Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 8: Cities
8A. VOCABULARY
1. commuter /kəˈmjuː.tər/ (n) hành khách
The train was packed with commuters.
(Tàu chật ních hành khách.)
2. immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n) người nhập cư
Illegal immigrants are sent back across the border if they are caught.
(Những người nhập cư bất hợp pháp sẽ bị gửi trở lại qua biên giới nếu họ bị bắt.)
3. resident /ˈrezɪdənt/ (n) cư dân
The local residents were angry at the lack of parking spaces.
(Cư dân địa phương tức giận vì thiếu chỗ đậu xe.)
4. vendor /ˈvendə(r)/ (n) bán hàng rong
For the past few months she’s been working as a street vendor, selling fruit and vegetables.
(Trong vài tháng qua, cô ấy đã làm công việc bán hàng rong, bán trái cây và rau quả.)
5. temple /ˈtempl/ (n) ngôi đền
The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
(Mái của ngôi đền được chống đỡ bởi một hàng cột đá dày.)
6. antenna /ænˈten.ə/ (n) ăng-ten
Her finely-tuned political antennae helped her to sense problems that less experienced politicians might not detect.
(Ăng-ten chính trị được tinh chỉnh của cô ấy đã giúp cô ấy nhận ra những vấn đề mà các chính trị gia ít kinh nghiệm hơn có thể không phát hiện ra.)
7. boulevard /ˈbuː.lə.vɑːd/ (n) đại lộ
We strolled along the boulevard.
(Chúng tôi đi dạo dọc theo đại lộ.)
8. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc
The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.
(Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.)
9. hustle /ˈhʌs.əl/ (v) hối hả
After giving his speech, Johnson was hustled out of the hall by bodyguards.
(Sau khi phát biểu, Johnson được các vệ sĩ hối hả ra khỏi hội trường.)
10.pedicab /ˈped.ɪ.kæb/ (n) xích lô
This area abounds with tourists, many of which tour the quarter in pedicabs.
(Khu vực này có rất nhiều khách du lịch, nhiều người trong số họ tham quan khu phố bằng xích lô.)
11. tram /træm/ (n) xe điện
I hopped off the tram near the park.
(Tôi xuống xe điện gần công viên.)
12. tube /tjuːb/ (n) ống
Gasses produced in the reaction pass through this tube and can then be collected.
(Khí được tạo ra trong phản ứng đi qua ống này và sau đó có thể được thu thập.)
13. fountain /ˈfaʊntən/ (n) đài phun nước
There was a picture of the Trevi fountain on the front of the book.
(Có một hình ảnh của đài phun nước Trevi ở mặt trước của cuốn sách.)
14. tuk-tuk /ˈtʊk.tʊk/ (n) xe tuk tuk
Tuk Tuk is one of the most popular means of transportation in Asia, especially in countries such as India, Thailand, Philippines, …
(Tuk Tuk là một trong những phương tiện di chuyển phổ biến ở Châu Á, đặc biệt là ở các nước như Ấn Độ, Thái Lan, Philippines,…)
15. traffic jam /’træfɪk dʒæm/ (n) kẹt xe
I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.
(Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ ngày hôm qua.)
16. dweller /ˈdwelə(r)/ (n) cư dân
Most city dwellers did not bother to pass by – they simply abstained.
(Hầu hết cư dân thành phố không buồn đi ngang qua – họ chỉ đơn giản là bỏ phiếu trắng.)
17. hall /hɔːl/ (n) hành lang
I left my bags in the hall.
(Tôi để túi của mình ở hành lang.)
8B. GRAMMAR
18. cash /kæʃ/ (n) tiền mặt
Do you have any cash on you?
(Bạn có bất kỳ tiền mặt trên bạn?)
19. airport /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay
We arrived at the airport just in time to catch the plane.
(Chúng tôi đến sân bay vừa kịp giờ lên máy bay.)
20. station /ˈsteɪʃn/ (n) nhà ga
Our office is near the station.
(Văn phòng của chúng tôi ở gần nhà ga.)
8C. LISTENING
21. unpleasant /ʌnˈpleznt/ \(adj) khó chịu
As air travel becomes more and more popular, simply getting to the airport can be a challenging and unpleasant experience.
(Khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến, việc đến sân bay có thể là một trải nghiệm khó khăn và khó chịu.)
22. fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n) lớn
You pay a fortune to park your car, then you have to walk for hours with heavy suitcases to arrive at the terminal.
(Bạn phải trả một khoản tiền lớn để đỗ xe, sau đó bạn phải đi bộ hàng giờ với những chiếc vali nặng trĩu để đến nhà ga.)
23. suitcase /ˈsuːtkeɪs/ (n) vali
You pay a fortune to park your car, then you have to walk for hours with heavy suitcases to arrive at the terminal.
(Bạn phải trả một khoản tiền lớn để đỗ xe, sau đó bạn phải đi bộ hàng giờ với những chiếc vali nặng trĩu để đến nhà ga.)
24. terminal /ˈtɜːmɪnl/ (adj) nhà ga
You pay a fortune to park your car, then you have to walk for hours with heavy suitcases to arrive at the terminal.
(Bạn phải trả một khoản tiền lớn để đỗ xe, sau đó bạn phải đi bộ hàng giờ với những chiếc vali nặng trĩu để đến nhà ga.)
25. battery /ˈbætri/ (n) pin
It is powered by a battery and can travel up to 60 km at a speed of 20 km/h.
(Nó chạy bằng pin và có thể di chuyển quãng đường lên tới 60 km với tốc độ 20 km/h.)
26. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ (n) hành lý
We bought some new luggage for our trip.
(Chúng tôi đã mua một số hành lý mới cho chuyến đi của chúng tôi.)
27. inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj) bất tiện
It will be very inconvenient for me to have no car.
(Sẽ rất bất tiện cho tôi khi không có xe hơi.)
28. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá
There’s no point buying him expensive wines – he doesn’t appreciate them.
(Không có ích gì khi mua cho anh ấy những loại rượu đắt tiền – anh ấy không đánh giá cao chúng.)
29. approaching /əˈprəʊtʃɪŋ/ (v) tiến đến
We could just see the train approaching in the distance.
(Chúng tôi chỉ có thể nhìn thấy đoàn tàu đang tiến đến từ xa.)
30. approximately /əˈprɒksɪmətli/ (adv) xấp xỉ
The job will take approximately three weeks, and cost approximately £1,000.
(Công việc sẽ mất khoảng ba tuần và chi phí khoảng 1.000 bảng Anh.)
31. complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adj) khen ngợi
The reviews of his latest film have been highly complimentary.
(Các bài đánh giá về bộ phim mới nhất của anh ấy rất được khen ngợi.)
32. refreshment /ri’fre∫mənt/ (n) giải khát
He stopped at a bar for a little refreshment.
(Anh dừng lại ở một quán bar để giải khát một chút.)
33. beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/ (n) đồ uống
Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate.
(Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng.)
34. remain /rɪˈmeɪn/ (v) ở lại
The doctor ordered him to remain in bed for a few days.
(Bác sĩ ra lệnh cho anh ta nằm trên giường trong vài ngày.)
7D. GRAMMAR
35. astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n) phi hành gia
The three astronauts chosen for the mission were James Lovell, Fred Haise and John Swigert.
(Ba phi hành gia được chọn cho nhiệm vụ là James Lovell, Fred Haise và John Swigert.)
36. lauch /lɔːntʃ/ (n) phóng
Apollo 13, launched from Florida on 11 April 1970, was the third Apollo mission to land on the moon.
(Apollo 13, được phóng từ Florida vào ngày 11 tháng 4 năm 1970, là sứ mệnh thứ ba của Apollo hạ cánh trên mặt trăng.)
37. crew /kruː/ (n) phi hành đoàn
The crew gave a 49 minute TV interview explaining how they lived and worked in zero gravity.
(Phi hành đoàn đã trả lời phỏng vấn truyền hình dài 49 phút giải thích cách họ sống và làm việc trong môi trường không trọng lực.)
38. gravity /ˈɡrævəti/ (n) trọng lực
The crew gave a 49 minute TV interview explaining how they lived and worked in zero gravity.
(Phi hành đoàn đã trả lời phỏng vấn truyền hình dài 49 phút giải thích cách họ sống và làm việc trong môi trường không trọng lực.)
39. tank /tæŋk/ (n) bể
We’ll have to get a plumber in to look at that water tank.
(Chúng ta sẽ phải gọi thợ sửa ống nước đến để xem xét bể nước đó.)
40. explode /ɪkˈspləʊd/ (v) nổ
A bomb exploded at one of the capital’s busiest railway stations this morning.
(Một quả bom đã phát nổ tại một trong những nhà ga đông đúc nhất của thủ đô vào sáng nay.)
41. run out of /rʌn aʊt ɒv/ (phr v) cạn kiệt
They checked all their equipment and realized that they were running out of water, power and oxygen – hard and fast.
(Họ đã kiểm tra tất cả các thiết bị của mình và nhận ra rằng họ đang cạn kiệt nước, điện và oxy – một cách khó khăn và nhanh chóng.)
42. spaceship /ˈspeɪsʃɪp/ (n) tàu vũ trụ
These latter even include using the solar wind to propel spaceships.
(Những thứ sau này thậm chí bao gồm việc sử dụng gió mặt trời để đẩy tàu vũ trụ.)
43. module /ˈmɒdʒ.uːl/ (n) mô-đun
The emergency building is transported in individual modules, such as bedrooms and a kitchen, which are put together on site.
(Tòa nhà khẩn cấp được vận chuyển theo từng mô-đun riêng lẻ, chẳng hạn như phòng ngủ và nhà bếp, được đặt cùng nhau tại chỗ.)
44. flier /ˈflaɪ.ər/ (n) tờ rơi
They handed out fliers asking you to vote for Jane Schumacker.
(Họ phát tờ rơi yêu cầu bạn bỏ phiếu cho Jane Schumacker.
45. mission /ˈmɪʃn/ (n) sứ mệnh
Apollo 13, launched from Florida on 11 April 1970, was the third Apollo mission to land on the moon.
(Apollo 13, được phóng từ Florida vào ngày 11 tháng 4 năm 1970, là sứ mệnh thứ ba của Apollo hạ cánh trên mặt trăng.)
46. risk one’s life liều mạng sống
The astronauts who were risking their lives and the people who were trying to save them all became national heroes – especially when Apollo 13 returned safely to Earth with all three astronauts alive.
(Các phi hành gia đang mạo hiểm mạng sống của họ và những người đang cố gắng cứu họ đều trở thành anh hùng dân tộc – đặc biệt là khi tàu Apollo 13 trở về Trái đất an toàn với cả ba phi hành gia còn sống.)
47. logical /ˈlɒdʒɪkl/ (adj) lôgic
Students need the ability to construct a logical argument.
(Học sinh cần có khả năng xây dựng lập luận logic.)
48. brave /breɪv/ (adj) dũng cảm
It was a brave decision to quit her job and start her own business.
(Đó là một quyết định dũng cảm khi nghỉ việc và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
49. fear /fɪə(r)/ (n) sự sợ hãi
Even when the waves grew big, the boy showed no (signs of) fear.
(Ngay cả khi sóng lớn, cậu bé không hề tỏ ra (dấu hiệu) sợ hãi.)
7E. WORD SKILLS
50. yacht /jɒt/ (n) du thuyền
After they reached Spain in their ten meter yacht, they did not fancy returning home, so they kept sailing.
(Sau khi đến Tây Ban Nha trên chiếc du thuyền dài 10 mét, họ không muốn trở về nhà nên tiếp tục chèo thuyền.)
51. sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n) chèo thuyền
After they reached Spain in their ten meter yacht, they did not fancy returning home, so they kept sailing.
(Sau khi đến Tây Ban Nha trên chiếc du thuyền dài 10 mét, họ không muốn trở về nhà nên tiếp tục chèo thuyền.)
52. afford /əˈfɔːd/ (v) đủ khả năng
I don’t know how he can afford a new car on his salary.
(Tôi không biết làm thế nào anh ấy có thể mua một chiếc ô tô mới với mức lương của mình.)
53. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n) trao đổi
Fortunately, a local woman agreed to give them a box of fruit and vegetables in exchange for some clothes.
(May thay, một phụ nữ địa phương đã đồng ý cho họ một hộp trái cây và rau quả để đổi lấy một số quần áo.)
54. roadside /ˈrəʊdsaɪd/ (n) ven đường
We stopped at a roadside café for lunch.
(Chúng tôi dừng lại ở một quán cà phê ven đường để ăn trưa.)
55. end up /end ʌp / (phr v) cuối cùng
They ended up visiting 56 countries.
(Cuối cùng họ đã đến thăm 56 quốc gia.)
8F. READING
56. dimensional /daɪˈmenʃənl/ (adj) chiều (không gian
They travel on three-dimensional roads with great speed.
(Họ đi trên những con đường ba chiều với tốc độ lớn.)
57. congestion /kənˈdʒestʃən/ (n) tình trạng ùn tắc giao thông
They can be a good solution to traffic congestion.
(Chúng có thể là một giải pháp tốt cho tắc nghẽn giao thông.)
58. attain /əˈteɪn/ (v) giành được
Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greatest speed without intersections.
(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)
59. intersection /ˈɪntəsekʃn/ (n) giao lộ
Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greatest speed without intersections.
(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)
60. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (adj) đường ngầm
Underground roads will be built in 3D with a lift system which will take vehicles deep underground and will allow traffic to attain the greastest speed without intersections.
(Các con đường ngầm sẽ được xây dựng ở dạng 3D với hệ thống thang máy sẽ đưa các phương tiện đi sâu vào lòng đất và cho phép giao thông đạt tốc độ cao nhất mà không có giao lộ.)
61. innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n) tự chủ
New technologies such as AI and the rollout of 5G will pave the way for fully autonomous innovation.
(Các công nghệ mới như AI và triển khai 5G sẽ mở đường cho sự đổi mới hoàn toàn tự chủ.)
62. aviation /ˌeɪviˈeɪʃn/ (n) hàng không
Aviation gasoline will no longer be used.
(Gasoline hàng không sẽ không còn được sử dụng.)
63. cost-effective /ˌkɒst.ɪˈfek.tɪv/ (adj) chi phí
Green energy will be in place and cost effective air taxis will enable people to travel from one busy urban city to another in record time.
(Năng lượng xanh sẽ được sử dụng và taxi hàng không hiệu quả về chi phí sẽ cho phép mọi người đi từ thành phố đô thị bận rộn này sang thành phố đô thị bận rộn khác trong thời gian kỷ lục.)
64. rollout /ˈrəʊlˌaʊt/ (n) triển khai
New technologies such as AI and the rollout of 5G will pave the way for fully autonomous innovation.
(Các công nghệ mới như AI và triển khai 5G sẽ mở đường cho sự đổi mới hoàn toàn tự chủ.)
65. freight /freɪt/ (n) chở hàng
Freight trucks, cargo vehicles. Air taxis will all benefit from this technology and that is why the term “driver” will become extinct.
(Xe tải chở hàng, xe chở hàng. Taxi hàng không sẽ được hưởng lợi từ công nghệ này và đó là lý do tại sao thuật ngữ “lái xe” sẽ bị mai một.)
66. cargo /ˈkɑː.ɡəʊ/ (n) hàng hóa
Freight trucks, cargo vehicles. Air taxis will all benefit from this technology and that is why the term “driver” will become extinct.
(Xe tải chở hàng, xe chở hàng. Taxi hàng không sẽ được hưởng lợi từ công nghệ này và đó là lý do tại sao thuật ngữ “lái xe” sẽ bị mai một.)
67. mainstream /ˈmeɪn.striːm/ (n) xu thế chủ đạo
Electric or hydrogen power will be mainstream.
(Năng lượng điện hoặc hydro sẽ là chủ đạo.)
68. alert /əˈlɜːt/ (adj) (adj) cảnh báo
Smarter roadways and highways in cities outfitted with IoT sensors will process all kinds of data in time and alert users of the best transport options.
(Những con đường và đường cao tốc thông minh hơn ở các thành phố được trang bị cảm biến IoT sẽ xử lý tất cả các loại dữ liệu kịp thời và cảnh báo người dùng về các tùy chọn giao thông tốt nhất.)
8G. SPEAKING
69. caravan /ˈkær.ə.væn/ (n) đoàn lữ hành
People and cars milled about us, while posters, caravans, tents, and stalls were crammed everywhere.
(Người và xe hơi vây quanh chúng tôi, trong khi áp phích, đoàn lữ hành, lều và quầy hàng chật kín khắp nơi.)
70. hostel /ˈhɒs.təl/ (n) nhà trọ
We stayed in a lovely hostel just off the main square.
(Chúng tôi ở trong một nhà trọ xinh xắn ngay gần quảng trường chính.)
71. self-catering /ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ/ (adj) tự túc ăn uống
We decided to go for self-catering rather than stay in a hotel.
(Chúng tôi quyết định tự túc ăn uống thay vì ở trong khách sạn.)
8H. WRITING
72. sort out /sɔːt aʊt/ (phr v) sắp xếp
Sort out any clothes you want to throw away and give them to me.
(Sắp xếp quần áo bạn muốn vứt đi và đưa chúng cho tôi.)
73. finalise /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ (v) hoàn thiện
I look forward to getting an answer from you in due course so that we can finalise the details of our visit.
(Tôi mong nhận được câu trả lời từ bạn trong thời gian tới để chúng tôi có thể hoàn thiện các chi tiết của chuyến thăm của chúng tôi.)
8I. CULTURE
74. transboundary /trænzˈbaʊn.dər.i/ (adj) xuyên biên giới
The Mekong River, which is over 4,000 kilometers long, is the world’s twelfth longest river and the Southeast Asia;s longest transboundary.
(Sông Mekong dài hơn 4.000 km, là con sông dài thứ mười hai trên thế giới và là sông xuyên biên giới dài nhất Đông Nam Á.)
75. erosion /ɪˈrəʊʒn/(n) (n) xói mòn
The Mekong River started around 17 million years ago due to increased erosion from monsoon precipitation.
(Sông Mekong bắt đầu cách đây khoảng 17 triệu năm do xói mòn gia tăng từ lượng mưa gió mùa.)
76. monsoon /mɒnˈsuːn/ (n) gió mùa
The Mekong River started around 17 million years ago due to increased erosion from monsoon precipitation.
(Sông Mekong bắt đầu cách đây khoảng 17 triệu năm do xói mòn gia tăng từ lượng mưa gió mùa.)
77. precipitation /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ (n) sự kết tủa
The Mekong River started around 17 million years ago due to increased erosion from monsoon precipitation.
(Sông Mekong bắt đầu cách đây khoảng 17 triệu năm do xói mòn gia tăng từ lượng mưa gió mùa.)
78. access /ˈækses/ (n) tiếp cận
The Mekong River plays an important role in the life of the people of Southeast Asia, providing a means for people to access natural resources, social facilities such as schools, health services.
(Sông Mekong đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người dân Đông Nam Á, là phương tiện để người dân tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các cơ sở xã hội như trường học, dịch vụ y tế.)
79. exploited /ɪkˈsplɔɪt/ (v) khai thác
However, though the river brings about great income and different job opportunities, the navigation potential of this river is not fully exploited.
(Tuy nhiên, mặc dù dòng sông mang lại nguồn thu nhập lớn và nhiều cơ hội việc làm khác nhau nhưng tiềm năng giao thông thủy của dòng sông này vẫn chưa được khai thác hết.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Friend Global hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: Home
Từ vựng Unit 5: Technology
Từ vựng Unit 6: High flyers
Từ vựng Unit 7: Artists
Từ vựng Unit 8: Cities