Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 6: Learn
Unit 6 Vocabulary lớp 8 trang 58, 59
THINK! (trang 58 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What are the best and worst things about going to school? (Những điều tuyệt vời nhất và tồi tệ nhất về việc đi học là gì?)
Gợi ý:
The best thing about going to school is the opportunity to learn and acquire knowledge. It provides a structured environment for education, social interaction, and personal growth. The worst thing about going to school can vary for different individuals, but some common concerns include academic pressure, bullying, and lack of flexibility in the curriculum.
Hướng dẫn dịch:
Điều tuyệt vời nhất khi đi học là cơ hội học hỏi và tiếp thu kiến thức. Nó cung cấp một môi trường có cấu trúc để học tập, tương tác xã hội và phát triển cá nhân. Điều tồi tệ nhất khi đi học có thể khác nhau đối với mỗi cá nhân khác nhau, nhưng một số lo ngại chung đó là áp lực học tập, bắt nạt và thiếu linh hoạt trong chương trình giảng dạy.
1 (trang 58 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Use the word school and the words in the box to make compound nouns. Listen and check. Which types of school can you see in the photos? (Dùng từ school và các từ trong bảng để tạo thành các danh từ ghép. Nghe và kiểm tra lại. Những loại trường học nào bạn có thể nhìn thấy trong các bức ảnh?)
Example: boarding school
boarding holidays home leavers mixed primary rules secondary single-sex uniform |
Bài nghe:
Đáp án:
– boarding school: trường nội trú
– school holidays: các kỳ nghỉ học
– home-school (homeschooling): giáo dục tại gia
– school-leavers: người vừa mới rời ghế nhà trường
– mixed school: trường nam nữ đồng giáo/ trường hai giới (trường có cả học sinh nam và nữ)
– primary school: trường tiểu học
– school rules: nội quy nhà trường
– secondary school: trường trung học
– single-sex school: trường đơn giới (trường chỉ dành cho học sinh nam hoặc học sinh nữ)
– school uniform: đồng phục trường học
Types of school I can see in the photos: mixed school, primary school, single-sex school, homeschooling and boarding school. (Các loại trường tôi có thể thấy trong ảnh: trường hai giới, trường tiểu học, trường đơn giới, giáo dục tại gia và trường nội trú.)
2 (trang 58-59 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Check the meaning of the phrases in the box and complete the questionnaire. Listen and check. Then ask and answer the questions with a partner. (Kiểm tra nghĩa của các cụm từ trong bảng và hoàn thành bảng câu hỏi. Nghe và kiểm tra lại. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn.)
Bài nghe:
do homework enrol in fail exams get a qualification get good marks get into college go to lessons obey rules pass exams take classes |
Plan your ideal school!
What is your ideal school like? Choose from these ideas.
1. Type of school
What kind of school do you decide to (1)……….. yourself in?
a. Single-sex school
b. Boarding school
c. Mixed school
d. Homeschooling
2. Subjects
Traditional school subjects are a bit boring, so you want a school where you can take (2)………. in:
a. dance, theatre and singing.
b. skateboarding.
c. graffiti art.
d. sailing.
e. other (please tell us what!)
3. Timetable
What hours do you choose to go to (3)…………?
a. from 8.30 a.m. to 3.30 p.m.
b. from 9.00 a.m to 4.00 p.m.
c. from 10.00 a.m to 2.00 p.m.
d. A timetable? No, thanks. I go to lessons when I feel like it.
4. Study
It’s important to do (4)………… How much would you do at your ideal school?
a. 2-3 hours a day
b. 4-5 hours a week
c. More than ten hours a week
d. Homework is so old-fashioned. We don’t have it at my ideal school!
5. Rules
What happens if you don’t (5)…….. rules at your school?
a. You get extra homework.
b. Nothing.
c. You stay at home for a week.
d. You spend your lunchtime in class.
6. School leavers
You’re finally in your last year. The most Important thing for you is to:
a. (6)..…..….. exams so you can get (7)…..…… and find a job.
b. not (8)…………. exams.
c. get (9)………… and get (10)……..… to study for your future career.
d. enjoy your last year with your friends.
Đáp án:
– do homework: làm bài tập về nhà
– enrol in: ghi danh, kết nạp, tuyển vào
– fail exams: trượt kỳ thi
– get a qualification: nhận bằng cấp
– get good marks: được điểm cao
– get into college: vào đại học
– go to lessons: vào tiết học
– obey rules: tuân thủ quy tắc/ quy định/ nội quy
– pass exams: đỗ, vượt qua kỳ thi
– take classes: tham gia lớp học
1. enrol |
2. classes |
3. lessons |
4. homework |
5. obey |
6. pass |
7. a qualification |
8. fail |
9. good marks |
10. into college |
Hướng dẫn dịch:
Lên kế hoạch cho ngôi trường lý tưởng của bạn!
Ngôi trường lý tưởng của bạn như thế nào? Chọn từ những ý tưởng sau.
1. Loại hình trường học: Bạn quyết định đăng ký vào trường nào?
a. Trường học đơn giới tính
b. Trường nội trú
c. Tường học hai giới tính
d. Giáo dục tại gia
2. Môn học: Các môn học ở trường truyền thống hơi nhàm chán, vì vậy bạn muốn một ngôi trường nơi bạn có thể tham gia các lớp học:
a. khiêu vũ, sân khấu và ca hát.
b. trượt ván.
c. nghệ thuật vẽ tranh trên tường graffiti.
d. chèo thuyền.
e. khác (hãy nói rõ bạn thích môn gì!)
3. Thời khóa biểu: Bạn chọn tham gia tiết học vào khung giờ nào?
a. từ 8:30 sáng đến 3:30 chiều.
b. từ 9 giờ sáng đến 4 giờ chiều.
c. từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều.
d. Thời khóa biểu á? Không cần, cám ơn. Tôi đi học khi tôi cảm thấy thích.
4. Study: It’s important to do 4homework. How much would you do at your ideal school?
Học tập: Điều quan trọng là phải làm bài tập về nhà. Bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian cho nó tại ngôi trường lý tưởng của mình?
a. 2-3 giờ mỗi ngày
b. 4-5 giờ một tuần
c. Hơn mười giờ một tuần
d. Bài tập về nhà đã quá lỗi thời. Chúng tôi không có nó ở trường học lý tưởng của mình!
5. Nội quy: Điều gì xảy ra nếu bạn không tuân theo các quy định ở trường?
a. Bạn bị giao thêm bài tập về nhà.
b. Không sao cả.
c. Bạn phải ở nhà trong một tuần.
d. Bạn phải ở lại lớp vào giờ ăn trưa.
6. Học sinh mới ra trường: Cuối cùng thì bạn cũng đang học năm cuối. Điều quan trọng nhất đối với bạn là:
a. vượt qua các kỳ thi để có thể nhận được bằng và tìm được việc làm.
b. không thi rớt.
c. đạt điểm cao và đậu đại học để học tập cho nghề nghiệp tương lai.
d. tận hưởng năm cuối cùng với bạn bè của mình.
3 (trang 59 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Watch or listen to three people talking about school and answer the questions. (Xem hoặc nghe ba người nói về trường học và trả lời các câu hỏi.)
1. What type of school does Emma prefer?
2. What does Max say is more important than getting good results?
3. What is Elizabeth’s opinion of homeschooling?
Bài nghe:
Đáp án:
1. single-sex schools
2. Helping students become good people.
3. She thinks it’s good because you don’t get distracted by noisy students.
Hướng dẫn dịch:
1. Emma thích loại trường nào hơn? – trường học đơn giới tính.
2. Max nói điều gì quan trọng hơn việc đạt được kết quả tốt? – Việc giúp học sinh trở thành người tốt.
3. Quan điểm của Elizabeth về giáo dục tại nhà là gì? – Cô ấy nghĩ nó tốt vì bạn không bị phân tâm bởi những học sinh ồn ào.
Nội dung bài nghe:
I = Interviewer, E = Emma, M = Max, EL = Elizabeth
1. Emma
I: What kind of school do you think is best for teenagers, Emma?
E: I definitely think that single-sex schools are the best, because in the UK, students at single-sex schools usually get better exam results than students at mixed schools.
2. Max
I: Max, does the type of school you attend help you get good results?
M: I’m not sure I agree with that. It all depends on how hard you study. But schools need to be more about helping students to become good people. I feel that’s much more important than getting good results and obeying the rules about school uniform.
3. Elizabeth
I: Elizabeth, do you agree that schools need to help students to become good people, rather than just help them to do well academically?
EL: Yeah, I do and I think that’s a good point. Learning is much more than maths, history and geography, and doing your homework. Getting good results shouldn’t be the only thing people think about and if it is, people will cheat.
I: So, what kind of school do you want?
EL: Well, I think that many head teachers don’t really understand what young people today need. I like the idea of home schooling. And one of the advantages is that you don’t get distracted by noisy students.
Hướng dẫn dịch:
I = Người phỏng vấn, E = Emma, M = Max, EL = Elizabeth
1. Emma
I: Bạn nghĩ loại trường học nào là tốt nhất cho thanh thiếu niên, Emma?
E: Tôi hoàn toàn cho rằng các trường đơn giới tính là tốt nhất, bởi vì ở Vương quốc Anh, học sinh tại các trường đơn giới tính thường đạt kết quả thi tốt hơn so với học sinh tại các trường hai giới.
2. Max
I: Max, có phải loại trường bạn học có thể giúp bạn đạt kết quả tốt đúng không?
M: Tôi không chắc là tôi đồng ý với điều đó. Tất cả phụ thuộc vào việc bạn học tập chăm chỉ như thế nào. Nhưng trường học cần quan tâm nhiều hơn đến việc giúp học sinh trở thành người tốt. Tôi cảm thấy điều đó quan trọng hơn nhiều so với việc đạt được kết quả tốt và tuân thủ các quy định về đồng phục của trường.
3. Elizabeth
I: Elizabeth, bạn có đồng ý rằng trường học cần giúp học sinh trở thành người tốt hơn là chỉ giúp họ học tốt không?
EL: Có, tôi đồng ý và tôi nghĩ điều đó đúng. Học tập không chỉ là toán, lịch sử và địa lý, và làm bài tập về nhà. Đạt được kết quả tốt không nên là điều duy nhất mọi người nghĩ đến và nếu đúng như vậy, mọi người sẽ gian lận.
Tôi: Vậy, bạn muốn loại trường nào?
EL: Chà, tôi nghĩ rằng nhiều hiệu trưởng không thực sự hiểu giới trẻ ngày nay cần gì. Tôi thích ý tưởng học tại nhà. Và một trong những lợi thế là bạn không bị phân tâm bởi những học sinh ồn ào.
4 (trang 59 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Give your opinions on these statements using the key phrases. (Làm việc theo cặp. Đưa ra ý kiến của bạn về những câu dưới đây bằng cách sử dụng các cụm từ khóa.)
Age of school-leavers to increase to 19
All secondary schools will have uniforms by September
SCHOOL HOLIDAYS WILL BE REDUCED TO THREE WEEKS IN SUMMER
All schools will become single-sex schools
A: Some people aren’t interested in doing exams and going to college, so I definitely think that changing the school-leaving age to nineteen is a mistake.
B: That’s a good point.
Hướng dẫn dịch:
Độ tuổi học sinh ra trường tăng lên 19
Tất cả các trường trung học sẽ có đồng phục vào tháng 9
CÁC NGÀY NGHỈ HỌC SẼ ĐƯỢC GIẢM CÒN 3 TUẦN VÀO MÙA HÈ
Tất cả các trường học sẽ trở thành trường học đơn giới tính
CÁC CỤM TỪ KHÓA:
Bày tỏ quan điểm
I definitely think that ……… (Tôi chắc chắn nghĩ rằng ………)
I’m not sure I agree ………(Tôi không chắc là tôi đồng ý……)
It all depends on ……….. (Tất cả phụ thuộc vào ………..)
That’s a good point. (Đó là ý hay đó./ Tôi đồng tình với bạn.)
I like the idea of ………..(Tôi thích ý tưởng………..)
A: Một số người không quan tâm đến việc thi cử và học đại học, vì vậy tôi chắc chắn nghĩ rằng việc thay đổi độ tuổi nghỉ học thành 19 tuổi là một sai lầm.
B: Tôi đồng tình với bạn.
Unit 6 Reading lớp 8 trang 60
THINK! (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Which things would you change about your school? Why? (Bạn muốn thay đổi điều gì ở trường học của bạn? Tại sao?)
Gợi ý:
Some things I would change about my school:
– More modern and up-to-date curriculum that includes practical skills for real-world situations.
– Organizing more diverse extracurricular activities and giving opportunities for students to pursue their interests.
– Improving facilities and resources, including updated technology and comfortable learning spaces.
– Reducing workload and stress levels for students, including changes to the grading system and homework.
Hướng dẫn dịch:
Một số điều tôi muốn thay đổi ở trường học của mình:
– Chương trình giảng dạy hiện đại và cập nhật hơn bao gồm các kỹ năng thực hành trong các tình huống thực tế.
– Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng hơn và mở ra nhiều cơ hội cho học sinh theo đuổi sở thích của mình.
– Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực, bao gồm công nghệ được cập nhật mới và không gian học tập thoải mái.
– Giảm khối lượng học tập và mức độ căng thẳng cho học sinh, bao gồm những thay đổi đối với hệ thống chấm điểm và bài tập về nhà.
1 (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the reviews about two unusual schools. Which school used to be single-sex? At what age can you attend these schools? (Đọc các nhận xét về hai ngôi trường đặc biệt. Ngôi trường nào từng là trường đơn giới tính? Ở tuổi nào bạn có thể nhập học các trường này?)
BRIT School, London
If you study hard and have a passion for performing arts, you won’t be able to resist the BRIT school.
BRIT School students can take special classes in technology and performing arts like dance, singing, music and drama. However, they also do ordinary subjects, such as English, maths, science and foreign languages. After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors.
Young people can join the school from the age of fourteen. Its unusual curriculum means students do exams and take part in performances and exhibitions. The timetable is challenging: they have to practise at break time and after school, but they can’t forget to do their homework on time!
RIVER PLATE SCHOOL
Buenos Aires, Argentina
This is definitely a school with a difference. The school is located in the stadium of one of South America’s most important football teams.
River Plate is unique because it’s the only sports institution in the world that’s got its own kindergarten- with students as young as five years old – school, college and university. If you get good marks at the school, you can get into college or university at the same location. Students can watch football matches and see famous players practise.
The school started in 1928 for young football players, but in those days, girls couldn’t attend the classes. People believed that girls couldn’t play football as well as boys. Now the school and its ideas have changed and everyone has the chance to be part of this historic institution.
Đáp án:
The River Plate School used to be single-sex.
You can attend the BRIT school from the age of fourteen; the River Plate School from five years old until university age.
Hướng dẫn dịch:
Trường River Plate đã từng là ngôi trường đơn giới tính.
Bạn có thể nhập học trường BRIT từ năm 14 tuổi; trường River Plate từ 5 tuổi đến tuổi đủ học đại học.
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Trường BRIT, Luân Đôn
Nếu bạn chăm chỉ học tập và có niềm đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.
Học sinh của Trường BRIT có thể tham gia các lớp học đặc biệt về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch. Tuy nhiên, các em cũng học các môn thông thường như Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ. Sau khi tốt nghiệp, nhiều học sinh sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên.
Những bạn trẻ có thể nhập học từ mười bốn tuổi. Chương trình giảng dạy khác thường của nó là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm. Thời gian biểu đầy thách thức: họ phải luyện tập vào giờ giải lao và sau giờ học, nhưng họ không thể quên làm bài tập về nhà đúng giờ!
TRƯỜNG RIVER PLATE
Buenos Aires, Argentina
Đây chắc chắn là một ngôi trường khác biệt. Trường tọa lạc tại sân vận động của một trong những đội bóng quan trọng nhất Nam Mỹ.
River Plate là độc nhất bởi vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng – với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học. Nếu bạn đạt điểm cao ở trường, bạn có thể vào cao đẳng hoặc đại học ở cùng địa điểm. Học sinh có thể xem các trận bóng đá và xem các cầu thủ nổi tiếng tập luyện.
Trường bắt mở cửa vào năm 1928 dành cho các cầu thủ bóng đá trẻ, nhưng vào thời đó, các cô gái không thể tham gia lớp học. Mọi người cho rằng con gái không thể chơi bóng giỏi như con trai. Bây giờ trường học và những quan niệm đó đã thay đổi và mọi người đều có cơ hội trở thành một phần của tổ chức lịch sử này.
2 (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read and listen to the reviews again. Complete the sentences using information from the reviews in your own words. (Đọc và nghe lại các bài đánh giá. Hoàn thành các câu theo cách diễn đạt của bạn, sử dụng thông tin từ các đánh giá.)
Bài nghe:
1. BRIT School students go to lessons in …………..
2. As well as doing exams, BRIT School students also …………..
3. River Plate School is unusual because ………….
4. Girls couldn’t attend River Plate School …………
Gợi ý:
1. BRIT School students go to lessons in technology and performing arts like dance, singing, music and drama, plus English, maths, science and foreign languages.
2. As well as doing exams, BRIT School students also take part in performances and exhibitions.
3. River Plate School is unusual because it’s the only sports institution in the world that has its own kindergarten – with students as young as five years old – school, college and university.
4. Girls couldn’t attend River Plate School because people believed that girls couldn’t play football as well as boys.
Hướng dẫn dịch:
1. Học sinh trường BRIT tham gia các lớp học về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch, cùng với Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ.
2. Ngoài làm bài thi, học sinh trường BRIT còn tham gia biểu diễn và triển lãm.
3. Trường River Plate khác thường vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng – với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học.
4. Các cô gái không thể đến trường River Plate vì mọi người cho rằng các cô gái không thể chơi bóng giỏi như con trai.
3 (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts. (Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)
Đáp án:
– ordinary (adj): thông thường, bình thường
– unusual (adj): khác thường, không bình thường
– challenging (adj): thách thức
– historic (adj): có ý nghĩa lịch sử
4 (trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Make a list of the advantages and disadvantages of each school. Which school would you prefer to go to? (Làm việc theo cặp. Lập danh sách những ưu điểm và nhược điểm của từng trường. Bạn muốn học trường nào hơn?)
Gợi ý:
|
BRIT School |
River Plate School |
Advantages |
– Take special classes in technology and performing arts like dance, singing, music and drama as well as ordinary subjects, such as English, maths, science and foreign languages. – After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors. |
– It’s the only sports instituation in the world that’s got its own kindergarten – with students as young as five years old – school, college and university. – Students can watch football matches and see famous players practise. |
Disadvantages |
The timetable is challenging: students have to practise at break time and after school, but they can’t forget to do their homework on time! |
Girls couldn’t attend the classes in 1928s. |
I would prefer to go to BRIT School because this school has special classes in technology and performing, which help students enhance creativity, improve soft skills as well as increase technological proficiency.
Hướng dẫn dịch:
|
Trường BRIT |
Trường River Plate |
Ưu điểm |
– Tham gia các lớp học đặc biệt về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch cũng như các môn học thông thường như Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ. – Sau khi tốt nghiệp, nhiều học sinh sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên. |
– Đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng – với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học. – Học sinh được xem các trận bóng đá và xem các cầu thủ nổi tiếng tập luyện. |
Nhược điểm |
Thời gian biểu đầy thách thức: học sinh phải luyện tập vào giờ nghỉ và sau giờ học, nhưng họ không thể quên làm bài đúng giờ! |
Các cô gái không thể tham dự các lớp học vào những năm 1928. |
Tôi muốn học trường BRIT hơn vì ngôi trường này có những lớp học đặc biệt về công nghệ và biểu diễn, giúp học sinh tăng cường khả năng sáng tạo, nâng cao kỹ năng mềm cũng như sử dụng thành thạo công nghệ.
Unit 6 Language Focus 1 lớp 8 trang 61
1 (trang 61 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the sentences from the texts on page 60. Do they talk about ability in the past, present or future? (Nghiên cứu các câu trích từ văn bản ở trang 60. Chúng nói về khả năng trong quá khứ, hiện tại hay tương lai?)
1. After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors.
2. Young people can join the school from the age of fourteen.
3. They can’t forget to do their homework!
4. If you study hard and have a passion for performing arts, you won’t be able to resist the BRIT school.
5. People believed that girls couldn’t play football as well as boys.
Đáp án:
1. future |
2. present |
3. present |
4. future |
5. past |
Hướng dẫn dịch:
1. Sau khi tốt nghiệp, nhiều học sinh sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công với tư cách là ca sĩ hoặc diễn viên.
2. Các bạn trẻ có thể nhập học từ mười bốn tuổi.
3. Họ không thể quên làm bài tập về nhà!
4. Nếu bạn chăm chỉ học tập và đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.
5. Mọi người tin rằng con gái không thể chơi bóng giỏi như con trai.
2 (trang 61 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Match sentences 1-5 in exercise 1 with rules a-c. (Nối các câu 1-5 trong bài tập 1 với các quy tắc a-c.)
RULES
a. We use can and can’t to talk about ability in the present.
b. We use could and couldn’t to talk about ability in the past.
c. We use will / won’t be able to to talk about ability in the future.
Đáp án:
1. c |
2. a |
3. a |
4. c |
5. b |
Giải thích:
CÁC QUY TẮC:
a. Chúng ta dùng can (có thể) và can’t (không thể) để nói về khả năng ở hiện tại.
b. Chúng ta dùng could (đã có thể) và couldn’t (đã không thể) để nói về khả năng ở trong quá khứ.
c. Chúng ta dùng will/ won’t be able to (sẽ/ sẽ không thể) để nói về khả năng trong tương lai.
1. Câu có “will be able to” => nói về khả năng trong tương lai.
2. Câu có “can” => nói về khả năng ở hiện tại.
3. Câu có “can’t” => nói về khả năng ở hiện tại.
4. Câu có “won’t be able to” => nói về khả năng trong tương lai.
5. Câu có “couldn’t” => nói về khả năng trong quá khứ.
3 (trang 61 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.)
1. “Will you be able to / Can you hear the bell in your classroom?”
“Yes, we can. It’s really loud!”
2. In the future, we could / will be able to do all our exams online.
3. At my last school, we won’t be able to / couldn’t use tablets in class.
4. These days, many students can / could find out what their homework is from the school’s website.
5. “In the past, will students be able to / could students use computers in class?”
“No, they couldn’t.”
6. Turn the music down. I can’t / couldn’t study.
Đáp án:
1. Can you |
2. will be able to |
3. couldn’t |
4. can |
5. could students |
6. can’t |
Giải thích:
1. Câu trả lời là “we can” => câu hỏi cần dùng “can”.
2. Câu có cụm “in the future – trong tương lai” => chọn “will be able to” để diễn tả khả năng trong tương lai.
3. Câu có cụm “at my last school – ở trường học cũ của tôi” nên đây là câu kể về sự việc trong quá khứ => dùng “couldn’t”.
4. Câu có “these days” – “ngày nay” nên đây là câu kể ở hiện tại => ta dùng “can”.
5. Câu có “in the past” – “trong quá khứ” nên đây câu hỏi về sự việc xảy ra trong quá khứ => chọn “could students”.
6. Phía trước là câu mệnh lệnh “Turn the music down” nên đây là câu nói về sự việc hiện tại => dùng “can’t”.
Hướng dẫn dịch:
1. “Các bạn có nghe thấy tiếng chuông trong lớp học không?”
“Có, chúng tôi nghe thấy. Nó thực sự ồn ào!
2. Trong tương lai, chúng ta sẽ có thể thực hiện tất cả các bài kiểm tra trực tuyến.
3. Ở trường cũ, chúng tôi không thể sử dụng máy tính bảng trong lớp.
4. Ngày nay, nhiều sinh viên có thể tìm thấy bài tập về nhà từ trang web của trường.
5. “Trước đây học sinh có được sử dụng máy tính trong lớp không?”
“Không, họ không thể.”
6. Hãy vặn nhạc nhỏ lại đi. Tôi không thể học được.
4 (trang 61 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the report with the words and phrases in the box. You can use them more than once. (Hoàn thành bản tin với các từ và cụm từ trong bảng. Bạn có thể sử dụng chúng nhiều hơn một lần.)
can can’t couldn’t will be able to |
HOMESCHOOLING
Many people think that homeschooling is much easier than going to school. They think homeschoolers (1) ……………… get out of bed at any time they like and simply have a relaxing day. The truth is that homeschoolers (2) …………… do whatever they like: they have a timetable like students at ordinary schools. In the past, teachers or parents taught children at home who (3)………….. go to school. This was often because they lived too far away from the nearest school. Today, many parents choose to homeschool their children. They believe that if they teach their children at home, they (4)………… learn better this way. They also think their children (5)…………. get better exam results in the future.
Đáp án:
1. can |
2. can’t |
3. couldn’t |
4. will be able to |
5. will be able to |
Giải thích:
1. Câu có “they think” – đây là câu nói về suy nghĩ ở hiện tại => cần dùng “can”.
2. Câu ở thì hiện tại, nói về một sự thật trái ngược với suy nghĩ ở câu trước (the truth is that…) => chọn “can”.
3. Câu có cụm từ “in the past” nên đây là câu nói về sự việc trong quá khứ => ta dùng “couldn’t”.
4. Câu điều kiện loại I, mệnh đề phía trước sử dụng thì hiện tại đơn “if they teach their children at home” nên mệnh đề phía sau cần dùng tương lai đơn => chọn “will be able to”.
5. Câu có cụm “in the future” nên đây là câu nói về khả năng trong tương lai => ta dùng “will be able to”.
Hướng dẫn dịch:
GIÁO DỤC TẠI NHÀ
Nhiều người nghĩ rằng giáo dục tại nhà dễ dàng hơn nhiều so với đến trường học. Họ nghĩ học sinh học tại nhà có thể ra khỏi giường bất cứ lúc nào họ thích và dễ dàng có một ngày thư giãn. Sự thật là học sinh tại nhà không thể làm bất cứ điều gì họ thích: họ có thời gian biểu giống như học sinh ở các trường bình thường. Trong quá khứ, nhiều giáo viên hoặc cha mẹ dạy trẻ em ở nhà – những trẻ em không thể đến trường học. Điều này hay xảy ra là do họ sống quá xa trường học gần nhất. Ngày nay, nhiều phụ huynh chọn cho con học tại nhà. Họ tin rằng nếu họ dạy con ở nhà, chúng sẽ có thể học tốt hơn theo cách này. Họ cũng nghĩ rằng con cái của họ sẽ có thể đạt kết quả thi tốt hơn trong tương lai.
5 (trang 61 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Which of these school issues are the same now as in the past? Which will be different in the future? Use can, can’t, could, couldn’t or will / won’t be able to. (Làm việc theo cặp. Những vấn đề trường học nào ở hiện tại giống với trong quá khứ? Cái nào sẽ khác trong tương lai? Sử dụng can, can’t, could, couldn’t hoặc will / won’t be able to.)
1. choice of subjects
2. ways of learning
3. school uniforms
4. class size
5. rules
The issues we think are the same now as in the past are… (Những vấn đề ở hiện tại mà chúng tôi nghĩ giống với trong quá khứ là…)
In the past, students couldn’t choose unusual subjects. In the future, they will be able to make more unusual choices. (Trước đây, học sinh không thể chọn những môn học khác biệt. Trong tương lai, họ sẽ có thể đưa ra nhiều lựa chọn khác biệt hơn.)
Gợi ý:
1. choice of subjects
In the present, students can be limited in their choice of subjects. In the future, students will be able to have more diverse and flexible options for subjects in school they can study.
2. ways of learning
In the past, students could learn in traditional ways. In the future, students will be able to study with greater use of technology.
In the past, students couldn’t have opportunities for experiential learning. In the future, they will be able to have more chances for internships, apprenticeships, and community service projects.
3. school uniforms
The issues we think are the same now as in the past are school uniforms.
4. class size
In the past, class size could be 30 – 40 students. In the future, class size will be able to be smaller, so that schools and teachers can focus on the benefits of individualized attention for students.
5. rules
In the past, schools could have rules related to attendance and behavior. In the future, they will be able to retain old rules and add new rules related to the use of social media, cyberbullying.
Hướng dẫn dịch:
1. lựa chọn môn học
Hiện nay, học sinh có thể bị hạn chế trong việc lựa chọn các môn học. Trong tương lai, học sinh sẽ có thể có nhiều lựa chọn đa dạng và linh hoạt hơn cho các môn học tại trường mà các em có thể học.
2. các cách học
Trong quá khứ, học sinh có thể học theo cách truyền thống. Trong tương lai, học sinh sẽ có thể học tập với việc sử dụng nhiều công nghệ hơn.
Trước đây, học sinh không thể có cơ hội học tập trải nghiệm. Trong tương lai, họ sẽ có nhiều cơ hội thực tập, học việc và tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
3. đồng phục học sinh
Vấn đề chúng tôi cho rằng bây giờ cũng giống với trước đây là đồng phục học sinh.
4. quy mô lớp học
Trước đây, quy mô lớp học có thể là 30 – 40 học sinh. Trong tương lai, quy mô lớp học sẽ có thể nhỏ hơn để nhà trường và giáo viên có thể tập trung vào lợi ích của việc quan tâm đến từng cá nhân học sinh.
5. các quy định
Trong quá khứ, các trường học có thể có các quy định liên quan đến chuyên cần và hành vi. Trong tương lai, sẽ có thể giữ nguyên các quy định cũ và thêm các quy định mới liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội, bạo lực mạng.
Unit 6 Vocabulary and Listening lớp 8 trang 62
THINK! (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What job do you want to do when you leave school? What qualifications are necessary for this job? (Bạn muốn làm công việc gì khi ra trường? Những bằng cấp nào là cần thiết cho công việc này?)
Gợi ý:
I want to be a doctor when I leave school. So I need to attend medical school and obtain a bachelor’s degree in medicine or surgery. In addition, it can also require qualifications in healthcare courses; bachelor’s degree in a relevant field such as biology, chemistry, or another related field.
Hướng dẫn dịch:
Tôi muốn trở thành một bác sĩ khi tôi rời ghế nhà trường. Vì vậy, tôi cần theo học trường y và lấy bằng cử nhân y khoa hoặc phẫu thuật. Ngoài ra, công việc này cũng có thể yêu cầu bằng cấp từ các khóa học về chăm sóc sức khỏe; bằng cử nhân trong một lĩnh vực liên quan như sinh học, hóa học hoặc một lĩnh vực liên quan khác.
1 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the phrases with the words in the box. Then listen and check. (Hoàn thành các cụm từ với các từ trong bảng. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
a degree good marks a lawyer management a position school |
1. attend university / college /…..
2. do a course / an apprenticeship/ …..
3. study engineering / science / …..
4. train to be an engineer / a physicist / …..
5. get the right qualifications / a job / …..
6. apply for a job / a course / …..
Bài nghe:
Đáp án:
1. school |
2. a degree |
3. management |
4. a lawyer |
5. good marks |
6. a position |
Hướng dẫn dịch:
1. theo học đại học / cao đẳng / trung học.
2. tham gia một khóa học / học nghề / học lấy bằng.
3. học ngành kỹ thuật / khoa học / quản lý.
4. đào tạo để trở thành kỹ sư / nhà vật lý / luật sư.
5. có được bằng cấp phù hợp / một công việc / đạt được điểm cao.
6. ứng tuyển một công việc / nộp đơn vào 1 khóa học / ứng tuyển vào một vị trí.
2 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Match the words in the box with photos A-J. Listen and check. Which careers would you like to do a course in? Rate them from 1 to 10 (1 – like the least, 10 – like the most). (Ghép các từ trong bảng với ảnh A-J. Nghe và kiểm tra lại. Bạn muốn tham gia khóa học về ngành nghề nào? Xếp hạng chúng từ 1 đến 10 (1 – thích ít nhất, 10 – thích nhất).)
construction engineering entertainment journalism IT law management nursing science teaching |
Bài nghe:
Gợi ý:
A – nursing |
B – science |
C – engineering |
D – teaching |
E – management |
F – construction |
G – entertainment |
H – journalism |
I – IT |
J – law |
Management and IT are careers I’d like to do a course in. Because I want to start my own technology company in the future.
Hướng dẫn dịch:
– construction: xây dựng
– engineering: kỹ thuật
– entertainment: giải trí
– journalism: báo chí
– IT (information technology): công nghệ thông tin
– law: luật
– management: quản lý
– nursing: điều dưỡng
– science: khoa học
– teaching: giảng dạy
Tôi muốn tham gia khóa học về ngành nghề quản lý và công nghệ thông tin. Bởi vì tôi muốn thành lập công ty công nghệ của riêng mình trong tương lai.
3 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Find out the job titles of the people who do the jobs in exercise 2. Can you add other jobs and people to the list? (Tìm các chức danh công việc của những người làm các công việc trong bài tập 2. Bạn có thể thêm tên các công việc và chức danh khác vào danh sách không?)
Example: nursing (điều dưỡng) – nurse (y tá)
Gợi ý:
– Jobs and job titles of the people: nursing – nurse, science – scientist, engineering – engineer, teaching – teacher, management – manager, construction – builder, entertainment – entertainer, journalism – journalist, IT – IT worker, law – lawyer
– Other jobs and people: photography – photographer, architecture – architect, chemistry – chemist, business – businessman, tourism – tour guide, banking – banker, accountancy – accountant
Hướng dẫn dịch:
– Nghề nghiệp và chức danh: điều dưỡng – y tá, khoa học – nhà khoa học, kỹ thuật – kỹ sư, giảng dạy – giáo viên, quản lý – người quản lí, xây dựng – thợ xây, giải trí – nghệ sĩ giải trí, báo chí – nhà báo, công nghệ thông tin – lập trình viên, luật – luật sư
– Các nghề nghiệp và chức danh khác: nhiếp ảnh – nhiếp ảnh gia, kiến trúc – kiến trúc sư, hóa học – nhà hóa học, kinh doanh – doanh nhân, du lịch – hướng dẫn viên du lịch, ngân hàng – nhân viên ngân hàng, kế toán – kế toán viên
4 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen and write true or false. Correct the false sentences. (Nghe và viết true – đúng hoặc false – sai. Sửa các câu sai.)
Bài nghe:
1. Aisha wants to be an engineer.
2. Aisha thinks that she will get good marks in her exams.
3. Mia used to want to be a nurse.
4. Mia doesn’t want to go to university.
5. Max’s mum says he should be a professional sleeper.
6. Max has applied for an apprenticeship in computing.
Đáp án:
1. false -> She wants to do something she’ll enjoy, like a surfing instructor.
2. false -> She doesn’t think she’ll get good enough marks.
3. false -> Her friends say she should be a nurse.
4. fasle -> She wants to go to university.
5. true
6. false -> He hasn’t applied yet.
Hướng dẫn dịch:
1. Aisha muốn trở thành kỹ sư. -> Sai (Cô ấy muốn làm việc gì đó mà mình yêu thích, chẳng hạn như hướng dẫn viên lướt sóng.)
2. Aisha nghĩ rằng cô ấy sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi. -> Sai (Cô ấy không nghĩ mình sẽ đạt đủ điểm.)
3. Mia từng muốn trở thành y tá. -> Sai (Bạn bè cô ấy nói cô ấy nên trở thành y tá.)
4. Mia không muốn học đại học. -> Sai (Cô ấy muốn đi học đại học.)
5. Mẹ của Max nói rằng anh ấy nên trở thành một chuyên gia ngủ. -> Đúng.
6. Max đã nộp đơn ứng tuyển học việc máy tính. -> Sai (Anh ấy vẫn chưa nộp đơn ứng tuyển.)
Nội dung bài nghe:
I = Interviewer, A = Aisha, MI = Mia, MA = Max
I: So, what do you all want to do when you leave school? Aisha, what do you think?
A: My mum and dad want me to do a degree in engineering. But I know I won’t get good enough marks in my exams. Also, I feel I need to choose a career that I’ll enjoy, like a surfing instructor, for example.
I: That’s an interesting idea, Aisha! Would you need to train to do that?
A: Well, you must be a really strong swimmer as you’ll have to spend a long time in the water. I’ve been swimming for years now, so I don’t have to worry about that. But you mustn’t think you can do it without training. You have to do a course that teaches you all the emergency procedures. You mustn’t surf if you don’t know the procedures. It’s a dangerous sport!
I: What about you, Mia?
MI: Erm, I’m not sure what I want to do, to be honest. My parents and teachers are putting a lot of pressure on me to decide. I want to do something that helps others. My friends say I should become a nurse because I like looking after people. I want to do something more exciting, like … well, train to be a paramedic helicopter pilot. But I must get really good marks, and I need to save a lot of money or get a scholarship before I can apply for a course. I really want to go to university, but university courses are sometimes very expensive.
I: Sounds like a good idea … What about you, Max?
MA: Mum says I should become a professional sleeper so that I don’t need to get up early in the morning! No, really. Universities and research centres actually pay people to sleep while they do tests on them! But anyway, I’m really interested in computers and I saw an advert for an apprenticeship in computing. I think being a video game tester would suit me – I just love playing video games, so why not get paid for doing it? I’ve got until March to apply for the apprenticeship, so I don’t have to make a decision right now.
I: Hmm, I see. Thanks, Max.
Hướng dẫn dịch:
I = Người phỏng vấn, A = Aisha, MI = Mia, MA = Max
I: Tất cả các bạn muốn làm gì khi ra trường? Aisha, bạn nghĩ sao?
A: Bố mẹ tôi muốn tôi lấy bằng kỹ sư. Nhưng tôi biết tôi sẽ không đạt đủ điểm trong các kỳ thi. Tôi cũng cảm thấy tôi cần chọn một nghề nghiệp mà mình yêu thích, chẳng hạn như hướng dẫn viên lướt sóng chẳng hạn.
I: Đó là một ý tưởng thú vị, Aisha! Bạn có cần phải đào tạo để làm công việc đó không?
A: Chà, bạn phải là người bơi thực sự giỏi vì bạn sẽ phải ở trong nước một thời gian dài. Tôi đã bơi được nhiều năm rồi nên tôi không phải lo lắng về điều đó. Nhưng bạn không được nghĩ rằng bạn có thể làm điều đó mà không cần qua đào tạo. Bạn phải tham gia một khóa học dạy cho bạn tất cả các quy trình khẩn cấp. Bạn không được lướt nếu bạn không thạo quy trình. Đó là một môn thể thao nguy hiểm!
Tôi: Còn bạn, Mia?
MI: Ừm, thành thật mà nói, tôi không chắc mình muốn làm gì. Cha mẹ và giáo viên của tôi đang gây rất nhiều áp lực để tôi quyết định. Tôi muốn làm điều gì đó có ích cho người khác. Bạn bè tôi nói tôi nên trở thành y tá vì tôi thích chăm sóc mọi người. Tôi muốn làm điều gì đó thú vị hơn, chẳng hạn như…đào tạo để trở thành một phi công trực thăng y tế. Nhưng tôi phải đạt điểm thật cao, và tôi cần tiết kiệm nhiều tiền hoặc đạt được học bổng trước khi tôi có thể nộp đơn vào khóa học. Tôi thực sự muốn đi học đại học, nhưng các khóa học đại học đôi khi rất tốn kém.
I: Nghe có vẻ là một ý tưởng hay… Còn bạn thì sao, Max?
MA: Mẹ nói tôi nên trở thành 1 chuyên gia ngủ để sáng mai không cần dậy sớm! Không, nghiêm túc đấy. Các trường đại học và trung tâm nghiên cứu thực sự trả tiền cho mọi người ngủ trong khi họ thực hiện nghiên cứu về những người này! Nhưng dù sao đi nữa, tôi thực sự quan tâm đến máy tính và tôi đã thấy một quảng cáo về việc học nghề máy tính. Tôi nghĩ làm người thử nghiệm trò chơi điện tử sẽ phù hợp với tôi – tôi chỉ thích chơi trò chơi điện tử, vậy tại sao không được trả tiền để làm việc đó? Tôi còn thời hạn đến tháng 3 để đăng ký học việc, vì vậy tôi không phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.
Tôi: Hừm, tôi hiểu rồi. Cảm ơn, Max.
5 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen again and decide who is the most certain about their future. What words help you to identify this? (Hãy nghe lại và xác định xem ai là người chắc chắn nhất về tương lai của họ. Những từ nào giúp bạn xác định điều này?)
Bài nghe:
Đáp án:
Aisha is the most certain. She uses verbs like have to, must, mustn’t, which express certainty.
Hướng dẫn dịch:
Aisha là người chắc chắn nhất. Cô ấy sử dụng các động từ: have to (phải), must (phải), mustn’t (không được phép) để diễn tả sự chắc chắn.
6 (trang 62 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in groups. Ask and answer questions 1-5 about the jobs in exercises 2 and 3. Then tell the rest of the class which jobs are most popular in your group. (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi từ 1 đến 5 về các công việc trong bài tập 2 và 3. Sau đó cho cả lớp biết công việc nào phổ biến nhất trong nhóm của bạn.)
1. Which careers involve helping people?
2. Which careers are more physical?
3. Which careers can make you more money?
4. Which careers involve studying for many years at university?
5. Which job would you like to do?
Gợi ý:
1. Careers involve helping people are nursing and teaching.
2. Careers that are more physical are construction and engineering.
3. Careers that can make us more money are entertainment, IT, law, science and management.
4. Careers that involve studying for many years at university are journalism, IT, law and science.
5. I’d like to do IT.
Hướng dẫn dịch:
1. Nghề nghiệp nào liên quan đến việc giúp đỡ mọi người? – Nghề nghiệp liên quan đến việc giúp đỡ mọi người là điều dưỡng và giảng dạy.
2. Nghề nghiệp nào yêu cầu thể chất nhiều hơn? – Nghề nghiệp yêu cầu thể chất nhiều hơn là xây dựng và kỹ thuật.
3. Nghề nghiệp nào có thể giúp bạn kiếm nhiều tiền hơn? – Nghề nghiệp có thể giúp chúng ta kiếm nhiều tiền hơn là giải trí, công nghệ thông tin, luật, khoa học và quản lý.
4. Nghề nghiệp nào đòi hỏi phải học nhiều năm ở trường đại học? – Nghề nghiệp đòi hỏi phải học nhiều năm ở trường đại học là báo chí, công nghệ thông tin, luật và khoa học.
5. Bạn muốn làm công việc nào? – Tôi muốn làm công nghệ thông tin.
Unit 6 Language Focus 2 lớp 8 trang 63
1 (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study these sentences. Then complete rules 1-4. (Nghiên cứu những câu dưới đây. Sau đó hoàn thành quy tắc 1-4.)
You have to be a really strong swimmer.
I must get really good marks.
I don’t have to make a decision right now.
My friends say I should become a nurse.
You mustn’t do something you aren’t sure about.
I don’t need to do an apprenticeship.
Đáp án:
1. have to; must
2. should; shouldn’t
3. mustn’t
4. don’t have to; don’t need to
Hướng dẫn dịch:
Bạn phải là 1 người bơi lội thực sự giỏi.
Tôi phải đạt điểm thật cao.
Tôi không phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.
Bạn bè của tôi nói rằng tôi nên trở thành một y tá.
Bạn không được làm điều gì khi bạn không chắc chắn.
Tôi không cần học nghề.
CÁC QUY TẮC:
1. Chúng ta sử dụng ‘have to (phải)’ để nói về điều gì đó cần thiết do một tình huống hoặc một quy tắc.
Chúng ta sử dụng ‘must (phải)’ và ‘need to (cần phải)’ khi người nói cảm thấy việc làm gì đó là rất quan trọng, hoặc khi chúng ta nói về các quy định bằng văn bản.
2. Chúng ta sử dụng ‘should (nên)’ và thể phủ định của nó ‘shoudn’t (không nên)’ để đưa ra lời khuyên, hoặc để nói điều gì đó là một ý kiến hay hay tệ.
3. Chúng ta sử dụng ‘mustn’t (không được phép)’ để nói về điều gì đó bị cấm.
4. Chúng ta dùng ‘don’t have to (không phải)’ và ‘don’t need to (không cần phải)’ để nói điều gì đó không cần thiết.
2 (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the school rules using the verbs in exercise 1. (Hoàn thành các nội quy trường học sử dụng các động từ trong bài tập 1.)
SCHOOL RULES
1. Students ……. arrive at school before the bell rings.
2. Students ……. wear school uniforms, but they ……. dress smartly.
3. Students ……. cheat in exams.
4. Students …….. do their homework on time.
5. Students ……. ask for help if they feel they’re not making progress.
Đáp án:
1. must |
2. don’t have to, must |
3. mustn’t |
4. must |
5. should |
Hướng dẫn dịch:
CÁC NỘI QUY TRƯỜNG HỌC:
1. Học sinh phải đến trường trước khi chuông reo.
2. Học sinh không phải mặc đồng phục nhưng phải ăn mặc lịch sự.
3. Học sinh không được phép gian lận trong thi cử.
4. Học sinh phải làm bài tập về nhà đúng hạn.
5. Học sinh nên nhờ giúp đỡ nếu cảm thấy không tiến bộ.
3 (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study these situations. Write sentences describing the solution using the verbs in brackets. (Nghiên cứu những tình huống sau. Viết các câu đưa ra giải pháp, sử dụng các động từ trong ngoặc.)
Lee wants to be a doctor. He spends all his time watching TV. (need to)
=> Lee needs to study more.
1. Chad has an interview for college on Monday. He has a busy weekend planned with his friends. (shouldn’t)
2. Rea is studying to be a physicist. She isn’t very good at maths. (have to)
3. Marina talks too much in class. She failed her last history test. (mustn’t)
4. Aidan is a homeschooler. He wants to have more friends. (should)
5. It’s the summer holidays. Nicola’s still studying. (don’t have to)
Gợi ý:
1. Chad shouldn’t go out with his friends.
2. Rea have to study Maths more.
3. Marina mustn’t talk in class.
4. Aidan should go to school.
5. Nicola doesn’t have to study during the summer holidays.
Hướng dẫn dịch:
Lee muốn trở thành một bác sĩ. Anh ấy dành tất cả thời gian của mình để xem TV.
=> Lee cần phải học nhiều hơn nữa.
1. Chad có một cuộc phỏng vấn vào trường đại học vào thứ Hai. Anh ấy có một ngày cuối tuần bận rộn đã được lên kế hoạch với bạn bè của mình.
=> Chad không nên ra ngoài với bạn của mình.
2. Rea đang học để trở thành nhà vật lý. Cô ấy không giỏi toán lắm.
=> Rea phải học Toán nhiều hơn.
3. Marina nói chuyện quá nhiều trong lớp. Cô ấy đã trượt bài kiểm tra lịch sử gần đây của mình.
=> Marian không được nói chuyện trong lớp.
4. Aidan là học sinh học tại nhà. Anh ấy muốn có nhiều bạn bè hơn.
=> Aidan nên đi học ở trường.
5. Hiện tại là kỳ nghỉ hè. Nicola vẫn đang học.
=> Nicola không cần phải học trong kỳ nghỉ hè.
4 (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): PRONUNCIATION: Silent letters (Âm câm)
Listen. Which letters are silent? Practise saying the sentences. (Hãy nghe. Những chữ cái nào là âm câm? Thực hành đọc các câu.)
Bài nghe:
1. You mustn’t speak during the exam.
2. Jo should apply for this course.
Đáp án:
1. The first letter ‘t’ in mustn’t is silent.
2. The letter ‘l’ in should is silent.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn không được nói trong khi thi. -> Chữ cái ‘t’ đầu tiên trong từ mustn’t là âm câm.
2. Jo nên đăng ký khóa học này. -> Chữ cái ‘l’ trong từ silent là âm câm.
5 (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Talk about the rules at your school. Which rules would you change? Would you add any? Decide which two rules are the most important. (Làm việc theo cặp. Nói về các quy định ở trường của bạn. Bạn sẽ thay đổi quy định nào? Bạn sẽ thêm cái nào? Xác định hai quy định nào là quan trọng nhất.)
A: At our school, we don’t have to do homework. (Ở trường, chúng tôi không phải làm bài tập về nhà.)
B: I think more people actually do their homework because they know it helps them to learn better. (Tôi nghĩ ngày càng nhiều người thực sự làm bài tập về nhà vì họ biết điều đó giúp họ học tốt hơn.)
A: The two rules we think are most important are… (Hai quy định mà chúng tôi cho là quan trọng nhất là…)
Gợi ý:
A: At our school, we have to tuck in shirts and wear school uniforms everyday.
B: I think school should allow us to wear more comfortable clothing, as long as it’s smart.
A: The two rules we think are most important are regular attendance and respect for teachers, fellow students, and school property. Because this helps students build good habits.
B: At our school, we have to arrive on time to the classes.
A: I think class should start later so that we have enough time to prepare.
B: The two rules we think are most important are to submit assignments on time and to strictly prohibit school violence. Because this promotes self-discipline and provides a safe environment for students.
Hướng dẫn dịch:
A: Ở trường, chúng tôi phải sơ vin và mặc đồng phục học sinh hàng ngày.
B: Tôi nghĩ trường học nên cho phép chúng ta mặc quần áo thoải mái hơn, miễn là nó lịch sự.
A: Hai quy tắc chúng tôi nghĩ là quan trọng nhất là đi học đều và tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của trường. Vì điều này giúp học sinh xây dựng thói quen tốt.
B: Ở trường, chúng tôi phải đến lớp đúng giờ.
A: Tôi nghĩ lớp học nên bắt đầu muộn hơn để chúng ta có đủ thời gian chuẩn bị.
B: Hai quy tắc chúng tôi cho là quan trọng nhất là nộp bài đúng hạn và nghiêm cấm bạo lực học đường. Bởi vì điều này thúc đẩy kỷ luật tự giác và cung cấp một môi trường an toàn cho học sinh.
Finished? (trang 63 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Imagine there’s a new person in your class. Write a list of your school rules for him/her. (Hãy tưởng tượng có một người bạn mới chuyển đến lớp bạn. Viết một danh sách các quy định trường học của bạn cho bạn ấy.)
Gợi ý:
1. Respect your teachers, classmates, and school property.
2. Wear a school uniform and red scarf before entering school.
3. Arrive on time to your classes and be prepared with your materials and assignments.
4. Attend classes regularly and be present for all assessments and assignments.
5. Don’t cheat in exams.
6. Seek help from your teacher or guidance counselor if you are struggling with your studies or have any personal issues that affect your school work.
7. Don’t use your mobile phone or other electronic devices during class time, unless allowed by the teacher.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôn trọng giáo viên, bạn học và tài sản của nhà trường.
2. Mặc đồng phục học sinh và đeo khăn quàng đỏ trước khi vào trường.
3. Đến lớp đúng giờ và chuẩn bị sẵn tài liệu và bài tập.
4. Đi học đầy đủ và hoàn thành tất cả các bài đánh giá và bài tập.
5. Không gian lận trong thi cử.
6. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc cố vấn hướng dẫn nếu bạn gặp khó khăn trong học tập hoặc có bất kỳ vấn đề cá nhân nào ảnh hưởng đến việc học ở trường.
7. Không sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trong giờ học, trừ khi có sự cho phép của giáo viên.
Unit 6 Speaking lớp 8 trang 64
THINK! (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Who do you ask for advice about problems at school? (Ai là người bạn xin lời khuyên về các vấn đề ở trường?)
Gợi ý:
There are several people I can ask for advice about problems at school.
I can ask teachers for advice about studying problems. They can offer guidance on how to improve my grades, manage time better, or deal with difficult classmates. Morever, I can ask for my parents and my friends, who are very close to me. They can offer advice on how to handle tough situations at school and give ideas or solutions that I haven’t considered.
Hướng dẫn dịch:
Có một số người tôi có thể xin lời khuyên về các vấn đề ở trường.
Tôi có thể nhờ giáo viên tư vấn về các vấn đề học tập. Họ có thể đưa ra hướng dẫn về cách cải thiện điểm số, quản lý thời gian tốt hơn hoặc cư xử với những bạn cùng lớp khó tính. Ngoài ra, tôi có thể nhờ bố mẹ và bạn bè, những người rất thân thiết với tôi. Họ có thể đưa ra lời khuyên về cách xử lý các tình huống khó khăn ở trường và đưa ra những ý tưởng hoặc giải pháp mà tôi chưa từng nghĩ đến.
1 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. What’s Nell’s problem? What does Dalsy advise Nell to do? (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong bảng. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra lại. Vấn đề của Nell là gì? Dalsy khuyên Nell làm gì?)
anyone difficult late matter right upset worse |
Daisy: Hi, Neil. Is anything the (1) ____________? You look really (2) ______________.
Neil: I’m really concerned about the engineering course I’m doing. It’s too (3) ___________ and I’m really not enjoying it. I know I’m not going to pass.
Daisy: Have you spoken to your teachers about it?
Neil: No. I’m so worried, I haven’t told (4) _______________. What would you do if you were me?
Daisy: My advice is to get help now. If you don’t, things will only get (5) ____________.
Neil: I don’t know what to do. I think an apprenticeship would be better for me, but it’s too (6) _____________ now.
Daisy: Don’t panic. It’s never too late, but you need to speak to someone about it.
Neil: You’re (7) ______________. I’ll go and talk to my teacher now. Thanks, Daisy.
Daisy: No problem.
Bài nghe:
Đáp án:
1. matter |
2. upset |
3. difficult |
4. anyone |
5. worse |
6. late |
7. right |
Neil thinks he isn’t going to pass his engineering course; Daisy says he should talk to someone about it. (Neil nghĩ rằng anh ấy sẽ không vượt qua khóa học kỹ thuật của mình; Daisy nói rằng anh ấy nên nói chuyện với ai đó về điều đó.)
Hướng dẫn dịch:
Daisy: Chào, Neil. Có vấn đề gì không vậy? Bạn trông buồn thế.
Neil: Tôi thực sự lo lắng về khóa học kỹ thuật mà tôi đang theo học. Nó quá khó và tôi thực sự không thích nó. Tôi biết mình sẽ không vượt qua được.
Daisy: Bạn đã nói chuyện với giáo viên của mình về chuyện đó chưa?
Neil: Chưa. Tôi rất lo lắng, tôi chưa nói với bất cứ ai. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?
Daisy: Lời khuyên của tôi là hãy tìm sự giúp đỡ ngay bây giờ. Nếu bạn không làm, mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Neil: Tôi không biết phải làm gì. Tôi nghĩ học nghề sẽ tốt hơn cho tôi, nhưng bây giờ đã quá muộn.
Daisy: Đừng hoảng sợ. Không bao giờ là quá muộn, nhưng bạn cần nói chuyện với ai đó về điều đó.
Neil: Bạn nói đúng. Tôi sẽ đi và nói chuyện với giáo viên ngay bây giờ. Cảm ơn bạn, Daisy.
Daisy: Không có gì.
2 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Watch or listen again and underline the phrases Daisy and Nell use to: (Xem hoặc nghe lại và gạch dưới những cụm từ mà Daisy và Nell dùng để:)
1. express feelings (bộc lộ cảm xúc)
2. ask for advice (xin lời khuyên)
3. give advice (đưa ra lời khuyên)
Bài nghe:
Đáp án:
1. I’m really concerned … ; I’m really not enjoying … ; I’m so worried …
2. What would you do (if you were me)?
3. Don’t panic.; My advice is …
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thực sự lo lắng… ; Tôi thực sự không thích… ; Tôi rất lo lắng …
2. Bạn sẽ làm gì (nếu bạn là tôi)?
3. Đừng hoảng sợ.; Lời khuyên của tôi là …
3 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Cover the dialogue in exercise 1 and read the Key Phrases. Which two key phrases aren’t in the dialogue? (Che đoạn đối thoại trong bài tập 1 và đọc bảng Các Cụm từ khóa. Hai cụm từ khóa nào không có trong đoạn hội thoại?)
Đáp án:
Two key phrases aren’t in the dialogue (Hai cụm từ khóa không có trong cuộc đối thoại):
What should I do?, Can you give me any advice?
Hướng dẫn dịch:
CÁC CỤM TỪ KHÓA:
Xin và đưa ra lời khuyên
What should I do? (Tôi nên làm gì?)
What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)
Have you spoken to (your teachers) about it? (Bạn đã nói chuyện với (giáo viên) về điều đó chưa?)
Can you give me any advice? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?)
Don’t panic. (Đừng hoảng sợ.)
You need to (speak to someone). (Bạn cần phải (nói chuyện với ai đó).
My advice is to (get help now). (Lời khuyên của tôi là (nhận trợ giúp ngay bây giờ).)
4 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành cuộc đối thoại.)
5 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Ask for and give advice for each situation. Which piece of advice was the best? (Làm việc theo cặp. Hãy xin và đưa ra lời khuyên cho từng tình huống. Lời khuyên nào là tốt nhất?)
1. I cheated in a test.
2. Another student is bullying my best friend.
3. I’m always late for school.
Gợi ý:
I cheated in a test. What should I do?
You need to tell your teacher.
1. I cheated in a test.
I cheated in a test. What would you do if you were me?
My advice is to admit the mistake and confess to your teacher.
2. Another student is bullying my best friend.
Another student is bullying my best friend. What should I do?
Have you spoken to teachers about it? You need to report the bullying to your teachers to deal with this problem.
3. I’m always late for school.
I’m always late for school. Can you give me any advice?
You need to prepare your backpack the night before, set an alarm and wake up earlier in the morning.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Tôi nên làm gì?
Bạn cần phải nói với giáo viên của mình.
1. Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra.
Tôi đã gian lận trong một bài kiểm tra. Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?
Lời khuyên của tôi là thừa nhận sai lầm và thú nhận với giáo viên của bạn.
2. Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi.
Một học sinh khác đang bắt nạt bạn thân nhất của tôi. Tôi nên làm gì?
Bạn đã nói chuyện với giáo viên về điều đó chưa? Bạn cần báo cáo việc bắt nạt với giáo viên của mình để giải quyết vấn đề này.
3. Tôi luôn đi học muộn.
Tôi luôn đi học muộn. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?
Bạn cần chuẩn bị ba lô từ đêm hôm trước, đặt báo thức và thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.
6 (trang 64 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Work in pairs. Read the situation, prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (Làm việc theo cặp. Đọc tình huống, chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.)
Student A: Ask your partner what the problem is: he/ she looks tired. Listen, find out some more information, then offer some advice.
Student B: You’re not sleeping well and you’re always tired. You’re worried that your school work is getting worse. You listen to music and text your friends when you should be asleep.
(Học sinh A: Hỏi bạn của bạn vấn đề là gì: anh ấy/ cô ấy trông có vẻ mệt mỏi. Lắng nghe, tìm hiểu thêm một số thông tin, sau đó đưa ra một số lời khuyên.
Học sinh B: Bạn ngủ không ngon và luôn mệt mỏi. Bạn đang lo lắng rằng công việc học tập của mình đang trở nên tồi tệ. Bạn nghe nhạc và nhắn tin cho bạn bè khi buồn ngủ.)
Gợi ý:
A: Hi, B. Is anything the matter? You look really tired.
B: I’m really concerned about sleep. I’m not sleeping well and I’m always tired, and I think it’s starting to affect my school work.
A: That sounds tough. Have you tried anything to help you sleep better?
B: Not really. I usually listen to music or text my friends until I fall asleep. Can you give me any advice?
A: Well, it’s actually been shown that screen time before bed can make it harder to sleep. My advice is to try reading a book or doing something relaxing instead.
B: You’re right. That’s a good idea. I’ll give it a try. Thanks for your advice.
A: No problem. Let me know if there’s anything else I can do to help.
Hướng dẫn dịch:
A: Chào, B. Có chuyện gì không? Bạn trông thực sự mệt mỏi.
B: Tôi thực sự lo lắng về giấc ngủ. Tôi ngủ không ngon và luôn mệt mỏi, và tôi nghĩ nó bắt đầu ảnh hưởng đến việc học tập của tôi.
A: Điều đó nghe có vẻ khó khăn. Bạn đã thử cách nào để giúp bạn ngủ ngon hơn chưa?
B: Không hẳn. Tôi thường nghe nhạc hoặc nhắn tin cho bạn bè cho đến khi tôi chìm vào giấc ngủ. Bạn có thể cho tôi lời khuyên nào không?
A: Chà, thực tế đã chứng minh rằng xem điện thoại trước khi đi ngủ có thể khiến bạn khó ngủ hơn. Lời khuyên của tôi là thay vào đó hãy thử đọc một cuốn sách hoặc làm điều gì đó thư giãn.
B: Bạn nói đúng. Ý tưởng hay đấy. Tôi sẽ thử. Cảm ơn lời khuyên của bạn.
A: Không có gì. Hãy cứ cho tôi biết nếu tôi có thể làm gì khác để giúp bạn.
Unit 6 Writing lớp 8 trang 65
THINK! (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What ways can people learn outside the classroom? (Mọi người có thể học theo những cách thức nào ngoài việc đến lớp học?)
Gợi ý:
There are several ways that people can learn outside the classroom:
– Online learning: With the advent of the internet, there are now online resources available for learning about different subjects.
– Reading and self-study: Reading books, articles, and other educational materials outside of the classroom can help students to deepen their understanding of different subjects and develop critical thinking skills.
– Field trips: Visiting museums, historical sites, and other educational destinations can provide students with valuable opportunities to learn about different subjects in a hands-on and interactive way.
Hướng dẫn dịch:
Có một số cách mà mọi người có thể học ngoài việc đến lớp:
– Học trực tuyến: Với sự ra đời của internet, hiện nay có sẵn các nguồn tài nguyên trực tuyến để học nhiều môn học khác nhau.
– Đọc và tự học: Đọc sách, bài báo và các tài liệu giáo dục khác ngoài việc lên lớp có thể giúp học sinh hiểu sâu hơn về các môn học khác nhau và phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
– Các chuyến đi thực tế: Tham quan các viện bảo tàng, di tích lịch sử và các điểm đến giáo dục khác có thể mang đến cho học sinh cơ hội quý giá để tìm hiểu về các môn học khác nhau bằng cách thực hành và tương tác.
1 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study these ways of learning. Which ones help you to learn? Why? (Nghiên cứu những cách học sau. Cái nào giúp bạn học? Tại sao?)
doing things I enjoy drawing pictures listening to teachers making notes moving around reading on my own talking to my classmates |
Hướng dẫn dịch:
– doing things I enjoy: làm những thứ tôi thích
– drawing pictures: vẽ tranh
– listening to teachers: lắng nghe giáo viên giảng
– making notes: ghi chú
– moving around: di chuyển xung quanh
– reading on my own: tự đọc
– talking to my classmates: nói chuyện với bạn cùng lớp
Gợi ý:
The ones help I to learn:
– doing things I enjoy: because when I am engaged in an activity that I find enjoyable, I’m more likely to be focused and motivated to learn and to retain the information.
– drawing pictures: because it not only can help learners to visualize concepts and ideas but it also is a useful way to summarize and organize information, making them easier to remember.
– listening to teachers: because teachers have a wealth of knowledge and experience to share with their students, so I can gain a deeper understanding of the subject matter. In addition, teachers often present information in a logical way, which can make it easier for me to understand and remember.
– talking to my classmates: because talking to classmates can help us learn from each other by sharing ideas, asking questions, and gaining different perspectives on a topic.
Hướng dẫn dịch:
Những cách giúp tôi học:
– làm những việc tôi thích: vì khi tôi tham gia vào một hoạt động mà tôi thấy thú vị, tôi có nhiều khả năng tập trung và có động lực để học và ghi nhớ thông tin hơn.
– vẽ tranh: vì nó không chỉ giúp người học hình dung ra các khái niệm và ý tưởng mà còn là một cách hữu ích để tóm tắt và sắp xếp thông tin, giúp chúng dễ nhớ hơn.
– lắng nghe giáo viên giảng: vì thầy cô có nhiều kiến thức và kinh nghiệm chia sẻ với học trò, bởi vậy tôi có thể hiểu sâu hơn về môn học. Ngoài ra, giáo viên thường trình bày thông tin theo một cách có lô-gíc, điều này có thể giúp tôi dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
– nói chuyện với các bạn cùng lớp: vì nói chuyện với các bạn cùng lớp có thể giúp chúng ta học hỏi lẫn nhau bằng cách chia sẻ ý kiến, đặt câu hỏi và có nhiều góc nhìn khác nhau về cùng một chủ đề.
2 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the essay. What is the writer’s conclusion about school? (Đọc bài luận. Kết luận của tác giả về trường học là gì?)
Is school the best place to learn?
There are many alternatives to school, such as homeschooling or studying online. But is school the best place for young people to learn?
In my opinion, it’s better to learn in school for several reasons. Firstly, in school, students often have to work together, so they learn from each other and become sociable. Secondly, school students must obey rules. This provides a structured day where students attend classes in a wide variety of subjects. They learn the importance of doing work on time and preparing for exams. This teaches them how to behave in society and future jobs. Finally, at school, students have the chance to participate in team sports and other projects that involve a group of people.
To conclude, students learn many things and in many ways at school. All in all, I think school is the best place to learn.
Đáp án:
The writer’s conclusion about school is: Students learn many things and in many ways at school, and it is the best place to learn.
Hướng dẫn dịch:
Kết luận của tác giả về trường học là: Học sinh học được nhiều điều và theo nhiều cách ở trường, và đó là nơi tốt nhất để học tập.
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Trường học có phải là nơi tốt nhất để học tập?
Có nhiều lựa chọn thay thế cho trường học, chẳng hạn như học tập tại nhà hoặc học trực tuyến. Nhưng trường học có phải là nơi học tập tốt nhất cho những người trẻ?
Theo tôi, học ở trường tốt hơn vì nhiều lý do. Thứ nhất, ở trường, học sinh thường phải làm việc cùng nhau nên các em học hỏi lẫn nhau và trở nên hòa đồng. Thứ hai, học sinh phải tuân theo các quy định. Điều này cung cấp một ngày học tập quy củ nơi học sinh tham gia các buổi học với nhiều môn học khác nhau. Họ hiểu được tầm quan trọng của việc làm bài đúng giờ và chuẩn bị cho các kỳ thi. Điều này dạy cho chúng cách cư xử trong xã hội và công việc sau này. Cuối cùng, ở trường, học sinh có cơ hội tham gia các môn thể thao đồng đội và các dự án khác có sự tham gia của một nhóm người.
Nói tóm lại, học sinh học được nhiều điều và theo nhiều cách ở trường. Nói chung, tôi nghĩ trường học là nơi tốt nhất để học tập.
3 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Which key phrases can you find in the essay? (Bạn có thể tìm thấy những cụm từ khóa nào trong bài luận?)
Đáp án:
Key phrases I can find in the essay are: All in all,…; In my opinion,…; To conclude,…; so,…; I think…
Hướng dẫn dịch:
CÁC CỤM TỪ KHÓA:
Đưa ra quan điểm cuối cùng
All in all,…(Nói chung,…)
As a result,…(Kết quả là…)
I feel/ believe/ think…(Tôi cảm thấy/ tin rằng/ cho rằng…)
In my opinion,…(Theo tôi,…)
To conclude,…(Tóm lại,…)
So,…(Do vậy,…)
Các cụm từ khóa tôi có thể tìm thấy trong bài luận: All in all,…(Nói chung,…); In my opinion,…(Theo tôi,…); To conclude,…(Tóm lại,…); so,…(do vậy,…); I think…(Tôi nghĩ…)
Language point: Ordering Information
4 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Study the words in blue in the text. Which word can “lastly” replace? (Nghiên cứu các từ màu xanh trong văn bản. Từ “lastly” có thể thay thế từ nào?)
Đáp án:
The words in blue in the text: Firstly, Secondly, Finally
“Finally” is the word that “lastly” can replace.
Hướng dẫn dịch:
Những từ màu xanh lam trong văn bản: Firstly (Đầu tiên, Thứ nhất), Secondly (Thứ hai), Finally (Cuối cùng)
Từ “lastly – cuối cùng” có thể thay thế từ “Finally”.
5 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Write three sentences on school that express a different opinion from those in the model essay. Use the ordering words. (Viết ba câu nêu quan điểm về trường học khác với quan điểm trong bài văn mẫu. Sử dụng các từ nối trình tự.)
Firstly,…
Secondly,…
Lastly,… / Finally,…
Gợi ý:
Firstly, schools prioritize test scores over actual learning, leading to a lack of critical thinking and creativity.
Secondly, school can be a stressful environment, with high levels of pressure to perform well on exams and constant comparisons to other students, leading to anxiety and mental health issues.
Lastly, schools may not have the time or resources to provide individual attention to each student, which makes it difficult for some students to receive the support they need.
Hướng dẫn dịch:
Thứ nhất, trường học ưu tiên điểm thi hơn là học thực tế, dẫn đến thiếu tư duy phản biện và sáng tạo.
Thứ hai, trường học có thể là một môi trường căng thẳng, với áp lực phải đạt thành tích tốt trong các kỳ thi và thường xuyên bị so sánh với các học sinh khác, dẫn đến lo lắng và các vấn đề về sức khỏe tâm lí.
Cuối cùng, trường học có thể không có thời gian hoặc nguồn lực để quan tâm đến từng học sinh, điều này khiến một số học sinh khó nhận được sự hỗ trợ mà họ cần.
6 (trang 65 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Follow the steps in the writing guide. (Thực hiện theo các bước trong hướng dẫn viết.)
WRITING GUIDE
A. TASK
Write an opinion essay with this title: Should school holidays be shorter?
B. THINK AND PLAN
1. How long are school holidays in your country?
2. Why do we have school holidays?
3. What do you do in the holidays?
4. Do the holidays create any problems? If so, what are they?
5. Would you like the holidays to be longer or shorter? Why?
C. WRITE
Paragraph 1: Introduce the question in the title.
Many people think …
Paragraph 2: Give your opinion.
In my opinion, … Firstly, … Secondly, … Finally, …
Paragraph 3: End the essay by answering the question directly.
All in all, …
D. CHECK
– number of paragraphs
– ordering of information
– key phrases
– can, could, be able to
– have to, need to, must, should
Gợi ý:
Many people think school holidays should be shorter.
In my opinion, school holidays should not be shorter, but rather maintained at their current length or even extended for several reasons. Firstly, a long break provides students with the opportunity to spend time with family and friends, pursue hobbies, or even travelling that can help them to recharge. By limiting holiday time, we risk putting undue pressure on students and depriving them of the chance to relax and unwind. Secondly, I believe school holidays provide valuable opportunities for students to engage in experiential learning outside of the classroom. During longer breaks, students may have the chance to intern, volunteer, or participate in other activities that can help them to develop new skills and perspectives. Finally, it provides an important buffer against stress and burnout. The demands of the academic year can be overwhelming, and it is important for students to have time to rest and recover, which is essential for their success both in and out of the classroom.
To conclude, school holidays provide many benefits and experiential opportunities for students. All in all, school holidays should not be shorter.
Hướng dẫn dịch:
HƯỚNG DẪN VIẾT:
A. YÊU CẦU
Viết một bài luận đưa ra quan điểm về chủ đề: Kỳ nghỉ ở trường học có nên ngắn hơn?
B. SUY NGHĨ VÀ LẬP DÀN BÀI
1. Kỳ nghỉ học ở quốc gia của bạn kéo dài bao lâu?
2. Tại sao chúng ta có kỳ nghỉ học?
3. Bạn làm gì vào các kỳ nghỉ học?
4. Kỳ nghỉ học có gây ra vấn đề gì không? Nếu có, chúng là gì?
5. Bạn muốn kỳ nghỉ dài hơn hay ngắn hơn? Tại sao?
C. VIẾT
Đoạn 1: Giới thiệu câu hỏi trong tiêu đề.
Many people think … (Nhiều người nghĩ rằng…)
Đoạn 2: Nêu quan điểm của bạn.
In my opinion, … (Theo tôi, … ); Firstly, … (Đầu tiên, …); Secondly, … (Thứ hai, …); Finally, …(Cuối cùng, …)
Đoạn 3: Kết thúc bài luận bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi.
All in all, …(Nói tóm lại, ….)
D. KIỂM TRA
– số đoạn văn
– trật tự của thông tin
– các cụm từ khóa
– can (có thể), could (có thể), be able to (có khả năng)
– have to (phải), need to (cần phải), must (phải), should (nên)
Nhiều người nghĩ rằng kỳ nghỉ học nên ngắn hơn.
Theo tôi, những kỳ nghỉ học không nên ngắn hơn mà nên duy trì như hiện tại hoặc thậm chí kéo dài vì một số lý do. Đầu tiên, một kỳ nghỉ dài mang đến cho học sinh cơ hội dành thời gian cho gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích hoặc thậm chí là đi du lịch, điều này có thể giúp họ nạp lại năng lượng. Bằng cách hạn chế thời gian nghỉ, chúng ta có nguy cơ gây áp lực không đáng có cho học sinh và lấy đi cơ hội thư giãn và nghỉ ngơi của họ. Thứ hai, tôi tin rằng những ngày nghỉ học mang lại cơ hội quý giá cho học sinh tham gia vào việc học tập trải nghiệm bên ngoài lớp học. Trong thời gian nghỉ dài hơn, sinh viên có thể có cơ hội thực tập, tình nguyện hoặc tham gia vào các hoạt động khác có thể giúp họ phát triển các kỹ năng và khía cạnh mới. Cuối cùng, nó cung cấp một vùng đệm quan trọng chống lại căng thẳng và kiệt sức. Yêu cầu của năm học có thể quá tải, và điều quan trọng là học sinh phải có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi, điều này rất cần thiết cho sự thành công của các em cả trong và ngoài lớp học.
Tóm lại, những ngày nghỉ học mang lại nhiều lợi ích và cơ hội trải nghiệm cho học sinh. Nhìn chung, kỳ nghỉ học không nên ngắn hơn.
Unit 6 Culture: Work experience trang 95
Đang cập nhật …
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 8 Friend Plus hay, chi tiết khác:
Unit 5: Years ahead
Unit 6: Learn
Progress review 3
Unit 7: Big ideas
Unit 8: On screen
Progress review 4