Giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Clil
UNIT 1. CITIZENSHIP
1 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Discuss the questions. (Thảo luận những câu hỏi sau.)
Gợi ý:
1. A good citizen should obey rules and laws, help others, vote in elections, tell an adult if someone is a danger to themselves or others, and be responsible for your own actions and how they affect others.
2. To help children become good citizens, schools must develop deep-seated values, including respect, responsibility, compassion, honesty, integrity, tolerance, and a sense of belonging.
Hướng dẫn dịch:
1. Một công dân tốt phải tuân theo các quy tắc và luật pháp, giúp đỡ người khác, bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử, nói cho người lớn biết nếu ai đó gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác, và chịu trách nhiệm về hành động của chính mình và cách họ ảnh hưởng đến người khác.
2. Để giúp trẻ em trở thành công dân tốt, trường học phải phát triển các giá trị sâu sắc, bao gồm tôn trọng, trách nhiệm, lòng nhân ái, trung thực, chính trực, khoan dung và cảm giác thân thuộc.
2 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read and listen to the article. Choose the correct answer. (Đọc và nghe bài báo. Chọn câu trả lời đúng.)
Đáp án:
1. d |
2. a |
3. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Các trường học truyền thống sử dụng bài tập về nhà và bài kiểm tra để giúp học sinh
a. tích cực.
b. sáng tạo.
c. tốt.
d. có tinh thần trách nhiệm.
2. Một số trường học hiện đại cho phép học sinh
a. quyết định học gì.
b. rời phòng học.
c. dạy học sinh khác.
d. đưa ra các quy tắc.
3. Học sinh của trường Green School giúp trồng vườn hữu cơ để phát triển
a. sáng tạo.
b. tôn trọng thiên nhiên.
c. liên lạc.
d. sự độc lập.
3 (trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work in groups. Imagine that you are the Head of a school. Design your own school for high school students in Việt Nam. Then present your group’s ideas to the whole class. Use the following questions to help you. (Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn là Hiệu trưởng của một trường học. Thiết kế trường học của riêng bạn cho học sinh trung học ở Việt Nam. Sau đó, trình bày ý tưởng của nhóm bạn cho cả lớp. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn.)
Gợi ý:
– School’s name: BX high school
– Activities: Basically, its purpose is still to educate people.
– Differences:
+ Any student or teacher, regardless of race, religion, or ethnicity, is welcome at my school as long as they help each other rather than mock or bully each other.
+ I shall remove exams and homework and remove grades cause Grades affect people a lot.
+ I intend to make my school a place where students can actually learn, and this school will prepare students for the real world while also helping both students and teachers become better people.
Hướng dẫn dịch:
– Tên trường: Trường trung học phổ thông BX
– Hoạt động: Về cơ bản, mục đích của nó vẫn là giáo dục con người.
– Điểm khác biệt:
+ Bất kỳ học sinh hoặc giáo viên nào, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo, hay dân tộc, đều được chào đón tại trường của tôi, miễn là họ giúp đỡ lẫn nhau chứ không phải là chế nhạo hoặc bắt nạt lẫn nhau.
+ Tôi sẽ loại bỏ các kỳ thi và bài tập về nhà và loại bỏ điểm số vì điểm số ảnh hưởng đến học sinh rất nhiều.
+ Tôi dự định biến trường học của mình thành một nơi mà học sinh có thể học tập thực sự, và ngôi trường này sẽ chuẩn bị cho học sinh bước vào thế giới thực đồng thời giúp cả học sinh và giáo viên trở thành những người tốt hơn.
Explore it
(trang 90 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Guess the correct answer. (Đoán đáp án đúng.)
Đáp án:
b
Hướng dẫn dịch:
Một trong những trường này là trường trung học phổ thông lâu đời nhất tại Việt Nam. Đó là trường nào?
a. Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong (Thành phố Hồ Chí Minh)
b. Trường THPT chuyên Quốc học (Huế)
c. Trường THPT Chu Văn An (Hà Nội)
Another interesting fact about education:
International students can become permanent residents through their studies in…?
a. Canada
b. Brazil
c. China
Đáp án:
a
Hướng dẫn dịch:
Một sự thật thú vị khác về giáo dục:
Sinh viên quốc tế có thể trở thành công dân thường trú thông qua việc học tập của họ tại…?
a. Canada
b. Brazil
c. Trung Quốc
UNIT 3. LITERATURE
1 (trang 91 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Look at the photos. What do you know about these authors? Have you read any of their works? Discuss your answers with a partner. (Nhìn vào những bức ảnh. Bạn biết gì về những tác giả này? Bạn đã đọc tác phẩm nào của họ chưa? Thảo luận câu trả lời của bạn với một đối tác.)
Gợi ý:
I know these 2 books as well as the authors. They are all very famous. In the eleventh grade we will learn a poem by Ho Xuan Huong called Tu Tinh.
Hướng dẫn dịch:
Tôi biết 2 cuốn sách này cũng như các tác giả. Họ đều rất nổi tiếng. Ở lớp 11 chúng ta sẽ học bài thơ Tự tình của Hồ Xuân Hương.
2 (trang 91 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read and listen to the passage. What do you think this passage is about? (Đọc và nghe đoạn văn. Bạn nghĩ đoạn văn này nói về điều gì?)
Gợi ý:
The passage may be about literary authors and their contributions.
Hướng dẫn dịch:
Đoạn văn có lẽ nói về những tác giả văn học và những đóng góp của họ.
3 (trang 91 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Match the highlighted words in the text with their meanings. Write the words. (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng. Viết các từ.)
Đáp án:
1. resistant
2. a wide variety of
3. poet
4. inferior
5. witty
6. vast
7. portrayed
Hướng dẫn dịch:
1. không muốn chấp nhận một cái gì đó kháng cự
2. rất nhiều nhiều
3. người viết bài thơ nhà thơ
4. không giỏi hoặc mạnh bằng người khác kém cỏi
5. thông minh sắc sảo
6. thực sự lớn lớn
7. mô tả miêu tả
4 (trang 91 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read the text again. Mark the sentences T (true) or F (false). Correct the false sentences. (Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai). Sửa các câu sai.)
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. T |
6. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Các tác phẩm của Hồ Xuân Hương thể hiện sự phụ thuộc của bà vào các chuẩn mực xã hội.
2. Hồ Xuân Hương làm thơ về nữ quyền Việt Nam vào những năm 1800.
3. Bánh Trôi Nước kể về cuộc sống gia đình của một phụ nữ Việt Nam bình thường.
4. Lúc đầu, Jane Austen không công khai tên mình trong các tác phẩm của mình.
5. Trong Kiêu hãnh và Định kiến, nhân vật chính không kết hôn vì tiền.
6. Trong các tác phẩm của Austen, đàn ông thường được mô tả là thấp kém hơn phụ nữ.
5 (trang 91 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work with a partner. Do you know any other writers whose works display feminism? Share your ideas with your partner. (Làm việc cùng đối tác. Bạn có biết bất kỳ nhà văn nào khác có tác phẩm thể hiện nữ quyền không? Chia sẻ ý tưởng của bạn với đối tác của bạn.)
Gợi ý:
While many aspects of feminist theory can be traced back to ancient times, Mary Wollstonecraft, a former governess and lady’s maid (and the mother of fellow author Mary Shelley) who became an innovative political and social writer in England during the late 18th century, is widely regarded as the first feminist philosopher and author. Wollstonecraft, one of the first women to openly publish under her own name, is best known for 1792’s A Vindication of the Rights of Woman, a philosophical text advocating for women’s education.
Hướng dẫn dịch:
Trong khi nhiều khía cạnh của lý thuyết nữ quyền có thể được bắt nguồn từ thời cổ đại, Mary Wollstonecraft, một cựu gia sư và người giúp việc của quý bà (và là mẹ của đồng tác giả Mary Shelley), người đã trở thành một nhà văn chính trị và xã hội sáng tạo ở Anh vào cuối thế kỷ 18, được nhiều người coi là nhà triết học và tác giả nữ quyền đầu tiên. Wollstonecraft, một trong những phụ nữ đầu tiên xuất bản công khai dưới tên riêng của mình, được biết đến nhiều nhất với cuốn A Vindication of the Rights of Woman năm 1792, một văn bản triết học ủng hộ giáo dục phụ nữ.
UNIT 5. TECHNOLOGY
1 (trang 92 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work with a partner. Look at the problems connected with a growing global population and discuss possible solutions. (Làm việc cùng đối tác. Xem xét các vấn đề liên quan đến dân số toàn cầu ngày càng tăng và thảo luận về các giải pháp khả thi.)
Gợi ý:
1. To solve the problem of green spaces, the government should raise people’s awareness of greening the surrounding environment by making full use of the vacant land to plant trees.
2. To feed a huge number of the world, it might be better to reduce food loss and waste, and shift to healthier, more sustainable diets.
3. The most basic solution for pollution is to move away from fossil fuels, replacing them with alternative energies like solar, wind and geothermal.
Hướng dẫn dịch:
1. Để giải quyết vấn đề không gian xanh, chính phủ nên nâng cao nhận thức của người dân trong việc phủ xanh môi trường xung quanh bằng cách tận dụng những khoảng đất trống để trồng cây xanh.
2. Để nuôi sống một lượng lớn người trên thế giới, tốt hơn hết là bạn nên giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm, và chuyển sang chế độ ăn lành mạnh, bền vững hơn.
3. Giải pháp cơ bản nhất cho ô nhiễm là dừng dùng nhiên liệu hóa thạch, thay thế chúng bằng các năng lượng thay thế như mặt trời, gió và địa nhiệt.
2 (trang 92 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read and listen to the information about vertical farming. What is the main difference between vertical farming and traditional farming? (Đọc và nghe thông tin về canh tác theo chiều dọc. Sự khác biệt chính giữa canh tác theo chiều dọc và canh tác truyền thống là gì?)
Đáp án:
In traditional farming, plants grow in the ground; in vertical farming plants grow in pots inside buildings.
Hướng dẫn dịch:
Trong canh tác truyền thống, thực vật mọc trong lòng đất; trong canh tác thẳng đứng cây trồng trong chậu bên trong các tòa nhà.
3 (trang 92 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Complete the diagram of a vertical farm with the words in bold from the text. (Hoàn thành sơ đồ của một trang trại thẳng đứng với các từ in đậm trong văn bản.)
Đáp án:
a. sunlight |
b. water |
c. pots |
d. plants |
e. rack |
Hướng dẫn dịch:
a. ánh sáng mặt trời |
b. nước |
c. chậu |
d. cây |
e. giá đỡ |
4 (trang 92 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Discuss with a partner. According to the text, how could vertical farming help to solve the three problems mentioned in Exercise 1? (Thảo luận với đối tác. Theo văn bản, làm thế nào để canh tác dọc có thể giúp giải quyết ba vấn đề nêu trong bài tập 1?)
Gợi ý:
1. Vertical farms save space by growing plants inside buildings on specially designed racks.
2. Each rack can hold many plants and this increases the amount of food produced.
3. Vertical farmers can grow crops all year long and almost anywhere in the world. So the food is delivered fresher and with less transport, so there is less pollution.
Hướng dẫn dịch:
1. Trang trại thẳng đứng tiết kiệm không gian bằng cách trồng cây bên trong các tòa nhà trên các giá đỡ được thiết kế đặc biệt.
2. Mỗi giá có thể chứa nhiều cây và điều này làm tăng lượng thức ăn được tạo ra.
3. Canh tác theo chiều dọc có thể trồng trọt quanh năm và hầu như ở bất cứ đâu trên thế giới. Vì vậy, thực phẩm được giao tươi hơn và ít vận chuyển hơn, do đó ít ô nhiễm hơn.
5 (trang 92 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work in groups. Vietnam is an agriculture-based nation, and vertical farming is still a new concept. Make a presentation about vertical farming to introduce it to farmers. Use the information in the text and the answers to Exercise 4 to help you. Remember to include: (Làm việc nhóm. Việt Nam là một quốc gia dựa vào nông nghiệp và canh tác theo chiều dọc vẫn còn là một khái niệm mới. Làm một bài thuyết trình về canh tác theo chiều dọc để giới thiệu với bà con nông dân. Sử dụng thông tin trong văn bản và câu trả lời cho Bài tập 4 để giúp bạn. Hãy nhớ bao gồm:)
Gợi ý:
Vertical farms conserve space by growing plants on specially designed racks inside buildings. Each rack can hold multiple plants, increasing the amount of food produced.
Vertical farming makes it easier for farmers to care for. For example, farmers can control most of the factors that affect crop growth including temperature, humidity, nutrition, and light. Moreover, vertical farming can be done anywhere, thereby saving time and costs of travel and transportation.
Besides, we have heard or experienced the famine in 1945. With the population increasing, it is absolutely necessary to increase the ability to cultivate to increase the amount of food, to ensure food security.
Another benefit of vertical farming is that it protects our environment. The less transportation, the less pollution. Moreover, this kind of cultivation saves a lot of resources, it just needs a special water that contains everything the plants need.
To sum up, although vertical farming is still strange to many people, its benefits are extremely clear. Hope that this approach will be more popular to make full use of its effects.
Hướng dẫn dịch:
Trang trại thẳng đứng bảo tồn không gian bằng cách trồng cây trên giá đỡ được thiết kế đặc biệt bên trong các tòa nhà. Mỗi giá có thể để được nhiều cây, tăng lượng thức ăn được tạo ra.
Canh tác theo phương thẳng đứng giúp người nông dân dễ dàng chăm sóc hơn. Ví dụ, nông dân có thể kiểm soát hầu hết các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng và ánh sáng. Hơn nữa, nuôi dọc có thể thực hiện ở bất cứ đâu, nhờ đó tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, vận chuyển.
Bên cạnh đó, chúng ta đã từng nghe hoặc trải qua nạn đói năm 1945. Với dân số ngày càng tăng, việc tăng cường khả năng canh tác để tăng lượng lương thực, đảm bảo an ninh lương thực là điều hoàn toàn cần thiết.
Một lợi ích khác của canh tác theo chiều dọc là nó bảo vệ môi trường của chúng ta. Càng ít phương tiện giao thông, càng ít ô nhiễm. Hơn nữa, loại hình canh tác này tiết kiệm rất nhiều tài nguyên, nó chỉ cần một loại nước đặc biệt có thể chứa tất cả những gì cây cần.
Tóm lại, mặc dù canh tác theo chiều dọc vẫn còn xa lạ với nhiều người nhưng lợi ích của nó là vô cùng rõ ràng. Mong rằng cách làm này sẽ được phổ biến hơn để phát huy hết tác dụng của nó.
UNIT 7. HISTORY
1 (trang 93 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work with a partner. Look at the photos in the infographic. Answer the questions. (Làm việc cùng đối tác. Nhìn vào những bức ảnh trong đồ họa thông tin. Trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. Because wearing jeans is very fashionable, convenient, comfortable, and the price is also reasonable.
2. I have about 4 pairs of jeans.
3. In my family, my brother and I often wear jeans, but my parents hardly wear them because perhaps they find it more suitable for young people and they are used to wearing fabrics.
Hướng dẫn dịch:
1. Vì mặc quần jean rất thời trang, tiện lợi, thoải mái mà giá cả cũng phải chăng.
2. Tôi có khoảng 4 chiếc quần jean.
3. Trong gia đình tôi và anh trai tôi thường mặc quần jean, nhưng bố mẹ tôi hầu như không mặc vì có lẽ họ thấy nó phù hợp hơn với giới trẻ và họ đã quen với việc mặc đồ vải.
2 (trang 93 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read and listen to the infographic about jeans in the 20th century. Which fact(s) do you find most surprising? (Đọc và nghe đồ họa thông tin về quần jean trong thế kỷ 20. Bạn thấy (những) sự thật nào khiến bạn ngạc nhiên nhất?)
Gợi ý:
I was surprised that in the past, jeans were for the poor. I just think they are normal clothes because these days, many rich people still wear jeans.
Hướng dẫn dịch:
Tôi ngạc nhiên là ngày xưa quần jean dành cho người nghèo. Tôi chỉ nghĩ chúng là quần áo bình thường vì ngày nay, nhiều người giàu vẫn mặc quần jean.
3 (trang 93 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Read the infographic again and answer the questions. (Đọc lại đồ họa thông tin và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Because they were cheap and they lasted longer.
2. It made cowboys, who wore jeans, into heroes.
3. To show they were different from their parents.
4. To break racial barriers and to make all people equal
5. The price fell.
Hướng dẫn dịch:
1. Bởi vì chúng rẻ và chúng bền hơn.
2. Nó đã biến những chàng cao bồi, những người mặc quần jean, trở thành những anh hùng.
3. Để cho thấy họ khác với cha mẹ của họ.
4. Để phá vỡ rào cản chủng tộc và làm cho tất cả mọi người bình đẳng
5. Giá giảm.
4 (trang 93 sách giáo khoa tiếng Anh 10 THINK) Work in groups. Choose an item which you think reflects the traditional Vietnamese fashion (for example, áo dài) and design an infographic for your selected item. In the infographic, you should include the following: (Làm việc nhóm. Chọn một món đồ mà bạn cho là phản ánh thời trang truyền thống của Việt Nam (ví dụ: áo dài) và thiết kế đồ họa thông tin cho món đồ bạn đã chọn. Trong đồ họa thông tin, bạn nên bao gồm những điều sau:)
Gợi ý:
Hướng dẫn dịch:
ÁO DÀI VIỆT NAM QUA CÁC THỜI ĐẠI
Áo dài tứ thân (Thế kỷ 17-18)
Màu sắc đơn giản, không có các họa tiết trang trí, phần nào thể hiện vị trí thứ yếu của phụ nữ trong thời kỳ phong kiến.
Áo dài ngũ thân (Thế kỷ 17-19)
Được những người phụ nữ quyền quý ở thành thị miền bắc và nam mặc. So với áo dài tứ thân, áo dài ngũ thân có nhiều khác biệt về chất vải, màu sắc và họa tiết.
Áo dài hở cổ (Cuối năm 1958)
Lần đầu tiên xuất hiện tại Sài Gòn. Không chỉ lạ về mẫu áo mà còn lạ với họa tiết trên áo: cành trúc mọc ngược.
Áo dài hiện đại (1989)
Năm 1989, cuộc thi áo dài đầu tiên được tổ chức tại Sài Gòn, đánh dấu sự hồi sinh phát triển mạnh mẽ của áo dài với nhiều thiết kế mới.