Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 5: Vienam & ASEAN
LESSON 1
1. nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia
Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
(Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.)
2. founder /ˈfaʊndə(r)/ (n) người sáng lập
Thailand has been a part of ASEAN for a long time because they were one of the founders.
(Thái Lan đã là một phần của ASEAN trong một thời gian dài vì họ là một trong những người sáng lập.)
3. summit /ˈsʌmɪt/ (n) hội nghị
The summit between the leaders of the ASEAN countries was a great success.
(Hội nghị cấp cao giữa Lãnh đạo các nước ASEAN đã thành công tốt đẹp.)
4. agreement /əˈɡriː.mənt/ (n) thỏa thuận
Vietnam has signed an agreement with Australia to buy each other’s products.
(Việt Nam đã ký thỏa thuận với Australia để mua sản phẩm của nhau.)
5. Secretary General /ˈsek.rə.tər.i ˈdʒen.ər.əl/ (v) tổng thư ký
The Secretary General speaks for ASEAN in international meetings.
(Tổng thư ký phát biểu cho ASEAN trong các phiên họp quốc tế.)
6. promote /prəˈməʊt/ (v) quảng bá
We will set up a website to promote this year’s SEA Games so that people will know about them.
(Chúng tôi sẽ lập một trang web để quảng bá cho SEA Games năm nay để mọi người biết đến.)
7. trade /treɪd/ (n) thương mại
Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
(Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.)
8. leader /ˈliːdə(r)/ (n) nhà lãnh đạo
The Russian leader wants to introduce further changes.
(Nhà lãnh đạo Nga muốn giới thiệu những thay đổi hơn nữa.)
9. network /’netwə:k/ (n) mạng lưới
When was the ASEAN University Network started?
(Mạng lưới các trường đại học ASEAN được bắt đầu khi nào?)
10. official /əˈfɪʃl/ (adj) chính thức
He visited China in his official capacity as America’s trade representative.
(Ông đã đến thăm Trung Quốc với tư cách chính thức là đại diện thương mại của Mỹ.)
11. charter /ˈtʃɑːtə(r)/ (n) hiến chương
Education is one of the basic human rights written into the United Nations Charter.
(Giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi vào Hiến chương Liên Hợp Quốc.)
12. declaration /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ (n) tuyên bố
Where was the ASEAN Declaration signed?
(Tuyên bố ASEAN được ký kết ở đâu?)
13. take place /teɪk pleɪs/ (phr v) diễn ra
Where did the first ASEAN summit take place?
(Hội nghị cấp cao ASEAN đầu tiên diễn ra ở đâu?)
14. establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v) thành lập
When was ASEAN established?
(ASEAN được thành lập khi nào?)
15. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj) quốc tế
She was the boss of a large international company.
(Cô là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.)
LESSON 2
16. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
I need a scholarship to go to university because it’s expensive.
(Tôi cần học bổng để vào đại học vì nó rất đắt.)
17. facility /fəˈsɪləti/ (n) cơ sở vật chất
The university had great facilities like a modern gym and a big library.
(Trường đại học có cơ sở vật chất tuyệt vời như phòng tập thể dục hiện đại và thư viện lớn.)
18. equipment /ɪˈkwɪpmənt (n) thiết bị
The soldiers gave their equipment a final check before setting off.
(Những người lính đã kiểm tra thiết bị của họ lần cuối trước khi lên đường.)
19. semester /sɪˈmestə(r)/ (n) học kỳ
My second semester will be at a university in Thailand.
(Học kỳ thứ hai của tôi sẽ ở một trường đại học ở Thái Lan.)
20. degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp
She has a degree in biology from Southford University.
(Cô có bằng sinh học tại Đại học Southford.))
21. program /ˈprəʊɡræm/ (n) chương trình
The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur.
(Chương trình học bốn năm bao gồm một năm ở Kuala Lumpur.)
22. document /ˈdɒk.jə.mənt/ (n) tài liệu
They are charged with using forged documents.
(Họ bị buộc tội sử dụng tài liệu giả mạo.)
23. graduate /ˈɡrædʒuət/ (n) tốt nghiệp
He’s a business studies graduate.
(Anh ấy tốt nghiệp ngành kinh doanh.)
24. salary /ˈsæləri/ (n) lương
The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.
(Cơ sở vật chất cũng khá tốt, và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh.)
25. made /meɪd/ (v) kết bạn
It was exciting, and I made so many new friends.
(Thật là thú vị, và tôi đã có rất nhiều bạn mới.)
26. emphasize /ˈemfəsaɪz/ (v) nhấn mạnh
We can use “so” to emphasize our feelings about the subject or event.
(Chúng ta có thể dùng “so” để nhấn mạnh cảm xúc của mình về chủ đề hoặc sự kiện.)
27. incredible /ɪnˈkredəbl/ (adj) tuyệt vời
Studying in Malaysia was such an incredible experience.
(Học tập tại Malaysia là một trải nghiệm tuyệt vời.)
28. helpful /ˈhelpfl/ (adj) tốt bụng
The teachers were so helpful.
(Các giáo viên rất tốt bụng.)
29. modern /ˈmɒdn (adj) hiện đại
We’re in the very modern-looking building opposite the station.
(Chúng tôi đang ở trong tòa nhà trông rất hiện đại đối diện nhà ga.)
30. funny /ˈfʌni/ (adj) hài hước
It’s a really funny film.
(Đó là một bộ phim thực sự hài hước.)
31. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
Everyone will have an opportunity to comment.
(Mọi người sẽ có cơ hội để bình luận.)
32. friendly /ˈfrendli/ (adj) thân thiện
I’m on friendly terms with my daughter’s teacher.
(Tôi có quan hệ thân thiện với giáo viên của con gái tôi.)
33. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm
Tell me about your experience.
(Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm của bạn.)
LESSON 3
34. expand /ɪkˈspænd/ (v) nở ra
The air in the balloon expands when heated.
(Không khí trong quả bóng nở ra khi bị đốt nóng.
35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n) (n) hành trình
The tour operator will arrange transport and plan your itinerary.
(Nhà điều hành tour sẽ sắp xếp phương tiện đi lại và lên kế hoạch cho hành trình của bạn.)
36. hand out /hænd aʊt / (phr v) phát
The teacher asked her to hand out the worksheets.
(Giáo viên yêu cầu cô ấy phát bài tập.)
37. costume /ˈkɒstjuːm/ (n) trang phục
The dancers leading the procession were in colorful and elaborate costumes.
(Các vũ công dẫn đầu đoàn diễu hành trong trang phục sặc sỡ và cầu kỳ.)
38. supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ (n) người giám sát
I’m Sengphet, your supervisor for this year’s ASEAN Student Summer Camp in Laos.
(Tôi là Sengphet, người giám sát của bạn trong Trại hè Sinh viên ASEAN năm nay tại Lào.)
39. give /ɡɪv/ (v) cung cấp
I’d like to give you some information about the camp.
(Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin về trại.)
40. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n) chỗ ở
It’s a short walk from our accommodation.
(Đó là một đoạn đi bộ ngắn từ chỗ ở của chúng tôi.)
41. rocket /ˈrɒkɪt/ (n) tên lửa
We will join Boun Bang Fai, the Rocket Festival!
(Chúng tôi sẽ tham gia Buon Bang Fai, Lễ hội tên lửa!)
42. contact /ˈkɒntækt/ (n) liên hệ
Who should Quang contact for more information?
(Quang nên liên hệ với ai để biết thêm thông tin?)
43. sign up /saɪn/ /ʌp/ (phr v) đăng ký
She’s signed up for evening classes at the community college.
(Cô ấy đã đăng ký các lớp học buổi tối tại trường cao đẳng cộng đồng.)
44. ceremony /ˈserəməni/ (n) lễ
The last day will be the camp closing ceremony, and you’ll return home to Vietnam.
(Ngày cuối cùng sẽ có lễ bế mạc trại, và các bạn sẽ trở về Việt Nam.)
45. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) quà lưu niệm
You can try local food and buy souvenirs.
(Bạn có thể thử món ăn địa phương và mua quà lưu niệm.)
46. journey /ˈdʒɜːni/ (n) chuyến đi
I love going on long journeys.
(Tôi thích đi trên những chuyến đi dài.)
47. larb /lɑːb/ (n) ấu trùng
On Day 3, you’ll learn to cook larb, our national dish.
(Vào Ngày thứ 3, bạn sẽ học cách nấu món ấu trùng, món ăn quốc gia của chúng tôi.)
48. temple /ˈtempl/ (n) ngôi đền
The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
(Mái của ngôi đền được chống đỡ bởi một hàng cột đá dày.)
49. cave /keɪv/ (n) hang
Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
(Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.)
50. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá
Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
(Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: Global Warming
Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN
Từ vựng Unit 6: World Heritages
Từ vựng Unit 7: Ecological Systems
Từ vựng Unit 8: Independent Life