Câu hỏi:
Viết các số sau bằng chữ số La Mã.
a) 1, 5, 10 b) 2, 3, 11, 12, 13
c) 4, 6, 14, 16 d) 7, 8, 9, 15, 17, 18, 19, 20
Trả lời:
a) I, V, X.
b) II, III, XI, XII, XIII.
c) IV, VI, XIV, XVI.
d) VII, VIII, IX, XV, XVII, XVIII, XIX, XX.
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Đọc số.
I; V; X
I; II; III
IV; V; VI; VII; VIII
IX; X; XI; XII; XIII
XIV; XV; XVI; XVII; XVIII
XIX; XX
Câu hỏi:
Đọc số.
I; V; X
I; II; III
IV; V; VI; VII; VIII
IX; X; XI; XII; XIII
XIV; XV; XVI; XVII; XVIII
XIX; XXTrả lời:
I; V; X: Một, năm, mười.
I; II; III: Một, hai, ba.
IV; V; VI; VII; VIII: Bốn, năm, sáu, bảy, tám.
IX; X; XI; XII; XIII: Chín, mười, mười một, mười hai, mười ba.
XIV; XV; XVI; XVII; XVIII; XIX; XX: Mười bốn, mười lăm, mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín, hai mươi.====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Xoay kim đồng hồ để đồng hồ chỉ:
Mẫu: 11 giờ
a) 4 giờ
b) 8 giờ
c) 7 giờ
d) 12 giờ
Câu hỏi:
Xoay kim đồng hồ để đồng hồ chỉ:
Mẫu: 11 giờ
a) 4 giờ
b) 8 giờ
c) 7 giờ
d) 12 giờTrả lời:
Học sinh tự thực hành.
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Đọc nội dung trong hai hình bên.
Câu hỏi:
Đọc nội dung trong hai hình bên.
Trả lời:
– Hội khỏe phù đổng lần thứ 9.
– Ngày hội đọc sách lần thứ 15.====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====