Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Test yourself 1 Grammar
(trang 24 SBT Tiếng Anh 10): Choose the best answers to complete the following sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau.)
17. My father cooks / is cooking dinner now, so he can’t answer the phone.
18. I don’t think I’ll go / I’m going out this evening. I have an exam tomorrow.
19. Look at those clouds of thick black smoke. They’ll / They’re going to pollute the air.
20. Several cleanup activities are organised / organise every weekend.
21. His parents didn’t let him perform / to perform at music festivals.
22. When going shopping, we often bring / are brought reusable bags and refillable bottles.
23. My piano teacher makes me practise / to practise for five hours every day.
Đáp án:
17. is cooking |
18. I’Il go |
19. They’re going to |
20. are organised |
21. perform |
22. bring |
23. practise |
Hướng dẫn dịch:
17. Bây giờ bố tôi đang nấu bữa tối, vì vậy ông ấy không thể nghe điện thoại.
18. Tôi không nghĩ mình sẽ đi chơi tối nay. Tôi có một kỳ thi vào ngày mai.
19. Hãy nhìn những đám khói đen dày đặc đó. Chúng sẽ làm ô nhiễm không khí.
20. Một số hoạt động dọn dẹp được tổ chức vào mỗi cuối tuần.
21. Bố mẹ anh ấy không cho anh ấy biểu diễn tại các buổi biểu diễn âm nhạc.
22. Khi đi mua sắm, chúng ta thường mang theo những chiếc túi có thể tái sử dụng và những chai có thể nạp lại.
23. Giáo viên dạy piano của tôi bắt tôi luyện tập năm giờ mỗi ngày.
Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu.)
Đáp án:
24. C |
25. D |
26. A |
27. B |
28. C |
Hướng dẫn dịch:
24. Cha anh ấy nhắc anh ấy tắt tất cả các thiết bị gia dụng khi chúng không sử dụng.
25. Cô giáo yêu cầu tất cả học sinh của mình tham gia buổi biểu diễn âm nhạc.
26. Khu phố của chúng tôi trông thật đẹp khi nhiều hoa được trồng ở nhiều nơi.
27. Năng lượng gió sẽ là năng lượng chính của tương lai, tôi tin như vậy.
28. Gia đình bạn thường làm gì cùng nhau vào buổi tối?
Xem thêm các bài giải SBT Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
SBT Tiếng Anh 10 trang 25, 26 Test yourself 1 Reading
SBT Tiếng Anh 10 trang 24 Test yourself 1 Grammar
SBT Tiếng Anh 10 trang 23, 14 Test yourself 1 Vocabulary
SBT Tiếng Anh 10 trang 23 Test yourself 1 Pronunciation
SBT Tiếng Anh 10 trang 32, 33 Unit 4 Writing