Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Unit 7: Artists
7A. VOCABULARY
1. novel /ˈnɒvl/ (n) tiểu thuyết
Have you read any of Jane Austen’s novels
(Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết nào của Jane Austen chưa?)
2. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n) tác phẩm điêu khắc
The museum has several life-sized sculptures of people and animals.
(Bảo tàng có một số tác phẩm điêu khắc người và động vật có kích thước thật.)
3. conductor /kənˈdʌk.tər/ (n) nhạc trưởng
The conductor raised his baton.
(Nhạc trưởng giơ dùi cui lên.)
4. choreographer /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/ (n) biên đạo múa
Balanchine, the well-known choreographer.
(Balanchine, biên đạo múa nổi tiếng.)
5. playwright /ˈpleɪ.raɪt/ (n) nhà soạn kịch
Well, he is difficult because he is not a playwright.
(Chà, anh ấy khó tính vì anh ấy không phải là nhà viết kịch.)
6. sculptor /ˈskʌlptə(r)/ (n) nhà điêu khắc
Henry Moore, who died in 1986, is one of Britain’s best-known sculptors.
(Henry Moore, mất năm 1986, là một trong những nhà điêu khắc nổi tiếng nhất nước Anh.)
7. poem /ˈpəʊɪm/ (n) bài thơ
The poet recited some of her recent poems.
(Nhà thơ ngâm một số bài thơ gần đây của cô.)
8. gallery /ˈɡæləri/ (n) phòng trưng bày
It was hot so we checked our coats before going round the gallery.
(Trời nóng nên chúng tôi kiểm tra áo khoác trước khi đi vòng quanh phòng trưng bày.)
9. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n) nhà soạn nhạc
The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.
(Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, dàn dựng và nghệ sĩ dương cầm.)
10. cut off /ˈkʌt.ɒf/ (phr v) ngắt, cắt
The US has announced a cut off of military aid to the country.
(Mỹ đã tuyên bố cắt viện trợ quân sự cho nước này.)
11. mime /maɪm/ (n) kịch câm
The first scene was performed in mime.
(Cảnh đầu tiên được thực hiện trong kịch câm.)
12. sitcom /ˈsɪtkɒm/ (n) phim hài nhiều tập
In this way, the sitcom has been accommodated to fit local meanings.
(Bằng cách này, bộ phim sitcom đã được điều chỉnh để phù hợp với ý nghĩa địa phương.)
13. carve /kɑːv/ (v) khắc, tạc, chạm, đục
He carved her name on a tree.
(Anh khắc tên cô lên cây.)
7B. GRAMMAR
14. forge /fɔːdʒ/ (v) người làm đồ giả
He is the world’s most successful forger, and has fooled the art world for over thirty years.
(Anh ta là người làm đồ giả thành công nhất thế giới và đã đánh lừa thế giới nghệ thuật trong hơn ba mươi năm.)
15. fool /fuːl/ (n) đánh lừa
He is the world’s most successful forger, and has fooled the art world for over thirty years.
(Anh ta là người làm đồ giả thành công nhất thế giới và đã đánh lừa thế giới nghệ thuật trong hơn ba mươi năm.)
16. forensic /fəˈren.zɪk/ (adj) pháp y
Forensic examination revealed a large quantity of poison in the dead man’s stomach.
(Khám nghiệm pháp y cho thấy một lượng lớn chất độc trong dạ dày của người đàn ông đã chết.)
17. prosecuted /ˈprɒs.ɪ.kjuːt/ (v) truy tố
He was prosecuted and sent to prison for six years.
(Anh ta bị truy tố và bị tống vào tù sáu năm.)
18. careless /ˈkeələs/ (adj) bất cẩn
That was careless!
(Đó là bất cẩn!)
19. jail /dʒeɪl/ (n) ra tù
The financier was released from jail last week.
(Nhà tài chính đã được ra tù vào tuần trước.)
20. direct /dəˈrekt/ (adj) đạo diễn
E.T. was directed by Steven Spielberg.
(E.T. được đạo diễn bởi Steven Spielberg.)
7C. LISTENING
21. implication /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/ (n) hàm ý
I can listen for implications and subtext.
(Tôi có thể lắng nghe hàm ý và ẩn ý.)
22.poetry /ˈpəʊətri/ (n) làm thơ
She started writing poetry at a young age.
(Cô bắt đầu làm thơ từ khi còn trẻ.)
23. refuse /rɪˈfjuːz/ (v) từ chối
He asked me to give him another loan, but I refused.
(Anh ấy yêu cầu tôi cho anh ấy vay một khoản khác, nhưng tôi từ chối.)
24. employer /im’plɔiə/ (n) chủ
We need a reference from your former employer.
(Chúng tôi cần một tài liệu tham khảo từ chủ cũ của bạn.)
25. priority /praɪˈɒrəti/ (n) ưu tiên
The management did not seem to consider office safety a priority.
(Ban quản lý dường như không coi an toàn văn phòng là ưu tiên hàng đầu.)
26. era /ˈɪə.rə/ (n) thời đại
But this will not be true in my era.
(Nhưng điều này sẽ không đúng trong thời đại của tôi.)
27. divorce /dɪˈvɔːs/ (n) ly hôn
Thirty years from now, I will be celebrating the tenth anniversary of my divorce.
(Ba mươi năm nữa, tôi sẽ kỷ niệm mười năm ngày ly hôn.)
28. norm /nɔːm/ (n) tiêu chuẩn
Environmental destruction will be the norm.
(Phá hủy môi trường sẽ là tiêu chuẩn.)
29. peer /pɪə(r)/ (n) đồng nghiệp
My peers and I care about this Earth.
(Các đồng nghiệp của tôi và tôi quan tâm đến Trái đất này.)
30. evident /ˈevɪdənt/ (adj) rõ ràng
The full extent of the damage only became evident the following morning.
(Toàn bộ thiệt hại chỉ trở nên rõ ràng vào sáng hôm sau.)
31. apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/ (adj) thờ ơ
My generation is apathetic and lethargic.
(Thế hệ của tôi thờ ơ và lười biếng.)
32. lethargic /ləˈθɑː.dʒɪk/ (adj) lười biếng
My generation is apatetic and lethargic.
(Thế hệ của tôi thờ ơ và lười biếng.)
33. foolish /ˈfuːlɪʃ/ (adj) ngu ngốc
That was a rather foolish thing to do.
(Đó là một điều khá ngu ngốc để làm.)
34. straight /streɪt/ (adj) thẳng
She has straight blonde hair.
(Cô ấy có mái tóc vàng thẳng.)
7D. GRAMMAR
35. tattoo /təˈtuː/ (n) xăm
Amanda recently had a colorful butterfly tattooed on her wrist.
(Amanda gần đây đã xăm một con bướm đầy màu sắc trên cổ tay.)
36. shield /ʃiːld/ (n) khiên
The police held up their riot shields against the flying rocks and bricks.
(Cảnh sát giơ khiên chống bạo động để chống lại những tảng đá và gạch bay.)
37. deliberately /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (adv) cố tình
I’m sure he says these things deliberately to annoy me.
(Tôi chắc chắn rằng anh ấy cố tình nói những điều này để làm phiền tôi.)
38. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ
It’s often very difficult to change people’s attitudes.
(Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.)
39. pierce /pɪəs/ (v) xỏ khuyên
Have you ever had your ears pierced?
(Bạn đã xỏ lỗ tai bao giờ chưa?)
40. portrait /ˈpɔːtreɪt/ (n) chân dung
She’s commissioned an artist to paint her portrait of her.
(Cô ấy đã ủy quyền cho một họa sĩ vẽ chân dung của cô ấy/vẽ một bức chân dung của cô ấy.)
41. steal /stiːl/ (v) ăn cắp
She admitted stealing the money from her employers.
(Cô thừa nhận đã ăn cắp tiền từ những người chủ của mình.)
42. dye /daɪ/ (v) nhuộm
For a change, why not dye your T-shirts?
(Để thay đổi, tại sao không nhuộm áo phông của bạn?)
43. rugby /ˈrʌɡbi/ (n) bóng bầu dục
He had his nose broken in a rugby game.
(Anh ấy bị gãy mũi trong một trận đấu bóng bầu dục.)
7E. WORD SKILLS
44. folk /fəʊk/ (n) người dân
Ordinary folk can’t afford cars like that.
(Người dân bình thường không thể mua những chiếc xe như vậy.)
45. techno /ˈtek.nəʊ/ (n) kỹ thuật
Thousands of ravers came to Berlin yesterday for the world’s largest techno music party.
(Hàng nghìn tay đua đã đến Berlin ngày hôm qua để tham dự bữa tiệc âm nhạc techno lớn nhất thế giới.)
46. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj) (adj) đặc biệt
She’s got a very distinctive voice.
(Cô ấy có một giọng nói rất đặc biệt.)
47. melody /ˈmelədi/ (n) giai điệu
He played a few well-known melodies.
(Anh ấy đã chơi một vài giai điệu nổi tiếng.)
48. rhythm /ˈrɪð.əm/ (n) nhịp điệu
He beat out a jazz rhythm on the drums.
(Anh ấy đánh một nhịp điệu jazz trên trống.)
49. soundproof /ˈsaʊnd.pruːf/ (adj) cách âm
The hotel is fully soundproof so getting a good night’s sleep in such a busy area is easy.
(Khách sạn được cách âm hoàn toàn nên thật dễ dàng để có được một giấc ngủ ngon trong một khu vực sầm uất như vậy.)
50. bow /baʊ/ (v) cúi đầu
Then the performer bows and everyone applauds!
(Sau đó, người biểu diễn cúi đầu và mọi người vỗ tay!)
51. pitch / pɪtʃ/ (n) cao độ
The piano and organ were tuned to the same pitch.
(Đàn piano và đàn organ được điều chỉnh theo cùng một cao độ.)
52. applaud /əˈplɔːd/ (v) vỗ tay
Then the performer bows and everyone applauds!
(Sau đó, người biểu diễn cúi đầu và mọi người vỗ tay!)
53. originality /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.ti/ (n) sự độc đáo
But has anyone gone further than composer John Cage in the search for originality.
(Nhưng có ai đi xa hơn nhà soạn nhạc John Cage trong việc tìm kiếm sự độc đáo.)
7F. READING
54. knit /nɪt/ (v) đan
She’s busy knitting baby clothes.
(Cô ấy đang bận đan quần áo trẻ em.)
55. striped /straɪpt/ (adj) kẻ sọc
Do you prefer plain or striped shirts?
(Bạn thích áo sơ mi trơn hay kẻ sọc?)
56. patterned /ˈpæt.ənd/ (adj) tấm phủ
In the first photo there’s a bus with a patterned wool cover.
(Trong bức ảnh đầu tiên có một chiếc xe buýt với tấm phủ bằng len có hoa văn.)
57. masculine /ˈmæs.kjə.lɪn/ (n) nam tính
She looks a bit masculine in that suit.
(Cô ấy trông hơi nam tính trong bộ đồ đó.)
58. yarn /jɑːn/ (n) sợi len
Whether you see yarn bombing as a bit of fun that brightens up drab cities, or as a form of high culture with serious message, it is a craze that is likely to continue.
(Cho dù bạn xem đánh bom sợi là một trò vui giúp thắp sáng các thành phố buồn tẻ hay là một hình thức văn hóa cao cấp với thông điệp nghiêm túc, thì đó vẫn là một cơn sốt có khả năng tiếp tục.
59. feminine /ˈfemənɪn/ (adj) nữ tính
The current style in evening wear is soft, romantic, and feminine.
(Phong cách hiện tại trong trang phục buổi tối là mềm mại, lãng mạn và nữ tính.)
60. vandalism /ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/ (n) phá hoại
These schools are known to be vulnerable to vandalism.
(Những trường này được biết là dễ bị phá hoại.)
61. drab /dræb/ (adj) buồn tẻ
Whether you see yarn bombing as a bit of fun that brightens up drab cities, or as a form of high culture with a serious message, it is a craze that is likely to continue.
(Cho dù bạn xem đánh bom sợi là một trò vui giúp thắp sáng các thành phố buồn tẻ hay là một hình thức văn hóa cao cấp với thông điệp nghiêm túc, thì đó vẫn là một cơn sốt có khả năng tiếp tục.)
62. /ɡrəˈfiːti/ (n) hình vẽ bậy
The subway walls are covered with graffiti.
(Các bức tường tàu điện ngầm được bao phủ bởi graffiti.)
63. irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ (adj) khó chịu
This irritated the artist Jessie Hemmons, who knitted a bright pink jacket and put it on the statue of the boxer.
(Điều này khiến nghệ sĩ Jessie Hemmons khó chịu, người đã đan một chiếc áo khoác màu hồng tươi và khoác lên bức tượng võ sĩ quyền anh.)
64. statue /ˈstætʃuː/ (n) bức tượng
This irritated the artist Jessie Hemmons, who knitted a bright pink jacket and put it on the statue of the boxer.
(Điều này khiến nghệ sĩ Jessie Hemmons khó chịu, người đã đan một chiếc áo khoác màu hồng tươi và khoác lên bức tượng võ sĩ quyền anh.)
65. pedestrian /pəˈdestriən/ (n) người đi bộ
Pedestrians stopped outside the shop to photograph it.
(Người đi bộ dừng lại bên ngoài cửa hàng để chụp ảnh nó.)
66. slow down /sləʊ daʊn/ (phr v) chậm lại
Motorists slowed down to take a closer look.
(Những người lái xe chậm lại để quan sát kỹ hơn.)
7G. SPEAKING
67. recital /rɪˈsaɪ.təl/ (n) buổi biểu diễn
I went to a violin recital today.
(Tôi đã đi đến một buổi biểu diễn vĩ cầm ngày hôm nay.)
68. comedy /ˈkɒmədi/ (n) phim hài, hài kịch
His latest movie is described as a “romantic comedy“.
(Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một “bộ phim hài lãng mạn”.)
69. blunt /blʌnt/ (adj) nói thẳng
To be blunt, I’m not really into them.
(Nói thẳng ra, tôi không thực sự thích chúng.)
7H. WRITING
70. grip /ɡrɪp/ (v) hấp dẫn
The story is very gripping.
(Câu chuyện rất hấp dẫn.)
71. disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj) thất vọng
You won’t be disappointed.
(Bạn sẽ không phải thất vọng.)
7I. CULTURE
72. dough /dəʊ/ (n) bột nhồi làm bánh
To he is made from dough into different little things or animals which Vietnamese children love to keep as toys.
(Tò he được làm từ bột nhào thành những đồ vật hay con vật nhỏ bé khác nhau mà trẻ em Việt Nam rất thích giữ làm đồ chơi.)
73. restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj) hạn chế
Our view of the stage was restricted.
(Quan điểm của chúng tôi về sân khấu đã bị hạn chế.)
74. extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/ (adj) phi thường
They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.
(Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.)
75. artworks /ˈɑːt.wɜːk/ (n) tác phẩm nghệ thuật
They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.
(Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.)
76. lifelike /ˈlaɪf.laɪk/ (adj) sống động
They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.
(Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.)
77. passionately /ˈpæʃ.ən.ət.li/ (adv) nhiệt tình
Ann has always believed passionately in women’s rights.
(Ann luôn tin tưởng sâu sắc vào quyền của phụ nữ.)
78. pavement /ˈpeɪvmənt/ (n) vỉa hè
Keep to the pavement, Rosie, there’s a good girl.
(Đứng trên vỉa hè, Rosie, có một cô gái tốt.)
79. edible /ˈed.ə.bəl/ (adj) có thể ăn được
He is created as a toy but it is edible.
(Đối với anh ta được tạo ra như đồ chơi nhưng nó có thể ăn được.)
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 11 Friend Global hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 4: Home
Từ vựng Unit 5: Technology
Từ vựng Unit 6: High flyers
Từ vựng Unit 7: Artists
Từ vựng Unit 8: Cities