Giải Tiếng anh 9 Unit 4: Feelings
Unit 4 Vocabulary: Feelings and emotions lớp 9 trang 38, 39
Think!
What kind of mood are you in today? Why? What things change your mood?
(Hôm nay bạn có tâm trạng như thế nào? Tại sao? Điều gì làm thay đổi tâm trạng của bạn?)
Lời giải chi tiết:
Today, I’m feeling happy because I received good marks in my English exam. It’s always gratifying to see my hard work pay off and achieve success in my academic pursuits. Additionally, the weather is beautiful outside, with clear skies and a gentle breeze, which also contributes to my positive mood. I find that sunny weather tends to uplift my spirits and make me feel more energetic and optimistic. On the other hand, gloomy or rainy weather can sometimes dampen my mood and make me feel a bit more subdued. Overall, both external factors such as the weather and personal achievements like academic success can greatly influence my mood and contribute to how I feel throughout the day.
(Hôm nay, tôi cảm thấy hạnh phúc vì đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra tiếng Anh. Tôi luôn hài lòng khi thấy sự chăm chỉ của mình được đền đáp và đạt được thành công trong việc theo đuổi học tập. Ngoài ra, thời tiết bên ngoài rất đẹp, bầu trời trong xanh và gió nhẹ cũng góp phần mang lại tâm trạng tích cực cho tôi. Tôi thấy thời tiết nắng có xu hướng nâng cao tinh thần của tôi và khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và lạc quan hơn. Mặt khác, thời tiết u ám hoặc mưa nhiều khi có thể làm tâm trạng tôi sa sút và khiến tôi cảm thấy trầm lắng hơn một chút. Nhìn chung, cả những yếu tố bên ngoài như thời tiết và thành tích cá nhân như thành công trong học tập đều có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của tôi và góp phần vào cảm giác của tôi suốt cả ngày.)
1. Read the Emotions test and match the adjectives in blue with nouns 1-12.
(Đọc bài kiểm tra Cảm xúc và nối các tính từ màu xanh lam với danh từ 1-12.)
The emotions test
This is a photo of a woman who is afraid. The emotion on her face is fear. When psychologists showed a picture like this to a group of adults and a group of teenagers, 100% of the adults correctly identified the emotion. However, only 50% of teenagers recognised that the emotion was fear. Some thought that it was surprise, others thought that it was anger. The results of many studies seem to show that in our teenage years we are not always good at recognising emotions.
Take the test. Match photos A-H with descriptions 1-8.
1. OK. It’s great that I won a prize for my project, but now everybody’s looking at me. Is that embarrassing or what?
2. I’ve got a friend who lets her pet dog lick her face sometimes. Yuck! I think it’s disgusting.
3. It’s stressful when my son is out late and doesn’t call. At least he could send me a message or something. He’s probably OK, but I’m still worried.
4. I hate it when I’m cycling and motorists drive too near me. Once I got really annoyed at a bad driver and I shouted at him at some traffic lights. I was SO angry.
5. When you find out that you’ve got a new baby cousin and you see how tiny he is, it’s very surprising. He’s so cute!
6. I’m not afraid of many things, but there’s something about wasps … I just find them really frightening. I think I had a bad experience with them when I was young.
7. Watching this video about the history of Alaska is the most boring thing I’ve done in my life! And does anyone feel sympathetic for me? NO!
8. Yay!!! I’ve passed my driving test, at last! This is so exciting! And my instructor is going to be so pleased. These last two years of lessons haven’t exactly been relaxing for him!
Phương pháp giải:
– surprise (n): sự ngạc nhiên
– disgust (n): sự kinh tởm
– stress (n): sự căng thẳng
– worry (n): sự lo lắng
– annoyance (n): sự khó chịu
– anger (n): sự tức giận
– embarrassment (n): sự xấu hổ
– fear (n): nỗi sợ
– boredom (n): sự buồn chán
– sympathy (n): sự đồng cảm
– excitement (n): sự thú vị
– relaxation (n): sự thư giãn
Lời giải chi tiết:
1. surprise – surprising (sự ngạc nhiên – ngạc nhiên) 2. disgust – disgusting (sự kinh tởm – kinh tởm) 3. stress – stressful (sự căng thẳng – căng thẳng) 4. worry – worried (sự lo lắng – lo lắng) |
5. annoyance – annoyed (sự khó chịu – khó chịu) 6. anger – angry (sự tức giận – tức giận) 7. embarrassment – embarrasing (sự xấu hổ – xấu hổ) 8. fear – afraid, frightening (nỗi sợ – sợ hãi, đáng sợ) |
9. boredom – boring (sự buồn chán – chán) 10. sympathy – sympathetic (sự đồng cảm – đồng cảm) 11. excitement – exciting (sự thú vị – thú vị) 12. relaxation – relaxing (sự thư giãn – thư giãn) |
Remember! (Ghi nhớ!)
Some adjectives have two possible endings: (Một số tính từ có thể có hai đuôi:)
-ed: describes one’s feelings (đuôi -ed: mô tả cảm xúc của một người)
I felt bored. (Tôi cảm thấy chán.)
-ing: describes the thing, person, or situation (đuôi -ing: mô tả sự vật, người hoặc tình huống)
The film was boring. (Bộ phim thì chán ngắt.)
My English teacher is amusing. (Giáo viên tiếng Anh của tôi rất thú vị.)
2. Do the Emotions test. Then check your answers with the key. How many did you get right?
(Làm bài kiểm tra Cảm xúc. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với đáp án. Bạn đã làm đúng được bao nhiêu?)
3. Choose the correct words to complete the questions. Then watch or listen. Which questions do the people discuss?
(Chọn những từ đúng để hoàn thành các câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe. Mọi người thảo luận những câu hỏi nào?)
1. When did you last feel embarrassed / embarrassing?
2. What kind of situations are stressed / stressful for you?
3. What activities do you find most relaxed / relaxing?
4. What are you frightened / frightening of?
5. What is your most annoyed / annoying habit?
Lời giải chi tiết:
1. When did you last feel embarrassed?
(Lần cuối cùng bạn cảm thấy xấu hổ là khi nào?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người
2. What kind of situations are stressful for you?
(Những tình huống nào là căng thẳng với bạn?)
Giải thích: dùng tính từ “stressful” thể hiện bản chất của vật
3. What activities do you find most relaxing?
(Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật
4. What are you frightened of?
(Bạn sợ điều gì?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi – ed thể hiện cảm xúc của người
5. What is your most annoying habit?
(Thói quen khó chịu nhất của bạn là gì?)
Giải thích: dùng tính từ đuôi –ing thể hiện bản chất của vật
4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What answers are given to the questions in exercise 3?
(Nghiên cứu các Cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Những câu trả lời nào được đưa ra cho các câu hỏi trong bài tập 3?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Talking about your feelings (Nói về cảm xúc của bạn)
I get quite / so … when … (Tôi cảm thấy khá / rất … khi …)
I’m not that bothered by … (Tôi không bị làm phiền bởi …)
There’s nothing … about … (Không có gì … về …)
It makes me feel really … when … (Nó làm cho tôi cảm thấy thực sự … khi …)
What I find most … is … (Điều tôi thấy nhất … là …)
USE IT! (Sử dụng nó!)
5. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 3. Use the key phrases.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 3. Sử dụng các cụm từ khóa.)
Lời giải chi tiết:
1. The last time I felt embarrassed was when I fell off my bike.
(Lần cuối cùng tôi cảm thấy xấu hổ là khi tôi bị ngã xe đạp.)
2. They are public speaking, tight deadlines, or financial difficulties.
(Đó là diễn thuyết trước công chúng, thời hạn gấp rút hoặc khó khăn tài chính.)
3. I find reading a book, listening to music or spending time in nature the most relaxing.
(Tôi thấy đọc sách, nghe nhạc hoặc dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên là thư giãn nhất.)
4. I am frightened of spiders, snakes, and rats.
(Tôi sợ nhện, rắn và chuột.)
5. It is being consistently late.
(Đó là luôn luôn bị muộn.)
Finished?
Think of alternative adjectives to describe the emotions in the photos.
(Hãy nghĩ ra những tính từ thay thế để mô tả cảm xúc trong các bức ảnh.)
Lời giải chi tiết:
Picture A: astonishing
Picture B: tedious, dull
Picture C: anxious, concerned
Picture D: irritated, furious
Picture E: awkward, uncomfortable
Picture F: revolting
Picture G: scared, fearful, terrified
Picture H: calming, thrilling
Unit 4 Reading: An investigation lớp 9 trang 40
Think!
Do you think that animals are intelligent and have feelings? Why/ Why not?
(Bạn có nghĩ rằng động vật thông minh và có cảm xúc? Tại sao/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I do. Because my dog expresses its feelings through various behaviours and interactions. For instance, when I return home after being away for some time, my dog greets me with excitement, wagging its tail and seeking affection.
(Có. Bởi vì con chó của tôi thể hiện cảm xúc của mình thông qua nhiều hành vi và tương tác khác nhau. Ví dụ, khi tôi trở về nhà sau một thời gian xa nhà, con chó của tôi chào đón tôi một cách hào hứng, vẫy đuôi và tìm kiếm sự yêu thương.)
1. Scan the blog. Choose from a-c.
(Đọc lướt blog. Chọn từ a-c.)
ANIMAL EMOTIONS
If you’ve read my blog before, you already know that I’m an animal lover. My two dogs are the best four-legged friends in the world, and I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat with an attitude; she seems to know exactly what I’m thinking. So this month I wanted to ask a question: Can animals think and feel like we do?
In the 16th century, the philosopher René Descartes said that animals were like mechanical robots which didn’t feel pain or have thoughts and feelings. Since then, opinions have changed, as scientists have spent a lot of time researching animals. Here are a few of the surprising things which they’ve observed:
– When an elephant dies, the other elephants in the group cover its body and stand next to it. They stay near the dead animal for days and seem broken-hearted. Members of the group will visit the place months and sometimes years later. It seems like they could be expressing their sadness. They might, perhaps, have emotions.
– Whales act like they’re happily in love. They embrace and play together. Some, like orcas, have one partner for life.
– Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other; one chimpanzee will hug another chimpanzee if it is hurt.
– It’s not only big-brained mammals which show sympathy. Crows, like elephants, stand in a group when one dies, and bring grass to cover the body. Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.
– Animals in a group certainly have different personalities; some are confident; some are shy; some are relaxed; others are more aggressive and assertive.
So what about Descartes? To me, it’s pretty obvious that he was wrong. The evidence suggests that animals must feel something; they can’t simply be like robots. Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future. For now, we should be open-minded and considerate towards animals. They might be thinking more than we realise.
Tạm dịch bài đọc:
CẢM XÚC CỦA ĐỘNG VẬT
Nếu bạn đã đọc blog của tôi trước đây thì bạn đã biết rằng tôi là một người yêu động vật. Hai chú chó của tôi là những người bạn bốn chân tốt nhất trên thế giới, và tôi cũng đã nhận nuôi một cô mèo một mắt lông dài đầy tự tin; cô mèo dường như biết chính xác những gì tôi đang nghĩ. Vì vậy, tháng này tôi muốn đặt một câu hỏi: Động vật có thể suy nghĩ và cảm nhận giống chúng ta không?
Vào thế kỷ 16, triết gia René Descartes cho rằng động vật giống như những robot cơ khí không cảm thấy đau đớn hay có suy nghĩ và cảm xúc. Kể từ đó, quan điểm đã thay đổi khi các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật. Dưới đây là một số điều đáng ngạc nhiên mà họ đã quan sát được:
– Khi một con voi chết, các con voi khác trong đàn đứng sát xung quanh cái xác. Chúng ở gần con vật đã chết nhiều ngày và có vẻ rất đau khổ. Các thành viên của đàn sẽ đến thăm nơi này nhiều tháng và đôi khi nhiều năm sau đó. Có vẻ như chúng đang bày tỏ nỗi buồn của mình. Có lẽ chúng có cảm xúc.
– Cá voi hành động như thể chúng đang yêu nhau hạnh phúc. Chúng ôm nhau và chơi cùng nhau. Một số, như cá vói sát thủ, có một bạn tình suốt đời.
– Các nghiên cứu cho thấy tinh tinh đồng cảm với nhau; một con tinh tinh sẽ ôm một con tinh tinh khác nếu nó bị thương.
– Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm. Quạ cũng như voi, đứng thành 1 đàn khi có một con chết, và lấy cỏ che xác chết. Các nhà khoa học cũng để ý rằng những con chuột tỏ ra lo lắng khi có con chuột khác bị đau.
– Các con vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau; một số thì tự tin; một số thì nhút nhát; một số thì thoải mái; những con khác thì hung hăng và quyết đoán hơn.
Vậy còn quan điểm của Descartes thì sao? Đối với tôi, khá rõ ràng là ông ấy đã sai. Bằng chứng cho thấy động vật chắc hẳn phải cảm nhận được điều gì đó; chúng không thể đơn giản giống như robot. Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai. Hiện tại, chúng ta nên cởi mở và quan tâm đến động vật. Chúng có thể đang suy nghĩ nhiều hơn chúng ta nhận ra.
a. It’s by a philosopher who is talking about the history of philosophy.
(Nó được viết bởi một triết gia đang nói về lịch sử triết học.)
b. It’s by a person who is interested in the subject because she likes animals.
(Nó được viết bởi một người quan tâm đến chủ đề này vì cô ấy thích động vật.)
c. It’s by a scientist who is talking about her work and advertising a book.
(Nó được viết bởi một nhà khoa học đang nói về công việc của mình và quảng cáo một cuốn sách.)
Lời giải chi tiết:
Chọn b. It’s by a person who is interested in the subject because she likes animals.
(Nó được viết bởi một người quan tâm đến chủ đề này vì cô ấy thích động vật.)
Thông tin: If you’ve read my blog before, you already know that I’m an animal lover.
(Nếu bạn đã đọc blog của tôi trước đây thì bạn đã biết rằng tôi là một người yêu động vật.)
2. Read and listen to the text. Write true or false and correct the false sentences.
(Đọc và nghe văn bản. Viết “true” (đúng) hoặc “false” (sai) và sửa câu sai.)
1. The author gets on well with her pets. _____
2. Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings. _____
3. Dolphins sometimes protect humans from sharks. _____
4. Chimpanzees show sympathy. _____
5. Small-brained animals don’t show sympathy. _____
6. In the future, we’ll know more about animals’ emotions. _____
Lời giải chi tiết:
1. true
The author gets on well with her pets.
(Tác giả rất hòa thuận với thú cưng của mình.)
Thông tin: My two dogs are the best four-legged friends in the world, and I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat with an attitude; she seems to know exactly what I’m thinking.
(Hai chú chó của tôi là những người bạn bốn chân tốt nhất trên thế giới, và tôi cũng đã nhận nuôi một cô mèo một mắt lông dài đầy tự tin; cô mèo dường như biết chính xác những gì tôi đang nghĩ.)
2. false
Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings.
(Các nghiên cứu ngày nay cho thấy động vật không có suy nghĩ hay cảm xúc.)
Sửa thành: Studies today show that animals have thoughts and feelings.
(Các nghiên cứu ngày nay cho thấy động vật có suy nghĩ và cảm xúc.)
Thông tin: The evidence suggests that animals must feel something; they can’t simply be like robots. Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future.
(Bằng chứng cho thấy động vật chắc hẳn phải cảm nhận được điều gì đó; chúng không thể đơn giản giống như robot. Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai.)
3. false
Dolphins sometimes protect humans from sharks.
(Cá heo đôi khi bảo vệ con người khỏi cá mập.)
Không có thông tin trong bài đọc
4. true
Chimpanzees show sympathy.
(Tinh tinh thể hiện sự đồng cảm.)
Thông tin: Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other; one chimpanzee will hug another chimpanzee if it is hurt.
(Các nghiên cứu cho thấy tinh tinh đồng cảm với nhau; một con tinh tinh sẽ ôm một con tinh tinh khác nếu nó bị thương.)
5. false
Small-brained animals don’t show sympathy.
(Động vật có bộ não nhỏ không thể hiện sự đồng cảm.)
Sửa thành: Small-brained animals also show sympathy.
(Động vật có bộ não nhỏ cũng thể hiện sự đồng cảm.)
Thông tin: It’s not only big-brained mammals which show sympathy. Crows, like elephants, stand in a group when one dies, and bring grass to cover the body. Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.
(Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm. Quạ cũng như voi, đứng thành 1 đàn khi có một con chết, và lấy cỏ che xác chết. Các nhà khoa học cũng để ý rằng những con chuột tỏ ra lo lắng khi có con chuột khác bị đau.)
6. true
In the future, we’ll know more about animals’ emotions.
(Trong tương lai, chúng ta sẽ biết nhiều hơn về cảm xúc của động vật.)
Thông tin: Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future.
(Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai.)
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
1. How do people know more about animal behaviour these days?
(Ngày nay làm thế nào mọi người biết nhiều hơn về hành vi của động vật?)
2. For how long do elephants visit their dead?
(Voi đi thăm con trong đàn đã chết trong bao lâu?)
3. Which animals in the blog are big-brained mammals?
(Những loài động vật nào trong blog là động vật có vú có bộ não lớn?)
4. Why does the author think that Descartes was wrong?
(Tại sao tác giả cho rằng Descartes sai?)
Lời giải chi tiết:
1. People know more about animal behavior these days through research and studies conducted by scientists.
(Ngày nay con người biết nhiều hơn về hành vi của động vật thông qua các nghiên cứu do các nhà khoa học thực hiện.)
Thông tin: Since then, opinions have changed, as scientists have spent a lot of time researching animals.
(Kể từ đó, quan điểm đã thay đổi khi các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật.)
2. Elephants visit their dead for months or years later.
(Voi đến thăm con trong đàn đã chết trong nhiều tháng hoặc nhiều năm sau đó.)
Thông tin: Members of the group will visit the place months and sometimes years later.
(Các thành viên của đàn sẽ đến thăm nơi này nhiều tháng và đôi khi nhiều năm sau đó.)
3. The big-brained mammals mentioned in the blog are elephants, whales (specifically orcas), and chimpanzees.
(Các loài động vật có vú có bộ não lớn được đề cập trong blog là voi, cá voi (cụ thể là cá voi sát thủ) và tinh tinh.)
4. The author thinks that Descartes was wrong because there is evidence suggesting that animals have emotions and feelings, contrary to Descartes’ belief that animals were like mechanical robots without emotions or thoughts.
(Tác giả cho rằng Descartes đã sai vì có bằng chứng cho thấy động vật có cảm xúc và tình cảm, trái ngược với niềm tin của Descartes rằng động vật giống như những con robot máy móc không có cảm xúc hay suy nghĩ.)
4. Scan the blog and complete the two-part adjectives in 1-6. How do all of the adjectives end?
(Đọc lướt blog và hoàn thành các tính từ gồm hai phần từ 1-6. Các tính từ kết thúc như thế nào?)
1. four-_____
2. long-_____
3. one-_____
4. broken-_____
5. big-_____
6. open-_____
Lời giải chi tiết:
1. four-legged: có bốn chân
2. long-haired: có lông dài
3. one-eyed: có một mắt
4. broken-hearted: đau khổ
5. big-brained: có bộ não lớn
6. open-minded: cởi mở
All of the adjectives end with –ed. (Tất cả các tính từ đều kết thúc bằng –ed.)
5. Complete the adjectives in 1-6. Use the -ed form of the words in the box.
(Hoàn thành các tính từ từ 1-6. Sử dụng dạng -ed của các từ trong khung.)
behave – blood – eye – hair – hand – skin |
1. Crocodiles are cold-_____ creatures.
2. That blonde-_____ girl is my sister.
3. It’s difficult for me to use that pen because I’m left-_____.
4. You’re such an excellent class. You’re all very well-_____.
5. I’m tall and blue-_____ like my father.
6. I can’t stay in the sun for long because I’m very pale-_____.
Lời giải chi tiết:
1. Crocodiles are cold-blooded creatures.
(Cá sấu là loài động vật máu lạnh.)
2. That blonde-haired girl is my sister.
(Cô gái tóc vàng đó là em gái tôi.)
3. It’s difficult for me to use that pen because I’m left-handed.
(Tôi thuận tay trái nên khó sử dụng chiếc bút đó.)
4. You’re such an excellent class. You’re all very well-behaved.
(Các bạn quả là một tập thể lớp xuất sắc. Tất cả các bạn đều cư xử rất tốt.)
5. I’m tall and blue-eyed like my father.
(Tôi cao và mắt xanh giống bố.)
6. I can’t stay in the sun for long because I’m very pale-skinned.
(Tôi không thể ở ngoài nắng lâu vì da tôi rất nhợt nhạt.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
6. Work in groups. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. Do you agree with the conclusion of the blog?
(Bạn có đồng ý với kết luận của blog không?)
2. Have you heard of any other cases of animal intelligence or emotions?
(Bạn đã từng nghe đến trường hợp nào khác về trí thông minh hoặc cảm xúc của động vật chưa?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do. (Có, tôi đồng ý.)
2. Yes, there are numerous cases of animal intelligence and emotions documented by scientists and researchers. For example, there are studies showing that dolphins exhibit complex social behaviours and are capable of problem-solving. Dogs are known for their ability to form strong emotional bonds with humans and show empathy towards their owners.
(Có, có rất nhiều trường hợp về trí thông minh và cảm xúc của động vật được các nhà khoa học và nhà nghiên cứu ghi lại. Ví dụ, có những nghiên cứu cho thấy cá heo thể hiện những hành vi xã hội phức tạp và có khả năng giải quyết vấn đề. Chó được biết đến với khả năng hình thành mối liên kết tình cảm bền chặt với con người và thể hiện sự đồng cảm với chủ nhân của chúng.)
Unit 4 Language focus: Possibility and certainty lớp 9 trang 41
may, might, could, can, must (có thể, phải)
1. Read examples 1-5. What do the modal verbs in blue mean? Write possibly, definitely or definitely not.
(Đọc ví dụ 1-5. Các động từ khuyết thiếu màu xanh có nghĩa là gì? Viết “possibly” (có khả năng), “definitely” (chắc chắn) hoặc “definitely not” (chắc chắn không).)
1. They could be expressing sadness. _____
2. The evidence suggests that animals must feel something. _____
3. They can’t simply be like robots. _____
4. We may know more in the future. _____
5. They might, perhaps, have emotions. _____
Lời giải chi tiết:
1. They could be expressing sadness.
(Chúng có thể đang bày tỏ nỗi buồn.)
2. The evidence suggests that animals must feel something.
(Bằng chứng cho thấy động vật phải chắc hẳn cảm nhận được điều gì đó.)
3. They can’t simply be like robots.
(Chúng không thể đơn giản giống như robot được.)
4. We may know more in the future.
(Chúng ta có thể biết nhiều hơn trong tương lai.)
5. They might, perhaps, have emotions.
(Có lẽ chúng có cảm xúc.)
2. Choose the correct options to complete the rules.
(Chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)
RULES (Quy tắc)
1. We use may, might and could to express possibility / certainty.
2. We use must and can’t when we are certain / not certain about things.
3. The modal verbs in exercise 1 change / don’t change in the he, she and it forms.
4. We always / never use to after modal verbs.
Lời giải chi tiết:
1. We use may, might and could to express possibility.
(Chúng ta dùng “may”, “might” và “could” để diễn tả khả năng có thể xảy ra.)
2. We use must and can’t when we are certain about things.
(Chúng ta sử dụng “must” và “can’t” khi chúng ta chắc chắn về một điều gì đó.)
3. The modal verbs in exercise 1 don’t change in the he, she and it forms.
(Các động từ khuyết thiếu trong bài tập 1 không thay đổi ở dạng đi với “he”, “she” và “it”.)
4. We never use to after modal verbs.
(Chúng ta không bao giờ dùng “to” sau động từ khuyết thiếu.)
3. Complete the sentences with appropriate modal verbs.
(Hoàn thành câu với động từ khuyết thiếu thích hợp.)
1. She’s smiling, so she _____ be unhappy.
2. I’m not sure, but they _____ live in Huế.
3. You’re going to Canada? You _____ be excited!
4. Orcas are rare here, but you _____ see one if you’re lucky.
5. It _____ be frightening to see a shark when you’re swimming.
6. England aren’t a great football team. They _____ not win the match tomorrow.
Lời giải chi tiết:
1. She’s smiling, so she can’t be unhappy.
(Cô ấy đang cười nên cô ấy không thể nào không vui được.)
Giải thích: diễn tả sự chắc chắn
2. I’m not sure, but they might live in Huế.
(Tôi không chắc nhưng có thể họ sống ở Huế.)
Giải thích: diễn tả khả năng
3. You’re going to Canada? You must be excited!
(Bạn sắp đến Canada? Bạn chắc hẳn rất phấn khích!)
Giải thích: diễn tả sự chắc chắn
4. Orcas are rare here, but you may see one if you’re lucky.
(Cá voi sát thủ ở đây rất hiếm, nhưng bạn có thể nhìn thấy một con nếu may mắn.)
Giải thích: diễn tả khả năng
5. It could be frightening to see a shark when you’re swimming.
(Có thể bạn sẽ rất sợ hãi khi nhìn thấy cá mập khi đang bơi.)
Giải thích: diễn tả khả năng
6. England aren’t a great football team. They might not win the match tomorrow.
(Anh không phải là một đội bóng giỏi. Họ có thể không thắng trận đấu ngày mai.)
Giải thích: diễn tả khả năng
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
4. Work in pairs. Exchange opinions about ideas 1-6 using words from the box and the modal verbs.
(Làm việc theo cặp. Trao đổi ý kiến về các ý 1-6 bằng cách sử dụng các từ trong khung và các động từ khuyết thiếu.)
be frightening – be fun – be intelligent – be surprising – have feelings – have fun |
1. horse riding (cưỡi ngựa)
2. elephants (voi)
3. this film (bộ phim này)
4. my exam results (kết quả bài kiểm tra của tôi)
5. swimming with dolphins (bơi cùng cá heo)
6. spiders (nhện)
E.g.:
A: Horse riding might be fun. (Cưỡi ngựa có thể rất thú vị.)
B: Really? I think it must be frightening. (Thật sao? Tôi nghĩ nó hẳn là đáng sợ.)
Lời giải chi tiết:
A: Horse riding can be exhilarating.
B: I agree. It might also be challenging for some people.
A: Elephants can be majestic creatures.
B: Yes, they must be fascinating to see in their natural habitat.
A: This film can’t be too bad; it has good reviews.
B: I’m not sure about that. It might still disappoint some viewers.
A: My exam results must be excellent; I studied really hard.
B: That’s true. You must be feeling confident.
A: Swimming with dolphins could be an unforgettable experience.
B: Absolutely. It must also be interesting.
A: Spiders can be creepy creatures.
B: I agree. They might also evoke fear in many people.
Tạm dịch:
A: Cưỡi ngựa có thể rất phấn khích.
B: Tôi đồng ý. Nó cũng có thể là một thách thức đối với một số người.
A: Voi có thể là sinh vật to lớn.
B: Đúng vậy, chúng hẳn là rất thú vị khi nhìn thấy chúng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
A: Bộ phim này không thể quá tệ; nó có đánh giá tốt.
B: Tôi không chắc về điều đó. Nó có thể vẫn làm một số người xem thất vọng.
A: Kết quả thi của tôi phải tốt; Tôi đã học rất chăm chỉ.
B: Đúng vậy. Chắc hẳn bạn đang cảm thấy tự tin.
A: Bơi cùng cá heo có thể là một trải nghiệm khó quên.
B: Chắc chắn rồi. Nó chắc hẳn rất thú vị.
A: Nhện có thể là sinh vật đáng sợ.
B: Tôi đồng ý. Chúng cũng có thể gợi lên nỗi sợ hãi ở nhiều người.
Finished?
Write five sentences about the animal emotions using modal verbs.
(Viết năm câu về cảm xúc của động vật sử dụng động từ khiếm khuyết.)
Lời giải chi tiết:
1. Dogs may feel excited when they see their owners return home.
(Chó có thể cảm thấy phấn khích khi thấy chủ trở về nhà.)
2. Elephants might experience sadness when separated from their herd.
(Voi có thể cảm thấy buồn bã khi bị tách khỏi đàn.)
3. Cats could feel content when they curl up in a warm spot by the window.
(Mèo có thể cảm thấy hài lòng khi cuộn tròn ở nơi ấm áp cạnh cửa sổ.)
4. Monkeys must feel frightened when faced with a predator in the wild.
(Khỉ chắc hẳn phải cảm thấy sợ hãi khi đối mặt với kẻ săn mồi trong tự nhiên.)
5. Birds can experience joy while singing in the morning sunlight.
(Chim có thể cảm nhận được niềm vui khi hót trong ánh nắng buổi sáng.)
Unit 4 Vocabulary and listening: Music, mood and health lớp 9 trang 42
Think!
What music do you listen to when you’re in a good mood and a bad mood?
(Bạn nghe nhạc gì khi tâm trạng tốt và tâm trạng tồi tệ?)
Lời giải chi tiết:
When I am in a good mood, I enjoy upbeat and uplifting music genres such as pop, dance, or feel-good classics. These types of music often have catchy melodies, positive lyrics, and energetic rhythms that can enhance feelings of happiness and positivity.
On the other hand, when I am is in a bad mood, I prefer more calming and soothing music genres such as classical, jazz, or acoustic. These genres typically have slower tempos and softer tones, which can help to relax and soothe the mind during times of stress or sadness.
Tạm dịch:
Khi tâm trạng vui vẻ, tôi thích nghe những thể loại âm nhạc sôi động và phấn chấn như pop, dance hoặc những thể loại nhạc cổ điển dễ chịu. Những thể loại nhạc này thường có giai điệu hấp dẫn, ca từ tích cực và nhịp điệu tràn đầy năng lượng có thể nâng cao cảm giác hạnh phúc, tích cực.
Mặt khác, khi tâm trạng không tốt, tôi lại thích những thể loại nhạc êm dịu và nhẹ nhàng hơn như cổ điển, jazz hoặc acoustic. Những thể loại này thường có nhịp độ chậm hơn và tông nhẹ nhàng hơn, có thể giúp thư giãn và xoa dịu tâm trí trong những lúc căng thẳng hoặc buồn bã.
1. Read the blog and match six of the words in blue with definitions 1-6.
(Đọc blog và ghép sáu từ màu xanh với định nghĩa 1-6.)
The surprising stuff blog
Music, mood and health
When we turn on the radio and hear a good song, we cheer up, but scientific studies have shown that music affects our brains and bodies in many more ways.
1. If you turn up the volume and sing along to your favourite songs, it’s good for your heart and health. But if other people can hear the music from your headphones, you should turn down the volume – it could cause you hearing problems.
2. If you listen to fast music while you work out, it can improve your fitness, and help you to speed up your running. But you mustn’t listen to music when you’re cycling because it could distract you and cause an accident.
3. Listening to music can help you to concentrate on your homework. But it’s better without lyrics, so turn off the rap and start playing something more melodic.
4. Music therapy reduces anxiety and helps people to calm down. Relaxing music slows down your heart and breathing. It can also help reduce pain.
5. Learning to play an instrument can increase your IQ, because you have to use both sides of your brain.
Tạm dịch bài đọc:
Blog về những điều đáng ngạc nhiên
Âm nhạc, tâm trạng và sức khỏe
Khi bật radio và nghe một bài hát hay, chúng ta vui lên, nhưng các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng âm nhạc còn ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của chúng ta theo nhiều cách hơn thế.
1. Nếu bạn tăng âm lượng và hát theo những bài hát yêu thích, điều đó sẽ tốt cho tim và sức khỏe của bạn. Nhưng nếu người khác có thể nghe thấy nhạc từ tai nghe của bạn, bạn nên giảm âm lượng xuống – điều đó có thể khiến bạn gặp vấn đề về thính giác.
2. Nếu bạn nghe nhạc nhanh trong khi tập luyện, nó có thể cải thiện thể lực của bạn và giúp bạn tăng tốc độ chạy. Nhưng bạn không được nghe nhạc khi đạp xe vì nó có thể khiến bạn mất tập trung và gây tai nạn.
3. Nghe nhạc có thể giúp bạn tập trung làm bài tập về nhà. Nhưng sẽ tốt hơn nếu không có lời bài hát, vì vậy hãy tắt nhạc rap đi và bắt đầu bật nhạc gì đó du dương hơn.
4. Liệu pháp âm nhạc làm giảm lo lắng và giúp mọi người bình tĩnh lại. Âm nhạc thư giãn làm nhịp tim và nhịp thở của bạn chậm lại. Nó cũng có thể giúp giảm đau.
5. Học chơi một nhạc cụ có thể tăng chỉ số IQ của bạn vì bạn phải sử dụng cả hai bán cầu não.
1. go faster _____
2. make louder _____
3. become happier _____
4. make more _____
5. become more relaxed _____
6. prevent concentration _____
Lời giải chi tiết:
1. go faster – speed up
(đi nhanh hơn – tăng tốc)
2. make louder – turn up
(làm tiếng to hơn – vặn to lên)
3. become happier – cheer up
(trở nên hạnh phúc hơn – vui lên)
4. make more – improve
(làm nhiều hơn – cải thiện)
5. become more relaxed – calm down
(trở nên thoải mái hơn – bình tĩnh lại)
6. prevent concentration – distract
(ngăn cản sự tập trung – làm mất tập trung)
STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)
Identifying a speaker’s tone (Xác định giọng điệu của người nói)
Listen carefully to how the person is speaking. Try to assess how he or she is feeling. This will help you to understand the context more easily.
(Hãy lắng nghe cẩn thận cách người đó nói. Cố gắng đánh giá xem người đó đang cảm thấy thế nào. Điều này sẽ giúp bạn hiểu ngữ cảnh dễ dàng hơn.)
2. Listen to situations 1-4, and for each one choose a word from box A and a word from box B to identify the speakers’ mood and purpose.
(Nghe các tình huống từ 1 đến 4, mỗi tình huống chọn một từ ở khung A và một từ ở khung B để xác định tâm trạng và mục đích của người nói.)
A |
B |
angry (tức giận) energetic (tràn đầy năng lượng) happy (vui) patient (kiên nhẫn) |
argument (cuộc tranh cãi) discussion (cuộc thảo luận) explanation (lời giải thích) instructions (những hướng dẫn) |
3. Listen again and choose the correct answers.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. The teacher wants Kevin to _____. (Giáo viên muốn Kevin _____.)
a. slow down (chậm lại)
b. speed up (tăng tốc)
c. stop (dừng)
2. The man wants the young man to _____. (Người đàn ông muốn cậu thanh niên _____.)
a. turn down his music (vặn nhỏ nhạc)
b. relax (thư giãn)
c. take off his headphones (cởi bỏ tai nghe)
3. The dentist says endorphins can help to _____ pain. (Nha sĩ nói endorphin có thể giúp _____ đau.)
a. reduce (giảm)
b. increase (tăng)
c. stop (dừng)
4. The mother wants her son to _____. (Người mẹ muốn cậu con trai _____.)
a. practise less (luyện tập ít đi)
b. practise more (luyện tập nhiều lên)
c. stop practising (dừng luyện tập)
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
4. Work in pairs. Ask and answer the music questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về âm nhạc.)
1. What music do you put on to relax or calm down?
(Bạn nghe loại nhạc nào để thư giãn hoặc bình tĩnh lại?)
2. Does music distract you or help you to concentrate when you study?
(Âm nhạc làm bạn mất tập trung hay giúp bạn tập trung khi học?)
3. Do your parents ever ask you to turn your music down or to turn it off?
(Cha mẹ bạn có bao giờ yêu cầu bạn vặn nhỏ hoặc tắt nhạc đi không?)
4. What songs do you sing along to? Do you turn up the volume when you hear them?
(Bạn hát theo bài hát nào? Bạn có tăng âm lượng khi nghe chúng không?)
Lời giải chi tiết:
1. When I want to relax or calm down, I usually listen to instrumental music such as classical piano or acoustic guitar. The soothing melodies and gentle rhythms help to quiet my mind and create a peaceful atmosphere.
(Khi muốn thư giãn hoặc bình tĩnh lại, tôi thường nghe nhạc không lời như piano cổ điển hoặc guitar acoustic. Những giai điệu êm dịu và nhịp điệu nhẹ nhàng giúp tâm trí tôi tĩnh lặng và tạo ra bầu không khí yên bình.)
2. Music can have both distracting and concentration-enhancing effects on me when I study. It depends on the type of music and my mood at the time. Sometimes, instrumental music or soft background music can help me focus and block out distractions, while other times, lyrical music or upbeat songs can be too distracting and hinder my concentration.
(Âm nhạc có thể làm tôi mất tập trung và cả tăng cường độ tập trung khi học. Nó phụ thuộc vào thể loại nhạc và tâm trạng của tôi lúc đó. Đôi khi, nhạc không lời hoặc nhạc nền nhẹ nhàng có thể giúp tôi tập trung và ngăn chặn sự phân tâm, trong khi những lúc khác, nhạc trữ tình hoặc những bài hát lạc quan có thể khiến tôi mất tập trung và cản trở sự tập trung của bản thân.)
3. Yes, my parents occasionally ask me to turn my music down or off, especially if it’s too loud or if they’re trying to focus on something else. They understand that everyone has different preferences for music volume, so I try to be considerate and adjust the volume accordingly.
(Có, bố mẹ tôi thỉnh thoảng yêu cầu tôi vặn nhỏ hoặc tắt nhạc, đặc biệt nếu nó quá to hoặc nếu họ đang cố tập trung vào việc khác. Họ hiểu rằng mỗi người có sở thích khác nhau về âm lượng nhạc nên tôi cố gắng để ý và điều chỉnh âm lượng cho phù hợp.)
4. I often sing along to my favorite songs, especially if they have catchy melodies or meaningful lyrics. Some of the songs I enjoy singing along to include pop hits, classic rock anthems, and heartfelt ballads. Depending on my mood, I may turn up the volume to fully immerse myself in the music and enjoy the experience to the fullest.
(Tôi thường hát theo những bài hát yêu thích của mình, đặc biệt nếu chúng có giai điệu hấp dẫn hoặc lời bài hát ý nghĩa. Một số bài hát tôi thích hát theo bao gồm các bản hit nhạc pop, những bài hát rock cổ điển và những bản ballad chân thành. Tùy theo tâm trạng mà mình có thể tăng âm lượng để hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc và tận hưởng trải nghiệm một cách trọn vẹn nhất.)
Unit 4 Language focus: Ability, advice and obligation lớp 9 trang 43
Ability: can, could, be able to (Khả năng: can, could, be able to)
1. Study the examples and choose the correct options to complete the rules.
(Nghiên cứu các ví dụ và chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)
– You can’t turn down drums. (Bạn không thể làm giảm tiếng trống.)
– I couldn’t hear you. (Tôi đã không thể nghe thấy bạn.)
– One day you’ll be able to play the whole song. (Một ngày nào đó bạn sẽ có thể chơi được toàn bộ bài hát.)
RULES (Quy tắc)
1. We use can / could to express an ability in the past.
2. We use can / could to express an ability in the present.
3. We use be able to / could to express an ability in the future.
Lời giải chi tiết:
1. could |
2. can |
3. be able to |
1. We use could to express an ability in the past.
(Chúng ta dùng “could” để diễn tả một khả năng trong quá khứ.)
2. We use can to express an ability in the present.
(Chúng ta dùng “can” để diễn tả khả năng ở hiện tại.)
3. We use be able to to express an ability in the future.
(Chúng ta sử dụng “be able to” để diễn tả một khả năng trong tương lai.)
2. Complete the sentences with the correct form of can, could or be able to.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của “can”, “could” hoặc “be able to”.)
1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all _____ sing along.
2. I’m going to have singing lessons. Then I might _____ join a band.
3. We _____ turn on the TV because it was broken.
4. I really _____ exercise at the moment. I’m too tired.
5. _____ you speak English when you were three?
Lời giải chi tiết:
1. Why don’t you turn up the music. Then we’ll all be able to sing along.
(Tại sao bạn không bật nhạc lên. Sau đó tất cả chúng ta sẽ có thể hát theo.)
Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai
2. I’m going to have singing lessons. Then I might be able to join a band.
(Tôi sắp học hát. Sau đó tôi sẽ có thể tham gia một ban nhạc.)
Giải thích: dùng “be able to” diễn tả khả năng ở tương lai
3. We couldn’t turn on the TV because it was broken.
(Chúng tôi đã không thể bật TV vì nó bị hỏng.)
Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, dạng phủ định dùng “couldn’t”
4. I really can’t exercise at the moment. I’m too tired.
(Tôi thực sự không thể tập thể dục vào lúc này. Tôi quá mệt.)
Giải thích: dùng “can” diễn tả khả năng ở hiện tại, dạng phủ định dùng “can’t”
5. Could you speak English when you were three?
(Bạn có thể nói được tiếng Anh khi bạn lên ba không?)
Giải thích: dùng “could” diễn tả khả năng ở quá khứ, câu hỏi Yes/ No: Could + S + V nguyên thể + …?
3. Make sentences using phrases from the boxes.
(Đặt câu bằng cách sử dụng các cụm từ trong khung.)
– I’m sure that people will be able to speak with animals in the future.
(Tôi chắc chắn rằng con người sẽ có thể nói chuyện với động vật trong tương lai.)
I don’t think that (Tôi không nghĩ rằng) I doubt that (Tôi nghi ngờ rằng) I’m sure that (Tôi chắc rằng) In the past, (Trong quá khứ) When I was younger, (Khi tôi còn nhỏ) One day soon, (Một ngày không xa) |
I (tôi) my best friend (bạn thân nhất của tôi) my parents (bố mẹ tôi) people (mọi người) this class (lớp học này) scientists (các nhà khoa học) |
can could will be able to |
Lời giải chi tiết:
– I don’t think that I can finish the entire project by myself.
(Tôi không nghĩ rằng mình có thể tự hoàn thành toàn bộ dự án.)
– When I was younger, my parents could always find creative solutions to any problem we faced as a family.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi luôn có thể tìm ra những giải pháp sáng tạo cho mọi vấn đề mà gia đình chúng tôi gặp phải.)
– One day soon, scientists will be able to develop effective treatments for currently incurable diseases.
(Một ngày không xa, các nhà khoa học sẽ có thể phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả cho những căn bệnh nan y hiện nay.)
– In the past, people could communicate only through letters or face-to-face interactions, unlike the instant messaging we have today.
(Trước đây, mọi người chỉ có thể giao tiếp qua thư từ hoặc tương tác mặt đối mặt, không giống như tin nhắn tức thời mà chúng ta có ngày nay.)
Advice and obligation: should, must, have to
(Lời khuyên và nghĩa vụ: should, must, have to)
4. Read examples 1-6. Write A (advice), O / P (obligation or prohibition) or N / O (no obligation).
(Đọc ví dụ 1-6. Viết A (lời khuyên), O / P (nghĩa vụ hoặc cấm đoán) hoặc N / O (không bắt buộc).)
1. You must be careful. _____
(Bạn phải cẩn thận.)
2. You mustn’t listen to music when you’re cycling. _____
(Bạn không được nghe nhạc khi đạp xe.)
3. You have to concentrate if you’re on the road. _____
(Bạn phải tập trung khi đang di chuyển trên đường.)
4. You don’t have to practise all day every day. _____
(Bạn không cần phải luyện tập cả ngày.)
5. You should look where you’re going. _____
(Bạn nên nhìn xem mình đang đi đâu.)
6. You could have a break sometimes. _____
(Đôi khi bạn có thể nghỉ ngơi.)
Lời giải chi tiết:
PRONUNCIATION: Silent letters
(Phát âm: Chữ cái không được phát âm)
5. Listen. Which letters are silent? Listen again and repeat.
(Nghe. Những chữ cái nào không phát âm? Nghe lại và nhắc lại.)
1. It could distract him. (Nó có thể khiến anh ấy mất tập trung.)
2. We mustn’t copy in exams. (Chúng ta không được sao chép trong bài thi.)
3. I couldn’t finish my project. (Tôi không thể hoàn thành dự án của mình.)
4. They should help us. (Họ nên giúp chúng ta.)
6. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. You mustn’t / shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.
2. You don’t have to / mustn’t help, but you can if you’ve got time.
3. You must / should turn off all music after midnight. That’s the law.
4. I mustn’t / don’t have to eat chocolate. I’m allergic to it.
5. You have to / don’t have to be in bed to feel relaxed.
6. We shouldn’t / don’t have to distract her. She’s concentrating.
Lời giải chi tiết:
1. You shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.
(Bạn không nên đánh thức cô ấy. Cô ấy trông thật yên bình.)
Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa
2. You don’t have to help, but you can if you’ve got time.
(Bạn không cần phải giúp đỡ, nhưng bạn có thể giúp nếu có thời gian.)
Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa
3. You must turn off all music after midnight. That’s the law.
(Bạn phải tắt tất cả nhạc sau nửa đêm. Đó là luật.)
Giải thích: “should” – nên => mang ý khuyên bảo => không phù hợp nghĩa
4. I mustn’t eat chocolate. I’m allergic to it.
(Tôi không được ăn sô cô la. Tôi bị dị ứng với nó.)
Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa
5. You don’t have to be in bed to feel relaxed.
(Bạn không cần phải nằm trên giường thì mới cảm thấy thư giãn.)
Giải thích: “have to” –phải => mang ý bắt buộc => không phù hợp nghĩa
6. We shouldn’t distract her. She’s concentrating.
(Chúng ta không nên làm cô ấy mất tập trung. Cô ấy đang tập trung.)
Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
7. Work in pairs. Complete the sentences with your own ideas.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn.)
For the world to be a peaceful place, … (Để thế giới trở thành một nơi hòa bình, …)
1. we should … (chúng ta nên)
2. we shouldn’t … (chúng ta không nên)
3. we must … (chúng ta phải)
4. we mustn’t … (chúng ta không được)
5. we don’t have to … (chúng ta không cần phải)
To be in a good mood every day, … (Để có tâm trạng tốt mỗi ngày, …)
6. you should … (bạn nên)
7. you shouldn’t … (bạn không nên)
8. you have to … (bạn phải)
9. you don’t have to … (bạn không phải)
Lời giải chi tiết:
For the world to be a peaceful place, … (Để thế giới trở thành một nơi hòa bình, …)
1. we should promote understanding and empathy among all cultures and nations.
(chúng ta nên thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm giữa tất cả các nền văn hóa và quốc gia.)
2. we shouldn’t resort to violence or aggression to resolve conflicts.
(chúng ta không nên dùng đến bạo lực hay gây hấn để giải quyết xung đột.)
3. we must prioritize diplomacy and dialogue as means of resolving disputes.
(chúng ta phải ưu tiên ngoại giao và đối thoại như một phương tiện giải quyết tranh chấp.)
4. we mustn’t discriminate or marginalize individuals based on their race, religion, or background.
(chúng ta không được phân biệt đối xử hoặc loại trừ các cá nhân dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc xuất thân của họ.)
5. we don’t have to agree on everything, but we should respect each other’s perspectives and rights.
(chúng ta không nhất thiết phải đồng ý về mọi thứ nhưng nên tôn trọng quan điểm và quyền lợi của nhau.)
To be in a good mood every day, … (Để có tâm trạng tốt mỗi ngày, …)
6. you should start your day with positive affirmations and gratitude.
(bạn nên bắt đầu ngày mới với những lời khẳng định tích cực và lòng biết ơn.)
7. you shouldn’t dwell on negative thoughts or past regrets.
(bạn không nên chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực hoặc những hối tiếc trong quá khứ.)
8. you have to prioritize self-care activities such as exercise, meditation, and spending time with loved ones.
(bạn phải ưu tiên các hoạt động chăm sóc bản thân như tập thể dục, thiền và dành thời gian cho những người thân yêu.)
9. you don’t have to let external factors dictate your mood; focus on what you can control and let go of what you can’t.
(bạn không cần phải để các yếu tố bên ngoài quyết định tâm trạng của mình; tập trung vào những gì bạn có thể kiểm soát và từ bỏ những gì bạn không thể.)
Unit 4 Speaking: Talking about feelings lớp 9 trang 44
Think!
Do you ever have to help friends when they’re feeling down? When?
(Bạn có bao giờ phải giúp đỡ bạn bè khi họ cảm thấy chán nản không? Khi nào?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I do. When my best friend was stressed, I lent a listening ear, offered words of encouragement, and provided support in any way I could.
(Có. Khi người bạn thân nhất của tôi bị căng thẳng, tôi đã lắng nghe, đưa ra những lời động viên và hỗ trợ bằng mọi cách có thể.)
1. Read and listen to the dialogue. How is Brad feeling? Why?
(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Brad cảm thấy thế nào? Tại sao?)
Josie: What’s up, Brad? You look a bit sad.
Brad: I didn’t get into the swimming team. Not even the reserves.
Josie: Oh no! I’m surprised to hear that. You must feel really fed up.
Brad: Yes, I do.
Josie: I can imagine. Cheer up – we know that you’re a good swimmer. You mustn’t get too down about it.
Brad: I can’t help it. It’s really disappointing.
Josie: Hey, look on the bright side. Now you don’t have to get up early for training every day!
Brad: Yeah, but I really enjoyed all that.
Josie: Don’t worry. It’s not the end of the world. I’m sure you’ll get another chance. You just have to keep improving.
Brad: I suppose I could try again in the autumn. There are more trials then, and I can practise all summer.
Josie: Exactly. It may even be better then. It’s a busy time now anyway, with all the exams and stuff.
Brad: Hey, you’re right. It might not be so bad after all. Thanks, Josie.
Tạm dịch hội thoại:
Josie: Có chuyện gì vậy Brad? Trông bạn hơi buồn.
Brad: Tôi không được vào đội bơi lội. Thậm chí không được dự bị.
Josie: Ồ không! Tôi ngạc nhiên khi nghe điều đó. Chắc hẳn bạn đang cảm thấy thực sự chán.
Brad: Ừ đúng thế.
Josie: Tôi có thể tưởng tượng được. Hãy vui lên – chúng tôi biết bạn là người bơi giỏi. Bạn không được quá thất vọng về nó.
Brad: Tôi không thể chịu được. Nó thực sự đáng thất vọng.
Josie: Này, hãy nhìn vào mặt tích cực nhé. Bây giờ bạn không cần phải dậy sớm để tập luyện mỗi ngày!
Brad: Ừ, nhưng tôi thực sự thích tất cả những điều đó.
Josie: Đừng lo lắng. Nó không phải là đã kết thúc. Tôi chắc chắn bạn sẽ có cơ hội khác. Bạn chỉ cần tiếp tục cải thiện.
Brad: Tôi nghĩ tôi có thể thử lại vào mùa thu. Sau đó còn nhiều thử thách nữa và tôi có thể luyện tập cả mùa hè.
Josie: Chính xác. Nó thậm chí có thể tốt hơn sau đó. Dù sao bây giờ cũng đang là thời điểm bận rộn với tất cả các kỳ thi và mọi thứ.
Brad: Này, bạn nói đúng. Rốt cuộc thì nó có thể không tệ đến thế. Cảm ơn, Josie.
Lời giải chi tiết:
Brad is feeling disappointed and sad because he didn’t get into the swimming team, not even as a reserve.
(Brad cảm thấy thất vọng và buồn bã vì không được vào đội bơi lội, thậm chí không được dự bị.)
2. When we speak, we can convey our feelings with the tone of our voice. Read the Key Phrases. Then listen again and practise the dialogue. Try to use a sympathetic tone of voice.
(Khi nói, chúng ta có thể truyền đạt cảm xúc của mình bằng giọng điệu. Đọc các Cụm từ chính. Sau đó nghe lại và thực hành đoạn hội thoại. Cố gắng sử dụng giọng điệu thông cảm.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Expressing sympathy and support (Bày tỏ sự cảm thông và ủng hộ)
I’m (really) sorry / surprised / amazed to hear that.
(Tôi (thực sự) xin lỗi / ngạc nhiên / kinh ngạc khi nghe điều đó.)
You must feel … (Chắc hẳn bạn phải cảm thấy …)
I can imagine. (Tôi có thể tưởng tượng được.)
Cheer up. / Calm down. (Hãy vui lên. / Bình tĩnh.)
Look on the bright side. (Hãy nhìn vào mặt tích cực.)
Don’t worry. (Đừng lo lắng.)
It’s not the end of the world. (Nó chưa phải là kết thúc.)
You just have to. (Bạn chỉ cần phải.)
3. Watch or listen to another dialogue. Answer the questions with a partner.
(Xem hoặc nghe một đoạn hội thoại khác. Trả lời các câu hỏi với bạn bên cạnh.)
1. What’s Jan’s problem? (Vấn đề của Jan là gì?)
2. What does Ned say about London? (Ned nói gì về London?)
3. How does Jan feel at the end? (Cuối cùng Jan cảm thấy thế nào?)
4. Watch or listen again. Which key phrases do you hear?
(Xem hoặc nghe lại. Những cụm từ chính nào bạn nghe thấy?)
5. Read tasks A and B. Which situation did you watch or hear in exercise 3?
(Đọc nhiệm vụ A và B. Bạn đã xem hoặc nghe thấy tình huống nào trong bài tập 3?)
Task A (Nhiệm vụ A)
Your friend thinks that he / she might have to move to a different town or city. Give sympathy and support.
(Bạn của bạn nghĩ rằng anh ấy / cô ấy có thể phải chuyển đến một thị trấn hoặc thành phố khác. Hãy thông cảm và ủng hộ bạn ấy.)
Task B (Nhiệm vụ B)
Your friend has failed his / her math exam. Give sympathy and support.
(Bạn của bạn đã thi trượt môn toán. Hãy thông cảm và ủng hộ bạn ấy.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
6. Work in pairs. Act out situation A or B.
(Làm việc theo cặp. Diễn xuất tình huống A hoặc B.)
Unit 4 Writing: A post on an advice forum lớp 9 trang 45
Think!
In what kind of situations do people ask for advice on the internet?
(Mọi người thường xin lời khuyên trên mạng trong những tình huống nào?)
Lời giải chi tiết:
People seek advice on the internet for a wide range of situations. There are some following situations:
– Relationship issues: This could involve problems with romantic partners, family members, friends, or colleagues. People might seek advice on how to communicate effectively, resolve conflicts, or navigate complex relationship dynamics.
– Career and education: Individuals often turn to the internet for advice on career choices, job hunting, resume writing, interview tips, workplace issues, professional development, and educational pursuits such as choosing a major, applying to colleges, or dealing with academic challenges.
(Mọi người tìm kiếm lời khuyên trên internet cho nhiều tình huống khác nhau. Có một số tình huống sau:
– Các vấn đề về mối quan hệ: Điều này có thể liên quan đến các vấn đề với bạn đời, thành viên gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Mọi người có thể tìm kiếm lời khuyên về cách giao tiếp hiệu quả, giải quyết xung đột hoặc điều hướng các mối quan hệ phức tạp.
– Nghề nghiệp và giáo dục: Các cá nhân thường tìm đến internet để được tư vấn về lựa chọn nghề nghiệp, tìm việc làm, viết sơ yếu lý lịch, mẹo phỏng vấn, các vấn đề tại nơi làm việc, phát triển chuyên môn và theo đuổi học vấn như chọn chuyên ngành, nộp đơn vào đại học hoặc giải quyết các thách thức trong học tập.)
1. Read the forum post. What advice does Kim give to Linh? What do you think of the advice?
(Đọc bài viết diễn đàn. Kim đưa ra lời khuyên gì cho Linh? Bạn nghĩ gì về lời khuyên?)
Friends forum |
I’ve just started at a new school and there’s a group of people I hang out with. We have a laugh together, but it bothers me when they say that only ‘sad’ people study a lot. Last week they teased me when I got good marks in a history test. I’m not sure if I like that. Linh |
Hey, Linh, OK, well this is a slightly annoying situation, isn’t it? But quite common, IMO. Let’s think. What could you do? For a start you should probably ask these people why it’s ‘sad’ to do well. They might be having problems with some of the work. Hey – you could even offer to help them. What do you reckon? What else? Are you meeting a lot of new people at the moment? I bet that there are LOADS of other people that you can be friends with if you want. Just be yourself, ’cos then I can guarantee that people will respect you. If you like studying, that’s cool. You’re obviously popular and you don’t have to change who you are. And one more thing. You did the right thing asking for advice. It’s never a bad idea to talk to other people about it. Like they say, ‘a problem shared is a problem halved’. Anyway, good luck and I hope that things work out for you. Kim IMO = in my opinion |
Tạm dịch bài đọc:
Diễn đàn bạn bè |
Tôi mới bắt đầu học tại một trường học mới và có một nhóm học sinh mà tôi chơi cùng. Chúng tôi cùng cười đùa nhưng tôi thấy khó chịu khi họ nói chỉ có người ‘buồn’ mới học nhiều. Tuần trước họ trêu chọc tôi khi tôi đạt điểm cao trong bài kiểm tra lịch sử. Tôi không chắc mình có thích điều đó không. Linh |
Hey, Linh, OK, well this is a slightly annoying situation, isn’t it? But quite common, IMO. Let’s think. What could you do? For a start you should probably ask these people why it’s ‘sad’ to do well. They might be having problems with some of the work. Hey – you could even offer to help them. What do you reckon? What else? Are you meeting a lot of new people at the moment? I bet that there are LOADS of other people that you can be friends with if you want. Just be yourself, ’cos then I can guarantee that people will respect you. If you like studying, that’s cool. You’re obviously popular and you don’t have to change who you are. And one more thing. You did the right thing asking for advice. It’s never a bad idea to talk to other people about it. Like they say, ‘a problem shared is a problem halved’. Anyway, good luck and I hope that things work out for you. Kim Chào Linh, Được rồi, đây là một tình huống hơi khó chịu phải không? Nhưng theo quan điểm của tôi thì khá phổ biến. Hãy thử nghĩ xem. Bạn có thể làm gì? Để bắt đầu, có lẽ bạn nên hỏi những người bạn này tại sao học tốt lại ‘buồn’. Họ có thể gặp vấn đề với một số học phần. Này – bạn thậm chí có thể đề nghị giúp đỡ họ. Bạn nghĩ sao? Còn gì nữa? Hiện tại bạn có gặp nhiều người mới không? Tôi cá rằng có RẤT NHIỀU người khác mà bạn có thể kết bạn nếu muốn. Hãy cứ là chính mình vì tôi có thể đảm bảo rằng mọi người sẽ tôn trọng bạn. Nếu bạn thích học thì điều đó thật tuyệt. Rõ ràng là bạn rất nổi tiếng và bạn không cần phải thay đổi con người thật của mình. Và một điều nữa. Bạn đã làm đúng khi nhờ tư vấn. Nói chuyện với người khác về điều đó không bao giờ là một ý tưởng tồi. Giống như người ta thường nói, ‘một vấn đề được chia sẻ là vấn đề giảm đi một nửa’. Dù sao thì, chúc may mắn và tôi hy vọng mọi việc sẽ suôn sẻ với bạn. Kim IMO = in my opinion: theo quan điểm của tôi |
Lời giải chi tiết:
Kim advises Linh to take several steps to address the situation with her new group of friends:
– Challenge their perspective: Kim suggests that Linh should ask her friends why they view studying as “sad.” By initiating a conversation about their beliefs, Linh may gain insight into their attitudes and potentially influence their perspective.
– Offer help: Kim proposes that Linh could offer assistance to her friends if they are struggling with their schoolwork. This demonstrates kindness and empathy, while also potentially fostering a more positive dynamic within the group.
I think they are useful advice.
(Kim khuyên Linh nên thực hiện một số bước để giải quyết tình huống này với nhóm bạn mới của cô:
– Thử thách quan điểm của họ: Kim gợi ý Linh nên hỏi bạn bè tại sao họ coi việc học là “buồn”. Bằng cách bắt đầu cuộc trò chuyện về niềm tin của họ, Linh có thể hiểu rõ hơn về thái độ của họ và có khả năng ảnh hưởng đến quan điểm của họ.
– Đề nghị giúp đỡ: Kim đề xuất Linh có thể giúp đỡ bạn bè của cô ấy nếu họ gặp khó khăn trong việc học ở trường. Điều này thể hiện lòng tốt và sự đồng cảm, đồng thời cũng có khả năng thúc đẩy sự năng động tích cực hơn trong nhóm.
Tôi nghĩ đó là những lời khuyên hữu ích.)
2. Complete the Key Phrases.
(Hoàn thành các cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Conversational phrases (Cụm từ hội thoại)
Hey. (Này)
Let’s (1) _____
For a (2) _____
What do you (3) _____?
(4) _____ else?
I bet / I reckon … (Tôi cá là / Tôi nghĩ …)
And one more (5) _____
Anyway, … (Dù sao thì …)
Lời giải chi tiết:
(1) Let’s think. (Hãy nghĩ xem.)
(2) For a start (Để bắt đầu)
(3) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?)
(4) What else? (Còn gì nữa?)
(5) And one more thing (Và một điều nữa)
Language point: Conversational tone
(Ngôn ngữ: Giọng điệu hội thoại)
3. Study points 1-4 and find examples in the post.
(Nghiên cứu các mục 1-4 và tìm ví dụ trong bài.)
A text with a conversational tone …
(Một văn bản có giọng điệu hội thoại …)
1. includes questions for the reader. (bao gồm các câu hỏi dành cho người đọc.)
2. uses informal and conversational language. (sử dụng ngôn ngữ thân mật và đàm thoại.)
3. uses question tags. (sử dụng câu hỏi đuôi.)
4. sometimes uses CAPITALS, bold, italic, underlined words or emojis for emphasis.
(đôi khi sử dụng CHỮ IN HOA, in đậm, in nghiêng, gạch chân hoặc biểu tượng cảm xúc để nhấn mạnh.)
Lời giải chi tiết:
1. What could you do?
(Bạn có thể làm gì?)
What do you reckon?
(Bạn nghĩ sao?)
What else?
(Còn gì nữa?)
Are you meeting a lot of new people at the moment?
(Hiện tại bạn có gặp nhiều người mới không?)
2. Hey – you could even offer to help them.
(Này – bạn thậm chí có thể đề nghị giúp đỡ họ.)
Just be yourself, ’cos then I can guarantee that people will respect you.
(Hãy cứ là chính mình vì tôi có thể đảm bảo rằng mọi người sẽ tôn trọng bạn.)
3. OK, well this is a slightly annoying situation, isn’t it?
(Được rồi, đây là một tình huống hơi khó chịu phải không?)
4. But quite common, IMO.
(Nhưng theo quan điểm của tôi thì khá phổ biến.)
I bet that there are LOADS of other people that you can be friends with if you want.
(Tôi cá rằng có RẤT NHIỀU người khác mà bạn có thể kết bạn nếu muốn.)
USE IT! (Sử dụng nó!)
4. Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)
A. TASK (Nhiệm vụ)
Choose one of the situations and write a post (100-120 words) giving advice to the person with the problem.
(Chọn một trong các tình huống và viết một bài (100-120 từ) đưa ra lời khuyên cho người gặp vấn đề.)
– I’ve been receiving annoying texts and I don’t know who they’re from. Mai
(Tôi đã nhận được những tin nhắn khó chịu và tôi không biết chúng đến từ ai. Mai)
– My friend’s probably moving to another town eighty kilometres away soon. Huy
(Có lẽ bạn tôi sắp chuyển đến một thị trấn khác cách đó tám mươi cây số. Huy)
B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)
1. What do you think of the situation?
(Bạn nghĩ gì về tình huống này?)
2. Is this a common problem?
(Đây có phải là vấn đề thường gặp không?)
3. Who should the person talk to first?
(Người đó nên nói chuyện với ai trước?)
4. What other advice can you think of?
(Bạn có thể nghĩ ra lời khuyên nào khác?)
5. What can you say to support and sympathise with this person?
(Bạn có thể nói gì để ủng hộ và thông cảm với người này?)
C. WRITE (Viết)
Paragraph 1: Talk about the problem and say who to speak to.
(Đoạn 1: Nói về vấn đề và nói ai sẽ nói chuyện.)
Paragraph 2: Give more ideas and advice.
(Đoạn 2: Đưa ra thêm ý tưởng và lời khuyên.)
Paragraph 3: End the post and reassure the person.
(Đoạn 3: Kết thúc bài viết và trấn an người đó.)
D. CHECK (Kiểm tra)
– modal verbs (động từ khuyết thiếu)
– conversational tone (giọng điệu hội thoại)
Lời giải chi tiết:
Hey Mai,
That sounds really frustrating! If you’re getting annoying texts from an unknown sender, the first thing I’d suggest is not responding to them. Sometimes, people send these messages just to get a reaction, so ignoring them might make them stop. Hey – you could also block the number if it’s possible. If it keeps happening, consider talking to someone you trust, like a friend or family member, about it. They might have some good advice or could help you figure out who might be behind the messages. Hang in there, and hopefully, the texts will stop soon!
Take care,
Hoa
Tạm dịch:
Này Mai,
Điều này thật là bực bội nhỉ! Nếu bạn nhận được những tin nhắn khó chịu từ một người gửi không xác định, điều đầu tiên tôi khuyên bạn là không nên trả lời chúng. Đôi khi, mọi người gửi những tin nhắn này chỉ để nhận được phản hồi, vì vậy việc phớt lờ chúng có thể khiến họ dừng lại. Này – bạn cũng có thể chặn số nếu có thể. Nếu điều đó tiếp tục xảy ra, hãy cân nhắc việc nói chuyện với người mà bạn tin tưởng, chẳng hạn như bạn bè hoặc thành viên gia đình, về điều đó. Họ có thể có một số lời khuyên hữu ích hoặc có thể giúp bạn tìm ra ai có thể đứng đằng sau những tin nhắn đó. Hãy cứ bình tĩnh và hy vọng các tin nhắn sẽ sớm dừng lại!
Bảo trọng,
Hoa
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Friends Plus hay, chi tiết khác:
Unit 3: Our surroundings
Unit 4: Feelings
Progress review 2
Unit 5: English and world discovery
Unit 6: The self