Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh lớp 10 Global Success
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa
|
Aware |
adj |
/əˈweə(r)/ |
Có nhận thức, ý thức được |
Brochure |
n |
/ˈbrəʊʃə(r)/ |
Tờ quảng cáo |
Craft |
n |
/krɑːft/ |
Đồ thủ công |
Crowd |
v |
/kraʊd/ |
Đổ về, kéo về |
Culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
Văn hoá |
Damage |
v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Làm hư hại |
Ecotourism |
n |
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ |
Du lịch ính thái |
Explore |
v |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
Khám phá |
Floating market |
n |
/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ |
Chợ nổi |
Follow |
v |
/ˈfɒləʊ/ |
Đi theo |
Host |
n |
/həʊst/ |
Chủ nhà |
Hunt |
v |
/hʌnt/ |
Săn bắn |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Tác động |
Local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
Tại địa phương |
Mass |
adj |
/mæs/ |
Theo số đông |
Path |
n |
/pɑːθ/ |
Lối đi |
Profit |
n |
/ˈprɒfɪt/ |
Lợi nhuận |
Protect |
v |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Responsible |
adj |
/rɪˈspɒnsəbl/ |
Có trách nhiệm |
Souvenir |
n |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
Quà lưu niệm |
Stalactite |
n |
/ˈstæləktaɪt/ |
Nhũ đá (trong hang động) |
Trail |
n |
/treɪl/ |
Đường mòn |
Waste |
v |
/weɪst/ |
Lãng phí |
Weave |
v |
/wiːv/ |
Dệt |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 10 Getting started lớp 10 trang 110, 111
Unit 10 Language lớp 10 trang 111, 112
Unit 10 Reading lớp 10 trang 113, 114
Unit 10 Speaking lớp 10 trang 114, 115
Unit 10 Listening lớp 10 trang 115
Unit 10 Writing lớp 10 trang 116
Unit 10 Communication and Culture / CLIL lớp 10 trang 117, 118
Unit 10 Looking back lớp 10 trang 118
Unit 10 Project lớp 10 trang 119
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 6: Gender Equality
Từ vựng Unit 7: Viet Nam and international organisations
Từ vựng Unit 8: New ways to learn
Từ vựng Unit 9: Protecting the environment
Từ vựng Unit 10: Ecotourism
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 10 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 8: New ways to learn
Review 3
Unit 9: Protecting the environment
Unit 10: Ecotourism
Review 4