1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
1.2. Unit 5 lớp 3 Lesson 1 Task 2
Listen and chant (Nghe và đọc theo nhịp)
– Rice: cơm
– Meat: thịt
– Carrots: cà rốt
– Yougurt: sữa chua
– Bread: bánh mì
1.3. Unit 5 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Listen and read (Nghe và đọc)
1. Rice, meat, and carrots for Billy. Do you like carrots, Billy?
(Cơm, thịt, và cà rốt cho Billy này. Con có thích cà rốt không, Billy?)
No, I don’t. No carrots for me!
(Không, con không thích. Đừng lấy cà rốt cho con!)
2. Do you like yogurt? (Con có thích sữa chua không?)
Yes, I do. (Dạ, con thích.)
Ok. First your carrots and then a yougurt.
(Được rồi! Đầu tiên là cà rốt và sau đó là sữa chua.)
3. Finished! (Con xong rồi!)
Good boy. Here’s your yogurt. (Con ngoan. Đây là sữa chua của con.)
Mmm. I like yogurt. (Mmm. Con thích sữa chua.)
4. Oh, no! (Ồ, không!)
2. Bài tập minh họa
Write the correct word (Viết đúng từ thích hợp)
1. Do you like ______?
2. I like ______.
3. I have two ______.
Key
1. Do you like meat?
2. I like yogurt.
3. I have two carrots.