Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 9: Education in the Future
LESSON 1
1. abroad /əˈbrɔːd/(adv) du học
I really want to study abroad because I love visiting other countries.
(Tôi thực sự muốn đi du học vì tôi thích đến thăm các quốc gia khác.)
2. design /dɪˈzaɪn/ (v) thiết kế
People who love art and drawing often study design.
(Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.)
3. economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/(n) kinh tế
You have to be really good at math to study economics.
(Bạn phải thực sự giỏi toán để học kinh tế.)
4. software engineering /ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n) kỹ thuật phần mềm
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
5. develope /dɪˈvel.əp/ (v) phát triển
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
6. in person /ɪn/ /ˈpɜːsn/ trực tiếp
She studies in person because she loves to ask the teacher a lot of questions.
(Cô ấy học trực tiếp vì cô ấy thích hỏi giáo viên rất nhiều câu hỏi.)
7. marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n) tiếp thị
My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products.
(Anh trai tôi đang học tiếp thị vì anh ấy muốn bán những sản phẩm mới thú vị.)
8. online /ˌɒnˈlaɪn/(adj) trực tuyến
He’s studying online because he doesn’t have time to go to university.
(Anh ấy đang học trực tuyến vì anh ấy không có thời gian đến trường đại học.)
9. hybrid /ˈhaɪ.brɪd/ (n) kết hợp
That’s why I want to find a hybrid course.
(Đó là lý do tại sao tôi muốn tìm một khóa học kết hợp.)
10. suit /suːt/(n) phù hợp
You’ve found a course that suits you.
(Bạn đã tìm thấy khóa học phù hợp với mình.)
11. advisor /ədˈvaɪ.zər/ (n) cố vấn
How many of the student advisor’s ideas did Emily like?
(Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?)
12. option /ˈɒpʃn/(n) (n) lựa chọn
I like both options.
(Tôi thích cả hai lựa chọn.)
13. lab /læb/(n) phòng thí nghiệm
She works in a chemistry lab.
(Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học.)
14. app /æp/(n) ứng dụng
My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app.
(Em gái tôi đang học kỹ thuật phần mềm vì cô ấy muốn phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
15. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n) kỹ sư
Both courses will help me become an engineer.
(Cả hai khóa học sẽ giúp tôi trở thành một kỹ sư.)
16. sibling /ˈsɪblɪŋ/(n) chị em
Neither of my siblings went to university.
(Cả hai anh chị em của tôi đều không học đại học.)
17. customer /ˈkʌstəmə(r)/(n) khách hàng
Mrs Wilson is one of our regular customers.
(Bà Wilson là một trong những khách hàng thường xuyên của chúng tôi.)
18 storekeeper /ˈstɔːˌkiː.pər/ (n) thủ kho
Which of Emily’s parents is a storekeeper?
(Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?Cha mẹ của Emily nào là thủ kho?)
19. drawing /ˈdrɔːɪŋ/ (n) thiết kế
People who love art and drawing often study design.
(Những người yêu thích nghệ thuật và vẽ thường học thiết kế.)
LESSON 2
20. install /ɪnˈstɔːl/ (v) cài đặt
We install all of our educational apps on your tablet.
(Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.)
21. educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj) giáo dục
We install all of our educational apps on your tablet.
(Chúng tôi cài đặt tất cả các ứng dụng giáo dục của chúng tôi trên máy tính bảng của bạn.)
22. tablet /ˈtæblət/(n) máy tính bảng
My mom uses social media with her tablet.
(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)
23. instant /ˈɪnstənt/ (adj) tức thì
This type of account offers you instant access to your money.
(Loại tài khoản này cung cấp cho bạn quyền truy cập tức thì vào tiền của bạn.)
24. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) mạng xã hội
My mom uses social media with her tablet.
(Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)
25. charge /tʃɑːdʒ/ (v) sạc
I charge my smartphone at night.
(Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.)
26. post /pəʊst/(n) bài đăng
I take lots of photos and post them where my friends can see.
(Tôi chụp rất nhiều ảnh và đăng chúng ở nơi bạn bè của tôi có thể nhìn thấy.)
27. rule /ruːl/(n) quy tắc
The rules of the game were understood
(Nguyên tắc của trò chơi đã được hiểu.)
28. convert /kənˈvɜːt/(v) chuyển đổi
As you know, we converted to paperless e-learning last year.
(Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái.)
29. textbook /ˈtekstbʊk/ (n) sách giáo khoa
The search for a new standard in micropalaeontology textbooks continues.
(Việc tìm kiếm một tiêu chuẩn mới trong sách giáo khoa vi sinh vật học vẫn tiếp tục.)
30. notepad /ˈnəʊt.pæd/ (n) sổ ghi chú
The series includes greeting cards, gift items, wrapping paper, notepads and holiday items.
(Bộ này bao gồm thiệp chúc mừng, quà tặng, giấy gói, sổ ghi chú và các vật phẩm ngày lễ.)
31. principal /ˈprɪnsəpl/ (adj) chính
He was principal dancer at the Dance Theatre of Harlem.
(Anh ấy là vũ công chính tại Nhà hát Khiêu vũ Harlem.)
32. break /biːk/(n) nghỉ
Finally there was a break in the rain and we went out.
(Cuối cùng trời cũng tạnh mưa và chúng tôi ra ngoài.)
33. limit /ˈlɪmɪt/ (n) giới hạn
Is there a limit on the amount of money you can claim?
(Có giới hạn về số tiền bạn có thể yêu cầu không?)
34. display /dɪˈspleɪ/(v) trưng bày
Family photographs were displayed on the wall.
(Những bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường.)
35. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) đồng phục
We don’t have to wear uniforms.
(Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)
36. mark /mɑːrk/ (n) đánh dấu
Students must not mark their tablets with pens or paints.
(Học sinh không được đánh dấu máy tính bảng của mình bằng bút hoặc sơn.)
37. battery /ˈbætri (n) pin
Tablets have low battery in the mornings.
(Máy tính bảng có pin yếu vào buổi sáng.)
38. cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ (n) căng tin
We shouldn’t have to wait in line at the cafeteria.
(Chúng ta không cần phải xếp hàng chờ ở căng tin.)
39. pick up /pɪk ʌp/ (phr v) chọn
She has to pick her phone up at the end of class.
(Cô ấy phải nhấc điện thoại lên khi kết thúc lớp học.)
LESSON 3
40. animator /ˈæn.ɪ.meɪ.tər/ (n) họa sĩ hoạt hình
I have always wanted to be an animator.
(Tôi luôn muốn trở thành một họa sĩ hoạt hình.)
41. animation /ˌænɪˈmeɪʃn/ (n) hoạt hình
The first thing I need is a university degree in computer animation.
(Điều đầu tiên tôi cần là bằng đại học về hoạt hình máy tính.)
42. communicative /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/ (adj) giao tiếp
Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
(Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.)
43. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) thuyết trình
I get nervous when I give a presentation.
(Tôi cảm thấy lo lắng khi thuyết trình.)
44. summarize /ˈsʌməraɪz/ (v) tóm tắt
I’ll just summarize the main points of the argument in a few words.
(Tôi sẽ chỉ tóm tắt những điểm chính của lập luận trong một vài từ.)
45. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) bằng cấp
You’ll never get a good job if you don’t have any qualifications.
(Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.)
46. hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/ (n) quê hương
I plan to study at a university near my hometown.
(Tôi dự định học tại một trường đại học gần quê hương của tôi.)
47. degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp
I need a university degree.
(Tôi cần bằng đại học.)
48. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/(v) giao tiếp
Why does Ben need to be able to communicate well?
(Tại sao Ben cần có khả năng giao tiếp tốt?)
49. feedback /ˈfiːdbæk/ (n) phản hồi
Another thing I need is to have great communicative skills because I will have to be able to take feedback well.
(Một điều nữa tôi cần là phải có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời vì tôi sẽ phải có khả năng tiếp nhận phản hồi tốt.)
50. industry /ˈɪndəstri/ (n) công nghiệp
Finally, I need to get work experience working for different companies to know more about the industry.
(Cuối cùng, tôi cần tích lũy kinh nghiệm làm việc cho các công ty khác nhau để biết thêm về ngành.)
51. attend /əˈtend/ (v) tham gia
I will attend the University of Fordcester.
(Tôi sẽ theo học tại Đại học Fordcester.)
52. science /ˈsaɪəns/ (n) khoa học
Chris says he likes English, science, and IT.
(Chris nói rằng anh ấy thích tiếng Anh, khoa học và CNTT.)
53. organizational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ (adj) tổ chức
Chris will need to have good organizational and team working skills.
(Chris sẽ cần phải có kỹ năng tổ chức và làm việc theo nhóm tốt.)
54. social science /ˌsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/ (n) khoa học xã hội
I need a degree in social science.
(Tôi cần bằng cấp về khoa học xã hội.)
55. tutor /ˈtjuːtə(r)/ (n) gia sư
I will get a math tutor after school.
(Tôi sẽ nhận một gia sư toán học sau giờ học.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 6: World Heritages
Từ vựng Unit 7: Ecological Systems
Từ vựng Unit 8: Independent Life
Từ vựng Unit 9: Education in the Future
Từ vựng Unit 10: Cities of the Future