Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Access |
v |
/ˈækses/ |
Truy cập |
Adapt |
v |
/əˈdæpt/ |
Thích ứng, thích nghi |
Adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
Thích ứng, thích nghi |
Appeal |
v |
/əˈpiːl/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
Phát sóng |
Celluloid film |
n |
/ˈseljulɔɪd fɪlm/ |
Phim nhựa |
Challenge |
v |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thách, thách thức |
Cordless |
adj |
/ˈkɔːdləs/ |
Không dây, vô tuyến |
Credit note |
n |
/ˈkredɪt nəʊt/ |
Phiếu đổi hàng |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Tột độ, vô cùng, rất nhiều |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Gadget |
n |
/ˈɡædʒɪt/ |
Dụng cụ/ thiết bị hữu dụng |
Games console |
n |
/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ |
Thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình TV |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Intention |
n |
/ɪnˈtenʃn/ |
Ý định, mục tiêu |
Movement |
n |
/ˈmuːvmənt/ |
Cử động, hoạt động |
Object |
v |
/ˈɒbdʒɪkt/ |
Phản đối |
Pandemic |
n |
/pænˈdemɪk/ |
Đại dịch |
Power lead |
n |
/ˈpaʊə(r) liːd/ |
Dây dẫn điện |
Reconstruction |
n |
/ˌriːkənˈstrʌkʃn/ |
Việc phục chế |
Terracotta |
adj |
/ˌterəˈkɒtə/ |
Đất nung |
Virtual |
adj |
/ˌvɜːtʃuəl/ |
Ảo (tạo bởi phần mềm máy tính) |
Virtual reality |
n |
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ |
Thực tế ảo |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 10 Friends Global Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 1: Feelings
Từ vựng Unit 2: Adventure
Từ vựng Unit 3: On screen
Từ vựng Unit 4: Our planet
Từ vựng Unit 5: Ambition
Từ vựng Unit 6: Money
Từ vựng Unit 7: Tourism
Từ vựng Unit 8: Science
Xem thêm các bài giải Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay:
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 10
Unit 8 Vocabulary lớp 10 trang 94, 95
Unit 8 Grammar lớp 10 trang 96
Unit 8 Listening lớp 10 trang 97
Unit 8 Grammar lớp 10 trang 98
Unit 8 Word Skills lớp 10 trang 99
Unit 8 Reading lớp 10 trang 100, 101
Unit 8 Speaking lớp 10 trang 102
Unit 8 Writing lớp 10 trang 103
Unit 8 Culture lớp 10 trang 104
Unit 8 Review lớp 10 trang 105
Unit 8 Grammar Builder lớp 10 trang 122
Unit 8 Grammar Reference lớp 10 trang 123
Unit 8 Vocabulary Builder lớp 10 trang 128
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Unit 4: Our planet
Unit 5: Ambition
Unit 6: Money
Unit 7: Tourism
Unit 8: Science