Giải Tiếng anh lớp 10 Unit 1: People (Explore English)
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
|
Chef |
Danh từ |
/ʃef/ |
Đầu bếp |
Dancer |
Danh từ |
/ˈdæn.sɚ/ |
Vũ công |
Artist |
Danh từ |
/ˈɑːr.t̬ɪst/ |
Nghệ sĩ |
Musician |
Danh từ |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Nhạc sĩ |
Photographer |
Danh từ |
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ |
Nhiếp ảnh gia |
Pilot |
Danh từ |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
Police officer |
Danh từ |
/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ |
Cảnh sát |
Teacher |
Danh từ |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Travel agent |
Danh từ |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ |
Nhân viên du lịch |
Australian |
Tính từ |
/ɑːˈstreɪl.jən/ |
Người Úc |
Chilean |
Tính từ |
/ˈtʃɪl.i.ən/ |
Người Chi Lê |
Chinese |
Tính từ |
/tʃaɪˈniːz/ |
Người Trung Quốc |
English |
Tính từ |
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ |
Người Anh |
Irish |
Tính từ |
/ˈaɪə.rɪʃ/ |
Người Ai-len |
Japanese |
Tính từ |
/ˌdʒæp.ənˈiːz/ |
Người Nhật |
Mexican |
Tính từ |
/ˈmek.sɪ.kən/ |
Người Mê-xi-cô |
Korean |
Tính từ |
/kəˈriː.ən/ |
Người Hàn Quốc |
American |
Tính từ |
/əˈmer.ɪ.kən/ |
Người Mỹ |
Vietnamese |
Tính từ |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Người Việt Nam |
Argentinian |
Tính từ |
/ˌɑːr.dʒənˈtɪn.i.ən/ |
Người Ác-hen-ti-na |
Easy |
Tính từ |
/ˈiː.zi/ |
Đơn giản |
Sad |
Tính từ |
/sæd/ |
Buồn chán |
Boring |
Tính từ |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Chán nản |
Rich |
Tính từ |
/rɪtʃ/ |
Giàu có |
Dangerous |
Tính từ |
/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ |
Nguy hiểm |
Poor |
Tính từ |
/pʊr/ |
Nghèo |
Safe |
Tính từ |
/seɪf/ |
An toàn |
Interesting |
Tính từ |
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ |
Thú vị |
Happy |
Tính từ |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
Difficult |
Tính từ |
/ˈdɪf.ə.kəlt/ |
Khó khăn |
Forest ranger |
Danh từ |
/ˌfɔːr.ɪst ˈreɪn.dʒɚ/ |
Kiểm lâm |
Engineer |
Danh từ |
/ˌen.dʒɪˈnɪr/ |
Kĩ sư |
Salary |
Danh từ |
/ˈsæl.ɚ.i/ |
Lương |
Empower |
Động từ |
/ɪmˈpaʊər/ |
Trao quyền |
Digital |
Tính từ |
/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ |
Điện tử |
Assistant |
Danh từ |
/əˈsɪs.tənt/ |
Trợ lý |
Waiter |
Danh từ |
/ˈweɪ.t̬ɚ/ |
Bồi bàn |
Teacher |
Danh từ |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Wildlife protection officer |
Cụm danh từ |
/ˈwaɪld.laɪf prəˈtek.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/ |
Nhân viên bảo vệ động vật hoang dạ |
Scientist |
Danh từ |
/ˈsaɪən.tɪst/ |
Nhà khoa học |
Farmer |
Danh từ |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
Nông dân |
Nationality |
Danh từ |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/ |
Quốc tịch |
Occupation |
Danh từ |
/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ |
Nghề nghiệp |
Advertise |
Động từ |
/ˈæd.vɚ.taɪz/ |
Quảng cáo |
Unit 1 A. Meet People lớp 10 trang 4, 5
Opener
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. Who are these people? Are they happy?
(Những người này là ai? Họ có vui không?)
2. How are you today? Are you happy?
(Hôm nay bạn thế nào? Bạn có vui không?)
Trả lời:
1. They are fans of music. Yes, they are happy.
(Họ là những người hâm mộ yêu nhạc. Vâng, họ có vẻ vui.)
2. Today I’m good. Yes, I am quite happy because I have got a good mark in English.
(Hôm nay tôi khỏe. Vâng, tôi khá vui vì được điểm tốt môn tiếng Anh.)
Vocabulary
A trang 4 sgk Tiếng anh 10: Fill in the blanks. Use the map and the words in the box.
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng bản đồ và từ trong khung.)
1. This is Norma. She’s from Mexico and she’s a(n) dancer.
(Đây là Norma. Cô ấy đến từ Mexico và cô ấy là một vũ công.)
2. This is Gabriela. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
3. This is Frank. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
4. This is Marie. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
5. This is Yaseen. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
6. This is Luis. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
7. This is Kaya. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
8. This is Cho. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
9. This is Hương. She’s from _______ and she’s a(n) _______.
10. This is Nicolas. He’s from _______ and he’s a(n) _______.
Phương pháp giải:
– chef: đầu bếp
– dancer: vũ công
– artist: hoạ sĩ
– musician: nhạc sĩ
– photographer: nhiếp ảnh gia
– pilot: phi công
– police officer : cảnh sát
– student: sinh viên
– teacher: giáo viên
– travel agent: nhân viên đại lý du lịch
Trả lời:
2. Peru – photographer |
3. Ireland – police officer |
4. France – student |
5. Jordan – pilot |
6. Brazil – teacher |
7. South Africa – musician |
8. South Korea – chef |
9. Việt Nam – artist |
10. Australia – travel agent |
2. This is Gabriela. She’s from Peru and she’s a(n) photographer.
(Đây là Gabriela. Cô ấy đến từ Peru và cô ấy là một nhiếp ảnh gia.)
3. This is Frank. He’s from Ireland and he’s a(n) police officer.
(Đây là Frank. Anh ấy đến từ Ireland và anh ấy là một cảnh sát.)
4. This is Marie. She’s from France and she’s a(n) student.
(Đây là Marie. Cô ấy đến từ Pháp và cô ấy là một sinh viên.)
5. This is Yaseen. He’s from Jordan and he’s a(n) pilot.
(Đây là Yaseen. Anh ấy đến từ Jordan và anh ấy là một phi công.)
6. This is Luis. He’s from Brazil and he’s a(n) teacher.
(Đây là Luis. Anh ấy đến từ Brazil và anh ấy là một giáo viên.)
7. This is Kaya. She’s from South Africa and she’s a(n) musician.
(Đây là Kaya. Cô ấy đến từ Nam Phi và cô ấy là một nhạc sĩ.)
8. This is Cho. He’s from South Korea and he’s a(n) chef.
(Đây là Cho. Anh ấy đến từ Hàn Quốc và anh ấy là một đầu bếp.)
9. This is Hương. She’s from Việt Nam and she’s a(n) artist.
(Đây là Hương. Cô ấy đến từ Việt Nam và cô ấy là một hoạ sĩ.)
10. This is Nicolas. He’s from Australia and he’s a travel agent.
(Đây là Nicolas. Anh ấy đến từ Úc và anh ấy là một nhân viên đại lý du lịch.)
B trang 4 sgk Tiếng anh 10: In pairs, talk about the people in the photos.
(Làm việc theo cặp, nói về những người trong các bức ảnh.)
– Where is Norma from? – Norma is from Mexico.
(Norma đến từ đâu? – Norma đến từ Mexico.)
– What does she do? – She’s a dancer.
(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là một vũ công.)
Trả lời:
A: Where is Nicolas from? (Nicolas đến từ đâu?)
B: Nicolas is from Australia. (Nicolas đến từ nước Úc.)
A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
B: He’s a travel agent. (Anh ấy là đại lý du lịch.)
C trang 5 sgk Tiếng anh 10: Match the question to the answer.
(Nối câu hỏi với câu trả lời.)
1. Are you a doctor? |
a. Yes, he is. |
2. Is she from China? |
b. No, she isn’t. |
3. Is Ben from London? |
c. Yes, they are. |
4. Are Mario and Teresa students? |
d. No, I’m not. I’m a nurse. |
Trả lời:
1 – d |
2 – b |
3 – a |
4 – c |
1 – d: Are you a doctor? – No, I’m not. I’m a nurse.
(Bạn là một bác sĩ phải không? – Không, không phải. Tôi là một y tá.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “you” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “I”.
2 – b: Is she from China? – No, she isn’t.
(Cô ấy đến từ Trung Quốc phải không? – Không, không phải.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “she” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “she”.
3 – a: Is Ben from London? – Yes, he is.
(Ben đến từ London phải không? – Đúng, đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “Ben” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “he”.
4 – c: Are Mario and Teresa students? – Yes, they are.
(Mario và Teresa là sinh viên phải không? – Đúng, đúng vậy.)
Giải thích: Câu hỏi có chủ ngữ “Mario and Teresa” nên câu trả lời cần dùng đại từ nhân xưng “they”.
D trang 5 sgk Tiếng anh 10: Complete the conversation with the correct forms of be. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ be. Nghe và kiểm tra.)
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I (1) ’m Claudia, from Chile.
Sean: (2) _____ you from Santiago?
Claudia: Yes, I (3) _____. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I (4) _____ a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother (5) _____ a student at NYU.
Sean: (6) _____ he here?
Claudia: No, he (7) _____. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We (8) _____ at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She (9) _____ from Chile. This is Maria and Nico.
They (10) _____ also students at NYU.
Phương pháp giải:
– Trong thì hiện tại đơn với động từ be:
+ Chủ ngữ là “I” thì động từ be chia là “am”
+ Chủ ngữ là “You / We / They” thì động từ be chia là “are”
+ Chủ ngữ là “He / She / It” thì động từ be chia là “is”
Trả lời:
2. Are |
3. am |
4. am |
5. is |
6. Is |
7. isn’t |
8. are |
9. is |
10. are |
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I (1) ’m Claudia, from Chile.
Sean: (2) Are you from Santiago?
Claudia: Yes, I (3) am. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I (4) am a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother (5) is a student at NYU.
Sean: (6) Is he here?
Claudia: No, he (7) isn’t. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We (8) are at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She (9) is from Chile. This is Maria and Nico.
They (10) are also students at NYU.
Giải thích:
(2) Are you from Santiago?
(Bạn đến từ Santiago phải không?)
Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “you” nên động từ be chia là “are”.
(3) Yes, I am. And you? Where are you from?
(Đúng vậy. Còn bạn thì sao? Bạn đến từ đâu?)
Giải thích: Câu trả lời ngắn dạng khẳng định có chủ ngữ “I” nên động từ Be chia là “am”.
(4) I’m from Toronto, in Canada, but I am a student here.
(Tôi đến từ Toronto, ở Canada, nhưng tôi là sinh viên ở đây.)
Giải thích: Câu có chủ ngữ “I” nên động từ be chia là “am”.
(5) I’m in New York for two weeks. My brother is a student at NYU.
Câu có chủ ngữ “My brother” (Anh trai của tôi) tương đương đại từ nhân xưng “he” nên động từ be chia là “is”.
(6) Is he here? (Anh ấy có đang ở đây không)
Câu hỏi Yes / No có chủ ngữ “he” nên động từ be chia là “Is”.
(7) No, he isn’t. Are you here with friends?
(Không, anh ấy không. Bạn ở đây cùng bạn bè phải không?)
Câu trả lời ngắn dạng phủ định có chủ ngữ “he” nên động từ be chia là “isn’t”.
(8) We are at that table. Come and meet them!
(Chúng tôi ở bàn kia. Hãy đi gặp họ đi!)
Câu có chủ ngữ “We” nên động từ be chia là “are”.
(9) She is from Chile. This is Maria and Nico.
(Cô ấy đến từ Chile. Đây là Maria và Nico.)
Câu có chủ ngữ “She” nên động từ be chia là “is”.
(10) They are also students at NYU.
(Họ cũng là sinh viên ở NYU.)
Câu có chủ ngữ “They” nên động từ be chia là “are”.
Tạm dịch:
Sean: Xin chào, tên tôi là Sean.
Claudia: Rất vui được gặp bạn, Sean. Tôi là Claudia, đến từ Chile.
Sean: Bạn đến từ Santiago phải không?
Claudia: Đúng vậy. Còn bạn thì sao? Bạn đến từ đâu?
Sean: Tôi đến từ Toronto, ở Canada, nhưng tôi là sinh viên ở đây.
Claudia: Tôi ở New York hai tuần. Anh trai tôi là sinh viên ở NYU.
Sean: Anh ấy có đang ở đây không?
Claudia: Không, anh ấy không. Bạn ở đây cùng bạn bè phải không?
Sean: Đúng vậy. Chúng tôi ở bàn kia. Hãy đi gặp họ đi!
Đây là Claudia. Cô ấy đến từ Chile. Đây là Maria và Nico.
Họ cũng là sinh viên ở NYU.
E trang 5 sgk Tiếng anh 10: Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again.
(Thực hành đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Trả lời:
Sean: Hi, my name’s Sean.
Claudia: Nice to meet you, Sean. I’m Claudia, from Chile.
Sean: Are you from Santiago?
Claudia: Yes, I am. And you? Where are you from?
Sean: I’m from Toronto, in Canada, but I am a student here.
Claudia: I’m in New York for two weeks. My brother is a student at NYU.
Sean: Is he here?
Claudia: No, he isn’t. Are you here with friends?
Sean: Yes, I am. We are at that table. Come and meet them!
This is Claudia. She is from Chile. This is Maria and Nico.
They are also students at NYU.
PRONUNCIATION: Contractions of Be
(Phát âm: Dạng rút gọn của động từ Be)
F trang 5 sgk Tiếng anh 10: Listen. Circle the full form or the contraction. Listen again and repeat.
(Nghe. Khoanh vào dạng đầy đủ hoặc dạng rút gọn. Nghe lại lần nữa và nhắc lại.)
1. I am / I’m Claudia.
(Tôi là Claudia.)
2. He is / He’s from New York.
(Anh ấy đến từ New York.)
3. She is not / She isn’t a teacher.
(Cô ấy không phải là một giáo viên.)
4. They are / They’re students.
(Họ là những sinh viên.)
5. We are not / We aren’t from the US.
(Chúng tôi không đến từ Mỹ.)
6. You are / You’re from Santiago.
(Bạn đến từ Santiago.)
Check
GOAL CHECK – Meet People
(Kiểm tra mục tiêu – Gặp gỡ mọi người)
Hello. My name is Anh. I’m from Việt Nam.
(Xin chào. Tôi tên Ánh. Tôi đến từ Việt Nam.)
1. Choose a new name, country, and occupation for yourself. Then introduce yourself to another student.
(Chọn một cái tên, đất nước và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó giới thiệu bản thân cho bạn khác.)
2. Introduce your partner to another pair.
(Giới thiệu bạn cùng luyện tập với cặp khác.)
Trả lời:
1. I’m Nobita and I’m from Japan. I’m a primary student.
(Tôi là Nobita và tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là học sinh tiểu học.)
2. This is my partner. Her name is Hannah and she’s from England. She’s a tour guide.
(Đây là bạn của mình. Bạn ấy tên là Hannah và bạn ấy đến từ Anh. Bạn ấy là một hướng dẫn viên du lịch.)
Unit 1 B. Ask for Personal information lớp 10 trang 6, 7
A trang 6 sgk Tiếng anh 10: Look at the photos. Guess the missing information with a partner.
(Nhìn vào các bức tranh. Đoán thông tin còn thiếu với bạn cùng luyện tập.)
Trả lời:
1. Name: Kyoko Hashimoto (Tên: Kyoko Hashimoto) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Tokyo (Thành phố: Tokyo) Country: Japan (Quốc gia: Nhật Bản) Occupation: ______ (Nghề nghiệp: ______) Vị trí trống cần điền nghề nghiệp |
3. Name: Jim Waters (Tên: Jim Waters) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Stratford (Thành phố: Stratford) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: Farmer (Nghề nghiệp: Nông dân) |
2. Name: Luis Gomez (Tên: Luis Gomez) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Lima (Thành phố: Lima) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: ______ (Nghề nghiệp: ______) Vị trí trống cần điền nghề nghiệp |
4. Name: Bianca da Silva (Tên: Bianca da Silva) Nationality: ______ (Quốc tịch: ______) Vị trí trống cần điền quốc tịch City: Rio de Janeiro (Thành phố: Rio de Janeiro) Country: ______ (Quốc gia: ______) Vị trí trống cần điền tên quốc gia Occupation: Musician (Nghề nghiệp: Nhạc sĩ) |
Trả lời:
1. Canadian |
2- China |
3- Australia |
4- Mexican |
5- Japan |
6- Irish |
B trang 6 sgk Tiếng anh 10: Listen to four interviews. Complete the profiles.
(Nghe 4 đoạn phỏng vấn. Hoàn thành các hồ sơ.)
Vocabulary
C trang 6 sgk Tiếng anh 10: Write the countries and nationalities to complete the table.
(Viết tên quốc gia và quốc tịch để hoàn thành bảng.)
Countries |
Nationalities |
Canada 2. ______ 3. ______ Mexico 5. ______ Ireland |
1. Canadian Chinese Australian 4. ______ Japanese 6. ______ |
Phương pháp giải:
– Chúng ta thêm hậu tố vào từ để tạo thành các từ chỉ quốc tịch
Ví dụ: Australia => Australian
Chile => Chilean
China => Chinese
England => English
Ireland => Irish
Japan => Japanese
Mexico => Mexican
Trả lời:
2. China |
3. Australia |
4. Mexican |
5. Japan |
6. Irish |
1. Canada – Canadian (Nước Canada – Người Canada)
2. China – Chinese (Nước Trung Quốc – Người Trung Quốc)
3. Australia – Australian (Nước Úc – Người Úc)
4. Mexico – Mexican (Nước Mexico – Người Mexico)
5. Japan – Japanese (Nước Nhật Bản – Người Nhật Bản)
6. Ireland – Irish (Nước Ireland – Người Ireland)
PRONUNCIATION: Word Stress
(Phát âm: Trọng âm của từ)
D trang 6 sgk Tiếng anh 10: Listen to the countries and nationalities in the table. Underline the stressed syllables. Then listen again and repeat.)
(Nghe phát âm các quốc gia và quốc tịch trong bảng. Gạch chân các âm tiết được nhấn mạnh. Sau đó nghe và nhắc lại lần nữa.)
Trả lời:
Countries (Quốc gia) |
Nationalities (Quốc tịch) |
Canada /ˈkænədə/: nước Canada 2. China /ˈtʃaɪnə/: nước Trung Quốc 3. Australia /ɒˈstreɪliə/: nước Úc Mexico /ˈmeksɪkəʊ/: nước Mexico 5. Japan /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản Ireland /ˈaɪələnd/: nước Ireland |
1. Canadian /kəˈneɪdiən/: người Canada Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/: người Trung Quốc Australian /ɒˈstreɪliən/: người Úc 4. Mexican /ˈmeksɪkən/: người Mexico Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật Bản 6. Irish /ˈaɪrɪʃ/: người Ireland |
E trang 6 sgk Tiếng anh 10: In pairs, look at the people in the map on page 4 again. Say new sentences about each person’s nationality.
(Luyện tập theo cặp, nhìn vào những người trong bản đồ ở trang 4 lần nữa. Đặt những câu mới về quốc tịch của mỗi người.)
– Norma is Mexican. (Norma là người Mexico.)
Trả lời:
– Frank is Irish. (Frank là người Ireland.)
– Huong is Vietnamese. (Hương là người Việt Nam.)
F trang 6 sgk Tiếng anh 10: MY WORLD (Thế giới của tôi)
Do you have friends from other countries? What are their nationalities?
(Bạn có bạn bè từ các quốc gia khác không? Quốc tịch của họ là gì?)
Trả lời:
Yes, I do. I have two foreign friends. They are Tom and Mio. Tom is English and Mio is Japanese.
(Tôi có. Tôi có hai người bạn nước ngoài. Họ là Tom và Mio. Tom là người Anh và Mio là người Nhật.)
G trang 7 sgk Tiếng anh 10: Make Wh- questions for these answers.
(Đặt câu hỏi có từ để hỏi cho các câu trả lời sau.)
1. I’m from South Korea. Where are you from?
2. My English teachers are Mr. Samuel and Mrs. Gomez. ___________
3. Her name is Karina Lopez. ___________
4. She’s 32 years old. ___________
5. They’re Canadian. ___________
6. The doctor is nice and friendly. ___________
Trả lời:
1. I’m from South Korea. Where are you from?
(Tôi đến từ Hàn Quốc. Bạn đến từ đâu?)
Chủ ngữ “I” chuyển sang câu hỏi thành “you”, tân ngữ “South Korea” chỉ quốc gia nên dùng từ để hỏi “Where” – Ở đâu
2. My English teachers are Mr. Samuel and Mrs. Gomez. Who are your English teachers?
(Giáo viên tiếng Anh của tôi là thầy Samuel và cô Gomez. Giáo viên tiếng Anh của bạn là ai?)
Chủ ngữ “My English teachers” chuyển sang câu hỏi thành “your English teachers”, tân ngữ “Mr. Samuel and Mrs. Gomez” chỉ người nên dùng từ để hỏi “Who” – Ai
3. Her name is Karina Lopez. What is her name?
(Tên cô ấy là Karina Lopez. Tên cô ấy là gì?)
Tân ngữ “Karina Lopez” chỉ tên người nên dùng từ để hỏi “What” – Gì
4. She’s 32 years old. How old is she?
(Cô ấy 32 tuổi. Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
Tân ngữ “32 years old” chỉ độ tuổi nên dùng từ để hỏi “How old” – Bao nhiêu tuổi
5. They’re Canadian. What is their nationality?
(Họ là người Canada. Quốc tịch của họ là gì?)
Tân ngữ “Canadian” chỉ quốc tịch nên dùng từ để hỏi “What” – Gì
6. The doctor is nice and friendly. What is the doctor like?
(Bác sĩ rất tốt và thân thiện. Bác sĩ là người thế nào?)
Tân ngữ “nice and friendly” chỉ tính cách nên dùng cấu trúc hỏi tính cách “What + be + S + like?”
H trang 7 sgk Tiếng anh 10: In pairs, ask for personal information. Ask and answer five Wh- questions.
(Luyện tập theo cặp, hỏi lấy thông tin cá nhân. Hỏi và trả lời 5 câu hỏi có từ để hỏi.)
– What’s your name? (Tên bạn là gì?)
– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Trả lời:
A: What’s your name? (Tên bạn là gì?)
B: My name’s Hoa. (Tên tôi là Hoa.)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 16 years old. (Tôi 16 tuổi.)
A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
A: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
B: I’m Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.)
A: What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
B: I’m a student. (Tôi là học sinh.)
I trang 7 sgk Tiếng anh 10: Work in pairs. Student A chooses a card below. Student B asks Yes / No and Wh- questions to find out which card Student A has.
(Luyện tập theo cặp. Học sinh A chọn một tấm thẻ bên dưới. Học sinh B hỏi các câu hỏi Yes / No và câu hỏi có từ để hỏi để tìm xem học sinh A đang cầm tấm thẻ nào.)
B: How old are you? B: Are you a pilot? B: What’s your nationality? B: Is your name Pablo? |
A: 28 years old. A: No, I’m not. A: Argentinian. A: Yes, it is! |
Name: Andrew Nationality: American Age: 28 Job: Pilot |
Name: Ji-won Nationality: Korean Age: 23 Job: Architect |
Name: Soo-bin Nationality: Korean Age: 30 Job: Architect |
Name: Pablo Nationality: Argentinian Age: 28 Job: Doctor |
Name: Helen Nationality: American Age: 30 Job: Doctor |
Name: Anh Nationality: Vietnamese Age: 28 Job: Teacher |
Trả lời:
Name: Andrew (Tên: Andrew) Nationality: American (Quốc tịch: Mỹ) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Pilot (Nghề nghiệp: Phi công) |
Name: Ji-won (Tên: Ji-won) Nationality: Korean (Quốc tịch: Hàn quốc) Age: 23 (Tuổi: 23) Job: Architect (Nghề nghiệp: Kiến trúc sư) |
Name: Soo-bin (Tên: Soo-bin) Nationality: Korean (Quốc tịch: Hàn quốc) Age: 30 (Tuổi: 30) Job: Architect (Nghề nghiệp: Kiến trúc sư) |
Name: Pablo (Tên: Pablo) Nationality: Argentinian (Quốc tịch: Argentina) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Doctor (Nghề nghiệp: Bác sĩ) |
Name: Helen (Tên: Helen) Nationality: American (Quốc tịch: Mỹ) Age: 30 (Tuổi: 30) Job: Doctor (Nghề nghiệp: Bác sĩ) |
Name: Anh (Tên: Anh) Nationality: Vietnamese (Quốc tịch: Việt Nam) Age: 28 (Tuổi: 28) Job: Teacher (Nghề nghiệp: Giáo viên) |
B: How old are you? A: 28 years old.
(B: Bạn bao nhiêu tuổi? A: 28 tuổi.)
B: Are you a pilot? A: No, I’m not.
(B: Bạn là một phi công phải không? A: Không phải.)
B: What’s your nationality? A: Argentinian.
(B: Quốc tịch của bạn là gì? A: Argentina.)
B: Is your name Pablo? A: Yes, it is!
(B: Tên của bạn là Pablo phải không? A: Đúng vậy.)
B: How old are you? A: 30 years old.
(B: Bạn bao nhiêu tuổi? A: 30 tuổi.)
B: Are you a doctor? A: No, I’m not.
(B: Bạn là một bác sĩ phải không? A: Không phải.)
B: What’s your nationality? A: Korean.
(B: Quốc tịch của bạn là gì? A: Hàn quốc.)
B: Is your name Soo-bin? A: Yes, it is!
(B: Tên của bạn là Soo-bin phải không? A: Đúng vậy.)
Check
GOAL CHECK – Ask For Personal Information
(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi lấy thông tin cá nhân)
Play “Who am I?” in small groups. One student chooses a famous person. The others ask for personal information. You can ask 10 Yes / No or Wh- questions. Try to guess the person without asking for the name.
(Chơi trò “Tôi là ai?” trong những nhóm nhỏ. Một học sinh chọn một người nổi tiếng. Những người khác hỏi lấy thông tin cá nhân. Bạn có thể hỏi 10 câu hỏi Yes / No hoặc câu hỏi có từ để hỏi. Cố gắng đoán ra người đó mà không cần hỏi tên.)
– What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
– Are you a man? (Bạn là đàn ông phải không?)
– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
– Are you a musician? (Bạn là một nhạc sĩ phải không?)
Trả lời:
A: What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
B: I’m English. (Tôi là người Anh.)
C: Are you a woman? (Bạn là phụ nữ phải không?)
B: No, I’m not. (Không phải.)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m 31 years old. (Tôi 31 tuổi.)
C: Are you a singer? (Bạn là một ca sĩ phải không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
A: Are you Ed Sheeran? (Bạn là Ed Sheeran phải không?)
B: Yes, I am. (Đúng rồi.)
Unit 1 C. Describe people and Occupations lớp 10 trang 8, 9
Language Expansion: Describe People and Occupations
(Mở rộng ngôn ngữ: Mô tả người và nghề nghiệp)
A trang 8 sgk Tiếng anh 10: Write the adjectives in the correct column.
(Viết các tính từ vào đúng cột.)
Positive |
Negative |
happy, |
sad, |
Trả lời:
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
happy (hạnh phúc) easy (dễ) interesting (thú vị) rich (giàu có) safe (an toàn) |
sad (buồn) difficult (khó) boring (chán) poor (nghèo) dangerous (nguy hiểm) |
B trang 8 sgk Tiếng anh 10: Which adjectives normally describe:
(Tính từ nào thường mô tả)
– people? happy
– occupations? easy
– both? interesting
Trả lời:
– people? happy, sad, rich, poor
(người? hạnh phúc, buồn, giàu, nghèo)
– occupations? easy, difficult
(nghề nghiệp? dễ, khó)
– both? interesting, boring, dangerous, safe
(cả hai? thú vị, chán, nguy hiểm, an toàn)
Vocabulary
C trang 8 sgk Tiếng anh 10: Read the sentences. Circle the adjective that you agree with in each sentence. Compare your answers with a partner. Discuss any differences.
(Đọc các câu bên dưới. Khoanh vào tính từ mà bạn cho là phù hợp với nghĩa của câu. So sánh đáp án với bạn của mình. Thảo luận sự khác biệt.)
1. Dan is a travel agent. His job is interesting / boring.
2. Gabriela is a police officer. Her job is safe / dangerous.
3. Mario’s job does not pay a high salary. He is happy / unhappy.
4. Ismael is a doctor. He is rich / poor.
5. Yuki is a teacher. Her job is easy / difficult.
Trả lời:
1. interesting |
2. dangerous |
3. unhappy |
4. rich |
5. difficult |
1. Dan is a travel agent. His job is interesting / boring.
(Dan là một nhân viên đại lý du lịch. Công việc của anh ấy rất thú vị / chán.)
2. Gabriela is a police officer. Her job is safe / dangerous.
(Gabriela là một cảnh sát. Công việc của cô ấy an toàn / nguy hiểm.)
3. Mario’s job does not pay a high salary. He is happy / unhappy.
(Công việc của Mario không trả lương cao. Anh ấy vui / không vui.)
4. Ismael is a doctor. He is rich / poor.
(Ismael là một bác sĩ. Anh ấy giàu có / nghèo.)
5. Yuki is a teacher. Her job is easy / difficult.
(Yuki là một giáo viên. Công việc của cô ấy dễ dàng / khó khăn.)
A: I think Dan’s job is interesting. He learns about the cruise and hotel industry, travels and experiences amazing cultures.
B: I don’t think so. Travel agent is a boring job. Being a travel agent means you have to do the same thing and talk about travel and holidays every day.
D trang 8 sgk Tiếng anh 10: In pairs, use adjectives to describe the people on page 4.
(Làm việc theo cặp, sử dụng tính từ để mô tả người ở trang 4.)
Trả lời:
– Kaya is a musician. She is interesting.
(Kaya là một nhạc sĩ. Cô ấy rất thú vị.)
– Cho is a chef. His job is dangerous.
(Cho là một đầu bếp. Công việc của anh ấy nguy hiểm.)
E trang 9 sgk Tiếng anh 10: Unscramble the words to make sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. job / friend’s / is / My / dangerous. ____________
2. is / person. / interesting / Kim’s / friend / an ____________
3. your / happy? / brother / Is ____________
4. rich / is / not / a / My / father / man. ____________
Phương pháp giải:
Cấu trúc cụm danh từ: mạo từ/ lượng từ/ tính từ sở hữu/ … + (adj) + (n) + N chính
Sở hữu cách: N1 + ’s + N2 (trong đó N2 thuộc sở hữu của N1)
Trả lời:
1. My friend’s job is dangerous.
(Công việc của bạn tôi thì nguy hiểm.)
Cụm danh từ “My friend’s job” làm chủ ngữ
2. Kim’s friend is an interesting person.
(Bạn của Kim là một người thú vị.)
Cụm danh từ “Kim’s friend” làm chủ ngữ, cụm danh từ “an interesting person” làm tân ngữ
3. Is your brother happy?
(Em trai của bạn có vui không?)
Cụm danh từ “your brother” làm chủ ngữ
4. My father is not a rich man.
(Bố tôi không phải là một người đàn ông giàu có.)
Cụm danh từ “My father” làm chủ ngữ, cụm danh từ “a rich man” làm tân ngữ
F trang 9 sgk Tiếng anh 10: Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner.
(Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn. Chia sẻ câu trả lời với bạn cùng luyện tập.)
1. My best friend is ____________.
2. My father’s / mother’s job is ____________.
3. ____________ is an interesting person.
4. ____________ is boring.
Trả lời:
1. My best friend is An. (Bạn tốt của tôi là An.)
2. My father’s job is dangerous. (Công việc của bố tôi nguy hiểm.)
3. My sister is an interesting person. (Em gái tôi là một người thú vị.)
4. My mother’s job is boring. (Công việc của mẹ tôi nhàm chán.)
Conversation (Optional)
(Hội thoại (Tự chọn))
G trang 9 sgk Tiếng anh 10: Two people meet for the first time. Listen and fill in the table.
(Hai người gặp nhau lần đầu tiên. Nghe và điền vào bảng.)
|
What are their jobs? (Công việc của họ là gì?) |
What adjectives describe the jobs? (Tính từ nào mô tả công việc của họ?) |
Elsa |
engineer (kĩ sư) |
|
Graham |
|
|
H trang 9 sgk Tiếng anh 10: Listen again and read the conversation. Then practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again.
(Nghe lại lần nữa và đọc đoạn hội thoại. Sau đó thực hành đoạn hội thoại với bạn cùng luyện tập. Đổi vai và thực hành lại lần nữa.)
Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.
Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.
Graham: What do you do, Elsa?
Elsa: I’m an engineer.
Graham: An engineer. That’s an interesting job!
Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?
Graham: I’m a forest ranger.
Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?
Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
Trả lời:
Graham: Hi, my name’s Graham. Nice to meet you.
Elsa: Nice to meet you, too. I’m Elsa.
Graham: What do you do, Elsa?
Elsa: I’m an engineer.
Graham: An engineer. That’s an interesting job!
Elsa: Yes, it is, but it’s difficult sometimes. What do you do?
Graham: I’m a forest ranger.
Elsa: Really? What’s that like? Is it exciting?
Graham: Yes, most of the time, but sometimes it’s boring. Just me and the trees!
Check
GOAL CHECK – Describe People and Occupations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả người và nghề nghiệp)
Think of a new name and occupation for yourself. Then work with a partner and start a new conversation.
(Nghĩ đến một cái tên và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó thực hành một đoạn hội thoại mới với bạn cùng luyện tập.)
– Introduce yourself. (Giới thiệu bản thân.)
– Ask about your partner’s occupation. (Hỏi về nghề nghiệp của bạn mình.)
– Describe your occupation. (Mô tả nghề nghiệp của mình.)
Trả lời:
Van: Hi, my name’s Van. Nice to meet you.
Linh: Nice to meet you, too. I’m Linh.
Van: What do you do, Linh?
Linh: I’m a police officer.
Van: A police officer. That’s a dangerous job!
Linh: Yes, it is. What do you do?
Van: I’m a chef.
Linh: Really? What’s that like? Is it difficult?
Van: No, it isn’t. I love cooking. It is an interesting job.
Tạm dịch:
Vân: Xin chào, tên tôi là Vân. Hân hạnh được biết bạn.
Linh: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Linh.
Vân: Bạn làm nghề gì vậy Linh?
Linh: Tôi là một cảnh sát.
Vân: Một cảnh sát. Đó là một công việc nguy hiểm!
Linh: Đúng vậy. Còn bạn làm nghề gì?
Vân: Tôi là một đầu bếp.
Linh: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó có khó không?
Vân: Không hề. Tôi rất thích nấu ăn. Nó là một công việc thú vị.
Unit 1 D. Compare people’s jobs lớp 10 trang 10, 11
Reading
A trang 10 sgk Tiếng anh 10: Look at the photos. What do you think the people in the article do?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn nghĩ những người trong bài viết làm gì?)
Trả lời:
– In the first photo: I think the woman is a teacher. The boys and girls are her students.
(Trong bức ảnh thứ nhất: Tôi nghĩ người phụ nữ là một cô giáo. Những cậu bé và cô bé là học sinh của cô ấy.)
– In the second photo: I think they are photographers.
(Trong bức ảnh thứ hai: Tôi nghĩ họ là những nhiếp ảnh gia.)
B trang 10 sgk Tiếng anh 10: Read the article. Circle T for true and F for false.
(Đọc bài viết. Khoanh vào chữ T – đúng và F – sai.)
The Best Job In The World
What is a good job? Is it a job with a good salary? Not always. For some people, their salary is good, but their job is boring. And for other people, their salary isn’t good, but the job is easy. And some people are happy because their jobs are interesting. Let’s meet some people with great jobs.
Maritza Morales Casanova is Mexican and she’s from Merida. She’s a teacher, but there are no tables or chairs in her classroom because it’s a park. She says, “Empower children with information … and they will change the world.”
Jeff Kerby is a National Geographic photographer. Animals are difficult to photograph, so the job isn’t easy. Sometimes, the job is very difficult, but when you have a bad day, you look at the beautiful views and, Jeff says, “life isn’t so bad; in fact, it’s really interesting.”
Ross Donihue and Marty Schnure are mapmakers. For their job, they travel and they make digital maps of different parts of the world. One of their favorite places is Patagonia, in Argentina. Ross says, “I love Patagonia because no two days are the same. Every day is different.”
empower (v): give control to
digital (adj): electronic
1. A job with a good salary is always interesting.
2. Animals are not easy to photograph.
3. Jeff says his job is boring.
4. Maritza is from Mexico.
5. There are tables and chairs in her classroom.
6. Ross and Marty work in one place.
7. They like Patagonia because every day is different.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Công việc tốt nhất trên thế giới
Một công việc tốt là gì? Đó có phải là một công việc với mức lương tốt không? Không phải lúc nào cũng vậy. Đối với một số người, lương của họ tốt nhưng công việc của họ lại nhàm chán. Và đối với những người khác, lương của họ không cao, nhưng công việc lại dễ dàng. Và một số người cảm thấy hạnh phúc vì công việc của họ thú vị. Hãy gặp gỡ một vài người có công việc tuyệt vời sau.
Maritza Morales Casanova là người Mexico và cô ấy đến từ Merida. Cô ấy là một giáo viên, nhưng không có bàn hoặc ghế trong lớp học của cô ấy vì lớp học là một công viên. Cô ấy nói, “Để cho trẻ em chủ động tiếp nhận thông tin … và chúng sẽ thay đổi thế giới.”
Jeff Kerby là một nhiếp ảnh gia của National Geographic. Rất khó chụp ảnh động vật, vì vậy công việc này không hề dễ dàng. Đôi khi, nó rất khó khăn, nhưng khi bạn có một ngày tồi tệ, bạn nhìn thấy những khung cảnh đẹp đẽ và, Jeff nói, “cuộc sống không quá tệ; trên thực tế, nó lại thực sự thú vị.”
Ross Donihue và Marty Schnure là những người vẽ bản đồ. Đối với công việc này, họ đi và họ tạo bản đồ kỹ thuật số của các khu vực khác nhau trên thế giới. Một trong những địa điểm yêu thích của họ là Patagonia, ở Argentina. Ross nói, “Tôi yêu thích Patagonia vì không có ngày nào giống nhau ở đây. Mỗi ngày đều khác nhau.”
empower (v): trao quyền kiểm soát cho
digital (adj): (thuộc về) điện tử
Trả lời:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
6. F |
7. T |
|
1. F
A job with a good salary is always interesting.
(Một công việc với mức lương tốt luôn luôn thú vị.)
Thông tin: Is it a job with a good salary? Not always. For some people, their salary is good, but their job is boring.
(Đó có phải là một công việc với mức lương tốt không? Không phải lúc nào cũng vậy. Đối với một số người, lương của họ tốt nhưng công việc của họ lại nhàm chán.)
2. T
Animals are not easy to photograph.
(Không dễ để chụp ảnh động vật.)
Thông tin: Animals are difficult to photograph, …
(Rất khó chụp ảnh động vật, …)
3. F
Jeff says his job is boring.
(Jeff nói rằng công việc của anh ấy nhàm chán.)
Thông tin: Sometimes, the job is very difficult, but when you have a bad day, you look at the beautiful views and, Jeff says, “life isn’t so bad; in fact, it’s really interesting.”
(Đôi khi, nó rất khó khăn, nhưng khi bạn có một ngày tồi tệ, bạn nhìn thấy những khung cảnh đẹp đẽ và, Jeff nói, “cuộc sống không quá tệ; trên thực tế, nó lại thực sự thú vị.”)
4. T
Maritza is from Mexico.
(Maritza đến từ Mexico.)
Thông tin: Maritza Morales Casanova is Mexican and she’s from Merida.
(Maritza Morales Casanova là người Mexico và cô ấy đến từ Merida.)
5. F
There are tables and chairs in her classroom.
(Có bàn và ghế trong lớp học của cô ấy.)
Thông tin: She’s a teacher, but there are no tables or chairs in her classroom because it’s a park.
(Cô ấy là một giáo viên, nhưng không có bàn hoặc ghế trong lớp học của cô ấy vì lớp học là một công viên.)
6. F
Ross and Marty work in one place.
(Ross và Marty làm việc ở một địa điểm.)
Thông tin: For their job, they travel and they make digital maps of different parts of the world.
(Đối với công việc này, họ đi và họ tạo bản đồ kỹ thuật số của các khu vực khác nhau trên thế giới.)
7. T
They like Patagonia because every day is different.
(Họ thích Patagonia vì mỗi ngày đều khác nhau.)
Thông tin: One of their favorite places is Patagonia, in Argentina. Ross says, “I love Patagonia because no two days are the same. Every day is different.”
(Một trong những địa điểm yêu thích của họ là Patagonia, ở Argentina. Ross nói, “Tôi yêu thích Patagonia vì không có ngày nào giống nhau ở đây. Mỗi ngày đều khác nhau.”)
C trang 10 sgk Tiếng anh 10: Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What does Jeff do?
(Jeff làm nghề gì?)
2. Do you think Jeff is happy?
(Bạn có nghĩ là Jeff hạnh phúc không?)
3. Where is Maritza’s classroom?
(Lớp học của Maritza ở đâu?)
4. What are her lessons about?
(Những tiết học của cô ấy về cái gì?)
5. What do Ross and Marty do?
(Ross và Marty làm nghề gì?)
6. Where is Patagonia?
(Patagonia ở đâu?)
Trả lời:
1. Jeff / He is a National Geographic photographer.
(Jeff / Anh ấy là một nhiếp ảnh gia của National Geographic.)
Thông tin: Jeff Kerby is a National Geographic photographer.
(Jeff Kerby là một nhiếp ảnh gia của National Geographic.)
2. Yes, I do.
(Có.)
Thông tin: Jeff says, “life isn’t so bad; in fact, it’s really interesting.”
(Jeff nói, “cuộc sống không quá tệ; trên thực tế, nó lại thực sự thú vị.”)
3. Maritza’s classroom / It is in the park.
(Lớp học của Maritza / Nó ở trong công viên.)
Thông tin: She’s a teacher, but there are no tables or chairs in her classroom because it’s a park.
(Cô ấy là một giáo viên, nhưng không có bàn hoặc ghế trong lớp học của cô ấy vì lớp học là một công viên.)
4. Her lessons / They are about nature and the surrounding environment.
(Các tiết học về tự nhiên và môi trường quanh.)
Thông tin: She’s a teacher, but there are no tables or chairs in her classroom because it’s a park.
(Cô ấy là một giáo viên, nhưng không có bàn hoặc ghế trong lớp học của cô ấy vì lớp học là một công viên.)
5. Ross and Marty / They are mapmakers.
(Ross và Mart / Họ là những người vẽ bản đồ.)
Thông tin: Ross Donihue and Marty Schnure are mapmakers.
(Ross Donihue và Marty Schnure là những người vẽ bản đồ.)
6. Patagonia / It is in Argentina.
(Patagonia / Nó ở Argentina.)
Thông tin: One of their favorite places is Patagonia, in Argentina.
(Một trong những địa điểm yêu thích của họ là Patagonia, ở Argentina.)
D trang 10 sgk Tiếng anh 10: Complete the table. Use the jobs in the article or your own ideas.
(Hoàn thành bảng sau. Sử dụng các nghề nghiệp trong bài viết hoặc ý tưởng của riêng em.)
|
Good salary (Mức lương tốt) |
Bad salary (Mức lương tệ) |
Interesting (Thú vị) |
|
|
Boring (Nhàm chán) |
|
|
Difficult (Khó) |
|
|
Easy (Dễ) |
|
|
Trả lời:
|
Good salary (Mức lương tốt) |
Bad salary (Mức lương tệ) |
Interesting (Thú vị) |
mapmaker (người vẽ bản đồ) |
forest ranger (kiểm lâm) |
Boring (Nhàm chán) |
accountant (kế toán) |
travel agent (đại lý du lịch) |
Difficult (Khó) |
pilot (phi công) |
teacher (giáo viên) |
Easy (Dễ) |
chef (đầu bếp) |
taxi driver (tài xế taxi) |
Check
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In pairs, compare your answers in D. Then discuss which job on your lists is the best and why.
(Làm việc theo cặp, so sánh câu trả lời ở phần D với nhau. Sau đó thảo luận xem công việc nào trong danh sách của bạn là tốt nhất và tại sao.)
Trả lời:
A: I think being a pilot is the best job. How about you?
B: I don’t think so. For me, being a chef is the best. It is an easy job with a high salary.
A: Oh, I dislike cooking. It is boring when you have to cook in the kitchen every day. The job is interesting with a high salary. It is also difficult and stressful, but you have a chance to travel around the world.
Tạm dịch:
A: Tôi nghĩ trở thành phi công là việc tuyệt nhất. Còn bạn thì sao?
B: Tôi không nghĩ vậy. Đối với tôi, trở thành một đầu bếp là hay nhất. Đó là một công việc dễ dàng với mức lương cao.
A: Ồ, tôi không thích nấu ăn. Thật là nhàm chán khi ngày nào bạn cũng phải vào bếp nấu nướng. Công việc thì thú vị với mức lương cao. Nó cũng khó khăn và căng thẳng, nhưng bạn có cơ hội đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
Unit 1 E. Write a Personal Description lớp 10 trang 12, 13
Communication
A trang 12 sgk Tiếng anh 10: Read the ad for college jobs. Answer the questions.
(Đọc mẩu quảng cáo về công việc ở trường đại học. Trả lời các câu hỏi.)
ARE YOU A STUDENT? There are jobs for you in July and August! – Summer school assistants: Play sports and games with children – Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening – Cashiers in a supermarket: The pay is good! Email: infor@summerjobs.com |
1. When are the jobs for?
(Những công việc cho thời gian nào?)
2. Who is the ad for?
(Mẩu quảng cáo dành cho ai?)
3. What are the three jobs?
(Ba công việc là gì?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
BẠN LÀ SINH VIÊN PHẢI KHÔNG? Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám! – Trợ lý ở trường học mùa hè: Chơi thể thao và trò chơi với trẻ em – Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: Vào giờ ăn trưa và buổi tối – Nhân viên thu ngân trong siêu thị: Lương rất tốt! Email: infor@summerjobs.com |
Trả lời:
1. The jobs / They are in July and August.
(Những công việc vào tháng Bảy và tháng Tám.)
Thông tin: There are jobs for you in July and August!
(Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám!)
2. The ad / It is for students.
(Mẩu quảng cáo dành cho sinh viên.)
Thông tin: There are jobs for you in July and August!
(Có việc làm cho bạn trong tháng Bảy và tháng Tám!)
3. The three jobs / They are summer school assistants, waiters at a pizza restaurant, and cashiers in a supermarket.
(Ba công việc đó là trợ lý ở trường học mùa hè, nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza và nhân viên thu ngân trong siêu thị.)
Thông tin: – Summer school assistants: Play sports and games with children
(Trợ lý ở trường học mùa hè: Chơi thể thao và trò chơi với trẻ em)
– Waiters at a pizza restaurant: At lunchtime and in the evening
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: Vào giờ ăn trưa và buổi tối)
– Cashiers in a supermarket: The pay is good!
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: Lương rất tốt!)
B trang 12 sgk Tiếng anh 10: Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.
(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)
Trả lời:
– Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
– Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
– Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
C trang 12 sgk Tiếng anh 10: Which summer job is good for you? Why? Tell your partner.
(Công việc mùa hè nào hợp với bạn? Tại sao? Nói với bạn bên cạnh.)
– This job is good because it’s interesting. I like children. It’s easy.
(Công việc này tốt vì nó rất thú vị. Tớ thích trẻ em. Nó rất dễ.)
Trả lời:
– I think being a cashier is good for me. I am a careful person and I want to earn more money. The job is easy and well-paid so I will do it well.
(Tớ nghĩ là làm một nhân viên thu ngân thì phù hợp tớ. Tớ là một người cẩn thận và tớ muốn kiếm nhiều tiền. Công việc này lại dễ và được trả lương cao nên tớ sẽ làm tốt.)
D trang 12 sgk Tiếng anh 10: Read about three students in Toronto, Canada. Complete the notes in this table.
(Đọc về ba sinh viên ở Toronto, Canada. Hoàn thành các mục ở bảng dưới.)
Name |
Age (Tuổi) |
Home Country (Quốc gia) |
Type of Student (Ngành học của sinh viên) |
Tanya |
20 |
|
|
Mateo |
|
Colombia |
|
Aya |
|
|
Tourism |
Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student. (Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.) |
Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home. (Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.) |
Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student. (Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.) |
Trả lời:
Name |
Age (Tuổi) |
Home Country (Quê hương) |
Type of Student (Ngành học của sinh viên) |
Tanya |
20 |
Australia (Nước Úc) |
Business (Kinh doanh) |
Mateo |
23 |
Colombia (Colombia) |
English (Tiếng Anh) |
Aya |
20 |
Singapore (Singapore) |
Tourism (Du lịch) |
E trang 12 sgk Tiếng anh 10: Which job in A is good for each of the students in D? Talk about the students with your partner.
(Công việc nào ở bài A phù hợp với mỗi sinh viên ở bài D? Nói về các sinh viên với bạn bên cạnh.)
– Summer school assistant is good for … because he / she …
(Trợ lý ở trường học mùa hè thì phù hợp với … bởi vì anh ấy / cô ấy …)
Trả lời:
– Summer school assistant is good for Mateo because he’s a teacher. He works with children when he’s in Bogota. He will find this job easy.
(Trợ lý ở trường học mùa hè phù hợp với Mateo vì anh ấy là một giáo viên. Anh ấy làm việc với trẻ em khi anh ấy ở Bogota. Anh ấy sẽ thấy công việc này dễ dàng.)
– Waiter at a pizza restaurant is good for Aya because she will gain experience in serving customers to support her major at university.
(Nhân viên phục vụ tại một nhà hàng pizza phù hợp với Aya vì cô ấy sẽ tích lũy được kinh nghiệm phục vụ khách hàng để hỗ trợ chuyên ngành của mình ở trường đại học.)
– Cashier in a supermarket is good for Tanya because she studies business at university. She will need experience in administration.
(Thu ngân trong siêu thị phù hợp với Tanya vì cô ấy học kinh doanh ở trường đại học. Cô ấy sẽ cần kinh nghiệm trong quản trị.)
F trang 13 sgk Tiếng anh 10: Compare the sentences. Then complete the rules with and, but or or.
(So sánh các câu. Sau đó hoàn thành các quy tắc với and, but hoặc or)
My name’s Tanya. I’m 20 years old. I’m from Australia. I’m in Toronto now.
My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now.
(Tên tôi là Tanya. Tôi 20 tuổi. Tôi đến từ nước Úc. Tôi hiện đang ở Toronto.
Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ nước Úc, nhưng tôi hiện đang ở Toronto.)
I can go to school by bike. I can take a bus to school.
I can go to school by bike or I can take a bus to school.
(Tôi có thể đi học bằng xe đạp. Tôi có thể bắt xe buýt đi học.
Tôi có thể đi học bằng xe đạp hoặc tôi có thể bắt xe buýt đi học.)
1. _____ is for extra information. ( _____ dùng cho việc thêm thông tin.)
2. _____ is for different information. ( _____ dùng cho các thông tin khác nhau.)
3. _____ is for different possibilities. ( _____ dùng cho các khả năng khác nhau.)
Trả lời:
1. and |
2. but |
3. or |
1. and is for extra information.
(“and” dùng cho việc thêm thông tin.)
2. but is for different information.
(“but” dùng cho các thông tin khác nhau.)
3. or is for different possibilities.
(“or” dùng cho các khả năng khác nhau.)
G trang 13 sgk Tiếng anh 10: Underline and and but in the personal information in D.
(Gạch chân 2 từ “and” và “but” trong phần thông tin cá nhân ở bài D.)
Trả lời:
Tanya Hello. My name’s Tanya and I’m 20 years old. I’m from Australia, but I’m in Toronto now. I’m a business student. (Tanya Xin chào. Tên tôi là Tanya và tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Úc, nhưng hiện nay tôi đang ở Toronto. Tôi là một sinh viên ngành kinh doanh.) |
Mateo Hi. I’m Mateo Gomez and I’m 23 years old. I’m from Colombia. In Bogota, I’m a teacher, but this year I’m a student in Toronto. I study English because I want to teach it back home. (Mateo Xin chào. Tôi là Mateo Gomez và tôi 23 tuổi. Tôi đến từ Colombia. Ở Bogota tôi là một giáo viên, nhưng năm nay tôi là một sinh viên ở Toronto. Tôi học tiếng Anh bởi vì tôi muốn dạy thứ tiếng này khi tôi trở về quê nhà.) |
Aya My name’s Aya. Most of my family is Japanese, but I’m from Singapore. I’m 20 years old and I’m a tourism student. (Aya Tên tôi là Aya. Hầu hết mọi người trong gia đình tôi là người Nhật, nhưng tôi đến từ Singapore. Tôi 20 tuổi và tôi là một sinh viên ngành du lịch.) |
H trang 13 sgk Tiếng anh 10: Connect the sentences with and, but or or.
(Nối các câu bằng các từ “and”, “but” hoặc “or”.)
1. Angeline is from Brazil. She’s 18 years old.
2. Asef is a student in England. He’s from Jordan.
3. I’m 35 years old. I’m a photographer.
4. My mother is Spanish. My father isn’t.
5. We can go to college. We can take a gap year.
Trả lời:
1. Angeline is from Brazil and she’s 18 years old.
(Angeline đến từ Brazil và cô ấy 18 tuổi.)
2 mệnh đề có ý riêng biệt => dùng “and” để thêm ý
2. Asef is a student in England, but he’s from Jordan.
(Asef là một sinh viên ở Anh, nhưng anh ấy đến từ Jordan.)
2 mệnh đề có ý đối lập => dùng “but”
3. I’m 35 years old and I’m a photographer.
(Tôi 35 tuổi và tôi là một nhiếp ảnh gia.)
2 mệnh đề có ý riêng biệt => dùng “and” để thêm ý
4. My mother is Spanish, but my father isn’t.
(Mẹ tôi là người Tây Ban Nha, nhưng bố tôi thì không.)
2 mệnh đề có ý đối lập => dùng “but”
5. We can go to college or we can take a gap year.
(Chúng ta có thể học đại học hoặc chúng ta có thể có một năm nghỉ ngơi.)
2 mệnh đề là 2 sự lựa chọn => dùng “or”
Check
GOAL CHECK – Write a Personal Description
(Kiểm tra mục tiêu – Viết phần mô tả cá nhân)
Write a personal description (120-150 words) with and, but or or. Write about your:
(Viết phần mô tả cá nhân (120-150 từ) với “and”, “but” hoặc “or”. Viết về bản thân em theo những mục sau:)
– name (tên)
– country (đất nước)
– age (tuổi)
– occupation (nghề nghiệp)
Include other interesting information. Then share your descriptions in small groups.
(Bao gồm các thông tin thú vị khác. Sau đó, chia sẻ mô tả của bạn trong các nhóm nhỏ.)
Trả lời:
Hi. My name’s Phuong Linh, and I’m 16 years old. I’m from Nam Dinh, but I live in Ha Noi now. I live with my parents and little sister in a small house in Thanh Xuan District. I’m a student, and I want to study hard to go to university. At school, my favourite subjects are Maths and English. My hobby is reading books. My dream is to own a book shop, where I can review the best books for my customers. Next year, I will find a part-time job related to books, or I will join a summer camp. I will gain experience from those activities, and maybe I can earn some money. I look forward to the summer.
Tạm dịch:
Xin chào. Tên tôi là Phương Linh và tôi 16 tuổi. Tôi quê ở Nam Định nhưng hiện tại tôi đang sống ở Hà Nội. Tôi sống với bố mẹ và em gái trong một căn nhà nhỏ ở quận Thanh Xuân. Tôi là học sinh và tôi muốn học chăm chỉ để vào đại học. Ở trường, môn học yêu thích của tôi là Toán và Tiếng Anh. Sở thích của tôi là đọc sách. Ước mơ của tôi là sở hữu một hiệu sách, nơi tôi có thể giới thiệu những cuốn sách hay nhất đến với khách hàng của mình. Năm sau, tôi sẽ tìm một công việc bán thời gian liên quan đến sách, hoặc tôi sẽ tham gia trại hè. Tôi sẽ tích lũy được kinh nghiệm từ những hoạt động đó, và có thể tôi sẽ kiếm được một số tiền. Tôi rất mong chờ mùa hè tới.
Unit 1 Grammar Reference lớp 10 trang 146, 147
Lesson A
A trang 146 sgk tiếng anh 10: Underline the correct forms of Be.
(Gạch chân dạng đúng của Be)
1. I am/ is a doctor.
2. She ‘s/’re a photographer.
3. Julia and Luis am/ are from Brazil.
4. We isn’t/ aren’t from Canada. We’re from the US.
5. He am not is not a travel agent.
6. Are you Japanese? Yes, I am/ are,
7. Is she a dancer? No, she aren’t/ isn’t
8. Are / Is they from Australia?
Trả lời:
1. am
2. ‘s
3.are
4. aren’t
5. is not
6. am
7. isn’t
8. Are
Hướng dẫn dịch
1. Tôi là bác sĩ.
2. Cô ấy là một nhiếp ảnh gia.
3. Julia và Luis đến từ Brazil.
4. Chúng tôi không đến từ Canada. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.
5. Anh ấy không phải là một nhân viên du lịch.
6. Bạn là người Nhật? Vâng, tớ là người Nhật.
7. Cô ấy có phải là vũ công không? Không, cô ấy không phải
8. Họ đến từ Úc phải không?
B trang 146 sgk tiếng anh 10: Write suitable pronoun and the correct form of Be.
(Viết đại từ phù hợp và dạng đúng của Be)
1. I’m not from Japan. I’m from Thailand
2. A: _________ from Indonesia? B: Yes, I am
3. A: ________a teacher? B: No, she isn’t.
4. A: Where ________ from?
B: They’re from Việt Nam.
5. _____ an engineer. He’s a doctor.
6. A: Where _____ from? B: She’s from France.
7. A: Is Lima a city in Chile? B: No,_____ It’s in Peru.
8. A: ________students? B: Yes, they are.
Trả lời:
1. I’m not
2.Are you
3. Is she
4.are you
5. He’s not
6. is she
7. it isn’t
8. Are they
Hướng dẫn dịch
1. Tôi không đến từ Nhật Bản. tôi đến từ Thái Lan
2. A: Bạn đến từ Indonesia? B: Vâng, tôi đến từ Indonesia
3. A: Cô ấy là giáo viên? B: Không, cô ấy không.
4. A: Họ đến từ đâu?
B: Họ đến từ Việt Nam.
5. Anh ấy không phải một kỹ sư. Anh ấy là bác sĩ.
6. A: Cô ấy đến từ đâu? B: Cô ấy đến từ Pháp.
7. A: Lima có phải là một thành phố ở Chile không? B: Không, nó không ở đó. Nó ở Peru.
8. A: Họ là sinh viên à? B: Đúng vậy.
Lesson B
C trang 146 sgk tiếng anh 10: Write the correct question word and form of Be.
(Viết câu hỏi đúng với dạng của tobe)
1. A: What’s your name? B: My name’s Piotr.
2. A:______ he from? B: Indonesia.
3. A: ______your friend? B: She’s 17.
4.___________she? B: She’s my sister.
5._______________your job? B: It’s interesting.
6. A: ___________Gabriela’s nationality? B: She’s Costa Rican.
7. A: ___________your names? B: I’m Diego and this is Rita.
Trả lời:
2. Where is
3. How old is
4. Who is
5. How is
6. What is
7. What is
Hướng dẫn dịch
1. A: Tên của bạn là gì? B: Tên tôi là Piotr.
2. A:Anh ấy đến từ? B: Indonesia.
3. A: Bạn của bạn bao nhiêu tuổi? B: Cô ấy 17 tuổi.
4 . Cô ấy là ai? B: Cô ấy là em gái của tôi.
5 . Công việc của bạn như thế nào? B: Thật thú vị.
6. A: Quốc tịch của Gabriela là gì? B: Cô ấy là người Costa Rica.
7. A: Tên của bạn là gì? B: Tôi là Diego và đây là Rita.
Lesson C
D trang 147 sgk tiếng anh 10: Underline the correct words to complete the sentences.
(Gạch chân từ đúng để hoàn thành các câu sau)
1. My job is boring/ a boring.
2. English is difficult / a difficult language.
3. This photograph is beautiful / a beautiful.
4. Ricardo is happy I a happy!
5. Teaching isn’t easy an easy job.
6. My friend isn’t rich/ a rich.
7. I’m a police officer. Sometimes, it’s dangerous / a dangerous job.
8. It’s a job with good / a good salary.
Trả lời:
1. boring
2. a difficult
3. beautiful
4. happy
5. an easy
6. rich
7. a dangerous
8. a good
Hướng dẫn dịch
1. Công việc của tôi thật nhàm chán
2. Tiếng Anh là một ngôn ngữ khó.
3. Bức ảnh này thật đẹp
4. Ricardo hạnh phúc Tôi hạnh phúc!
5. Dạy học không phải là một công việc dễ dàng.
6. Bạn của tôi không giàu.
7. Tôi là cảnh sát. Đôi khi, nó là một công việc nguy hiểm.
8. Đó là một công việc với mức lương tốt.
E trang 147 sgk tiếng anh 10: Complete the second sentence so it has the same meaning as the first.
(Hoàn thành câu thứ với nghĩa giống câu đầu)
1. Javier is unhappy.
Javier is an unhappy man
2. Peru is beautiful.
Peru______________country
3. I’m a doctor. It’s interesting.
I’m a doctor. It__________job
4. This house is big.
This ___________
5. The film is boring.
It_______________
6. Frida and Bill are unhappy.
Frida and Bill _______people.
Trả lời:
1, Javier is an unhappy man
2. Peru is a beautiful country
3. I’m a doctor. It is an interesting job
4. This is a big house
5. It is a boring house
6. Frida and Bill are unhappy people
Hướng dẫn dịch
1.Javier là một người đàn ông bất hạnh
2. Peru là một đất nước xinh đẹp
3. Tôi là bác sĩ. Đó là một công việc thú vị
4. Đây là một ngôi nhà lớn
5. Đó là một ngôi nhà buồn tẻ
6. Frida và Bill là những người không hạnh phúc
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Cánh diều hay, chi tiết khác:
Unit 1: People
Unit 2: A Day in the Life
Unit 3: Going Places
Unit 4: Food
Unit 5: Sports