Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: −513….−713
Câu hỏi: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: −513....−713 A. > Đáp án chính xác B. < C. =…
Câu hỏi: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: −513....−713 A. > Đáp án chính xác B. < C. =…
Câu hỏi: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: −1225....17−25 A. > Đáp án chính xác B. < C. = D.…
Câu hỏi: Chọn câu đúng A. 11231125>1 B. −154−156<1 Đáp án chính xác C. −123345>0 D. −657−324<0 Trả lời: Đáp án A: Vì 1123 <…
Câu hỏi: Chọn câu sai: A. 2−3>−78 B. −2233=200−300 C. −25<196294 D. −35<39−65 Đáp án chính xác Trả lời: Đáp án A. Ta có:…
Câu hỏi: Sắp xếp các phân số 2940;2841;2941 theo thứ tự tăng dần ta được A. 2941;2841;2940 B. 2940;2941;2841 C. 2841;2941;2940 Đáp án chính…
Câu hỏi: Sắp xếp các phân số −34;112;−156149 theo thứ tự giảm dần ta được: A. −156149;−34;112 B. 112;−156149;−34 C. −34;−156149;112 D. 112;−34;−156149 Đáp án…
Câu hỏi: Cho A=25.9−25.17−8.80−8.10 và B=48.12−48.15−3.270−3.30. Chọn câu đúng A. A < B B. A = B C. A > 1;…
Câu hỏi: Số các cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn 118<x12<y9<14 là: A. 2 B. 3 Đáp án chính xác C.…
Câu hỏi: Có bao nhiêu phân số lớn hơn 16 nhưng nhỏ hơn 14 mà có tử số là 5. A. 9 Đáp…
Câu hỏi: So sánh các phân số A=3535.232323353535.2323;B=35353534;C=23232322 A. A < B < C Đáp án chính xác B. A =…