Câu hỏi:
Điền >, <, = vào chỗ chấm
a, 79,999…80,1 c, 95,5…95,548
c, 0,8… 0,798 d, 79,1 … 79,0101
Trả lời:
a, 79,999 < 80,1 c, 95,5 < 95,548
c, 0,8 > 0,798 d, 79,1 < 79,0101
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Hỗn số 581000 viết dưới dạng số thập phân là
Câu hỏi:
Hỗn số 5 viết dưới dạng số thập phân là
A. 5,8
B. 5,08
C. 5,008
Đáp án chính xác
D. 5,0008
Trả lời:
Đáp án C
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Tìm x biết 0,6 x 6 < 0,636
Câu hỏi:
Tìm x biết 0,6 x 6 < 0,636
A. x = 0
B. x=1
C. x=2
D. Tất cả đều đúng
Đáp án chính xác
Trả lời:
Đáp án D
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
Câu hỏi:
Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
A.
Đáp án chính xác
B.
C.
D.
Trả lời:
Đáp án A
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Dãy số nào dưới đây chứa bốn số bằng nhau:
Câu hỏi:
Dãy số nào dưới đây chứa bốn số bằng nhau:
A. 5,001; 5,010; 5,100; 5,1
B. 0,3; 0,30; 0,300; 0,3000
Đáp án chính xác
C. 4,18; 4,180; 4,810; 4,81
D. 7,800; 7,080; 7,880; 7,082
Trả lời:
Đáp án B
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
- Viết các số thập phân gồm có:- Năm đơn vị, tám phần mười…………………………….- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm………………………….- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn……………………….- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn……………………….
Câu hỏi:
Viết các số thập phân gồm có:- Năm đơn vị, tám phần mười…………………………….- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm………………………….- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn……………………….- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn……………………….
Trả lời:
– Năm đơn vị, tám phần mười.. 5,8- Sáu chục, ba đơn vị, tám phần trăm…. 63,08- Bốn mươi lăm đơn vị, bảy trăm sáu mươi ba phần nghìn…45,763- Sáu nghìn không trăm mười chín đơn vị, năm phần nghìn…..6019, 005
====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====