Câu hỏi:
Số liệu điều tra dân số của một số quốc gia tính đến ngày 21 tháng 6 năm 2022 được thống kê trong bảng dưới đây:
Quốc gia
Số dân (người)
Lào
7 478 294
Phi-líp-pin
112 470 460
Việt Nam
98 932 814
Thái Lan
70 074 776
(Nguồn: https://danso.org)
Em hãy đọc và nói cho bạn nghe số dân của mỗi quốc gia trên.
Trả lời:
Quốc gia
Số dân (người)
Đọc số
Lào
7 478 294
Bảy triệu bốn trăm bảy mươi tám nghìn hai trăm chín mươi tư.
Phi-líp-pin
112 470 460
Một trăm mười hai triệu bốn trăm bảy mươi nghìn bốn trăm sáu mươi.
Việt Nam
98 932 814
Chín mươi tám triệu chín trăm ba mươi hai nghìn tám trăm mười bốn.
Thái Lan
70 074 776
Bảy mươi triệu không trăm bảy mươi tư nghìn bảy trăm bảy mươi sáu.
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Thực hiện (theo mẫu):
a)
Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
317 148 255
3
1
7
1
4
8
2
5
5
29 820 356
?
?
?
?
?
?
?
?
4 703 622
?
?
?
?
?
?
?
Câu hỏi:
Thực hiện (theo mẫu):
a)Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
317 148 255
3
1
7
1
4
8
2
5
5
29 820 356
?
?
?
?
?
?
?
?
4 703 622
?
?
?
?
?
?
?
Trả lời:
a)
Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
317 148 255
3
1
7
1
4
8
2
5
5
29 820 356
2
9
8
2
0
3
5
6
4 703 622
4
7
0
3
6
2
2
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- b)
Số
Đọc số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
368944142
Ba trăm sáu mươi tám triệu chín trăm bốn mươi tư nghìn một trăm bốn mươi hai
3
6
8
9
4
4
1
4
2
?
Sáu trăm hai mươi triệu bốn trăm linh ba nghìn năm trăm
?
?
?
?
?
?
?
?
?
502 870 031
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
Câu hỏi:
b)
Số
Đọc số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
368944142
Ba trăm sáu mươi tám triệu chín trăm bốn mươi tư nghìn một trăm bốn mươi hai
3
6
8
9
4
4
1
4
2
?
Sáu trăm hai mươi triệu bốn trăm linh ba nghìn năm trăm
?
?
?
?
?
?
?
?
?
502 870 031
?
?
?
?
?
?
?
?
?
?
Trả lời:
b)
Số
Đọc số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
368944142
Ba trăm sáu mươi tám triệu chín trăm bốn mươi tư nghìn một trăm bốn mươi hai
3
6
8
9
4
4
1
4
2
620403500
Sáu trăm hai mươi triệu bốn trăm linh ba nghìn năm trăm
6
2
0
4
0
3
5
0
0
502870031
Năm trăm linh hai triệu tám trăm bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
5
0
2
8
7
0
0
3
1
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- ) Đọc các số sau: 48 320 103, 2 600 332, 710 108 280, 8 000 001.
Câu hỏi:
) Đọc các số sau: 48 320 103, 2 600 332, 710 108 280, 8 000 001.
Trả lời:
a) Đọc số:
48 320 103: Bốn mươi tám triệu ba trăm hai mươi nghìn một trăm linh ba.
2 600 332: Hai triệu sáu trăm nghìn ba trăm ba mươi hai.
710 108 280: Bảy trăm mười triệu một trăm linh tám nghìn hai trăm tám mươi
8 000 001: Tám triệu không trăm linh một====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- b) Viết các số sau:
– Hai trăm bảy mươi lăm triệu.
– Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn.
– Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy.
– Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm.
Câu hỏi:
b) Viết các số sau:
– Hai trăm bảy mươi lăm triệu.
– Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn.
– Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy.
– Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm.Trả lời:
b) Viết số:
– Hai trăm bảy mươi lăm triệu: 275 000 000
– Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn: 641 820 000
– Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy:
915 144 407
– Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm: 204 567 200.====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- c) Nêu giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
Số
73 851
31 091
69 358
402 473
3 075 229
Giá trị của chữ số 3
3 000
?
?
?
?
Câu hỏi:
c) Nêu giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
Số
73 851
31 091
69 358
402 473
3 075 229
Giá trị của chữ số 3
3 000
?
?
?
?
Trả lời:
c) Nêu giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
Số
73 851
31 091
69 358
402 473
3 075 229
Giá trị của chữ số 3
3 000
30 000
300
3
3 000 000
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====