Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Animals
Unit 1 Lesson 1 trang 6
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Snake (n): Con rắn
Monkey (n): Con khi
Horse (n): Con ngựa
Camel (n): Con lạc đà
Hippo (n): Con hà mã
Rhino (n): Con tê giác
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ giơ hình ảnh một con vật bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là con vật gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là con vật gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
This is a monkey.
These are monkeys.
That’s a snake.
Those are snakes.
Tạm dịch:
Đây là một con khỉ.
Đó là những con khỉ
Đó là một con rắn.
Đó là những con rắn.
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
Phương pháp giải:
1. This is a monkey. (Đây là một con khỉ.)
2. These are horses. (Đây là những con ngựa.)
3. This is a rhino. (Đây là một con tê giác.)
4. Those are snakes. (Đó là những con rắn.)
5. These are hippos. (Đây là những con hà mã.)
6. This is a camel. (Đây là một con lạc đà.)
Lời giải chi tiết:
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
horse, hippo
Lời giải chi tiết:
horse (n): con ngựa
hippo (n): con hà mã
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
This is a horse.
This is a horse.
These are hippos.
These are hippos.
That’s a hippo.
That’s a hippo.
Those are horses.
Those are horses.
Hippos, horses. (x4)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Đây là một chú ngựa.
Đây là một chú ngựa.
Đây là những chú hà mã.
Đây là những chú hà mã.
Kia là một chú hà mã.
Kia là một chú hà mã.
Kia là những chú ngựạ.
Kia là những chú ngựa
Những chú hà mã, những chú ngựa. (x4)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Elfie: Tom! Let’s watch TV.
Tom: Ok. What do you want to watch?
Eflie: Let’s watch something about animals.
Tom: Great idea!
Elfie: Oh, look. Wow!
Tom: That’s a monkey.
2. Tom: Do you like those animals, Elfi?
Elfie: Yes, I do. They are great.
Tom: Those are horses.
Elfie: Ok
3. Elfie: That water looks nice.
Tom: Yeah.
Elfie: And these animals look happy.
Tom: Yeah, these are rhinos.
Elfie: Cool!
4. Tom: Wow! Now there are many animals.
Elfie: I really like that one.
Tom: Ahhh……
Elfie: It looks friendly.
Tom: Ahhh…
Elfie: I want one.
Tom: Urggh. No way, that’s a snake.
Elfie: Urggh!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Elfie: Tom! Hãy cùng xem TV nào.
Tom: Được rồi. Bạn muốn xem cái gì?
Eflei: Hãy cùng xem cái gì đó về những con vật.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó!
Elfie: Ồ, nhìn kìa. Wow!
Tom: Đó là một con khỉ.
2. Tom: Bạn có thích những con vật này không, Elfi?
Elfie: Có, tớ thích chúng, Chúng thật tuyệt.
Tom: Đó là những con ngựa.
3. Elfiee: Thứ nước đó nhìn đẹp đấy.
Tom: Phải.
Elfie: Và những con vật đó trông thật hạnh phúc.
Tom: Phải, đó là những con tê giác.
Elfei: Tuyệt vời!
4. Tom: Wow! Bây giờ có rất nhiều con vật.
Elfie: Tớ rất thích con vật này.
Tom: Um…
Elfie: Nó trông thân thiện.
Tom: Um…
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Elfie: Tom! Let’s watch TV.
Tom: Ok. What do you want to watch?
Eflie: Let’s watch something about animals.
Tom: Great idea!
Elfie: Oh, look. Wow!
Tom: That’s a monkey.
2. Tom: Do you like those animals, Elfi?
Elfie: Yes, I do. They are great.
Tom: Those are horses.
Elfie: Ok
3. Elfie: That water looks nice.
Tom: Yeah.
Elfie: And these animals look happy.
Tom: Yeah, these are rhinos.
Elfie: Cool!
4. Tom: Wow! Now there are many animals.
Elfie: I really like that one.
Tom: Ahhh……
Elfie: It looks friendly.
Tom: Ahhh…
Elfie: I want one.
Tom: Urggh. No way, that’s a snake.
Elfie: Urggh!
Tạm dịch:
1. Elfie: Tom! Hãy cùng xem TV nào.
Tom: Được rồi. Bạn muốn xem cái gì?
Eflei: Hãy cùng xem cái gì đó về những con vật.
Tom: Ý tưởng tuyệt vời đó!
Elfie: Ồ, nhìn kìa. Wow!
Tom: Đó là một con khỉ.
2. Tom: Bạn có thích những con vật này không, Elfi?
Elfie: Có, tớ thích chúng, Chúng thật tuyệt.
Tom: Đó là những con ngựa.
3. Elfiee: Thứ nước đó nhìn đẹp đấy.
Tom: Phải.
Elfie: Và những con vật đó trông thật hạnh phúc.
Tom: Phải, đó là những con tê giác.
Elfei: Tuyệt vời!
4. Tom: Wow! Bây giờ có rất nhiều con vật.
Elfie: Tớ rất thích con vật này.
Tom: Um…
Elfie: Nó trông thân thiện.
Tom: Um…
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
Lời giải chi tiết:
1. monkey |
2. horses |
3. rhinos |
4. snake |
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
This is + a/an + danh từ số ít. (Đây là một…)
That’s + a/an + danh từ số ít. (Kia là một …)
These are + danh từ số nhiều. (Đây là những…)
Those are + danh từ số nhiều. (Kia là những…)
Lời giải chi tiết:
1. That’s a snake. (Kia là một con rắn.)
2. This is a hippo. (Đây là một con hà mã.)
3. Those are camels. (Kia là những con lạc đà.)
4. This is a horse. (Đây là một con ngựa.)
5. Those are rhinos. (Kia là những con tê giác.)
6. These are monkeys. (Đây là những con khỉ.)
F
F. Play the Find the animals game.
(Chơi trò tìm con vật.)
Phương pháp giải:
Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
That’s + a/an + danh từ số ít. (Kia là một…)
Those are + danh từ số nhiều. (Đó là những…)
Lời giải chi tiết:
That’s a snake. (Kia là một con rắn.)
Those are monkeys. (Đó là những con khỉ.)
Those are camels. (Đó là những con lạc đà.)
That’s a hippo. (Kia là một con hà mã.)
Those are horses. (Đó là những con ngựa.)
That’s a rhino. (Kia là một con tê giác.)
Unit 1 Lesson 2 trang 9
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Panda (n): Con gấu trúc
Giraffe (n): Con hươu cao cổ
Lion (n): Con sư tử
Dolphin (n): Con cá heo
Tiger (n): Con hổ
Zebra (n): Con ngựa vằn
2. Play Guess.
(Trò chơi đoán hình.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ treo 3 ảnh của 3 con vật lên bảng, đanh số lần lượt 1-2-3 tương ứng với các ảnh. Sau đó giáo viên sẽ lật úp tất cả các tấm ảnh và nói một con số từ 1-3. Giáo viên nói con số nào thì các bạn học sinh sẽ phải nói to con vật ứng với con số đó.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What’s this?
It’s a panda.
What’s that?
It’s a dolphin.
Tạm dịch:
Đây là con gì?
Đây là một con gấu trúc.
Đó là con gì?
Đó là một con cá heo.
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s this?
B: It’s a giraffe.
2. A: What’s this?
B: It’s a panda.
3. A: What’s that?
B: It’s a lion.
4. A: What’s that?
B: It’s a tiger.
5. A: What’s that?
B: It’s a dolphin.
6. A: What’s that?
B: It’s a Zebra.
Tạm dịch:
1. A: Đó là con gì ?
B: Đó là một con huơu cao cổ.
2. A: Đó là con gì ?
B: Đó là một con gấu trúc.
3. A: Kia là con gì ?
B: Nó là một con sư tử.
4. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con hổ.
5. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con cá heo.
6. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con ngựa vằn.
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Giraffe, dolphin
Lời giải chi tiết:
Giraffe (n):Con hươu cao cổ
Dolphin (n): Con cá heo
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
Who likes dolphins?
Who likes dolphins?
We like dolphins.
We like dolphins.
Who likes giraffes?
Who likes giraffes?
We like giraffes.
We like giraffes.
We all love friendly animals.
We all love friendly animals.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Ai thích những chú cá heo nào?
Ai thích những chú cá heo nào?
Chúng mình thích những chú cá heo.
Chúng mình thích những chú cá heo.
Ai thích những chú hươu cao cổ nào?
Ai thích những chú hươu cao cổ nào?
Chúng mình thích những chú hươu cao cổ.
Chúng mình thích những chú hươu cao cổ.
Chúng mình yêu những loài động vật thân thiện.
Chúng mình yêu những loài động vật thân thiện.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: What’s this, Lucy?
Lucy: It’s a giraffe, Alfie.
Alfie: Hahaha. I like it.
2. Alfie: What’s that, Tom?
Tom: It’s a tiger, Alfie.
Alfie: Wow! It has big teeth.
3. Alfie: What’s that, Lucy?
Lucy: It’s a pande, Alfie.
Alfie: It’s looks so happy.
4. Alfie: What’s this, Tom?
Tom: It’s a dolphin, Alfie.
Alfie: It’s looks so friendly.
Tom: Do you have animals on your planet, Alfie?
Alfie: Look! I’ll show you.
Lucy & Tom: Urrrrgh!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Alfie: Lucy, đây là con gì thế?
Lucy: Đây là một con hươu cao cổ, Alfie.
Alfie: Hahaha. Tớ thích nó.
2. Alfie: Đó là con gì vậy Tom?
Tom: Đó là một con hổ, Alfie.
Alfie: Wao? Nó có một hàm răng to.
3. Alfie: Đó là gì vậy Lucy?
Lucy: Đó là một con gấu trúc, Alfie.
Alfie: Nó trông thật hạnh phúc.
4. Alfie: Đây là con gì vậy Tom?
Tom: Nó là một con cá heo, Alfie.
Alfie: Nó trông thật thân thiện.
Tom: Có loài động vật nào trên hành tinh của bạn không? Alfie.
Alfie: Nhìn nè. Tớ sẽ cho cậu xem!
Lucy & Tom: Urrrgh!
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Alfie: What’s this, Lucy?
Lucy: It’s a giraffe, Alfie.
Alfie: Hahaha. I like it.
2. Alfie: What’s that, Tom?
Tom: It’s a tiger, Alfie.
Alfie: Wow! It has big teeth.
3. Alfie: What’s that, Lucy?
Lucy: It’s a pande, Alfie.
Alfie: It’s looks so happy.
4. Alfie: What’s this, Tom?
Tom: It’s a dolphin, Alfie.
Alfie: It’s looks so friendly.
Tom: Do you have animals on your planet, Alfie?
Alfie: Look! I’ll show you.
Lucy & Tom: Urrrrgh!
Tạm dịch:
1. Alfie: Lucy, đây là con gì thế?
Lucy: Đây là một con hươu cao cổ, Alfie.
Alfie: Hahaha. Tớ thích nó.
2. Alfie: Đó là con gì vậy Tom?
Tom: Đó là một con hổ, Alfie.
Alfie: Wao? Nó có một hàm răng to.
3. Alfie: Đó là gì vậy Lucy?
Lucy: Đó là một con gấu trúc, Alfie.
Alfie: Nó trông thật hạnh phúc.
4. Alfie: Đây là con gì vậy Tom?
Tom: Nó là một con cá heo, Alfie.
Alfie: Nó trông thật thân thiện.
Tom: Có loài động vật nào trên hành tinh của bạn không? Alfie.
Alfie: Nhìn nè. Tớ sẽ cho cậu xem!
Lucy & Tom: Urrrgh!
Elfie: Tớ muốn một con.
Tom: Không đời nào, đó là một con rắn.
Elfie: Urggggh!
Lời giải chi tiết:
1. giraffe |
2. tiger |
3. panda |
4. dolphin |
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What is that? (Đó là con gì?)
What is this? (Đây là con gì?)
It’s + a /an+ danh từ số ít. (Đây là một con…)
Lời giải chi tiết:
1. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a snake. (Đây là một con rắn.)
2. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a giraffe. (Đây là một con hươu cao cổ.)
3. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a tiger. (Đây là một con hổ.)
4. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a panda. (Đây là một con gấu trúc.)
5. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a lion. (Đây là một con sư tử.)
6. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a dolphin. (Đây là một con cá heo.)
7. What’s that? (Đó là con gì?)
It’s a monkey. (Đây là một con khỉ.)
8. What’s this? (Đây là con gì?)
It’s a zebra. (Đây là một con ngựa vằn.)
F
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
What is that? (Đó là con gì?)
What is this? (Đây là con gì?)
It’s + a/an + danh từ số ít. (Đây là một con…)
Unit 1 Lesson 3 trang 12
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Crocodile (n): Con cá sấu
Bat (n): Con dơi
Shark (n): Con cá mập
Penguin (n): Con chim cánh cụt
Kangaroo (n): Con chuột túi
Elephant (n): Con voi
2. Play Board race
(Trò chơi Board race.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên mời 2 bạn chơi 1 lượt. Thầy/Cô treo ảnh 2 con vật bất kì lên bảng. Sau đó giáo viên sẽ đọc to tên của 1 trong 2 con vật trên bảng, 2 bạn chơi phải chạy thật nhanh lên bảng và đập vào bức tranh tương ứng với con vật đó, đồng thời đọc to tên nó. Ai nhanh hơn sẽ là người thắng.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What are these? They’re penguins.
(Đây là những con gì vậy? Chúng là những con chim cánh cụt.)
What are those? They’s bats.
(Kia là những con gì vậy? Chúng là những con dơi.)
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích (✔) vào ô. Thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Đây là những con gì?
B: Chúng là những con dơi.
Chúng là những con chim cánh cụt.
2. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chim cánh cụt.
Chúng là những con cá mập.
3. A: Đây là những con gì?
B: Chúng là những con chuột túi.
Chúng là những con cá sấu.
4. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chim cánh cụt.
Chúng là những con dơi.
5. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chuột túi.
Chúng là những con voi.
6. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con cá sấu.
Chúng là những con cá mập.
Lời giải chi tiết:
C
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Kangaroo, crocodile
Elephant, penguin
Lời giải chi tiết:
Kangaroo (n): Con chuột túi
Crocodile (n): Con cá sấu
Elephant (n): Con voi
Penguin (n): Con chim cánh cụt
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài nghe:
What’re these?
They’re kangaroos.
What’re those?
They’re crocodiles.
What’re these?
They’re elephants.
What’re those?
They’re penguins.
Dịch:
Đây là những con gì?
Chúng là những con chuột túi.
Đó là những con gì?
Chúng là những con cá sấu.
Đây là những con gì?
Chúng là những con voi.
Đó là những con gì?
Chúng là những con chim cánh cụt.
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: This zoo is so big! It has so many animals.
Tom: Yeah. This zoo is great.
Alfie: What are those?
Tom: They’re elephants.
2.
Alfie: Wow. I like the sea animals.
Tom: Me too.
Alfie: What are those?
Tom: They’re sharks.
Alfie: I want one.
3.
Alfie: Hmm. What are these?
Tom: They’re penguins.
Alfie: They look really cool.
Tom: Yeah, they do.
4.
Alfie: These animals look funny, too.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, what are these?
Tom: They’re kangaroos.
Alfie: Cool! Let’s play with them.
Tom: Umm
Alfie: Hi, I’m Alfie. What’s your name?
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Alfie: Vườn bách thú này to quá! Nó có rất nhiều loài động vật.
Tom: Đúng vậy. Vườn bách thú này thật tuyệt.
Alfie: Chúng là những con gì vậy?
Tom: Chúng là con voi.
2. Alfie: Wao. Tớ thích động vật dưới nước.
Tom: Tớ cũng vậy.
Alfie: Kia là những con vật gì vậy?
Tom: Chúng là những con cá mập.
Alfie: Tớ muống một con.
3. Alfie: Hmm. Đây là những con vật gì?
Tom: Chúng là những con chim cánh cụt.
Alfie: Chúng trông thật tuyệt.
Tom: Yeah, đúng vậy.
4. Alfie: Những con vật này trông cũng hài hước.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, đây là những con vật gì thế?
Tom: Chúng là những con chuột túi.
Alfie: Tuyệt! Hãy chơi với chúng nào.
Tom: Umm.
Alfie: Xin chào, tớ là Alfie. Tên của bạn là gì?
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. elephants |
2. sharks |
3. penguins |
4. kangaroos |
Bài nghe:
1.
Alfie: This zoo is so big! It has so many animals.
Tom: Yeah. This zoo is great.
Alfie: What are those?
Tom: They’re elephants.
2.
Alfie: Wow. I like the sea animals.
Tom: Me too.
Alfie: What are those?
Tom: They’re sharks.
Alfie: I want one.
3.
Alfie: Hmm. What are these?
Tom: They’re penguins.
Alfie: They look really cool.
Tom: Yeah, they do.
4.
Alfie: These animals look funny, too.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, what are these?
Tom: They’re kangaroos.
Alfie: Cool! Let’s play with them.
Tom: Umm
Alfie: Hi, I’m Alfie. What’s your name?
Tạm dịch:
1.
Alfie: Vườn bách thú này to quá! Nó có rất nhiều loài động vật.
Tom: Đúng vậy. Vườn bách thú này thật tuyệt.
Alfie: Chúng là những con gì vậy?
Tom: Chúng là con voi.
2.
Alfie: Wao. Tớ thích động vật dưới nước.
Tom: Tớ cũng vậy.
Alfie: Kia là những con vật gì vậy?
Tom: Chúng là những con cá mập.
Alfie: Tớ muống một con.
3.
Alfie: Hmm. Đây là những con vật gì?
Tom: Chúng là những con chim cánh cụt.
Alfie: Chúng trông thật tuyệt.
Tom: Yeah, đúng vậy.
4.
Alfie: Những con vật này trông cũng hài hước.
Tom: Haha, yeah.
Alfie: Yeah, đây là những con vật gì thế?
Tom: Chúng là những con chuột túi.
Alfie: Tuyệt! Hãy chơi với chúng nào.
Tom: Umm.
Alfie: Xin chào, tớ là Alfie. Tên của bạn là gì?
3. Role-play.
(Nhập vai.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What are those? (Kia là những con gì?)
What are these? (Đây là những con gì?)
They’re + danh từ số nhiều (Đây là những con…)
Lời giải chi tiết:
1. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re penguins. (Đây là những con chim cánh cụt.)
2. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re bats. (Đây là những con dơi.)
3. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re sharks. (Đây là những con cá mập.)
4. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re kangaroos. (Đây là những con chuột túi.)
5. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re crocodiles. (Đây là những con cá sấu.)
6. What are those? (Kia là những con gì?)
They’re elephants. (Đây là những con voi.)
7. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re zebras. (Đây là những con ngựa vằn.)
8. What are these? (Đây là những con gì?)
They’re giraffes. (Đây là những con hươu cao cổ.)
F
F. Play Find the animals game.
(Chơi trò Tìm những loài động vật.)
Phương pháp giải:
Nhìn vào bức tranh và chỉ ra những con vật có trong đó.
What are those? (Kia là những con gì?)
What are these? (Đây là những con gì?)
They’re + danh từ số nhiều. (Đây là những con…)
Unit 1 Science trang 15
A
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Wing (n): cái cánh
Feather (n): lông vũ
Tail (n): đuôi
Fin (n): vây
Fur (n): lông
Claw (n): móng vuốt
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ treo các từ vựng lên bảng, các bạn học sinh ở dưới nhìn và cố gắng ghi nhớ các từ. Sau đó giáo viên sẽ yêu cầu các bạn cúi mặt xuống, trong lúc này giáo viên sẽ giấu đi 1 từ trên bảng. Sau khi có hiệu lệnh của giáo viên, các bạn mới được ngẩng đầu lên. Lúc này các bạn sẽ phải đoán nhanh xem từ bị thiếu trên bảng là gì.
B
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Birds have feathers, two wings, and two legs. (Những con chim có lông vũ, hai cánh và hai chân.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Sharks have big fins. (Những con cá mập có những cái vây lớn.)
2. Lions have brown fur and a long tail. (Những con sư tử có bộ lông màu nâu và một cái đuôi dài.)
3. Pandas have black and white fur, four legs, and a tail. (Những con gấu trúc có bộ lông đen và trắng, bốn chân và một cái đuôi.)
4. Birds have feathers, two wings, and claws. (Những con chim có lông, hai cánh và móng vuốt.)
C
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Phần thân của chim và cá
Những con chim có lông, hai cánh và hai chân. Hầu hết các con chim sử dụng cánh của chúng để bay. Những con chim cánh cụt là những con chim có màu đen và trắng. Những con chim cánh cụt sử dụng cánh của chúng để bơi. Rất nhiều loài cá có những cái vây. Chúng sử dụng những cái vây đó để bơi. Hầu hết loài cá mập đều to. Chúng sống ở dưới nước.
Những con chim có cánh/ lông vũ.
Những con chim cánh cụt là/ không phải là chim.
Những con chim cánh cụt sử dụng cánh/ chân của chúng để bơi.
Rất nhiều loài cá có lông/ vây.
Hầu hết loài cá mập đều màu đen và trắng/ to lớn.
Lời giải chi tiết:
1. fathers |
2. are |
3. wings |
4. fins |
5. big |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
D
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Bats: Bats are red, brown, or gray. Bats have fur, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Dolphins: Many dolphins are gray or white. Dolphins have fín. They use their fins to swim.
Parrots: Parrots have different colors. They have feather, claws, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Tạm dịch:
Con dơi: Những con dơi có màu đỏ, nâu hoặc xám. Những con dơi có lông, hai cánh và hai chân. Chúng dùng cánh của chúng để bay.
Cá heo: Rất nhiều con cá heo có màu xám hoặc trắng. Cá heo có vây. Chúng sử dụng vây để bơi.
Con vẹt: Những con vẹt có màu sắc khác nhau. Chúng có lông, móng vuốt, hai cánh và hai chân. Chúng sử dụng cánh của chúng để bay.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Bats: Bats are red, brown, or gray. Bats have fur, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Dolphins: Many dolphins are gray or white. Dolphins have fín. They use their fins to swim.
Parrots: Parrots have different colors. They have feather, claws, two wings, and two legs. They use their wings to fly.
Tạm dịch:
Con dơi: Những con dơi có màu đỏ, nâu hoặc xám. Những con dơi có lông, hai cánh và hai chân. Chúng dùng cánh của chúng để bay.
Cá heo: Rất nhiều con cá heo có màu xám hoặc trắng. Cá heo có vây. Chúng sử dụng vây để bơi.
Con vẹt: Những con vẹt có màu sắc khác nhau. Chúng có lông, móng vuốt, hai cánh và hai chân. Chúng sử dụng cánh của chúng để bay.
Lời giải chi tiết:
1. gray |
2. legs |
3. fins |
4. claws |
3. Role-play
(Nhập vai.)
E
1. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Các phần trên cơ thể của động vật
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Những con huơu cao cổ thì to và cao. Chúng cũng có bốn chân và một cái đuôi. Những con hổ và con huơu cao cổ sử dụng chân của chúng để đi và chạy. Những con khi thì nhỏ và có lông. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi của chúng để di chuyển từ cây này qua cây khác.
Những con hổ và con huơu cao cổ thì to.
Những con hổ có ___, bốn chân và một cái đuôi.
Những con huơu cao cổ sử dụng ___ để chạy.
____ thì nhỏ và có lông.
Những con khỉ sử dụng cánh tay, chân và đuôi để ____ từ cây qua cây.
Lời giải chi tiết:
1. big |
2. fur |
3. legs |
4. monkeys |
5. move |
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Tigers are big. They have fur, four legs, and one tail. Giraffes are big and tall. They also have four legs and a tail. Tigers and giraffes use their legs to walk and run. Monkeys are small and have fur. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree.
Tạm dịch:
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Những con huơu cao cổ thì to và cao. Chúng cũng có bốn chân và một cái đuôi. Những con hổ và con huơu cao cổ sử dụng chân của chúng để đi và chạy. Những con khi thì nhỏ và có lông. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi của chúng để di chuyển từ cây này qua cây khác.
F
F. Look at C and E. Write about two animals you know.
(Nhìn phần C và E. Viết về hai con vật mà bạn biết)
Lời giải chi tiết:
Tigers are big. They have fur, four legs, and one tail. They use their legs to run. Monkeys are small and have fur. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree
Tạm dịch:
Những con hổ thì to. Chúng có lông, bốn chân và một cái đuôi. Chúng sử dụng chân của mình để chạy. Những con khỉ thì bé và có lông. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.
G
G. Talk about animals you know.
(Nói về những con vật mà biết.)
Lời giải chi tiết:
Monkeys are small and have fur. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree
Tạm dịch:
Những con khỉ thì bé và có lông. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.
Unit 1 Review and practice trang 18
A. Listen and (✔) the box.
(Nghe và điền dấu tích vào ô.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What can they see?
Oh, Kevin. Look!
Huh?
Oh, wao. That’s a crocodile
2. What is the boy looking at?
John: Mary, what are those?
Mary: They’re lions, John. You know that?
John: No, not the lions. I mean those. Can you see the tall animals?
Mary: Oh, they’re giraffes.
3. Which animal are they talking about?
Hey! Look at these animals. They’re swimming
Oh! Wao, what are these?
They’re dolphins
Oh, cool
4. Which animal are they talking about?
Wao, the zoo is really fun.
Yeah, it is.
Hey, what is this?
It is a penguin.
5. What can they see?
Hey Ken look! Can you see it.
Oh what is that? Is that a bird?
No, it is a bat.
A bat? Cool.
Tạm dịch:
1. Họ có thể nhìn thấy cái gì?
Oh, Kevin, nhìn kìa!
Huh?
Oh, wao. Đó là một con cá sấu.
2. Cậu bé đang nhìn cái gì?
John: Mary, chúng là con gì thế?
Mary: Chúng là những con sư tử, John. Bạn biết nó chứ?
John: Không, không phải những con sư tử. Ý của tớ là chúng, bạn có thể nhìn thấy những con vật cao kia chứ?
Mary: Oh, chúng là những con huơu cao cổ.
3. Con vật nào mà họ đang nói đến?
Hey, nhìn những con vật kia kìa. Chúng đang bơi.
Chúng là những con cá heo.
Ồ thật tuyệt.
4. Con vật nào mà họ đang nói đến?
Wao, sở thú thật là vui.
Yeah, đúng vậy.
Hey, kia là gì thế?
Đó là một con chim cánh cụt.
5. Họ có thể nhìn thấy cái gì?
Hey Ken, nhìn kìa. Cậu có thể nhìn thấy chúng chứ
Oh, đó là gì vậy? Có phải là một con chim không?
Không, nó là một con dơi.
Một con dơi? Thật tuyệt.
Lời giải chi tiết:
B. Look and read. Put a (V) or a (X).
(Nhìn và đọc. điền (V) hoặc(X).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. A: Đây là con gì?
B: Đây là một con voi.
2. A: Kia là những con gì?
B: Chúng là những con chim cánh cụt.
3. A: Đây là những con gì?
B: Chúng là những con hà mã.
4. A: Đây là những con tê giác.
Lời giải chi tiết:
C. Draw your two favorite animals and write about them.
(Vẽ hai con vật yêu thích của bạn và viết về chúng.)
Lời giải chi tiết:
These are tigers . They have fur, four legs, and one tail. They use their legs to walk and run.
(Chúng là những con hổ. Chúng có lông, bốn chân và một đuôi. Chúng sử dụng chân để đi và chạy.)
These are monkeys. They have a long tail. They use their arms, legs, and tails to move from tree to tree.
(Chúng là những con khỉ. Chúng có một cái đuôi dài. Chúng sử dụng cánh tay, chân và đuôi để di chuyển từ cây qua cây.)
D. Play the connect three.
(Chơi trò Connect three.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Dựa vào các hình nhận biết ở góc phải của các hình các bạn sẽ đặt câu hoặc hỏi và trả lời, tương ứng với từng loài động vật trong hình.
Ví dụ:
This is a giraffe. (Đây là một con hươu cao cổ.)
A: What’s this? (Đây là con gì?)
B: It’s an elephant. (Nó là một con voi.)
A: What are those? (Đó là những con gì?)
B: They’re zebras. (Chúng là những con ngựa vằn.)