Giải Tiếng anh 9 Unit 11: Electronic devices
Ngữ pháp Unit 11: Mệnh đề quan hệ không xác định
Non-defining relative clauses
(Mệnh đề quan hệ không xác định)
– Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
– Nếu bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn có nghĩa.
Ví dụ: Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
= Earth depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
– Chúng ta sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định.
– Đại từ quan hệ không được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Unit 11: Getting started lớp 9 trang 114, 115
In a science club
(Trong câu lạc bộ khoa học)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
President: Hi, welcome to our science club. Our topic today is planet Earth. Our guest is Mr An, an earth scientist.
Mr An: Hi everybody. Pleased to meet you. I’m looking forward to answering your questions about our planet.
Lan: Mr An, where’s Earth in the Solar System?
Mr An: There are eight planets in the Solar System, and Earth is the third from the Sun, after Mercury and Venus. It’s also the fifth largest in our system.
Nick: Is it also called the Blue Planet?
Mr An: Right From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
Lan: Is it the only planet that has liquid water?
Mr An: Exactly Without it, there wouldn’t be living things, like humans, or the flora and fauna of your habitat.
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
Nick: It’s fascinating to observe and study these habitats.
Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chủ tịch: Xin chào, chào mừng đến với câu lạc bộ khoa học của chúng tôi. Chủ đề của chúng ta hôm nay là hành tinh Trái đất. Khách của chúng tôi là ông An, một nhà khoa học trái đất.
Ông An: Chào mọi người. Hân hạnh được gặp bạn. Tôi rất mong được trả lời câu hỏi của bạn về hành tinh của chúng ta.
Lan: Ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?
Ông An: Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời và Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, sau Sao Thủy và Sao Kim. Nó cũng lớn thứ năm trong hệ thống của chúng ta.
Nick: Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?
Ông An: Nhìn từ ngoài không gian nó có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.
Lan: Đây có phải là hành tinh duy nhất có nước ở dạng lỏng không?
Ông An: Chính xác là không có nó thì sẽ không có sinh vật sống, như con người, hay hệ thực vật và động vật trong môi trường sống của bạn.
Nick: Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?
Ông An: Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.
Nick: Thật thú vị khi quan sát và nghiên cứu những môi trường sống này.
Ông An: Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.
2. Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
|
T |
F |
1. The students are asking about the Solar System. |
|
|
2. Another name for Earth is the Blue Planet. |
|
|
3. Water covers four fifths of Earth. |
|
|
4. Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals. |
|
|
5. Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. T |
1. F
The students are asking about the Solar System.
(Học sinh đang hỏi về Hệ Mặt trời.)
Thông tin:
Lan: Mr An, where’s Earth in the Solar System?
(Thưa ông An, Trái Đất ở đâu trong Hệ Mặt Trời?)
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Nick: How about the role of air, light, and heat? How do they affect Earth?
(Còn vai trò của không khí, ánh sáng và nhiệt thì sao? Chúng ảnh hưởng đến Trái đất như thế nào?)
=> Học sinh đang hỏi về Trái Đất.
2. T
Another name for Earth is the Blue Planet.
(Tên gọi khác của Trái đất là Hành tinh xanh.)
Thông tin:
Nick: Is it also called the Blue Planet?
(Nó còn được gọi là Hành tinh xanh phải không?)
Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
3. F
Water covers four fifths of Earth.
(Nước bao phủ 4/5 Trái Đất.)
Thông tin: Mr An: Right. From the outer space it looks blue because water covers more than 70 per cent of it.
(Đúng vậy. Từ không gian bên ngoài, nó trông có màu xanh vì nước bao phủ hơn 70% diện tích.)
=> Nước bao phủ hơn70% diện tích ~ 3/4 diện tích => không phải 4/5 diện tích.
4. T
Water bodies and landforms are essential habitats for plants and animals.
(Các vùng nước và địa hình là môi trường sống thiết yếu của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Well, water bodies and landforms which are main areas on Earth, together with air, light, and heat, provide essential habitats for plants and animals.
(Nước và địa hình là những khu vực chính trên Trái Đất, cùng với không khí, ánh sáng và nhiệt, cung cấp môi trường sống thiết yếu cho thực vật và động vật.)
5. T
Mr An thinks pollution is threatening the habitats of plants and animals.
(Ông An cho rằng ô nhiễm đang đe dọa môi trường sống của thực vật và động vật.)
Thông tin: Mr An: Yes. However, they are being destroyed by pollution. We should all help out to preserve them.
(Vâng. Tuy nhiên, chúng đang bị phá hủy bởi ô nhiễm. Tất cả chúng ta nên giúp đỡ để bảo tồn chúng.)
3. Write a word or phrase from the box under the correct picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới bức tranh đúng.)
liquid water landforms flora and fauna water bodies Solar System outer space |
Lời giải chi tiết:
1. landforms (n): địa hình
2. flora and fauna (n): hệ động thực vật
3. liquid water (n): nước lỏng
4. outer space (n): ngoài vũ trụ
5. water bodies (n): vùng nước
6. Solar System (n): Hệ Mặt trời
4. Complete each sentence with a word or phrase from 3.
(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ từ số 3.)
1. _______ refer to the plants and animals of a particular place.
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of _______ on Earth.
3. There are eight planets in the _______.
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into _______ in 1957.
5. Some examples of _______ include mountains, grassland, and deserts.
Lời giải chi tiết:
1. flora and fauna |
2. water bodies |
4. Solar System |
4. outer space |
5. landforms |
|
1. Flora and fauna refer to the plants and animals of a particular place.
(Hệ thực vật và động vật dùng để chỉ các loài thực vật và động vật ở một nơi cụ thể.)
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are different types of water bodies on Earth.
(Đại dương, biển, sông, hồ là những loại vùng nước khác nhau trên Trái Đất.)
3. There are eight planets in the Solar System.
(Có tám hành tinh trong Hệ Mặt trời.)
4. The Soviet Union launched Sputnik 1 into outer space in 1957.
(Liên Xô phóng Sputnik 1 vào vũ trụ vào năm 1957.)
5. Some examples of landforms include mountains, grassland, and deserts.
(Một số ví dụ về địa hình bao gồm núi, đồng cỏ và sa mạc.)
5. QUIZ. Work in groups. Answer the following questions.
(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. How many continents are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu châu lục?)
2. How many oceans are there on Earth?
(Trên Trái Đất có bao nhiêu đại dương?)
3. How many moons orbit Earth?
(Có bao nhiêu mặt trăng quay quanh Trái Đất?)
4. Which gas is essential for life on Earth?
(Khí nào cần thiết cho sự sống trên Trái Đất?)
5. Which planet has conditions similar to those on Earth?
(Hành tinh nào có điều kiện tương tự như Trái Đất?)
Lời giải chi tiết:
1. There are six continents on Earth: Africa, Antarctica, Asia, Europe, America, and Australia.
(Có bảy lục địa trên Trái Đất: châu Phi, châu Nam Cực, châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Úc.)
2. There are four oceans on Earth: the Atlantic Ocean, the Pacific Ocean, the Indian Ocean, and the Arctic Ocean.
(Có năm đại dương trên Trái Đất: Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, và Bắc Băng Dương.)
3. There is one Moon orbiting Earth.
(Có một Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)
4. Oxygen is the gas essential for life on Earth.
(Oxy là khí cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.)
5. Venus is a planet which has conditions somewhat similar to Earth.
(Sao Kim là hành tinh có điều kiện tương tự Trái Đất.)
Unit 11: A Closer Look 1 lớp 9 trang 116
Vocabulary
1. Write a word or phrase from the box under each picture.
(Viết một từ hoặc cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)
habitats flora and fauna grassland nature reserves food chain poles |
Lời giải chi tiết:
1. flora and fauna (hệ thực vật và động vật)
2. habitats (môi trường sống)
3. poles (vùng cực)
4. grassland (đồng cỏ)
5. nature reserves (bảo tồn thiên nhiên)
6. food chain (chuỗi thức ăn)
2. Complete each sentence with word or phrase from 1.
(Hoàn thành mỗi câu với từ hoặc cụm từ từ 1.)
1. In a _______, some animals eat other animals and become food for a third group of animals.
2. A _______ is often wide and its plants are mostly grass and flowers.
3. Areas of land to protect animals and plants are called _______.
4. The North and South _______ are both extremely cold and icy.
5. Natural _______ for pandas are bamboo forests.
Lời giải chi tiết:
1. food chain |
2. grassland |
3. nature reserves |
4. poles |
5. habitats |
|
1. In a food chain, some animals eat other animals and become food for a third group of animals.
(Trong chuỗi thức ăn, một số động vật ăn thịt động vật khác và trở thành thức ăn cho nhóm động vật thứ ba.)
2. A grassland is often wide and its plants are mostly grass and flowers.
(Đồng cỏ thường rộng và thực vật chủ yếu là cỏ và hoa.)
3. Areas of land to protect animals and plants are called nature reserves.
(Diện tích đất bảo vệ động vật, thực vật được gọi là khu bảo tồn thiên nhiên.)
4. The North and South poles are both extremely cold and icy.
(Cực Bắc và cực Nam đều cực kỳ lạnh và băng giá.)
5. Natural habitats for pandas are bamboo forests.
(Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tre.)
3. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. When humans use a natural habitat for farming and housing, they cause _______.
A. climate change
B. global warming
C. habitat loss
D. ecological balance
2. When Earth’s average temperature increases, we face _______.
A. ecological balance
B. global warming
C. pollution
D. protection
3. Each of us can lend a hand to _______ the natural environment.
A. hunt
B. change
C. preserve
D. pollute
4. We can keep a(n) _______ by stopping hunting and cutting down trees.
A. ecological balance
B. habitat loss
C. climate change
D. nature reserve
5. One way to _______ Mother Earth is by planting more trees.
A. keep
B. harm
C. provide
D. protect
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
1. C
When humans use a natural habitat for farming and housing, they cause habitat loss.
(Khi con người sử dụng môi trường sống tự nhiên để trồng trọt và làm nhà ở, họ sẽ gây ra tình trạng mất môi trường sống.)
A. climate change (n): biến đổi khí hậu
B. global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
C. habitat loss (n): mất môi trường sống
D. ecological balance (n): cân bằng sinh thái
2. B
When Earth’s average temperature increases, we face global warming.
(Khi nhiệt độ trung bình của Trái đất tăng lên, chúng ta phải đối mặt với hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
A. ecological balance (n): cân bằng sinh thái
B. global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
C. pollution (n): ô nhiễm
D. protection (n): bảo vệ
3. C
Each of us can lend a hand to preserve the natural environment.
(Mỗi chúng ta có thể góp một tay để bảo vệ môi trường tự nhiên.)
A. hunt (v): săn bắn
B. change (v): thay đổi
C. preserve (v): bảo tồn
D. pollute (v): gây ô nhiễm
4. A
We can keep an ecological balance by stopping hunting and cutting down trees.
(Chúng ta có thể giữ cân bằng sinh thái bằng cách ngừng săn bắn và chặt cây.)
A. ecological balance (n): cân bằng sinh thái
B. habitat loss (n): mất môi trường sống
C. climate change (n): biến đổi khí hậu
D. nature reserve (n): khu bảo tồn thiên nhiên
5. D
One way to protect Mother Earth is by planting more trees.
(Một cách để bảo vệ Đất Mẹ là trồng thêm cây xanh.)
A. keep (v): giữ
B. harm (v): gây hại
C. provide (v): cung cấp
D. protect (v): bảo vệ
Pronunciation
Rhythm in sentences
(Nhịp điệu trong câu)
4. Listen to the sentences and pay attention to the bold syllables. Does the speaker place stress on them?
(Nghe các câu và chú ý đến các âm tiết in đậm. Người nói có nhấn trọng âm cho chúng không?)
1. Earth is the third planet from the Sun.
(Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời.)
2. Oceans, seas, rivers, and lakes are water bodies.
(Đại dương, biển, sông, hồ là các thủy vực.)
3. The North and South poles are extremely cold and icy.
(Cực Bắc và Nam rất lạnh và băng giá.)
4. Do moonquakes last up to half an hour?
(Trận động đất có kéo dài tới nửa giờ không?)
5. Preserving natural resources is very important.
(Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là rất quan trọng.)
5. Circle the stressed syllables in the sentences. Listen, check, and repeat.
(Khoanh tròn những âm tiết được nhấn mạnh trong câu. Nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. We’re doing a study on climate change.
2. What is the distance from Earth to Mars?
3. They’ll have a discussion on natural habitats.
4. Plants provide us with food, oxygen, and energy.
5. Our school organised various activities on Earth Day.
Lời giải chi tiết:
1. We’re DOing a STUdy on CLImate CHANGE.
(Chúng tôi đang thực hiện một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
2. What is the DIStance from EARTH to MARS?
(Khoảng cách từ Trái Đất đến Sao Hỏa là bao nhiêu?)
3. They’ll have a DIScusSION on NATuRAL HABiTATS.
(Họ sẽ thảo luận về môi trường sống tự nhiên.)
4. Plants proVIDE us with FOOD, OXygen, and ENerGY.
(Thực vật cung cấp cho chúng ta thức ăn, oxy và năng lượng.)
5. Our SCHOOL orGANised VARious acTIviTIES on EARTH Day.
(Trường chúng tôi tổ chức nhiều hoạt động khác nhau vào Ngày Trái Đất.)
Unit 11: A Closer Look 2 lớp 9 trang 117, 118
Grammar
Non-defining relative clauses
(Mệnh đề quan hệ không xác định)
1. Complete the sentences with correct relative pronouns.
(Hoàn thành câu với đại từ quan hệ đúng.)
1. Planet Earth, _______ is also called the Blue Planet, is covered with water and land.
2. Peter Molnar, _______ has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.
3. Neil Armstrong, _______ trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.
4. Suoi Thau, _______ is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.
5. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, _______ is celebrated on 22nd April.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
– We use non-defining relative clauses to add extra information.
(Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.)
Example: (Ví dụ)
Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
– If we remove the non-defining relative clause, the sentence still makes sense.
(Nếu bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn có nghĩa.)
Example: (Ví dụ)
Earth depends much on the Sun for its energy.
(Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)
– We use comma(s) with non-defining relative clauses.
(Chúng ta sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định.)
– Relative pronouns cannot be omitted in non-defining relative clauses.
(Đại từ quan hệ không được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ không xác định.)
Lời giải chi tiết:
1. which |
2. who |
3. whose |
4. which |
5. which |
|
1. Planet Earth, which is also called the Blue Planet, is covered with water and land.
(Hành tinh Trái Đất, còn được gọi là Hành tinh xanh, được bao phủ bởi nước và đất.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Planet Earth” (Hành tinh Trái Đất).
2. Peter Molnar, who has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.
(Peter Molnar, người đã thực hiện nhiều nghiên cứu về biến đổi khí hậu, là một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “Peter Molnar”.
3. Neil Armstrong, whose trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.
(Neil Armstrong, người có chuyến du hành lên mặt trăng đánh dấu bước nhảy vọt khổng lồ của nhân loại, là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “whose” để chỉ sự sở hữu của “Neil Armstrong” (Neil Armstrong’s trip = whose trip).
4. Suoi Thau, which is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.
(Suối Thầu ở Hà Giang là một trong những đồng cỏ đẹp nhất Việt Nam.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Suoi Thau” (Suối Thầu).
5. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, which is celebrated on 22nd April.
(Mọi người thường làm những việc xanh để bảo vệ Trái đất nhân Ngày Trái đất được tổ chức vào ngày 22 tháng 4.)
Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the Earth Day” (Ngày Trái Đất).
2. Underline the relative clauses. Tick (✔) if the relative clause can be omitted.
(Gạch chân các mệnh đề quan hệ. Đánh dấu (✔) nếu mệnh đề quan hệ có thể được lược bỏ.)
1. The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth’s sister.
2. The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth’s water.
3. Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.
4. One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.
5. Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.
Lời giải chi tiết:
1. ✔
The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth’s sister.
(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim, đôi khi được gọi là chị em của Trái Đất.)
Giải thích: Mệnh đề “which is sometimes called the Earth’s sister” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
The second planet from the Sun is Venus.
(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim.)
=> có thể lược bỏ.
2. ✔
The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth’s water.
(Đại dương là vùng nước mặn, chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)
Giải thích: Mệnh đề “which is the body of salt water” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
The ocean contains 97% of Earth’s water.
(Đại dương chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)
=> có thể lược bỏ.
3.
Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.
(Địa hình tạo thành các khu vực bao gồm núi, đồi, đồng bằng và cao nguyên.)
Giải thích: Mệnh đề “which include mountains, hills, plains, and plateaus” bị lược bỏ thì câu không có nghĩa hoàn chỉnh.
=> không thể lược bỏ.
4. ✔
One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.
(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton, một nhà địa chất người Anh.)
Giải thích: Mệnh đề “who is a British geologist” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
One of the world’s most famous Earth scientists is James Hutton.
(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton.)
=> có thể lược bỏ.
5. ✔
Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.
(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực, thức ăn chính của chúng là hải cẩu.)
Giải thích: Mệnh đề “whose main food is seals” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:
Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears.
(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực.)
=> có thể lược bỏ.
3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A – E).
(Hoàn thành mỗi câu (1-5) bằng mệnh đề quan hệ không xác định (A – E).)
A. which is a Germanic word
(đó là một từ tiếng Đức)
B. which is also called the Red Planet
(còn được gọi là Hành tinh Đỏ)
C. whose radius is nearly 4 million miles
(có bán kính gần 4 triệu dặm)
D. who explained ecological balance to us
(người đã giải thích sự cân bằng sinh thái cho chúng ta)
E. which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants
(nơi có một bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim và bò sát cũng như các loài thực vật độc đáo)
1. Mars, _______, is very much similar to Earth.
2. Earth, _______, is the fifth largest planet in our solar system.
3. The name of our planet, _______, simply means “the ground”.
4. Cat Ba National Park, _______, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.
5. We were interested in the talk by Mr An, _______.
Lời giải chi tiết:
1 – B |
2 – C |
3 – A |
4 – E |
5 – D |
1 – B. Mars, which is also called the Red Planet, is very much similar to Earth.
(Sao Hỏa, còn được gọi là Hành tinh Đỏ, rất giống Trái Đất.)
2 – C. Earth, whose radius is nearly 4 million miles, is the fifth largest planet in our solar system.
(Trái Đất có bán kính gần 4 triệu dặm, là hành tinh lớn thứ năm trong hệ mặt trời của chúng ta.)
3 – A. The name of our planet, which is a Germanic word, simply means “the ground”.
(Tên hành tinh của chúng ta, là một từ tiếng Đức, có nghĩa đơn giản là “mặt đất”.)
4 – E. Cat Ba National Park, which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.
(Vườn quốc gia Cát Bà là nơi có bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim, bò sát và thực vật độc đáo, là một trong những khu rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng nhất Việt Nam.)
5 – D. We were interested in the talk by Mr An, who explained ecological balance to us.
(Chúng tôi rất thích thú với bài nói chuyện của ông An, người đã giải thích cho chúng tôi về cân bằng sinh thái.)
4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. The Moon is Earth’s only natural satellite. Its surface is dark.
(Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất. Bề mặt của nó có màu tối.)
2. Moonquakes are much weaker than Earthquakes. Moonquakes can last up to half an hour.
(Động đất trên Mặt trăng yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái đất. Trận động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ.)
3. Mars has mountains and canyons on its surface. It is a rocky planet like Earth.
(Sao Hỏa có núi và hẻm núi trên bề mặt. Đó là một hành tinh đá giống như Trái Đất.)
4. Venus is considered the twin sister of Earth. Venus has a similar size and structure as Earth.
(Sao Kim được coi là chị em song sinh của Trái đất. Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất.)
5. We should protect rivers and lakes. Rivers and lakes provide humans with their main sources of fresh water.
(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ. Sông và hồ cung cấp cho con người nguồn nước ngọt chính.)
Phương pháp giải:
– Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa.
– Đại từ quan hệ
+ who: thay thế cho người (+ V / clause).
+ which: thay thế cho vật (+ V / clause).
+ whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. The Moon, whose surface is dark, is Earth’s only natural satellite.
(Mặt trăng có bề mặt tối, là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its” (của nó), whose surface = its surface; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
2. Moonquakes, which can last up to half an hour, are much weaker than Earthquakes.
(Động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ, yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Moonquakes” (động đất trên Mặt trăng); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
3. Mars, which is a rocky planet like Earth, has mountains and canyons on its surface.
(Sao Hỏa, một hành tinh đá giống Trái Đất, có núi và hẻm núi trên bề mặt.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Mars” (sao Hỏa); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
4. Venus, which has a similar size and structure as Earth, is considered the twin sister of Earth.
(Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất, được coi là chị em song sinh của Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Venus” (sao Kim); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
5. We should protect rivers and lakes, which provide humans with their main sources of fresh water.
(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ, nơi cung cấp nguồn nước ngọt chính cho con người.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho tân ngữ chỉ vật “rivers and lake” (sông hồ); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
5. Work in two groups. Take turns to say aloud one of the places in the table. The other group explains or gives more information about it. The team that has the most correct sentences wins.
(Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt nói to một trong các vị trí trong bảng. Nhóm còn lại giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin về điều đó. Đội nào có nhiều câu đúng nhất sẽ chiến thắng.)
Place (Địa điểm) |
Feature (Đặc điểm) |
Feature (Đặc điểm) |
The Nile (Sông Nin) |
longest river (con sông dài nhất) |
flows into the Mediterranean Sea (chảy vào biển Địa Trung Hải) |
Pacific Ocean (Thái Bình Dương) |
covers 30% of planet surface (bao phủ 30% bề mặt hành tinh) |
largest ocean (đại dương lớn nhất) |
Viet Nam (Việt Nam) |
has the shape of letter S (có hình chữ S) |
has a long coastline (có bờ biển dài) |
The Sahara (Sa mạc Sahara) |
largest desert (sa mạc lớn nhất) |
has almost no rainfall (hầu như không có mưa) |
Mount Fansipan (Đỉnh Fanxipan) |
highest peak in Viet Nam (đỉnh cao nhất Việt Nam) |
also called the ‘Roof of Indochina’ (còn được mệnh danh là ‘Nóc nhà Đông Dương’) |
Example: (Ví dụ)
A: The Nile
(Sông Nile)
B: The Nile, which is the longest river, flows into the Mediterranean Sea.
(Sông Nile, con sông dài nhất, chảy vào biển Địa Trung Hải.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Pacific Ocean
(Thái Bình Dương)
B: The Pacific Ocean, which covers 30% of the planet surface, is the largest ocean.
(Thái Bình Dương, chiếm 30% bề mặt hành tinh, là đại dương lớn nhất.)
2.
B: Viet Nam
(Việt Nam)
A: Viet Nam, which has the shape of letter S, has a long coastline.
(Việt Nam có hình chữ S, có đường bờ biển dài.)
3.
A: The Sahara
(Sa mạc Sahara)
B: The Sahara, which is the largest desert, has almost no rainfall.
(Sahara, sa mạc lớn nhất, hầu như không có lượng mưa.)
4.
B: Mount Fansipan
(Đỉnh Fanxipan)
A: Mount Fansipan, which is the highest peak in Viet Nam, also called the ‘Roof of Indochina’.
(Đỉnh Fanxipan, đỉnh núi cao nhất Việt Nam, còn được gọi là ‘Nóc nhà Đông Dương’.)
Unit 11: Communication lớp 9 trang 118, 119
Everyday English
Persuading someone to do something and responding
(Thuyết phục ai đó làm điều gì đó và phản hồi)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Mi: Have you read this book about the Solar System?
(Bạn đã đọc cuốn sách này về Hệ Mặt trời chưa?)
Tom: Not yet. I don’t feel like reading it.
(Chưa. Tôi không cảm thấy thích đọc nó.)
Mi: Why don’t you give it a go? You will like it.
(Tại sao bạn không thử? Bạn sẽ thích nó.)
Tom: OK, I’ll think about that.
(Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
2.
Lan: How would you feel about contributing to the fund to protect our wildlife?
(Bạn cảm thấy thế nào khi đóng góp vào quỹ bảo vệ động vật hoang dã của chúng ta?)
Local resident: Contribute to a fund?
(Đóng góp vào quỹ?)
Lan: Yes, your contribution would really help us out.
(Vâng, sự đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp ích cho chúng tôi.)
Local resident: Alright. I’ll make a contribution.
(Được rồi. Tôi sẽ đóng góp.)
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. You persuade your friend to watch a movie about planet Earth.
(Bạn thuyết phục bạn mình xem một bộ phim về hành tinh Trái Đất.)
2. You persuade local people to contribute to a fund to build a nature reserve.
(Bạn thuyết phục người dân địa phương đóng góp vào quỹ xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.)
Lời giải chi tiết:
1.
You: Have you watched a movie about planet Earth?
(Bạn đã xem một bộ phim về hành tinh Trái Đất chưa?)
Your friend: Not yet. I don’t feel like reading it.
(Chưa. Tôi không cảm thấy thích đọc nó.)
You: Why don’t you give it a go? You will like it.
(Tại sao bạn không thử? Bạn sẽ thích nó.)
Your friend: OK, I’ll think about that.
(Được rồi, tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
2.
You: How would you feel about contributing to a fund to build a nature reserve?
(Bạn cảm thấy thế nào khi đóng góp vào quỹ xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên?)
Local resident: Contribute to a fund?
(Đóng góp vào quỹ?)
You: Yes, your contribution would really help us out.
(Vâng, sự đóng góp của bạn thực sự sẽ giúp ích cho chúng tôi.)
Local resident: Alright. I’ll make a contribution.
(Được rồi. Tôi sẽ đóng góp.)
Earth’s habitats
(Môi trường sống của Trái Đất)
3. Read the short descriptions of various habitats and match them with their features.
(Đọc những mô tả ngắn gọn về các môi trường sống khác nhau và nối chúng với các đặc điểm của chúng.)
Polar habitats include the North Pole and the South Pole. These habitats are covered in ice and extremely cold and dry. Animals here include small fish, polar bears, penguins, leopard seals, etc.
Forest habitats include tropical forests, temperate forests, and boreal forests. They are considered the Earth’s lungs because they produce oxygen. They also provide homes to bats, owls, deer, squirrels, foxes, lizards, etc.
Ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans. They produce more than 50 per cent of Earth’s oxygen and help adjust the climate. They provide living places for plants like sea grasses, microscopic algae, and fish, etc.
Grasslands include tropical and temperate ones. The main plants are grasses. They are crucial for grazing livestock. Grassland animals include giraffes, zebras, lions, elephants, etc.
1. Polar regions |
a. two main types and are crucial for livestock grazing |
2. Forests |
b. largest, produce oxygen and adjust the climate |
3. Oceans |
c. extremely cold, dry, covered in snow and ice |
4. Grasslands |
d. the lungs of Earth, home to many species |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Môi trường sống ở vùng cực bao gồm Bắc Cực và Nam Cực. Những môi trường sống này được bao phủ trong băng và cực kỳ lạnh và khô. Động vật ở đây bao gồm cá nhỏ, gấu bắc cực, chim cánh cụt, hải cẩu báo, v.v.
Môi trường sống trong rừng bao gồm rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc. Chúng được coi là lá phổi của Trái đất vì chúng tạo ra oxy. Họ cũng cung cấp nhà cho dơi, cú, hươu, sóc, cáo, thằn lằn, v.v.
Môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương. Chúng tạo ra hơn 50% lượng oxy của Trái đất và giúp điều chỉnh khí hậu. Chúng cung cấp nơi sống cho các loài thực vật như cỏ biển, tảo cực nhỏ và cá, v.v.
Đồng cỏ bao gồm đồng cỏ nhiệt đới và ôn đới. Cây trồng chủ yếu là cỏ. Chúng rất quan trọng để chăn thả gia súc. Động vật đồng cỏ bao gồm hươu cao cổ, ngựa vằn, sư tử, voi, v.v.
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – d |
3 – b |
4 – a |
1 – c. Polar regions: extremely cold, dry, covered in snow and ice
(Vùng cực: cực lạnh, khô, phủ đầy băng tuyết)
Thông tin: Polar habitats include the North Pole and the South Pole. These habitats are covered in ice and extremely cold and dry.
(Môi trường sống ở vùng cực bao gồm Bắc Cực và Nam Cực. Những môi trường sống này được bao phủ trong băng và cực kỳ lạnh và khô.)
2 – d. Forests: the lungs of Earth, home to many species
(Rừng: lá phổi của Trái Đất, nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật)
Thông tin: Forest habitats … are considered the Earth’s lungs … They also provide homes to bats, owls, deer, squirrels, foxes, lizards, etc.
(Môi trường sống trong rừng… được coi là lá phổi của Trái Đất … Chúng còn là nơi ở của các loài dơi, cú, hươu, sóc, cáo, thằn lằn, v.v.)
3 – b. Oceans: largest, produce oxygen and adjust the climate
(Đại dương: lớn nhất, tạo ra oxy và điều hòa khí hậu)
Thông tin: Ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans. They produce more than 50 per cent of Earth’s oxygen and help adjust the climate.
(Môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương. Chúng tạo ra hơn 50% lượng oxy của Trái Đất và giúp điều chỉnh khí hậu.)
4 – a. Grasslands: two main types and are crucial for livestock grazing
(Đồng cỏ: hai loại chính và rất quan trọng cho việc chăn thả gia súc)
Thông tin: Grasslands include tropical and temperate ones. They are crucial for grazing livestock.
(Đồng cỏ bao gồm đồng cỏ nhiệt đới và ôn đới. Chúng rất quan trọng cho việc chăn thả gia súc.)
4. Work in pairs. Choose two habitats and compare them.
(Làm việc theo cặp. Chọn hai môi trường sống và so sánh chúng.)
You can refer to the following:
(Bạn có thể tham khảo như sau)
– their specific types / examples
(loại / ví dụ cụ thể của chúng)
– their importance
(tầm quan trọng của chúng)
– plants / animals living there
(thực vật / động vật sống ở đó)
– other special features
(các đặc điểm đặc biệt khác)
Lời giải chi tiết:
Features (Đặc trưng) |
Oceans (Đại dương) |
Forest (Rừng) |
Habitat type (Kiểu môi trường) |
Water bodies (Vùng nước) |
Landform habitats (Môi trường sống dạng địa hình) |
Specific types (Các loại cụ thể) |
Pacific, Atlantic, Indian, Southern, Arctic Oceans (Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam, Bắc Băng Dương) |
Tropical rainforests, temperate forests, boreal forests, deciduous forests (Rừng mưa nhiệt đới, rừng ôn đới, rừng phương bắc, rừng rụng lá) |
Importance (Tầm quan trọng) |
Regulate Earth’s climate, absorb carbon dioxide, provide oxygen, habitat for marine species (Điều hòa khí hậu Trái Đất, hấp thụ carbon dioxide, cung cấp oxy, môi trường sống cho các loài sinh vật biển) |
Absorb carbon dioxide, produce oxygen, habitat for terrestrial species, regulate climate, prevent soil erosion (Hấp thụ CO2, tạo ra O2, môi trường sống cho các loài sống trên cạn, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất) |
Plants / animals living there (Thực vật/động vật sống ở đó) |
Fish, whales, dolphins, sharks, sea turtles, coral reefs, plankton, etc. (Cá, cá voi, cá heo, cá mập, rùa biển, rạn san hô, sinh vật phù du, v.v.) |
Trees (oak, maple, pine), mammals (bears, deer, monkeys), birds (eagles, owls, parrots), insects (butterflies, ants, beetles), amphibians (frogs, salamanders), etc. (Cây cối (sồi, phong, thông), động vật có vú (gấu, hươu, khỉ), chim (đại bàng, cú, vẹt), côn trùng (bướm, kiến, bọ cánh cứng), động vật lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), v.v.) |
5. Report the results of your comparison to the class.
(Báo cáo kết quả so sánh của bạn với cả lớp.)
Example: (Ví dụ)
While oceans are water bodies, forests are landform habitats. Both oceans and forests provide oxygen to Earth.
(Trong khi đại dương là các vùng nước thì rừng là môi trường sống có địa hình. Cả đại dương và rừng đều cung cấp oxy cho Trái Đất.)
Lời giải chi tiết:
While oceans are water bodies, forests are landform habitats. They share a critical role in sustaining life on Earth—they both provide oxygen to Earth, absorb carbon dioxide and regulate climate. Each has its own unique characteristics and importance. Forest habitats include tropical forests, temperate forests, and boreal forest; whereas ocean habitats include the Pacific, Atlantic, Indian, Southern, and Arctic Oceans.
Oceans are home to a diversity of marine life, from the smallest plankton to the largest whales. Coral reefs, found in tropical waters, are vibrant “underwater cities”. Meanwhile, forests are teeming with biodiversity, with a treasure trove of flora and fauna, including trees, mammals, birds, insects, amphibians (frogs, salamanders), etc.
In conclusion, while oceans and forests may seem worlds apart, they are both ensuring the well-being of our planet and all its inhabitants. Let us cherish and protect these invaluable ecosystems for generations to come.
Tạm dịch:
Trong khi đại dương là các vùng nước thì rừng là môi trường sống có địa hình. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất—cả hai đều cung cấp oxy cho Trái Đất, hấp thụ khí các bon và điều hòa khí hậu. Mỗi cái đều có những đặc điểm và tầm quan trọng riêng. Môi trường sống trong rừng bao gồm rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc; trong khi môi trường sống ở đại dương bao gồm Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam và Bắc Băng Dương.
Đại dương là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển đa dạng, từ những sinh vật phù du nhỏ nhất đến những loài cá voi lớn nhất. Các rạn san hô được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới là những “thành phố dưới nước” sôi động. Trong khi đó, các khu rừng lại có rất nhiều sự đa dạng sinh học, với một kho tàng động thực vật, bao gồm cây cối, động vật có vú, chim, côn trùng, động vật lưỡng cư (ếch, kỳ nhông), v.v.
Tóm lại, mặc dù đại dương và rừng dường như cách xa nhau nhưng chúng đều đảm bảo sự sống cho hành tinh của chúng ta và tất cả cư dân trên đó. Chúng ta hãy trân trọng và bảo vệ những hệ sinh thái vô giá này cho các thế hệ mai sau.
Unit 11: Skills 1 lớp 9 trang 120
Reading
1. Tick (✓) the things that show the roles of plants and animals.
(Đánh dấu (✓) những điều thể hiện vai trò của thực vật và động vật.)
1. providing sources of food
2. causing habitat loss
3. keeping the ecological balance
4. making Earth beautiful
Lời giải chi tiết:
1. providing sources of food ✓
(cung cấp nguồn thực phẩm)
2. causing habitat loss
(gây mất môi trường sống)
3. keeping the ecological balance ✓
(giữ cân bằng sinh thái)
4. making Earth beautiful ✓
(làm cho Trái Đất tươi đẹp)
2. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Plants and animals are an essential part of Earth’s ecology. When we speak about a specific habitat and time, we refer to them as flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals. They are fascinating to study due to their beauty and significance to human life.
First, the flora and fauna on Earth create an ecological balance, making life possible for humans. Flora releases oxygen for humans. The carbon dioxide we breathe out is vital to plants. Humans also rely on the plants and animals for food, medicine, and water.
Second, plants and animals combine to create a food chain. In the food chain, the animals play an important part. They feed on plants and, in turn, are the prey of other animals. Their droppings become fertilizers for plants.
Finally, plants and animals add a lot of beauty to our earth. People love and appreciate the natural beauty, the relaxed feeling in green spaces and water areas.
However, plants and animals are facing habitat loss, pollution, and climate change. To protect them, we should raise people’s awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife.
1. What is the passage mainly about?
A. The beauty of plants and animals.
B. How plants and animals protect the environment.
C. The wonder of plants and animals.
D. The natural food chain.
2. The author mentions _______ significant roles plants and animals play.
A. two
B. three
C. four
D. five
3. Which of the following do plants provide humans?
A. Oxygen.
B. Aquatic environment.
C. Carbon dioxide
D. Habitat loss.
4. Which action does NOT preserve plants and animals?
A. Planting more trees.
B. Raising awareness.
C. Building nature reserves.
D. Hunting animals.
5. The word “appreciate” means _______.
A. protect the qualities of
B. recognise the wonder of
C. learn more about
D. be aware of
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thực vật và động vật là một phần thiết yếu của hệ sinh thái Trái đất. Khi chúng ta nói về một môi trường sống và thời gian cụ thể, chúng ta gọi chúng là hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật dùng để chỉ thực vật và hệ động vật dùng để chỉ động vật. Chúng rất hấp dẫn để nghiên cứu vì vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống con người.
Đầu tiên, hệ thực vật và động vật trên Trái đất tạo ra sự cân bằng sinh thái, tạo điều kiện cho con người có thể sống được. Thực vật giải phóng oxy cho con người. Khí carbon dioxide chúng ta thở ra rất quan trọng đối với thực vật. Con người cũng dựa vào thực vật và động vật để có thức ăn, thuốc và nước.
Thứ hai, thực vật và động vật kết hợp với nhau để tạo thành chuỗi thức ăn. Trong chuỗi thức ăn, động vật đóng vai trò quan trọng. Chúng ăn thực vật và trở thành con mồi của các loài động vật khác. Phân của chúng trở thành phân bón cho cây trồng.
Cuối cùng, thực vật và động vật mang lại rất nhiều vẻ đẹp cho trái đất của chúng ta. Người ta yêu quý và trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, cảm giác thư thái trong không gian xanh, vùng nước.
Tuy nhiên, thực vật và động vật đang phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Để bảo vệ chúng, chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của chúng, ngừng săn bắn, trồng thêm cây và xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã của chúng ta.
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. A |
4. D |
5. B |
1. C
What is the passage mainly about?
(Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?)
A. The beauty of plants and animals.
(Vẻ đẹp của thực vật và động vật.)
B. How plants and animals protect the environment.
(Thực vật và động vật bảo vệ môi trường như thế nào.)
C. The wonder of plants and animals.
(Sự kỳ diệu của thực vật và động vật.)
D. The natural food chain.
(Chuỗi thức ăn tự nhiên.)
Thông tin: They are fascinating to study due to their beauty and significance to human life.
(Chúng rất hấp dẫn để nghiên cứu vì vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống con người.)
2. B
The author mentions three significant roles plants and animals play.
(Tác giả đề cập đến ba vai trò quan trọng của thực vật và động vật.)
A. two: hai
B. three: ba
C. four: bốn
D. five: năm
Thông tin: First, the flora and fauna on Earth create an ecological balance, making life possible for humans… Second, plants and animals combine to create a food chain… Finally, plants and animals add a lot of beauty to our earth.
(Thứ nhất, hệ thực vật và động vật trên Trái đất tạo ra sự cân bằng sinh thái, mang lại sự sống cho con người… Thứ hai, thực vật và động vật kết hợp với nhau để tạo thành chuỗi thức ăn… Cuối cùng, thực vật và động vật mang lại rất nhiều vẻ đẹp cho trái đất của chúng ta.)
3. A
Which of the following do plants provide humans?
(Thực vật cung cấp cho con người thứ nào sau đây?)
A. Oxygen: Khí oxi
B. Aquatic environment: Môi trường nước
C. Carbon dioxide: Khí cacbonic
D. Habitat loss: Mất môi trường sống
Thông tin: Flora releases oxygen for humans.
(Thực vật giải phóng oxy cho con người.)
4. D
Which action does NOT preserve plants and animals?
(Hành động nào KHÔNG bảo tồn thực vật, động vật?)
A. Planting more trees: Trồng thêm cây xanh
B. Raising awareness: Nâng cao nhận thức
C. Building nature reserves: Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên
D. Hunting animals: Săn bắt động vật
Thông tin: To protect them, we should raise people’s awareness of their significance, stop hunting, plant more trees, and build nature reserves for our wildlife.
(Để bảo vệ chúng, chúng ta nên nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của chúng, ngừng săn bắn, trồng thêm cây và xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên cho động vật hoang dã của chúng ta.)
5. B
The word “appreciate” means recognise the wonder of.
(Từ “đánh giá cao” có nghĩa là nhận ra sự kỳ diệu của.)
A. protect the qualities of: bảo vệ những phẩm chất của
B. recognise the wonder of: nhận ra sự kỳ diệu của
C. learn more about: tìm hiểu thêm về
D. be aware of: nhận thức được
Thông tin: People love and appreciate the natural beauty, the relaxed feeling in green spaces and water areas.
(Người ta yêu quý và trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên, cảm giác thư thái trong không gian xanh, vùng nước.)
3. Read the passage again and fill in the diagram.
(Đọc lại đoạn văn và điền vào sơ đồ.)
Lời giải chi tiết:
1. plants: thực vật
animals (prey): động vật (con mồi)
2. other animals: các loài động vật khác
3. droppings (fertilizers): phân (phân bón)
Thông tin: In the food chain, the animals play an important part. They feed on plants and, in turn, are the prey of other animals. Their droppings become fertilizers for plants.
(Trong chuỗi thức ăn, động vật đóng vai trò quan trọng. Chúng ăn thực vật và trở thành con mồi của các loài động vật khác. Phân của chúng trở thành phân bón cho cây trồng.)
Speaking
4. Work in pairs. Discuss the threats to plants and animals and how we can protect them. You can use the ideas from the reading or your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về các mối đe dọa đối với thực vật và động vật và cách chúng ta có thể bảo vệ chúng. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài đọc hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Threats |
Actions |
– habitat loss … |
– building nature reserves … |
Lời giải chi tiết:
Threats (Nguy cơ) |
Actions (Hành động) |
– habitat loss (mất môi trường sống) – pollution (ô nhiễm) – climate change (thay đổi khí hậu) – overexploitation (khai thác quá mức) – deforestation (phá rừng) – illegal wildlife trade (buôn bán trái phép động vật hoang dã) |
– building nature reserves (xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên) – limit waste generation (hạn chế việc tạo ra chất thải) – plant more trees (trồng nhiều cây hơn) – raise people’s awareness (nâng cao nhận thức của người dân) – promote reforestation (đẩy mạnh trồng rừng) – stop hunting (ngừng săn bắn) – implement regulations against illegal logging and animal hunting (thực hiện các quy định chống khai thác gỗ và săn bắn động vật trái phép) |
5. Report the results of your discussion to the class.
(Báo cáo kết quả thảo luận của bạn trước lớp.)
Example: (Ví dụ)
There are many threats to plants and animals. First, they face habitat loss….
(Có rất nhiều mối đe dọa đối với thực vật và động vật. Đầu tiên, họ phải đối mặt với việc mất môi trường sống….)
We can do several things to preserve their habitat. We should….
(Chúng ta có thể làm một số việc để bảo tồn môi trường sống của chúng. Chúng ta nên….)
Lời giải chi tiết:
There are many threats to plants and animals. They face habitat loss, pollution, overexploitation, climate change, and loss of biodiversity, which endanger plant and animal species worldwide. To address these threats and protect our planet’s biodiversity, we can take several actions.
Firstly, implementing pollution control measures and regulations against illegal logging and animal hunting are important. Secondly, conservation efforts play a vital role in preserving habitats and safeguarding plant and animal species. Building nature reserves such as national parks, wildlife reserves, and marine sanctuaries provides safe havens for biodiversity. Moreover, we should limit waste generation by reuse, recycling and using eco-friendly products. Lastly, raising public awareness and promoting education about the importance of biodiversity conservation to foster sustainable behaviors and attitudes towards the environment.
In conclusion, we need to take action to protect plants and animals, preserve biodiversity, and ensure a sustainable environment for future generations.
Tạm dịch:
Có rất nhiều mối đe dọa đối với thực vật và động vật. Chúng phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm, mất môi trường sống, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học, gây nguy hiểm cho các loài thực vật và động vật trên toàn thế giới. Để giải quyết những mối đe dọa này và bảo vệ đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta, chúng ta có thể thực hiện một số hành động.
Thứ nhất, việc thực hiện các biện pháp và quy định kiểm soát ô nhiễm chống khai thác gỗ và săn bắt động vật trái phép là rất quan trọng. Thứ hai, những nỗ lực bảo tồn đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn môi trường sống và bảo vệ các loài thực vật và động vật. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên như vườn quốc gia, khu bảo tồn động vật hoang dã và khu bảo tồn biển mang lại nơi trú ẩn an toàn cho đa dạng sinh học. Hơn nữa, chúng ta nên hạn chế phát sinh rác thải bằng cách tái sử dụng, tái chế và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Cuối cùng, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy giáo dục về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học nhằm thúc đẩy các hành vi và thái độ bền vững đối với môi trường.
Tóm lại, chúng ta cần hành động để bảo vệ thực vật và động vật, bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo môi trường bền vững cho các thế hệ tương lai.
Unit 11: Skills 2 lớp 9 trang 121
Listening
1. Look at the pictures and answer the questions below.
(Quan sát các bức tranh và trả lời các câu hỏi dưới đây.)
1. Which animal do you see in picture A?
(Bạn nhìn thấy con vật nào trong hình A?)
2. What is it doing in picture A?
(Nó đang làm gì trong hình A?)
3. What do you see in picture B?
(Bạn nhìn thấy gì trong hình B?)
Lời giải chi tiết:
1. I see a beaver in picture A.
(Tôi nhìn thấy một con hải ly trong hình A.)
2. It is swimming and holding a wooden stick to build a dam.
(Nó đang bơi và cầm một thanh gỗ để xây đập.)
3. I see a dam in picture B.
(Tôi nhìn thấy một cái đập trong hình B.)
2. Listen to a conversation and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Mr An is talking about _______.
(Anh An đang nói về _______.)
A. effects of the habitats on plants and animals
(ảnh hưởng của môi trường sống đến thực vật và động vật)
B. the effects of habitat loss
(ảnh hưởng của việc mất môi trường sống)
C. effects of plants and animals on the habitats
(ảnh hưởng của thực vật và động vật đến môi trường sống)
2. What did Mr An suggest humans should do?
(Ông Ân đã khuyên con người nên làm gì?)
A. Bring plants and animals from one place to another.
(Mang thực vật và động vật từ nơi này đến nơi khác.)
B. Preserve habitats.
(Bảo tồn môi trường sống.)
C. Use pesticides.
(Sử dụng thuốc trừ sâu.)
3. Listen again and fill in each blank in the summary with ONE word.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt MỘT từ.)
Effects from plants (Ảnh hưởng từ thực vật) |
– They help or (1) _______ the environment. (Chúng giúp hoặc (1) _______ môi trường.) – They make a place more beautiful. (Chúng làm cho nơi này đẹp hơn.) – They (2) _______ over the resources of local plants. (Chúng (2) _______ trên các nguồn tài nguyên thực vật địa phương.) |
Effects from animals (Ảnh hưởng từ động vật) |
– They can cause harm to or (3) _______ a habitat. (Chúng có thể gây hại hoặc (3) _______ môi trường sống.) – Beavers can build dams and ponds, which helps some plants and animals. (Hải ly có thể xây đập và ao hồ, giúp ích cho một số loài thực vật và động vật.) – Beavers may (4) _______ the homes of other plants and animals. (Hải ly có thể (4) _______ nhà của các loài thực vật và động vật khác.) |
We should (Chúng ta nên) |
– (5) _______ habitats. ((5) _______ môi trường sống.) – stop destroying forest habitats. (ngừng phá hủy môi trường sống của rừng.) – stop using (6) _______. (ngừng sử dụng (6) _______.) |
Writing
4. Work in pairs. Ask and answer the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây.)
1. What is the main topic of Mr An’s talk?
(Chủ đề chính bài nói chuyện của anh An là gì?)
2. How do plants affect their habitat?
(Thực vật ảnh hưởng đến môi trường sống của chúng như thế nào?)
3. How do animals affect their habitat?
(Động vật ảnh hưởng đến môi trường sống của chúng như thế nào?)
4. What should humans do?
(Con người nên làm gì?)
5. Write a summary (100-120 words) of the main points of the conversation. Use the information in 3 and answers in 4.
(Viết tóm tắt (100-120 từ) những điểm chính của cuộc trò chuyện. Sử dụng thông tin ở phần 3 và câu trả lời ở phần 4.)
You can start the summary as follows:
(Bạn có thể bắt đầu tóm tắt như sau)
Mr An talked about the effects of plants and animals on their habitat and the things people should do. Firstly, plants help….
(Ông An nói về tác động của thực vật, động vật đến môi trường sống của chúng và những việc con người nên làm. Thứ nhất, thực vật giúp…)
Unit 11: Looking back lớp 9 trang 122
Vocabulary
1. Fill in the table with words and phrases about habitats.
(Điền vào bảng những từ và cụm từ về môi trường sống.)
Types of habitats |
Things in a habitat |
poles
|
flora and fauna
|
Lời giải chi tiết:
Types of habitats (Các loại môi trường sống) |
Things in a habitat (Những thứ trong môi trường sống) |
poles (vùng cực) forests (rừng) oceans (đại dương) grasslands (đồng cỏ) deserts (sa mạc) marshes (đầm lầy); |
flora and fauna (hệ động thực vật); coral reefs (rặng san hô); grasses (cỏ); rivers (sông); lakes (hồ); icebergs (tảng băng trôi); seaweed (rong biển); plankton (sinh vật phù du); sand dunes (đụn cát); … |
2. Complete the passage, using the words and phrases in the box.
(Hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
nature reserves habitat loss ecological balance food chain climate change |
Earth’s habitats are various and many are threatened. Each habitat includes living things, non-living things, and the surrounding environment. The relations of all living things and their environment in a habitat make up the habitat’s ecology. (1) _______ or changes in population of plants and animals can cause changes to the natural (2) _______ and the ecology. That means to maintain a(n) (3) _______, we shouldn’t cause changes to the climate and the plants and animals of any habitat. In many countries, people have built (4) _______ to keep endangered plants and animals safe. People should also avoid activities that may cause pollution and (5) _______.
Phương pháp giải:
– nature reserves (n): khu bảo tồn thiên nhiên
– habitat loss (n): mất môi trường sống
– ecological balance (n): sự cân bằng sinh thái
– food chain (n): chuỗi thức ăn
– climate change (n): biến đổi khí hậu
Lời giải chi tiết:
1. climate change |
2. food chain |
3. ecological balance |
4. nature reserves |
5. habitat loss |
|
Earth’s habitats are various and many are threatened. Each habitat includes living things, non-living things, and the surrounding environment. The relations of all living things and their environment in a habitat make up the habitat’s ecology. (1) Climate change or changes in population of plants and animals can cause changes to the natural (2) food chain and the ecology. That means to maintain an (3) ecological balance, we shouldn’t cause changes to the climate and the plants and animals of any habitat. In many countries, people have built (4) nature reserves to keep endangered plants and animals safe. People should also avoid activities that may cause pollution and (5) habitat loss.
Tạm dịch:
Môi trường sống trên trái đất rất đa dạng và nhiều nơi đang bị đe dọa. Mỗi môi trường sống bao gồm các sinh vật sống, vật không sống và môi trường xung quanh. Mối quan hệ của mọi sinh vật sống và môi trường của chúng trong một sinh cảnh tạo nên hệ sinh thái của sinh cảnh đó. Biến đổi khí hậu hoặc những thay đổi về quần thể thực vật và động vật có thể gây ra những thay đổi đối với chuỗi thức ăn tự nhiên và hệ sinh thái. Điều đó có nghĩa là để duy trì sự cân bằng sinh thái, chúng ta không nên gây ra những thay đổi về khí hậu và động thực vật ở bất kỳ môi trường sống nào. Ở nhiều nước, người ta đã xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên để giữ an toàn cho các loài thực vật và động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Mọi người cũng nên tránh các hoạt động có thể gây ô nhiễm và mất môi trường sống.
Grammar
3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A-E).
(Hoàn thành mỗi câu (1-5) bằng mệnh đề quan hệ không xác định (A-E).)
A. who is considered the God of Thunder (người được coi là Thần Sấm) B. which are large and extremely dry areas (là những khu vực rộng lớn và cực kỳ khô hạn) C. whose work in geology is considered very important (có công việc về địa chất được coi là rất quan trọng) D. which is the oldest national park in Viet Nam (đó là vườn quốc gia lâu đời nhất ở Việt Nam) E. which attract many tourists worldwide (nơi thu hút nhiều khách du lịch trên toàn thế giới) |
1. The Alps are a well-known mountain range, _______.
(Dãy núi Alps là một dãy núi nổi tiếng, _______.)
2. Deserts on Earth, _______, hardly get any rain.
(Các sa mạc trên Trái Đất, _______, hầu như không có mưa.)
3. People used to believe that Thor, _______, causes storms and lightning.
(Mọi người từng tin rằng Thor, _______, gây ra bão và sét.)
4. We spent time trekking, bird-watching, and kayaking in Cuc Phuong, _______.
(Chúng tôi dành thời gian đi bộ xuyên rừng, ngắm chim và chèo thuyền kayak ở Cúc Phương, _______.)
5. James Hutton, _______, was one of the first scientists to study geology.
(James Hutton, _______, là một trong những nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu về địa chất.)
Lời giải chi tiết:
1 – E |
2 – B |
3 – A |
4 – D |
5 – C |
|
1 – E. The Alps are a well-known mountain range, which attracts many tourists worldwide.
(Dãy Alps là dãy núi nổi tiếng, thu hút nhiều khách du lịch trên toàn thế giới.)
2 – B. Deserts on Earth, which are large and extremely dry areas, hardly get any rain.
(Sa mạc trên Trái Đất là những vùng rộng lớn và cực kỳ khô hạn, hầu như không có mưa.)
3 – A. People used to believe that Thor, who is considered the God of Thunder, causes storms and lightning.
(Mọi người thường tin rằng Thor, người được coi là Thần Sấm, gây ra bão và sét.)
4 – D. We spent time trekking, bird-watching, and kayaking in Cuc Phuong, which is the oldest national park in Viet Nam.
(Chúng tôi dành thời gian đi bộ xuyên rừng, ngắm chim và chèo thuyền kayak ở Cúc Phương, vườn quốc gia lâu đời nhất ở Việt Nam.)
5 – C. James Hutton, whose work in geology is considered very important, was one of the first scientists to study geology.
(James Hutton, người có công trình nghiên cứu về địa chất được coi là rất quan trọng, là một trong những nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu về địa chất.)
4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. Boreal forests cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia. They are also called Taiga.
(Rừng phương bắc bao phủ diện tích rộng lớn ở Canada, Alaska và Nga. Chúng còn được gọi là Taiga.)
2. Polar bears are endangered animals. Their natural habitat is the Arctic.
(Gấu Bắc Cực là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Môi trường sống tự nhiên của chúng là Bắc Cực.)
3. Julie Arblaster focuses on studying climate change. She is an Australian scientist.
(Julie Arblaster tập trung nghiên cứu biến đổi khí hậu. Cô ấy là một nhà khoa học người Úc.)
4. Antarctica is Earth’s least populated continent. It is surrounded by the Southern Ocean.
(Nam Cực là lục địa ít dân cư nhất trên Trái Đất. Nó được bao quanh bởi Nam Đại Dương.)
5. The natural world is the world of living things. Living things include plants and animals.
(Thế giới tự nhiên là thế giới của sinh vật sống. Sinh vật sống bao gồm thực vật và động vật.)
Phương pháp giải:
– Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa.
– Đại từ quan hệ
+ who: thay thế cho người (+ V / clause).
+ which: thay thế cho vật (+ V / clause).
+ whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải chi tiết:
1. Boreal forests, which are also called Taiga, cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia.
(Rừng phương bắc, còn được gọi là Taiga, bao phủ các khu vực rộng lớn ở Canada, Alaska và Nga.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Boreal forests: rừng phương Bắc”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
2. Polar bears, whose natural habitat is the Arctic, are endangered animals.
(Gấu Bắc Cực, môi trường sống tự nhiên của chúng là Bắc Cực, là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their: của nó” (their natural habitat = whose natural habitat); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
3. Julie Arblaster, who is an Australian scientist, focuses on studying climate change.
(Julie Arblaster, nhà khoa học Australia, tập trung nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ chỉ người “Julie Arblaster”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
4. Antarctica, which is surrounded by the Southern Ocean, is Earth’s least populated continent.
(Nam Cực, được bao quanh bởi Nam Đại Dương, là lục địa ít dân cư nhất trên Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Antarctica: Nam Cực”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
5. The natural world is the world of living things, which includes plants and animals.
(Thế giới tự nhiên là thế giới của các sinh vật, bao gồm thực vật và động vật.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho tân ngữ chỉ vật “living things: sinh vật sống”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
Unit 11: Project lớp 9 trang 123
Our flora and fauna
(Hệ thực vật và động vật của chúng ta)
Work in groups.
(Làm việc nhóm.)
1. Choose an area you know / like.
(Chọn một khu vực bạn biết/thích.)
Lời giải chi tiết:
Cuc Phuong National Park, a stunning natural reserve in Viet Nam.
(Vườn quốc gia Cúc Phương, khu bảo tồn thiên nhiên tuyệt đẹp ở Việt Nam.)
2. Collect pictures of some flora and/or fauna in that area.
(Thu thập tranh ảnh về một số loài thực vật và/hoặc động vật ở khu vực đó.)
Lời giải chi tiết:
3. Create a poster.
(Tạo một tấm áp phích.)
Lời giải chi tiết:
4. Introduce the area’s flora and fauna to the class.
(Giới thiệu hệ thực vật và động vật của khu vực với lớp.)
Lời giải chi tiết:
Welcome, everyone! Today, we’re going on a journey through Cuc Phuong National Park, a verdant natural reserve in Vietnam’s Ninh Binh province. This is one of the country’s oldest parks, a treasure trove of biodiversity, with an abundance of flora and fauna that you won’t find anywhere else in the world.
In Cuc Phuong, ancient trees stand tall, giving shade and providing shelters to many animals. There are also pretty flowers like orchids, which add splashes of color to the forest floor. Some plants are used for medicine like cinnamon and ginseng. Climbing vines weave through the trees, creating a tapestry of greenery, and ferns and mosses cover the ground, creating a lush undergrowth teeming with life.
The park is also home to wildlife including rare animals such Delacour’s langur, sao la and civet. You’ll also see many types of birds, from small birds like kingfishers to big birds like eagles. Reptiles and amphibians inhabit the park’s diverse habitats, while mammals such as clouded leopards and pangolins roam the forest depths.
Cuc Phuong National Park is a magical place to explore. Whether you love nature or just want to see something new, you’ll have a great and unforgettable time here!
Tạm dịch:
Chào mừng các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ thực hiện hành trình qua Vườn quốc gia Cúc Phương, khu bảo tồn thiên nhiên xanh tươi ở tỉnh Ninh Bình, Việt Nam. Đây là một trong những công viên lâu đời nhất của đất nước, một kho tàng đa dạng sinh học, với hệ động thực vật phong phú mà bạn sẽ không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.
Ở Cúc Phương, cây cổ thụ cao lớn, tỏa bóng mát và làm nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật. Ngoài ra còn có những loài hoa xinh xắn như hoa lan, điểm thêm những mảng màu cho nền rừng. Một số cây được sử dụng làm thuốc như quế và nhân sâm. Những dây leo leo len lỏi qua những tán cây, tạo nên một tấm thảm xanh, dương xỉ và rêu phủ kín mặt đất, tạo nên một bụi cây tươi tốt tràn đầy sức sống.
Công viên cũng là nơi sinh sống của động vật hoang dã bao gồm các loài động vật quý hiếm như voọc Delacour, sao la và cầy hương. Bạn cũng sẽ thấy nhiều loại chim, từ những loài chim nhỏ như chim bói cá đến những loài chim lớn như đại bàng. Các loài bò sát và lưỡng cư sinh sống trong môi trường sống đa dạng của công viên, trong khi các loài động vật có vú như báo gấm và tê tê đi lang thang trong rừng sâu.
Vườn quốc gia Cúc Phương là một nơi kỳ diệu để khám phá. Cho dù bạn yêu thiên nhiên hay chỉ muốn khám phá điều gì đó mới mẻ, bạn sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời và khó quên ở đây!
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Review 3
Unit 10: Planet Earth
Unit 11: Electronic devices
Unit 12: Career choices
Review 4