Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me
Ngữ pháp Unit 1: All about me
1. Giới thiệu bản thân
Hỏi: Can you tell me about yourself?
(Có thể cho tôi biết về bạn không?)
Trả lời: I’m in + lớp.
I live in the + địa điểm.
Ví dụ:
Can you tell me about yourself?
(Có thể cho tôi biết về bạn không?)
I’m An. I’m in class 5A.
(Tôi tên là An. Tôi học lớp 5A.)
Lưu ý: có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để giới thiệu về những thông tin cá nhân khác như tên, tuổi, trường, lớp…
2. Hỏi và trả lời về thứ mà ai đó yêu thích
Hỏi: What’s your favourite + N?
(… yêu thích của bạn là gì?)
Trả lời: It’s ….
hoặc: I like…
Ví dụ:
What’s your favourite color?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
It’s blue.
(Đó là màu xanh.)
Hoặc: I like blue.
(Tôi thích màu xanh.)
Unit 1 Lesson 1 trang 10, 11
1 (trang 10 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
– Xin chào, mình là Ben. Rất vui được gặp bạn.
– Xin chào, Ben. Mình là Lan. Cũng rất vui được gặp bạn.
b.
– Bạn có thể nói về bản thân không, Lan?
– Chà, mình học lớp 5C. Mình sống ở nông thôn.
– Mình học lớp 5B. Mình sống ở thành phố.
2 (trang 10 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Đáp án:
a. Can you tell me about yourself? – I’m in Class 5A.
b. Can you tell me about yourself? – I’m in Class 5B.
c. Can you tell me about yourself? – I live in the city.
d. Can you tell me about yourself? – I live in the countryside.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? – Mình học lớp 5A.
b. Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? – Mình học lớp 5B.
c. Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? – Mình sống ở thành phố.
d. Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? – Mình sống ở nông thôn.
3 (trang 10 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
Can you tell me about yourself? – I’m in Class 5D.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? – Mình học lớp 5D.
4 (trang 11 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and tick (Nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. c |
Nội dung bài nghe:
1.
– Hi, I’m Peter.
– Hi, I’m Mai. Can you tell me about yourself?
– Well, I’m in Grade 5. I live in the countryside.
2.
– Hi, I’m Bill. Are you a new pupil?
– Yes, I am.
– Can you tell me about yourself?
– I’m Wendy. I’m in Grade 3. I live in the city.
Hướng dẫn dịch:
1.
– Xin chào, mình là Peter.
– Chào, mình là Mai. Bạn có thể nói cho mình về bản thân bạn không?
– À, mình học lớp 5. Mình sống ở nông thôn.
2.
– Xin chào, mình là Bill. Bạn là học sinh mới à?
– Đúng thế.
– Bạn có thể nói cho mình về bản thân bạn không?
– Mình là Wendy. Mình đang học lớp 3. Mình sống ở thành phố.
5 (trang 11 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1.
A: Can you tell me about yourself?
B: Sure. My name’s Ba. I live in the countryside.
2.
A: Can you tell me about yourself?
B: Well, I’m Minh. I’m in Class 5B.
3.
A: Can you tell me about yourself?
B: Sure. I’m Phong. I live in the city.
4.
A: Can you tell me about yourself?
B: Well, I’m Andy. I live in the countryside.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn có thể kể cho mình nghe về bản thân bạn được không?
B: Chắc chắn rồi. Mình tên là Ba. Tôi sống ở nông thôn.
2.
A: Bạn có thể kể cho mình nghe về bản thân bạn được không?
B: À, tôi là Minh. Mình học lớp 5B.
3.
A: Bạn có thể kể cho mình nghe về bản thân bạn được không?
B: Chắc chắn rồi. Mình là Phong. Mình sống ở thành phố.
4.
A: Bạn có thể kể cho mình nghe về bản thân bạn được không?
B: À, mình là Andy. Mình sống ở nông thôn.
6 (trang 11 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Mình là Lisa.
Mình đang học lớp 3.
Mình sống ở nông thôn.
Bạn sống ở đâu?
Mình là Alan.
Mình đang học lớp 5.
Mình sống trong thành phố.
Bạn sống ở đâu?
Unit 1 Lesson 2 trang 12, 13
1 (trang 12 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
a.
– Bạn đang đi đâu thế, Mary?
– Mình đang đến trung tâm thể thao.
b.
– Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
– Đó là bóng rổ. Còn bạn?
– Môn thể thao yêu thích của mình là bơi.
2 (trang 12 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Bài nghe:
Đáp án:
a.
– What’s your favourite sport?
– It’s table tennis.
b.
– What’s your favourite colour?
– It’s pink.
c.
– What’s your favourite animal?
– It’s a dolphin.
d.
– What’s your favourite food?
– It’s a sandwich.
Hướng dẫn dịch:
a
– Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
– Đó là bóng bàn.
b.
– Bạn thích màu nào?
– Nó màu hồng.
c.
– Con vật yêu thích của bạn là gì?
– Đó là một con cá heo.
d.
– Món ăn yêu thích của bạn là gì?
– Đó là bánh sandwich.
3 (trang 12 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
– What’s your favourite animal?
– It’s a dolphin.
Hướng dẫn dịch:
– Con vật yêu thích của bạn là gì?
– Đó là một con cá heo.
4 (trang 13 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and match (Nghe và nối)
Bài nghe:
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. a |
Nội dung bài nghe:
1.
– What are you doing, Bill?
– I’m watching a film about animals.
– What’s your favourite animal?
– It’s a dolphin. I love dolphins very much.
2.
– Where were you yesterday, Ben?
– I was at the sports centre.
– What’s your favourite sports?
– My favourite sport is table tennis.
3.
– What’s your favourite colour, Minh?
– It’s green. What about you, Linh?
– Pink. I like pink very much.
Hướng dẫn dịch:
1.
– Bạn đang làm gì thế, Bill?
– Mình đang xem một bộ phim về động vật.
– Con vật yêu thích của bạn là gì?
– Đó là một con cá heo. Mình yêu cá heo rất nhiều.
2.
– Hôm qua bạn đã ở đâu, Ben?
– Mình đang ở trung tâm thể thao.
– Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
– Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.
3.
– Màu sắc yêu thích của bạn là gì, Minh?
– Nó màu xanh. Còn cậu thì sao Linh?
– Hồng. Mình rất thích màu hồng.
5 (trang 13 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1.
A: Where were you yesterday?
B: I was at the zoo.
A: What’s your favourite animal?
B: It’s a dolphin.
A: Why do you like it?
B: Because it jumps and dances beautifully.
2.
A: My favourite food is pizza. Do you like pizza, too?
B: No, I don’t.
A: What’s your favourite food?
B: It’s a sandwich.
A: A sandwich? Yes. I love sandwiches.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Hôm qua bạn đã ở đâu?
B: Mình đã ở sở thú.
A: Con vật yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là một con cá heo.
A: Tại sao bạn thích nó?
B: Bởi vì nó nhảy và nhảy rất đẹp.
2.
A: Món ăn yêu thích của mình là pizza. Bạn cũng thích pizza phải không?
B: Không, mình không.
A: Món ăn yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là bánh sandwich.
A: Một chiếc bánh sandwich? Đúng. Mình yêu bánh sandwich.
6 (trang 13 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s play (Hãy chơi)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Unit 1 Lesson 3 trang 14, 15
1 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
2 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Circle, listen and check (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a |
2. c |
3. a |
Hướng dẫn dịch:
1.
a. cá heo |
b. hươu cao cổ |
c. đằng sau |
2.
a. Nhật Bản |
b. tháng Bảy |
c. Anh |
3.
a. quần vợt |
b. xin chào |
c. tạm biệt |
3 (trang 14 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s chant (Hãy hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Con vật yêu thích của bạn là gì?
Bạn có thích gấu trúc không?
Không, mình không.
Mình không thích gấu trúc.
Giống như cá heo.
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Bạn có thích quần vợt không?
Không, mình không.
Mình không thích quần vợt.
Mình thích bóng đá.
4 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Read and circle (Đọc và khoanh tròn)
Hi, all. Let me tell you a little bit about myself. My name’s Tom. I’m in Grade 5. I live in a big city. My favourite subject is maths. My favourite food is fish and chips. I’m a big fan of baseball. It’s really fun. |
|
Hello, everyone. Let me introduce myself. My full name’s Le Mai Lan. You can call me Lan. I’m in Class 5C. I live in the countryside. I love pets. I have two kittens in my house. My favourite colour is pink. My favourite food is pho noodles with chicken. Yum! |
Hướng dẫn dịch:
1. Chào mọi người. Hãy để mình nói cho bạn biết một chút về bản thân mình. Tên mình là Tom. Mình đang học lớp 5. Mình sống ở một thành phố lớn. Môn học yêu thích của mình là toán. Món ăn yêu thích của mình là cá và khoai tây chiên. Mình là một fan hâm mộ lớn của bóng chày. Nó thực sự rất vui.
2. Xin chào tất cả mọi người. Hãy để mình giới thiệu bản thân mình. Tên đầy đủ của mình là Lê Mai Lan. Bạn có thể gọi mình là Lan. Mình học lớp 5C. Mình sống ở nông thôn. Tôi yêu thú cưng. Nhà mình có hai con mèo con. Màu sắc yêu thích của mình là màu hồng. Món ăn yêu thích của mình là phở với thịt gà. Ừm!
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. b |
4. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Tom sống ở thành phố lớn.
2. Cậu ấy thích cá chiên và khoai tây chiên.
3. Lan học ở lớp 5C.
4. Màu yêu thích của cô ấy là màu hồng.
5 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
My name’s Linh. I live in the countryside. I’m in Class 5A. My favourite sport is badminton. My favourite food is rice. My favourite colour is green. My favourite animal is an elephant.
What about you? What are your favourite things?
Hướng dẫn dịch:
Mình tên Linh. Mình sống ở nông thôn. Mình học lớp 5A. Môn thể thao yêu thích của mình là cầu lông. Món ăn yêu thích của mình là cơm. Màu sắc ưa thích của mình là xanh lá. Con vật yêu thích của mình là một con voi.
Còn bạn thì sao? Những điều yêu thích của bạn là gì?
6 (trang 15 Tiếng Anh lớp 5 Global Success): Project (Dự án)
(Học sinh thực hành trên lớp)
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Global Success hay, chi tiết khác:
Starter
Unit 1: All about me
Unit 2: Our homes
Unit 3: My foreign friends
Unit 4: Our free-time activities
Unit 5: My future job