Giải Tiếng anh 9 Review 2
Review 2 Language lớp 9 trang 70
Pronunciation
1. Read the sentences. Pay attention to the underlined words. Then listen and repeat.
(Đọc các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại.)
1. The water overflowed from the dam and flooded the area.
2. African American musicians created jazz about 100 years ago.
3. The children thought all the food at the party was yummy.
4. The presentation focused on the values of teamwork.
5. He sometimes remembers his younger days in the mountain village.
Lời giải chi tiết:
1. The water overflowed from the dam and flooded the area.
(Nước từ đập tràn vào làm ngập khu vực.)
water /ˈwɔːtə(r)/
overflowed /ˌəʊvəˈfləʊd/
2. African American musicians created jazz about 100 years ago.
(Các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi sáng tác nhạc jazz khoảng 100 năm trước.)
African /ˈæfrɪkən/
American /əˈmerɪkən/
years /jɪə(r)z/
3. The children thought all the food at the party was yummy.
(Bọn trẻ nghĩ tất cả đồ ăn ở bữa tiệc đều ngon.)
children /ˈtʃɪldrən/
all /ɔːl/
yummy /ˈjʌmi/
4. The presentation focused on the values of teamwork.
(Bài thuyết trình tập trung vào giá trị của tinh thần đồng đội.)
values /ˈvæljuːz/
teamwork /ˈtiːmwɜːk/
5. He sometimes remembers his younger days in the mountain village.
(Thỉnh thoảng anh nhớ lại những ngày còn trẻ ở làng miền núi.)
younger /ˈjʌŋɡə(r)/
mountain /ˈmaʊntən/
Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Angkor Wat in Cambodia is a World _______ Site.
A. Camping
B. Construction
C. Heritage
D. Building
2. Watching the forest from the top of the mountain is an amazing _______.
A. experience
B. habit
C. sight
D. accident
3. In my grandfather’s _______, people travelled mostly on foot or by bike.
A. age
B. generation
C. past
D. year
4. The word _______ is new to most elderly people. They didn’t know about it in their time.
A. ‘eco-tour’
B. ‘dance’
C. ‘festival’
D. ‘community’
5. Nowadays, _______ books have significantly replaced paper books.
A. science
B. picture
C. comic
D. online
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. A |
3. B |
4. A |
5. D |
1. C
Angkor Wat in Cambodia is a World Heritage Site.
(Angkor Wat ở Campuchia là Di sản Thế giới.)
A. Camping (n): Cắm trại
B. Construction (n): Xây dựng
C. Heritage (n): Di sản
D. Building (n): Tòa nhà
2. A
Watching the forest from the top of the mountain is an amazing experience.
(Ngắm rừng từ đỉnh núi là một trải nghiệm tuyệt vời.)
A. experience (n): trải nghiệm
B. habit (n): thói quen
C. sight (n): tầm nhìn
D. accident (n): tai nạn
3. B
In my grandfather’s generation, people travelled mostly on foot or by bike.
(Ở thế hệ ông tôi, mọi người chủ yếu đi bộ hoặc đi xe đạp.)
A. age (n): tuổi, thời
B. generation (n): thế hệ
C. past (n): quá khứ
D. year (n): năm
4. A
The word ‘eco-tour’ is new to most elderly people. They didn’t know about it in their time.
(Từ du lịch sinh thái còn mới mẻ đối với hầu hết người cao tuổi. Họ không biết về điều đó vào thời của họ.)
A. ‘eco-tour’ (n): du lịch sinh thái
B. ‘dance’ (n): khiêu vũ
C. ‘festival’ (n): lễ hội
D. ‘community’ (n): cộng đồng
5. D
Nowadays, online books have significantly replaced paper books.
(Ngày nay, sách trực tuyến đã thay thế đáng kể sách giấy.)
A. science (n): khoa học
B. picture (n): hình ảnh
C. comic (n): truyện tranh
D. online (n): trực tuyến
3. Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence.
(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)
1. I have _______ memories about my trip to Sentosa in Singapore. (forget)
2. Children nowadays are more aware of environment _______ than we did in the past. (protect)
3. The most memorable part of our _______ was the boat ride on the River Cam. (tourism)
4. England is very good at _______ its historic buildings and monuments. (preserve)
5. We are getting ready for our graduation _______. (perform)
Lời giải chi tiết:
1. forgotten |
2. protection |
3. tour |
4. preserving |
5. performance |
|
1. I have forgotten memories about my trip to Sentosa in Singapore.
(Tôi đã quên hết kỷ niệm về chuyến đi Sentosa ở Singapore.)
Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: I have Ved/V3 => forget – forgot – forgotten (v): quên
2. Children nowadays are more aware of environment protection than we did in the past.
(Trẻ em ngày nay có ý thức bảo vệ môi trường hơn chúng ta ngày xưa.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “environment protection”: bảo vệ môi trường
– protect (v): bảo vệ
– protection (n): sự bảo vệ
3. The most memorable part of our tour was the boat ride on the River Cam.
(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan của chúng tôi là đi thuyền trên sông Cấm.)
Giải thích: Phía trước chỗ trống có “our” => vị trí còn trống cần điền danh từ.
– tourism (n): ngành du lịch
– tour (n): chuyến du lịch
4. England is very good at preserving its historic buildings and monuments.
(Nước Anh rất giỏi trong việc bảo tồn các tòa nhà và di tích lịch sử.)
Giải thích: Cấu trúc “good at + N/V-ing” => vị trí còn trống cần điền danh động từ => preserve (v): bảo tồn => preserving
5. We are getting ready for our graduation performance.
(Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho buổi biểu diễn tốt nghiệp của mình.)
Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm “graduation performance” (buổi biểu diễn tốt nghiệp).
– perform (v): biểu diễn
– performance (n): buổi biểu diễn
Grammar
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Do you ______ not showing this photo in your presentation?
A. wish
B. mind
C. decide
D. think
2. We ______ we had more time to research changes in our village.
A. fancy
B. decide
C. wish
D. like
3. How was your ceramic course?
Fantastic. I ______ how to make simple items.
A. have learnt
B. was learning
C. am learning
D. learn
4. I went to the Exhibit Hall while my friend Mark ______ to the museum attendant.
A. talked
B. was talking
C. has talked
D. talks
5. I wish I ______ visit Angkor Wat in Cambodia.
A. can
B. should
C. will
D. could
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. D |
1. B
Do you mind not showing this photo in your presentation?
(Bạn có phiền không hiển thị bức ảnh này trong bài thuyết trình của mình không?)
A. wish + to V: ước
B. mind + V-ing: phiền, bận tâm
C. decide + to V: quyết định
D. think + to V: nghĩ
2. C
We wish we had more time to research changes in our village.
(Chúng tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu những thay đổi ở ngôi làng của mình.)
Câu ước cho điều trái ngược với hiện tại: S1 + wish + S2 + V2/Ved (quá khứ đơn)
A. fancy (v): thích
B. decide (v): quyết định
C. wish (v): ước
D. like (v): thích
3. A
How was your ceramic course?
(Khóa học gốm sứ của bạn thế nào?)
Fantastic. I have learnt how to make simple items.
(Tuyệt vời. Tôi đã học được cách làm những món đồ đơn giản.)
Câu diễn tả một trải nghiệm => sử dụng thì hiện tại hoàn thành: I have + Ved/V3
A. have learnt (hiện tại hoàn thành)
B. was learning (quá khứ tiếp diễn)
C. am learning (hiện tại tiếp diễn)
D. learn (hiện tại đơn)
4. B
I went to the Exhibit Hall while my friend Mark was talking to the museum attendant.
(Tôi đến Phòng triển lãm trong khi bạn tôi Mark đang nói chuyện với nhân viên bảo tàng.)
Dấu hiệu “while” đứng giữa hai mệnh đề => câu diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào: S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) + WHILE + S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
A. talked (quá khứ đơn)
B. was talking (quá khứ tiếp diễn)
C. has talked (hiện tại hoàn thành)
D. talks (hiện tại đơn)
5. D
I wish I could visit Angkor Wat in Cambodia.
(Tôi ước mình có thể đến thăm Angkor Wat ở Campuchia.)
Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved/V2 + O.
A. can
B. should
C. will
D. could
5. Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. We (walk) ______ down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.
2. I wish I (have) ______ more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.
3. ______ you (ever / make) ______ a handicraft item?
4. We all decided (choose) ______ the Return to the Past class.
5. Do you mind (search) ______ for more information about Japanese cartoons?
Lời giải chi tiết:
1. were walking |
2. had |
3. Have … ever made |
4. to choose |
5. searching |
|
1. We were walking down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.
(Chúng tôi đang đi xuống đồi thì nhìn thấy lâu đài. Nó thật đẹp vào lúc hoàng hôn.)
Giải thích: Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào: S1 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn) + WHEN + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
2. I wish I had more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.
(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn ở Làng Văn hóa và Du lịch các dân tộc Việt Nam.)
Giải thích: Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S1 + wish(es) + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
3. Have you ever made a handicraft item?
(Bạn đã bao giờ làm một món đồ thủ công chưa?)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “ever”, dạng câu hỏi: Have you ever + Ved/V3
4. We all decided to choose the Return to the Past class.
(Tất cả chúng tôi quyết định chọn lớp Trở Về Quá Khứ.)
Giải thích: Cấu trúc “decide + to V” (quyết định làm gì) => to choose
5. Do you mind searching for more information about Japanese cartoons?
(Bạn có phiền khi tìm kiếm thêm thông tin về phim hoạt hình Nhật Bản không?)
Giải thích: Cấu trúc “mind + V-ing” (phiền, bận tâm làm gì) => searching
Review 2 Skills lớp 9 trang 71
Reading
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Not long ago, open-air markets played an important part in the lives of the Vietnamese. Wherever there was open space, the local people could start their own market. There, you could find almost everything from local home-made and home-grown products to those that the sellers bought wholesale from somewhere and resold them for a profit. Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.
Then supermarkets came and soon became popular. There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site. Shoppers can spend hours in them without worrying about heat or rain. Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products. People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.
1. In the past, the local people could start an open-air market when _______.
A. they paid the rent
B. they found a spacious spot
C. they had products to sell
D. they didn’t want to shop elsewhere
2. The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was _______.
A. healthy
B. distant
C. formal
D. close
3. The writer mentions two _______ the supermarket.
A. of his experiences with
B. types of goods in
C. benefits of
D. types of shoppers in
4. The supermarket also offers _______.
A. pet food
B. pets
C. pet shops
D. pet vets
5. Which statement is true according to the information in this passage?
A. Now you can Find open-air markets in the countryside only.
B. Every supermarket offers home-delivery service.
C. It’s more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market
D. Supermarkets offer everything we need.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cách đây không lâu, chợ trời đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người Việt. Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình. Ở đó, bạn có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ, từ các sản phẩm tự trồng và sản xuất tại địa phương cho đến những sản phẩm mà người bán mua sỉ từ đâu đó và bán lại để kiếm lời. Vì người dân địa phương đến đó gần như mỗi ngày, họ biết nhau và người bán thậm chí còn nhớ được sở thích của khách hàng.
Sau đó siêu thị xuất hiện và nhanh chóng trở nên phổ biến. Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, họ cung cấp một trang web mua sắm lớn và thú vị. Người mua hàng có thể dành hàng giờ trong đó mà không lo nắng nóng hay mưa. Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng. Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. D |
3. C |
4. A |
5. C |
1. B
In the past, the local people could start an open-air market when they found a spacious spot.
(Trước đây, người dân địa phương có thể mở chợ ngoài trời khi tìm được chỗ rộng rãi.)
A. they paid the rent
(họ đã trả tiền thuê)
B. they found a spacious spot
(họ tìm được một chỗ rộng rãi)
C. they had products to sell
(họ có sản phẩm để bán)
D. they didn’t want to shop elsewhere
(họ không muốn mua sắm ở nơi khác)
Thông tin: Wherever there was open space, the local people could start their own market.
(Ở đâu có không gian rộng mở, người dân địa phương có thể mở chợ riêng cho mình.)
2. D
The relationship between the sellers and the market-goers at an open-air market was close.
(Mối quan hệ giữa người bán và người đi chợ ở chợ trời rất chặt chẽ.)
A. healthy (adj): lành mạnh
B. distant (adj): xa cách
C. formal (adj): lịch sự
D. close (adj): gần gũi, thân thiết
Thông tin: Since the locals went there nearly every day, they knew one another, and the sellers even remembered the customers’ preferences.
(Vì người dân địa phương đến đó gần như hàng ngày nên họ biết nhau và người bán hàng thậm chí còn ghi nhớ sở thích của khách hàng.)
3. C
The writer mentions two benefits of the supermarket.
(Người viết đề cập đến hai lợi ích của siêu thị.)
A. of his experiences with (trải nghiệm của mình với)
B. types of goods in (các loại hàng hóa trong)
C. benefits of (lợi ích của)
D. types of shoppers in (các loại người mua sắm ở)
Thông tin: There are many reasons to explain their popularity. First, they offer a cool and large shopping site… Second, they provide shoppers with a wide range of goods.
(Có nhiều lý do giải thích sự phổ biến của chúng. Đầu tiên, chúng cung cấp một trang web mua sắm rộng lớn và thú vị… Thứ hai, chúng cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa.)
4. A
The supermarket also offers pet food.
(Siêu thị còn cung cấp thức ăn cho thú cưng.)
A. pet food (thức ăn cho thú cưng)
C. pet shops (cửa hàng thú cưng)
B. pets (thú cưng)
D. pet vets (bác sĩ thú y)
Thông tin: Second, they provide shoppers with a wide range of goods, from foods and kitchenware to cosmetics and pet care products.
(Thứ hai, họ cung cấp cho người mua hàng nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, đồ dùng nhà bếp đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc thú cưng.)
5. C
Which statement is true according to the information in this passage?
(Câu nào đúng theo thông tin trong đoạn văn này?)
A. Now you can find open-air markets in the countryside only.
(Bây giờ bạn chỉ có thể tìm chợ ngoài trời ở nông thôn.)
B. Every supermarket offers home-delivery service.
(Mọi siêu thị đều cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà.)
C. It’s more convenient to shop in a supermarket than in an open-air market.
(Mua sắm ở siêu thị sẽ thuận tiện hơn là đi chợ ngoài trời.)
D. Supermarkets offer everything we need.
(Siêu thị cung cấp mọi thứ chúng ta cần.)
Thông tin: People do not have to move from shop to shop to collect all the things they need. Nowadays, many supermarkets even offer home delivery service and online shopping, which makes shopping even easier.
(Mọi người không cần phải di chuyển từ cửa hàng này sang cửa hàng khác để thu thập tất cả những thứ họ cần. Ngày nay, nhiều siêu thị thậm chí còn cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà và mua sắm trực tuyến, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng hơn.)
Speaking
2. Work in groups. Choose ONE of the things below and discuss it, using the cues. Then present it to your class.
(Làm việc theo nhóm. Chọn MỘT trong những điều dưới đây và thảo luận về nó, sử dụng các gợi ý. Sau đó trình bày nó trước lớp của bạn.)
1. conical hat (nón lá)
2. smart TV (tivi thông minh)
3. open wood fire (đốt củi mở)
– Does the thing in the picture represent the past, present, or both?
(Đồ vật trong tranh tượng trưng cho quá khứ, hiện tại hay cả hai?)
– Has it changed over time? If it has, how is it different?
(Nó có thay đổi theo thời gian không? Nếu có thì nó khác nhau như thế nào?)
– What do you think about the change?
(Bạn nghĩ sao về sự thay đổi này?)
Lời giải chi tiết:
1. Does the thing in the picture represent the past, present, or both?
(Đồ vật trong tranh tượng trưng cho quá khứ, hiện tại hay cả hai?)
=> Smart TVs represent both the past and the present.
(TV thông minh đại diện cho cả quá khứ và hiện tại.)
2. Has it changed over time? If it has, how is it different?
(Nó có thay đổi theo thời gian không? Nếu có thì nó khác nhau như thế nào?)
=> Smart TVs have undergone significant changes over time. Initially, televisions were bulky, with limited screen sizes and resolution. However, with the advent of flat screens, smart TVs became more beautiful. Additionally, smart TVs now offer a wide range of features, including integrating internet connectivity, interactive features, streaming services, voice recognition, and integration with other smart devices in the home.
(TV thông minh đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian. Ban đầu, tivi rất cồng kềnh, kích thước và độ phân giải màn hình hạn chế. Tuy nhiên, với sự ra đời của màn hình phẳng, TV thông minh trở nên đẹp hơn. Ngoài ra, TV thông minh hiện cung cấp nhiều tính năng, bao gồm tích hợp kết nối internet, tính năng tương tác, dịch vụ phát trực tuyến, nhận dạng giọng nói và tích hợp với các thiết bị thông minh khác trong nhà.)
3. What do you think about the change?
(Bạn nghĩ sao về sự thay đổi này?)
=> The evolution of smart TVs represents a remarkable technological advancement. With diverse features, smart TVs offer users many interesting experiences, convenience and unique entertainment options, thereby satisfying their preferences and interests.
(Sự phát triển của TV thông minh thể hiện sự tiến bộ vượt bậc về công nghệ. Với tính năng đa dạng, TV thông minh mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị, tiện lợi và những lựa chọn giải trí độc đáo, từ đó thỏa mãn sở thích, sở thích của họ.)
Listening
3. Listen to a talk about entertainment for Vietnamese children in the past and complete each sentence with ONE word.
(Nghe một bài nói chuyện về giải trí của trẻ em Việt Nam xưa và hoàn thành mỗi câu bằng MỘT từ.)
1. Games in the past required little _______.
(Các trò chơi trước đây yêu cầu ít _______.)
2. We floated paper boats on imagined ‘rivers’ formed from _______.
(Chúng tôi thả thuyền giấy trên những ‘dòng sông’ tưởng tượng được tạo ra từ _______.)
3. Thanks to making our own toys, we became _______.
(Nhờ tự làm đồ chơi nên chúng tôi đã trở thành _______.)
4. We played most games in _______ outdoors.
(Chúng tôi chơi hầu hết các trò chơi ở _______ ngoài trời.)
5. Team games helped develop _______ bonds among us.
(Trò chơi tập thể đã giúp phát triển mối quan hệ _______ giữa chúng tôi.)
Writing
4. Make complete sentences from the clues. Make any changes and add more words if necessary.
(Viết câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Thực hiện bất kỳ thay đổi nào và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. I / wish / I can / attend / traditional festivals / minority people / Viet Nam.
2. When we / arrive / fair, / rice-cooking competition / taking place.
3. He promise / help me / PowerPoint presentation / but he / not.
4. We / never see / sight / as beautiful as / mountain at sunset.
5. he / fancy / become / fashion designer / when / he / child?
Lời giải chi tiết:
1. I wish I could attend traditional festivals of minority people in Vietnam.
(Tôi ước gì mình có thể tham dự các lễ hội truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)
Giải thích:
– Câu ước cho hiện tại: S1 + wish + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn) => I wish I could: Tôi ước tôi có thể
– can + V (nguyên thể) => could attend: có thể tham gia
– Cụm danh từ: traditional festivals of minority people (lễ hội truyền thống của dân tộc thiểu số)
– in + quốc gia => in Viet Nam: ở Việt Nam
2. When we arrived at the fair, a rice-cooking competition was taking place.
(Khi chúng tôi đến hội chợ, một cuộc thi nấu cơm đang diễn ra.)
Giải thích: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ, hành động khác xen vào dùng thì quá khứ đơn: When + S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn), S2 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
3. He promised to help me with the PowerPoint presentation, but he did not.
(Anh ấy hứa sẽ giúp tôi với bài thuyết trình PowerPoint, nhưng anh ấy đã không làm.)
Giải thích:
– Câu kể về sự việc đã xảy ra nên dùng thì quá khứ đơn: Ved/V2 => He promised: Anh ấy hứa
– promise + to V: hứa làm việc gì => promise to help: hứa giúp đỡ
– Cấu trúc: help someone with something (giúp ai làm việc gì) => help me with PowerPoint presentation: giúp tôi bài thuyết trình Powerpoint
– but + S + V: nhưng
– Liên từ “but” nối hai mệnh đề cùng thì của động từ => but he didn’t: nhưng anh ấy đã không
4. We had never seen a sight as beautiful as the mountain at sunset.
(Chúng tôi chưa bao giờ thấy cảnh nào đẹp như ngọn núi lúc hoàng hôn.)
Giải thích:
– Trong câu có “never” nên dùng thì hiện tại hoàn thành: We have never Ved/V3 => We have never seen: Chúng tôi chưa bao giờ thấy
– a + danh từ số ít chưa xác định => a sight: một quang cảnh
– the + danh từ xác định => the mountain at sunset: núi lúc hoàng hôn
5. Did he fancy becoming a fashion designer when he was a child?
(Khi còn nhỏ anh ấy có thích trở thành nhà thiết kế thời trang không?)
Giải thích:
– Thì quá khứ đơn với “when” để diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ: S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) + WHEN + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn) => Câu hỏi thì quá khứ đơn: Did he fancy – when he was
– fancy + V-ing: thích làm việc gì => fancy becoming
– a + danh từ chỉ nghề nghiệp => a fashion designer: nhà thiết kế thời trang
– a + danh từ số ít, chưa xác định => a child: một đứa trẻ
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng anh 9 Global Success hay, chi tiết khác:
Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now
Review 2
Unit 7: Natural wonders of the world
Unit 8: Tourism
Unit 9: World Englishes