Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do
Ngữ pháp Unit 5
Hỏi – đáp về khả năng làm gì đó với “Can”
Cấu trúc với “can” dùng để nói về việc ai đó có khả năng làm gì hay không. Sau “can” luôn là động từ nguyên thể (tức là động từ nguyên mẫu không thêm bớt bất cứ cái gì) với tất cả mọi ngôi.
Câu hỏi:
Can + S + động từ nguyên thể? (Bạn có thể … không?)
Câu trả lời:
Yes, S + can. (… có thể.)
No, S + can’t. (… không thể.)
No, S + can’t, but S + can + động từ nguyên thể. (… không thể … nhưng có thể….)
Ví dụ:
– Can you cook? (Bạn có thể nấu ăn không?)
Yes, I can. (Tớ có thể.)
– Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đi xe đạp không?)
No, she can’t, but she can ride a horse. (Cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể cưỡi ngựa.)
Unit 5 Lesson 1 trang 34, 35
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
I can fly a kite. (Tôi có thể thả diều.)
I can skip. (Tôi có thể nhảy dây.)
b.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
a.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
b.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
c.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
d.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
– Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
– Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
– Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
– Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Phương pháp giải:
Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
1.
Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
2.
Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3.
Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
4.
Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các bạn học sinh chia thành 2 hàng. Giáo viên giơ 1 tấm hình minh họa 1 hoạt động. 1 bạn ở 1 hàng sẽ hỏi, sử dụng cấu trúc “Can you _____?”, 1 bạn ở hàng kia sẽ trả lời, sử dụng cấu trúc “Yes, I can” hoặc “No, I can’t.”
Unit 5 Lesson 2 trang 36, 37
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
a.
Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b.
Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Can he/she ______? (Anh/cô ấy có thể______ không?)
Yes, he/she can. (Vâng, Anh/cô ấy có thể.)
No, he/she can’t but she/he can ______. (Không, Anh/cô ấy không thể nhưng anh/cô ấy có thể ______.)
Lời giải chi tiết:
a.
Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
b.
Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)
c.
Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
d.
Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Can he/she …..? (Anh/cô ấy có thể …..?)
Yes, he/she can. (Vâng, Anh/cô ấy có thể.)
No, he/she can’t. (Không, Anh/cô ấy không thể.)
Lời giải chi tiết:
– Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
– Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
– Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2.
A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4.
A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Lời giải chi tiết:
Things they can do
She can draw.
She can dance.
She can play the piano,
but she can’t play the guitar.
He can swim.
He can cook.
He can ride a bike,
but he can’t ride a horse.
Tạm dịch:
Những điều chúng ta có thể làm
Cô ấy có thể vẽ.
Cô ấy có thế nhảy.
Cô ấy có thể chơi piano,
nhưng cô ấy không thể chơi guitar.
Anh ấy có thể bơi.
Anh ấy có thể nấu ăn.
Anh ấy có thể đi xe đạp,
nhưng anh ta không thể cưỡi ngựa.
Unit 5 Lesson 3 trang 38, 39
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
y yes Can you draw? – Yes, I can.
n no Can she swim? – No, she can’t.
Lời giải chi tiết:
– Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)
Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)
– Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)
No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
a. Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
b. No, he can’t. (Anh ấy không thể.)
2. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
a. Yes, they can. (Họ có thể.)
b. No, they can’t. (Họ không thể.)
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Can she draw?
No, she can’t. No, she can’t.
Can she ride a bike?
Yes, she can. Yes, she can.
Can he swim?
No, he can’t. No, he can’t.
Can he play the piano?
Yes, he can. Yes, he can.
Tạm dịch:
Cô ấy có thể vẽ không?
Không, cô ấy không thể. Không, cô ấy không thể.
Cô ấy có thể đi xe đạp không?
Vâng, cô ấy có thể. Vâng, cô ấy có thể.
Anh ấy có biết bơi không?
Không, anh ấy không thể. Không, anh ấy không thể.
Anh ấy có thể chơi piano không?
Đúng vậy, anh ấy có thể. Đúng vậy, anh ấy có thể.
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi có ba người bạn, Hà, Khoa và Rosie. Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không biết bơi. Khoa có thể đi xe đạp, nhưng anh ấy không thể cưỡi ngựa. Rosie có thể chơi piano, nhưng cô ấy không thể chơi guitar. Tôi có thể hát, nhưng tôi không thể nhảy. Tất cả chúng ta đều có thể trượt patin.
1. Ha có thể bơi.
2. Khoa không thể cưỡi ngựa.
3. Rosie có thể đánh đàn.
4. Tất cả họ đều biết trượt patin.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Lời giải chi tiết:
I have two friends, Lucy and Ben. Lucy can run, but she can’t ride a bike. Ben can swim, but he can’t sing. I can draw, but I can’t ride a horse.
Tạm dịch:
Tôi có hai người bạn, Lucy và Ben. Lucy có thể chạy, nhưng cô ấy không thể đi xe đạp. Ben có thể bơi, nhưng anh ấy không thể hát. Tôi có thể vẽ, nhưng tôi không thể cưỡi ngựa.
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
A school club survey
(Một cuộc khảo sát câu lạc bộ trường học)
Hoa can swim, but she can’t roller skate. (Hoa có thể bơi, nhưng cô ấy không thể trượt patin.)
An can’t swim and roller skate. (An không thể bơi và trượt patin.)
Lam can swim and roller skate. (Lam có thể bơi và trượt patin.)