Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: My World
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Unit Opener trang 31
Đề bài
Look and check.
(Nhìn và kiểm tra.)
I see______.
a frog
a buffalo
Trả lời:
I see a buffalo.
(Tôi nhìn thấy một con trâu.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Vocabulary 1A trang 32
Tiếng anh lớp 3 trang 32 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Tiếng anh lớp 3 trang 32 Bài 2: Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
the sky: bầu trời
the tree: cái cây
a bird: con chim
a butterfly: con bướm
Tiếng anh lớp 3 trang 32 Bài 3: Look. Guess and say.
(Nhìn. Đoán và nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả, bạn còn lại sẽ đoán đó là con vật gì.
Ví dụ: Sau khi nhìn bạn mình diễn tả hành động, bạn đoán “It’s a bird.”. Nếu đúng thì bạn diễn tả hành động sẽ nói “Yes!”, sai thì nói “Oh no!”.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Vocabulary 1B trang 33
Tiếng anh lớp 3 trang 33 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Tiếng anh lớp 3 trang 33 Bài 2: Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Trả lời:
the sun: mặt trời
a pet dog: chó thú cưng
a rock: cục đá, tảng đá
a river: dòng sông
Tiếng anh lớp 3 trang 33 Bài 3: Guess and say.
(Đoán và nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ đưa ra gợi ý bằng lời, bạn còn lại sẽ đoán đó là gì.
Ví dụ: Bạn sẽ cho gợi ý “It’s green.”, bạn còn lại sẽ đoán “It’s a tree.”. Nếu trả lời đúng thì bạn đưa ra gợi ý sẽ nói “Yes!”, sai thì nói “Oh no!”.a
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Language Focus 1A trang 34
Tiếng anh lớp 3 trang 34 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Phương pháp:
– Is it ___? (Nó có phải là ___ không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
Trả lời:
Is it a butterfly? (Nó có phải là một con bướm không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
Is it a bird? (Nó có phải là một con chim không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Tiếng anh lớp 3 trang 34 Bài 2: Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và vẽ đường thẳng.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 34 Bài 3: Draw and color. Ask and answer.
(Vẽ và tô màu. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Một bạn vẽ và tô màu bức tranh, sau đó 2 bạn sẽ hỏi và trả lời về bức tranh đó.
Ví dụ: Is it a butterfly? (Nó có phải là con bướm không?)
Yes, it is. (Vâng, nó là con bướm.)
Trả lời:
Is it a tree? (Nó có phải là cái cây không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Is it a bird? (Nó có phải là con chim không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
Is it a rock? (Nó có phải là hòn đá không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
Is it a river? (Nó có phải là dòng sông không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Language Focus 1B trang 35
Tiếng anh lớp 3 trang 35 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
– What is it? (Nó là cái gì?)
It’s ___. (Nó là ___.)
– What are they? (Chúng là gì?)
They’re ___. (Chúng là ___.)
Trả lời:
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s a tree. (Nó là một cái cây.)
What are they? (Chúng là gì?)
They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.)
Tiếng anh lớp 3 trang 35 Bài 2: Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 35 Bài 3: Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
– What is it? (Nó là cái gì?)
It’s ___. (Nó là ___.)
– What are they? (Chúng là gì?)
They’re ___. (Chúng là ___.)
Trả lời:
What are they? (Chúng là gì?)
They’re pet dogs. (Chúng là những con chó thú cưng.)
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s a river. (Nó là con sông.)
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s a tree. (Nó là một cái cây.)
What are they? (Chúng là gì?)
They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Vocabulary 2A trang 36
Tiếng anh lớp 3 trang 36 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Trả lời:
a cloud: đám mây
a star: ngôi sao
a rainbow: cầu vồng
the moon: mặt trăng
Tiếng anh lớp 3 trang 36 Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Tiếng anh lớp 3 trang 36 Bài 3: Draw and color. Say.
(Vẽ và tô màu. Nói.)
Phương pháp giải:
Ví dụ: Bạn vẽ ngôi sao và tô màu những ngôi sao đó. Sau đó, bạn sẽ nói:
– They’re yellow stars. (Chúng là những ngôi sao màu vàng.)
Trả lời:
It’s a white moon. (Nó là mặt trăng màu trắng.)
They’re pink clouds. (Chúng là những đám mây màu hồng.)
It’s a colorful rainbow. (Nó là một chiếc cầu vồng nhiều màu sắc.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Vocabulary 2B trang 37
Tiếng anh lớp 3 trang 37 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Trả lời:
a bush: bụi cây
a flower: bông hoa
a mountain: ngọn núi
the ocean: đại dương
Tiếng anh lớp 3 trang 37 Bài 2: Point and say.
(Chỉ và nói.)
Tiếng anh lớp 3 trang 37 Bài 3: Make the cards. Listen and play. Point and say.
(Làm những tấm thẻ hình. Nghe và chơi. Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Làm 5 tấm thẻ, mỗi thẻ tương ứng với những hình ảnh trong bài học, đánh số từ 1 đến 5 bất kì. Một bạn sẽ lật thẻ bất kì và hỏi bạn còn lại. Nếu trả lời đúng thì “Yes!”, sai thì “Oh no!”.
Ví dụ: bạn gái chọn thẻ số 1 và hỏi “Number 1. What is it?”, bạn trai sẽ nhìn vào và trả lời “It’s a bush.”, và bạn gái nói “Oh no!” vì đó không phải là “a bush”.
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Language Focus 2A trang 38
Tiếng anh lớp 3 trang 38 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Where is ___? (__ ở đâu?)
It’s on/in ___. (Nó ở trên/ở trong ___.)
Trả lời:
Where is the frog? (Con ếch ở đâu?)
It’s on the rock. (Nó ở trên tảng đá.)
Where is the dog? (Con chó ở đâu?)
It’s in the bush. (Nó ở trong bụi cây.)
Tiếng anh lớp 3 trang 38 Bài 2: Look. Listen and check √.
(Nhìn. Nghe và đánh dấu √.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 38 Bài 3: Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
*Vẽ
*Hỏi và trả lời
Ví dụ: Một bạn sẽ vẽ 1 bức tranh có cây và chim. Sau đó, một bạn khác sẽ đặt câu hỏi cho bạn của mình về bức tranh.
Where is the bird? (Con chim ở đâu?)
It’s in the tree. (Nó ở trên cái cây.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Language Focus 2B trang 39
Tiếng anh lớp 3 trang 39 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
– Where is + danh từ số ít? (__ ở đâu?)
It’s on/in ___. (Nó ở trên / ở trong ___.)
– Where are + danh từ số nhiều? (__ ở đâu?)
They’re on/in ___. (Chúng ở trên / ở trong ___.)
Trả lời:
Where is the butterfly? (Con bướm ở đâu?)
It’s on the flower. (Nó ở trên bông hoa.)
Where are the clouds? (Những đám mây ở đâu?)
They’re in the sky. (Chúng ở trên bầu trời.)
Tiếng anh lớp 3 trang 39 Bài 2: Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 39 Bài 3: Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Trả lời:
– Where are the clouds? (Những đám mây ở đâu?)
They’re in the sky. (Chúng ở trên bầu trời.)
– Where are the frogs? (Những con ếch ở đâu?)
They’re in the river. (Chúng ở trong dòng sông.)
– Where are the stars? (Những ngôi sao ở đâu?)
They’re in the sky. (Chúng ở trên bầu trời.)
– Where is the flower? (Bông hoa ở đâu?)
It’s in the bush. (Nó ở trong bụi cây.)
– Where is the bird? (Con chim ở đâu?)
It’s on the tree. (Nó ở trên cây.)
– Where are the chickens? (Đàn gà ở đâu?)
They’re in the rock. (Chúng ở trong tảng đá.)
– Where is the butterfly? (Con bướm ở đâu?)
It’s on the flower. (Nó ở trên bông hoa.)
– Where is the frog? (Con ếch ở đâu?)
It’s on the rock. (Nó ở trên tảng đá.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 The Sounds of English A trang 40
Tiếng anh lớp 3 trang 40 Bài 1: Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Trả lời:
sky (bầu trời)
butterfly (con bướm)
Tiếng anh lớp 3 trang 40 Bài 2: Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Trả lời:
Where are the birds? (Đàn chim đâu rồi?)
They’re in the sky. (Chúng ở trên bầu trời.)
Where are the sun and the moon? (Mặt trời và mặt trăng đâu?)
They’re in the sky. (Chúng ở trên bầu trời.)
The sky is part of our world. (Bầu trời là một phần của thế giới chúng ta.)
Tiếng anh lớp 3 trang 40 Bài 3: Say. Circle the words with y as in sky.
(Nói. Khoanh tròn những từ với chữ y như là từ sky.)
Trả lời:
– my (của tôi)
– say (nói)
– Freddy
– butterfly (con bướm)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 The Sounds of English B trang 41
Tiếng anh lớp 3 trang 41 Bài 1: Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Trả lời:
Bài nghe:
river (sông)
fish (cá)
tree (cái cây)
green (màu xanh lá)
Tiếng anh lớp 3 trang 41 Bài 2: Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Trả lời:
Where are the trees? (Những cái cây ở đâu?)
They’re in the mountains. (Chúng ở trong núi.)
The trees are green. (Những cái cây màu xanh lá.)
I like the trees. (Tôi thích cây cối.)
Where are the fish? (Cá thì ở đâu?)
They’re in the river. (Chúng ở trong con sông.)
Sing in the mountains! (Hát vang trong núi!)
Sing to the fish! (Hát cho cá nghe!)
Tiếng anh lớp 3 trang 41 Bài 3: Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh tròn từ khác với những từ còn lại.)
Trả lời:
1. sing (hát) tree (cái cây) sit (ngồi)
2. three (số 3) see (nhìn thấy) fish (con cá)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Text A trang 42
Tiếng anh lớp 3 trang 42 Bài 1: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Trả lời:
Rainbows (Cầu vồng)
Look! A rainbow! There is a rainbow in the sky. (Nhìn kìa! Cầu vồng! Có một cầu vồng ở trong bầu trời.)
There are seven colors in the rainbow. (Cầu vồng có 7 màu.)
They are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet. Do you like the rainbow? (Chúng là những màu đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, và tím. Bạn có thích cầu vồng không?)
Tiếng anh lớp 3 trang 42 Bài 2: Read and check √.
(Đọc và đánh dấu √.)
Trả lời:
1. Where is the rainbow? (Cầu vồng ở đâu?)
√ in the sky (trên bầu trời) in the river. (trong dòng sông)
2. How many colors? (Có bao nhiêu mà?)
six (sáu) √ seven (bảy)
Tiếng anh lớp 3 trang 42 Bài 3: Draw and color your rainbow. Talk about your rainbow.
(Vẽ và tô màu cầu vồng của bạn. Nói về cầu vồng của bạn.)
Trả lời:
I like the rainbow in the sky, so I draw my rainbow with many colors. Look! This is my rainbow. There are seven colors in the rainbow. They are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet.
(Tôi rất thích cầu vồng ở trên bầu trời, vì vậy tôi sẽ vẽ cầu vồng của riêng tôi với nhiều màu sắc. Nhìn này! Đây là cầu vồng của tôi. Cầu vồng có 7 màu. Chúng là những màu đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, và tím.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Text B trang 43
Tiếng anh lớp 3 trang 43 Bài 1: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Trả lời:
I have a picture. There are four boys and three girls in the picture. They’re on a mountain. The mountain is green. There is a rainbow. It’s in the sky.
(Tôi có một bức tranh. Có 4 cậu con trai và 3 cô gái ở trong bức tranh. Họ ở trên núi. Ngọn núi màu xanh lá. Có một cầu vồng. Nó ở trong bầu trời.)
Tiếng anh lớp 3 trang 43 Bài 2: Look at the picture in 1. Answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh ở bài 1. Hỏi và trả lời)
Trả lời:
– How many boys and girls? (Có bao nhiêu bạn trai trai và bạn gái?)
There are four boys and three girls. (Có 4 bạn trai và 3 bạn gái.)
– Where are they? (Họ đang ở đâu?)
They’re on a mountain. (Họ ở trên núi.)
– How many rainbows? (Có bao nhiêu cầu vồng?)
There is a rainbow. (Có 1 cầu vồng.)
– Where is it? (Nó ở đâu?)
It’s in the sky. (Nó ở trên bầu trời.)
Tiếng anh lớp 3 trang 43 Bài 3: Write 10 – 15 words. Use the words in the box
(Viết tầm 10 – 15 từ. Sừ dụng những từ trong hộp.)
Trả lời:
There are five birds in the bush. They are red.
(Có 3 con chim ở trong bụi cây. Chúng màu đỏ)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Value trang 44
Tiếng anh lớp 3 trang 44 Bài 1: Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Trả lời:
Bài nghe:
Enjoy nature. (Thưởng thức cảnh thiên nhiên)
I like the river. It’s green. (Tôi thích sông. Nó màu xanh lá.)
I enjoy nature. (Tôi thưởng thức cảnh thiên nhiên.)
Tiếng anh lớp 3 trang 44 Bài 2: Think. What do you see?
(Suy nghĩ. Bạn nhìn thấy gì?)
Trả lời:
I see trees. They’re green. (Tôi thấy cây cối. Chúng màu xanh lá cây.)
I see rocks. They are white. (Tôi thấy những tảng đá. Chúng màu trắng.)
I see water. It’s green. (Tôi thấy làn nước. Nó màu xanh lá cây.)
I see a man. (Tôi thấy một người đàn ông.)
Tiếng anh lớp 3 trang 44 Bài 3: Share.
(Chia sẻ.)
Trả lời:
I see rocks and mountains. (Tôi thấy những tảng đá và những ngọn núi.)
They’re white. I enjoy nature. (Chúng màu trắng. Tôi thưởng thức cảnh thiên nhiên.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều hay, chi tiết khác:
Unit 1: My Classroom
Unit 2: My World
Project 1
Stop and Check 1A & 1B
Unit 3: My family