Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Background |
n |
/ˈbækɡraʊnd/ |
Nền |
Breathtaking |
adj |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ |
Gây ấn tượng, gây ngạc nhiên |
Brilliant |
adj |
/ˈbrɪliənt/ |
Có nhiều ánh sáng mặt trời |
Circumnavigate |
v |
/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/ |
Lái thuyền vòng quanh (thế giới) |
Courageous |
adj |
/kəˈreɪdʒəs/ |
Can đảm, dũng cảm |
Dinghy |
n |
/ˈdɪŋi/ |
Thuyền buồm |
Foreground |
n |
/ˈfɔːɡraʊnd/ |
Cận cảnh |
Paddle |
n |
/ˈpædl/ |
Mái chèo ngắn |
Shallow |
adj |
/ˈʃæləʊ/ |
Nông, cạn |
Summit |
n |
/ˈsʌmɪt/ |
Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn |
Tragic |
adj |
/ˈtrædʒɪk/ |
Thuộc bi kịch |
Venue |
n |
/ˈvenjuː/ |
Nơi gặp mặt, địa điểm tập trung |
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 10 Friends Global Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 1: Feelings
Từ vựng Unit 2: Adventure
Từ vựng Unit 3: On screen
Từ vựng Unit 4: Our planet
Từ vựng Unit 5: Ambition
Từ vựng Unit 6: Money
Từ vựng Unit 7: Tourism
Từ vựng Unit 8: Science