Giải SBT Tiếng anh lớp 10 Unit 1 Vocabulary
1 (trang 3 SBT Tiếng Anh 10): Match the phrases with the correct pictures (Ghép các cụm từ với các hình ảnh chính xác)
Đáp án:
1. e |
2. b |
3. g |
4. c |
5. d |
6. h |
7. a |
8. f |
Hướng dẫn dịch:
1. nấu ăn
2. giặt đồ
3. lau nhà
4. vứt rác
5. mang vác đồ nặng
6. mua đồ tạp hoá
7. rửa chén bát
8. đặt bàn
2 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10): Choose the best answers to complete the sentences (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu)
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
4. D |
5. B |
6. A |
7. B |
8. D |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy làm hai công việc cùng một lúc vì cô ấy là trụ cột chính của gia đình.
2. Cô ấy thật là một người vợ tốt. Cô ấy đã hỗ trợ chồng mình vượt qua những giai đoạn khó khăn.
3. Không dễ dàng gì đối với một số học sinh lớp 10 để có được thói quen ở trường trung học.
4. Trách nhiệm chính của Jim trong ngôi nhà của mình là giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.
5. Giá trị gia đình rất quan trọng vì họ dạy con cái đúng hay sai trong cuộc sống.
6. Làm việc nhà mang lại lợi ích to lớn cho trẻ vì nó giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống cần thiết.
7. Anh ấy là một người có tính cách mạnh mẽ. Anh ấy luôn đấu tranh cho những gì là đúng và bạn có thể dựa vào anh ấy.
8. Khi tất cả các thành viên trong gia đình cùng nhau chia sẻ công việc nhà, tình cảm gia đình sẽ trở nên bền chặt hơn.
3 (trang 4 SBT Tiếng Anh 10): Complete the sentences using the words or phrases in the box (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp)
1. Doing chores as a family will help strengthen ….
2. Preparing and cooking meals are some of the essential … for teens.
3. Instead of giving me answers to questions, my parents always … me to think for myself.
4. The kids deeply … their grandfather for his great knowledge about the world.
5. Sarah is a(n) … girl. She never cheats in exams.
6. His parents give him full … for his choice of school.
7. Kindness and responsibility are two … that many parents want to teach to their children.
8. I’m lucky to have such a(n) … brother who always gives me help when I need it.
Đáp án:
1. family bonds |
2. life skills |
3. encourage |
4. respect |
5. honest |
6. support |
7. family values |
8. supportive |
Hướng dẫn dịch:
1. Làm việc nhà như một gia đình sẽ giúp tăng cường tình cảm gia đình.
2. Chuẩn bị và nấu ăn là một số kỹ năng sống cần thiết cho thanh thiếu niên.
3. Thay vì cho tôi câu trả lời cho những câu hỏi, bố mẹ luôn khuyến khích tôi tự suy nghĩ.
4. Những đứa trẻ vô cùng kính trọng ông của chúng vì kiến thức tuyệt vời của ông về thế giới.
5. Sarah là một cô gái trung thực. Cô ấy không bao giờ gian lận trong các kỳ thi.
6. Cha mẹ anh ấy ủng hộ hoàn toàn việc anh ấy chọn trường.
7. Tử tế và trách nhiệm là hai giá trị gia đình mà nhiều bậc cha mẹ muốn dạy cho con cái.
8. Tôi thật may mắn khi có một người anh luôn ủng hộ tôi khi tôi cần.
Xem thêm các bài giải SBT Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
SBT Tiếng Anh 10 trang 4, 5 Unit 1 Grammar
SBT Tiếng Anh 10 trang 3, 4 Unit 1 Vocabulary
SBT Tiếng Anh 10 trang 3 Unit 1 Pronunciation
SBT Tiếng Anh 10 trang 14, 15 Unit 2 Writing
SBT Tiếng Anh 10 trang 14 Unit 2 Speaking