Câu hỏi:
Hãy đọc năm sinh của các thành viên trong gia đình ở bức tranh sau:
Trả lời:
– Dung sinh năm hai nghìn không trăm mười bốn.
– Ông nội Dung sinh năm một nghìn chín trăm năm mươi lăm.
– Bà nội Dung sinh năm một nghìn chín trăm sáu mươi.
– Mẹ Dung sinh năm một nghìn chín trăm tám mươi lăm.
– Bố Dung sinh năm một nghìn chín trăm tám mươi ba.
– Em Bo sinh năm hai nghìn không trăm hai mươi.
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Số?
Câu hỏi:
Số?
Trả lời:
Em sử dụng kiến thức:
Em điền số vào dấu ?:
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- a) Viết các số sau: sáu nghìn, mười nghìn, một nghìn ba trăm, bốn nghìn năm trăm, bảy nghìn tám trăm.
b) Đọc các số sau: 7000, 5 300, 8 400, 9 000, 10 000.
Câu hỏi:
a) Viết các số sau: sáu nghìn, mười nghìn, một nghìn ba trăm, bốn nghìn năm trăm, bảy nghìn tám trăm.
b) Đọc các số sau: 7000, 5 300, 8 400, 9 000, 10 000.Trả lời:
a) Sáu nghìn: 6000
Mười nghìn: 10000
Một nghìn ba trăm: 1300
Bốn nghìn năm trăm: 4500
Bảy nghìn tám trăm: 7800
b) 7000: Bảy nghìn
5300: Năm nghìn ba trăm
8400: Tám nghìn bốn trăm
9000: Chín nghìn
10000: Muời nghìn====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Số?
Câu hỏi:
Số?
Trả lời:
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
a)
b)
Câu hỏi:
Đếm, viết rồi đọc số khối lập phương (theo mẫu):
a)
b)
Trả lời:
Em sử dụng kiến thức:
a) 3243: Ba nghìn hai trăm bốn mươi ba.
b) 2354: Hai nghìn ba trăm năm mươi bốn.====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
Câu hỏi:
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017Trả lời:
a) Một nghìn hai trăm sáu mươi chín: 1269
Năm nghìn tám trăm mười ba: 5813
Chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm: 9475
Sáu nghìn sáu trăm chín mươi: 6690
Ba nghìn hai trăm linh sáu: 3206
b) 4765: Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm.
6494: Sáu nghìn bốn trăm chín mươi bốn.
3120: Ba nghìn một trăm hai mươi.
8017: Tám nghìn không trăm mười bảy.====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====