Giải Tiếng anh lớp 8 Unit 2: Life in the Country
Unit 2 Lesson 1 lớp 8 trang 14, 15, 16, 17
Let’s Talk!
In pairs: Look in the pictures. Which two places do they show? What are some good and bad things about each place?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức ảnh. Chúng đang chỉ hai địa danh nào? Một số điều tốt và xấu về mỗi nơi là gì?)
Hướng dẫn giải:
The two pictures talk about two places, the city and the countryside. The city is rich, but the environment is polluted. The countryside is poor but the air is very fresh.
(Hai bức tranh nói về 2 nơi là thành phố và nông thôn. Thành phố thì giàu có nhưng lại bị ô nhiễm môi trường. Nông thôn nghèo khó nhưng không khí rất trong lành.)
New Words
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc những định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống những từ mới. Nghe và nhắc lại.)
entertainment – things people can use or do for fun (giải trí – những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ) nature – animals, plants, and things not made by people (tự nhiên – động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người) noise – unpleasant and/ or loud sounds (tiếng ồn – âm thanh khó chịu hoặc lớn) peace – the state of being calm or quiet (bình yên – trạng thái bình tính hoặc lặng yên) fresh – clean or cool (e.g. water, air) (tươi – sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí)) vehicle – a thing used for transporting people or things from one place to another, such as a car or a truck (xe cộ – một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải) room – available empty space to use (phòng – có sẵn không gian trống để sử dụng) facility – a building, service, piece of equipment, etc. with a particular purpose (trang thiết bị – một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể) |
1. I want a big garden because I need room to grow vegetables.
(Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.)
2. Many people visit Hawaii for its . It has lots of beautiful beaches and mountains with trees and colorful birds.
3. My favorite thing about the library isn’t the books. It’s the . and quiet.
4. The air outside is so . Let’s go for a walk!
5. I live near an airport, and I can’t sleep at night because the is so loud!
6. I have to use public transportation every day because I don’t have a .
7. Amusement parks and theaters are two examples of in my city.
8. I think that the new hospital is the most important in our town.
Đáp án:
1. room |
2. nature |
3. peace |
4. fresh |
5. fresh |
6. vehicle |
7. entertainment |
8. facility |
2. Many people visit Hawaii for its nature. It has lots of beautiful beaches and mountains with trees and colorful birds.
(Nhiều người đến thăm Hawaii vì tự nhiên của nó. Nó có rất nhiều bãi biển và núi đẹp với cây cối và các loài chim đầy màu sắc.)
3. My favorite thing about the library isn’t the books. It’s the peace and quiet.
(Điều tôi thích nhất về thư viện không phải là sách. Đó là yên bình và yên tĩnh.)
4. The air outside is so fresh. Let’s go for a walk!
(Không khí bên ngoài thật trong lành. Chúng ta hãy đi dạo!)
5. I live near an airport, and I can’t sleep at night because the noise is so loud!
(Tôi sống gần sân bay, và tôi không thể ngủ vào ban đêm vì tiếng ồn quá lớn!)
6. I have to use public transportation every day because I don’t have a vehicle.
(Tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày vì tôi không có phương tiện đi lại.)
7. Amusement parks and theaters are two examples of entertainment in my city.
(Công viên giải trí và nhà hát là hai ví dụ về giải trí trong thành phố của tôi.)
8. I think that the new hospital is the most important facility in our town.
(Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất trong thị trấn của chúng tôi.)
b. In pairs: Say where you live, and why you like/dislike living there.
(Làm việc theo cặp: Nói nơi bạn sống và tại sao bạn thích/không thích sống ở đó.)
I live in a small town. I like living there because there is a lot of nature and fresh air.
(Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. Tôi thích sống ở đó vì có nhiều thiên nhiên và không khí trong lành.)
Đáp án:
I am living in the city. Where I live has a lot of places to entertain, but it is very crowded with traffic and noisy.
(Tôi đang sống ở thành phố. Nơi tôi ở có rất nhiều chỗ để giải trí, tuy nhiên nó lại rất đông đúc xe cộ và ồn ào.)
Listening
a. Listen to Joe and Mai talking about life in the city and in the country. What do they agree on?
(Hãy nghe Joe và Mai nói về cuộc sống ở thành phố và ở nông thôn. Họ đồng ý về cái gì?)
1. the noise (tiếng ồn)
2. the pollution (sự ô nhiễm)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Joe: Do you think it’s better to live in the country or the city?
(Bạn nghĩ sống ở nông thôn hay thành phố tốt hơn?)
Mai: I think the country is better because there’s lots of nature, I love trees and animals.
(Tôi nghĩ nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên, tôi yêu cây cối và động vật.)
Joe: But life in the country is too boring. I like the entertainment in the city theaters.
(Nhưng cuộc sống ở nông thôn quá nhàm chán. Tôi thích giải trí ở các rạp hát thành phố.)
Mai: Yes, but the city is too crowded and there’s not enough room for all the people there.
(Đúng vậy, nhưng thành phố quá đông đúc không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ở đó.)
Joe: I like lots of people, it’s exciting for me the countries too quiet.
(Tôi thích nhiều người, điều đó thật thú vị đối với tôi, nông thôn quá yên tĩnh.)
Mai: Really, I like peace and quiet. I think there’s too much noise in the city.
(Thực sự, tôi thích hòa bình và yên tĩnh. Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)
Joe: Well I think there are enough facilities in the country, the city has better public transportation.
(Tôi nghĩ có đủ cơ sở vật chất trong nông thôn con thành phố có phương tiện giao thông công cộng tốt hơn.)
Mai: That’s true but I prefer the country because there are too many vehicles in the city and they make the air dirty.
(Điều đó đúng nhưng tôi thích ở nông thôn hơn vì có quá nhiều phương tiện trong thành phố khiến không khí trở nên bẩn.)
Joe: Okay you’re right about that there’s lots of fresh air in the country but I still think city life is best.
(Được rồi, bạn nói đúng về việc có nhiều không khí trong lành ở nông thôn nhưng tôi vẫn nghĩ cuộc sống ở thành phố là tốt nhất.)
Đáp án: 2. the population (sự ô nhiễm)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Mai thinks the country is better because there is lots of nature.
(Mai nghĩ rằng nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.)
2. Joe likes the in the city.
3. Mai thinks there’s not enough for all the people in the city.
4. She also thinks there is too much in the city.
5. She doesn’t like the city because there are too many .
6. Joe prefers living in the .
Đáp án:
1. nature |
2. entertainment |
3. room |
4. noise |
5. vehicles |
6. city |
2. Joe likes the entertainment in the city.
(Joe thích giải trí trong thành phố.)
Thông tin: Joe: But life in the country is too boring. I like the entertainment in the city theaters.
(Nhưng cuộc sống ở nông thôn quá nhàm chán. Tôi thích giải trí ở các rạp hát thành phố.)
3. Mai thinks there’s not enough room for all the people in the city.
(Mai nghĩ rằng không có đủ chỗ cho tất cả mọi người trong thành phố.)
Thông tin: Mai: Yes, but the city is too crowded and there’s not enough room for all the people there.
(Đúng vậy, nhưng thành phố quá đông đúc không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ở đó.)
4. She also thinks there is too much noise in the city.
(Cô ấy cũng nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)
Thông tin: Mai: Really, I like peace and quiet. I think there’s too much noise in the city.
(Thực sự, tôi thích hòa bình và yên tĩnh. Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)
5. She doesn’t like the city because there are too many vehicles.
(Cô ấy không thích thành phố vì có quá nhiều xe cộ.)
Thông tin: Mai: That’s true but I prefer the country because there are too many vehicles in the city and they make the air dirty.
(Điều đó đúng nhưng tôi thích ở nông thôn hơn vì có quá nhiều phương tiện trong thành phố khiến không khí trở nên bẩn.)
6. Joe prefers living in the city.
(Joe thích sống ở thành phố hơn.)
Thông tin: Joe: Okay you’re right about that there’s lots of fresh air in the country but I still think city life is best.
(Được rồi, bạn nói đúng về việc có nhiều không khí trong lành ở nông thôn nhưng tôi vẫn nghĩ cuộc sống ở thành phố là tốt nhất.)
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Conversation Skill. Sau đó nghe và nhắc lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Politely disagreeing (Không đồng ý một cách lịch sự) To politely disagree, say: (Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói)
|
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Lời giải:
1. Yes,but… (Đúng vậy, nhưng…)
2. Really? (I…) (Thật sao, tôi…)
3. That’s true, but… (Điều đó đúng, nhưng…)
e. Do you agree with Mai or Joe? Why?
(Bạn đồng ý với Mai hay Joe? Tại sao?)
I agree with Mai. I like the country more than the city because it’s cleaner and quieter.
(Tôi đồng ý với Mai. Tôi thích nông thôn hơn thành phố vì nó sạch hơn và yên tĩnh hơn.)
Đáp án:
I agree with Joe. Because I prefer city entertainment.
(Tôi đồng ý với Joe. Bởi vì tôi thích những trò giải trí ở thành phố hơn.)
Grammar Meaning & Use a
a. Read about quantifiers with countable/ uncountable nouns and fill in the blanks.
(Đọc về lượng từ với danh từ đếm được/không đếm được và điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable/ uncountable nouns (Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được) We can use countable/uncountable nouns with the quantifiers: lots of/a lot of, too much, too many, and not enough to talk about amounts. (Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.)
(lot of/a lot of… có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.)
(…are too many… có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.)
(….is too much… có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.)
(…. không đủ… có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.) Note: too much, too many, and not enough all have a negative meaning. (Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.) There are lots of people. (Có rất nhiều người.) There is too much work to do. (Có quá nhiều việc phải làm.) There are too many cars on the road. (Có quá nhiều xe trên đường.) There isn’t enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.) |
Đáp án:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don’t have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don’t have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
Grammar Form & Practice
a. Read the examples on the left and circle the correct words.
(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)
1. There are too much/many vehicles on the road.
2. There aren’t/isn’t enough facilities in this village.
3. There is/are too much noise in my town.
4. This city doesn’t have enough/many fresh air.
5. There isn’t enough things to do/entertainment here.
6. There is lots of nature/vehicles here in the country.
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable nouns (Lượng từ với danh từ đếm được) There are lots of things to do here. (Có rất nhiều thứ để làm ở đây.) This town has a lot of people. (Thị trấn này có rất nhiều người.) There are too many cars on the streets. (Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố.) There aren’t enough things to do in the country. (Không có đủ việc để làm ở nông thôn.) |
Quantifiers with uncountable nouns (Lượng từ với danh từ không đếm được) There is too much pollution in my town. (Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi.) There is lots of public transportation in the city. (Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố.) My city doesn’t have enough room for everybody. (Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.) There isn’t enough fresh air in the city. (Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.) |
Đáp án:
1. many |
2. aren’t |
3. is |
4. enough |
5. entertainment |
6. nature |
1. There are too many vehicles on the road.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường.)
=> many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; “vehicles” là danh từ số nhiều.
2. There aren’t enough facilities in this village.
(Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.)
=> there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; “facilities” là danh từ số nhiều.
3. There is too much noise in my town.
(Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.)
=> => there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; “noise” là danh từ không đếm được.
4. This city doesn’t have enough fresh air.
(Thành phố này không có đủ không khí trong lành.)
=> enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; “fresh air” là danh từ không đếm được.
5. There isn’t enough entertainment here.
(Không có đủ giải trí ở đây.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; “things to do” là danh từ số nhiều; “entertainmnet” là danh từ không đếm được.
6. There is lots of nature here in the country.
(Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; “vehicles” là danh từ số nhiều; “nature” là danh từ không đếm được.
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
1. There/lots/peace and quiet/my village
There is lots of peace and quiet in my village.
(Có rất nhiều yên bình và yên tĩnh trong làng của tôi.)
2. My town/not/have/enough/entertainment
.
3. This city/have/much/pollution
4. There/many/vehicles/my street
5. There/lot/room/people/play/my city
6. There/not/many/things/do/my village
Đáp án:
2. My town doesn’t have enough entertainment.
(Thị trấn của tôi không có đủ trò giải trí.)
3. This city have too much pollution
(Thành phố này có quá nhiều ô nhiễm.)
4. There are too many vehicles on my street.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường phố của tôi.)
5. There are lots of rooms for people to play in my city.
(Có rất nhiều chỗ cho mọi người chơi trong thành phố của tôi.)
6. There aren’t too many things to do in my village.
(Không có quá nhiều thứ để làm trong làng của tôi.)
c. In pairs: Talk about your town using lots of/a lot of, not enough, too many, and too much.
(Làm việc theo cặp: Nói về thị trấn của bạn bằng cách sử dụng lots of/a lot of, not enough, too many, và too much.)
There are lots of vehicles in my hometown.
(Có rất nhiều xe cộ ở quê tôi.)
My city has too much noise.
(Thành phố của tôi có quá nhiều tiếng ồn.)
Đáp án:
My village has a lot of fresh air.
(Làng của tôi có rất nhiều không khí trong lành.)
Pronunciation
a. Focus on the /tʃ/ sound.
(Tập trung vào âm /tʃ/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
much /mʌtʃ/
nature /ˈneɪtʃə(r)/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
such /sʌtʃ/
cheese /tʃiːz/
stomach /ˈstʌmək/
chair /tʃeə(r)/
Đáp án:
stomach: vì âm “ch” ở cuối được phát âm là “k”
d. Read the words to your partner using the sound noted in “a.”
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong “a.”)
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Annie: Hi, James. Do you think it’s better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it’s better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of fresh air in the country.
(Bởi vì có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it’s boring. I want to live in the city because there are lots of facilities.
(Đúng vậy, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều tiện ích.)
James: Really? I think there are too many vehicles in the city, and there isn’t enough room.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều phương tiện trong thành phố và không có đủ chỗ.)
Annie: That’s true, but there are lots of schools and hospitals in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều trường học và bệnh viện trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I’m older.
(Đồng ý, nhưng vẫn thích ở nông thôn hơn.Tôi muốn sống ở đó khi tôi lớn hơn.)
is- nature (is – thiên nhiên) is – entertainment (is – giải trí) isn’t enough peace and quiet (không đủ yên bình và yên tĩnh) fresh air (không khí trong lành) shops (những cửa hàng) movie theaters (những rạp chiếu phim) |
are – animals (are – động vật) are-things to do (are – những điều để làm) is too much noise (quá nhiều tiếng ồn) nature (thiên nhiên) markets (chợ) cafés (quán cà phê) |
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Đáp án:
Conversation 1: (Hội thoại 1)
Annie: Hi, James. Do you think it’s better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it’s better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of nature in the country.
(Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it’s boring. I want to live in the city because there is lots of entertainment.
(Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.)
James: Really? I think there isn’t enough peace and quiet in the city, and there isn’t enough fresh air.
(Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.)
Annie: That’s true, but there are lots of shops and movie theaters in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I’m older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Conversation 2: (Hội thoại 2)
Annie: Hi, James. Do you think it’s better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it’s better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there are lots of animals in the country.
(Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it’s boring. I want to live in the city because there are lots of things to do.
(Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.)
James: Really? I think there is too much noise in the city, and there isn’t enough nature.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.)
Annie: That’s true, but there are lots of markets and cafes in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I’m older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Speaking
IS IT BETTER TO LIVE IN THE CITY OR THE COUNTRY?
(SỐNG Ở THÀNH PHỐ HAY NÔNG THÔN TỐT HƠN?)
a. In threes: Compare the points below, and say which place you think is better to live in and why.
(Làm việc theo nhóm 3 người: So sánh các điểm dưới đây và cho biết nơi nào bạn nghĩ là tốt hơn để sống và tại sao.)
A: I would like to live in the country because there is lots of nature.
(Tôi muốn sống ở nông thôn vì ở đó có rất nhiều thiên nhiên.)
B: That’s true, but the country is boring, and there isn’t enough entertainment like shopping malls. I’d prefer to live in the city.
(Đúng vậy, nhưng nông thôn thật nhàm chán và không có đủ trò giải trí như trung tâm mua sắm. Tôi thích sống ở thành phố hơn.)
C: Yes, but there is too much noise in the city.
(Đúng thế, nhưng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố…)
|
Đáp án:
A: I think living in the countryside is the best. Because there is a lot of fresh air that is good for health.
(Tôi nghĩ sống ở nông thôn là tốt nhất. Bời vì ở đó có rất nhiều không khí trong lành tốt cho sức khỏe.)
B: Yes, but in the countryside there are not enough good facilities like the city.
(Đúng vậy, nhưng ở nông thôn không có nhiều thiết bị tốt như thành phố.)
C: Maybe you’re right, there aren’t enough rooms for people in the city.
(Có thể bạn đúng nhưng không có đủ không gian cho mọi người trong thành phố.)
b. In your group, choose the two best and worst things about life in the city and life in the country, and present to the class.
(Trong nhóm của bạn, chọn hai điều tốt nhất và tồi tệ nhất về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn, và trình bày trước lớp.)
Đáp án:
The two best things about living in the countryside are that there is a lot of fresh air and little traffic. And the two worst things in the countryside are that there is not enough good equipment and there are not many entertaining games.
(Hai điều tốt nhất khi sống ở nông thôn là ở đó có rất nhiều không khí trong lành và ít phương tiện giao thông. Và hai điều tồi nhất ở nông thôn là ở đó không đủ thiết bị tốt và cũng không có nhiều trò chơi giải trí.)
Unit 2 Lesson 2 lớp 8 trang 18, 19, 20, 21
Let’s Talk!
In pairs: Look at the picture. What are the children doing? What else can children do for fun in the country?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bọn trẻ đang làm gì vậy? Trẻ em có thể làm gì khác để vui chơi ở vùng quê?)
Hướng dẫn giải:
In the picture, children are playing in the field. Children in the countryside can play some games such as kite flying, skipping rope, shooting marbles…
(Trong ảnh, trẻ em đang chơi trên cánh đồng. Trẻ em vùng quê có thể chơi một số trò chơi như thả diều, nhảy dây, bắn bi…)
New Words
a. Read the sentences, then match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó nối các từ với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
Last weekend, went to visit my family in my hometown. don’t come from a big city. I’m from a village in the country. In my village, young people love to pick flowers and play folk games. They jump rope and play tug of war with a rope. When they play spinning tops, they use small wooden toys. They also herd buffalo to help their parents.
(Cuối tuần trước, tôi về thăm gia đình ở quê. không đến từ một thành phố lớn. Tôi đến từ một ngôi làng trong nước. Ở làng tôi, thanh niên thích hái hoa và chơi các trò chơi dân gian. Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng. Khi chơi con quay, chúng sử dụng đồ chơi nhỏ bằng gỗ. Các em cũng chăn trâu giúp cha mẹ.)
1. hometown: a person’s place of birth
2. : traditional to a group of people or a place
3. : a game that two teams hold a rope and try to pull the hardest
4. : a game that two people hold a rope and one or more people jump over it
5. : to take flowers or fruit from the plant or tree where they are growing
6. : a game that players use wooden toys which spin very quickly
7. : to make animals move together as a group
Đáp án:
2. folk |
3. tug of war |
4. jump rope |
5. pick |
6. spinning tops |
7. herd |
1. hometown: a person’s place of birth
(quê hương: nơi sinh của một người)
2. folk: traditional to a group of people or a place
(dân gian: truyền thống cho một nhóm người hoặc một nơi)
3. tug of war: a game that two teams hold a rope and try to pull the hardest
(kéo co: một trò chơi mà hai đội cầm một sợi dây và cố gắng kéo mạnh nhất)
4. jump rope: a game that two people hold a rope and one or more people jump over it
(một trò chơi mà hai người giữ một sợi dây và một hoặc nhiều người nhảy qua nó)
5. pick: to take flowers or fruit from the plant or tree where they are growing
(hái, nhặt: lấy hoa hoặc quả từ cây hoặc cây nơi chúng đang phát triển)
6. spinning tops: a game that players use wooden toys which spin very quickly
(con xoay: một trò chơi mà người chơi sử dụng đồ chơi bằng gỗ quay rất nhanh)
7. herd: to make animals move together as a group
(chăn thả: để làm cho động vật di chuyển cùng nhau như một nhóm)
b. In pairs: Talk about what you like to do when you visit places in the country.
(Theo cặp: Nói về những gì bạn thích làm khi đến thăm các địa điểm ở nông thôn.)
A: When I go to my hometown, like to play soccer with my friends.
(Khi tôi về quê, tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)
B: I prefer to play folk games with my family.
(Tôi thích chơi các trò chơi dân gian với gia đình hơn.)
Đáp án:
A: When I go to my hometown, I like to fly kites with my cousin.
(Khi tôi về quê, tôi thích chơi thả diều với anh họ của tôi.)
B: I love going out to my grandmother’s field.
(Tôi thích ra ngoài đồng của bà nội tôi.)
Reading
a. Read Vy’s blog post. What does she mostly talk about?
1. popular activities in her hometown
(các hoạt động phổ biến ở quê hương cô ấy)
2. her family’s favorite folk games
(trò chơi dân gian yêu thích của gia đình cô ấy)
Visiting Family in My Hometown
Mar 29, 2022
Vy Nguyễn
Hi, everyone! Sorry didn’t post anything last week I couldn’t use my computer because wasn’t at home.
I visited my family in my hometown. It’s a small village in the country, about 200 kilometers from Ho Chi Minh City. My hometown is very different from the city. It’s smaller, and it’s much more traditional.
Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV. They prefer to play outdoors. They play sports and folk games. The girls love to jump rope and pick flowers. The boys love to play tug of war and soccer. I often play with the kids here, but I don’t like to run around during the day because the weather is usually so sunny and hot.
I prefer to play chess because it’s more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.
What are your favorite activities?
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Chuyến thăm gia đình ở quê tôi
29 Tháng ba, 2022
Vy Nguyễn
Chào mọi người! Xin lỗi đã không đăng bất cứ điều gì tuần trước, tôi không thể sử dụng máy tính của tôi vì không ở nhà.
Tôi đã đến thăm gia đình tôi ở quê hương của tôi. Đó là một ngôi làng nhỏ trong nước, cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 200 km. Quê hương tôi rất khác với thành phố. Nó nhỏ hơn và truyền thống hơn nhiều.
Ở đây, những đứa trẻ không bao giờ chơi game trên máy tính và chúng hiếm khi xem TV. Họ thích chơi ngoài trời hơn. Họ chơi thể thao và các trò chơi dân gian. Các cô gái thích nhảy dây và hái hoa. Các cậu bé thích chơi kéo co và đá bóng. Tôi hay chơi với bọn trẻ ở đây nhưng tôi không thích chạy nhảy vào ban ngày vì thời tiết thường nắng và nóng.
Tôi thích chơi cờ vì nó thư giãn hơn một số trò chơi dân gian. Chú tôi và tôi thỉnh thoảng ngồi xuống và chơi nó dưới gốc cây.
Hoạt động yêu thích của bạn là gì?
Đáp án:
1. popular activities in her hometown
(các hoạt động phổ biến ở quê hương cô ấy)
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Where was Vy last week?
(Vy đã ở đâu tuần trước?)
A. in Ho Chi Minh City (ở Thành phố Hồ Chí Minh)
B. in her hometown (ở quê hương của cô ấy)
C. in another country (ở một đất nước khác)
2. What don’t kids do in Vy’s hometown?
(Những đứa trẻ không làm gì ở quê hương của Vy?)
A. play computer games (chơi trò chơi máy tính)
B. pick flowers (hái hoa)
C. play soccer (chơi bóng đá)
3. What do girls like to do in Vy’s hometown?
(Con gái ở quê Vy thích làm gì?)
A. play spinning tops (chơi quay cót)
B. play tug of war (chơi kéo co)
C. pick flowers (hái hoa)
4. What do boys like to do in Vy’s hometown?
(Con trai ở quê Vy thích làm gì?)
A. jump rope (nhảy dây)
B. play tug of war (kéo co)
C. herd buffalo (chăn trâu)
5. What does the word it in paragraph 4 refer to?
(Từ it trong đoạn 4 ám chỉ điều gì?)
A. a game (một trò chơi)
B. a song (một bài hát)
C. a place (một nơi)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. B |
5. A |
1. B
Where was Vy last week? – in her hometown
(Vy đã ở đâu tuần trước? – ở quê hương của cô ấy)
Thông tin: I visited my family in my hometown.
2. A
What don’t kids do in Vy’s hometown? – play computer games
(Những đứa trẻ không làm gì ở quê hương của Vy? – chơi trò chơi máy tính)
Thông tin: Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV.
3. C
What do girls like to do in Vy’s hometown? – pick flowers
(Con gái ở quê Vy thích làm gì? – hái hoa)
Thông tin: The girls love to jump rope and pick flowers.
4. B
What do boys like to do in Vy’s hometown? – play tug of war
(Con trai ở quê Vy thích làm gì? – kéo co)
Thông tin: The boys love to play tug of war and soccer.
5. A
What does the word it in paragraph 4 refer to? – a game
(Từ it trong đoạn 4 ám chỉ điều gì? – một trò chơi)
Thông tin: I prefer to play chess because it’s more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Visiting Family in My Hometown
Mar 29, 2022
Vy Nguyễn
Hi, everyone! Sorry didn’t post anything last week I couldn’t use my computer because wasn’t at home.
I visited my family in my hometown. It’s a small village in the country, about 200 kilometers from Ho Chi Minh City. My hometown is very different from the city. It’s smaller, and it’s much more traditional.
Here, the kids never play computer games, and they rarely watch TV. They prefer to play outdoors. They play sports and folk games. The girls love to jump rope and pick flowers. The boys love to play tug of war and soccer. I often play with the kids here, but I don’t like to run around during the day because the weather is usually so sunny and hot.
I prefer to play chess because it’s more relaxing than some folk games. My uncle and I sometimes sit down and play it under a tree.
What are your favorite activities?
d. In pairs: Which folk games do you like? Why?
(Làm theo cặp: Em thích trò chơi dân gian nào? Tại sao?)
I really like tug of war because it’s exciting, and many people can play it together.
(Em rất thích trò chơi kéo co vì nó thú vị và nhiều người có thể cùng chơi.)
Đáp án:
My favorite is the jump rope game because I can play this game with my friends and it is also fun.
(Em thích nhất là trò chơi nhảy dây bởi vì em có thể chơi trò chơi này cùng với các bạn của em và nó cũng rất vui.)
Grammar Meaning & Use
a. Read about verbs (to express preference) + to-infinitives and adverbs of frequency, then fill in the blanks.
(Đọc về động từ (để diễn đạt sở thích) + to-infinitives và trạng từ chỉ tần suất, sau đó điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Verbs (to express preference) + to-infinitives (Động từ (để thể hiện sở thích) + to – động từ nguyên thể) We can use verbs with to-infinitives to talk about activities people like or prefer to do. (Chúng ta có thể sử dụng các động từ với nguyên mẫu có to để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm hơn.) A: What do kids in your town like to do? (Những đứa trẻ trong thị trấn của bạn thích làm gì?) B: They like to play tug of war here. (Họ thích chơi kéo co ở đây.) Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ sự thường xuyên) We can use adverbs of frequency to say how often things happen. (Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc.) She usually plays tug of war with her cousins. (Cô thường chơi kéo co với anh em họ của mình.) We always play sports at the park. (Chúng tôi luôn chơi thể thao ở công viên.) |
Đáp án:
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)
Đáp án:
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
Grammar Form & Practice
a. Read the examples and notes above, then unscramble the sentences.
(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó xắp xếp lại các câu.)
1. visit/to/love/We/the/country.
We love to visit the country.
(Chúng tôi thích đến thăm vùng nông thôn.)
2. to/games./He/folk/prefers/play
.
3. play?/she/like/Where/does/to
.
4. play/to/don’t/shuttlecock./like/l
.
5. they/hometown?/to/their/Do/like/visit
.
6. spinning/with/never/play/tops/my/sister./
.
7. herd/buffalo/you/always/on/weekends?/Do
.
8. play/games/folk/in/cities./rarely/People
.
Hướng dẫn giải:
Verbs (to express preference)) +to-infinitives (Động từ (để thể hiện sở thích)) + to-infinitives) I love to play folk games. (Tôi thích chơi các trò chơi dân gian.) She prefers to play spinning tops. (Cô ấy thích chơi con quay hơn.) They don’t like to go to the park. (Họ không thích đi đến công viên.) A: What do they like to do? (Họ thích làm gì?) B: They like to play folk games. (Họ thích chơi các trò chơi dân gian.) A: Do they like to play shuttlecock? (Họ có thích chơi đá cầu không?) B: Yes, they do./No, they don’t. They prefer to play soccer. (Vâng, họ có./Không, họ không. Họ thích chơi bóng đá hơn.) Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ sự thường xuyên) I always/usually/often/sometimes/rarely/never play with my brother. (Tôi luôn luôn/thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/hiếm khi/không bao giờ chơi với anh trai tôi.) He doesn’t always/usually/often play folk games. (Anh ấy không phải lúc nào/thường xuyên/thường xuyên chơi các trò chơi dân gian.) A: Do you always/usually/often play games after school? (Bạn có luôn/thường/thường xuyên chơi game sau giờ học không?) B: Yes, I do./No, I don’t. (Vâng, tôi có./Không, tôi không.) A: Who do you usually play spinning tops with? (Bạn thường chơi con quay với ai?) B: I usually play spinning tops with my classmates. (Tôi thường chơi con quay với các bạn cùng lớp.) |
Đáp án:
2. Does she prefer to jump rope?
(Cô ấy thích nhảy dây hơn?)
3. What do kids like to play here?
(Ở đây các bé thích chơi gì?)
4. He likes to play tug of war.
(Anh ấy thích chơi kéo co.)
5. We don’t like to pick flower
(Chúng tôi không thích hái hoa.)
6. We don’t often play spinning tops after school.
(Chúng tôi không thường chơi con quay sau giờ học.)
7. Who does she usually jump rope with?
(Cô ấy thường nhảy dây với ai?)
8. People in my hometown sometimes play folk games.
(Người dân quê tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi dân gian.)
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
1. I/like/visit/country.
I like to visit the country.
(Tôi thích đến thăm miền quê.)
2. she/prefer/jump rope?
.
3. what/kids/like/play/here?
.
4. he/like/play/tug of war.
.
5. we/not/like/pick/flowers.
.
6. we/not/often/play spinning tops/after school.
.
7. who/she/usually/jump rope/with?
.
8. people/my hometown/sometimes/play/folk games.
.
Đáp án:
2. Does she prefer to jump rope?
(Cô ấy thích nhảy dây hơn?)
3. What do kids like to play here?
(Ở đây các bé thích chơi gì?)
4. He likes to play tug of war.
(Anh ấy thích chơi kéo co.)
5. We don’t like to pick flowers.
(Chúng tôi không thích hái hoa.)
6. We don’t often play spinning tops after school.
(Chúng tôi không thường chơi con quay sau giờ học.)
7. Who does she usually jump rope with?
(Cô ấy thường nhảy dây với ai?)
8. People in my hometown sometimes play folk games.
(Người dân quê tôi thỉnh thoảng chơi trò chơi dân gian.)
Grammar Form & Practice c
c. In pairs: Ask and answer about what An likes to do.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về việc An thích làm.)
A: Does An like to jump rope?
(An có thích nhảy dây không?)
B: No, she doesn’t. She never jumps rope.
(Không, cô ấy không. Cô ấy không bao giờ nhảy dây.)
Đáp án:
A: Does An like to pick flowers?
(An có thích hái hoa không?)
B: No, she doesn’t. She rarely pick flowers.
(Không, cô ấy không. Cô hiếm khi hái hoa.)
Pronunciation
a. Intonation for Yes/No questions rises.
(Ngữ điệu cho câu hỏi Có/Không tăng lên.)
Does he like to play folk games?
(Anh ấy có thích chơi trò chơi dân gian không?)
b. Listen to the questions and notice how the intonation rises.
(Nghe các câu hỏi và chú ý cách ngữ điệu tăng lên.)
Does she like to eat hamburgers?
(Cô ấy có thích ăn hamburger không?)
Do they like to jump rope?
(Họ có thích nhảy dây không?)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in “a.”
(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong “a.”)
Does he love to pick flowers?
(Anh ấy có thích hái hoa không?)
Do they prefer to play soccer?
(Họ có thích chơi bóng đá hơn không?)
Do you like to visit the country?
(Bạn có thích đến thăm đồng quê không?)
Đáp án: Do you like to visit the country?
=> Sai vì ngữ điệu đi xuống ở cuối câu.
d. Read the sentences with the rising intonation to a partner.
(Đọc các câu với ngữ điệu tăng lên cho bạn của bạn.)
Practice
In pairs: Ask and answer about what young people like to do in these places.
(Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về những gì thanh niên thích làm ở những nơi này.)
A: What do young people like to do in Summerdale?
(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở Summerdale?)
B: They like to play shuttlecock. They often play at the park.
(Họ thích chơi đá cầu. Họ thường chơi ở công viên.)
A: Do young people like to play spinning tops in Greenville?
(Các bạn trẻ có thích chơi con quay ở Greenville không?)
B: No, they don’t. They prefer to…
(Không, họ không. Họ thích…)
Đáp án:
A: What do young people like to do in Riverton?
(Những người trẻ thích làm gì ở Riverton?)
B: They like to play tug of war. They always play at the school.
(Họ thích chơi kéo co. Họ luôn chơi ở trường.)
A: Do young people like to play jump rope tops in Mapleton?
(Các bạn trẻ có thích chơi nhảy dây ở Mapleton không?)
B: Yes, they do.
(Có, họ có.)
Speaking
FUN AND GAMES IN THE COUNTRY
(VUI CHƠI VÀ TRÒ CHƠI NÔNG THÔN)
a. In pairs: What activities do young people often like to do in the country? Where and when do they usually do the activities? Talk about the activities below and some of your own ideas.
(Làm theo cặp: Những hoạt động nào mà các bạn trẻ thường thích làm ở trong nước? Họ thường thực hiện các hoạt động ở đâu và khi nào? Nói về các hoạt động dưới đây và một số ý tưởng của riêng bạn.)
A: What do young people like to do in the country?
(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở trong quê?)
B: They like to jump rope. They usually jump rope after school.
(Họ thích nhảy dây. Họ thường nhảy dây sau giờ học.)
A: Do they like to play tug of war?
(Họ có thích chơi kéo co không?)
B: Yes, they do, but I think they prefer to…
(Vâng, họ có, nhưng tôi nghĩ họ thích…)
tug of war (kéo co) herd buffalo (chăn trâu) pick flowers (hái hoa) shuttlecock (đá cầu) snipping tops (quay cót) jump rope (nhảy dây) |
Đáp án:
A: What do young people like to do in the country?
(Những người trẻ tuổi thích làm gì ở trong quê?)
B: They like to play tug of war. They often play at the school.
(Họ thích chơi kéo co. Họ thường chơi ở trường.)
A: Do they like to pick flower?
(Họ có thích hái hoa không?)
B: No, they don’t.
(Không, họ không.)
b. Which activities do you prefer to do? Which activities don’t you like? Why?
(Bạn thích làm những hoạt động nào hơn? Bạn không thích hoạt động nào? Tại sao?)
Đáp án:
I like to play jump rope and tug of war because I can play them with everyone. I don’t like picking flowers because I think it’s boring.
(Tôi thích chơi nhảy dây và kéo co bởi vì tôi có thể chơi chúng cùng với mọi người. Tôi không thích hái hoa bởi vì tôi nghĩ nó rất nhàm chán.)
Unit 2 Lesson 3 lớp 8 trang 22, 23
Let’s Talk!
In pairs: Look at the pictures. What traditional festivals can you see? What are some other activities people do during these festivals?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn có thể xem những lễ hội truyền thống nào? Một số hoạt động khác mọi người làm trong những lễ hội này là gì?)
Đáp án:
In the pictures, I see some festivals such as Tet, Mid-Autumn Festival, etc. At Tet festival, people often gather together, and at Mid-Autumn Festival, children will go out to play with lanterns.
(Trong những bức tranh, tôi thấy một số lễ hội như Tết, Tết Trung thu,…Ở lễ hội Tết mọi người thường quây quần bên nhau, còn ở lễ hội Trung Thu trẻ em sẽ đi chơi lồng đèn.)
Reading
a. Read the announcement. What is the main purpose of it?
(Đọc thông báo. Mục đích chính của nó là gì?)
1. Say when and where the festival will be
(Cho biết lễ hội sẽ diễn ra khi nào và ở đâu)
2. Say what you can do at the festival
(Nói những gì bạn có thể làm tại lễ hội)
2023 Hiền Lương Village Tết Festival
We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21 January 29 from 8 a.m to 10 p.m.
Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday.
This is a free event for everyone. There are lots of activities and types of traditional food to enjoy.
Come to Hiền Lương People’s Committee and play exciting folk games. Enjoy activities like street music performance and lion dances. Watch the crazing works show an Tết Eve from Hiền Lương Bridge. Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.
Bring your family and friend!
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Tết làng Hiền Lương 2023
Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Tết làng Hiền Lương năm 2023 sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 29 tháng 1 từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.
Hãy đến và ăn mừng Tết làng Hiền Lương 2023 vào thứ Bảy tới.
Đây là một sự kiện miễn phí cho tất cả mọi người. Có rất nhiều hoạt động và các loại thực phẩm truyền thống để thưởng thức.
Đến với UBND xã Hiền Lương và chơi các trò chơi dân gian thú vị. Thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân. Xem các tác phẩm điên rồ cho thấy một đêm giao thừa từ cầu Hiền Lương. Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.
Hãy mang theo gia đình và bạn bè của bạn!
Đáp án:
1. Say when and where the festival will be
(Cho biết lễ hội sẽ diễn ra khi nào và ở đâu)
b. Now, read and write True, False, or Doesn’t say.
(Bây giờ, hãy đọc và viết True, False, hoặc Doesn’t say.)
1. The announcement is for the 2020 Tết festival in Hiền Lương Village.
2. The festival will be on Lê Duẩn Street.
3. The festival is only free for children.
4. You can enjoy music performances from famous Vietnamese singers
5. The festival will have some types of tracktonal food like candied fruit and bánh chưng.
Đáp án:
1. False |
2. True |
3. False |
4. Doesn’t say |
5. True |
1. False
The announcement is for the 2020 Tết festival in Hiền Lương Village.
(Thông báo về Tết Nguyên Đán 2020 tại Thôn Hiền Lương.)
Thông tin: We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival.
(Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Tết làng Hiền Lương năm 2023.)
2. True
The festival will be on Lê Duẩn Street.
(Lễ hội sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn.)
Thông tin: Hiền Lương Village Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street.
(Lễ hội Tết làng Hiền Lương năm 2023 sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn.)
3. False
The festival is only free for children.
(Lễ hội chỉ miễn phí cho trẻ em.)
Thông tin: This is a free event for everyone.
(Đây là một sự kiện miễn phí cho tất cả mọi người.)
4. Doesn’t say
You can enjoy music performances from famous Vietnamese singers
(Thưởng thức các tiết mục ca nhạc của các ca sĩ nổi tiếng Việt Nam.)
5. True
The festival will have some types of tracktonal food like candied fruit and bánh chung
(Lễ hội sẽ có một số loại thức ăn theo phong tục như kẹo trái cây và bánh chưng.)
Thông tin: Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.
(Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hướng dẫn giải:
2023 Hiền Lương Village Tết Festival
We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21 January 29 from 8 a.m to 10 p.m.
Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday.
This is a free event for everyone. There are lots of activities and types of traditional food to enjoy.
Come to Hiền Lương People’s Committee and play exciting folk games. Enjoy activities like street music performance and lion dances. Watch the crazing works show an Tết Eve from Hiền Lương Bridge. Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.
Bring your family and friend!
Tạm dịch:
Tết làng Hiền Lương 2023
Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Tết làng Hiền Lương năm 2023 sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 29 tháng 1 từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.
Hãy đến và ăn mừng Tết làng Hiền Lương 2023 vào thứ Bảy tới.
Đây là một sự kiện miễn phí cho tất cả mọi người. Có rất nhiều hoạt động và các loại thực phẩm truyền thống để thưởng thức.
Đến với UBND xã Hiền Lương và chơi các trò chơi dân gian thú vị. Thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân. Xem các tác phẩm điên rồ cho thấy một đêm giao thừa từ cầu Hiền Lương. Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.
Hãy mang theo gia đình và bạn bè của bạn!
d. In pairs: Which Tết activities do you like best? Why?
(Làm việc theo cặp: Bạn thích hoạt động Tết nào nhất? Tại sao?)
I like playing games with my family and friends because it’s fun!
(Tôi thích chơi game với gia đình và bạn bè vì nó rất vui!)
Đáp án:
I like to receive lucky money from everyone at Tet festival.
(Tôi thích được nhất là được nhận lì xì từ mọi người ở Tết.)
Writing
a. Read about writing long-form announcements. Then, read the announcement for the Tết Festival again and underline the place, time, cost, activities, and food for the event.
(Đọc về cách viết thông báo dạng dài. Sau đó, đọc thông báo về Lễ hội Tết một lần nữa và gạch dưới địa điểm, thời gian, chi phí, các hoạt động và thức ăn cho sự kiện này.)
Hướng dẫn giải:
Writing Skill (Kỹ năng viết) Writing long-form announcements (Viết thông báo dạng dài) To write a long-form announcement, you should: (Để viết một thông báo dạng dài, bạn nên) 1. Write a heading. Say what the event is. (Viết tiêu đề. Nói sự kiện là gì.) The 2024 Culture Festival (Lễ hội Văn hóa 2024) 2. Write a summary sentence about what, where, and when the festival is. (Viết một câu tóm tắt về lễ hội gì, ở đâu và khi nào.) We are excited to announce the 2024 Culture Festival will take place at King Park on Saturday, October 8 from 1 p.m. to 10 p.m. (Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Văn hóa năm 2024 sẽ diễn ra tại King Park vào Thứ Bảy, ngày 8 tháng 10 từ 1 giờ chiều đến 10 giờ tối) 3. Give a call to action. Ask the readers to take part or join in. (Đưa ra lời kêu gọi hoạt động. Yêu cầu độc giả tham gia.) Come and celebrate the 2024 Culture Festival… (Hãy đến và chào mừng Lễ hội Văn hóa 2024…) 4. Say the cost. (Nói chi phí.) This is a free event for everyone; Tickets to the festival cost 50,000 VND. (Đây là một sự kiện miễn phí cho tất cả mọi người; Vé tham dự lễ hội có giá 50.000 đồng.) 5. Say the different activities and food at the festival. (Nói các hoạt động khác nhau và thức ăn tại lễ hội.) Enjoy activities like…, Take part in…, Eat many types of traditional food like… (Tận hưởng các hoạt động như…, Tham gia…, Ăn nhiều loại món ăn truyền thống như…) |
Đáp án:
2023 Hiền Lương Village Tết Festival
We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21 January 29 from 8 a.m to 10 p.m.
Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday.
This is a free event for everyone. There are lots of activities and types of traditional food to enjoy.
Come to Hiền Lương People’s Committee and play exciting folk games. Enjoy activities like street music performance and lion dances. Watch the crazing works show an Tết Eve from Hiền Lương Bridge. Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit.
Bring your family and friend!
b. Reorder the parts of the announcement. Use the Writing skill box to help you.
(Sắp xếp lại các phần của thông báo. Sử dụng hộp kỹ năng Viết để giúp bạn.)
4 |
Tickets to the festival cost 25,000 VND. |
|
Take part in activities like a lantern parade. |
|
The 2024 Mid-Autumn Festival |
|
Come and take part in the 2024 Mid-Autumn Festival. |
|
We are happy to announce the 2024 Mid-Autumn Festival will take place on Nguyen Hue Street on Tuesday, September 21″ from 1 p.m. to 9 p.m. |
Đáp án:
4 |
Tickets to the festival cost 25,000 VND. (Vé tham dự lễ hội giá 25.000đ.) |
3 |
Take part in activities like a lantern parade. (Tham gia các hoạt động như diễu hành đèn lồng.) |
1 |
The 2024 Mid-Autumn Festival (Trung Thu 2024) |
5 |
Come and take part in the 2024 Mid-Autumn Festival. (Hãy đến và tham gia Tết Trung thu 2024.) |
2 |
We are happy to announce the 2024 Mid-Autumn Festival will take place on Nguyen Hue Street on Tuesday, September 21″ from 1 p.m. to 9 p.m. (Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Trung thu năm 2024 sẽ diễn ra trên đường Nguyễn Huệ vào Thứ Ba, ngày 21 tháng 9″ từ 1 giờ chiều đến 9 giờ tối.) |
Speaking
Planning a Traditional Festival
(Lên kế hoạch tổ chức lễ hội truyền thống)
a. In pairs: Discuss some common activities and food at festivals in Vietnam.
(Làm việc theo cặp: Thảo luận về một số hoạt động và món ăn phổ biến tại các lễ hội ở Việt Nam.)
Đáp án:
Some popular activities during Tet festival are going to New Year’s greetings and children receiving lucky money from adults. Common dishes on Tet holiday are banh chung and candied fruit.
(Một số hoạt động phổ biến trong lễ hội Tết là đi chúc tết và trẻ em thì nhận tiền lì xì của người lớn. Những món ăn thường thấy trong ngày lễ Tết là bánh chưng và kẹo trái cây.)
b. Now, imagine you are members of the cultural department of a small town in the country and are planning a traditional festival. In pairs: Use the questions to discuss the points on the mind map below and write in your own ideas.
(Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn là thành viên của ban văn hóa của một thị trấn nhỏ trong nước và đang lên kế hoạch cho một lễ hội truyền thống. Theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong sơ đồ tư duy dưới đây và viết ra ý tưởng của riêng bạn.)
– Which festival should we celebrate?
(Lễ hội nào chúng ta nên ăn mừng?)
– Where and when should we celebrate the festival?
(Chúng ta nên tổ chức lễ hội ở đâu và khi nào?)
– How much is it?
(Cái này giá bao nhiêu?)
– What activities should we have at the festival?
(Những hoạt động chúng ta nên có tại lễ hội?)
– What food should we have at the festival?
(Những món ăn chúng ta nên có tại lễ hội?)
Đáp án:
Name of festivals: Mid-Autumn Festival
(Tên lễ hội: Tết Trung thu)
Place: Hanoi
(Địa điểm: Hà Nội)
Date/Time: The 15th day of the 8th lunar month
(Ngày giờ: Ngày 15 tháng 8 âm lịch)
Cost: Free for everyone
(Chi phí: Miễn phí cho mọi người)
Activities: releasing lanterns and watching lion dance
(Hoạt động: thả đèn lồng và xem múa lân)
Food: moon cake and jasmine tea
(Thức ăn: bánh trung thu và trà lài)
Let’s Write!
Now, write the announcement for the festival you planned in Speaking. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy viết thông báo cho lễ hội mà bạn đã lên kế hoạch trong phần Nói. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
Đáp án:
Mid-Autumn Festival 2023
We are pleased to announce the Mid-Autumn Festival 2023 will take place in Hanoi on the 15th day of the 8th lunar month from 7pm to 10pm.
This is a free event for everyone. There are many activities and traditional foods to enjoy.
You will be able to go to the field and enjoy activities such as street music performance and lion dance. Enjoy various traditional foods such as moon cakes and jasmine tea
Bring your family and friends!
Tạm dịch:
Tết trung thu 2023
Chúng tôi vui mừng thông báo Lễ hội Trung thu năm 2023 sẽ diễn ra tại Hà Nội vào ngày 15 tháng 8 âm lịch từ tối đa 7 giờ đến tối đa 10 giờ.
Đây là một sự kiện miễn phí cho tất cả mọi người. Có rất nhiều hoạt động và các loại thực phẩm truyền thống để thưởng thức.
Bạn sẽ được thả đèn đồng và thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân. Thưởng thức các loại thực phẩm truyền thống khác nhau như bánh trung thu và trà lài
Hãy mang theo gia đình và bạn bè của bạn!