thư giới thiệu của giáo viên tôi. Tôi hy vọng tôi sẽ nhận được công việc.)
Staff: Thank you. Good luck.
(Cảm ơn bạn. Chúc may mắn.)
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. A friend has just taken part in a design competition. She is looking forward to the result.
(Một người bạn vừa tham gia một cuộc thi thiết kế. Cô ấy đang mong chờ kết quả.)
2. A teacher is asking a student to give a teacher-parent conference invitation to his/her parents. She hopes that the parents will come.
(Giáo viên yêu cầu học sinh gửi giấy mời họp phụ huynh-giáo viên cho phụ huynh của mình. Cô hy vọng bố mẹ sẽ đến.)
Lời giải chi tiết:
1.
Friend: I’ve taken part in a design competition. Hopefully, I’ll win the competition.
(Tôi vừa tham gia một cuộc thi thiết kế. Hy vọng rằng tôi sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
You: I hope so, too.
(Tôi cũng mong vậy.)
2.
Teacher: Here’s a teacher-parent conference invitation. I hope your parents will come.
(Đây là giấy mời họp giáo viên-phụ huynh. Cô hy vọng bố mẹ em sẽ đến.)
Student: Thanks, I’ll make sure to give it to my parents.
(Cảm ơn, em chắc chắn sẽ đưa nó cho bố mẹ em.)
What’s your future job?
(Công việc tương lai của bạn là gì?)
3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table.
(Làm việc theo cặp. Đọc về công việc mà Khang và An muốn làm. Sau đó hoàn thành bảng tóm tắt.)
Khang: I’ve always dreamt of this job. I’ll enter a medical university. This seems to be a suitable job for me because I have good hand-eye coordination. Besides, I’m calm and decisive, so I can lead a surgical team.
An: I hope I can do this job as soon as possible. I’ve got hands-on training on how to use the scanner and calculator. I can do this job well because I have good basic maths skills. I’m patient and helpful to customers even when the store is busy.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Khang: Tôi luôn mơ ước về công việc này. Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa. Đây có vẻ là công việc phù hợp với tôi vì tôi có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.
An: Tôi hy vọng tôi có thể làm công việc này càng sớm càng tốt. Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính. Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt. Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.
Lời giải chi tiết:
|
Training (Đào tạo) |
Skills (Kỹ năng) |
Personal qualities (Phẩm chất) |
Khang
|
(1) medical degree (bằng y khoa) |
hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) |
(2) calm and decisive (bình tĩnh và quyết đoán) |
An
|
(3) hands-on training (đào tạo bằng cách thực hành) |
using some equipment having basic (4) maths skills (sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản) |
patient and (5) helpful (kiên nhẫn và giúp ích) |
(1) medical degree
(bằng y khoa)
Thông tin: I’ll enter a medical university.
(Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa.)
(2) calm and decisive
(bình tĩnh và quyết đoán)
Thông tin: Besides, I’m calm and decisive, so I can lead a surgical team.
(Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.)
(3) hands-on training
(đào tạo thông qua thực hành)
Thông tin: I’ve got hands-on training on how to use the scanner and calculator.
(Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính.)
(4) using some equipment having basic maths skills
(sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản)
Thông tin: I can do this job well because I have good basic maths skills.
(Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt.)
(5) patient and helpful
(kiên nhẫn và giúp ích)
Thông tin: I’m patient and helpful to customers even when the store is busy.
(Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.)
4. Work in pairs. Look at the jobs below. Which job might be appropriate for each person in 3? Explain your choice.
(Làm việc theo cặp. Hãy xem các công việc dưới đây. Công việc nào có thể phù hợp với từng người trong bài 3? Giải thích sự lựa chọn của bạn.)
1. surgeon (bác sĩ phẫu thuật)
2. mechanic (thợ cơ khí)
3. nurse (y tá)
4. cashier (nhân viên thu ngân)
Lời giải chi tiết:
– The most appropriate job for Khang is a surgeon. Because he wants to enter a medical university. Moreover, he has good hand-eye coordination, calmness, decisiveness, and leadership abilities. These qualities are often essential for a surgeon, whose job requires performing delicate procedures that demand precise movements.
(Công việc phù hợp nhất với Khang là bác sĩ phẫu thuật. Bởi vì anh ấy muốn vào một trường đại học y. Hơn nữa, anh còn có khả năng phối hợp tay mắt tốt, tính điềm tĩnh, quyết đoán và khả năng lãnh đạo. Những phẩm chất này thường rất cần thiết đối với một bác sĩ phẫu thuật, người có công việc cần thực hiện các thủ thuật tinh tế đòi hỏi những chuyển động chính xác.)
– The most appropriate job for An is likely a cashier. Because An has skills such as hands-on training with technology (scanner and calculator), good basic math skills. He is also patient, and helpful in customer service situations. These qualities are typically well-suited for a cashier position, which managing transactions and assisting customers efficiently are crucial.
(Công việc phù hợp nhất với An có lẽ là nhân viên thu ngân. Bởi vì An có các kỹ năng như thực hành với công nghệ (máy quét và máy tính), kỹ năng tính toán cơ bản tốt. Anh ấy cũng là người kiên nhẫn và hữu ích trong các tình huống dịch vụ khách hàng. Những phẩm chất này thường rất phù hợp cho vị trí thu ngân, việc quản lý các giao dịch và hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả là rất quan trọng.)
5. Work in groups. Think of a job that you like or know well. Discuss the type of training, skill(s), and personal qualities which are necessary for it.
(Làm việc theo nhóm. Hãy nghĩ về một công việc mà bạn thích hoặc biết rõ. Thảo luận về loại hình đào tạo, (các) kỹ năng và phẩm chất cá nhân cần thiết cho việc đào tạo đó.)
Now present your group’s ideas and have the class guess the job you are describing.
(Bây giờ hãy trình bày ý tưởng của nhóm bạn và yêu cầu cả lớp đoán công việc mà bạn đang mô tả.)
Lời giải chi tiết:
They typically enter a formal education or specialized training to acquire their skills. Proficiency in technology and design software such as Adobe Photoshop, Illustrator, InDesign and other relevant tools is crucial for this job, along with a mastery of artistic principles like layout, typography, and color theory. Creativity is a key skill, enabling them to generate innovative concepts and ideas. Moreover, collaboration skills and communication skills are essential for working with clients and colleagues.
Tạm dịch:
Họ thường tham gia vào một nền giáo dục chính quy hoặc đào tạo chuyên ngành để có được kỹ năng của mình. Thành thạo công nghệ và các phần mềm thiết kế như Adobe Photoshop, Illustrator, InDesign và các công cụ liên quan khác là điều cần thiết cho nghề này, cùng với việc nắm vững các nguyên tắc nghệ thuật như bố cục, kiểu chữ và lý thuyết màu sắc. Sáng tạo là một kỹ năng quan trọng, giúp họ tạo ra các khái niệm và ý tưởng sáng tạo. Hơn nữa, kỹ năng cộng tác và kỹ năng giao tiếp rất cần thiết để làm việc với khách hàng và đồng nghiệp.
=> They are graphic designers.
(Họ là nhà thiết kế đồ họa.)
Unit 12: Skills 1 lớp 9 trang 129, 130
Reading
1. Look at the jobs below and answer the questions.
(Hãy quan sát các công việc dưới đây và trả lời các câu hỏi.)
1. Which job is most repetitive?
(Công việc nào lặp đi lặp lại nhiều nhất?)
2. Which job relates to beauty?
(Công việc nào liên quan đến sắc đẹp?)
3. Which job depends heavily on technology?
(Công việc nào phụ thuộc nhiều vào công nghệ?)
Phương pháp giải:
a. manicurist: thợ làm móng
b. teacher: giáo viên
c. receptionist: lễ tân
Lời giải chi tiết:
1. A ticket seller job (in picture c) is most repetitive.
(Công việc bán vé là công việc lặp đi lặp lại nhiều nhất.)
2. A nail artist (in picture a) relates to beauty.
(Nghề làm móng liên quan đến sắc đẹp.)
3. Online teacher (in picture b) depends heavily on technology.
(Giáo viên trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.)
2. Read the article and do the tasks that follow.
(Đọc bài viết và làm các nhiệm vụ sau.)
When you turn 15, you should start thinking seriously about your career. However, making career choices can be challenging, especially in this changing world.
1. Assembly workers and ticket sellers, whose jobs are repetitive, are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs, such as software engineers and online teachers. Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.
2. Computer skills have become a must for many jobs. For example, doctors need to keep digital medical records of their patients. People also collaborate with each other so often that teamwork and communication skills are now increasingly important.
3. Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university. Training can be both face-to-face and online. Opportunities to learn new skills are open to everyone provided that they have inquiring minds.
In the future, there may be even more changes in the world of work. It’s a good idea for you to work well in teams, keep on learning and have good computer skills. By doing so, you can move confidently on your career path.
a. Which number (1-3) does each sentence (A – C) below fit in? Tick (✔) the correct number for each sentence.
(Mỗi câu (A – C) dưới đây phù hợp với số nào (1-3)? Hãy đánh dấu (✔) vào số đúng cho mỗi câu.)
|
1 |
2 |
3 |
A. The skills needed for the jobs are changing, too. |
|
|
|
B. The preferred type of training is also changing |
|
|
|
C. The kinds of jobs people are doing are changing. |
|
|
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.
1. Công nhân lắp ráp và bán vé, những công việc lặp đi lặp lại, đang bị thay thế bởi máy móc. Tuy nhiên, công nghệ cũng tạo ra những việc làm mới, chẳng hạn như kỹ sư phần mềm và giáo viên trực tuyến. Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.
2. Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc. Ví dụ, bác sĩ cần lưu giữ hồ sơ y tế kỹ thuật số của bệnh nhân. Mọi người cũng cộng tác với nhau thường xuyên nên kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp ngày càng trở nên quan trọng.
3. Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học. Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến. Cơ hội học hỏi các kỹ năng mới luôn mở ra cho tất cả mọi người miễn là họ có đầu óc ham học hỏi.
Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm. Bạn nên làm việc nhóm tốt, không ngừng học hỏi và có kỹ năng máy tính tốt. Làm được như vậy, bạn có thể tự tin bước đi trên con đường sự nghiệp của mình.
Lời giải chi tiết:
2 – A |
3 – B |
1 – C |
2 – A. The skills needed for the jobs are changing, too.
(Các kỹ năng cần thiết cho công việc cũng đang thay đổi.)
Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs… teamwork and communication skills are now increasingly important.
(Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc… kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiện nay ngày càng quan trọng.)
3 – B. The preferred type of training is also changing.
(Loại hình đào tạo ưa thích cũng đang thay đổi.)
Thông tin: Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university.
(Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học.)
1 – C. The kinds of jobs people are doing are changing.
(Các loại công việc mọi người đang làm đang thay đổi.)
Thông tin: Assembly workers and ticket sellers … are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs … Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular.
(Công nhân lắp ráp, bán vé… đang được thay thế bằng máy móc. Tuy nhiên, công nghệ cũng tạo ra những công việc mới… Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến.)
b. Which of the following is the best title for the article?
(Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết?)
A. The changing world of work
(Thế giới việc làm đang thay đổi)
B. How to choose your career path
(Cách chọn con đường sự nghiệp)
C. Making good job decisions
(Đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: A. The changing world of work
(Thế giới việc làm đang thay đổi)
Thông tin:
Đoạn đầu: However, making career choices can be challenging, especially in this changing world.
(Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.)
Đoạn cuối: In the future, there may be even more changes in the world of work.
(Trong tương lai, thế giới việc làm có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa.)
3. Read the article again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Đọc lại bài viết và đánh dấu vào (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18. |
|
|
2. A nail artist is an example of a job created by technology. |
|
|
3. In many jobs, people need to be able to use computers well. |
|
|
4. People can get job training in more ways than they could in the past.. |
|
|
5. There will be fewer changes in the world of work in the future. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
1 – F. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18.
(Thanh thiếu niên nên cân nhắc con đường sự nghiệp của mình ngay khi đủ 18 tuổi.)
Thông tin: When you turn 15, you should start thinking seriously about your career.
(Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)
2 – F. A nail artist is an example of a job created by technology.
(Thợ làm móng là một ví dụ về công việc được tạo ra bởi công nghệ.)
Thông tin: Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.
(Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.)
3 – T. In many jobs, people need to be able to use computers well.
(Trong nhiều công việc, con người cần có khả năng sử dụng tốt máy tính.)
Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs.
(Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc.)
4 – T. People can get job training in more ways than they could in the past.
(Mọi người có thể được đào tạo nghề theo nhiều cách hơn trước đây.)
Thông tin: Training can be both face-to-face and online.
(Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến.)
5 – F. There will be fewer changes in the world of work in the future.
(Sẽ có ít thay đổi hơn trong thế giới việc làm trong tương lai.)
Thông tin: In the future, there may be even more changes in the world of work.
(Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm.)
Speaking
4. Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)
A. You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.
(Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)
B. What skills do you need for the job?
(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)
C. What job do you think you’ll do in the future?
(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)
D. Why do you like this job?
(Tại sao bạn thích công việc này?)
Ben: (1) __________
Hoa: I want to be a hairdresser.
Ben: Interesting! (2) __________
Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.
Ben: (3) __________
Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.
Ben: You’ll do that job well. (4) __________
Hoa: Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.
Lời giải chi tiết:
1 – C |
2 – D |
3 – B |
4 – A |
Ben: (1) What job do you think you’ll do in the future?
(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)
Hoa: I want to be a hairdresser.
(Tôi muốn trở thành thợ làm tóc.)
Ben: Interesting! (2) Why do you like this job?
(Thú vị đấy! Tại sao bạn thích công việc này?)
Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.
(À, tôi rất thích tạo ra những kiểu tóc mới. Tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)
Ben: (3) What skills do you need for the job?
(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)
Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.
(Mặc dù có rất nhiều kỹ năng nhưng tôi nghĩ cắt tóc và nhuộm tóc là quan trọng nhất.)
Ben: You’ll do that job well. (4) You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.
(Bạn sẽ làm tốt công việc đó. Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)
Hoa: Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.
(Cảm ơn. Tôi hy vọng mình sẽ là một thợ làm tóc thành công và một ngày nào đó tôi sẽ có tiệm làm tóc của riêng mình.)
5. Work in pairs. Make similar conversations about the job you want to do in the future. Then report your conversation to the class.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc trò chuyện tương tự về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Sau đó báo cáo cuộc trò chuyện của bạn với lớp.)
You may use the following frame for your report:
(Bạn có thể sử dụng khung sau cho báo cáo của mình)
My partner is… She wants to be a … because … She’ll need to learn many skills, such as … She’ll do the job well since … She hopes that one day, she’ll …
(Bạn của tôi là… Cô ấy muốn trở thành một … bởi vì … Cô ấy sẽ cần học nhiều kỹ năng, chẳng hạn như … Cô ấy sẽ làm tốt công việc vì… Cô ấy hy vọng rằng một ngày nào đó, cô ấy sẽ …)
Lời giải chi tiết:
Sophie: What job do you think you’ll do in the future?
(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)
Quynh: I want to become a fashion designer.
(Tôi muốn trở thành nhà thiết kế thời trang.)
Sophie: That’s fascinating! Why do you like this job?
(Thật hấp dẫn! Tại sao bạn thích công việc này?)
Quynh: I have a passion for creating new clothing designs. Additionally, I can also earn a good living because it’s a well-paid job.
(Tôi có niềm đam mê sáng tạo những thiết kế quần áo mới. Ngoài ra, tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)
Sophie: What specific skills do you think are essential for this career?
(Bạn nghĩ những kỹ năng cụ thể nào là cần thiết cho nghề nghiệp này?)
Quynh: Among many, I believe sketching, using technological devices such as tablets, and understanding fabric textures are crucial skills for a fashion designer.
(Trong số nhiều kỹ năng, tôi tin rằng việc phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính bảng và hiểu biết về loại vải là những kỹ năng quan trọng đối với một nhà thiết kế thời trang.)
Sophie: I’m sure you’ll excel in that role. You possess a great sense of style and creativity. Your ability to communicate ideas effectively will also serve you well.
(Tôi chắc chắn bạn sẽ xuất sắc trong vai trò đó. Bạn sở hữu một cảm giác tuyệt vời về phong cách và sự sáng tạo. Khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả cũng sẽ phục vụ tốt cho bạn.)
Quynh: Thank you. My aspiration is to become a renowned fashion designer and perhaps establish my own fashion label someday.
(Cảm ơn bạn. Khát vọng của tôi là trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và có thể một ngày nào đó sẽ thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình.)
Bài báo cáo:
My partner is Quynh. She wants to be a fashion designer because she has a passion for creating new clothing designs and sees potential for financial success in the industry. She’ll need to learn many skills, such as sketching, using technology devices and understanding fabric textures. She’ll do the job well since she possesses a great sense of style, creativity, and effective communication skills. She hopes that one day, she’ll become a renowned fashion designer and establish her own fashion label.
Tạm dịch:
Bạn của tôi là Quỳnh. Cô muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang vì cô có niềm đam mê tạo ra các thiết kế quần áo mới và nhận thấy tiềm năng thành công về mặt tài chính trong ngành này. Cô ấy sẽ cần học nhiều kỹ năng, chẳng hạn như phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ và hiểu biết về kết cấu vải. Cô ấy sẽ hoàn thành tốt công việc vì cô ấy có phong cách, sự sáng tạo và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Cô hy vọng một ngày nào đó mình sẽ trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình.
Unit 12: Skills 2 lớp 9 trang 131
Listening
1. Work in pairs. Which of the reasons below is the most important to you when choosing a job?
(Làm việc theo cặp. Những lý do nào dưới đây là quan trọng nhất đối với bạn khi chọn việc làm?)
1. passion (niềm đam mê)
2. family tradition (truyền thống gia đình)
3. ability (khả năng)
4. salary (tiền lương)
5. opportunity to travel (cơ hội đi du lịch)
Lời giải chi tiết:
The ability and salary are the most important reasons to me when choosing a job. Because the abilities that align with the job will help me utilize my skills and knowledge effectively, thereby completing the job well. Additionally, a good salary ensures that I can support myself and my family, afford the lifestyle I desire, and plan for the future.
(Năng lực và mức lương là những lý do quan trọng nhất đối với tôi khi lựa chọn công việc. Bởi khả năng phù hợp với công việc sẽ giúp tôi sử dụng các kỹ năng, kiến thức của mình một cách hiệu quả, từ đó hoàn thành tốt công việc. Ngoài ra, mức lương tốt đảm bảo rằng tôi có thể hỗ trợ bản thân và gia đình, đủ khả năng chi trả cho lối sống mà tôi mong muốn và lập kế hoạch cho tương lai.)
2. Listen to two people talking about their career paths and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe hai người nói về con đường sự nghiệp của họ và đánh dấu vào ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Minh’s parents were farmers. (Cha mẹ của Minh là nông dân.) |
|
|
2. Minh is now working for an agricultural company. (Minh hiện đang làm việc cho một công ty nông nghiệp.) |
|
|
3. Ann first learnt cooking from a family member. (Lần đầu tiên Ann học nấu ăn từ một thành viên trong gia đình.) |
|
|
4. Ann is now a chef in a famous restaurant. (Ann hiện là đầu bếp của một nhà hàng nổi tiếng.) |
|
|
3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Why did Minh decide to learn agriculture engineering?
(Tại sao Minh quyết định học ngành kỹ thuật nông nghiệp?)
A. Because he wanted to help the farmers.
(Bởi vì anh ấy muốn giúp đỡ những người nông dân.)
B. Because he could get a well-paid job.
(Bởi vì anh ấy có thể kiếm được một công việc được trả lương cao.)
C. Because he had no other choice for university.
(Bởi vì anh ấy không có lựa chọn nào khác cho việc học đại học.)
2. What does Minh’s job involve?
(Công việc của Minh liên quan đến những gì?)
A. Using technology in farming.
(Sử dụng công nghệ trong trồng trọt.)
B. Solving problems among farmers.
(Giải quyết vấn đề giữa nông dân.)
C. Creating new kinds of plants.
(Tạo ra các loại cây trồng mới.)
3. How did Ann earn her cooking certificate?
(Ann đã kiếm được chứng chỉ nấu ăn như thế nào?)
A. By taking a short course in cooking.
(Bằng cách tham gia một khóa học nấu ăn ngắn hạn.)
B. By attending a vocational college.
(Bằng việc học cao đẳng nghề.)
C. By enrolling in an online course.
(Bằng cách đăng ký một khóa học trực tuyến.)
4. In the future, Ann wants to _______.
(Trong tương lai, Ann muốn _______.)
A. work in a hotel restaurant
(làm việc tại nhà hàng khách sạn)
B. get another cooking certificate
(lấy chứng chỉ nấu ăn khác)
C. open her own restaurant
(mở nhà hàng của riêng mình)
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What is your favourite job?
(Công việc yêu thích của bạn là gì?)
2. What does this job involve?
(Công việc này bao gồm những gì?)
3. What skills does this job need?
(Công việc này cần những kỹ năng gì?)
4. What personal qualities do you need to have for this job?
(Bạn cần có những phẩm chất cá nhân nào cho công việc này?)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What is your favourite job?
(Công việc yêu thích của bạn là gì?)
B: My favourite job is being a photographer.
(Công việc yêu thích của tôi là trở thành nhiếp ảnh gia.)
2.
A: What does this job involve?
(Công việc này bao gồm những gì?)
B: Being a photographer involves capturing images then editing them by using software like Adobe Photoshop or Lightroom. Photographers may specialize in various genres such as portrait, landscape, wildlife, fashion, or photojournalism.
(Trở thành một nhiếp ảnh gia bao gồm việc chụp ảnh sau đó chỉnh sửa chúng bằng phần mềm như Adobe Photoshop hoặc Lightroom. Nhiếp ảnh gia có thể chuyên về nhiều thể loại khác nhau như chân dung, phong cảnh, động vật hoang dã, thời trang hoặc phóng sự ảnh.)
3.
A: What skills does this job need?
(Công việc này cần những kỹ năng gì?)
B: Photography requires technical skills such as understanding camera settings, composition principles, and lighting techniques. Photographer must also have a good eye for detail, and creativity. Additionally, proficiency in photo editing software is essential for the job.
(Nhiếp ảnh đòi hỏi các kỹ năng kỹ thuật như hiểu cách cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng. Nhiếp ảnh gia cũng phải có con mắt tinh tường về chi tiết và sự sáng tạo. Ngoài ra, việc thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh là điều cần thiết cho công việc.)
4.
A: What personal qualities do you need to have for this job?
(Bạn cần có những phẩm chất cá nhân nào cho công việc này?)
B: I need patience and perseverance, as capturing the perfect shot may require waiting for the right moment or dealing with challenging conditions. Moreover, a keen sense of observation and effective communication skills are also important.
(Tôi cần sự kiên nhẫn và bền bỉ, vì việc chụp được bức ảnh hoàn hảo có thể đòi hỏi phải chờ đến thời điểm thích hợp hoặc xử lý các điều kiện khó khăn. Hơn nữa, khả năng quan sát nhạy bén và kỹ năng giao tiếp hiệu quả cũng rất quan trọng.)
5. Write an email (100-120 words) to your friend telling him/her about your future favourite job. You can use the ideas from 4.
(Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn để kể cho họ nghe về công việc yêu thích trong tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài 4.)
Start and end the email as follows:
(Bắt đầu và kết thúc email như sau)
Dear _____
It’s nice to hear from you again. Let me tell you about ______
Write to me soon.
Cheers,
Lời giải chi tiết:
Dear Duong
It’s nice to hear from you again. Let me tell you about my future favourite job. In the future, I want to become a photographer. As a photographer, I’ll get to capture moments and tell stories through my lens to create stunning images. I’ll also be honing my skills in using photo editing software like Adobe Photoshop or Lightroom, and learning about camera settings, composition principles, and lighting techniques. I need patience and perseverance, as capturing the perfect shot may require waiting for the right moment or dealing with challenging conditions. Moreover, a keen sense of observation and effective communication skills with models are also important to create beautiful photos.
I’m really excited about this new journey and hope to share my photography adventures with you soon!
Write to me soon.
Cheers,
Quynh
Tạm dịch:
Dương thân mến
Thật vui khi được nghe lại từ bạn. Hãy để tôi kể cho bạn nghe về công việc yêu thích trong tương lai của tôi. Trong tương lai tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia. Là một nhiếp ảnh gia, tôi sẽ ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và kể những câu chuyện qua ống kính của mình để tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp. Tôi cũng sẽ trau dồi kỹ năng sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh như Adobe Photoshop hoặc Lightroom và tìm hiểu về cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng. Tôi cần sự kiên nhẫn và kiên trì, vì việc chụp được bức ảnh hoàn hảo có thể đòi hỏi phải chờ đợi thời điểm thích hợp hoặc xử lý các điều kiện khó khăn. Hơn nữa, khả năng quan sát nhạy bén và kỹ năng giao tiếp hiệu quả với mẫu ảnh cũng rất quan trọng để tạo ra những bức ảnh đẹp.
Tôi thực sự hào hứng với hành trình mới này và hy vọng sẽ sớm chia sẻ cuộc phiêu lưu nhiếp ảnh của mình với bạn!
Hồi âm tôi sớm.
Quỳnh
Unit 12: Looking back lớp 9 trang 132
Vocabulary
1. Put the words and phrases in the appropriate column.
(Xếp các từ và cụm từ vào cột thích hợp.)
surgeon |
demanding |
repetitive |
well-paid |
designing |
assembly worker |
teamwork |
software engineer |
hand-eye coordination |
Jobs |
Job features |
Job skills |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
Jobs (Nghề nghiệp) |
Job features (Đặc điểm công việc) |
Job skills (Kỹ năng làm việc) |
– surgeon (bác sĩ phẫu thuật) – assembly worker (công nhân lắp ráp) – software engineer (kỹ sư phần mềm) – designing (thiết kế) |
– demanding (đòi hỏi khắt khe) – repetitive (lặp đi lặp lại) – well-paid (được trả lương cao)
|
– hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) – teamwork (làm việc theo nhóm)
|
2. Complete the text, using words / phrases from the box.
(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ/cụm từ trong khung.)
job creative career rewarding sewing |
My mum first learnt (1) _______ skills from my grandmother. She got her (2) _______ as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) _______ and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) _______ because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) _______ in tailoring.
Phương pháp giải:
– job (n): nghề nghiệp, công việc
– creative (adj): sáng tạo
– career (n): sự nghiệp
– rewarding (n): bổ ích, xứng đáng
– sewing (n): khâu, may vá
Lời giải chi tiết:
1. sewing |
2. job |
3. creative |
4. rewarding |
5. career |
|
My mum first learnt (1) sewing skills from my grandmother. She got her (2) job as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) creative and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) rewarding because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) career in tailoring.
Tạm dịch:
Mẹ tôi lần đầu tiên học được kỹ năng may vá từ bà tôi. Cô ấy có được công việc thợ may khi mới 16 tuổi. Bây giờ cô ấy sở hữu một tiệm may nhỏ trong làng. Cô ấy sáng tạo và chăm chỉ. Cô ấy có phong cách tuyệt vời đến nỗi nhiều phụ nữ yêu thích những bộ quần áo cô ấy may. Mặc dù đôi khi cô ấy phải làm việc muộn vào ban đêm, nhưng cô ấy thấy công việc của mình bổ ích vì cô ấy có thể làm hài lòng khách hàng của mình. Tôi nghĩ mẹ tôi đã có một sự nghiệp thành công trong nghề may.
Grammar
3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets.
(Nối mỗi cặp câu thành một, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. The salary was low. She accepted the job. (though)
(Mức lương thấp. Cô ấy đã chấp nhận công việc này.)
→ She
2. My sister is too shy. She can’t be an MC. (such)
(Em gái tôi quá nhút nhát. Cô ấy không thể làm MC được.)
→ My sister is
3. Life in the city was too demanding, so he came back to his village. (because)
(Cuộc sống ở thành phố quá khắc nghiệt nên anh ấy đã trở về làng.)
→ He came
4. Her backache was too painful. She had to stop working in the factory. (so)
(Cơn đau lưng của cô ấy quá đau đớn. Cô phải ngừng làm việc ở nhà máy.)
→ Her backache
5. Clara didn’t like academic subjects. Her mum insisted that she go to university. (although)
(Clara không thích các môn học thuật. Mẹ cô nhất quyết bắt cô phải học đại học.)
→ Clara’s mum
Phương pháp giải:
* Cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
– so + adj + that
– such (+ a/an) + adj + N + that.
* although / though (mặc dù) + clause (đứng đầu hoặc giữa câu)
* because (bởi vì) + clause (đứng đầu hoặc giữa câu)
Lời giải chi tiết:
1. She accepted the job, though the salary was low.
(Cô ấy chấp nhận công việc mặc dù mức lương thấp.)
2. My sister is such a shy person that she can’t be an MC.
(Chị tôi là người nhút nhát nên không thể làm MC được.)
3. He came back to his village because life in the city was too demanding.
(Anh ấy trở về làng vì cuộc sống ở thành phố quá khắt khe.)
4. Her backache was so painful that she had to stop working in the factory.
(Cô ấy bị đau lưng đến mức phải nghỉ làm ở nhà máy.)
5. Although Clara didn’t like academic subjects, Clara’s mum insisted that she go to university.
(Mặc dù Clara không thích các môn học thuật nhưng mẹ của Clara nhất quyết yêu cầu cô phải học đại học.)
4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống trong văn bản bằng một từ nối trong hộp.)
although because since so such |
Making career choices is (1) ______ a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager’s future career. (2) ______ some parents consider their child’s dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) ______ demanding that he / she feels stressed just (4) ______ they overestimate their child’s ability. (5) ______ parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenaged children’s passions and abilities.
Phương pháp giải:
– so + adj + that + clause
– such (+ a/an) + adj + N + that + clause
– although + clause: mặc dù … (đứng đầu hoặc giữa câu)
– because + clause: bởi vì … (đứng đầu hoặc giữa câu)
– since + clause: bởi vì … (đứng đầu câu)
Lời giải chi tiết:
1. such |
2. Since |
3. so |
4. because |
5. Although |
|
Making career choices is (1) such a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager’s future career. (2) Since some parents consider their child’s dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) so demanding that he / she feels stressed just (4) because they overestimate their child’s ability. (5) Although parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenage children’s passions and abilities.
Tạm dịch:
Lựa chọn nghề nghiệp là một quá trình khó khăn đến nỗi xung đột xảy ra ở nhiều gia đình khi họ thảo luận về nghề nghiệp tương lai của con mình. Vì một số bậc cha mẹ cho rằng công việc mơ ước của con mình là viển vông nên họ cố gắng ngăn cản con theo đuổi nó. Đôi khi, cha mẹ ép con đi học để làm một công việc đòi hỏi khắt khe đến mức con cảm thấy căng thẳng chỉ vì họ đánh giá quá cao khả năng của con mình. Mặc dù cha mẹ muốn giúp con mình đưa ra những quyết định đúng đắn về nghề nghiệp nhưng họ thực sự cần hiểu rõ niềm đam mê và khả năng của con mình.
Giải thích:
1. such
Phía trước vị trí còn trống có động từ “tobe”, phía sau có cụm tính từ + danh từ “a difficult process” và từ “that”.
=> Vị trí còn trống điền từ “such”.
2. Since
– Vế trước: “some parents consider their child’s dream job unrealistic”: một số bậc cha mẹ cho rằng công việc mơ ước của con mình là viển vông
– Vế sau: “they try to stop him/her from pursuing it”: họ cố gắng ngăn cản con theo đuổi nó
Vị trí còn trống cần điền một liên từ đứng đầu câu để chỉ nguyên nhân – kết quả => điền “because”.
3. so
Phía trước vị trí còn trống có động từ “tobe”, phía sau có tính từ “demanding” và từ “that”.
=> Vị trí còn trống điền từ “so”.
4. because
Vị trí còn trống cần điền một liên từ đứng giữa câu để chỉ nguyên nhân – kết quả => điền “because”.
5. Although
– Vế trước “parents want to help their children make good career decisions”: cha mẹ muốn giúp con mình đưa ra những quyết định đúng đắn về nghề nghiệp.
– Vế sau “they really need to understand their teenage children’s passions and abilities”: họ thực sự cần hiểu rõ niềm đam mê và khả năng của con mình.
=> Vị trí còn trống cần dùng một liên từ mang ý nghĩa tương phản => chọn “Although”.
Unit 12: Project lớp 9 trang 133
YOUR FUTURE JOBS
(CÔNG VIỆC TRONG TƯƠNG LAI CỦA BẠN)
Work in groups.
(Làm việc theo nhóm.)
1. Choose TWO jobs that members of your group would like to do in the future.
(Chọn HAI công việc mà các thành viên trong nhóm của bạn muốn làm trong tương lai.)
Lời giải chi tiết:
Two jobs that members of my group would like to do in the future are hairdresser and photographer.
(Hai công việc mà các thành viên trong nhóm của tôi muốn làm trong tương lai là thợ làm tóc và nhiếp ảnh gia.)
2. Compare the jobs in terms of:
(So sánh các công việc về)
– what they are
(chúng là gì)
– what type(s) of training they require
(chúng yêu cầu loại hình đào tạo nào)
– what skills and personal qualities you need to do them well
(những kỹ năng và phẩm chất cá nhân nào bạn cần để làm tốt chúng)
– whether they will be popular in the future
(liệu chúng có phổ biến trong tương lai không)
Lời giải chi tiết:
Aspect (Khía cạnh) |
Hairdresser (Thợ làm tóc) |
Photographer (Nhiếp ảnh gia) |
What they are (Chúng là gì) |
providing hair care services (cung cấp dịch vụ chăm sóc tóc) |
capturing images using a camera and edit them (chụp ảnh bằng máy ảnh và chỉnh sửa chúng) |
Training Required (Cần đào tạo) |
cosmetology school or vocational program (trường thẩm mỹ hoặc chương trình dạy nghề) |
formal education, online couses, vocational training school (giáo dục chính quy, khóa học trực tuyến, trường dạy nghề) |
Skills Needed (Kỹ năng) |
hair styling techniques, knowledge of different hair types, artistry and creative skills, communication, customer service and dexterity. (cần có kỹ thuật tạo kiểu tóc, kiến thức về các loại tóc khác nhau, kỹ năng sáng tạo và nghệ thuật, giao tiếp, dịch vụ khách hàng và sự khéo léo) |
understanding camera operation, composition principles, and lighting techniques, proficiency in photo editing software, artistry and creative skills, and good communication (hiểu biết về các cài đặt máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng, thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh, kỹ năng sáng tạo và nghệ thuật cũng như giao tiếp tốt) |
Personal Qualities (Phẩm chất cá nhân) |
patience and perseverance, full of energy, adaptability and active listening (Kiên nhẫn và kiên trì, tràn đầy năng lượng, khả năng thích ứng và lắng nghe tích cực) |
|
Popularity in the Future (Mức độ phổ biến trong tương lai) |
Likely to maintain stability and increase in popularity due to people’s increasing interest in beauty and hair care services. (Có khả năng duy trì sự ổn định và ngày càng phổ biến do sự quan tâm ngày càng tăng của người dân đối với các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc tóc.) |
Expected to continue growing, especially with the rise of digital content creation and social media. (Dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, đặc biệt là với sự gia tăng của việc sáng tạo nội dung số và truyền thông xã hội.) |
3. Prepare a poster presentation.
(Chuẩn bị một bài thuyết trình bằng áp phích.)
Lời giải chi tiết:
4. Present your poster to the class.
(Trình bày áp phích của bạn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Today, I want to compare two creative professions: hairdressing and photography. Let’s dive in.
Let’s start by understanding what exactly hairdressing and photography entail. Hairdressing is about caring and styling hair, while photography captures moments through a camera lens.
To become a hairdresser, one typically undergoes formal training at a cosmetology school or through a vocational program. In contrast, the path to becoming a photographer can vary widely. While some pursue formal education in photography through university or art school programs, others are self-taught. Workshops, online courses, and apprenticeships also play a significant role in honing photography skills.
Both require artistry and creative skills, attention to detail, and communication skills. Hairdressers need to have knowledge of different hair types and styling techniques, while photographers focus on understanding camera operation, composition principles, and lighting techniques, and proficiency in photo editing software.
In the future, hairdressing is stable due to ongoing demand in beauty and hair care services, while photography is growing, especially in digital media.
In conclusion, both hairdressing and photography offer exciting and rewarding career paths for those with a passion for creativity and artistry.
Thank you for your time. Any questions?
Tạm dịch:
Hôm nay, tôi muốn so sánh hai nghề sáng tạo: làm tóc và chụp ảnh. Hãy đi sâu vào chúng.
Hãy bắt đầu bằng cách hiểu chính xác những gì đòi hỏi phải làm tóc và chụp ảnh. Làm tóc là chăm sóc và tạo kiểu tóc, trong khi nhiếp ảnh ghi lại những khoảnh khắc qua ống kính máy ảnh.
Để trở thành thợ làm tóc, người ta thường phải trải qua đào tạo chính thức tại trường thẩm mỹ hoặc thông qua một chương trình dạy nghề. Ngược lại, con đường trở thành nhiếp ảnh gia có thể rất khác nhau. Trong khi một số theo đuổi nền giáo dục chính quy về nhiếp ảnh thông qua các chương trình đại học hoặc trường nghệ thuật, những người khác lại tự học. Hội thảo, khóa học trực tuyến và học nghề cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc mài giũa kỹ năng chụp ảnh.
Cả hai đều đòi hỏi kỹ năng nghệ thuật và sáng tạo, chú ý đến chi tiết và kỹ năng giao tiếp. Thợ làm tóc cần có kiến thức về các loại tóc và kỹ thuật tạo kiểu khác nhau, trong khi các nhiếp ảnh gia tập trung vào việc tìm hiểu cách vận hành máy ảnh, nguyên tắc bố cục và kỹ thuật chiếu sáng cũng như thành thạo phần mềm chỉnh sửa ảnh.
Trong tương lai, nghề làm tóc ổn định do nhu cầu về các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc tóc không ngừng tăng lên, trong khi nhiếp ảnh ngày càng phát triển, đặc biệt là trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
Tóm lại, cả làm tóc và nhiếp ảnh đều mang đến những con đường sự nghiệp thú vị và bổ ích cho những ai có niềm đam mê sáng tạo và nghệ thuật.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Có câu hỏi nào không?
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 3
Unit 10: Planet Earth
Unit 11: Electronic devices
Unit 12: Career choices
Review 4