1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 1 Vocabulary Task 1
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Click here to listen
Audio script
Ears, ears
Hair, hair
Arms, arms
Hands, hands
Eyes, eyes
A nose, a nose
A mouth, a mouth
Legs, legs
Feet, feet
Tạm dịch
Tai, tai
Tóc, tóc
Cánh tay, cánh tay
Bàn tay, bàn tay
Mắt, mắt
Một cái mũi, một cái mũi
Một cái miệng, một cái miệng
Chân, chân
Bàn chân, ngón chân
Point and say (Chỉ vào và nói)
Ears
Hair
Arms
Hands
Eyes
A nose
A mouth
Legs
Feet
Tạm dịch
Tai
Tóc
Cánh tay
Bàn tay
Mắt
Một cái mũi
Một cái miệng
Chân
Bàn chân
2. Bài tập minh họa
Write the correct words (Viết các từ đúng tương ứng với mỗi hình)
1. ………..
2. ………..
3. ………..
4. ……….
5. ………..
6. …………….
Key
1. arms
2. a mouth
3. legs
4. feet
5. hands
6. ears