Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: Mountains high, oceans deep
Unit 8 lesson 1 trang 60
1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Lake (n): Hồ
Mountain (n): Núi
Waterfall (n): Thác nước
Ocean (n): Đại dương/ Biển
Wide (adj): Rộng
Deep (adj): Sâu
High (adj): Cao
Island (n): Đảo
3. Listen and read. Why does Amy run fast?
(Nghe và đọc. Tại sao Amy lại chạy nhanh?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Teacher: Hello. I have a quiz for you today!
Max: Great!
2. Teacher: Finish my sentence. Mount Everest is higher than…
Max: Fansipan!
Teacher: That’s right! The Pacific Ocean is wider than…
Max: The Atlantic Ocean!
Teacher: Correct. The Pacific Ocean is wider than the Atlantic Ocean.
3. Teacher: It’s time for a question. Is a cheetah faster than…?
Amy: A mouse!
Teacher: No, that question is too easy for you.
4. Amy: No! A Mouse! Look!
Max: Ha ha! Is Amy faster than a Mouse? Yes, she is!
Tạm dịch:
1. Giáo viên: Xin chào. Hôm nay cô có một bài kiểm tra dành cho các em!
Max: Tuyệt vời!
2. Giáo viên: Nói nốt câu của cô nhé. Đỉnh Everest cao hơn…
Max: Fanxipan!
Giáo viên: Đúng rồi! Thái Bình Dương rộng hơn…
Max: Đại Tây Dương!
Giáo viên: Đúng. Thái Bình Dương rộng hơn Đại Tây Dương.
3. Giáo viên: Giờ là lúc cho câu hỏi này. Con báo nhanh hơn…?
Ami: Một con chuột!
Thầy: Không, câu hỏi đó quá dễ đối với em.
4. Amy: Ôi không! Con chuột! Nhìn kìa!
Max: Ha ha! Amy có nhanh hơn Chuột không? Vâng, đúng vậy!
Unit 8 lesson 2 trang 61
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Phương pháp giải:
So sánh hơn với tính từ ngắn
2. Tính từ ngắn: là những tính từ có 1 âm tiết hoặc có 2 âm tiết nhưng có kết thúc là -y.
Ở dạng so sánh hơn, ta thêm đuôi -er sau các tính từ này.
Ví dụ:
small => smaller
tall => taller
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: N1 + to be + tính từ ngắn + -er + than + N2.
Ví dụ:
– A cheetah is faster than a mouse.
(Con báo nhanh hơn con chuột.)
– The Pacific ocean is wider than the Alantic ocean.
(Thái Bình Dương rộng hơn Đại Tây Dương.)
– Grapes are smaller than melons.
(Những quả nho nhỏ hơn những quả dưa.)
3. Read and write T(true) or F(false).
(Đọc và viết T(đúng) hoặc F(sai).)
1. Nam is taller than Thanh.
2. Duy is faster than Nam.
3. Thanh is faster than Duy.
4. Nam is slower than Duy.
5. Thanh is taller than Nam.
6. Duy is shorter than Thanh.
Phương pháp giải:
1. Nam cao hơn Thanh.
2. Duy nhanh hơn Nam.
3. Thanh nhanh hơn Duy.
4. Nam chậm hơn Duy.
5. Thanh cao hơn Nam.
6. Duy thấp hơn Thanh.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
6. T |
4. Write.
(Viết.)
1. Australia is __________ (large) Singapore.
2. Damb’ri waterfall is __________ (high) Prenn waterfall.
3. Cars are __________ (fast) bikes.
4. Grapes are __________ (small) apples.
5. Ba Be lake is __________ (deep) Hoan Kiem lake.
6. Phu Quoc island is __________ (large) Con Dao island.
Lời giải chi tiết:
1. larger than |
2. higher than |
3. faster than |
4. smaller than |
5. deeper than |
6. larger than |
1. Australia is larger than Singapore.
(Nước Úc rộng lớn hơn Singapore.)
2. Damb’ri waterfall is higher than Prenn waterfall.
(Thác Damb’ri cao hơn thác Prenn.)
3. Cars are faster than bikes.
(Ô tô nhanh hơn xe đạp.)
4. Grapes are smaller than apples.
(Nho nhỏ hơn táo.)
5. Ba Be lake is deeper than Hoan Kiem lake.
(Hồ Ba Bể sâu hơn hồ Hoàn Kiếm.)
6. Phu Quoc island is larger than Con Dao island.
(Đảo Phú Quốc rộng hơn Côn Đảo.)
Unit 8 lesson 3 trang 62
1. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Is a melon larger than a grape? – Yes, it is.
(Quả dưa vàng có to hơn quả nho không? – Đúng vậy.)
2. Are trains faster than planes? – No, they aren’t.
(Tàu hỏa có nhanh hơn máy bay không? – Không, không phải.)
Are planes faster than trains? – Yes, they are.
(Máy bay có nhanh hơn tàu hỏa không? – Đúng vậy.)
3. Are giraffes taller than lions?
(Huơu cao cổ cao hơn sư tử không? – Đúng vậy.)
4. Is Viet Nam smaller than Australia? – Yes, it is.
(Việt Nam có nhỏ hơn nước Úc không? – Đúng vậy.)
5. Is a cheetah slower than a horse? – No, it isn’t.
(Con báo có chậm hơn con ngựa không? – Không phải.)
Is a horse slower than a cheetah? – Yes, it is.
(Con ngựa chậm hơn con báo à? – Đúng vậy.)
2. Write three sentences.
(Viết ba câu.)
Lời giải chi tiết:
Planes are faster than trains. Giraffes are taller than lions. Viet Nam is smaller than Australia.
(Máy bay nhanh hơn tàu hỏa. Hươu cao cổ cao hơn sư tử. Việt Nam nhỏ hơn Úc.)
3. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Câu đố của tôi
Đó là câu hỏi số một trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì nhỏ hơn một con chuột?
Đó là một quả nho hay một ngôi nhà?
Đúng rồi. Đó là một quả nho!
Quả nho nhỏ hơn con chuột.
Đó là câu hỏi thứ hai trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì cao hơn một tòa tháp?
Là núi hay là hoa?
Đúng rồi. Đó là một ngọn núi.
Một ngọn núi cao hơn một tòa tháp.
4. Chant and do.
(Đọc theo nhịp và thực hành.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Câu đố của tôi
Đó là câu hỏi số một trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì nhỏ hơn một con chuột?
Đó là một quả nho hay một ngôi nhà?
Đúng rồi. Đó là một quả nho!
Quả nho nhỏ hơn con chuột.
Đó là câu hỏi thứ hai trong bài kiểm tra của tôi.
Bạn có biết câu trả lời là gì không?
Cái gì cao hơn một tòa tháp?
Là núi hay là hoa?
Đúng rồi. Đó là một ngọn núi.
Một ngọn núi cao hơn một tòa tháp.
Unit 8 lesson 4 trang 63
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Larger than: Lớn hơn
Longer than: Dài hơn
Smaller than: Nhỏ hơn
Slower than: Chậm hơn
Wider than: Rộng hơn
Deeper than: Sâu hơn
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nó sâu hơn một bể bơi.
Nó rộng hơn một chiếc máy bay.
Nó còn dài hơn con đường đến trường.
Nó là gì? Tên của nó là gì?
3. Read the chant again. Underline the words that sound stronger. Then say.
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)
Lời giải chi tiết:
It’s deeper than a swimming pool.
It’s wider than a plane.
It’s longer than the road to school.
What is it? What’s the name?
4. Say the sentences. Underline the words that sound stronger.
(Đọc câu. Gạch dưới từ được phát âm nhấn mạnh hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. A dinosaur is larger than an elephant.
(Khủng long lớn hơn con voi.)
2. Planes are faster than trains.
(Máy bay nhanh hơn tàu hỏa.)
3. An ocean is wider than a river.
(Đại dương rộng hơn sông.)
4. The Mekong river is longer than the Chao Praya river.
(Sông Mê Kông dài hơn sông Chao Praya.)
5. A mouse is smaller than a cat.
(Con chuột nhỏ hơn con mèo)
6. Ba Be Lake is Larger than Tri An lake.
(Hồ Ba Bể lớn hơn hồ Trị An.)
Unit 8 lesson 5 trang 64
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
World (n): Thế giới
Dark (n): Bóng tối
Restaurant (n): Nhà hàng
Floor (n): Tầng/ Nền nhà
Building (n): Tòa nhà.
2. Look at the text. What can you see in the photos?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
Lời giải chi tiết:
In the photos, I can see four amazing places in Viet Nam. They are mountains, a cave, a river and a building.
(Trong những bức ảnh tôi có thể nhìn thấy bốn địa điểm tuyệt vời ở Việt Nam. Chúng là những ngọn núi, hang động, một dòng sông và một toà nhà.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Amazing places in the world
Here are some interesting facts about Viet Nam!
Bach Ma mountain is 1,444 meters high. But Fansipan is higher than Bach Ma. It’s 3,147 meters high! It’s in Lao Cai province.
There are no caves larger than Son Doong cave. It’s in Quang Binh province. It’s nearly 9 kilometers long, so it’s very dark inside.
No river in Viet Nam is longer than Dong Nai river. It is 586 kilometers long. Many people Live and work on this river.
Landmark 81 in Ho Chi Minh City is taller than Keangnam Tower in Ha Noi. This building is 461.2 meters tall. It has 81 floors and lots of restaurants.
Phương pháp giải:
Những địa điểm tuyệt vời trên thế giới
Dưới đây là một số sự thật thú vị về Việt Nam!
Núi Bạch Mã cao 1.444m. Nhưng Phan Xi Păng cao hơn Bạch Mã. Nó cao 3.147 mét! Nó ở tỉnh Lào Cai.
Không có hang động nào lớn hơn hang Sơn Đoòng. Nó ở tỉnh Quảng Bình. Nó dài gần 9 km nên bên trong rất tối.
Không có con sông nào ở Việt Nam dài hơn sông Đồng Nai. Nó dài 586 km. Nhiều người sống và làm việc trên dòng sông này.
Landmark 81 ở TP.HCM cao hơn Keangnam Tower ở Hà Nội. Tòa nhà này cao 461,2 mét. Nó có 81 tầng và rất nhiều nhà hàng.
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. Is Fansipan mountain higher than Bach Ma mountain?
2. Where is Son Doong cave?
3. How long is the Dong Nai river?
4. Is Keangnam Tower taller than Landmark 81?
Phương pháp giải:
1. Đỉnh Fansipan có cao hơn dãy Bạch Mã không?
2. Hang Sơn Đoòng ở đâu?
3. Sông Đồng Nai dài bao nhiêu?
4. Tòa Keangnam có cao hơn Landmark 81 không?
Lời giải chi tiết:
1. Yes, it is.
(Đúng vậy.)
2. Son Doong cave is in Quang Binh province.
(Hang Sơn Đoòng ở tỉnh Quảng Bình.)
3. It’s 586 kilometers long.
(Nó dài 586 km.)
4. No, it isn’t.
(Không phải như vậy.)
5. Which place would you like to visit and why?
(Bạn muốn đến địa điểm nào và tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I want to visit Phu Quoc Island because it’s very beautiful. I want to go there with my family and eat lots of seafood.
(Tôi muốn đến thăm đảo Phú Quốc vì nó rất đẹp. Tôi muốn đến đó cùng gia đình và ăn thật nhiều hải sản.)
Unit 8 lesson 6 trang 65
1. Copy the table. Listen and complete.
(Sao chép bảng. Nghe và hoàn thành.)
2. Look at the table. Then ask and answer.
(Nhìn bảng. Sau đó đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: Is Pusilung higher than Fansipan?
(Pusilung có cao hơn Fansipan không?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
3. Read the facts and say.
(Đọc những sự thật và nói.)
Lời giải chi tiết:
– Can Tho is larger than Da Nang, but smaller than Hai Phong.
(Cần Thơ lớn hơn Đà Nẵng nhưng nhỏ hơn Hải Phòng.)
– Ha Noi is larger than the other 4 cities.
(Hà Nội lớn hơn 4 thành phố còn lại.)
– Ho Chi Minh City is smaller than Ha Noi, but larger than Hai Phong.
(Thành phố Hồ Chí Minh nhỏ hơn Hà Nội, nhưng lớn hơn Hải Phòng.)
– Hai Phong is smaller than Ho Chi Minh City, but larger than Can Tho.
(Hải Phòng nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh, nhưng lớn hơn Cần Thơ.)
– Da Nang is smaller than the other 4 cities.
(Đà Nẵng nhỏ hơn 4 thành phố còn lại.)
4. Write a fact life. Use the example to help you.
(Viết một sự thật cuộc sống. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch ví dụ:
Chiang Mai là một thành phố lớn ở phía Bắc Thái Lan. Có rất nhiều ngôi chùa ở đây. Chùa Chedi Luang rất cổ kính, nhưng chùa Chuang Man còn lâu đời hơn. Nó đã hơn 700 năm tuổi.
Lời giải chi tiết:
Ha Noi is the capital city of Vietnam. It’s known for its rich history, delicious street food like pho, and beautiful landmarks like Hoan Kiem Lake. Visitors love exploring the Old Quarter’s narrow streets and traditional markets.
Tạm dịch:
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nó được biết đến với lịch sử phong phú, những món ăn đường phố ngon như phở và những địa danh đẹp như Hồ Hoàn Kiếm. Du khách thích khám phá những con phố chật hẹp và những khu chợ truyền thống của Phố Cổ.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 Family and Friends hay, chi tiết khác:
Unit 7: The dinosaur museum
Unit 8: Mountains high, oceans deep
Unit 9: In the park
Review 3
Fluency Time! 3