Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Food and Drinks
Unit 6 Lesson 1 trang 78, 79, 80
A
1 (trang 78 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 52
1. sugar
2. butter
3. flour
4. chocolate chips
5. oil
6. milk
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. sugar: đường
2. butter: bơ
3. flour: bột mì
4. chocolate chips: bánh quy sô cô la
5. oil: dầu ăn
6. milk: sữa
2 (trang 78 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Flashcard peek (Chơi trò chơi Flashcard peek)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 78 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice (Nghe và thực hành)
Track 53
I need a little butter.
Đáp án:
I need a lot of butter and water
I need some butter and water
I need a little water
I need a few butter
Giải thích:
A lot of/some/a little/a few + DT không đếm được
Hướng dẫn dịch:
Tôi cần rất nhiều bơ và nước
Tôi cần một ít bơ và nước
Tôi cần một ít nước
Tôi cần một ít bơ
2 (trang 78 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice (Nhìn và viết. Thực hành)
1. I need a lot of flour.
2. She needs some______________________________________
3. We need a little_______________________________________
4. They need____________________________________________
5. I need________________________________________________
6. He needs_____________________________________________
Đáp án:
1. I need a lot of flour
2. She needs some butter
3. We need a little sugar
4. They need a few chocolate chips
5. I need some oil
6. He needs a little milk
Giải thích:
need sth: cần cái gì
some: một vài
a lot of + N: nhiều
a little: một ít
a few: một vài
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi cần rất nhiều bột mì
2. Cô ấy cần một ít bơ
3. Chúng tôi cần một ít đường
4. Họ cần một ít bánh quy sô cô la
5. Tôi cần một ít dầu
6. Anh ấy cần một ít sữa
C
1 (trang 79 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 54
I need a lot of butter.
I need a lot of sugar.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi cần nhiều bơ
Tôi cần nhiều đường
2 (trang 79 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)
Track 55
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 79 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Track 56
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 79 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Track 57
1.
Lucy: Dad, I want to make a cake.
Mr. Brown: OK. What do you need?
Lucy. I need some (1) butter
Do we have it?
Mr. Brown: No. Let’s go to the supermarket.
Lucy: OK.
2.
Lucy. Where’s the butter, Dad?
Mr. Brown: It’s over there.
Lucy. OK.
Mr. Brown: What else do you need?
Lucy: I need a lot of (2)_____________________
Mr. Brown: I think it’s over there.
3.
Mr. Brown: What else do you need?
Lucy: Eggs. But we have eggs at home.
Mr. Brown: OK. What about sugar or milk?
Lucy. Yes, I need a little (3)_________________________
Mr. Brown: Let’s go that way.
4.
Lucy: I need one more thing.
Mr. Brown: What is it?
Lucy. I need a few (4)__________________to put on top of the cake.
Mr. Brown: Let’s look over there.
Lucy: Ah, there I see some bags over there. Oops!
Man: Ahhh!
Mr. Brown: Uh oh!
Lucy: Oh, I’m so sorry!
Đáp án:
1. butter
2. flour
3. milk
4. chocolate chips
Giải thích:
need + N: cần cái gì
what about + N: đưa ra gợi ý, còn về N thì sao
Hướng dẫn dịch:
1.
Lucy: Bố ơi, con muốn làm một chiếc bánh.
Ông Brown: Được rồi. Con cần gì?
Lucy. Tôi cần một ít bơ. Chúng ta có không?
Ông Brown: Không. Mình đi siêu thị nhé.
Lucy: OK
2.
Lucy. Bơ đâu bố?
Ông Brown: Nó ở đằng kia.
Lucy. ĐƯỢC RỒI.
Ông Brown: Con còn cần gì nữa?
Lucy: Tôi cần rất nhiều bột mì.
Ông Brown: Bố nghĩ nó ở đằng kia.
3.
Ông Brown: Con còn cần gì nữa?
Lucy: Trứng. Nhưng chúng ta có trứng ở nhà.
Ông Brown: Được rồi. Còn đường hay sữa thì sao?
Lucy. Vâng, con cần một chút
Ông Brown: Đi hướng đó xem.
4.
Lucy: Con còn cần một thứ nữa.
Ông Brown: Cái gì vậy?
Lucy. Con cần một ít sô-cô-la chip để phủ lên trên chiếc bánh.
Ông Brown: Thử nhìn qua đó xem.
Lucy: À, con thấy mấy cái túi ở đằng kia. Ối!
Người đàn ông: Ahhh!
Ông Brown: Ờ ồ!
Lucy: Ôi, cháu rất xin lỗi!
3 (trang 79 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 80 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
What do you need?
I need a lot of milk.
What does he need?
He needs a little butter.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn cần gì?
Tôi cần rất nhiều sữa.
Anh ấy cần gì?
Anh ấy cần một ít bơ.
2 (trang 80 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other food items we use to cook. Practice again. (Liệt kê những loại thực phẩm khác chúng ta dùng để nấu ăn. Thực hành lại)
Đáp án:
A list of other food items commonly used in cooking:
Vegetebles (e.g., carrots, broccoli, spinach
Fruits (e.g., apples, bananas, strawberries)
Meat (e.g., chicken, beef, pork)
Seafood (e.g., fish, shrimp, squid)
Grains (e.g., rice, wheat, barley)
Dairy products (e.g., milk, cheese, yogurt)
Herbs and spices (e.g., basil, cinnamon, ginger)
Nuts and seeds (e.g., almonds, walnuts, sunflower seeds)
Hướng dẫn dịch:
Danh sách các thực phẩm khác thường được sử dụng trong nấu ăn:
Rau (ví dụ: cà rốt, bông cải xanh, rau bina)
Trái cây (ví dụ: táo, chuối, dâu tây)
Thịt (ví dụ: thịt gà, thịt bò, thịt lợn)
Hải sản (ví dụ: cá, tôm, mực)
Các loại ngũ cốc (ví dụ: gạo, lúa mì, lúa mạch)
Các sản phẩm từ sữa (ví dụ: sữa, phô mai, sữa chua)
Các loại thảo mộc và gia vị (ví dụ: húng quế, quế, gừng)
Các loại hạt và hạt (ví dụ: hạnh nhân, quả óc chó, hạt hướng dương)
F (trang 80 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Tic, tac, toe (Chơi trò chơi Tic, tac, toe)
What do you need?
I need a little milk.
Ok, your turn.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn cần gì vậy?
Tôi cần một ít sữa
Unit 6 Lesson 2 trang 81, 82, 83
A
1 (trang 81 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 58
1. soda
2. smoothie
3. tea
4. lemonade
5. juice
6. hot chocolate
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. soda: nước ngọt
2. smoothie: sinh tố
3. tea: trà
4. lemonade: nước chanh
5. juice: nước ép
6. hot chocolate: sô cô la nóng
2 (trang 81 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Guess (Chơi trò chơi đoán)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 81 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 59
Let’s make smoothies.
Ok, I’ll bring milk.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn giải:
Hãy làm sinh tố nào
Được rồi, tôi sẽ mang sữa tới.
2 (trang 81 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: Let’s make orange juice
B: I’ll bring oranges.
2. A: Let’s make lemon____________________
B: OK. I’ll bring lemons.
3. A: Let’s make apple____________________
B: Sure.________________bring sugar.
A: Let’s make
4. A: Let’s________________________________
B: I’ll________________and ice.
5. A: Let’s make________________________________
B: I’ll bring________________and_______________
6. A: Let’s make________________________________
B: ________________and_______________________
Đáp án:
1. A: Let’s make orange soda
B: I’ll bring oranges.
2. A: Let’s make lemonade
B: OK. I’ll bring lemons.
3. A: Let’s make apple tea
B: Sure. I’ll bring sugar.
4. A: Let’s make smoothie
B: I’ll bring milk and ice.
5. A: Let’s make lemonade
B: I’ll bring lemons and sugar
6. A: Let’s make hot chocolate
B: I’ll bring chocolate and milk
Giải thích: will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn giải:
1. A: Hãy làm soda cam nhé
B: Tôi sẽ mang cam.
2. A: Hãy làm nước chanh nhé
B: Được rồi. Tôi sẽ mang chanh.
3. A: Hãy pha trà táo nhé
B: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang đường.
A: Hãy làm
4. A: Hãy làm sinh tố nhé
B: Tôi sẽ mang sữa và đá.
5. A: Hãy làm nước chanh nhé
B: Tôi sẽ mang chanh và đường
6. A: Hãy làm sô cô la nóng
B: Tôi sẽ mang sô cô la và sữa
C
1 (trang 82 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 60
juice, smoothie
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 82 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)
Track 61
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 82 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Track 62
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 82 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
Track 63
1. Lucy: Charlie, look! A school fair. Let’s have a drink stand and sell some drinks.
Charlie: OK. What should we sell?
Lucy: How about lemonade and (1) juice/smoothies?
Charlie: OK, that’s a good idea.
2. Charlie: What do we need to make lemonade?
Lucy: lemons, of course. Sugar, too. I’ll bring (2) lemons/sugar.
Charlie: I’ll bring lemons/sugar.
Lucy: OK.
3. Lucy: Jane, do you want to join our drink stand?
Jane: Sure!
Lucy: We’re talking about what we need to bring. We need apples and oranges
for our drinks.
Jane: I’ll bring (3) apples/oranges.
Lucy: And I’ll bring apples/oranges.
4. Jone: Hey, let’s make lemon (4) soda/tea, too.
Charlie: That’s a good idea. I’ll bring soda/tea.
lucy: Great!
…
Jane: Oh no, we don’t have ice.
Lucy: Don’t worry. Let me ask Alfie to bring it.
Lucy: Oh, Alfie!
Đáp án:
1. Lucy: Charlie, look! A school fair. Let’s have a drink stand and sell some drinks.
Charlie: OK. What should we sell?
Lucy: How about lemonade and (1) juice /smoothies?
Charlie: OK, that’s a good idea.
2. Charlie: What do we need to make lemonade?
Lucy: lemons, of course. Sugar, too. I’ll bring (2) lemons /sugar.
Charlie: I’ll bring lemons/ sugar.
Lucy: OK.
3. Lucy: Jane, do you want to join our drink stand?
Jane: Sure!
Lucy: We’re talking about what we need to bring. We need apples and oranges
for our drinks.
Jane: I’ll bring (3) apples/ oranges.
Lucy: And I’ll bring apples /oranges.
4. Jone: Hey, let’s make lemon (4) soda /tea, too.
Charlie: That’s a good idea. I’ll bring soda /tea.
lucy: Great!
…
Jane: Oh no, we don’t have ice.
Lucy: Don’t worry. Let me ask Alfie to bring it.
Lucy: Oh, Alfie!
Giải thích:
How about + N/V-ing: đưa ra gợi ý, đề nghị
Let’s + V: hãy làm gì
will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Charlie, nhìn này! Một hội chợ trường học. Chúng ta hãy mở một quầy bán đồ uống và bán một ít đồ uống.
Charlie: Được rồi. Chúng ta nên bán gì?
Lucy: Nước chanh và nước trái cây thì sao?
Charlie: Được rồi, ý kiến hay.
2. Charlie: Chúng ta cần gì để làm nước chanh?
Lucy: Tất nhiên là chanh. Đường cũng vậy. Tôi sẽ mang chanh tới.
Charlie: Tôi sẽ chuẩn bị đường .
Lucy: Được rồi.
3. Lucy: Jane, bạn có muốn tham gia vào quầy đồ uống của chúng tôi không?
Jane: Chắc chắn rồi!
Lucy: Chúng tôi đang nói về những gì mình cần mang theo. Cần táo và cam
cho đồ uống của chúng ta.
Jane: Tôi sẽ chuẩn bị cam.
Lucy: Và tôi sẽ mang táo tới.
4. Jone: ày, chúng ta làm soda chanh nữa nhé.
Charlie: Đó là một ý tưởng hay. Tôi sẽ mang soda tới.
Lucy: Tuyệt vời!
…
Jane: Ồ không, chúng ta không có đá.
Lucy: Đừng lo lắng. Để tôi bảo Alfie mang nó tới.
…
Lucy: Ôi, Alfie!
3 (trang 82 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 83 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and respond. (Chỉ, hỏi và phản hồi)
Let’s make some lemonade. I’ll bring lemons.
OK. I’ll bring sugar.
Đáp án:
1. Let’s make some lemonade. I’ll bring lemons.
OK. I’ll bring sugar.
2. Let’s make some lemon soda. I’ll bring lemons
OK. I’ll bring soda
3. Let’s make some hot chocolate. I’ll bring chocolate
OK. I’ll bring hot water
4. Let’s make some smoothies. I’ll bring milk
OK. I’ll bring ice
5. Let’s make some banana juice. I’ll bring water
OK. I’ll bring banana
6. Let’s make some apple tea. I’ll bring tea
OK. I’ll bring apples
Giải thích:
How about + N/V-ing: đưa ra gợi ý, đề nghị
Let’s + V: hãy làm gì
will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Hãy làm một ít nước chanh. Tôi sẽ mang chanh.
Được, tôi sẽ mang đường.
2. Hãy làm một ít soda chanh. Tôi sẽ mang chanh
Được, tôi sẽ mang soda
3. Hãy làm một ít sôcôla nóng. Tôi sẽ mang sô cô la
Được, tôi sẽ mang nước nóng
4. Cùng làm sinh tố nào. Tôi sẽ mang sữa
Được, tôi sẽ mang đá
5. Hãy làm một ít nước chuối. Tôi sẽ mang nước
Được, tôi sẽ mang chuối
6. Hãy pha một ít trà táo. Tôi sẽ mang trà
Được, tôi sẽ mang táo
2 (trang 83 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other drinks you know and what you need to make them. Practice again. (Liệt kê những đồ uống khác mà bạn biết và những gì bạn cần để pha chế chúng. Luyện tập lại)
Đáp án:
Coffee: Coffee beans, water, milk (optional), sugar (optional)
Tea: Tea leaves (or tea bags), water, milk (optional), sugar (optional), lemon (optional)
Milkshake: Ice cream, milk, flavorings (e.g., chocolate syrup, vanilla extract), whipped cream (optional), sprinkles (optional)
Iced tea: Tea bags, water, sugar (optional), lemon slices (optional), ice cubes
Hướng dẫn dịch:
Cà phê: Hạt cà phê, nước, sữa (tùy chọn), đường (tùy chọn)
Trà: Lá trà (hoặc trà túi lọc), nước, sữa (tùy chọn), đường (tùy chọn), chanh (tùy chọn)
Sữa lắc: Kem, sữa, hương liệu (ví dụ: xi-rô sô cô la, chiết xuất vani), kem tươi (tùy chọn), rắc (tùy chọn)
Trà đá: Trà túi lọc, nước, đường (tùy chọn), lát chanh (tùy chọn), đá viên
F (trang 83 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game. (Chơi trò chơi Chain)
Let’s make lemon soda. I’ll bring soda.
OK. I’ll bring lemons.
Let’s make apple smoothies. I’ll bring apples.
OK. I’ll bring milk.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Hãy làm soda chanh. Tôi sẽ mang soda tới.
Được, tôi sẽ mang chanh.
Hãy làm sinh tố táo. Tôi sẽ mang táo tới.
Được, tôi sẽ mang sữa tới.
Unit 6 Lesson 3 trang 84, 85, 86
A
1 (trang 84 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 64
1. hamburger
2. sandwich
3. steak
4. pie
5. rice
6. curry
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. hamburger: bánh hăm-bơ-gơ
2. sandwich: bánh mỳ kẹp
3. steak: bít tết
4. pie: bánh nướng
5. rice: cơm
6. curry: cà ri
2 (trang 84 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Board race. (Chơi trò chơi Board race)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 84 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 65
Countable |
Uncountable |
hamburger, sandwich, steak |
pie, rice, curry |
Will you bring hamburgers?
Yes, I will.
Will you bring pie?
No, I won’t.
(Học sinh tự thực hành)
Giải thích: will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn dịch:
Bạn sẽ mang theo hăm-bơ-gơ chứ?
Ừ tôi sẽ mang theo
Bạn sẽ mang bánh nưóng chứ?
Không
2 (trang 84 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Circle the correct words. Practice. (Khoanh tròn vào những từ đúng. Thực hành)
1. A: Will he bring pie/rice?
B: Yes, he will.
2. A: Will she bring steaks/curry?
B: No, she won’t.
3. A: Will you bring burgers/sandwiches?
B: No, I won’t.
4. A: Will they bring curry/pie?
B: Yes, they won’t/will.
5. A: Won’t/Will you bring hamburgers/steaks?
B: No/Yes, I will.
6. A: Will you/he bring curry/sandwiches?
B: No, she/l won’t.
Đáp án:
1. A: Will he bring pie/ rice?
B: Yes, he will.
2. A: Will she bring steaks/ curry?
B: No, she won’t.
3. A: Will you bring hamburgers /sandwiches?
B: No, I won’t.
4. A: Will they bring curry/ pie?
B: Yes, they won’t/ will.
5. A: Won’t/ Will you bring hamburgers/ steaks?
B: No/ Yes, I will.
6. A: Will you /he bring curry/ sandwiches?
B: No, she/ l won’t.
Giải thích:
will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. A: Anh ấy sẽ mang cơm tới chứ?
B: Vâng, anh ấy sẽ làm vậy.
2. A: Cô ấy sẽ mang theo cà ri chứ?
B: Không đâu, cô ấy không mang.
3. A: Bạn sẽ mang theo bánh hăm-bơ-gơ chứ?
B: Không, tôi sẽ không mang.
4. A: Họ có mang bánh nướng tới không?
B: Có, họ có mang theo đấy.
5. A: Bạn sẽ mang theo bít tết chứ?
B: Có, tôi sẽ mang bít tết.
6. A: Bạn có mang bánh sandwich tới không?
B: Không, tôi sẽ không làm vậy.
C
1 (trang 85 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): . Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 66
sandwiches, chocolate
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 85 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hát lên. Mở sách trang 125)
Track 67
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 85 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen.(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Track 68
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 85 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Track 69
1. Alfie: Let’s bring everything outside.
Tom: Sure. I’ll bring (1) rice
Will you bring hamburgers, Alfie?
Alfie: No, I won’t.
Tom: Oh. OK, I’ll bring hamburgers, too.
2. Alfie: Lucy, will you bring (2)___________________?
Lucy. Yes, I will. Will you bring steaks, Alfie?
Alfie: No, I won’t. Hehe.
Lucy: Umm. OK, I’ll also bring steaks.
3. Alfie: Ben, will you bring sandwiches?
Ben: OK. Yes, I will
Alfie: Great.
Ben: Will you bring (3)_____________________Alfie?
Afie: No, I won’t. Will you bring it, too?
Ben: Umm, OK. Yes, I will.
4. Tom: Alfie, will you bring something?
Alfie: Yes, I will. Hehe.
Lucy: You can help us. Will you bring (4)___________________
Alfie: No, I won’t.
Ben: What will you bring, Alfie?
Alfie: I’l bring… Ziggyl
Everyone: Yay! Hahaha!
Đáp án:
1. rice
2. pie
3. curry
4. sandwiches
Hướng dẫn dịch:
1. Alfie: Hãy mang mọi thứ ra ngoài nhé.
Tom: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ mang cơm
Cậu sẽ mang hamburger chứ Alfie?
Alfie: Không, tôi không mang.
Tom: Oh. Được rồi, tôi sẽ mang hamburger theo nữa.
2. Alfie: Lucy, cậu mang theo bánh nướng nhé?
Lucy. Được thôi. Cậu sẽ mang bít tết chứ, Alfie?
Alfie: Không, tôi sẽ không mang bít tết. Hehe.
Lucy: Ừm. Được rồi, tôi sẽ mang cả bít tết nữa.
3. Alfie: Ben, cậu mang bánh sandwich theo nhé?
Ben: OK, được thôi
Alfie: Tuyệt vời.
Ben: Cậu sẽ mang theo cà ri chứ, Alfie?
Afi: Không. Bạn cũng sẽ mang nó chứ?
Ben: Ừm, thôi được rồi. Tôi sẽ mang.
4. Tom: Alfie, cậu mang theo thứ gì nhé?
Alfie: Được, tôi sẽ làm. Hehe.
Lucy: Cậu có thể giúp chúng tôi. Cậu sẽ mang bánh sandwich chứ?
Alfie: Không.
Ben: Thế cậu sẽ mang theo gì, Alfie?
Alfie: Tôi sẽ mang… Ziggyl
Mọi người: Yay! Hahaha!
3 (trang 85 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 86 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask and answer.(Chỉ, hỏi và trả lời)
Will she bring sandwiches?
Yes, she will
Đáp án:
1. Will she bring sandwiches?
Yes, she will
2. Will he bring rice?
No, he won’t
3. Will you bring salad?
No, I won’t
4. Will they bring beefsteaks?
No, they won’t
5. Will you bring soup?
Yes, I will
6. Will he bring noodles?
Yes, he will
7. Will you bring pie?
No, I won’t
8. Will she bring hamburgers?
Yes, she will
9. Will they bring pizza?
Yes, they will
Giải thích:
will + V: sẽ làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy sẽ mang theo bánh mì chứ?
Vâng, cô ấy sẽ
2. Anh ấy sẽ mang cơm chứ?
Không, anh ấy sẽ không
3. Bạn có mang theo salad không?
Không, tôi sẽ không
4. Họ có mang theo bít tết không?
Không, họ sẽ không
5. Bạn có mang theo súp không?
Vâng tôi sẽ
6. Anh ấy có mang mì theo không?
Vâng, anh ấy sẽ
7. Bạn sẽ mang bánh đến chứ?
Không, tôi sẽ không
8. Cô ấy có mang theo hamburger không?
Vâng, cô ấy sẽ
9. Họ có mang pizza đến không?
Vâng, họ sẽ
2 (trang 86 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other dishes you know. Practice again. (Liệt kê những món ăn bạn biết. Thực hành lại)
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 86 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Guess the picture. (Chơi trò đoán tranh)
Will you bring sandwiches?
No, I won’t.
Will you bring pie?
Yes, I will
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn sẽ mang theo bánh sandwich chứ?
Không, tôi sẽ không.
Bạn sẽ mang theo bánh chứ?
Vâng tôi sẽ mang.
Unit 6 Culture trang 87, 88, 89
A
1 (trang 87 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 70
1. breakfast
2. lunch
3. dinner
4. bread
5. meat
6. cereal
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. breakfast: bữa sáng
2. lunch: bữa trưa
3. dinner: bữa tối
4. bread: bánh mỳ
5. meat: thịt
6. cereal: ngũ cốc
2 (trang 87 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Slow motion. (Chơi trò chơi Slow motion)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 87 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 71
What do people in the USA usually eat for breakfast?
They usually eat cereal with milk.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Người Mỹ thường ăn gì vào bữa sáng?
Họ thường ăn ngũ cốc cùng với sữa.
2 (trang 87 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: What do people in Australia usually eat for dinner ?
B: They usually eat meat and vegetables.
2. A: What do people in India usually eat for______________?
B: They usually eat curry and______________
3. A: What___________people in the UK usually eat_________breakfast?
B: They usually eat eggs., ___________, and_________________
4. A: ______________do people in Italy usually eat for_______________?
B:____________usually eat fruit and________________________
Đáp án:
1. A: What do people in Australia usually eat for dinner ?
B: They usually eat meat and vegetables.
2. A: What do people in India usually eat for lunch?
B: They usually eat curry and rice
3. A: What do people in the UK usually eat for breakfast?
B: They usually eat eggs, bread and cereal
4. A: What do people in Italy usually eat for breakfast ?
B: They usually eat fruit and bread
Giải thích:
What do people usually do: mọi người thường làm gì
usually + V: thường làm gì
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Mọi người ở Úc thường ăn gì vào bữa tối?
B: Họ thường ăn thịt và rau.
2.
A: Người Ấn Độ thường ăn gì vào bữa trưa?
B: Họ thường ăn cà ri và cơm
3.
A: Người Anh thường ăn gì vào bữa sáng?
B: Họ thường ăn trứng, bánh mì và ngũ cốc
4.
A: Người dân Ý thường ăn gì vào bữa sáng?
B: Họ thường ăn trái cây và bánh mì
C
1 (trang 88 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and answer the questions. (Đọc và trả lời câu hỏi)
I’m Michelle, and I’m from the UK. At home, my family usually eats bread and eggs for breakfast. I sometimes eat cereal. My brother never eats cereal because he doesn’t like it. My mom and dad have their breakfast with coffee. My brother and I drink milk with our breakfast. I usually eat my lunch at school. I eat a sandwich or chicken and vegetables for lunch. My brother usually eats pasta, but sometimes he eats hamburgers. Dinner is my favorite meal. We usually eat meat and vegetables for dinner. My mom cooks very good food for us. After dinner, we eat cookies or cakes.
1. What does Michelle’s family usually eat for breakfast?
2. Who has coffee with their breakfast?
3. What does Michelle eat for lunch?
4. What does Michelle’s family usually eat for dinner?
5. What do they eat after dinner?
Đáp án:
1. bread and eggs
2. Michelle’s parents
3. a sandwich or chicken and vegetables
4. meat and vegetables
5. cookies and cakes
Giải thích:
1. Thông tin ở câu “At home, my family usually eats bread and eggs for breakfast” (Ở nhà, gia đình chúng tôi thường ăn bánh mỳ và trứng vào buổi sáng)
2. Thông tin ở câu “My mom and dad have their breakfast with coffee” (Mẹ và bố tôi thường có cà phê vào buổi sáng)
3. Thông tin ở câu “I usually eat my lunch at school. I eat a sandwich or chicken and vegetables for lunch” (Tôi thường ăn trưa ở trường. Tôi ăn một cái bánh kẹp thịt, thịt gà và rau vào buổi trưa)
4. Thông tin ở câu “We usually eat meat and vegetables for dinner” (Chúng tôi thường ăn thịt và rau vào buổi tối)
5. Thông tin ở câu “After dinner, we eat cookies or cakes” (Sau bữa tối, chúng tôi thường ăn bánh quy hoặc bánh ngọt)
Hướng dẫn dịch:
Tôi là Michelle và tôi đến từ Vương quốc Anh. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng. Thỉnh thoảng thì tôi ăn ngũ cốc. Anh trai tôi không bao giờ ăn ngũ cốc vì anh ấy không thích nó. Bố mẹ tôi ăn sáng và uống cà phê. Hai anh em tôi uống sữa vào bữa sáng. Tôi thường ăn trưa ở trường. Tôi ăn bánh sandwich hoặc thịt gà và rau vào bữa trưa. Anh trai tôi thường ăn mì ống nhưng đôi khi anh ấy ăn bánh hăm-bơ-gơ. Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi. Chúng tôi thường ăn thịt và rau vào bữa tối. Mẹ tôi nấu đồ ăn rất ngon. Sau bữa tối, chúng tôi ăn bánh quy hoặc bánh ngọt.
2 (trang 88 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read. (Nghe và đọc)
Track 72
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 88 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and listen. (Nhìn và nghe)
Track 73
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 88 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write (Nhìn và viết)
Track 74
1. I’m from Italy. We have lots of good food here. We usually eat bread or cookies for breakfast. We eat pasta, meat or fish and vegetables for lunch.
2. For dinner, we usually eat meat and vegetables or_______________. After dinner, we eat cake and drink coffee.
3. I’m from Vietnam. We also have lots of good food. We usually eat noodle soup for breakfast. Some people eat_________________________________for breakfast.
4. We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and____________for lunch and dinner. We eat a lot of vegetables and don’t eat a lot of meat.
Đáp án:
1. meat or fish
2. soup and bread
3. bread and eggs
4. soup
Giải thích:
Thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất “usually” (thường)
usually + V: thường làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đến từ Ý. Chúng tôi có rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi thường ăn bánh mì hoặc bánh quy vào bữa sáng. Chúng tôi ăn mì ống, thịt hoặc cá và rau vào bữa trưa.
2. Đối với bữa tối, chúng tôi thường ăn thịt và rau hoặc súp và bánh mì. Sau bữa tối, chúng tôi ăn bánh và uống cà phê.
3. Tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi cũng có rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi thường ăn phở vào bữa sáng. Một số người thì ăn bánh mì và trứng.
4. Bữa trưa và bữa tối chúng ta thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp. Chúng tôi ăn nhiều rau và không ăn nhiều thịt.
3 (trang 88 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Now, practice saying the sentences above.(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn)
I’m Lan, and I’m from Vietnam. We have lots of good food in Vietnam. At home, my family usually eats noodle soup or sandwiches for breakfast. We sometimes go to a
small restaurant for breakfast. My favorite noodle soup is hủ tiếu. It’s so delicious/ We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner. After dinner, we don’t usually eat cakes or cookies. We eat fruit. On the weekends, we often go to a restaurant for lunch. I get noodles and spring rolls. Sometimes my mom makes bánh xèo at home. We eat that with lots of vegetables. Vietnamese food is very good, and I love it!
1. Lan’s family usually eats noodle soup for breakfast/ lunch.
2. Lan and her family always/sometimes eat breakfast at a restaurant.
3. They usually eat rice, vegetables, soup, and meat/noodles for lunch and dinner.
4. They eat fruit/cookies after dinner.
5. Sometimes they eat bánh xẻo at a restaurant/ home.
Đáp án:
1. breakfast
2. sometimes
3. meat
4. fruit
5. home
Giải thích:
1. Thông tin ở câu “At home, my family usually eats noodle soup or sandwiches for breakfast” (Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bún hoặc bánh mỳ kẹp vào bữa sáng)
2. Thông tin ở câu “We sometimes go to a small restaurant for breakfast” ( Đôi khi chúng tôi ăn sáng ở một quán nhỏ)
3. Thông tin ở câu “We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner” (Chúng tôi thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp vào bữa trưa và bữa tối)
4. Thông tin ở câu “After dinner, we don’t usually eat cakes or cookies. We eat fruit.”(Sau bữa tối, chúng tôi thường không ăn bánh ngọt hoặc bánh quy. Thay vào đó chúng tôi ăn trái cây)
5. Thông tin ở câu “Sometimes my mom makes bánh xèo at home” (Thỉnh thoảng mẹ tôi có làm bánh xèo ở nhà)
Hướng dẫn dịch:
Tôi là Lan và tôi đến từ Việt Nam. Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bún hoặc bánh mì kẹp vào bữa sáng. Đôi khi chúng tôi ăn sáng ở một quán nhỏ. Món bún ưa thích của tôi là hủ tiếu. Nó ngon quá! Chúng tôi thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp vào bữa trưa và bữa tối. Sau bữa tối, chúng tôi thường không ăn bánh ngọt hoặc bánh quy. Thay vào đó chúng tôi ăn trái cây. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến nhà hàng để ăn trưa. Tôi chọn bún và chả giò. Thỉnh thoảng mẹ tôi có làm bánh xèo ở nhà. Chúng tôi ăn món đó với rất nhiều rau. Đồ ăn Việt Nam rất ngon và tôi rất thích nó!
1. Gia đình Lan thường ăn bún vào bữa sáng.
2. Lan và gia đình cô ấy thỉnh thoảng ăn sáng ở nhà hàng.
3. Họ thường ăn cơm, rau, súp và thịt vào bữa trưa và bữa tối.
4. Họ ăn trái cây sau bữa tối.
5. Thỉnh thoảng họ ăn bánh xèo ở nhà
2 (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read. (Nghe và đọc)
Track 75
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look at E. Write about meals in your family.
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
Đáp án:
I’m An, and I’m from Vietnam. We have lots of good food in Vietnam. At home, my family usually eats pho or banh mi for breakfast. Sometimes, we have breakfast at a local eatery. My favorite breakfast dish is banh cuon. It’s incredibly tasty! For lunch and dinner, we typically enjoy a meal comprising rice, grilled meat or fish, stir-fried vegetables, and soup.We prefer to have fresh fruit as a dessert.
Giải thích:
prefer to V: thích làm gì hơn
enjoy st: tận hưởng, yêu thích
Hướng dẫn dịch:
Tôi là An, và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có rất nhiều món ăn ngon ở Việt Nam. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn phở hoặc bánh mì vào bữa sáng. Đôi khi, chúng tôi ăn sáng tại một quán ăn địa phương. Món ăn sáng yêu thích của tôi là bánh cuốn. Nó cực kỳ ngon! Đối với bữa trưa và bữa tối, chúng ta thường thưởng thức bữa ăn bao gồm cơm, thịt hoặc cá nướng, rau xào và súp. Chúng tôi thích dùng trái cây tươi làm món tráng miệng.
G (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Tell your friends about meals in your family. (Nói với bạn về bữa ăn trong gia đình của bạn)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 6 Review and Practice trang 90, 91
A (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and tick (V) A, B, or C. There is an example.(Hãy nghe và đánh dấu (V) A, B hoặc C. Có một ví dụ)
Track 76
1. ________________________________
A. Let’s make some orange juice.
B. No, I won’t.
C. I need a few chocolate chips.
2. ________________________________
A. Yes, I will.
B. OK. I’ll bring rice.
C. I need some milk.
3. ________________________________
A. I need a lot of oil.
B. OK. I’ll bring some chocolate and milk.
C. Will you bring curry?
4. ________________________________
A. Let’s make some lemonade.
B. Yes, please.
C. No, I won’t.
5. ________________________________
A. I’ll bring some soda.
B. I need a little flour.
C. Yes, I will.
Đáp án:
1. C. I need a few chocolate chips.
2. A. Yes, I will
3. B. OK. I’ll bring some chocolate and milk.
4. C. No, I won’t
5. B. I need a little flour
Giải thích: need + V: cần làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. C. Tôi cần một ít sô-cô-la chip.
2. A. Vâng, tôi sẽ
3. B. Được rồi. Tôi sẽ mang theo một ít sôcôla và sữa.
4. C. Không, tôi sẽ không
5. B. Tôi cần một ít bột mì
B (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read the letter carefully. Tick (V/) True or False. There is an example. (Đọc thư cẩn thận. Đánh dấu (V/) Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ)
Hi Chris,
Would you like to come to a barbecue this Friday at my house? Lots of our friends will be there, too. Please come. It starts at 1 p.m.
I still need to make some of the food. I’ll make a cake on Thursday, but I need to buy some more things for it. I still need some four and a few eggs. I’ll go to the supermarket tonight. Is there anything you want? My dad will make steaks and hamburgers on Friday. Katie will bring some curry, and Mark will bring some rice. Can you bring something? We need some drinks. Can you bring some soda or orange juice?
Talk to you soon.
Hannah
1. Chris’s barbecue is on Thursday.
2. The barbecue starts at one o’clock.
3. Hannah will make a cake on Thursday.
4. Chris will bring steaks and hamburgers on Friday.
5. Hannah wants Chris to bring some lea.
Đáp án:
1. False
2. True
3. True
4. False
5. False
Giải thích:
1. Thông tin ở câu “Would you like to come to a barbecue this Friday at my house? (“Thông tin ở câu: “It starts at 1 p.m” (Nó bắt đầu lúc 1 giờ)
3. Thông tin ở câu: “I’ll make a cake on Thursday,” (tôi sẽ làm bánh vào thứ năm)
4. Thông tin ở câu “My dad will make steaks and hamburgers on Friday” Bố tôi sẽ làm bít tết và hamburger vào thứ sáu)
5. Thông tin ở câu “Can you bring some soda or orange juice?” (Bạn có thể mang một tí soda hoặc nước cam ép không?
Hướng dẫn dịch:
Xin chào Chris,
Bạn có muốn đến dự tiệc nướng vào thứ sáu này tại nhà tôi không? Rất nhiều bạn bè của chúng ta cũng sẽ có mặt ở đó. Xin hãy đến. Buổi tiệc bắt đầu lúc 1 giờ chiều.
Tôi vẫn cần phải làm một ít thức ăn. Tôi sẽ làm một chiếc bánh vào thứ Năm, nhưng tôi cần mua thêm vài thứ. Tôi vẫn cần rất nhiều bột mì và một vài quả trứng. Tối nay tôi sẽ đi siêu thị. Bạn có muốn gì không? Bố tôi sẽ làm bít tết và hamburger vào thứ Sáu. Katie sẽ mang một ít cà ri và Mark sẽ mang một ít cơm. Bạn có thể mang theo một cái gì đó không? Chúng tôi cần một ít đồ uống. Bạn có thể mang theo một ít soda hoặc nước cam không?
Nói chuyện sau nhé.
Hannah
C (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Write about your party.
My__________is on_____________. I’ll make_________________and___________
I need____________________. _________________________will bring _____________________________. ______________________ will bring ______________. We’ll also______________________________________________
Đáp án:
My party is on Saturday. I’ll make spaghetti and garlic bread. I need tomatoes, pasta, garlic, bread, cheese, and herbs. Sara will bring salad and dressing. John will bring drinks. We’ll also decorate the house with balloons and streamers, play some music, and dance all night.
Giải thích:
Thì tương lai đơn, will + V: sẽ làm gì
bring sth: mang theo cái gì
Hướng dẫn dịch:
Bữa tiệc của tôi diễn ra vào thứ bảy. Tôi sẽ làm mì spaghetti và bánh mì tỏi. Tôi cần cà chua, mì ống, tỏi, bánh mì, pho mát và rau thơm. Sara sẽ mang salad và nước sốt. John sẽ mang đồ uống tới. Chúng tôi cũng sẽ trang trí ngôi nhà bằng bóng bay và dây truyền phát, chơi một vài bản nhạc và khiêu vũ suốt đêm.
D (trang 89 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the board game (Chơi trò chơi)
I need some flour.
A: Will you bring sandwiches?
B: Yes, I will.
A: Let’s make lemonade.
B: OK. I’ll bring lemons and sugar.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi cần một ít bột mì.
A: Bạn sẽ mang theo bánh sandwich chứ?
B: Vâng, tôi sẽ làm vậy.
A: Hãy làm nước chanh.
B: Được rồi. Tôi sẽ mang chanh và đường.
Xem thêm các bài giải Tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start hay, chi tiết khác:
Unit 5: Health
Unit 6: Food and Drinks
Unit 7: Jobs
Unit 8: Weather
Review (Units 5 – 8)