Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 1: Health and Healthy Lifestyle
LESSON 1
1. carbohydrate /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ (adj) chất bột đường
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
2. processed /ˈprəʊ.sest/ (adj) đã qua chế biến
Don’t eat too much processed foods.
(Không ăn quá nhiều thực phẩm chế biến.)
3. avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh
I completely avoid eating cake.
(Tôi hoàn toàn tránh ăn bánh.)
4. dairy /ˈdeə.ri/ (adj) làm từ sữa
Yogurt and cheese are dairy foods.
(Sữa chua và phô mai là thực phẩm từ sữa.)
5. limit /ˈlɪmɪt/ (v) hạn chế
You should limit the amount of soda you drink.
(Bạn nên hạn chế lượng soda bạn uống.)
6. awful /ˈɔːfl/ (adj) khủng khiếp
If I eat one piece, I’ll feel awful.
(Nếu tôi ăn một miếng, tôi sẽ cảm thấy khủng khiếp.)
7. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/ (adj) người ăn chay
I avoid meat because I’m a vegetarian.
(Tôi tránh thịt vì tôi là người ăn chay.)
8. diet /ˈdaɪət/ (n) chế độ ăn
John is losing weight by reducing the amount of carbohydrate in his diet.
(John đang giảm cân bằng cách giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn của mình.)
9. healthy /ˈhelθi/ (adj) lành mạnh
Don’t know how to create a healthy diet?
(Không biết làm thế nào để tạo ra một chế độ ăn uống lành mạnh?)
10. vitamin /ˈvɪtəmɪn/ (n) vitamin
They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
11. cereal /ˈsɪəriəl/ (n) ngũ cốc
I add fruit to my breakfast cereal each morning.
(Tôi thêm trái cây vào ngũ cốc ăn sáng mỗi sáng.)
12. whole grain /ˌhəʊl ˈɡreɪn/ (n) ngũ cốc nguyên cám
Choose good carbs from whole grain.
(Chọn carbs tốt từ ngũ cốc nguyên hạt.)
13. sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) xúc xích
Fry the sausages for ten minutes.
(Chiên xúc xích trong mười phút.)
14. horrible /ˈhɒrəbl/ (adj) kinh khủng
But, it looks horrible.
(Nhưng, nó trông thật kinh khủng.)
15. nut /nʌt/ (n) hạt
Beans, nuts, some whole grains, and some vegetables have protein.
(Đậu, các loại hạt, một số loại ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau có chứa protein.)
16. heal /hiːl/ (v) chữa lành
They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
17. injury /ˈɪndʒəri/ (n) vết thương
They look good, taste great, and have all the vitamins to protect your body from diseases and heal from injuries.
(Chúng trông đẹp, hương vị tuyệt vời và có tất cả các loại vitamin để bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật và chữa lành vết thương.)
LESSON 2
18. fitness /ˈfɪtnəs/ (n) thể trạng khỏe mạnh
I’m trying to improve my fitness by cycling to work.
(Tôi đang cố gắng cải thiện thể lực của mình bằng cách đạp xe đi làm.)
19. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý
I can’t manage all this work on my own.
(Tôi không thể quản lý tất cả công việc này một mình.)
20. stressed /strest/ (adj) căng thẳng
The kids are sick, I just lost my baby-sitter, and our toilet doesn’t work – no wonder I feel stressed-out!
(Bọn trẻ bị ốm, tôi vừa mất người trông trẻ, và nhà vệ sinh của chúng tôi không hoạt động – không có gì lạ khi tôi cảm thấy căng thẳng!)
21. chill out /tʃɪl aʊt/ (v) thư giãn một cách thoải mái
I’m just chilling out in front of the TV.
(Tôi chỉ thư giãn trước TV.)
22. lift weights /lɪft weɪt/ (phr v) nâng tạ
He had taken gold as a lift weights at the 1992 Barcelona Olympics.
(Anh ấy đã giành huy chương vàng khi nâng tạ tại Thế vận hội Barcelona 1992.)
23. balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n) chế độ ăn uống cân bằng
If you have a balanced diet, you are getting all the vitamins you need.
(Nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.)
24. social life /ˈsəʊ.ʃəl ˌlaɪf/ (n) đời sống xã hội
He had no friends, no social life, and a job he hated.
(Anh ấy không có bạn bè, không có cuộc sống xã hội và một công việc mà anh ấy ghét.)
25. calm /kɑːm/ (adj) bình tĩnh
Now keep calm everyone, the police are on their way.
(Bây giờ mọi người hãy bình tĩnh, cảnh sát đang trên đường đến.)
26. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
What type of sleep improves our ability to control our feelings and avoid getting stressed?
(Kiểu ngủ nào giúp cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc và tránh bị căng thẳng?)
27. junk food /dʒʌŋk fu:d / (n) đồ ăn vặt
She eats too much junk food.
(Cô ấy ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
28. report /rɪˈpɔːt/ (n) báo cáo
The storm is reported to have killed five people.
(Cơn bão được báo cáo là đã giết chết năm người.)
29. pick up /pɪk ʌp/ (phr v) nhặt
I picked up the kids’ clothes that were lying on the floor.
(Tôi nhặt quần áo của bọn trẻ đang nằm trên sàn nhà.)
30. object /ˈɒbdʒɪkt/(n) (n) vật thể
Several people reported seeing a strange object in the sky.
(Một số người báo cáo đã nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời.)
31. tired /ˈtaɪəd/ (adj) mệt mỏi
I was so tired when I got home from work last night that I had a quick nap.
(Tôi đã rất mệt mỏi khi đi làm về tối qua nên tôi đã chợp mắt một lúc.)
32. turn off /tɜːn ɒf/ (phr v) tắt
Turn off the motorway at the next exit.
(Tắt xe máy ở lối ra tiếp theo.)
33. put away /pʊt əˈweɪ/ (phr v) cất đi
Put your toys away now.
(Cất đồ chơi của bạn đi ngay bây giờ.)
34. relax /rɪˈlæks/ (v) thư giãn
After work she relaxed with a cup of tea and the newspaper.
(Sau giờ làm việc, cô thư giãn với một tách trà và tờ báo.)
LESSON 3
35. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n) (n) tuổi thọ
Life expectancy in Europe increased greatly in the 20th century.
(Tuổi thọ ở châu u tăng lên rất nhiều trong thế kỷ 20.)
36. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n) lối sống
She needs a pretty high income to support her lifestyle.
(Cô ấy cần một thu nhập khá cao để hỗ trợ lối sống của mình.)
37. connection /kəˈnek.ʃən/ (n) mối liên hệ
The connection between smoking and heart disease is well known.
(Mối liên hệ giữa hút thuốc và bệnh tim đã được biết rõ.)
38. active /ˈæktɪv/ (adj) tích cực
The goal of our organization is to make sure that people stay active.
(Mục tiêu của tổ chức chúng tôi là đảm bảo rằng mọi người luôn hoạt động.)
39. risk /rɪsk/ (n) nguy cơ
Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%.
(Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm.)
40. mineral /ˈmɪnərəl/ (n) khoáng chất
They’re rich in protein, vitamins, and minerals.
(Chúng rất giàu protein, vitamin và khoáng chất.)
41. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) phục hồi
Sleep is the time our body restores its energy and store new information.
(Ngủ là thời gian cơ thể chúng ta phục hồi năng lượng và lưu trữ thông tin mới.)
42. pay attention / peɪ ə’tenʃən / (phr v) chú ý
Pay attention to your diet, exercise, sleep, and happiness, and you’ll find yourself enjoying your 100th birthday.
(Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, tập thể dục, giấc ngủ và hạnh phúc của bạn, rồi bạn sẽ thấy mình đang tận hưởng sinh nhật lần thứ 100 của mình)
43. study /ˈstʌdi/ (n) nghiên cứu
A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.
(Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.)
44. sunscreen /ˈsʌnskriːn/ (n) kem chống nắng
Remember to wear sunscreen, though.
(Tuy nhiên, hãy nhớ bôi kem chống nắng.)
45. habit /ˈhæbɪt/ (n) thói quen
I always buy the same brand of toothpaste out of (= because of) habit.
(Tôi luôn mua cùng một nhãn hiệu kem đánh răng do (= vì) thói quen.)
46. summarize /ˈsʌməraɪz/ (v) tóm tắt
I’ll just summarize the main points of the argument in a few words.
(Tôi sẽ chỉ tóm tắt những điểm chính của lập luận trong một vài từ.)
47. schedule /ˈʃedjuːl/ (n) lịch học
The class schedule is available on the website.
(Lịch học có sẵn trên trang web.)
48. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj) lo lắng
I was too nervous to speak.
(Tôi đã quá lo lắng để nói.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 iLearn Smart World hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 1: Health and Healthy Lifestyle
Từ vựng Unit 2: Generation Gap
Từ vựng Unit 3: Social Issues
Từ vựng Unit 4: Global Warming
Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN