Từ vựng Tiếng anh lớp 8 Unit 1: Fads and Fashions
I. VOCABULARY
1. craze /kreɪz/ (n) sự ham mê
She has a craze for collecting stamps.
(Cô ấy có một sự say mê về sưu tập tem.)
2. fad /fæd/ (n) xu hướng nhất thời
He thought computers would be just a fad.
(Anh ấy nghĩ rằng máy tính sẽ chỉ là một mốt nhất thời)
3. follower /ˈfɒləʊə(r)/ (n) người theo dõi
She has over 100,000 followers on Instagram.
(Cô ấy có hơn 100.000 người theo dõi trên Instagram.)
4. gadget /ˈɡædʒɪt/ (n) đồ dùng
This handy gadget separates egg yolks from whites.
(Dụng cụ cầm tay này tách lòng đỏ trứng ra khỏi lòng trắng.)
5. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n/p) phương tiện truyền thông
Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods.
(Các công ty đang ngày càng tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị hàng hóa của họ.)
6. interested in /ˈɪn.trɪst / (phrase) có hứng thú với
I am interested in playing piano.
(Tôi có hứng thú đến việc chơi piano.)
7. really into /bi ˈrɪə.li ˈɪn.tuː/ (phrase) thích
I am really into watching football matches.
(Tôi thực sự thích xem các trận đấu bóng đá.)
8. crazy about /bi ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ (phrase) phát cuồng vì
I am crazy about many kpop bands.
(Tôi phát cuồng vì nhiều ban nhạc kpop)
II. READING
9. generally /ˈdʒenrəli/ (adv) thường
Crazes generally start in the playground when we’re young.
(Những cơn sốt thường bắt đầu ở sân chơi khi chúng ta còn nhỏ.)
10. obviously /ˈɒb.vi.əs.li/ (adv) rõ ràng
We see someone doing something fun and obviously we want to join them.
(Chúng tôi thấy ai đó đang làm điều gì đó thú vị và rõ ràng là chúng tôi muốn tham gia cùng họ.)
11. amazingly /əˈmeɪ.zɪŋ.li/ (adv) một cách đáng ngạc nhiên
Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
(Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những người trông nom giỏi nhất.)
12. pole-sitter /pəʊlˈsɪt.ər/ (n/p) người ngồi trên cột cao
Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
(Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những người trên cột cao giỏi nhất.)
13. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj) phổ biến
Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
(Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những tay đua xuất phát đầu tiên giỏi nhất.)
14. absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv) chắn chắn
You must be absolutely silent or the birds won’t appear.
(Bạn phải tuyệt đối im lặng nếu không lũ chim sẽ không xuất hiện.)
15. quickly /ˈkwɪkli/ (adv) một cách nhanh chóng
Things can quickly become a craze.
(Mọi thứ có thể nhanh chóng trở thành một cơn sốt.)
16. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức
We can post online games scores or photos immediately.
(Chúng tôi có thể đăng điểm số trò chơi trực tuyến hoặc hình ảnh ngay lập tức.)
17. Apparently /əˈpær.ənt.li/ (adv) một cách rõ ràng
Apparently, he sold millions of them. No one really knows what the next craze will be.
(Rõ ràng, anh ta đã bán hàng triệu chiếc. Không ai thực sự biết cơn sốt tiếp theo sẽ là gì.
18. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) kỹ thuật số
He wants to sell digital products.
(Anh ấy muốn bán các sản phẩm kỹ thuật số.)
III. LANGUAGE FOCUS
19. compete /kəmˈpiːt/ (v) cạnh tranh
People usually compete for prizes in competitions.
(Mọi người thường cạnh tranh vì giải thưởng trong các cuộc thi.)
20. prize /praɪz/ (n) giải thưởng
People used to compete for prizes in competitions.
(Mọi người thường tranh giành giải thưởng trong các cuộc thi.)
21. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
The competitors used to eat twelve times a day for energy.
(Các người thi đấu thường ăn mười hai lần một ngày để lấy năng lượng.)
22. purse /pɜːs/ (n) ví (nữ)
A man was stealing her purse.
(Một người đàn ông đã ăn cắp ví của cô.)
23. celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v) kỉ niệm
What were you celebrating at the event?
(Bạn đã kỉ niệm điều gì gì tại sự kiện này?
IV. VOCABULARY AND LISTENING
24. baggy /ˈbæɡi/ (adj) thùng thình
I think they’re a bit baggy.
(Tôi nghĩ rằng chúng có chút thùng thình.)
25.blouse /blaʊz/ (n) áo khoác
But after some time many of the women removed their blouses and put them on their laps
(Nhưng sau một thời gian, nhiều phụ nữ đã cởi bỏ áo khoác và đặt chúng lên đùi.)
26. indigo /ˈɪndɪɡəʊ/ (n) màu chàm
He was dressed in a black shirt and frayed indigo jeans.
(Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi đen và quần jean màu chàm đã sờn.)
27. trainer /ˈtreɪnə(r)/ (n) giày thể thao
He has a pair of yellow trainers.
(Anh ấy có một đôi giày thể thao màu vàng.)
28. patterned /ˈpæt.ənd/ (adj) có hoa văn
They decorate the house with patterned wallpaper.
(Họ trang trí nhà bằng giấy dán tường có hoa văn.)
29. knee-length /ˈniː.leŋθ/ (adj) dài đến gối
In the past, the women were attired in knee-length leather or bark skirts
(Trước đây, phụ nữ mặc váy da hoặc váy vỏ cây dài đến đầu gối.)
V. SPEAKING
30. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái
They are so comfortable.
(Chúng thật thoải mái.)
31. decide /dɪˈsaɪd/ (v) quyết định
They decide to do their homework tonight.
(Họ quyết định làm bài tập về nhà tối nay.)
32. suggestion /səˈdʒestʃən/ (n) sự gợi ý
Listen to your friend’s suggestion.
(Lắng nghe lời sự gợi ý của bạn bè.)
VI. WRITING
33. decade /ˈdekeɪd/ (n) thập kỷ
During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
(Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
34. common /ˈkɒmən/ (adj) thông thường
During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
(Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
35. outfit /ˈaʊt.fɪt/ (n) trang phục
During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
(Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
36. loose shirt /luːs ʃɜːt/ (n/p) sơ mi rộng
During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
(Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
37. flared trousers /fleəd ˈtraʊ.zəz/ (n/p) quần ống loe
During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
(Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
38. collar /ˈkɒl.ər/ (n) cổ áo
Especially, rich girls used to wear shirts with lotus collars or vintage dressers
(Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc váy cổ điển.)
39. vintage /ˈvɪn.tɪdʒ/ (adj) thuộc về quá khứ, cổ điển
Especially, rich girls used to wear shirts with lotus collars or vintage dressers.
(Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc váy cổ điển.)
40. praise /preɪz/ (v) khen
The songs of musicians like Nguyễn Ngọc Thiện and Nguyễn Văn Tý praised a new life.
(Ca khúc của các nhạc sĩ Nguyễn Ngọc Thiện, Nguyễn Văn Tý ca ngợi cuộc sống mới.)
41. nation building /ˈneɪ.ʃən ˈbɪl.dɪŋ/ (n/p) sự xây dựng đất nước
For example, Ơi Cuộc Sống Mến Thương and Bài Ca Năm Tấn were about the nation building.
(Ví dụ, Ơi Cuộc Sống Mến Thương và Bài Ca Năm Tấn nói về công cuộc dựng nước.)
42. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ
At that time technology was more basic.
(Vào thời điểm đó, công nghệ là cơ bản hơn.)
43. for instance /fɔːr ˈɪn.stəns/ (phrase) ví dụ
Television started to become popular in the 1980s, but people only had black- and -white TVs, for instance.
(Truyền hình bắt đầu trở nên phổ biến vào những năm 1980, nhưng mọi người chỉ có TV đen trắng chẳng hạn.)
44. tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/ (n/p) kéo co
There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
(Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.)
45. bamboo jacks /bæmˈbuː dʒæks/ (n/p) que chuyền
There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
(Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.)
46. blind man’s buff /blaɪnd/ /mænz/ /bʌf/ (n/p) bịt mắt bắt dê
There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
(Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.)
47. massive trend /ˈmæs.ɪv trend/ (n/p) xu hướng lớn
In those days, they were a massive trend for teenagers.
(Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.)
48. teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
In those days, they were a massive trend for teenagers.
(Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.)
49. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj) hợp thời trang
What was fashionable then?
(Điều gì là hợp thời trang?)
50. instruction /ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n) hướng dẫn
Gary Dahl started selling a pet rock in a special box with instructions.
(Gary Dahl bắt đầu bán một viên đá thú cưng trong một chiếc hộp đặc biệt có hướng dẫn.)