Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1. 9; 18; −127; 8116; 8125; 0,0625
Câu hỏi: Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1. 9; 18; −127; 8116; 8125; 0,0625 Trả lời: Lời…
Câu hỏi: Viết các số sau dưới dạng lũy thừa với số mũ lớn hơn 1. 9; 18; −127; 8116; 8125; 0,0625 Trả lời: Lời…
Câu hỏi: Tính: a) (−13)4; (−23)3; (212)3; (−0,2)3; (−125,9)0; (0,3)4 Trả lời: a) (−13)4=(13)4=1434=181 (−23)3=(−2)333=−827 (212)3=(52)3=5323=1258 (−0,2)3=(−15)3=−1353=−1125 (−125,9)0=1; (0,3)4=(310)4=34104=8110 000 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp…
Câu hỏi: Tính: b) (−12)2; (−12)3; (−12)4; (−12)5 Trả lời: b) (−12)2=(12)2=1222=14 (−12)3=(−1)323=−18 (−12)4=(12)4=1424=116 (−12)5=(−1)525=−132 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới…
Câu hỏi: Tính: a) (−23)3 . (−23)2 Trả lời: Lời giải: a) (−23)3 . (−23)2=(−23)3+2=(−23)5 =(−2)535=−32243; ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới…
Câu hỏi: Tính: b) (0,15)7 : (0,15)5; Trả lời: b) (0,15)7 : (0,15)5 = (0,15)7 – 5 = (0,15)2 = 0,0225; ====== **** mời…
Câu hỏi: Tính c) (35)15:(27125)5 Trả lời: c) (35)15:(27125)5=(35)15:[(35)3]5 =(35)15:(35)3 . 5=(35)15:(35)15=1 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp bên dưới **** =====
Câu hỏi: Tìm x, biết: a) x:(−13)3=−13 Trả lời: a) x:(−13)3=−13 x=−13.(−13)3 x=(−13)4 x=181 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp…
Câu hỏi: Tìm x, biết: b) x.(−37)5=(−37)7 Trả lời: b) x.(−37)5=(−37)7 x=(−37)7:(−37)5 x=(−37)2 x=949 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp…
Câu hỏi: Tìm x, biết: c) (−23)12:x=(−23)9 Trả lời: c) (−23)12:x=(−23)9 x=(−23)12:(−23)9 x=(−23)3 x=−827 ====== **** mời các bạn xem câu tiếp…