Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our free-time activities
Ngữ pháp Unit 4: Our free-time activities
1. Hỏi và trả lời về việc ai đó thích làm gì trong thời gian rảnh với cấu trúc like + V-ing
Hỏi: What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Trả lời: I like + V-ing.
Ví dụ:
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like going for a walk.
(Tôi thích đi bộ.)
Lưu ý: Đôi khi các em vẫn sẽ bắt gặp người ta sử dụng cấu trúc “like + to V”. Trong những trường hợp không bắt buộc phải phân biệt giữa hai cấu trúc này thì chúng có nghĩa tương tự nhau.
2. Hỏi và trả lời về những việc ai đó làm vào cuối tuần.
Hỏi: What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
Trả lời: I + V nguyên mẫu.
Ví dụ:
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I water the flowers.
(Tôi tưới hoa.)
Lưu ý: Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) trong câu:
Trạng từ chỉ tần suất thường ngay trước động từ thường và đứng ngay phía sau động từ to be.
Ví dụ:
She often plays the violin in her free time.
(Cô ấy thường choi đàn violin trong thời gian rảnh.)
He is always late for work.
(Lúc nào anh ta cũng đi làm muộn.)
Unit 4 Lesson 1 trang 28, 29
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
What are you doing, Nam?
(Bạn đang làm gì vậy, Nam?)
I’m watching a cartoon. I like watching cartoons in my freetime.
(Mình đang xem hoạt hình. Mình thích xem phim hoạt hình trong thời gian rảnh.)
b.
What do you like doing in your free time, Mary?
(Bạn thích làm gì vào thời gian vào thời gian rảnh, Mary?)
I like playing the violin.
(Mình thích chơi vi-ô-lông.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What do you like doing in your time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like ____.
(Mình thích ___.)
Lời giải chi tiết:
a.
What do you like doing in your time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like playing the violin.
(Mình thích chơi đàn vi-ô-lông.)
b.
What do you like doing in your time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like surfing the internet.
(Mình thích lướt mạng.)
c.
What do you like doing in your time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like going for a walk.
(Mình thích đi bộ.)
d.
What do you like doing in your time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
I like watering the flowers.
(Mình thích tưới hoa.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Phương pháp giải:
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like + V-ing.
(Mình thích _____.)
Lời giải chi tiết:
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like playing the violin.
(Mình thích chơi đàn vi-ô-lông.)
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like surfing the internet.
(Mình thích lướt mạng.)
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like going for a walk.
(Mình thích đi bộ.)
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like watering the flowers.
(Mình thích tưới hoa.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. going for a walk |
2. surfing the Internet |
3. violin – playing |
4. What – guitar |
1.
A: What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I like going for a walk.
(Mình thích đi dạo.)
2.
A: What does your brother like doing in his free time?
(Anh ấy thích làm gì trong thời gian rảnh?)
B: He likes surfing the Internet.
(Anh ấy thích lướt mạng.)
3.
A: Do you like playing the violin?
(Bạn thích chơi đàn vi-ô-lông không?)
B: Yes, I do. I like playing it in my free time.
(Có. Mình thích chơi vào thời gian rảnh.)
4.
A: What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I like playing the guitar.
(Mình thích chơi đàn ghi-ta.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Phương pháp giải:
Trò chơi: Ai có nhiều câu trả lời đúng hơn?
Dùng cấu trúc hỏi và đáp về sở thích để hỏi và trả lời, ai có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.
Ví dụ:
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
In our free time, we like reading books. We ___.
(Trong thời gian rảnh, bọn em/ bọn mình thích đọc sách. Bọn em/ bọn mình ___.)
Unit 4 Lesson 2 trang 30, 31
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually listen to music.
(Mình thường nghe nhạc.)
b.
How about you, Bill? What do you do at the weekend?
(Bạn thì sao, Bill? Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often play table tennis.
(Mình thường xuyên chơi bóng bàn.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I ___.
(Mình ___.)
Một số trạng từ chỉ tần suất: (sắp xếp thep thứ tự giảm dần về tần suất)
always: luôn luôn
usually: thường xuyên
often: thường
sometimes: thỉnh thoảng
rarely: hiếm khi
never: không bao giờ
Lời giải chi tiết:
a.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I always read stories.
(Tôi luôn đọc truyện.)
b.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually water the flowers
(Tôi thường xuyên tưới hoa.)
c.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often ride my bike.
(Tôi thường đạp xe.)
d.
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I sometimes surf the Internet.
(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Phương pháp giải:
What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I (+ trạng từ chỉ tần suất) + động từ nguyên thể.
Lời giải chi tiết:
– What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I always read stories.
(Tôi luôn đọc truyện.)
– What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I usually water the flowers
(Tôi thường xuyên tưới hoa.)
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I often ride my bike.
(Tôi thường đạp xe.)
– What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I sometimes surf the Internet.
(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. like watching – do you – cartoon |
2. What – flowers – Do |
1.
A: What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I like watching films.
(Mình thich xem phim.)
A: What type of films do you like watching?
(Bạn thích thể loại phim nào?)
B: I like watching cartoon
(Mình thích xem phim hoạt hình.)
2.
A: What do you do at the weekend?
(Bạn làm gì vào cuối tuần?)
B: I usually water flowers.
(Mình thường tưới nước cho hoa.)
A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend?
(Bạn có luôn giúp đỡ mẹ nấu ăn vào cuối tuần không?)
B: No, I don’t. Just sometimes
(Không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
Unit 4 Lesson 3 trang 32, 33
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
always (luôn luôn)
I always listen to music. (Mình luôn nghe nhạc.)
sometimes (thường thường)
She sometimes plays the violin. (Cô ấy thường chơi đàn vi-ô-lông.)
2. Circle, listen and check.
(Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)
1.
a. always (luôn luôn)
b. sometimes (thường)
c. tonight (tối nay)
2.
a. never (không bao giờ)
b. enjoy (tận hưởng)
c. sometimes (thường)
3.
a. address (địa chỉ)
b. always (luôn luôn)
c. again (lại)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Luôn luôn, luôn luôn, luôn luôn.
Tôi luôn luôn nghe nhạc vào những ngày thứ bảy.
Bạn làm gì vào những ngày chủ nhật?
Mình luôn chơi bóng chuyền vào những ngày chủ nhật.
Thường, thường, thường.
Mình thường đạp xe vào những ngày thứ bảy.
Bạn làm gì vào những ngày chủ nhật?
Mình thường đi bơi vào những ngày chủ nhật.
4. Read and answer.
(Đọc và trả lời.)
Laura likes listening to music in her free time. She always plays the violin at the weekend. She sometimes plays the piano to entertain her family. She likes playing sports and games, too. She usually plays volleyball on Saturdays and she often goes for a walk on Sundays. She loves going shopping and she helps her mother with the cooking on Sundays. Laura does not like roller skating. She rarely goes roller skating in her free time.
1. What does Laura always do at the weekend?
2. What does she usually play on Saturdays?
3. When does she often go for a walk?
4. Who does she help with the cooking on Sundays?
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Laura thích nghe nhạc vào thời gian rảnh. Cô ấy luôn chơi violin vào cuối tuần. Cô ấy thường chơi piano để giải trí cho gia đình. Cô ấy cũng thích chơi thể thao và trò chơi. Cô ấy thường chơi bóng chuyền vào thứ bảy và cô ấy thường đi dạo vào chủ nhật. Cô ấy thích đi mua sắm và giúp mẹ nấu ăn vào các ngày chủ nhật. Laura không thích trượt patin. Cô ấy hiếm khi đi trượt patin vào thời gian rảnh.
1. Laura luôn làm gì vào cuối tuần?
2. Cô ấy thường chơi gì vào các ngày thứ bảy?
3. Cô ấy thường đi dạo khi nào?
4. Cô ấy giúp ai nấu ăn vào các ngày chủ nhật?
Lời giải chi tiết:
1. Laura always plays the violin.
(Laura luôn chơi đàn vi-ô-lông.)
2. She usually plays volleyball on Saturdays.
(Cô ấy thường chơi bóng chuyền vào các ngày thứ Bảy.)
3. She often goes for a walk on Sundays.
(Cô ấy đi dạo vào chủ nhật.)
4. She helps her mother with the cooking on Sundays
(Cô giúp mẹ nấu ăn vào các ngày chủ nhật.)
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
My name is Bin. I like listening to music in my free time. I usually play the guitar on Saturdays. I often ride my bike on Sundays. I sometimes help my mum with the cooking in my free time.
What about you? What do you like doing in your free time?
Best wishes,
Bin.
Tạm dịch
Chào Lily,
Tên tôi là Bin. Tôi thích nghe nhạc vào thời gian rảnh. Tôi thường chơi guitar vào thứ Bảy. Tôi thường đi xe đạp vào ngày chủ nhật. Thỉnh thoảng tôi giúp mẹ nấu ăn vào thời gian rảnh.
Còn bạn thì sao? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
Gửi bạn những lời chúc tốt nhất,
Bin.
6. Project.
(Dự án.)
Phương pháp giải:
My free time activities.
(Hoạt động vào thời gian rảnh.)
I like playing the violin. I usually play it in my free time.
(Mình thích chơi đàn vi-ô-lông. Mình thường chơi vào thời gian rảnh.)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 3: My foreign friends
Unit 4: Our free-time activities
Unit 5: My future job
Review 1
Unit 6: Our school rooms
Unit 7: Out favourite schol activities