1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 1
Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ vào. Lặp lại)
– bird: con chim
– cat: con mèo
– dog: con chó
– fish: con cá
1.2. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 2
Listen and sing (Nghe và hát)
Tạm dịch
Pets at home! (Thú cưng ở nhà!!)
Here an orange cat, (Đây là con mèo màu cam,)
Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo,)
All day long, (Suốt cả ngày,)
Miaow, miaow, miaow. (Meo, meo, meo.)
Here a brown dog, (Đây là con chó màu nâu,)
Woof, woof, woof. (Gâu, gâu, gâu.)
All day long, (Suốt cả ngày,)
woof, woof, woof. (gâu, gâu, gâu.)
Here a yellow bird, (Đây là con chim màu vàng,)
tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít.)
All day long, (Suốt cả ngày,)
tweet, tweet, tweet. (ríu rít, ríu rít, ríu rít)
Here a pink fish,. (Đây là con cá màu hồng,)
splash, splash, splash. (Tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe.)
All day long, (Suốt cả ngày,)
splash, splash, splash. (Tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe, tiếng nước bắn tung tóe.)
We like pets. (Chúng tôi thích thú cưng.)
hip hip hooray! (hoan hô!)
All day long, (Suốt cả ngày,)
play, play, play! (Chơi, chơi, chơi nào!)
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
2. Bài tập minh họa
Write the correct letter (Viết chữ cái phù hợp)
1. b_rd
2. c_t
Key
1. bird
2. cat