Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh lớp 10 Global Success
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
|
Aim |
n, v |
/eɪm/ |
Mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
Commit |
v |
/kəˈmɪt/ |
Cam kết |
Competitive |
adj |
/kəmˈpetətɪv/ |
Cạnh tranh |
Economic |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪk/ |
Thuộc về kinh tế |
Economy |
n |
/ɪˈkɒnəmi/ |
Nền kinh tế |
Enter |
v |
/ˈentə(r)/ |
Thâm nhập, đi vào |
Essential |
adj |
/ɪˈsenʃl/ |
Cần thiết, cấp thiết |
Expert |
adj |
/ˈekspɜːt/ |
Thuộc về chuyên môn |
Harm |
n |
/hɑːm/ |
Hiểm hoạ, sự nguy hiểm |
Invest |
v |
/ɪnˈvest/ |
Đầu tư |
Peacekeeping |
adj |
/ˈpiːskiːpɪŋ/ |
Gìn giữ hoà bình |
Poverty |
n |
/ˈpɒvəti/ |
Tình trạng đói nghèo |
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Quảng bá, khuếch trương |
Quality |
n, adj |
/ˈkwɒləti/ |
Có chất lượng |
Regional |
adj |
/ˈriːdʒənl/ |
Thuộc về khu vực |
Relation |
n |
/rɪˈleɪʃn/ |
Mối quan hệ |
Respect |
v |
/rɪˈspekt/ |
Tôn trọng, ghi nhận |
Technical |
adj |
/ˈteknɪkl/ |
Thuộc về kĩ thuật |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Thương mại |
Vaccinate |
v |
/ˈvæksɪneɪt/ |
Tiêm vắc-xin |
Welcome |
v |
/ˈwelkəm/ |
Đón chào, hoan nghênh |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 7 Getting started lớp 10 trang 76, 77
Unit 7 Language lớp 10 trang 77, 78
Unit 7 Reading lớp 10 trang 79, 80
Unit 7 Speaking lớp 10 trang 80, 81
Unit 7 Listening lớp 10 trang 81, 82
Unit 7 Writing lớp 10 trang 82
Unit 7 Communication and Culture / CLIL lớp 10 trang 83, 84
Unit 7 Looking back lớp 10 trang 84, 85
Unit 7 Project lớp 10 trang 85
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 6: Gender Equality
Từ vựng Unit 7: Viet Nam and international organisations
Từ vựng Unit 8: New ways to learn
Từ vựng Unit 9: Protecting the environment
Từ vựng Unit 10: Ecotourism
-
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 6: Gender Equality
Unit 7: Viet Nam and international organisations
Unit 8: New ways to learn
Review 3
- Unit 9: Protecting the environment