Giải Tiếng anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
art gallery |
n |
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
nhộn nhịp, náo nhiệt |
cathedral |
n |
/kəˈθiː.drəl/ |
nhà thờ lớn, thánh đường |
cross |
v |
/krɒs/ |
đi ngang qua, qua, vượt |
dislike |
v |
/dɪˈslaɪk/ |
không thích, ghét |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
faraway |
adj |
/ˌfɑː.rəˈweɪ/ |
xa xôi, xa |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng |
narrow |
adj |
/ˈnær.əʊ/ |
hẹp, chật hẹp |
outdoor |
adj |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
ngoài trời |
railway station |
n |
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ |
ga tàu hỏa |
sandy |
adj |
/ˈsæn.dɪ/ |
có cát, phủ cát |
square |
n |
/skweər/ |
quảng trường |
suburb |
n |
/ˈsʌb.ɜːb/ |
khu vực ngoại ô |
turning |
n |
/ˈtɜː.nɪŋ/ |
chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
workshop |
n |
/ˈwɜːk.ʃɒp/ |
phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) |
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Getting Started (trang 38, 39)
LOST IN THE OLD TOWN (LẠC LỐI Ở PHỐ CỔ)
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Phong: Woa, chúng ta đang ở Hội An. Tớ rất phấn khích.
Nick: Tớ cũng vậy. Nơi đây thật đẹp. Chúng ta sẽ đi đâu trước đây?
Khang: Đi Chùa Cầu đi.
Phong: Ừ, nhưng mà nhà cổ Tấn Ký gần hơn. Chúng ta sẽ đến đó trước nhé.
Nick: Được thôi, đi nào.
Phong: Đợi đã.
Khang: Có chuyện gì vậy Phong?
Phong: Tớ nghĩ chúng ta bị lạc rồi.
Nick: Nhìn kìa, có một bạn nữ. Hãy thử hỏi bạn ấy xem.
Phong: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho bọn tớ đường đến nhà cổ Tấn Kì không?
Cô gái: Chắc chắn rồi. Đi thẳng. Rẽ vào ngõ thứ hai bên trái, sau đó rẽ phải.
Phong, Nick và Khang: Cảm ơn nhé.
2. Find in the conversation the sentences used to make suggestions. (Tìm trong đoạn hội thoại những câu đưa ra lời gợi ý).
Đáp án:
1. Let’s go to Chua Cau.
2. Shall we go there first?
3. Fine, let’s go.
4. Let’s ask her.
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy cùng đến Chùa Cầu.
2. Chúng ta sẽ đến đó trước?
3. Tốt thôi, đi thôi.
4. Hãy hỏi cô ấy.
3. Read the conversation again. Put the actions in order. (Đọc lại đoạn hội thoại. Sắp xếp những hành động sau theo thứ tự).
a. The girl shows them the way to Tan Ky House.
b. Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An.
c. Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House.
d. Nick, Khang and Phong get lost.
e. Phong asks a girl how to get to Tan Ky House.
Đáp án:
1.b |
2.c |
3.d |
4.e |
5.a |
Hướng dẫn dịch:
b. Nick, Khang và Phong đến Hội An.
c. Nick, Khang và Phong quyết định đi đến nhà cổ Tấn Kỳ.
d. Nick, Khang và Phong bị lạc.
e. Phong hỏi một bạn nữ làm sao để đến nhà cổ Tấn Kỳ.
a. Bạn nữ chỉ cho họ đường đến nhà cổ Tấn Kỳ.
4. Find and underline the following directions in the conversation. (Tìm và gạch chân những chỉ dẫn trong đoạn hội thoại)
1.B |
2.A |
3.E |
4.C |
5.D |
Hướng dẫn dịch:
1. Cross the road: Qua đường
2. Turn right: Rẽ phải
3. Take the second turning on the left: Rẽ trái vào đường thứ hai.
4. Turn left: Rẽ trái
5. Go straight: Đi thẳng
5. GAME Find places
Work in pair. Give your partner directions to one of the places on the map, and he/she tries to guess. Then swap. (Làm việc theo nhóm. Chỉ đường cho bạn đến một địa điểm trên bản đồ rồi để bạn đoán xem đó là nơi nào. Đổi lượt).
Example:
A: Go straight. Take the second turning on the left. It’s on your right.
B: Is that the gym?
A: No, try again
Hướng dẫn dịch:
A: Đi thẳng. Đi lượt thứ hai bên trái. Nó ở bên phải của bạn.
B: Đó có phải là phòng tập thể dục không?
A: Không, hãy thử lại.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 A Closer Look 1 (trang 40)
VOCABULARY
1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words. (Nối những địa điểm dưới đây với các bức tranh. Nghe và kiểm tra lại)
Bài nghe:
Đáp án:
1. c: square |
2. e: art gallery |
3. d: cathedral |
4. a: temple |
5. b: railway station |
|
Hướng dẫn dịch:
1. quảng trường
2. phòng trưng bày nghệ thuật
3. thánh đường
4. chùa
5. ga đường sắt
2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sống.)
Gợi ý:
A : Is there a cinema in your neighborhood?
B : No, there isn’t . My neighborhood is in outskirt , there have many fields .
A : It’t so interesting .
B : Sure. Do you want to visit my home next weekend?
A : Yes. How far is it from our school to your house?
B : It’s about 5 kilometres.
Hướng dẫn dịch:
A: Có rạp chiếu phim nào trong khu phố của bạn không?
B: Không, không có. Khu phố của tôi ở ngoại ô, có nhiều cánh đồng.
A: Nó không thú vị lắm.
B: Chắc chắn rồi. Bạn có muốn đến thăm nhà tôi vào cuối tuần tới không?
Đáp: Có. Từ trường của chúng ta đến nhà bạn bao xa?
B: Khoảng 5 km.
3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về nơi em sống. Em có thể dùng các tính từ dưới đây)
A: Is your neighbourhood crowded?
B: No, it isn’t.
A: Is it peaceful?
B: Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
A: Nơi các bạn sống có đông đúc không?
B: Không, nó không.
A: Nó có thanh bình không?
B: Có, nó thanh bình lắm.
PRONUNCIATION
/i/ and /i/:/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /i/ and /i:/ (Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý vào âm /i/ và /i:/)
Bài nghe:
Đáp án:
/i/ |
/i:/ |
Noisy, exciting, expensive, friendly |
Clean, cheap, peaceful, convenient |
5. Listen and practice the chant. (Nghe và luyện tập)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
HÀNG XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất bận rộn.
Có rất nhiều tòa nhà mọc lên.
Những người ở đây thật vui tính.
Đó là một nơi đáng yêu để sống.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 A Closer Look 2 (trang 41, 42)
GRAMMAR
Comparative adjectives
1. Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example. (Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc)
Đáp án:
2. noisier |
3. bigger |
4. more peaceful |
5. more exciting |
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2.
So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + adj + than + S2.
Hướng dẫn dịch:
2. Khu hàng xóm nhà tôi thì ồn hơn khu hang xóm nhà bạn.
3. Quảng trường ở Hà Nội thì lớn hơn quảng trường ở Hội An.
4. Sống ở vùng quê thì thanh bình hơn sống ở thành phố.
5. Có phải sống ở thành phố thì thú vị hơn sống ở vùng quê không?
2. Use the correct form of the words in brackets to complete the letter. (Dùng dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành lá thư).
Đáp án:
2. smaller |
3. older |
4. wider |
5. more delicious |
6. cheaper |
Dear Nick,
How are you?
Ha Noi is beautiful but it’s too busy for me. I’m having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is (1.hot) hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are (2.small) smaller and (3.old) older than those in Ha Noi.
The streets and (4.wide) wider with less traffic. The seafood here is (5.delicious) more delicious and (6.cheap) cheaper than seafood in Ha Noi.
See you soon,
Vy
Giải thích:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + be + adj_er + than + S2.
So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + adj + than + S2.
Hướng dẫn dịch:
Nick thân mến,
Cậu có khỏe không?
Hà Nội thì đẹp nhưng nơi đây quá tấp nập so với tớ. Bây giờ tớ có quãng thời gian vui vẻ tại biển Cửa Lò. Thời tiết ở đây thì nóng hơn ở Hà Nội. Những ngôi nhà và các tòa cao tầng thì cũng nhỏ hơn và cũ hơn so với ở Hà Nội.
Đường xá rộng hơn và ít xe cộ. Đồ biển ở đây thì ngon và rẻ hơn so với đồ biển ở Hà Nội.
Gặp lại cậu sớm nhé,
Vy
3. Look at the pictures of the two neighbourhoods: Binh Minh and Long Son. Compare two neighbourhoods. You can use the adjectives below. (Quan sát bức tranh về hai khu vực là Bình Minh và Long Sơn. So sánh hai khu vực ấy, sử dụng những tính từ đã cho)
Gợi ý:
– Binh Minh is more crowded than Long Son
– Long Son is quieter than Binh Minh
– Long Son is more peaceful than Binh Minh.
– Binh Minh is more modern than Long Son.
– Binh Minh is busier than Long Son.
– Long Son is more boring than Binh Minh.
Hướng dẫn dịch:
– Bình Minh đông hơn Long Sơn.
– Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh.
– Long Sơn yên bình hơn Bình Minh.
– Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn.
– Bình Minh bận hơn Long Sơn.
– Long Sơn chán hơn Bình Minh.
4. Work in pairs. Ask and answer questions about Binh Minh and Long Son neighbourhoods using the pictures in 3. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về khu Bình Minh và Long Sơn)
Example:
A: Is Binh Minh noisier than Long Son?
B: Yes, it is
A: Is Long Son more modern than Binh Minh?
B: No, it isn’t
Hướng dẫn dịch:
A: Bình Minh có ồn hơn Long Sơn không?
B: Đúng vậy.
A: Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?
B: Không, không phải vậy.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Communication (trang 43)
EVERYDAY ENGLISH
Asking for and giving directions
1. Listen and read the conversations (Nghe và đọc đoạn hội thoại)
Bài nghe:
A: Excuse me. Could you tell me the way to the cinema, please?
B: Go along this street. It’s on your left
A: Excuse me. Where’s the nearest post office, please?
B: Go out of the station. Take the first turning on the right.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến rạp chiếu phim được không?
B: Đi dọc con đường này. Nó nằm bên tay trái.
A: Xin lỗi cho tôi hỏi bưu điện gần nhất ở đâu vậy?
B: Ra khỏi nhà ga. Rẽ phải ở đường đầu tiên.
2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for and give directions to places near your school. (Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự để hỏi và chỉ đường đến những nơi gần trường em).
Ví dụ:
A: Excuse me. Could you tell me the way to the playground, please?
B: Go straight. Take the third turning on the left. The playground is next to the cinema.
Hướng dẫn dịch:
A: Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết đường đến sân chơi được không?
B: Đi thẳng. Đi ngã rẽ thứ ba bên trái. Sân chơi nằm cạnh rạp chiếu phim.
An audio guide to a place
3. Nick is listening to an audio guide to Hoi An. Listen and fill the blanks. (Nick đang nghe chỉ dẫn đến Hội An trên đài. Nghe và điền vào chỗ trống).
Bài nghe:
Let’s start our tour in Hoi An. We are in Tran Phu Street now. First, go to Ong Pagoda. To get there, go (1)_________along the street for five minutes. It’s on your left. Next, go to the Museum of Sa Huynh Culture. Take the (2) _________turning on your left. Turn (3) _________and it’s on your right. Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents. Turn left and then right. It’s (4) _________Tan Ky House.
Đáp án:
1. straight |
2. second |
3. right |
4. next to |
Nội dung bài nghe:
Let’s start our tour in Hoi An. We are Tran Phu Street now. First, go to Ong Pagoda. To get there, go straight along the street for five minutes. It’s on your left. Next, go to the Museum of Sa Huynh Culture. Take the second turning on your left. Turn right it’s on your right. Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents. Turn left and then right. It’s next to Tan Ky House.
Hướng dẫn dịch:
Hãy bắt đầu tua du lịch của chúng ta đến Hội An. Bây giờ chúng ta đang ở đường Trần Phú. Đầu tiên, hãy đi đến chùa Ông. Để đến đó, hãy đi dọc con đường này tầm năm phút. Nó nằm bên trái bạn. Sau đó, đi đến bảo tang văn hóa Sa Huỳnh. Rẽ vào con đường thứ hai bên tay trái. Rẽ phải và nó nằm bên phải bạn. Cuối cùng, hãy đi đến cửa hang Hòa Nhập để mua vài món quà. Rẽ trái và sau đó rẽ phải. Nó nằm bên cạnh nhà cổ Tấn Kỳ.
4. Look at the map below and create an audio guide for Distric1 1 of Ho Chi Minh City. (Nhìn vào bản đồ ở phía dưới và tạo một bản hướng dẫn cho quận 1 thành phố HCM)
Gợi ý:
Welcome to Ho Chi Minh city. As you know, It is not only the largest city in the south Vietnam but also is historic city where takes place many important event of country. Unlike Hanoi, Ho Chi Minh city is busy streets with a lot of motorbikes, car and many people. And it has many beautiful places and restaurants. OK! Let’s start our tour ! First , go to Saigon Opera House . To get there, walk about for 5 minutes. The opera house is on your right. Next, go straight and turn the right at Dong Khoi street and go to the Duc Ba Cathedral.
Hướng dẫn dịch:
Chào mừng đến với Thành phố Hồ Chí Minh. Như bạn biết đấy , nó không chỉ là thành phố lớn nhất ở miền Nam Việt Nam mà còn là thành phố lịch sử tổ chức nhiều sự kiện quan trọng của đất nước. Không giống như Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh là thành phố với những đường phố bận rộn với rất nhiều xe máy, xe hơi và nhiều người. Và ở đó có rất nhiều nơi đẹp và nhà hàng. OK! Hãy bắt đầu chuyến đi của chúng ta nào ! Đầu tiên, đi đến Nhà hát lớn Sài Gòn. Để đến đó, đi bộ khoảng 5 phút. Nhà hát opera nằm bên tay phải của bạn. Tiếp theo, đi thẳng và rẽ phải tại đường Đồng Khởi và đi đến Nhà thờ Đức Bà.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Skills 1 (trang 44)
READING
1. Read Khang’s blog. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean? (Đọc blog của Khang. TÌm những từ dưới đây trong blog của Khang và gạch chân)
Suburbs (ngoại ô)
Dislike (không thích)
Outdoor (ngoài trời)
Hướng dẫn dịch:
Khu tôi sống:
Tôi sống ở vùng ngoại ô thành phố Đà Nẵng. Có rất nhiều thứ mà tôi thích ở khu tôi sống.
Nơi đây rất phù hợp với những hoạt động ngoài trời vì nó có những công viên đẹp, biển cát và thời tiết dễ chịu. Có hầu hết mọi thứ mà tôi cần ở đây: các cửa hang, nhà hàng và chợ. Mọi người nơi đây thì thân thiện và thức ăn cũng ngon hơn những nơi khác.
Tuy nhiên, có hai thứ tôi không thích: có quá nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại và đường xá thì tấp nập và đông đúc.
2. Read Khang’s blog again and fill the table with the information. (Đọc lại blog của Khang và hoàn thành bảng sau với thông tin.)
LIKES |
DISLIKES |
– beautiful parks, sandy beaches, fine weather. – shops, restaurant, markets – friendly people, good food |
– modern building and offices – busy and crowded streets |
Hướng dẫn dịch:
THÍCH |
KHÔNG THÍCH |
– công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết tốt. – cửa hàng, nhà hàng, chợ – người dân thân thiện, thức ăn ngon |
– tòa nhà và văn phòng hiện đại – những con phố sầm uất và đông đúc |
3. Read Khang’s blog again. Then answer the questions. (Trả lời câu hỏi)
1. Where is Khang’s neighbourhood?
2. Why is his neighbourhood great for outdoor activities?
3. What are the people in his neighbourhood like?
4. How are the streets in his neighbourhood?
Đáp án:
1. It is in the suburbs of Da Nang city.
2. Because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather.
3. They are very friendly.
4. They are busy and crowded.
Giải thích:
1. Thông tin: I live in the suburbs of Da Nang City.
2. Thông tin: It’s great for outdoor activities because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather.
3. Thông tin: The people here are friendlier …
4. Thông tin: However, there are two things I dislike about it: there are many modern buildings and offices; and the streets are busy and crowded.
Hướng dẫn dịch:
1. Khu Khang sống ở đâu?
– Nó ở ngoại thành thành phố Đà Nẵng.
2. Tại sao nơi bạn ấy sống lại phù hợp với các hoạt động ngoài trời?
– Bởi vì nó có công viên đẹp, bãi biển đầy cát và thời tiết tốt.
3. Con người ở nơi bạn ấy sống thì như thế nào?
– Họ rất thân thiện.
4. Đường xá thì ra sao?
– Chúng bận rộn và đông đúc.
SPEAKING
4. Make notes about your neighbourhood. Think about what you like / dislike about it. (Viết về khu em sống. Nghĩ về những điều em thích và không thích)
Gợi ý:
LIKES |
DISLIKES |
– beautiful scenery, fine weather – delicious and cheap food – friendly neighbours |
– busy and crowded – polluted air |
Hướng dẫn dịch:
THÍCH |
KHÔNG THÍCH |
– phong cảnh đẹp, thời tiết tốt – đồ ăn ngon và rẻ – hàng xóm thân thiện |
– bận rộn và đông đúc – không khí ô nhiễm |
5. Work in pairs. Ask and answer about what you like and dislike about your neighbourhood. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những điều em thích và không thích ở khu em sống)
Gợi ý:
A: Where do you live?
B: I live in the suburbs of Ha Noi City.
A: What do you like about it?
B: It has beautiful scenery. The food is cheap and delicious. People here are friendly and helpful.
A: What do you dislike about it?
A: The streets are crowded and busy. The air is polluted.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống ở ngoại thành Hà Nội.
A: Bạn thích điều gì về nó?
B: Nó có phong cảnh đẹp. Đồ ăn vừa rẻ vừa ngon. Mọi người ở đây rất thân thiện và hữu ích.
A: Bạn không thích điều gì về nó?
A: Đường phố đông đúc và nhộn nhịp. Không khí bị ô nhiễm.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Skills 2 (trang 45)
LISTENING
1. Listen to the conversation between Khang and Vy and tick True or False. (Nghe đoạn hội thoại giữa Khang và Vy và đánh dấu vào True (Đúng) hoặc False (Sai))
Bài nghe:
1.F |
2.T |
3.F |
4.T |
5.T |
Hướng dẫn dịch:
1. Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.
2. Có một cái chợ lớn gần nhà cô ấy.
3. Những con đường thì chật hẹp
4. Trường học thì xa.
5. Có vài nhà máy gần khu cô ấy sống.
2. Listen to the conversation again and fill the blanks. (Nghe lại và điền vào chỗ trống)
Bài nghe:
1. art galleries |
2. wide |
3. friendly |
4. faraway |
5. crowded |
Nội dung bài nghe:
Khang: Where do you live, Vy?
Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City.
Khang: What do you like about it?
Vy: There are many things I like about it. There’s a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly.
Khang: What do you dislike about it?
Vy: The schools are too faraway. There are also some factories
Hướng dẫn dịch:
Khang: Cậu sống ở đâu vậy Vy>
Vy: Tớ sống ở vùng ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.
Khang: Cậu thích điều gì ở nơi đó?
Vy: Có rất nhiều thứ mà tớ thích. Có một cái chợ lớn gần nhà tớ. Còn có nhiều cửa hàng, quán ăn và trung tâm trưng bày nghệ thuật. Đường thì rộng. Mọi người thì thân thiện và hay giúp đỡ nhau.
Khang: Vậy còn điều cậu không thích thì sao?
Vy: Trường học quá xa. Có nhiều nhà máy gần đây, vì vậy không khí không được trong lành và đường xá thì ồn ào và đông đúc.
WRITING
3. Tick (√) what you like or dislike about a neighbourhood (Tích vào những điều em thích và không thích ở một vùng)
4. Write a paragraph of about 50 words about your neighbourhood saying what you like and dislike about it. Use Khang’s blog as a model. (Viết một đoạn văn nói về khu phố của em những điều em thích hoặc không thích. Sử dụng các thông tin trong blog của Khang như là một bài mẫu)
Gợi ý:
Hello, today I’d like to tell you something about my neighbourhood. There are both good things and bad things about living here.
I love my neighbourhood because there are many restaurants, museum, art gallery and book stores here. I love reading book and I usually go to book stores. Moreover, the streets are wide. The people are very friendly and helpful. It’s good to live with them.
There are many tall building and offices here. That’s the thing I dislike. And I dislike the polluted air and water here.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, hôm nay mình sẽ kể cho mọi người nghe về khu phố của mình. Có những điều tốt và không tốt khi sống ở đây.
Mình thích khu phố của mình bởi vì ở đây có nhiều nhà hàng, viện bảo tàng, phòng triển lãm nghệ thuật và hiệu sách. Mình thích đọc sách và mình thường xuyên đến hiệu sách. Hơn nữa đường phố ở đây rộng. Con người ở đây thì rất thân thiện và hay giúp đỡ người khác. Thật tuyệt khi sống với họ.
Có nhiều tòa nhà cao tầng và văn phòng ở đây. Đó là điều mà mình không thích . Và mình cũng không thích bầu không khí và nguồn nước ô nhiễm ở đây.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Looking Back (trang 46)
VOCABULARY
1. Write the name for each picture. (Viết tên cho mỗi bức tranh)
Đáp án:
1. temple |
2. railway station |
3. square |
4. art gallery |
5. cathedral |
Hướng dẫn dịch:
1. chùa
2. ga đường sắt
3. hình vuông
4. phòng trưng bày nghệ thuật
5. thánh đường
GRAMMAR
2. Put the following adjectives in the correct column. (Cho tính từ dưới đây vào cột thích hợp)
One syllable |
Two syllables |
Three or more syllables |
Fast Hot Large |
Heavy Noisy Quiet |
Expensive Beautiful Exciting |
3. Now write their comparative forms in the table now. ( Viết dạng so sánh hơn của tính từ vào bảng)
Adjectives |
Comparative form |
Fast Beautiful Noisy Expensive Hot Exciting Quiet Heavy Large |
Faster More beautiful Noisier More expensive Hotter More exciting Quieter Heavier Larger |
Giải thích:
– Tính từ ngắn thêm đuôi “-er”
– Tính từ dài thêm “more” phía trước
4. Complete the sentences comparing the pictures. Use the comparative forms of the adjectives below. (Hoàn thành những câu sau dùng dạng so sánh của các tính từ dưới đây)
Đáp án:
1. noisier |
2. more modern |
3. more expensive |
4. more peaceful |
Giải thích:
– Tính từ ngắn thêm đuôi “-er”
– Tính từ dài thêm “more” phía trước
Hướng dẫn dịch:
1. Con đường này ồn ào hơn con đường kia.
2. Nhà ở thành phố thì hiện đại hơn nhà ở nông thôn.
3. Những thứ ở cửa hang thì đắt hơn những thứ ở chợ quê.
4. Cuộc sống ở miền quê thì thanh bình hơn cuộc sống ở thành phố.
Tiếng Anh lớp 6 Unit 4 Project (trang 47)
MY MAP (BẢN ĐỒ CỦA TÔI)
1. Vẽ một bản đồ về một vùng. Viết tên ít nhất năm địa điểm trên bản đồ.
2. Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau hỏi và đưa ra những chỉ dấn để đến những nơi trên bản đồ
Gợi ý:
A: Where is the supermarket?
B: Go to the end of this street. It’s on your right.
A: And where is the lower secondary school?
B: It’s in Le Duan Street. Take the second right and it’s on your left.
A: Great! Where can I have some coffee?
B: “Quynh” Café in Tran Quang Dieu Street is a good one.
A: How can I get there?
B: First turn left, then turn right. Go straight. It’s on your left.
A: How about an art gallery?
B: First take the third left. Then go to the end of Le Loi Street, and it’s on your right.
Hướng dẫn dịch:
A: Siêu thị ở đâu?
B: Đi đến cuối con phố này. Nó ở bên phải của bạn.
A: Và trường trung học cơ sở ở đâu?
B: Ở phố Lê Duẩn. Đi bên phải thứ hai và bên trái của bạn.
A: Tuyệt vời! Tôi có thể uống cà phê ở đâu?
B: “Quỳnh” Café ở đường Trần Quang Diệu là một quán cà phê tốt.
A: Làm thế nào tôi có thể đạt được điều đó?
B: Đầu tiên rẽ trái, sau đó rẽ phải. Đi thẳng. Nó ở bên trái của bạn.
A: Thế còn phòng trưng bày nghệ thuật thì sao?
B: Đầu tiên lấy trái thứ ba. Sau đó đi đến cuối đường Lê Lợi, và ở bên phải của bạn.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh lớp 6 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Review 1 (Unit 1-2-3)
Unit 4: My neighbourhood
Unit 5: Natural wonders of Viet Nam
Unit 6: Our Tet holiday
Review 2 (Unit 4-5-6)