Giải Tiếng anh lớp 8 Progress review 1
VOCABULARY – Popular interests (Sở thích phổ biến)
1. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
1. It’s a new smartphone ________.
2. She’s got 100,000 ________ on Twitter.
3. It’s only a short ________. People will forget about it soon.
4. ________ a comment on my blog.
5. How many ________ does that video have?
6. Social ________ are changing ways of communication.
7. We use electronic ________, such as tablets.
Lời giải chi tiết:
1. app |
2. followers |
3. craze |
4. post |
5. views |
6. media |
7. gadgets |
|
1. It’s a new smartphone app.
(Đây là một ứng dụng điện thoại thông minh mới.)
2. She’s got 100,000 followers on Twitter.
(Cô ấy có 100.000 người theo dõi trên Twitter.)
3. It’s only a short craze. People will forget about it soon.
(Đó chỉ là một cơn sốt ngắn. Mọi người sẽ quên nó sớm thôi.)
4. Post a comment on my blog.
(Đăng một bình luận trên blog của tôi.)
5. How many views does that video have?
(Video đó có bao nhiêu lượt xem?)
6. Social media are changing ways of communication.
(Mạng xã hội đang thay đổi cách giao tiếp.)
7. We use electronic gadgets, such as tablets.
(Chúng tôi sử dụng các thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính bảng.)
READING – Crazes
2. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. Jack is in a basketball team. They generally/ obviously play about once a week.
2. It generally/ amazingly takes more time to get from London to Rome by car than by plane.
3. Obviously/Amazingly, some people spend over two hours on social media every day.
4. I thought this app was free, but apparently/ amazingly I have to pay £3 for it.
Phương pháp giải:
– generally: thường thường
– obviously: rõ ràng
– amazingly: đáng ngạc nhiên
– apparently: rõ ràng
Lời giải chi tiết:
1. generally |
2. generally |
3. Amazingly |
4. amazingly |
1. Jack is in a basketball team. They generally play about once a week.
(Jack đang ở trong một đội bóng rổ. Họ thường chơi khoảng một lần một tuần.)
2. It generally takes more time to get from London to Rome by car than by plane.
(Đi ô tô từ Luân Đôn đến Rome thường mất nhiều thời gian hơn đi máy bay.)
3. Amazingly, some people spend over two hours on social media every day.
(Thật ngạc nhiên, một số người dành hơn hai giờ trên mạng xã hội mỗi ngày.)
4. I thought this app was free, but amazingly I have to pay £3 for it.
(Tôi đã nghĩ ứng dụng này miễn phí, nhưng ngạc nhiên là tôi phải trả £3 cho nó.)
LANGUAGE FOCUS – used to
3. Complete the sentences using the correct form of used to and the verb in brackets.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của used to và động từ trong ngoặc.)
1. She … (not like) hiphop music, but she loves it now.
2. … (your brother / watch) a lot of cartoons?
3. They … (go) to the cinema often. Now, they watch films online.
4. I …. (take) that bus, but I don’t any more.
5. He … (not have) a laptop, but he bought one last year.
6. What time … (eat) dinner when you were younger?
Lời giải chi tiết:
1. didn’t use to like |
2. Did your brother use to watch |
3. used to go |
4. didn’t use to take |
5. used to have |
6. did you use to eat |
1. She didn’t use to like hip hop music, but she loves it now.
(Cô ấy đã từng không thích nhạc hiphop, nhưng bây giờ cô ấy thích nó.)
2. Did your brother use to watch a lot of cartoons?
(Anh trai của bạn có từng hay xem nhiều phim hoạt hình không?)
3. They used to go to the cinema often. Now, they watch films online.
(Họ từng hay đi xem phim rạp. Bây giờ, họ xem phim trực tuyến.)
4. I used to take that bus, but I don’t any more.
(Tôi đã từng hay đi xe buýt đó, nhưng tôi không đi nữa.)
5. He didn’t use to have a laptop, but he bought one last year.
(Anh ấy từng không có máy tính xách tay, nhưng anh ấy đã mua một chiếc vào năm ngoái.)
6. What time did you use to eat dinner when you were younger?
(Khi còn nhỏ bạn thường ăn tối lúc mấy giờ?)
4. Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy.
(Nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho Anh hoặc tôi cho Ý.)
… baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng)
… black boots (bốt màu đen)
… black trousers (quần tây đen)
… colourful hat (mũ đầy màu sắc)
… jeans (quần jean)
… patterned jacket (áo khoác họa tiết)
… plain white blouse (áo trắng trơn)
… shorts (quần đùi)
… short-sleeved tops (áo ngắn tay)
… summer dresses (váy mùa hè)
… tight skirt (váy bó sát)
…trainers (giày thể thao)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Ethan: How was your trip to Italy?
Lena: It was really great! Italy is such a beautiful country.
Ethan: Did you spend a lot of time at the beach?
Lena: A little, but the weather wasn’t too good. It was only hot and sunny on the first day. Then, it got colder and windy. Sometimes it even rained.
Ethan: What bad luck!
Lena: It wasn’t that terrible. We went sightseeing a lot, but we had to buy some new clothes first. I only took summer dresses, shorts and short-sleeved tops.
Ethan: So what did you get?
Lena: Luckily, I had my trainers with me so I didn’t need to buy any new shoes. I bought a baggy hoodie, a pair of jeans and this patterned jacket.
Ethan: It looks nice. I like it.
Lena: Thanks! I really enjoyed buying clothes in Italian shops. They’ve got a lot of beautiful smart blouses and skirts. My sister bought a plain white blouse and a tight skirt. She looks like a TV presenter when she puts them on! She promised to lend me the skirt for Sarah’s birthday party next week.
Ethan: Great!
Lena: Do you want to see some photos?
Ethan: Sure.
Lena: This is my favourite one. We’re all standing by the Trevi Fountain in Rome.
Ethan: I can see your dad and mum, but who’s the woman in the colourful hat with your mum?
Lena: Are you kidding me? You don’t recognize her? It’s my sister, Amy.
Ethan: She looks so different in the hat, black trousers and black boots. Did you buy them in Italy, too?
Lena: Only the hat. Check out this next photo.
Tạm dịch:
Ethan: Chuyến đi đến Ý của bạn thế nào?
Lena: Nó thực sự tuyệt vời! Ý là một đất nước rất xinh đẹp.
Ethan: Bạn có dành nhiều thời gian ở bãi biển không?
Lena: Một chút, nhưng thời tiết không tốt lắm. Trời chỉ nóng và nắng vào ngày đầu tiên. Sau đó, trời trở nên lạnh hơn và có gió. Đôi khi trời thậm chí còn mưa.
Ethan: Thật không may!
Lena: Nó không tệ đến thế đâu. Chúng mình đã đi tham quan rất nhiều nơi, nhưng trước tiên chúng mình phải mua một số quần áo mới. Mình chỉ mang váy mùa hè, quần đùi và áo ngắn tay.
Ethan: Vậy bạn đã mua gì?
Lena: May mắn thay, mình đã có giày thể thao nên tôi không cần mua bất kỳ đôi giày mới nào. Mình đã mua một chiếc áo hoodie rộng thùng thình, một chiếc quần jean và chiếc áo khoác có hoa văn này.
Ethan: Nó trông đẹp đấy. Mình thích nó.
Len: Cảm ơn! Mình thực sự thích mua quần áo ở các cửa hàng Ý. Họ có rất nhiều áo và váy xinh đẹp. Em gái mình đã mua một chiếc áo trắng trơn và một chiếc váy bó sát. Em ấy trông giống như một người dẫn chương trình truyền hình khi mặc chúng vào! Em ấy hứa sẽ cho tôi mượn chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới.
Ethan: Tuyệt vời!
Lena: Bạn có muốn xem một số bức ảnh không?
Ethan: Chắc chắn rồi.
Lena: Đây là cái mình thích nhất. Tất cả chúng mình đang đứng bên Đài phun nước Trevi ở Rome.
Ethan: Mình có thể nhìn thấy bố và mẹ của bạn, nhưng ai là người phụ nữ trong chiếc mũ đầy màu sắc với mẹ của bạn?
Lena: Bạn đang đùa à? Bạn không nhận ra em ấy? Đó là em gái mình, Amy.
Ethan: Em ấy trông thật khác biệt trong chiếc mũ, quần đen và ủng đen. Bạn cũng mua chúng ở Ý à?
Lena: Chỉ cái mũ thôi. Xem bức ảnh tiếp theo này.
Lời giải chi tiết:
I baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng)
E black boots (bốt màu đen)
E black trousers (quần tây đen)
I colourful hat (mũ đầy màu sắc)
I jeans (quần bò jean)
I patterned jacket (áo khoác họa tiết)
I plain white blouse (áo trắng trơn)
E shorts (quần đùi)
E short-sleeved tops (áo ngắn tay)
E summer dresses (váy mùa hè)
I tight skirt (váy bó sát)
I trainers (giày thể thao)
LANGUAGE FOCUS – Past continuous; Past simple and past continuous
(Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)
5. Choose the correct answers.
(Chọn câu trả lời đúng.)
Japanese inventor Satoshi Tajiri 1……. Pokémon, or pocket monsters, in 1995. By 1999, children 2……. their parents for Pokémon games all over the world, and the Pokémon company 3……. thousands of games every day! Many crazes stop being popular quite quickly, but this 4……. with Pokémon. When the company 5……. its tenth anniversary, millions of people 6……. Pokémon computer games, cards and toys. Today, it is one of the most successful game companies in the world.
1.
a. used to create
b. created
c. was creating
2.
a. were asking
b. asked
c. asking
3.
a. sold
b. was selling
c. used to sell
4.
a. didn’t happen
b. wasn’t happening
c. doesn’t happen
5.
a. was celebrating
b. used to celebrate
c. celebrated
6.
a. still buying
b. were still buying
c. still bought
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – a |
3 – b |
4 – a |
5 – c |
6 – b |
1. b
Japanese inventor Satoshi Tajiri 1created Pokémon, or pocket monsters, in 1995.
(Nhà phát minh người Nhật Satoshi Tajiri đã tạo ra Pokémon, hay còn gọi là quái vật bỏ túi, vào năm 1995.)
Có in 1995 ở cuối câu => diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ => dùng quá khứ đơn
2. a
By 1999, children 2were asking their parents for Pokémon games all over the world,
(Đến năm 1999, trẻ em thứ đã hỏi cha mẹ chúng về các trò chơi Pokémon trên toàn thế giới,)
Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này không kết thúc luôn mà kéo dài trong một khoảng thời gian “by 1999” – cho đến năm 1999 => dùng quá khứ tiếp diễn
3. b
and the Pokémon company 3was selling thousands of games every day!
(và công ty Pokémon 3 đã bán được hàng ngàn trò chơi mỗi ngày!)
Liên từ “and” nối hai mệnh đề chia cùng thì, mệnh đề trước dùng thì quá khứ tiếp diễn => mệnh đề sau dùng thì quá khứ tiếp diễn
4. a
Many crazes stop being popular quite quickly, but this 4didn’t happen with Pokémon.
(Nhiều cơn sốt ngừng phổ biến khá nhanh, nhưng điều này đã không xảy ra với Pokémon.)
Diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ => dùng dạng phủ định của quá khứ đơn
5. c
When the company 5celebrated its tenth anniversary,
(Khi công ty 5 kỷ niệm 10 năm thành lập,)
Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại => dùng quá khứ đơn
6. b
millions of people 6were still buying Pokémon computer games, cards and toys.
(hàng triệu người vẫn mua trò chơi máy tính, thẻ bài và đồ chơi Pokémon.)
Diễn tả một sự việc xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ (thời điểm công ty kỷ niệm 10 năm) và nó kéo dài trong một khoảng thời gian => dùng quá khứ tiếp diễn
Bài đọc hoàn chỉnh:
Japanese inventor Satoshi Tajiri 1created Pokémon, or pocket monsters, in 1995. By 1999, children 2were asking their parents for Pokémon games all over the world, and the Pokémon company 3 used to sell thousands of games every day! Many crazes stop being popular quite quickly, but this 4didn’t happen with Pokémon. When the company 5celebrated its tenth anniversary, millions of people 6were still buying Pokémon computer games, cards and toys. Today, it is one of the most successful game companies in the world.
Tạm dịch:
Nhà phát minh người Nhật Satoshi Tajiri đã tạo ra Pokémon, hay còn gọi là quái vật bỏ túi, vào năm 1995. Đến năm 1999, trẻ em đã xin cha mẹ chúng mua các trò chơi Pokémon trên khắp thế giới và công ty Pokémon đã từng bán được hàng nghìn trò chơi mỗi ngày! Nhiều cơn sốt ngừng phổ biến khá nhanh, nhưng điều thứ này đã không xảy ra với Pokémon. Khi công ty kỷ niệm 10 năm thành lập, hàng triệu người vẫn mua trò chơi máy tính, thẻ bài và đồ chơi Pokémon. Ngày nay, nó là một trong những công ty trò chơi thành công nhất trên thế giới.
SPEAKING – Expressing preferences (Thể hiện sở thích)
6. Complete the conversation with the phrases. Then practise with your partner.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
it really suits you it looks really good It isn’t really my style There are some nice clothes |
Molly: Hey, Hannah. What are you up to?
Hannah: Oh, hi, Molly. I’m looking for some jeans.
Molly: Did you find anything?
Hannah: Not really 1….. in here, but they’re expensive.
Molly: Mmm, you’re right. Look – that’s a really cool jacket.
Hannah: Yeah, 2……. Why don’t you try it on?
Molly: 3…….
Hannah: I think 4……. Go on, try it on!
Phương pháp giải:
it really suits you: nó thật sự vừa vặn với bạn
it looks really good: nó trông thật sự đẹp
It isn’t really my style: nó không thật sự là phong cách của tôi
There are some nice clothes: có một số quần áo đẹp
Lời giải chi tiết:
1. There are some nice clothes |
2. it looks really good |
3. It isn’t really my style |
4. it really suits you |
Molly: Hey, Hannah. What are you up to?
(Này, Hannah. Bạn đang làm gì vậy?)
Hannah: Oh, hi, Molly. I’m looking for some jeans.
(Ồ, chào, Molly. Tôi đang tìm một số quần jean.)
Molly: Did you find anything?
(Bạn có tìm thấy gì không?)
Hannah: Not really. (1) There are some nice clothes in here, but they’re expensive.
(Không hẳn. Có một số quần áo đẹp ở đây, nhưng chúng đắt tiền.)
Molly: Mmm, you’re right. Look – that’s a really cool jacket.
(Mmm, bạn nói đúng. Nhìn kìa – kia là một chiếc áo khoác thực sự ngầu.)
Hannah: Yeah, (2) it looks really good. Why don’t you try it on?
(Yeah, nó trông thực sự tuyệt. Tại sao bạn không thử nó?)
Molly: (3) It isn’t really my style.
(Đó không thực sự là phong cách của tôi.)
Hannah: I think (4) it really suits you. Go on, try it on!
(Tôi nghĩ rằng nó thực sự phù hợp với bạn. Hãy cứ thử nó đi!)
WRITING – A fact file (Tài liệu thực tế)
7. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Fact file: Flared trousers
The beginnings
American sailors were the first to wear flared trousers in the 19th century. 1……. days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons. 2……., they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.
Craze of the 1960s and 1970s
3……. when flared trousers became popular. Many singers, such 4……. Sonny and Cher, wore them. 5……. that time, young people made their own flared trousers because shops weren’t selling them. 6……. the seventies, you could buy them in almost every shop. Hardly anyone chose a different style of trousers during this 7……..
A comeback
There were a few times when flared trousers came back, 8……., throughout the 1990s and in 2015. Although fashion designers, 9……. Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn’t become as popular as in the 1970s.
1.
a. In these
b. In those
c. On these
2.
a. Such as
b. Like
c. For example
3.
a. The sixties was the decade
b. In the sixties
c. These days
4.
a. like
b. of
c. as
5.
a. At
b. When
c. For
6.
a. On
b. In
c. At
7.
a. decade
b. times
c. days
8.
a. example
b. such
c. for instance
9.
a. such
b. like
c. instance
Lời giải chi tiết:
1 – b |
2 – c |
3 – a |
4 – c |
5 – a |
6 – b |
7 – a |
8 – c |
9 – b |
1. b
1In those days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons.
(Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do.)
Cụm từ khóa “in those days” (vào những ngày đó).
2. c
2For example, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.
(Ví dụ, chúng dễ dàng cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cất cánh khi bị ướt.)
Cụm từ đưa ra ví dụ, đứng đầu câu, phía sau là dấu phảy + một mệnh đề => for example
3. a
3The sixties was the decade when flared trousers became popular.
(Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên phổ biến.)
Cụm từ khóa “The… was the decade when…” (thế kỷ … là thế kỷ mà …)
4. c
Many singers, such 4as Sonny and Cher, wore them.
(Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng.)
Cụm “such as” (chẳng hạn, ví dụ).
5. a
5At that time, young people made their own flared trousers because shops weren’t selling them.
(Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng.)
Cụm “at that time” (vào thời đó).
6. b
6In the seventies, you could buy them in almost every shop.
(Vào những năm bảy mươi, bạn có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng.)
Cụm “In + thời gian” => in the seventies
7. a
Hardly anyone chose a different style of trousers during this 7decade.
(Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong thập kỷ này.)
Cụm “during this decade” (trong suốt thế kỷ đó).
8. c
There were a few times when flared trousers came back, 8for instance, throughout the 1990s and in 2015.
(Đã có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015.)
Khi đưa ra ví dụ, cụm đứng giữa 2 dấu phảy và đi cùng một mệnh đề => for instance
9. b
Although fashion designers, 9like Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn’t become as popular as in the 1970s.
(Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, chẳng hạn như Balmain và Gucci, đã giới thiệu chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.)
Từ nhằm đưa ra ví dụ, đi cùng hai danh từ =>like
Bài hoàn chỉnh:
Fact file: Flared trousers
The beginnings
American sailors were the first to wear flared trousers in the 19th century. 1In those days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons. 2 For example, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.
Craze of the 1960s and 1970s
3 The sixties was the decade when flared trousers became popular. Many singers, such 4as Sonny and Cher, wore them. 5At that time, young people made their own flared trousers because shops weren’t selling them. 6In the seventies, you could buy them in almost every shop. Hardly anyone chose a different style of trousers during this 7decade.
A comeback
There were a few times when flared trousers came back, 8for instance, throughout the 1990s and in 2015. Although fashion designers, 9like Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn’t become as popular as in the 1970s.
Tạm dịch:
Tài liệu thực tế: Quần ống loe
Sự khởi đầu
Thủy thủ Mỹ là những người đầu tiên mặc quần ống loe vào thế kỷ 19. Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do. Ví dụ, chúng dễ dàng xắn lên/ cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cởi ra khi bị ướt.
Cơn sốt của những năm 1960 và 1970
Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên thịnh hành. Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng. Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng. Vào những năm bảy mươi, bạn đã có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng. Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong suốt thập kỷ này.
Sự trở lại
Có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015. Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, như Balmain và Gucci, đã trình diễn chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.
VOCABULARY – Senses (TỪ VỰNG – Giác quan)
8. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. Tone-d……… makes it difficult to play a musical instrument well.
2. We can’t t………. the objects in the museum.
3. Beethoven lost his h……….. when he was thirty, and was deaf for the rest of his life.
4. You need to have near-perfect s………………. to be an airline pilot.
5. We lost s…………. in our toes when we were walking in the snow.
6. Can you t………. the sugar in your tea?
Lời giải chi tiết:
1. deafness |
2. touch |
3. hearing |
4. sight |
5. sensation |
6. taste |
1. Tone – deafness makes it difficult to play a musical instrument well.
(Điếc giai điệu khiến bạn khó chơi tốt một loại nhạc cụ.)
2. We can’t touch the objects in the museum.
(Chúng tôi không thể chạm vào đồ vật trong bảo tàng.)
3. Beethoven lost his hearing when he was thirty, and was deaf for the rest of his life.
(Beethoven mất khả năng nghe khi ông ba mươi tuổi và bị điếc suốt phần đời còn lại.)
4. You need to have near-perfect sight to be an airline pilot.
(Bạn cần có thị lực gần như hoàn hảo để trở thành phi công của hãng hàng không.)
5. We lost sensation in our toes when we were walking in the snow.
(Chúng tôi mất cảm giác ở các ngón chân khi đi trên tuyết.)
6. Can you taste the sugar in your tea?
(Bạn có thể nếm đường trong trà của bạn không?)
READING – The importance of smell (ĐỌC – Tầm quan trọng của khứu giác)
9. Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
1. ‘What’s your favourite chewing gum flavour / fragrance?’ ‘I love mint and strawberry.’
(Hương vị / mùi hương kẹo cao su yêu thích của bạn là gì?’ ‘Tôi yêu bạc hà và dâu tây.’)
2. This cake has a creamy texture / scent.
(Bánh này có kết cấu / mùi mịn, nhiều kem.)
3. When we walked into the gym, we noticed a strong flavour / odour of sweat.
(Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy mùi vị / mùi mồ hôi nồng nặc.)
4. Mia opened the window and the texture/ scent of garden flowers filled the room.
(Mia mở cửa sổ và kết cấu/mùi hương của những bông hoa trong vườn tràn ngập căn phòng.)
5. I got my first scent / perfume as a birthday present from my parents.
(Tôi nhận được mùi hương / nước hoa đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.)
6. I love the odour / fragrance of spices in the kitchen.
(Tôi thích mùi / hương thơm của các loại gia vị trong nhà bếp.)
Lời giải chi tiết:
1. flavour |
2. texture |
3. odour |
4. scent |
5. perfume |
6. fragrance |
1. ‘What’s your favourite chewing gum flavour?’ ‘I love mint and strawberry.’
(Hương vị kẹo cao su yêu thích của bạn là gì?’ ‘Tôi yêu bạc hà và dâu tây.’)
2. This cake has a creamy texture.
(Bánh này có kết cấu mịn, nhiều kem.)
3. When we walked into the gym, we noticed a strong odour of sweat.
(Khi chúng tôi bước vào phòng tập thể dục, chúng tôi nhận thấy mùi mồ hôi nồng nặc.)
4. Mia opened the window and the scent of garden flowers filled the room.
(Mia mở cửa sổ và mùi hương của những bông hoa trong vườn tràn ngập căn phòng.)
5. I got my first perfume as a birthday present from my parents.
(Tôi nhận được lọ nước hoa đầu tiên của tôi như một món quà sinh nhật từ bố mẹ tôi.)
6. I love the fragrance of spices in the kitchen.
(Tôi thích hương thơm của các loại gia vị trong nhà bếp.)
LANGUAGE FOCUS – Present perfect: affirmative and negative; for and since
(Hiện tại hoàn thành: khẳng định và phủ định; for và since)
10. Complete the sentences using the correct present perfect form of the verbs and for or since.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng hiện tại hoàn thành đúng của động từ và for hoặc since.)
1. They ……. (not eat) ice cream ……. last summer.
2. “……. (she/have) problems with her hearing ……. long?” – “Yes, she …….”
3. He ……. (be) colour-blind ……. he was born.
4. I ……. (take) this bus every day ……. six months.
5. We ……. (not see) our cousins ……. ages.
Phương pháp giải:
for + khoảng thời gian
since + mốc thời gian
Lời giải chi tiết:
1. have not eaten / since |
2. Has she had / for / has |
3. has been / since |
4. have taken / for |
5. have not seen / for |
|
1. They have not eaten ice cream since last summer.
(Họ đã không ăn kem kể từ mùa hè năm ngoái.)
2. Has she had problems with her hearing for a long?” – “Yes, she has.”
(“Có phải cô ấy có vấn đề về thính giác một thời gian dài?” . “Đúng vậy.”)
3. He has been colour-blind since he was born.
(Anh ấy bị mù màu từ khi mới sinh ra.)
4. I have taken this bus every day for six months.
(Tôi đã đi xe buýt này mỗi ngày trong sáu tháng.)
5. We have not seen our cousins for ages.
(Lâu lắm rồi chúng tôi không gặp anh em họ của mình.)
VOCABULARY AND LISTENING – Sensations and experiences
(Từ vựng và nghe – Cảm giác và trải nghiệm)
11. Listen to a radio programme about people’s experiences at birthday parties. Match Grace’s and James’s experiences 1-10 to adjectives a-j.
(Nghe một chương trình phát thanh về trải nghiệm của mọi người trong các bữa tiệc sinh nhật. Nối trải nghiệm của Grace và James từ 1-10 với tính từ a-j.)
Grace 1. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật …) 2. the place ………. (địa điểm …) 3. the girls looked ………. (những cô gái trông …) 4. the food ………. (đồ ăn …) 5. the cupcakes ………. (bánh nướng nhỏ …) James 6. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật…) 7. waiting in a queue ………. (xếp hàng chờ đợi …) 8. the rides weren’t ………. (các cuộc đi không …) 9. the cinema tickets ………. (vé xem phim …) 10. the popcorn ………. (bỏng ngô …) |
a. delicious (ngon) b. disgusting (kinh tởm) c. wonderful (tuyệt vời) d. exhausted (mệt mỏi, kiệt sức) e. amazing (đáng ngạc nhiên) f. awful (khủng khiếp) g. nice (tốt, tuyệt) h. terrifying (kinh hãi, khiếp sợ) i. furious (giận dữ) j. miserable (khốn khổ) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Radio Presenter: Today on Radio 5, we’re talking about a birthday party you won’t forget. Have you been to a memorable birthday party? Call in and tell us about it. We’ve got the first caller.
Grace: Hi! I’m Grace. My friend Megan had the most amazing birthday party last year. It was her thirteenth birthday and she invited us to a spa. It was a nice place. We felt like celebrities! They looked after us all the time. First, the hairdresser did our hair, then someone painted our fingernails and finally they did our make-up. We looked wonderful. One thing that made me miserable, though, was the food. I was so hungry but they only served cupcakes. I’m sure they were delicious, but I can’t eat anything with eggs in.
Radio Presenter: Oh dear! Thank you, Grace. We’ve got James on the line. Hello, James.
James: Hello! I’m calling to tell you about an awful birthday party I went to. My friend Nathan invited a few friends to an amusement park for his fourteenth birthday. It was a hot day and there were lots of people. We had to wait in a queue for a long time before we could take a ride. After a few hours we were exhausted. How long can you stand in the sun and wait? Besides, the rides weren’t terrifying at all! They were small and good for eight-year-olds. Finally, we decided to go to a 3D cinema. It was one of the attractions, but Nathan had to pay extra for the tickets and it made him really furious. I was more upset about the popcorn. It was disgusting – so much salt! The good thing about the cinema was that we didn’t have to wait in a queue once.
Radio Presenter: Thank you, James. What a party…
Tạm dịch:
Người dẫn chương trình Radio: Hôm nay trên Radio 5, chúng tôi đang nói về một bữa tiệc sinh nhật mà bạn sẽ không quên. Bạn đã từng đến một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ? Gọi vào và cho chúng tôi biết về nó. Chúng tôi đã có người gọi đầu tiên.
Grace: Xin chào! Tôi là Grace. Megan, bạn tôi, đã có một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời nhất vào năm ngoái. Đó là sinh nhật lần thứ mười ba của cô ấy và cô ấy đã mời chúng tôi đến một spa. Đó là một nơi tốt đẹp. Chúng tôi cảm thấy như những người nổi tiếng! Họ chăm sóc chúng tôi mọi lúc. Đầu tiên, thợ làm tóc làm tóc cho chúng tôi, sau đó ai đó sơn móng tay cho chúng tôi và cuối cùng họ trang điểm cho chúng tôi. Chúng tôi trông rất tuyệt. Tuy nhiên, một điều làm tôi khổ sở là thức ăn. Tôi rất đói nhưng họ chỉ phục vụ bánh nướng nhỏ. Tôi chắc rằng chúng rất ngon, nhưng tôi không thể ăn bất cứ thứ gì có trứng.
Người dẫn chương trình phát thanh: Ôi trời! Cảm ơn, Grace. Chúng tôi có James trên đường dây. Xin chào, James.
James: Xin chào! Tôi gọi để kể cho bạn nghe về một bữa tiệc sinh nhật khủng khiếp mà tôi đã tham dự. Bạn tôi, Nathan, đã mời một vài người bạn đến công viên giải trí nhân sinh nhật lần thứ mười bốn của anh ấy. Đó là một ngày nóng nực và có rất nhiều người. Chúng tôi phải xếp hàng chờ rất lâu trước khi có thể đi xe. Sau vài giờ, chúng tôi đã kiệt sức. Bao lâu bạn có thể đứng trong ánh mặt trời và chờ đợi? Bên cạnh đó, những chuyến đi không đáng sợ chút nào! Chúng nhỏ và phù hợp với những đứa trẻ tám tuổi. Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi xem phim 3D. Đó là một trong những điểm thu hút, nhưng Nathan phải trả thêm tiền mua vé và điều đó khiến anh ấy thực sự tức giận. Tôi buồn hơn về bỏng ngô. Thật kinh tởm – quá nhiều muối! Điểm hay của rạp chiếu phim là chúng tôi không phải xếp hàng chờ một lần nào.
Người dẫn chương trình phát thanh: Cảm ơn, James. Thật là một bữa tiệc…
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – g |
3 – c |
4 – j |
5 – a |
6 – f |
7 – d |
8 – h |
9 – i |
10 – b |
Grace
1 – e. the birthday party – amazing
(bữa tiệc sinh nhật – tuyệt vời)
2 – g. the place – nice
(địa điểm – tốt/ đẹp)
3 – c. the girls looked – wonderful
(những cô gái trông – xinh đẹp)
4 – j. the food – miserable
(đồ ăn – khố sở)
5 – a. the cupcakes – delicious
(bánh nướng nhỏ – ngon)
James
6 – f. the birthday party – awful
(bữa tiệc sinh nhật – tồi tệ)
7 – d. waiting in a queue – exhausted
(xếp hàng chờ đợi – mệt mỏi)
8 – h. the rides weren’t – terrifying
(tàu lượn không – đáng sợ)
9 – i. the cinema tickets – furious
(vé xem phim – tức giận)
10 – b. the popcorn – disgusting
(bỏng ngô -kinh tởm)
LANGUAGE FOCUS – Present perfect: questions; Present perfect and past simple
(Hiện tại hoàn thành: câu hỏi; Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn)
12. Complete the dialogues with the present perfect or past simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.)
Ruth: Have you ever broken (you / ever / break) something really expensive?
Oscar: Yes, I 1…….. It 2…….. (be) three or four years ago. I 3…….. (drop) my dad’s laptop. He 4…….. (not let) me use his tablet or smartphone since it 5…….. (happen)!
Alex: 6…….. (you / ever / meet) a celebrity?
Sara: No, I 7…….., but my uncle 8……… He 9……… (go) to school with Keira Knightley, the actress. But she 10……… (not be) famous then, of course. They 11……… (be) only six years old!
Alex: 12……… (he/see) her since she 13……… (become) famous?
Sara: No, he 14………
Lời giải chi tiết:
1. have |
2. was |
3. dropped |
4. has not let |
5. happened |
6. Have you ever met |
7. haven’t |
8. has |
9. went |
10. wasn’t |
11. were |
12. Has he seen |
13. became |
14. hasn’t |
|
(1) have
Câu hỏi phía trên chia thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành.
Have you ever broken something really expensive? – Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ làm hỏng thứ gì đó thực sự đắt tiền chưa? – Có, tôi từng. )
(2) was
Cụm “three or four years ago” – “ba hoặc bốn năm trước” ở cuối câu => Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
It was three or four years ago.
(Đó là ba hoặc bốn năm trước.)
(3) dropped
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.
I dropped my dad’s laptop.
(Tôi đã đánh rơi máy tính xách tay của bố tôi.)
(4) has not let
Mệnh đề trong câu đứng trước “since” => Động từ chia thì hiện tại hoàn thành.
He 4has not let me use his tablet or smartphone
(Ông ấy đã không cho tôi sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của ông ấy)
(5) happened
Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.
He has not let me use his tablet or smartphone since it happened!
(Ông ấy đã không cho tôi sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của ông ấy kể từ khi điều đó xảy ra!)
(6) Have you ever met
Có từ “ever” + diễn tả một trải nghiệm => Dùng hiện tại hoàn thành.
Have you ever met a celebrity?
(Bạn đã bao giờ gặp một người nổi tiếng chưa?)
(7) haven’t
Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” diễn tả câu phủ định nên động từ phía sau trở thành “haven’t”.
No, I haven’t.
(Không, tôi chưa từng.)
(8) has
Diễn tả một trải nghiệm => Chia hiện tại hoàn thành.
No, I haven’t, but my uncle has.
(Không, tôi chưa từng, nhưng chú tôi thì có.)
(9) went
Diễn tả một sự việc từng xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
He went to school with Keira Knightley, the actress.
(Chú ấy học cùng trường với nữ diễn viên Keira Knightley.)
(10) wasn’t
Diễn tả sự việc từng xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.
But she 10wasn’t famous then, of course.
(Nhưng lúc đó cô ấy không nổi tiếng, tất nhiên.)
(11) were
Câu kể lại quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
They were only six years old!
(Họ chỉ mới sáu tuổi!)
(12) Has he seen
Mệnh đề đứng trước “since” => Động từ chia hiện tại hoàn thành.
12Has he seen her (Chú ấy có gặp lại cô ấy)
(13) became
Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.
Has he seen her since she became famous?
(Chú ấy có gặp lại cô ấy kể từ khi cô ấy trở nên nổi tiếng không?)
(14) hasn’t
Câu hỏi phía trên dùng thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” nhằm chỉ câu phủ định => Động từ chia dạng phủ định thành “hasn’t”.
No, he 14hasn’t.
(Không, chú ấy chưa từng.)
Bài hoàn chỉnh:
Ruth: Have you ever broken something really expensive?
(Bạn đã bao giờ làm hỏng thứ gì đó thực sự đắt tiền chưa?)
Oscar: Yes, I 1have. It 2was three or four years ago. I 3dropped my dad’s laptop. He 4has not let me use his tablet or smartphone since it 5happened!
(Vâng, tôi có. Đó là 3 hoặc 4 năm trước. Tôi đã đánh rơi máy tính xách tay của bố tôi. Ông ấy đã không cho tôi sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của ông ấy kể từ khi điều đó xảy ra!)
Alex: 6Have you ever met a celebrity?
(Bạn đã bao giờ gặp một người nổi tiếng chưa?)
Sara: No, I 7haven’t, but my uncle 8has. He 9went to school with Keira Knightley, the actress. But she 10wasn’t famous then, of course. They 11were only six years old!
(Không, tôi chưa, nhưng chú tôi thì có. Chú ấy học cùng trường với nữ diễn viên Keira Knightley. Nhưng dĩ nhiên lúc đó cô ấy không nổi tiếng. Họ chỉ mới sáu tuổi!)
Alex: 12Has he seen her since she 13became famous?
(Chú ấy có gặp lại cô ấy kể từ khi cô ấy trở nên nổi tiếng không?)
Sara: No, he 14hasn’t.
(Không, chú ấy chưa từng.)
SPEAKING – Planning free time (Lập kế hoạch thời gian rảnh)
13. Choose the correct words. Then practise with your partner.
(Chọn từ đúng. Sau đó thực hành với bạn của bạn.)
Zach: Hey, Dan. Have you seen this horror film, Zombies Attack?
Dan: I’ve never seen a horror film.
Zach: You’ve never seen a horror film? Seriously? I think you 1‘ll / are / have enjoy this. I’ve 2hear / hearing / heard it’s good.
Dan: It doesn’t sound much ³great / fun / interesting to me. I don’t like scary films. Can we have dinner first?
Zach: OK. What do you 4want / fancy / try eating?
Dan: Why not 5try / want / fancy something different? What about some Indian food?
Zach: 6Can’t/Will/Are we have pizza? I’ve never had Indian food.
Dan: Really? It’s delicious.
Lời giải chi tiết:
1. ‘ll |
2. heard |
3. fun |
4. fancy |
5. try |
6. Can’t |
Zach: Hey, Dan. Have you seen this horror film, Zombies Attack?
(Này, Dan. Bạn đã xem bộ phim kinh dị Zombies Attack này chưa?)
Dan: I’ve never seen a horror film.
(Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị.)
Zach: You’ve never seen a horror film? Seriously? I think you 1‘ll enjoy this. I’ve 2heard it’s good.
(Bạn chưa bao giờ xem một bộ phim kinh dị? Nghiêm túc sao? Tôi nghĩ bạn sẽ thích phim này. Tôi đã nghe nói là nó hay.)
Dan: It doesn’t sound much ³fun to me. I don’t like scary films. Can we have dinner first?
(Điều đó nghe có vẻ không thú vị lắm đối với tôi. Tôi không thích những bộ phim đáng sợ. Chúng ta ăn tối trước được không?)
Zach: OK. What do you 4fancy eating?
(Được. Bạn thích ăn gì?)
Dan: Why not 5try something different? What about some Indian food?
(Tại sao ta không thử một cái gì đó khác đi? Còn một số món ăn Ấn Độ thì sao?)
Zach: 6Can’t we have pizza? I’ve never had Indian food.
(Chúng ta ăn pizza được không? Tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn Ấn Độ.)
Dan: Really? It’s delicious.
(Thật sao? Nó ngon đấy.)
Giải thích:
(1) Nói về ý kiến, suy nghĩ dự đoán trong tương lai => thì tương lai đơn.
I think you‘ll enjoy this. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
(2) Thì hiện tại hoàn thành: I’ve + Ved/V3.
I’ve heard it’s good. (Tôi nghe nói nó hay.)
(3)
great (adj): tuyệt vời
fun (adj): vui
interesting (adj): thú vị
It doesn’t sound much fun to me. (Nó không có vẻ vui với tôi.)
(4)
want + to V: muốn
fancy + V-ing: thích
try + to V: cố gắng; try + V-ing: thử
OK. What do you fancy eating? (Được thôi. Bạn thích ăn gì?)
(5)
try (v): cố gắng/ thử
want (v): muốn
fancy (v): thích
Why not try something different? (Sao chúng ta không thử cái gì đó khác nhỉ?)
(6)
Can’t + V: không thể
Will + V: sẽ
Can’t we have pizza? (Chúng ta không thể ăn pizza sao?)
WRITING – A competition entry (Bài dự thi)
14. Read the advert and complete the text with the words.
(Đọc quảng cáo và hoàn thành văn bản với các từ.)
absolutely one of the most quite an really delicious to seeing to stop very visiting |
WIN £500
Tell us about a place where you like to spend time. Write about the sights, smells and feelings you can experience there. Encourage others to visit this place. The winner will receive £500 and their entry will be published in VISIT Britain magazine.
(Hãy cho chúng tôi biết về một nơi mà bạn muốn dành thời gian. Viết về các điểm tham quan, mùi vị và cảm giác bạn có thể trải nghiệm ở đó. Khuyến khích người khác đến thăm nơi này. Người chiến thắng sẽ nhận được £500 và bài dự thi của họ sẽ được đăng trên tạp chí VISIT của Anh.)
St Nicholas Market
My favourite place in Bristol is St Nicholas Market. It’s 1………….. amazing markets in Britain, and you can almost feel its long history. It’s definitely worth 2………….. When you enter, you see hundreds of colourful products, from vintage clothes and jewellery to local arts and crafts. You can smell 3………….. street food like Indian curry or Algerian falafel. I love walking between the stalls, watching people and seeing what they buy. It’s 4………….. experience. But what makes this place really special is an 5………….. wonderful glass roof over the stalls.
If you ever come to Bristol, don’t forget 6………….. by at St Nicholas Market and have lunch. Take time to look for souvenirs (or up at the sky) with a cup of 7………….. good coffee in your hand. We’re looking forward 8………….. you there.
Phương pháp giải:
absolutely (adv): tuyệt đối
one of the most…: một trong những …. nhất
quite an + N: khá là
really delicious: thật sự ngon
to seeing: nhìn
stop: dừng
very (adv): rất
visiting – visit: thăm
Lời giải chi tiết:
1. one of the most |
2. visiting |
3. really delicious |
4. quite an |
5. absolutely |
6. to stop |
7. very |
8. to seeing |
My favourite place in Bristol is St Nicholas Market. It’s 1one of the most amazing markets in Britain, and you can almost feel its long history. It’s definitely worth 2visiting. When you enter, you see hundreds of colourful products, from vintage clothes and jewellery to local arts and crafts. You can smell 3really delicious street food like Indian curry or Algerian falafel. I love walking between the stalls, watching people and seeing what they buy. It’s 4 quite an experience. But what makes this place really special is an 5absolutely wonderful glass roof over the stalls.
If you ever come to Bristol, don’t forget 6 to stop by at St Nicholas Market and have lunch. Take time to look for souvenirs (or up at the sky) with a cup of 7very good coffee in your hand. We’re looking forward 8 to seeing you there.
Tạm dịch:
Địa điểm yêu thích của tôi ở Bristol là Chợ St Nicholas. Đó là một trong những khu chợ tuyệt vời nhất ở Anh và bạn gần như có thể cảm nhận được lịch sử lâu đời của nó. Nó chắc chắn đáng để ghé thăm. Khi bước vào, bạn sẽ thấy hàng trăm sản phẩm đầy màu sắc, từ quần áo cổ điển và đồ trang sức cho đến đồ thủ công mỹ nghệ địa phương. Bạn có thể ngửi thấy món ăn đường phố cực ngon như cà ri Ấn Độ hay món falafel của Algeria. Tôi thích đi bộ giữa các quầy hàng, quan sát mọi người và xem họ mua gì. Đó đúng là trải nghiệm. Nhưng điều làm cho nơi này thực sự đặc biệt là mái nhà bằng kính cực kỳ tuyệt vời trên các quầy hàng.
Nếu có lần đến Bristol, đừng quên ghé chợ St Nicholas ăn trưa. Hãy dành thời gian để tìm kiếm những món quà lưu niệm (hoặc tận hưởng) với một tách cà phê ngon trên tay. Chúng tôi mong gặp bạn ở đó.
Giải thích:
(1) Cấu trúc: one of the most + tính từ dài so sánh nhất + danh từ số nhiều
It’s 1one of the most amazing markets in Britain
(Đó là 1 trong những thị trường tuyệt vời nhất ở Anh)
(2) worth + V-ing (xứng đáng để làm gì)
It’s definitely worth 2visiting.
(Nó hoàn toàn xứng đáng khi ghé thăm.)
(3) smell + adv + adj
You can smell 3really delicious street food like Indian curry or Algerian falafel.
(Bạn có thể ngửi thấy mùi thức ăn đường phố rất ngon như cà ri Ấn Độ hay món falafel của Algeria.)
(4) adv + an + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm
It’s 4 quite an experience. (Nó khá là mổ trải nghiệm.)
(5) Trước tính từ “wonderful” và sau mạo từ “an” cần trạng từ bắt đầu bằng nguyên âm.
But what makes this place really special is an 5absolutely wonderful glass roof over the stalls.
(Nhưng điều làm cho nơi này thực sự đặc biệt là một mái nhà bằng kính hoàn toàn tuyệt vời trên các gian hàng.)
(6) dont’ forget + to V: đừng quên làm việc gì
If you ever come to Bristol, don’t forget 6 to stop by at St Nicholas Market and have lunch.
(Nếu có lần đến Bristol, đừng quên ghé chợ St Nicholas và ăn trưa.)
(7) Trước tính từ “good” cần trạng từ.
Take time to look for souvenirs (or up at the sky) with a cup of 7very good coffee in your hand.
(Hãy dành thời gian để tìm kiếm những món quà lưu niệm (hoặc lên bầu trời) với một tách cà phê rất ngon trên tay.)
(8) look forward to + V-ing: mong chờ việc gì
We’re looking forward 8 to seeing you there.
(Chúng tôi mong gặp bạn ở đó.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 2: Sensations
Progress review 1
Unit 3: Adventure
Unit 4: Material world
Progress review 2
Unit 5: Years ahead