Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Unit 7. New ways to learn
Vocabulary
Online education
1 (trang 77 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen and repeat. Match the types of online education (1–6) to the descriptions (A–F). (Nghe và lặp lại. Nói các loại hình giáo dục trực tuyến (1–6) với mô tả (A – F).)
A. Quizzes or exams that students can do on the Internet
B. A group of lessons that take place over the Internet
C. Applications for teaching and learning
D. A collection of electronic information, e-books and articles that can be accessed online
E. A learning environment where students are taught and given work to do over the Internet
F. A type of education that lets you study anywhere in the world without going to a school or university
Đáp án:
1. B |
2. C |
3. F |
4. D |
5. E |
6. A |
Hướng dẫn dịch:
1-B: khóa học trực tuyến – một nhóm các bài học diễn ra trên Internet
2-C: những ứng dụng về giáo dục – những ứng dụng dành cho việc dạy và học
3-F: giáo dục từ xa – một loại hình giáo dục cho phép bạn học ở mọi nơi trên thế giới mà không cần đến trường học hoặc trường đại học
4-D: thư viện đám mây – một bộ sưu tập thông tin điện tử, sách điện tử và các bài đọc có thể được truy cập trực tuyến
5-E: giáo dục ảo – một môi trường học tập nơi học sinh được dạy và giao việc cần làm qua Internet
6-A: bài kiểm tra trực tuyến – các câu đố hoặc bài kiểm tra mà học sinh có thể làm trên Internet
2 (trang 77 SGK tiếng Anh 10 Bright) Which of the online education in Exercise 1 do you have experience of? How useful do you think they are? Tell the class. (Bạn có trải nghiệm về giáo dục trực tuyến nào trong Bài tập 1? Bạn nghĩ chúng hữu ích như thế nào? Nói với lớp.)
Đáp án:
I have done online courses and online tests. I have also used cloud library. These types of education are very useful because they enable us to study anywhere in the world.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã tham gia các khóa học trực tuyến và các bài kiểm tra trực tuyến. Tôi cũng đã sử dụng thư viện đám mây. Những loại hình giáo dục này rất hữu ích vì chúng cho phép chúng ta học tập ở mọi nơi trên thế giới.
Pronunciation
Blended consonants
3 (trang 77 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen and repeat. Underline the letters carrying blended consonants in these words. Practise saying them with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Gạch chân các chữ cái mang tổ hợp phụ âm trong những từ này. Thực hành nói chúng với một bạn.)
place cloud library study group smart school description |
Đáp án:
place cloud library study group smart school description |
Hướng dẫn dịch:
địa điểm mây thư viện học tập nhóm thông minh trường học mô tả |
Listening
4 (trang 77 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen to three people talking about online education. Match the speakers (1–3) to what they use (A–C). (Nghe ba người nói về giáo dục trực tuyến. Nối những người nói (1–3) với những gì họ sử dụng (A – C).)
Speaking 1 –
Speaking 2 –
Speaking 3 –
A online tests
B educational apps
C online courses
Audio 3.6
Nội dung bài nghe:
1. I finished school three years ago, but I haven’t stopped learning! I studied ancient Greek history last year, and this year, I’m studying Physics. The great thing is that my lessons take place over the Internet, so I can go to work in the day and learn in the evenings. It’s not like school, but it isn’t easy. We have homework, and at the end of each unit, there’s a test!
2. My teacher loves technology. Lately, she’s even using it to send us quizzes after each lesson! It’s actually a good way to see how much we remember from the class, and if we understand all the information. What I really like is that I get my score back straight away, so I can see which questions I got wrong and learn the right answers before the next lesson.
3. These days, teenagers like me, and even young children, spend a lot of time on computers, tablets or smartphones. Because of this, I think we understand information in a different way from our parents or grandparents. I find it difficult to learn from books, but learning through my smartphone is great! Mobile games make information easy to understand, and they make learning fun!
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đã hoàn thành chương trình học cách đây ba năm, nhưng tôi vẫn không ngừng học hỏi! Tôi đã nghiên cứu lịch sử Hy Lạp cổ đại vào năm ngoái và năm nay, tôi đang học Vật lý. Điều tuyệt vời là các bài học của tôi diễn ra trên Internet, vì vậy tôi có thể đi làm vào ban ngày và học vào buổi tối. Nó không giống như trường học, nhưng nó không dễ dàng. Chúng tôi có bài tập về nhà và cuối mỗi bài sẽ có một bài kiểm tra!
2. Giáo viên của tôi rất thích công nghệ. Gần đây, cô ấy thậm chí còn sử dụng nó để gửi cho chúng tôi các câu đố sau mỗi bài học! Đó thực sự là một cách hay để xem chúng ta nhớ được bao nhiêu từ lớp học và liệu chúng ta có hiểu tất cả thông tin hay không. Điều tôi thực sự thích là tôi được trả điểm ngay lập tức, vì vậy tôi có thể xem mình đã sai câu hỏi nào và tìm hiểu câu trả lời đúng trước khi qua bài tiếp theo.
3. Ngày nay, thanh thiếu niên như tôi, và thậm chí cả trẻ nhỏ, dành rất nhiều thời gian trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Bởi vì điều này, tôi nghĩ rằng chúng ta hiểu thông tin theo một cách khác với cha mẹ hoặc ông bà của chúng ta. Tôi cảm thấy khó khăn khi học từ sách, nhưng việc học qua điện thoại thông minh thì thật tuyệt! Trò chơi trên di động làm cho thông tin dễ hiểu và chúng làm cho việc học trở nên thú vị!
Đáp án:
Speaker 1 – C: online courses
Speaker 2 – A: online tests
Speaker 3 – B: educational apps
Hướng dẫn dịch:
Người nói 1 – C: khóa học trực tuyến
Người nói 2 – A: bài kiểm tra trực tuyến
Người nói 3 – B: ứng dụng về học tập
7a. Reading
Reading
1 (trang 78 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the title of the text and the subheadings. What will the apps of the future be used for? Listen and read to check. (Đọc tiêu đề của văn bản và các tiêu đề phụ. Những ứng dụng của tương lai sẽ được sử dụng để làm gì? Nghe và đọc để kiểm tra.)
Apps of the Future
How many times a day do you tap the icon of your favourite social media site or play a game on your smartphone? When your parents were young, apps didn’t even exist, but now we can’t imagine our lives without them. So what will apps be like in the future?
A new way to learn
Apps are being used in education. They are useful because students can use them anytime, anywhere and on any device. They present information in bite-sized chunks, which people find easy to understand and remember. Lessons can also be turned into games, making learning fun! Soon, apps will be the new normal.
Augmented Reality (AR)
Inside AR apps, the real world is mixed with the digital one. These apps are downloaded and teachers use them to make learning more interesting. These apps capture students’ attention and help them concentrate and interact with their lessons. Students can experience the material and become more interested in the subject. At the same time, they can explore the topic taught at their own pace.
In the future, apps will be able to do a lot of things for us. Some people think this will have a lot of benefits, others think it will make us lazy or that we will forget how to do things for ourselves. Whatever your opinion on modern technology, one thing is certain: the apps of the future will change our lives.
Đáp án:
In the future, apps will be used for doing a lot of things in education such as creating a new way to learn and applying Augmented Reality to make learning more interesting.
Hướng dẫn dịch:
Trong tương lai, các ứng dụng sẽ được sử dụng để làm rất nhiều việc trong giáo dục như tạo ra một cách học mới và áp dụng thực tế tăng cường để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
2 (trang 78 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true), F (false) or DS (doesn’t say). (Đọc văn bản và quyết định xem mỗi khẳng định (1–5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không nói).)
1. The first apps appeared over 50 years ago. ______
2. You can only use educational apps on smartphones. ______
3. Some apps already use augmented reality. ______
4. AR apps make lessons boring. ______
5. Everyone believes apps will make us lazy. ______
Đáp án:
1. DS |
2. F |
3. T |
4. F |
5. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Những ứng dụng đầu tiên đã xuất hiện cách đây hơn 50 năm.
2. Bạn chỉ có thể sử dụng các ứng dụng về giáo dục trên điện thoại thông minh.
3. Một số ứng dụng đã sử dụng thực tế tăng cường.
4. Ứng dụng AR khiến bài học trở nên nhàm chán.
5. Mọi người đều tin rằng ứng dụng sẽ khiến chúng ta lười biếng.
3 (trang 78 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer. (Đọc lại văn bản và xác định mục đích của tác giả. Chọn đáp án đúng nhất.)
The author’s purpose is to …
A. give us information about how apps are developing.
B. explain predictions about future technology in education.
C. inform us how to use the apps on our phones more efficiently.
D. give us tips on choosing which new apps to download.
Đáp án:
A
Hướng dẫn dịch:
Mục đích của tác giả là cung cấp cho chúng ta thông tin về cách các ứng dụng đang phát triển.
Vocabulary
Technology in education
4a (trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) Fill in each gap with participate, online, research or communication. (Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: participate, online, research hoặc communication.)
How technology improves education
• Students can easily do their 1) ______________ using online materials (e-books, articles, etc.).
• Students can 2) ______________ actively in lessons (videos, games, podcasts, etc.).
• Teacher-parent 3) ______________ becomes easier.
• Students can learn through games in a fun way.
• Teachers can give 4) ______________ tests and check students’ homework easily.
• Students can learn anywhere and anytime.
Đáp án:
1. research |
2. participate |
3. communication |
4. online |
Hướng dẫn dịch:
Cách công nghệ cải thiện giáo dục
• Học sinh có thể dễ dàng thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng các tài liệu trực tuyến (sách điện tử, bài báo, v.v.).
• Học sinh có thể tham gia tích cực vào các bài học (video, trò chơi, podcast, v.v.).
• Giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh trở nên dễ dàng hơn.
• Học sinh có thể học thông qua các trò chơi theo một cách thú vị.
• Giáo viên có thể giao các bài kiểm tra trực tuyến và kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách dễ dàng.
• Học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi.
4b (trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) Now listen and check your answers. (Bây giờ nghe và kiểm tra các câu trả lời.)
Đáp án:
1. research |
2. participate |
3. communication |
4. online |
Speaking
5 (trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) How has technology improved education? Use the ideas in Exercise 4 and your own ideas to tell the class. (Công nghệ đã cải thiện giáo dục như thế nào? Dùng những ý tưởng từ Bài tập 4 và ý tưởng của chính bạn để nói với lớp.)
Đáp án:
Technology is a powerful tool that can help and transform education in a variety of ways, such as making it easier for teachers to create instructional materials and enabling new ways for people to learn and collaborate. With the Internet’s global reach and the prevalence of smart devices that can connect to it, a new era of anytime, anywhere education is dawning. It will be up to instructional designers and educational technologies to capitalize on the opportunities provided by technology to transform education so that effective and efficient education is available to everyone, everywhere.
Hướng dẫn dịch:
Công nghệ là một công cụ mạnh mẽ có thể trợ giúp và chuyển đổi nền giáo dục theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như giúp giáo viên tạo tài liệu giảng dạy dễ dàng hơn và tạo điều kiện cho mọi người học hỏi và cộng tác theo những cách mới. Với phạm vi tiếp cận toàn cầu của Internet và sự phổ biến của các thiết bị thông minh có thể kết nối với nó, một kỷ nguyên mới của giáo dục mọi lúc, mọi nơi đang bắt đầu. Sẽ tùy thuộc vào các nhà thiết kế hướng dẫn và công nghệ giáo dục tận dụng các cơ hội được cung cấp bởi công nghệ để chuyển đổi giáo dục sao cho giáo dục hiệu quả và hiệu quả có sẵn cho tất cả mọi người, ở mọi nơi.
Speaking
6 (trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) What do you think the future of education will be? Discuss. (Bạn nghĩ tương lai của giáo dục sẽ như thế nào? Thảo luận.)
Đáp án:
Students will be mostly doing their studies online. It’s easier for students to do their homework in a fun way and at their own pace. University students will no longer attend lectures because all courses will be available online, giving them the opportunity to work and study.
Hướng dẫn dịch:
Học sinh chủ yếu sẽ học trực tuyến. Sẽ dễ dàng hơn cho học sinh làm bài tập về nhà theo một cách vui vẻ và theo tốc độ của riêng mình. Sinh viên đại học sẽ không còn tham gia các học phần vì tất cả các khóa học sẽ có sẵn trực tuyến, tạo cơ hội cho họ làm việc và học tập.
Writing
7 (trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) Write a short paragraph (about 120 words) about how technology has improved education. (Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 120 từ) nói về công nghệ đã cải thiện giáo dục như thế nào.)
Đáp án:
Technology has improved education a lot and it brings many benefits to students, teachers and parents. Technology has really improved students’ learning experience. Students can easily do their research using online materials such as e-books and articles.They can actively participate in lessons through videos, games or podcasts, etc. Learning isn’t boring anymore because students can also learn in a fun way through games. In addition, technology has helped students be flexible in their learning. They can learn anywhere and anytime. Technology has also helped teachers a lot because they can give online tests and check students’ homework easily. As for parents, technology has helped improve communication between parents and teachers by making it easier.
Hướng dẫn dịch:
Công nghệ đã cải thiện giáo dục rất nhiều và nó mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, giáo viên và phụ huynh. Công nghệ đã thực sự cải thiện trải nghiệm học tập của sinh viên. Học sinh có thể dễ dàng thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng các tài liệu trực tuyến như sách điện tử và bài báo. Họ có thể tích cực tham gia vào các bài học thông qua video, trò chơi hoặc podcast, v.v. Việc học không còn nhàm chán nữa vì học sinh cũng có thể học một cách thú vị thông qua trò chơi. Ngoài ra, công nghệ đã giúp học sinh linh hoạt trong học tập. Họ có thể học ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. Công nghệ cũng đã giúp các giáo viên rất nhiều vì họ có thể giao các bài kiểm tra trực tuyến và kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách dễ dàng. Đối với phụ huynh, công nghệ đã giúp cải thiện giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên bằng cách dễ dàng hơn.
Value online education
(trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) Do you agree with the following statements? Why/Why not? (Bạn có đồng ý với những nhận định sau không? Tại sao/ tại sao không?)
Online education helps students …
1. study from home in a comfortable way.
2. meet people from all over the world.
3. learn faster.
4. learn at their own pace.
5. avoid missing out on their lessons.
Đáp án:
I agree with all statements above. Students can learn anywhere and anytime through online education, so it helps students study from home in a comfortable way and avoid missing out on their lessons. Online education also helps them learn at their own pace. They can even learn faster if they are industrious. In addition, students can meet people from all over the world if they join in a same online course.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đồng ý với tất cả các nhận định trên. Học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi thông qua giáo dục trực tuyến, vì vậy nó giúp học sinh học ở nhà theo một cách thoải mái và tránh bỏ sót bài. Giáo dục trực tuyến cũng giúp họ học theo tốc độ của riêng mình. Họ thậm chí có thể học nhanh hơn nếu họ siêng năng. Ngoài ra, học sinh có thể gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới nếu họ tham gia cùng một khóa học trực tuyến.
Cultural Spot
(trang 79 SGK tiếng Anh 10 Bright) Do you know any other similar devices that are used in classrooms in other countries? (Bạn có biết thiết bị tương tự nào khác được sử dụng trong lớp học ở các nước khác không?)
Đáp án:
Yes, there is. A smart table has been used in classrooms in the USA. It is a multi-touch device that brings interactive and hands on learning to young students. It is easier for students to work in groups on different tasks and activities. With this device, lessons become great fun and effective.
Hướng dẫn dịch:
Có chứ. Một chiếc bàn thông minh đã được sử dụng trong các lớp học ở Hoa Kỳ. Đây là một thiết bị cảm ứng đa điểm mang lại khả năng tương tác và thực hành học tập cho các học sinh nhỏ tuổi. Học sinh làm việc theo nhóm trong các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau sẽ dễ dàng hơn. Với thiết bị này, các bài học trở nên thú vị và hiệu quả.
7b. Grammar
The passive
1 (trang 80 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the theory box. Fill in each gap with are, was, being (x2), be (x2) or been. (Đọc hộp lý thuyết. Điền vào mỗi khoảng trống với are, was, being (x2), be (x2) hoặc been.)
Active voice |
Passive voice |
Present Simple |
|
He builds robots. |
Robots 1) _________ built. |
Present Continuous |
|
He is building a robot now. |
A robot is 2) _________ built now. |
Past Simple |
|
He built a robot last month. |
A robot 3) _________ built last month. |
Past Continuous |
|
He was building a robot when I met him. |
A robot was 4) _________ built when I met him. |
Present Perfect |
|
He has built a robot. |
A robot has 5) _________ built. |
Future Simple |
|
He will build a robot. |
A robot will 6) _________ built. |
Modals |
|
He couldn’t build a robot. |
A robot couldn’t 7) _________ built. |
Đáp án:
1. are |
2. being |
3. was |
4. being |
5. been |
6. be |
7. be |
|
Hướng dẫn dịch:
Câu chủ động |
Câu bị động |
Hiện tại đơn |
|
Anh ấy chế tạo robot. |
Robots được chế tạo. |
Hiện tại tiếp diễn |
|
Anh ấy đang chế tạo robot ngay bây giờ. |
Robot đang được chế tạo ngay bây giờ. |
Quá khứ đơn |
|
Anh ấy đã chế tạo robot vào tháng trước. |
Robot đã được chế tạo vào tháng trước. |
Quá khứ tiếp diễn |
|
Anh ấy đang chế tạo robot khi tôi gặp anh ấy. |
Robot đang được chế tạo khi tôi gặp anh ấy. |
Hiện tại hoàn thành |
|
Anh ấy đã chế tạo robot. |
Robot đã được chế tạo |
Tương lai đơn |
|
Anh ấy sẽ chế tạo robot. |
Robot sẽ được chế tạo. |
Động từ khuyết thiếu |
|
Anh ấy không thể chế tạo robot. |
Robot không thể được chế tạo. |
2 (trang 80 SGK tiếng Anh 10 Bright) Choose the correct passive sentence. (Chọn câu bị động đúng.)
1. They will update the software in July.
a. The software will be updated in July.
b. The software will update in July.
2. We posted the test results to you last Wednesday.
a. The test results posted to you last Wednesday.
b. The test results were posted to you last Wednesday.
3. People have downloaded the language app over 250,000 times.
a. The language app has downloaded over 250,000 times.
b. The language app has been downloaded over 250,000 times.
4. You can do the course online.
a. The course can be done online.
b. The course can do online.
5. Kevin was doing a science experiment yesterday noon.
a. The science experiment was doing by Kevin yesterday noon.
b. A science experiment was being done by Kevin yesterday noon.
Đáp án:
1. a |
2. b |
3. b |
4. a |
5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Phần mềm sẽ được cập nhật vào tháng bảy.
2. Kết quả kiểm tra đã được gửi đến bạn vào thứ tư tuần trước.
3. Ứng dụng ngôn ngữ đã được tải xuống hơn 250.000 lần.
4. Khóa học có thể được thực hiện trực tuyến.
5. Thí nghiệm khoa học đã được thực hiện bởi Kevin vào trưa hôm qua.
3 (trang 80 SGK tiếng Anh 10 Bright) Study the theory box. Then fill in each gap using by or with. (Nghiên cứu hộp lý thuyết. Sau đó điền vào từng khoảng trống bằng cách sử dụng by hoặc with.)
by + agent (by + tác nhân: người thực hiện hành động) The app was designed by a teenager. (Ứng dụng được thiết kế bởi một thiếu niên.) with + tool/material/ingredient (with +công cụ/ vật liệu/ thành phần) The cake is being cut with a knife. (Chiếc bánh đang được cắt bằng cái dao.) |
1. This tablet was given to me __________ my parents.
2. The online course videos are recorded _________ a professional camera.
3. Those assignments were posted online __________ our teacher.
4. Music can now be written __________ a mobile app.
5. These smart devices are equipped __________ long-life batteries.
Đáp án:
1. by |
2. with |
3. by |
4. with |
5. with |
Hướng dẫn dịch:
1. Máy tính bảng này đã được bố mẹ tặng cho tôi.
2. Các video của khóa học trực tuyến được quay bằng máy ảnh chuyên nghiệp.
3. Những bài tập đó đã được đăng trực tuyến bởi giáo viên của chúng tôi.
4. Âm nhạc hiện tại có thể được viết bằng ứng dụng di động.
5. Các thiết bị thông minh này được trang bị pin có tuổi thọ cao.
4 (trang 81 SGK tiếng Anh 10 Bright) Put the verbs in brackets into the correct passive form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng bị động đúng.)
1. A: Is that e-book interesting?
B: Yes. It ___________________ (write) by the instructor of my online course two years ago.
2. A: Have you got your laptop back from the shop yet, Max?
B: Yes, it ___________________ (fix). It works perfectly now.
3. A: Where do we get the information for our project?
B: Lots of interesting articles ___________________ (store) in the university’s cloud library.
4. A: When will we get the results of our online test?
B: I think they ___________________ (send) to us next Friday.
5. A: Have you received confirmation of your application for the course?
B: No, it ___________________ (not/send) yet.
Đáp án:
1. was written |
2. has been fixed |
3. are stored |
4. will be sent |
5. hasn’t been sent |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cuốn sách điện tử đó có thú vị không?
B: Có chứ. Cuốn sách được viết bởi người hướng dẫn trong khóa học trực tuyến của tôi vào hai năm trước.
2. A: Bạn đã nhận lại máy tính xách tay của mình từ cửa hàng chưa, Max?
B: Rồi nha, nó đã được sửa. Hiện tại nó hoạt động hoàn hảo.
3. A: Chúng ta lấy thông tin cho dự án của mình ở đâu vậy?
B: Rất nhiều bài báo thú vị được lưu trữ trong thư viện đám mây của trường đại học đấy.
4. A: Khi nào chúng ta sẽ nhận kết quả của bài kiểm tra trực tuyến vậy?
B: Tớ nghĩ chúng sẽ được gửi cho chúng ta vào thứ sáu tới.
5. A: Bạn đã nhận được xác nhận về đơn đăng ký tham gia khóa học chưa?
B: Không đâu, nó vẫn chưa được gửi.
5 (trang 81 SGK tiếng Anh 10 Bright) Complete the sentences in the passive voice with modals. (Hoàn thành các câu ở thể bị động với động từ khiếm khuyết.)
1. Students must turn off their phones in class.
Phones ______________________________________________ .
2. You can attend online classes any time.
Online classes ______________________________________ .
3. Students shouldn’t carry their phones in their pockets.
Phones ______________________________________________ .
4. We may set up a new account.
A new account ____________________________________ .
5. You could upload assignments on the school platform.
Assignments _______________________________________ .
6. You should delete some of these files.
Some of these files ______________________________ .
Đáp án:
1. Phones must be turned off in class.
2. Online classes can be attended any time.
3. Phones shouldn’t be carried by students in their pockets.
4. A new account may be set up.
5. Assignments could be uploaded on the school platform.
6. Some of these files should be deleted.
Hướng dẫn dịch:
1. Trong lớp phải tắt điện thoại.
2. Các lớp học trực tuyến có thể được tham gia bất cứ lúc nào.
3. Học sinh không được để điện thoại trong túi.
4. Một tài khoản mới có thể được thiết lập.
5. Bài tập có thể được tải lên trên nền tảng của trường.
6. Một số tệp này sẽ bị xóa.
6 (trang 81 SGK tiếng Anh 10 Bright) Complete the sentences in the passive. Use the words in bold. (Hoàn thành các câu ở thể bị động. Sử dụng các từ in đậm.)
1. They make tablets with plastic, glass and metal. (MADE)
Tablets __________________________________ plastic, glass and metal.
2. When did they take the course? (WAS)
When __________________________________ taken?
3. You can’t enter the computer lab without permission. (CAN’T)
The computer lab __________________________________ without permission.
4. Tom’s parents have enrolled him at Brighton College. (BEEN)
Tom __________________________________ at Brighton College by his parents.
5. Mr Brown was giving a lecture yesterday morning. (BEING)
The lecture __________________________________ by Mr Brown yesterday morning.
6. Lauren is preparing the presentation now. (BEING)
The presentation __________________________________ by Lauren.
Đáp án:
1. Tablets are made with plastic, glass and metal.
2. When was the course taken?
3. The computer lab can’t be entered without permission.
4. Tom has been enrolled at Brighton College by his parents.
5. The lecture was being given by Mr Brown yesterday morning.
6. The presentation is being prepared now by Lauren.
Hướng dẫn dich:
1. Máy tính bảng được làm bằng nhựa, thủy tinh và kim loại.
2. Khóa học được thực hiện khi nào?
3. Không thể vào phòng máy tính nếu không được phép.
4. Tom đã được cha mẹ ghi danh vào trường Cao đẳng Brighton.
5. Bài giảng được thực hiện bởi Mr Brown vào sáng hôm qua.
6. Lauren hiện đang chuẩn bị bài thuyết trình.
Speaking
7 (trang 81 SGK tiếng Anh 10 Bright) Your friend is building an educational app. Use the prompts to ask and answer questions as in the example. (Bạn của bạn đang xây dựng một ứng dụng giáo dục. Sử dụng lời nhắc để hỏi và trả lời câu hỏi như trong ví dụ.)
1. (your app / design)? (yes – months ago)
A: Has your app been designed yet?
B: Yes. It was designed months ago.
2. (developer / hire)? (yes – last week)
3. (the work / finish)? (yes – two days ago)
4. (the app / advertise)? (no – next week)
5. (the app / download)? (yes – 128 times)
6. (new version / create)? (no – now)
Đáp án:
2. A: Has a developer been hired yet?
B: Yes. He/She was hired last week.
3. A: Has the work been finished yet?
B: Yes. It was finished two days ago.
4. A: Has the app been advertised yet?
B: No. It will be advertised next week.
5. A: Has the app been downloaded yet?
B: Yes. It has been downloaded 128 times.
6. A: Has a new version been created yet?
B: No. It is being created now.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Ứng dụng của bạn đã được thiết kế chưa?
B: Rồi á. Nó đã được thiết kế từ nhiều tháng trước.
2. A: Nhà phát triển đã được thuê chưa vậy?
B: Rồi nha. Anh ấy / Cô ấy đã được thuê vào tuần trước.
3. A: Công việc đã được hoàn thành chưa vậy?
B: Rồi đó. Nó đã được hoàn thành vào hai ngày trước.
4. A: Ứng dụng đã được quảng cáo chưa nhỉ?
B: Chưa đâu. Nó sẽ được quảng cáo vào tuần tới.
5. A: Ứng dụng đã được tải xuống chưa á?
B: Rồi nha. Nó đã được tải xuống 128 lần.
6. A: Phiên bản mới đã được tạo chưa vậy?
B: Chưa đâu. Nó đang được tạo bây giờ
7c. Listening
Multiple choice
1 (trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) You are going to listen to an interview. Read the questions (1–3) and the possible answers. Underline the key words. Which of the answers do you think will be the right ones? (Bạn sắp nghe một bài phỏng vấn. Đọc các câu hỏi (1–3) và các câu trả lời có khả năng. Gạch chân các từ khóa. Bạn nghĩ câu trả lời nào sẽ đúng?)
1. What does Beth do for a living?
A. She creates online courses.
B. She teaches at a university.
C. She organises online courses.
2. Beth says the university ________ .
A. has different online courses
B. teaches parts of its programmes online
C. doesn’t use online education for degree programmes
3. Beth believes the main reason people like online education is _______ .
A. there are lots of different courses to choose from
B. students can study when and where they like
C. people prefer learning on their smartphones these days
Đáp án:
1. What does Beth do for a living?
A. She creates online courses.
B. She teaches at a university.
C. She organises online courses.
2. Beth says the university ________ .
A. has different online courses
B. teaches parts of its programmes online
C. doesn’t use online education for degree programmes
3. Beth believes the main reason people like online education is _______ .
A. there are lots of different courses to choose from
B. students can study when and where they like
C. people prefer learning on their smartphones these days
Hướng dẫn dịch:
1. Beth làm gì để kiếm sống?
A. Cô ấy tạo các khóa học trực tuyến.
B. Cô ấy dạy ở một trường đại học.
C. Cô ấy tổ chức các khóa học trực tuyến.
2. Beth nói rằng trường đại học ________.
A. có các khóa học trực tuyến khác nhau
B. dạy các phần của chương trình trực tuyến
C. không sử dụng giáo dục trực tuyến cho các chương trình cấp bằng
3. Beth tin rằng lý do chính mà mọi người thích giáo dục trực tuyến là _______.
A. có rất nhiều khóa học khác nhau để lựa chọn
B. sinh viên có thể học khi nào và ở đâu họ thích
C. ngày nay mọi người thích học trên điện thoại thông minh của họ
2 (trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) Now listen to the interview. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C). (Bây giờ nghe bài phỏng vấn. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
Audio 3.9
Nội dung bài nghe:
Chris: So, Beth you’re responsible for online courses at a British university, right?
Beth: That’s correct. We even teach parts of some of our programmes over the Internet these days.
Chris: It’s a popular way to learn, then! It’s not just universities that have online teaching programmes, though. In fact, anyone can create an online course these days.
Beth: University learning definitely has its place in the modern world. However, there are many people who are experts at something, and now they’re sharing their expertise online.
Chris: Aren’t you worried about the quality of the courses, though?
Beth: I think the key is to do your research. People who create courses usually tell you what qualifications or experience they have.
Chris: I see. Do you think the variety is the reason online education is so popular?
Beth: Maybe, but mostly I think it’s because online education is flexible. With a mobile device and Wi-Fi, online courses can be accessed anytime, anywhere.
Chris: Well, thank you for your time, Beth.
Beth: Thanks for inviting me.
Hướng dẫn dịch:
Chris: Vậy Beth, bạn là người chịu trách nhiệm cho các khóa học trực tuyến tại một trường đại học của Anh, phải không?
Beth: Đúng vậy. Chúng tôi thậm chí dạy các phần của một số chương trình của chúng tôi qua Internet ngày nay.
Chris: Đó là một cách học phổ biến! Tuy nhiên, không chỉ các trường đại học có các chương trình giảng dạy trực tuyến. Trên thực tế, bất kỳ ai cũng có thể tạo một khóa học trực tuyến ngày nay.
Beth: Học đại học chắc chắn có vị trí trong thế giới hiện đại. Tuy nhiên, có nhiều người là chuyên gia về lĩnh vực nào đó và hiện họ đang chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình trực tuyến.
Chris: Dù vậy, bạn có lo lắng về chất lượng của các khóa học không?
Beth: Tôi nghĩ điều quan trọng là phải thực hiện nghiên cứu. Những người tạo khóa học thường cho bạn biết họ có bằng cấp hoặc kinh nghiệm gì.
Chris: Tôi hiểu rồi. Bạn có nghĩ rằng sự đa dạng là lý do khiến giáo dục trực tuyến trở nên phổ biến?
Beth: Có thể, nhưng tôi nghĩ chủ yếu là do giáo dục trực tuyến rất linh hoạt. Với thiết bị di động và Wi-Fi, các khóa học trực tuyến có thể được truy cập mọi lúc, mọi nơi.
Chris: Vâng, cảm ơn bạn đã dành thời gian, Beth.
Beth: Cảm ơn vì đã mời tôi.
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Beth làm gì để kiếm sống? – Cô ấy tổ chức các khóa học trực tuyến.
2. Beth nói rằng trường đại học – dạy các phần của chương trình trực tuyến
3. Beth tin rằng lý do chính mà mọi người thích giáo dục trực tuyến là – học sinh có thể học lúc nào và nơi họ thích
Gap filling
3 (trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) You are going to listen to two people talking about a course application form. Look at the form. What information is missing? (Bạn sẽ nghe hai người nói về một mẫu đơn đăng ký khóa học. Nhìn vào mẫu đơn. Thông tin nào còn thiếu?)
University of Illis
Online Course Application Form
NAME: Laura 1) ____________
DATE OF BIRTH: 2) ____________ 2003
NATIONALITY: British
COUNTRY OF RESIDENCY: USA
ADDRESS: Apartment 17, 254 3) ____________ , Chicago
PHONE: 569-693- 4) ____________ .
EMAIL: laura2003@mailserver.com
COURSE: Nutrition and Health
REQUIREMENTS: Biology, 5) ____________, Maths
Đáp án:
1. last name
2. date of birth
3. missing address
4. missing phone number
5. subject
Hướng dẫn dịch:
1. họ
2. ngày sinh
3. thiếu địa chỉ
4. thiếu số điện thoại
5. môn học
4 (trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen to the dialogue. Complete the application form in Exercise 3. (Nghe đoạn hội thoại. Hoàn thành mẫu đơn trong Bài tập 3.)
Audio 3.10
Nội dung bài nghe:
Secretary: Good morning. How can I help you?
Laura: Hello. I’d like to apply for an online course, please.
Secretary: No problem. I’ll just need a few details to complete the application form. First, what’s your name and surname?
Laura: It’s Laura Denton. That’s D-E-N-T-O-N.
Secretary: Great. What’s your date of birth, Laura?
Laura: The 23rd of April 2003.
Secretary: Thank you. Where are you from?
Laura: The UK, but I live here in the USA now.
Secretary: Can you tell me your home address and phone number?
Laura: Yes. I live at Apartment 17, 254 Green Walk, Chicago and my number is 569-693-7454.
Secretary: 569-693-7454. Have you got an email address?
Laura: Yes. It’s laura 2003 at mailserver dot com.
Secretary: Right. And which online course are you applying for?
Laura: Nutrition and Health, please.
Secretary: OK. That’s a two-year course. Do you know the requirements?
Laura: Yes. I’m studying Biology, Chemistry and Maths.
Secretary: Great! You also need an SAT score of over 950.
Laura: That’s OK – I got 1350.
Secretary: Well done! Well, then, you’re all set, Laura.
Hướng dẫn dịch:
Thư ký: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn điều gì?
Laura: Xin chào. Tôi muốn đăng ký một khóa học trực tuyến.
Thư ký: Không vấn đề. Tôi sẽ chỉ cần một số chi tiết để hoàn thành biểu mẫu đăng ký. Đầu tiên, tên và họ của bạn là gì?
Laura: Đó là Laura Denton. Đó là D-E-N-T-O-N.
Thư ký: Tốt. Ngày sinh của bạn là gì, Laura?
Laura: Ngày 23 tháng 4 năm 2003.
Thư ký: Cảm ơn. Bạn đến từ đâu?
Laura: Vương quốc Anh, nhưng bây giờ tôi sống ở Mỹ.
Thư ký: Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ nhà và số điện thoại của bạn?
Laura: Vâng. Tôi sống tại Căn hộ 17, 254 Green Walk, Chicago và số của tôi là 569-693-7454.
Thư ký: 569-693-7454. Bạn có địa chỉ email không?
Laura: Vâng. It’s laura2003@com.
Thư ký: Được rồi. Và bạn đăng ký khóa học trực tuyến nào?
Laura: Dinh dưỡng và Sức khỏe nha.
Thư ký: OK. Đó là một khóa học hai năm. Bạn có biết các yêu cầu không nhỉ?
Laura: Vâng. Tôi đang học Sinh học, Hóa học và Toán học.
Thư ký: Tuyệt vời! Bạn cũng cần có điểm SAT trên 950.
Laura: Không sao đâu – Tôi có 1350.
Thư ký: Tốt lắm! Vậy thì, bạn đã hoàn thành tất cả rồi, Laura.
Đáp án:
University of Illis
Online Course Application Form
NAME: Laura Denton
DATE OF BIRTH: 23 April 2003
NATIONALITY: British
COUNTRY OF RESIDENCY: USA
ADDRESS: Apartment 17, 254 Green Walk, Chicago
PHONE: 569-693- 7454.
EMAIL: laura2003@mailserver.com
COURSE: Nutrition and Health
REQUIREMENTS: Biology, Chemistry, Maths
Hướng dẫn dịch:
Đại học Illis
Đơn đăng ký khóa học trực tuyến
TÊN: Laura Denton
NGÀY SINH: 23 tháng 4 năm 2003
QUỐC TỊCH: Anh
QUỐC GIA CƯ TRÚ: HOA KỲ
ĐỊA CHỈ: Căn hộ 17, 254 Green Walk, Chicago
ĐIỆN THOẠI: 569-693-7454
EMAIL: laura2003@mailserver.com
KHÓA HỌC: Dinh dưỡng và Sức khỏe
YÊU CẦU: Sinh học, Hóa học, Toán
5 (trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) Imagine you are applying for the same course in Exercise 3. Copy and complete the application form. (Tưởng tượng bạn đang đăng ký cho một khóa học giống trong Bài tập 3. Sao chép và hoàn thành đơn đăng ký.)
University of Illis
Online Course Application Form
NAME: ___________________
DATE OF BIRTH: ___________________
NATIONALITY: ___________________
COUNTRY OF RESIDENCY: ___________________
ADDRESS: ___________________
PHONE: ___________________
EMAIL: ___________________
COURSE: ___________________
REQUIREMENTS: ___________________
Đáp án:
NAME: Sheila Clinton
DATE OF BIRTH: 17 January 2004
NATIONALITY: British
COUNTRY OF RESIDENCY: USA
ADDRESS: Apartment 7, 522 Blue Walk, Chicago
PHONE: 864-351-4286
EMAIL: sheila2004@mailserver.com
COURSE: Nutrition and Health
REQUIREMENTS: Biology, Chemistry, Maths
Hướng dẫn dịch:
TÊN: Sheila Clinton
NGÀY SINH: 17 tháng 1 năm 2004
QUỐC TỊCH: Anh
QUỐC GIA CƯ TRÚ: HOA KỲ
ĐỊA CHỈ: Căn hộ 7, 522 Blue Walk, Chicago
ĐIỆN THOẠI: 864-351-4286
EMAIL: sheila2004@mailserver.com
KHÓA HỌC: Dinh dưỡng và Sức khỏe
YÊU CẦU: Sinh học, Hóa học, Toán
Fun time
(trang 82 SGK tiếng Anh 10 Bright) Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb. (Nhìn vào bức hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
I missed lessons last week, and I’m trying to keep up with / keep on my classmates.
Đáp án:
I missed lessons last week, and I’m trying to keep up with my classmates.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã bỏ lỡ các bài học vào tuần trước và tôi đang cố gắng theo kịp các bạn cùng lớp của mình.
8d. Speaking
Vocabulary
New ways to learn a foreign language
1a (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Fill in each gap with instant, settings, websites, native or audiobooks. (Điền vào mỗi khoảng trống với instant, settings, websites, native hoặc audiobooks.)
Do you want to learn a foreign language?
Here are some ways
• Change the language 1) ____________ on your devices and social media accounts.
• Use a(n) 2) ____________ translate app to learn vocabulary.
• Watch videos of 3) ____________ speakers teaching the language.
• Play language games.
• Visit educational 4) ____________ .
• Use online dictionaries.
• Listen to 5) ____________ .
Đáp án:
1. settings |
2. instant |
3. native |
4. websites |
5. audiobooks |
Hướng dẫn dịch:
Bạn muốn học ngoại ngữ?
Đây là một số cách
• Thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên thiết bị và tài khoản mạng xã hội của bạn.
• Sử dụng ứng dụng dịch nhanh để học từ vựng.
• Xem video của người bản ngữ dạy ngôn ngữ này.
• Chơi các trò chơi về ngôn ngữ.
• Truy cập các trang web giáo dục.
• Sử dụng từ điển trực tuyến.
• Nghe sách nói.
1b (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Now listen and check your answers. (Bây giờ nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Đáp án:
1. settings |
2. instant |
3. native |
4. websites |
5. audiobooks |
1c (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Have you tried any of the suggestions in Exercise 1a? What other ways can you think of to learn a foreign language? (Bạn đã thử bất kỳ gợi ý nào trong Bài tập 1a chưa? Bạn có thể nghĩ ra những cách nào khác để học ngoại ngữ?)
Đáp án:
Yes, I’ve used most of the above. Another way to learn a foreign language is to practise speaking with native speakers of the language you want to learn.
Hướng dẫn dịch:
Có, tôi đã sử dụng hầu hết những thứ ở trên. Một cách khác để học ngoại ngữ là thực hành nói chuyện với người bản ngữ của ngôn ngữ bạn muốn học.
Everyday English
Making suggestions
2 (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen and read the dialogue. What does Amy suggest? (Nghe và đọc đoạn đối thoại. Amy đề nghị gì?)
Amy: What are you doing on your phone, Greg?
Greg: I’m looking at online courses. I want to learn English.
Amy: That’s great! Have you found anything?
Greg: Not really. They’re all very expensive.
Amy: How about using an e-learning app? A lot of them are free.
Greg: That sounds good.
Amy: I recommend downloading the one I used to learn French. Here – let me show you.
Greg: Thanks!
Đáp án:
Amy suggests Greg use an e-learning app, which has a lot of free courses and she recommends downloading the same one she used to learn French.
Hướng dẫn dịch:
Amy gợi ý Greg sử dụng một ứng dụng học điện tử có rất nhiều khóa học miễn phí và cô ấy khuyên nên tải xuống giống ứng dụng mà cô ấy đã sử dụng để học tiếng Pháp.
3 (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box. (Thay các cụm từ/câu được gạch dưới trong bài đối thoại ở Bài tập 2 bằng các câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language |
|
Suggesting |
Accepting |
• Have you thought of …? • I suggest … • Why not …? |
• That’s a great idea. • Good thinking! • That sounds like a good idea. • Let’s try it. |
Đáp án:
How about –> Have you thought of
That sounds good. –> That’s a great idea.
I recommend –> I suggest
Hướng dẫn dịch:
Còn về -> Bạn đã từng nghĩ về
Nghe hay đó -> Đó là một ý tưởng hay
Tôi đề xuất -> Tôi đề xuất
4 (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) You are thinking about learning another language. Act out a similar dialogue to the one in Exercise 2. Use the phrases/sentences in the Useful Language box and the diagram below. Mind your intonation and rhythm. (Bạn đang nghĩ về việc học một ngôn ngữ khác. Thực hiện một đoạn hội thoại tương tự với đoạn hội thoại trong Bài tập 2. Sử dụng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích và sơ đồ bên dưới. Lưu ý ngữ điệu và nhịp điệu của bạn.)
Đáp án:
A: What are you doing on your phone, Max?
B: I’m looking for apps to learn German.
A: That’s great! Have you found anything?
B: Not really. None of them have good reviews.
A: Have you thought of doing online courses?
B: That’s a great idea.
A: I recommend using the one I used to learn English. Here – let me show you.
B: Thanks!
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn đang làm gì trên điện thoại vậy, Max?
B: Tôi đang tìm kiếm các ứng dụng để học tiếng Đức.
A: Thật tuyệt! Bạn đã tìm thấy gì chưa?
B: Không hẳn. Không ứng dụng nào trong số đó có đánh giá tốt.
A: Bạn đã nghĩ đến việc tham gia các khóa học trực tuyến chưa?
B: Đó là một ý tưởng tuyệt vời.
A: Tôi khuyên bạn nên sử dụng cái tôi đã sử dụng để học tiếng Anh. Đây, để tôi chỉ cho bạn.
B: Cảm ơn nha!
Pronunciation
Word stress in nouns, adjectives and adverbs
5 (trang 83 SGK tiếng Anh 10 Bright) Listen and mark the stressed syllables. Then listen again and repeat. Practise saying them. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng.)
1. tablet |
2. foreign |
3. only |
4. lesson |
5. websites |
6. easy |
7. setting |
8. lazy |
9. sadly |
10. student |
11. active |
12. often |
Đáp án:
1. tablet |
2. foreign |
3. only |
4. lesson |
5. websites |
6. easy |
7. setting |
8. lazy |
9. sadly |
10. student |
11. active |
12. often |
Hướng dẫn dịch:
1. máy tính bảng |
2. ngoại quốc |
3. chỉ |
4. bài học |
5. trang web |
6. dễ |
7. cài đặt |
8. lười |
9. buồn |
10. học sinh |
11. tích cực |
12. thường |
7e. Writing
An email giving advice
1 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Read the email and put the paragraphs in the correct order. (Đọc email và đặt các đoạn văn theo đúng thứ tự.)
Hi Peter,
A |
|
It’s also a good idea to read the reviews. That way, you can see what other users thought of the app.
B |
|
Thanks for your email. I’m sorry to hear you’re having difficulty choosing an educational app. I use them a lot, so let me offer you some advice.
C |
|
I hope this advice helps. Let me know if you try it!
D |
|
Free apps are great, but you should look at the ones you have to pay for, too. In this way, you will be able to find the app that suits you best.
Yours,
Kelly
Đáp án:
A. 3 |
B. 1 |
C. 4 |
D. 2 |
Hướng dẫn dịch:
Chào Peter,
Cảm ơn email của bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn khi chọn một ứng dụng giáo dục. Tôi sử dụng chúng rất nhiều, vì vậy hãy để tôi cung cấp cho bạn một số lời khuyên.
Ứng dụng miễn phí rất tuyệt, nhưng bạn cũng nên xem xét những ứng dụng bạn phải trả tiền. Bằng cách này, bạn sẽ có thể tìm thấy ứng dụng phù hợp với mình nhất.
Bạn cũng nên đọc các bài đánh giá. Bằng cách đó, bạn có thể xem những người dùng khác nghĩ gì về ứng dụng.
Tôi hy vọng lời khuyên này sẽ có ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn thử nó!
Trân trọng,
Kelly
2 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Which paragraph(s) in the email in Exercise 1 … (Đoạn văn nào trong email ở Bài tập 1…)
– give(s) advice? ________
– express(es) sympathy? ________
– express(es) hope that the advice helps? ________
Đáp án:
give advice – A, D
expresses sympathy – B
expresses hope that the advice helps – C
Hướng dẫn dịch:
đưa ra lời khuyên – A, D
biểu lộ sự đồng cảm – B
biểu lộ sự mong đợi rằng lời khuyên sẽ có ích – C
3 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Underline the phrases Kelly used in the email in Exercise 1 to introduce her advice and expected results? (Gạch chân những cụm từ Kelly đã sử dụng trong email ở Bài tập 1 để giới thiệu lời khuyên và kết quả mong đợi của cô ấy?)
Đáp án:
– To introduce her advice, she used “Free apps are great, but you should…; It’s also a good idea to …”
– To introduce expected results, she used “In this way, you …; That way, you …”
Hướng dẫn dịch:
– Để giới thiệu lời khuyên, cô ấy đã dùng “Free apps are great, but you should…; It’s also a good idea to …”)
– Để giới thiệu các kết quả mong đợi, cô ấy đã dùng “In this way, you …; That way, you …”
4 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Match the advice (1–2) to the expected results (a–b). Use appropriate phrases. (Nối lời khuyên (1–2) với kết quả mong đợi (a – b). Sử dụng các cụm từ thích hợp.)
Advice
1 |
|
Look at how the information is presented (video, audio, written, etc.)
2 |
|
Consider how much time you have to study
Expected results
a Choose a course that is flexible
b Pick a course that suits your learning style
Đáp án:
1 – b. One thing you can do is to look at how the information is presented through video, audio or written texts. In this way, you will pick a course that suits your learning style.
2 – a. It’s also a good idea to consider how much time you have to study. That way, you can choose a course that is flexible.
Hướng dẫn dịch:
1 – b. Một điều bạn có thể làm là xem cách thông tin được trình bày qua video, âm thanh hoặc văn bản. Bằng cách này, bạn sẽ chọn được một bộ môn phù hợp với cách học của mình.
2 – a. Bạn cũng nên cân nhắc thời gian học của mình. Bằng cách đó, bạn có thể chọn một khóa học một cách linh hoạt.
Your turn
5 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Your English friend wants to choose an online course and has asked you to send him an email giving your advice. Answer the questions. (Bạn người Anh của bạn muốn chọn một khóa học trực tuyến và đã nhờ bạn gửi email cho anh ấy để đưa ra lời khuyên của bạn. Trả lời các câu hỏi.)
1 What are you going to write?
2 What is your advice?
3 What will the expected results be?
Đáp án:
1. An email giving advice.
2. Look at how the information is presented (video, audio, written, etc.) and consider how much time you have to study.
3. Pick a course that suits your learning style and choose a course that is flexible.
Hướng dẫn dịch:
1. Một email đưa ra lời khuyên.
2. Nhìn vào cách thông tin được trình bày (video, âm thanh, văn bản, v.v.) và xem xét bạn có bao nhiêu thời gian để học.
3. Chọn một khóa học phù hợp với cách học của bạn và chọn một khóa học linh hoạt.
6 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Write your email (about 120–150 words). (Viết email khoảng 120 – 150 từ.)
• Use Kelly’s email as a model.
• Use your answers in Exercise 5.
• Use appropriate phrases to introduce your advice and expected results.
• Use the plan below.
Plan Hi + (your friend’s first name), (Para 1) writing the opening remarks, expressing sympathy (Para 2) writing your first advice & expected results (Para 3) writing your second advice & expected results (Para 4) expressing hope that your advice helps (closing remarks) (your first name) |
Đáp án:
Hi George,
Thanks for your email. I’m sorry to hear you’re having difficulty choosing an online course. I have done that before, so let me offer you some advice.
One thing you can do is to look at how the information is presented through video, audio or written texts, not only by the providers of the courses but also by the learners to see what they think about them. In this way, you can pick a course that suits your learning style.
It’s also a good idea to consider how much time you have to study. That way, you can choose a course that is flexible.
I hope this advice helps. Let me know if you try it!
Best,
Jim
Hướng dẫn dịch:
Chào George,
Cảm ơn email của bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn khi chọn một khóa học trực tuyến. Tôi đã làm điều đó trước đây, vì vậy hãy để tôi cung cấp cho bạn một số lời khuyên.
Một điều bạn có thể làm là xem cách thông tin được trình bày qua video, âm thanh hoặc văn bản, không chỉ bởi các nhà cung cấp khóa học mà còn bởi người học để xem họ nghĩ gì về chúng. Bằng cách này, bạn có thể chọn một khóa học phù hợp với cách học của mình.
Bạn cũng nên cân nhắc thời gian học của mình. Bằng cách đó, bạn có thể chọn một khóa học một cách linh hoạt.
Tôi hy vọng lời khuyên này sẽ có ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn thử nó!
Mọi điều tốt đẹp,
Jim
7 (trang 84 SGK tiếng Anh 10 Bright) Check your email for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your emails and check each other’s work. (Kiểm tra email của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi email theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)